Bằng cách sử dụng linh hoạt các tính từ miêu tả cảm xúc khác nhau, bạn có thể diễn đạt suy nghĩ và thái độ đối với sự vật, sự việc một cách dễ dàng. Trong bài viết này, Mytour tổng hợp chi tiết danh sách các tính từ miêu tả cảm xúc phổ biến trong tiếng Anh và cách sử dụng cho bạn nhé!
I. Ý nghĩa của các tính từ miêu tả cảm xúc là gì?
Cảm xúc là sự phối hợp giữa cảm nhận, phản ứng sinh lý và hành vi. Khi bạn thể hiện cảm xúc, người khác có thể quan sát được. Do đó, các tính từ miêu tả cảm xúc là nhóm từ vựng giúp bạn bày tỏ cảm nhận và hành vi của mình để người đối diện có thể nhìn thấy rõ. Ví dụ:
-
- Jenny feels so sad today. (Hôm nay Jenny cảm thấy rất buồn.)
II. Các tính từ miêu tả cảm xúc phổ biến
1. Tính từ miêu tả cảm xúc tích cực
Một trong những từ miêu tả cảm xúc phổ biến và cần thiết là các từ miêu tả cảm xúc tích cực, hãy xem bảng dưới đây:
Tính từ chỉ cảm xúc | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
appreciative | /əˈpriː.ʃə.tɪv/ | đánh giá cao, tán thưởng | Jenny is very appreciative of all the support you've given her. (Jenny rất đánh giá cao tất cả sự hỗ trợ mà bạn đã dành cho cô ấy.) |
blissful | /ˈblɪs.fəl/ | sung sướng | John spent a blissful year before started continuous working. (John đã dành một năm hạnh phúc trước khi bắt đầu làm việc liên tục.) |
contented | /kənˈten.tɪd/ | bằng lòng | Peter smiled a contented smile. (Peter mỉm cười một nụ cười hài lòng.) |
glad | /ɡlæd | vui mừng | Anna was glad about her success. (Anna vui mừng về những thành công của cô ấy.) |
happy | /ˈhæp.i/ | hạnh phúc | Harry looks so happy. (Harry nhìn trông rất hạnh phúc.) |
joyful | /ˈdʒɔɪ.fəl/ | hân hoan | Kathy doesn't have very much to feel joyful about at the moment. (Kathy không có nhiều để cảm thấy vui mừng vào lúc này.) |
jubilant | /ˈdʒuː.bəl.ənt/ | vui sướng | Daisy jubilant at her team's victory. (Daisy vui dướng bởi chiến thắng của nhóm cô ấy.) |
merry | /ˈmer.i/ | dễ chịu | Juna's a merry little soul. (Juna có một tâm hồn dễ chịu.) |
sweet | /swiːt/ | dịu dàng, tử tế | Anna prefers salty snacks to sweet ones. (Anna thích đồ ăn nhẹ mặn hơn những món ngọt.) |
2. Tính từ miêu tả cảm xúc tiêu cực
Để diễn đạt những cảm giác tiêu cực, hãy tham khảo một số từ miêu tả cảm xúc tiêu cực dưới đây:
Tính từ chỉ cảm xúc | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
angry | /ˈæŋ.ɡri/ | tức giận | John's really angry with me for upsetting Anna. (John thực sự tức giận với tôi vì đã làm Anna buồn bã.) |
distressed | /dɪˈstrest/ | đau khổ | Peter was deeply distressed by the news of her death. (Peter đã vô cùng đau khổ trước tin tức về cái chết của cô ấy.) |
glum | /ɡlʌm/ | ủ rũ, buồn bã | Kathy's very glum about her company's prospects. (Kathy's very glum about her company's prospects.) |
miserable | /ˈmɪz.ər.ə.bəl/ | cực khổ, đáng thương | Harry's miserable living on his own. (Harry cực khổ khi sống một mình.) |
moody | /ˈmuː.di/ | buồn rầu | This jazz song is moody.( Bài nhạc jazz này buồn.) |
nervous | /ˈnɜː.vəs/ | lo lắng | Anna was too nervous to speak. (Anna quá lo lắng để nói.) |
sad | /sæd/ | buồn phiền | Jenny've just received some very sad news. (Jenny đã nhận được một số tin rất buồn.) |
selfish | /ˈselfɪʃ/ | ích kỷ | Kathy did it for purely selfish reasons. (Kathy đã làm điều đó vì những lý do hoàn toàn ích kỷ.) |
sour | /saʊər/ | cáu kỉnh | John gave me a sour look. (John nhìn tôi một cách cáu kỉnh.) |
3. Từ miêu tả cảm xúc thông dụng khác
Ngoài từ miêu tả cảm xúc tiêu cực và từ miêu tả cảm xúc tích cực ở trên, chúng ta còn một số từ miêu tả cảm xúc thông dụng khác trong bảng sau:
Tính từ chỉ cảm xúc | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
anxious | /ˈæŋk.ʃəs/ | lo âu, băn khoăn | Jenny saw her sister's anxious face at the window. (Jenny nhìn thấy khuôn mặt lo lắng của em gái mình ở cửa sổ.) |
awestruck | /ˈɔː.strʌk/ | kinh hãi | I could tell Peter was impressed from the awestruck expression on his face. (Tôi có thể nói rằng Peter đã rất ấn tượng từ biểu cảm kinh ngạc trên khuôn mặt anh ấy.) |
bashful | /ˈbæʃ.fəl/ | rụt rè, e lệ | Anna gave a bashful smile. (Anna nở một nụ cười rụt rè.) |
cautious | /ˈkɔː.ʃəs/ | cẩn trọng | Sara's a cautious driver. (Sara là một người lái xe cẩn thận.) |
composed | /kəmˈpəʊzd/ | bình tĩnh | Daisy looked remarkably composed throughout the funeral. (Daisy trông có vẻ bình tĩnh trong suốt đám tang.) |
horrified | /ˈhɒr.ɪ.faɪd/ | làm khiếp sợ | Kathy looked horrified when I told her. (Kathy trông kinh hoàng khi tôi nói với cô ấy.) |
intelligent | /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ | thông minh, nhanh trí | Sara had a few intelligent things to say on the subject. (Sara có một vài điều thông minh để nói về chủ đề này.) |
numb | /nʌm/ | tê liệt, chết lặng đi | Jenny was lying in a weird position and her leg went numb. (Jenny đang nằm trong tư thế kỳ lạ và chân cô bị tê liệt.) |
reluctant | /rɪˈlʌk.tənt/ | miễn cưỡng, không sẵn lòng | John feel reluctant to talk openly with Anna. (John cảm thấy miễn cưỡng khi nói chuyện cởi mở với Anna.) |
4. Idioms về cảm xúc trong tiếng Anh
Ngoài ra, còn có sự kết hợp của các thành ngữ tạo thành idiom miêu tả cảm xúc trong tiếng Anh thường xuất hiện dưới đây:
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Over the moon/on cloud nine | cực kỳ vui sướng | Anna was over the moon in this trip. (Anna cực kỳ vui trong chuyến đi này.) |
Make somebody’s day | làm cho ai đó cảm thấy rất hạnh phúc vào một ngày đặc biệt nào đó | On Jenny’s birthday, the parents bought her a modern calculator that made her day. (Vào ngày sinh nhật của Jenny, bố mẹ tặng cô ấy chiếc máy tính hiện đại, điều đó làm cô ấy rất hạnh phúc trong ngày đặc biệt này.) |
Feel blue | cảm thấy buồn, không vui | Anna felt so blue because of low mark. (Anna buồn chán vì điểm kém.) |
To have butterflies (in your stomach) | cảm giác nôn nao, lo lắng trước khi làm một việc gì | John had butterflies as he went to the job interview. (John cảm thấy lo lắng khi đi đến buổi phỏng vấn xin việc.) |
To be on edge | cảm thấy lo lắng, bồn chồn dễ nổi cáu | Although Tony already crammed for the test, he was still on edge when the test booklet was given out. (Mặc dù Tony đã cố nhồi nhét kiến thức cho bài kiểm tra, anh ấy vẫn cảm thấy rất lo lắng khi giáo viên phát đề.) |
To lose your cool | mất bình tĩnh và trở nên giận dữ | Kathy lost her cool and shouted at them. (Kathy đã mất bình tĩnh và hét lên với họ.) |
To make somebody’s blood boil | khiến cho ai đó cực kỳ tức giận | The way Peter treated his daughter really made my blood boil. (Cái cách Peter đối xử với con gái làm tôi giận đến sôi máu.) |
To be worried sick/ to be sick with worry | cực kỳ lo lắng vì vấn đề gì đó | Harry was worried himself sick about the exams. (Harry cực kỳ lo lắng về bài kiểm tra.) |
III. Sử dụng tính từ miêu tả cảm xúc trong tiếng Anh
1. Câu hỏi về tâm trạng, cảm xúc
STT | Mẫu câu hỏi | Ý nghĩa |
1 | How are you feeling today? | Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào? |
2 | How are you feeling? | Bạn đang cảm thấy như thế nào? |
3 | How do you feel? | Cảm giác của bạn thế nào rồi? |
2. Câu trả lời sử dụng tính từ miêu tả cảm xúc
Khi người đối phương hỏi bạn về tâm trạng của mình, dù đó là niềm vui hay nỗi buồn, tích cực hay tiêu cực, bạn cần tiếp nhận câu hỏi một cách tỉ mỉ và trả lời một cách tinh tế nhất có thể. Có một số cách bạn có thể đáp lại câu hỏi:
Mẫu câu trả lời | Ví dụ |
I feel + Tính từ | I feel boring. (Tôi cảm thấy nhàm chán.) |
I am + Tính từ | I am sad. (Tôi đang buồn.). |
I get + Tính từ | I get distressed. (Tôi cảm thấy đau khổ.) |
I am feeling + Tính từ | I am feeling relax. (Tôi đang cảm thấy thư giãn.) |
Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít + looks + tính từ | Jenny looks terrified. (Jenny trông có vẻ rất sợ hãi.) |
IV. Bài tập về từ vựng miêu tả tâm trạng
Khi học từ vựng, việc tốt nhất để ghi nhớ lâu dài là thực hiện nhiều bài tập liên quan. Hãy cùng Mytour thực hiện bài tập sau để nâng cao trình độ của bạn!
Bài tập: Chọn các từ miêu tả tâm trạng để điền vào chỗ trống
Suspicious | Anxious | Terrible | Bored |
Positive | Relaxed | Ashamed | Sad |
Tired | Jaded | Scared | Happy |
Delighted | Overjoyed | Confident | Shy |
- Jenny was very ……………………. at the spa last week.
- John feels ………………… when someone buys him a cup of milk tea.
- Kathy feels ……………………. after a long business trip. She is looking forward to a day off.
- Peter was very ……………… in these activities. He participated in it all week.
- Harry felt ……………. after he had broken up with his girlfriend.
- Kathy was so …………… when her vices are published widely.
- My mother always tells me to be more …………… in public speaking.
- Sara feels ……………. today. She always sees the problems on the bright side.
- Daisy is too ……….. From her first day at work until now, she has not joined any party.
- Peter felt …………………….. after he had watched a horror movie at midnight.
- John is ……………… He does not want to spend his weekends at home.
- Whiston is always ……………. When someone suddenly treats him well.
- Sara feels …………… before the interview.
- Anna was very ………………….. when she received an admission letter from her favorite university.
- Robert felt ………………….. after he woke up, so he decided to work from home.
- Tony is …………….. with studying, he also doesn’t want to go to school.
Đáp án:
- relaxed
- happy
- tired
- overjoyed
- sad
- ashamed
- confident
- positive
- shy
- scared
- bored
- suspicious
- anxious
- delighted
- terrible
- jaded
V. Kết Luận
Dưới đây là tổng hợp các từ miêu tả tâm trạng phổ biến nhất trong tiếng Anh, được sử dụng nhiều trong các bài tập và giao tiếp hàng ngày. Cùng Mytour chọn cho mình một hành trình học phù hợp với mục tiêu cá nhân nhé!