Mặc dù được xem là phần “thân thiện” nhất trong bài thi TOEIC Listening, thế nhưng part 1 vẫn cần sự cẩn trọng trong việc tích lũy kiến thức và kinh nghiệm làm bài. Bên cạnh những mẹo và chiến lược hữu ích, thì thuật ngữ part 1 TOEIC cũng là một khía cạnh mà mọi người học TOEIC cần chuẩn bị kỹ lưỡng để đạt được điểm cao trong phần thi này.
I. Tóm tắt cấu trúc đề thi part 1 TOEIC
Part 1 là một phần của đề thi TOEIC Listening, nơi bạn sẽ nhìn vào các bức tranh và mô tả chúng. Theo cấu trúc mới của đề thi TOEIC được cập nhật vào năm 2019, part 1 bao gồm 6 bức tranh, mỗi bức tương ứng với 6 câu hỏi. Mỗi câu hỏi có 4 lựa chọn mô tả về bức tranh, không xuất hiện trong đề thi và chỉ được đọc một lần duy nhất. Sau khi nghe, thí sinh phải chọn lựa chọn mô tả chính xác nhất về bức tranh để ghi vào phiếu trả lời.
Các mô tả trong part 1 TOEIC thường sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để miêu tả các bức tranh. Đây là phần duy nhất trong 7 phần của đề thi, nơi thí sinh được cung cấp một ví dụ câu hỏi và câu trả lời mẫu trước khi bắt đầu làm bài. Thời gian đọc các ví dụ và hướng dẫn này khoảng 1 phút 25 giây. Ngoài ra, giữa mỗi câu hỏi, thí sinh có khoảng 5 giây để nghỉ ngơi.
II. Các thuật ngữ part 1 TOEIC thông dụng theo chủ đề
1. Thuật ngữ part 1 TOEIC với bối cảnh văn phòng
Dưới đây là các thuật ngữ part 1 TOEIC thông dụng cho các bức tranh với bối cảnh là văn phòng, phòng họp và môi trường công sở:
Từ vựng part 1 TOEIC | Giải nghĩa | Ví dụ trong câu |
be checking | đang kiểm tra | He is checking the camera’s operation |
be typing | đang gõ chữ | The woman is typing a letter |
be distributing | đang phân phát | The farmers are distributing manure over the field. |
be pointing at | đang chỉ vào | The kid is pointing at the board |
be speaking in front of | đang nói trước… | A lady is speaking in front of 3 other people |
be operating | đang vận hành | The device isn’t operating well |
be using | đang sử dụng | The teacher is using a chalk to write on the board |
be giving a presentation | đang thuyết trình | Only one person is giving a presentation |
be shaking hands | đang bắt tay | Two men are shaking hands |
be raising one’s hand | đang giơ tay lên | Many students are raising their hands |
cabinet | tủ, chạn | A glass-fronted cabinet is displaying a collection of China figurines |
document | tài liệu | She is carrying document in front of her boss |
printer | máy in | There is no one using the printer |
copy machine | máy photo | The copy machine is next to the door |
monitor | màn hình | A woman is lifting the monitor |
projector | máy chiếu | The projector is in use |
Học Toeic online cùng Mytour ngay hôm nay!
2. Thuật ngữ part 1 TOEIC với các bức tranh hoạt động trong nhà/ngoài trời
Dưới đây là các thuật ngữ part 1 TOEIC thông dụng cho các bức tranh với bối cảnh là các hoạt động trong và ngoài nhà:
Từ vựng part 1 TOEIC | Giải nghĩa | Ví dụ trong câu |
be fixing/repairing | đang sửa chữa | No one is fixing the window |
be replacing | đang thay thế | A woman is replacing the bottle with a mug |
be mopping | đang lau sàn | There are two people that are mopping the floor |
floor | sàn nhà | |
be packing | đang đóng gói | They are packing candies |
be being decorated | đang được trang trí | The room is being decorated with Christmas ornaments |
equipment | thiết bị | The equipment is being hold on her hand |
tool | công cụ | The man that is assembling a desk isn’t using any tools |
be assembling | đang lắp ráp | |
be wiping | đang lau chùi | Only a lady is wiping the mirror |
be carrying/moving | đang vận chuyển | The staff is carrying a table |
be loading | đang chất lên | There are 3 people loading goods onto the truck |
be under construction | đang thi công | The taller building is under construction |
3. Thuật ngữ part 1 TOEIC liên quan đến phương tiện giao thông
Dưới đây là những từ vựng part 1 TOEIC thông dụng liên quan đến các hình ảnh về các phương tiện giao thông:
Từ vựng part 1 TOEIC | Giải nghĩa | Ví dụ trong câu |
be waiting for | đang đợi | The man is waiting at the bus stop |
be crossing the street | đang sang đường | The man is crossing the street with an old lady |
be being towed | đang bị kéo | A semi-truck is being towed |
intersection | giao lộ | The policeman is regulating traffic at the intersection. |
passenger | hành khách | There are no passengers on the bus |
be boarding the bus | đang lên xe buýt | A man and a woman are boarding the bus |
be walking along | đang đi bộ dọc theo | They are walking along the riverside |
commuter | người đi làm hàng ngày | The male commuter is smiling despite heavy traffic |
vehicle | xe cộ | She is waiting for the vehicle to stop at traffic lights |
traffic light | đèn tín hiệu |
4. Từ vựng part 1 TOEIC chủ đề mua sắm và các cửa hàng
Dưới đây là những từ vựng part 1 TOEIC thông dụng đối với các hình ảnh liên quan đến cửa hàng và hoạt động mua sắm:
Từ vựng part 1 TOEIC | Giải nghĩa | Ví dụ trong câu |
be buying | đang mua | She is at the grocery store and buying some bananas |
grocery/groceries | hàng tạp hoá | |
be examining | đang nhìn kỹ, kiểm tra | He is examining the laptop |
be trying on | đang mặc thử | 2 girls are trying on the same dress |
merchandise | hàng hoá | The girl is the one paying for the merchandise |
rack | cái kệ, giá đỡ | There are only eggs on the rack |
be looking at | đang nhìn | The men are looking at some books in the showcase |
showcase | nơi trưng bày | |
be reaching | đang với tay | The woman is reaching for a bottle |
produce | hàng nông sản | The stall is for fresh produce |
Điều quan trọng là Mytour đã giới thiệu cho bạn những cụm từ chủ đề và từ vựng part 1 TOEIC phổ biến nhất. Bạn hãy lưu lại và học thuộc lòng để ngày càng tiến bộ trong hành trình ôn luyện TOEIC nhé!