Ẩm thực là một trong những lĩnh vực luôn thu hút sự chú ý của nhiều người. Việc miêu tả và ca ngợi về món ăn đã trở thành một đề tài nổi bật trong cả văn nói lẫn văn viết tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Mytour khám phá các thuật ngữ, mẫu câu và lời miêu tả về hương vị trong tiếng Anh đặc sắc nhất nhé!
I. Thuật ngữ về hương vị trong tiếng Anh
Đầu tiên, hãy cùng khám phá một số thuật ngữ về hương vị trong tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất trong cuộc sống hàng ngày nhé!
1. Thuật ngữ miêu tả hương vị trong tiếng Anh
Đầu tiên, chúng ta hãy tìm hiểu về các tính từ miêu tả hương vị trong tiếng Anh cơ bản để diễn tả về món ăn nhé:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Acrid | chát | Bananas are not ripe, so they have acrid taste. (Quả chuối chưa chín nên có vị chát.) |
Sour | chua; ôi; thiu | The taste of the lemon is very sour. (Vị của quả chanh rất chua.) |
Bland | nhạt nhẽo | The taste of the soup is very bland. (Vị của món canh rất nhạt nhẽo.) |
Cheesy | béo vị phô mai | This bread is cheesy. (Bánh mì này béo vị phô mai.) |
Delicious | thơm tho; ngon miệng | This meal is very delicious. (Bữa ăn này rất ngon miệng.) |
Hot | nóng; cay nồng | The soup has just been cooked so it is very hot. (Món canh vừa nấu xong nên rất nóng.) |
Minty | Vị bạc hà | This cream tastes mint. (Chiếc kem này có vị bạc hà.) |
Salty | có muối; mặn | Seafood is often salty. (Đồ hải sản thường có vị mặn.) |
Sickly | tanh (mùi) | The fish has not been carefully processed, so it is still sicky. (Cá chưa được chế biến kỹ nên nó còn mùi tanh.) |
Spicy | cay | Hanna ate too much chili, so she felt spicy. (Hanna ăn quá nhiều ớt nên cô ta cảm thấy cay.) |
Sugary | nhiều đường, ngọt | This cake is too sugary. (Chiếc bánh này quá nhiều đường ngọt.) |
Tasty | ngon; đầy hương vị | The main dish of this meal is very delicious. (Món chính của bữa ăn rất ngon.) |
Unseasoned | chưa thêm gia vị | This dish is unseasoned but it is still very delicious. (Món này chưa thêm gia vị nhưng đã rất ngon.) |
2. Thuật ngữ về tình trạng của món ăn
Bên cạnh từ vựng về hương vị trong tiếng Anh, chúng ta cũng không nên bỏ qua một số từ để diễn tả tình trạng của món ăn như sau:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Cool | nguội | Because it was cold, the food was cooled quickly. (Bởi vì trời lạnh, thức ăn bị nguội nhanh chóng.) |
Dry | khô | Fish is dried and baked. (Cá được phơi khô và nướng lên.) |
Fresh | tươi; mới; sống (nói về rau, củ) | The food was bought this morning so it was very fresh. (Đồ ăn được mua sáng nay nên còn rất tươi.) |
Juicy | có nhiều nước | This orange is juicy. (Quả cam này mọng nước.) |
Mouldy | bị mốc; lên meo | This food is mouldy, which is very dangerous for health. (Đồ ăn này bị mốc rất nguy hiểm cho sức khỏe.) |
Over-done/over-cooked | nấu quá tay; nấu quá chín. | Fried eggs should not cook over-cooked. (Trứng rán không nên nấu quá chín.) |
Ripe | chín | Rice has been ripped for 5 minutes. (Cơm mới chín được 5 phút.) |
Tender | mềm, không dai; | Meat, which is processed is very tender. (Thịt được chế biến rất mềm.) |
Tough | dai; khó nhai, khó cắt; | Beef is often tough. (Thịt bò thường dai.) |
II. Mẫu câu miêu tả hương vị trong tiếng Anh của món ăn
Ngoài từ vựng chỉ các hương vị trong tiếng Anh, Mytour sẽ cung cấp những mẫu câu hữu ích để nói về hương vị trong tiếng Anh, đặc biệt là về các món ăn. Làm thế nào để khen ngợi hoặc phê phán hương vị của một món ăn một cách lịch sự và tự nhiên nhỉ? Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Diễn đạt về hương vị ngon của món ăn
Thể hiện món ăn ngon | Nghĩa |
This is so delicious, wow! | Chà, món ăn này ngon tuyệt |
This dish is amazing! | Món này vị tuyệt quá đi mất! |
Eating this feels like I’m in heaven. | Ăn món này ngon đến muốn lên thiên đường luôn. |
This is such a yummy dish, can I have the recipe, please? | Món này ngon thật sự, bạn cho tôi công thức nấu với, có được không? |
This tastes so nice, I want to buy it, can you give me the address? | Hương vị quá tuyệt, tôi muốn mua thêm, bạn có biết chỗ mua không? |
This Vietnamese restaurant’s food is out of this world! | Nhà hàng Việt Nam này làm món ăn ngon tuyệt cú mèo! |
2. Diễn tả món ăn dở
Thể hiện món ăn không ngon | Nghĩa |
I’m sorry, the food’s disgusting. | Tôi xin lỗi, món ăn này vị ghê lắm. |
I’m not a fan of this. | Đây không phải món khoái khẩu của tôi. |
Ew, get that away from me. | Eo ôi, để món đó ra xa tôi một chút đi. |
3. Mô tả hương vị trong tiếng Anh
Sau khi đã học các tính từ chỉ hương vị trong tiếng Anh, chúng ta cùng học thêm một số câu mẫu để sử dụng những tính từ đó mô tả hương vị trong tiếng Anh thật sinh động nhé!
Miêu tả mùi vị trong tiếng Anh | Nghĩa |
Look at the fruits. They’re perfectly ripped | Nhìn trái cây này. Chúng vừa chín tới. |
This cake is the perfect combination of sweet and sour. | Cái bánh ngọt này là sự kết hợp thật hoàn hảo của vị ngọt và chua. |
The fishes are so fresh. | Cá tươi thật đấy. |
This “Pho” has a rich flavor. | Bát phở này có hương vị cực kỳ phong phú. |
Is it just me or this is kind of bland? | Có phải mỗi tôi thấy món này hơi nhạt không? |
This dish is so bland, I can’t taste anything at all. | Món này nhạt toẹt, tôi chả nếm thấy vị gì cả. |
The macarons are too sugary sweet for me. | Mấy cái bánh macaron quá nhiều vị ngọt của đường, không hợp với tôi. |
This is super spicy. | Món này cay cực kỳ. |
It tastes really salty. | Món này mặn quá đi mất. |
III. Tục ngữ, thành ngữ, cụm từ về hương vị trong tiếng Anh
Có rất nhiều thành ngữ, tục ngữ hay cụm từ cố định sử dụng các từ chỉ hương vị trong tiếng Anh với ý nghĩa vô cùng thú vị. Nếu bạn thấy cụm từ nào về hương vị trong tiếng Anh thật thú vị thì nhớ ghi lại nhé!
Tục ngữ, thành ngữ, cụm từ về mùi vị trong tiếng Anh | ||
Tục ngữ/thành ngữ/cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Smell fishy = Something smells | đáng nghi ngờ | Hanna actions smell fishy, I don’t trust her. (Hành động Hanna này đáng ngờ ghê, tôi chẳng tin cô ấy đâu.) |
Leave a bad taste (in the mouth) | để lại kỷ niệm, ấn tượng không tốt | Sara failed the interview because she left a bad taste in the interviewer’s mouth. (Sara trượt phỏng vấn vì cô ấy để lại ấn tượng xấu cho nhà tuyển dụng.) |
A taste of one’s own medicine | gậy ông đập lưng ông | Harry thought he could get away with cheating on her. But Harry had a taste of his own medicine when she was the one being cheated on. (Harry tưởng việc lừa dối cô ấy đã trót lọt. Thế nhưng, Harry bị gậy ông đập lưng ông khi chính anh ta mới là người bị lừa dối.) |
Bad egg | Người xấu, kẻ lừa đảo | Don’t come near Kathy, she’s rumored to be a bad egg. (Đừng lại gần Kathy, người ta đồn cô ta là kẻ chẳng ra gì.) |
Take a grain of salt | biết một sự việc hoặc điều gì đó là sai | Sara really does believe the earth’s flat? Harry takes that with a grain of salt. (Sara thật sự tin trái đất phẳng á? Harry sẽ chẳng bao giờ tin đâu.) |
Sour grape | đố kỵ | Hanna don’t think that’s much of an achievement, and that’s not sour grape. (Không phải đố kỵ đâu nhưng mà Hanna thấy cái đấy cũng chả phải thành tựu gì to tát.) |
Have a sweet tooth | người hảo ngọt | Hanna has a sweet tooth, she loves sweets and treats! (Hanna hảo ngọt lắm, cô ấy thích đồ ngọt với bánh kẹo.) |
IV. Kết Luận
Miêu tả hương vị trong tiếng Anh thật dễ phải không nào! Bài viết này Mytour đã tổng hợp tất cả các từ vựng, câu mẫu và cụm từ về hương vị trong tiếng Anh thông dụng mà bạn cần biết rồi đó! Đừng quên theo dõi chúng mình thường xuyên để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích nữa nhé!