Key takeaways: |
---|
|
Tính từ có hậu tố -able là gì?
Theo từ điển Oxford, -able được định nghĩa là: có thể hoặc phải bị cái gì đó.
Hậu tố -able thường được thêm vào sau động từ để tạo thành một tính từ mang ý nghĩa rằng có thể làm cái gì đó, việc gì đó.
Ví dụ:
Động từ read mang ý nghĩa là đọc → thêm hậu tố -able → tính từ readable mang ý nghĩa là có thể đọc được.
Câu ví dụ: The font size of the book was large, making it highly readable for old people. (Cỡ chữ của cuốn sách lớn nên rất dễ đọc đối với người già)
Động từ approach mang ý nghĩa là tiếp cận → thêm hậu tố -able → tính từ approachable mang ý nghĩa là có thể tiếp cận được, hoặc khi tính từ này dùng để miêu tả con người còn mang ý nghĩa là hòa đồng (do dễ dàng tiếp cận).
Câu ví dụ: The CEO of the company is known for being approachable, always open to hearing ideas and feedback from employees at all levels. (Giám đốc điều hành của công ty được biết đến là người dễ gần, luôn sẵn sàng lắng nghe ý kiến và phản hồi từ nhân viên ở mọi cấp độ.)
Tổng hợp các từ có hậu tố -able thường gặp trong tiếng Anh
STT | Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Comfortable | /ˈkʌmftəbəl/) | thoải mái | The cozy bed was incredibly comfortable to sleep on. (Chiếc giường ấm cúng vô cùng thoải mái khi ngủ.) |
2 | Reliable | /rɪˈlaɪəbəl/ | có thể tin cậy | Sarah's car is reliable and has never broken down. (Xe của Sarah đáng tin cậy và chưa bao giờ bị hỏng.) |
3 | Valuable | /ˈvæljuəbəl/ | có giá trị | The rare painting is highly valuable and worth a fortune. (Bức tranh quý hiếm có giá trị cao và đáng giá cả gia tài.) |
4 | Adaptable | /əˈdæptəbəl/ | có thể thích nghi | Jack is an adaptable employee who can handle any task. (Jack là một nhân viên dễ thích nghi, có thể xử lý bất kỳ nhiệm vụ nào.) |
5 | Comparable | /ˈkɒmp(ə)rəbəl/ | có thể so sánh được (tương đương nhau) | The prices of the two laptops are comparable, but one has better specifications. (Giá của hai máy tính xách tay tương đương nhau, nhưng một chiếc có thông số kỹ thuật tốt hơn.) |
6 | Desirable | /dɪˈzaɪərəbəl/ | đáng mong muốn | A desirable trait in a partner is kindness and empathy. (Một đặc điểm mong muốn ở một đối tác là lòng tốt và sự đồng cảm.) |
7 | Memorable | /ˈmɛmərəbəl/ | có thể nhớ được (đáng nhớ) | The wedding was a memorable event filled with joy and love. (Đám cưới là một sự kiện đáng nhớ tràn ngập niềm vui và tình yêu.) |
8 | Remarkable | /rɪˈmɑːkəbəl/ | có thể chú ý (đáng chú ý) | The team's remarkable performance led them to victory. (Màn trình diễn đáng chú ý của đội đã đưa họ đến chiến thắng.) |
9 | Enjoyable | /ɪnˈdʒɔɪəbəl/) | có thể tận hưởng (thú vị) | The movie was highly enjoyable, and I laughed throughout. (Bộ phim rất thú vị và tôi đã cười suốt.) |
10 | Respectable | /rɪˈspɛktəbəl/ | có thể tôn trọng (đáng kính) | John has a respectable job as a lawyer in a renowned firm. (John có một công việc đáng nể là luật sư trong một công ty nổi tiếng.) |
11 | Understandable | /ˌʌndərˈstændəbəl/ | có thể hiểu được | The teacher explained the complex topic in an understandable way. (Giáo viên giải thích chủ đề phức tạp một cách dễ hiểu.) |
12 | Sustainable | /səˈsteɪnəbəl/ | có thể duy trì (bền vững) | Using renewable energy is essential for a sustainable future. (Sử dụng năng lượng tái tạo là điều cần thiết cho một tương lai bền vững.) |
13 | Applicable | /əˈplɪkəbəl/ | có thể áp dụng | The new regulations are applicable to all employees. (Các quy định mới được áp dụng cho tất cả nhân viên.) |
14 | Fashionable | /ˈfæʃənəbəl/ | hợp thời trang | She always wears the latest fashionable clothes. (Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo thời trang mới nhất.) |
15 | Available | /əˈveɪləbəl/ | có sẵn | The new smartphone model will be available for purchase next week. (Mẫu điện thoại thông minh mới sẽ có sẵn để mua vào tuần tới.) |
16 | Teachable | /ˈtiːtʃəbəl/ | có thể dạy được | The student was eager and very teachable. (Cậu học sinh háo hức và rất dễ dạy.) |
17 | Reasonable | /ˈriːzənəbəl/ | hợp lý | The price of the product seemed reasonable for its quality. (Giá của sản phẩm có vẻ hợp lý cho chất lượng của nó.) |
18 | Suitable | /ˈsuːtəbəl/ | thích hợp | The dress was suitable for the formal occasion. (Chiếc váy phù hợp cho những dịp trang trọng.) |
19 | Portable | /ˈpɔːrtəbəl/ | có thể di chuyển | The portable speaker can be taken anywhere. (Loa di động có thể được mang đi bất cứ đâu.) |
20 | Durable | /ˈdjʊərəbəl/ | bền chặt | The durable suitcase survived multiple trips without any damage. (Chiếc vali bền bỉ vượt qua nhiều chuyến đi mà không bị hư hại.) |
21 | Forgivable | /fəˈɡɪvəbəl/ | có thể tha thứ | Her mistake was forgivable, and I chose to forgive her. (Lỗi lầm của cô ấy có thể tha thứ được, và tôi đã chọn tha thứ cho cô ấy.) |
Bài tập luyện tập
memorable | forgivable | reasonable | available | fashionable |
The trip to the Grand Canyon was truly __________ .
The restaurant's prices are __________ considering the high quality of the food and excellent service they provide.
She always stays up-to-date with the latest fashion trends and is known for her _________ outfits.
Her unintentional mistake was ________, and her sincere apology helped mend the relationship with her friend.
Tickets for the concert are still __________, so you can purchase them online or at the venue before the show starts.
Answer:
memorable
reasonable
fashionable
forgivable
available
Tổng hợp
“-Able.” Able_2 Suffix - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.Com, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/able_2. Accessed 15 July 2023.