1. Từ nối trong tiếng Anh là gì? (Linking words)
Từ nối trong tiếng Anh (Linking words hay Transitions) là một phần của câu, được sử dụng để kết nối các câu hoặc các đoạn trong bài viết, giúp cho bài văn có sự mạch lạc, các ý liên quan một cách chặt chẽ với nhau. Nếu thiếu thành phần này, lời văn của bạn sẽ trở nên rời rạc.
2. Các loại từ nối trong tiếng Anh
Phụ thuộc vào ý nghĩa và vai trò trong câu mà từ nối trong tiếng Anh được phân loại thành 3 loại như sau:
- Liên từ kết hợp (Transitions – T): dùng để nối những từ, cụm từ hoặc mệnh đề ngang hàng nhau, có cùng một chức năng.
Ví dụ về từ nối trong tiếng Anh: Sau khi tôi nghiên cứu về chủ đề, sau đó, tôi đã tạo ra bản trình bày.
- Tương liên từ (Coordinators – C): là sự kết hợp giữa liên từ và một từ khác, dùng để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề tương đương về mặt ngữ pháp.
Ví dụ về từ nối trong tiếng Anh: Tôi nghiên cứu về chủ đề, và sau đó tôi đã tạo ra bản trình bày.
- Liên từ phụ thuộc ( Subordinators – S): dùng để nối giữa các mệnh đề khác nhau về chức năng.
Ví dụ về từ nối trong tiếng Anh: Sau khi tôi nghiên cứu về chủ đề, tôi đã tạo ra bản trình bày.
3. Một số từ nối và cụm từ nối được sử dụng cho các mục đích khác nhau

3.1. Thêm thông tin
Các từ nối và cụm từ nối thường được sử dụng để bổ sung thông tin khi mệnh đề sau cung cấp thêm thông tin cho câu hoặc đoạn trước đó. Dưới đây là một số từ bạn có thể tham khảo:
- And (Và)
- Also (Cũng như vậy)
- As well as (Cũng như)
- A long with (Một thời gian dài với)
- Besides (Ngoài ra)
- First, second, third… (Thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)
- Additionlly/ In addition/ An additional (Thêm vào đó)
- To begin with (Bắt đầu với)
- Next (Tiếp theo là)
- Finally (Cuối cùng là)
- Moreover (Thêm vào đó)
- According to estimation (Theo ước tính)
- According to statistics (Theo thống kê)
- Apart from (Ngoài ra)
- Not only….but also/but...as well
- According to survey data (Theo số liệu điều tra)
- Viewed from different angles (Nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau)
- As far as I know (Theo như tôi được biết)
- It is worth noting that (Đáng chú ý là)
- It was not by accident that (Không phải tình cờ mà)
- But frankly speaking (Thành thật mà nói)
- What is mentioning is that (Điều đáng nói là)
- There is no denial that (Không thể chối cải là)
- According to a teacher who asked not to be named (Theo một giáo viên đề nghị giấu tên)
- Make best use of (Tận dụng tối đa của)
- In a little more detail (Chi tiết hơn một chút)
- From the other end of the line (Từ bên kia đầu dây (điện thoại)
- Doing a bit of fast thinking, he said (Sau một thoáng suy nghỉ, anh ta nói)
- I have a feeling that (Tôi có cảm giác rằng)
- Last but not least (Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng)
Ví dụ: Moreover, the career span for women is shorter than men's. (Ngoài ra, sự nghiệp của phụ nữ thì ngắn hơn đàn ông.)
3.2. Nói về kết quả
- And so (Và vì thế)
- As a result (Kết quả là)
- Therefore (Vì vậy)
- Consequently/As a consequence/As a result/For this reason (Do đó / Như một hệ quả / Kết quả là / Vì lý do này)
- So that (Vì vậy)
- Hence/Thus (Do đó)
- Then (Sau đó thì)
- To arise from (Phát sinh từ)
- For the reason (Vì lý do này nên)
- So, there for, thus (Vì vậy)
- Leads to/ leading to (Dẫn đến)
Ví dụ: That's the reason why the device doesn't work. (Nó là nguyên nhân vì sao máy không hoạt động.)
3.3. Nói về lý do
- Due to/ owing to (Do là/ vì là)
Due to the fact that / Owing to the fact that + Clause (Do sự thật là/ vì sự thật là)
Accordingly (theo như)
Be affected to a greater or less degree (Ít nhiều bị ảnh hưởng bởi)
Because/ because of (Bởi vì)
The reason for this is (Lý do cho điều này là)
The reason why (Lý do tại sao)
The cause of (Nguyên nhân của)
To be caused by (Được gây ra bởi)
To be originate from (Có nguồn gốc từ)
By the same token (Bằng những bằng chứng tương tự như thế)
In like manner (Theo cách tương tự)
In the same way (Theo cách giống thế)
In similar fashion (Theo cách tương tự thế)
Likewise (Tương tự thế)
Similarly (Cũng giống như thế)
What is more dangerous (Nguy hiểm hơn là)
Further/ Furthermore (Xa hơn nữa)
Ví dụ: In the same way, we can arrive the target sooner than them. (Với cách này chúng ta có thể đến đích trước họ)
3.4. So sánh
Các từ nối và cụm từ nối chỉ sự so sánh thường được sử dụng để thể hiện mức độ của sự việc, sự kiện so với trước đó.
- By the same token (Bằng những bằng chứng tương tự như thế)
- In like manner (Theo cách tương tự)
- In the same way (Theo cách giống thế)
- In similar fashion (Theo cách tương tự thế)
- Likewise (Tương tự thế)
- Similarly (Cũng giống như thế)
- Similar to (Tương tự như)
- Same as (Giống như)
- Equally (Bằng nhau)
- Just as (Cũng như)
- Just like (Giống như)
- What is more dangerous (Nguy hiểm hơn là)
- Further/ Furthermore (Xa hơn nữa)
Ví dụ: In the same way, we can arrive the target sooner than them. (Với cách này chúng ta có thể đến đích trước họ)
3.5. Đối lập
Sử dụng từ và cụm từ chỉ sự đối lập sẽ làm tăng sự hấp dẫn trong văn bản. Dưới đây là một số ví dụ bạn có thể tham khảo:
- But, yet (Nhưng)
- However (Tuy nhiên)
- Nevertheless, Nonetheless (Dẫu biết)
- In contrast, on the contrary (Đối lập với)
- Instead (Thay vì)
- On the other hand (Mặt khác)
- Still (Vẫn)
- Although, Even though, Though (Mặc dù)
- Despite, Despite the fact that: Mặc dù thực tế là
- In spite of / in spite of the fact that: Bất chấp / mặc dù thực tế là
- In opposition to: đối lập
- Otherwise (Nếu không thì)
- Be different from, to differ from (Khác với)
- In opposition to, the reverse (Ngược lại)
- While, whereas (Trong khi đó)
- Unlike (Không giống như)
Ví dụ: In contrast, collective action makes us strong. (Ngược lại, hành động tập thể sẽ giúp chúng ta mạnh hơn.
3.6. Tổng kết hoặc kết luận
- And so (Và vì thế)
- After all (Sau tất cả)
- At last, finally (Cuối cùng)
- In brief (Nói chung)
- In closing (Tóm lại là)
- In conclusion (Kết luận lại thì)
- On the whole (Nói chung)
- To conclude (Để kết luận)
- To summarize (Tóm lại)
- As a rule (Như một quy luật)
- For the most part (Hầu hết)
- In general/ Generally (Nói chung)
- On the whole (Nhìn chung)
- Overall (Tổng thể)
- In most cases (Trong hầu hết các trường hợp)
Ví dụ:
- After all that you went through. (Sau tất cả những khó khăn mà bạn vượt qua.)
- In conclusion, the challenges ahead are huge. (Tóm lại, thách thức trước mắt là rất lớn.)
3.7. Để minh họa
- As an example (Như một ví dụ)
- For example (Ví dụ như)
- For instance (Có thể kể đến như)
- Specifically (Đặc biệt là)
- Thus (Rõ ràng là, nhờ vậy)
- Namely (Cụ thể)
- Such as (Chẳng hạn như)
- In this case (Trong trường hợp)
- Like (Ví dụ như)
- To illustrate (Để minh họa cho)
- To demonstrate/ To clarify (Để làm sáng tỏ)
- Proof of this (Bằng chứng về điều này)
Ví dụ:
- Thus honesty always pays. (Rõ ràng thật thà luôn luôn mang lại thành công.)
- To illustrate the point, I have done a comparative analysis. (Để minh họa quan điểm của tôi, tôi đã đưa ra một sự phân tích so sánh.)
3.8. Khẳng định, xác nhận
- In fact (Thực tế là)
- Indeed (Thật sự là)
- No (Không)
- Yes (Có)
- Especially (Đặc biệt là)
- Undoubtedly (Chắc chắn)
- Obviously (Rõ ràng)
- Particularly/ In particular (Cụ thể là)
- Clearly (Rõ ràng)
- Importantly (Quan trọng là)
- Absolutely (Tất nhiên là)
- Definitely (Chắc chắn là)
- Without a doubt (Không nghi ngờ gì)
- Never (Không bao giờ)
- It should be noted (Cần lưu ý rằng)
Ví dụ: Especially effective advertising. (Đặc biệt là việc quảng cáo có hiệu quả.)
3.9. Sự nhắc lại
- In other words (Nói cách khác)
- In short (Nói ngắn gọn lại thì)
- In simpler terms (Nói theo một cách đơn giản hơn)
- That is (Đó là)
- To put it differently (Nói khác đi thì)
- To repeat (Để nhắc lại)
Ví dụ: In other words, “disability” is socially constructed. (Nói cách khác, “khuyết tật” được hình thành trong môi trường xã hội.)
3.10. Liên quan đến thời gian
- Afterward (Về sau)
- At the same time (Cùng thời điểm)
- Currently (Hiện tại)
- Earlier (Sớm hơn)
- Formerly (Trước đó)
- Immediately (Ngay lập tức)
- In the future (Trong tương lai)
- In the meantime (Trong khi chờ đợi)
- In the past (Trong quá khứ)
- Later (Muộn hơn)
- Meanwhile (Trong khi đó)
- Previously (Trước đó)
- Simultaneously (Đồng thời)
- Subsequently (Sau đó)
- Then (Sau đó)
- Until now (Cho đến bây giờ)
- Not long ago (Cách đâu không lâu)
- More recently (Gần đây hơn)
- To be hard times (Trong lúc khó khăn)
Ví dụ: Until now I have always lived alone. (Cho đến giờ tôi vẫn sống một mình.)
3.11. Về địa điểm
- Above (Phía trên)
- Alongside (Dọc)
- Beneath (Ngay phía dưới)
- Beyond (Phía ngoài)
- Farther along (Xa hơn dọc theo…)
- In back of (Phía sau)
- In front of (Phía trước)
- Nearby (Gần)
- On top of (Trên đỉnh của)
- To the left/right (Về phía bên trái/phải)
- Under (Phía dưới)
- Upon (Phía trên)
Ví dụ: Bên phải, qua một cánh cửa màu nâu, là văn phòng riêng của Giám đốc. (Phía bên phải, chỗ cánh cửa màu nâu, là phòng riêng của giám đốc)
3.12. Điều kiện
- If (Nếu)
In that case (Trong trường hợp)
In case (Trong trường hợp)
Unless (Nếu không)
4. Bài tập thực hành về các cụm từ nối trong tiếng Anh kèm đáp án
4.1. Bài tập
Bài tập 1: Điền từ nối phù hợp vào chỗ trống
1. Linda và Mike đi xem các buổi hòa nhạc về nhạc pop … họ thực sự thích.
2. … Khi tôi đến nhà, cô ấy đang nghe nhạc.
3. … Cuốn sách này giá đắt, nhưng thực sự hữu ích.
4. Có nhiều loại hoa, … như hoa hồng, hoa mẫu đơn và hoa cúc.
5. Tôi cảm thấy mệt mỏi … tôi về nhà ngay lập tức khi tôi đến nhà.
6. Đi chậm trên băng, … bạn sẽ ngã.
Bài tập 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng các liên từ trong ngoặc
1. Duc sẽ qua kỳ thi với điểm cao. Anh ấy học rất chăm chỉ. (because)
2. Chúng tôi sẽ không bỏ cuộc chuyến đi. Trời mưa. (although)
3. Tôi biết cô ấy. Tôi biết bạn của cô ấy. (and)
4. Giải thưởng này có ý nghĩa rất lớn đối với Jane. Nó cũng có ý nghĩa với chúng tôi. (not only… but also)
5. Tôi không thể ngủ. Tôi rất mệt mỏi. (although)
6. Tôi không thích anh ấy. Anh ấy thông minh. (but)
7. Họ không đói lắm. Họ đang ăn salad cho bữa tối. (so)
8. Trong năm nay, cô ấy đã đi đến Nhật Bản. Cô ấy đã đi đến Brazil. (and)
9. Cô ấy không thể đi học. Cô ấy nghèo. (due to)
10. Chị gái tôi viết nhật ký. Cô ấy có thể nhớ mọi khoảnh khắc đáng nhớ. (so that)
Bài tập 3: Điền từ nối thích hợp để hoàn thành đoạn văn dưới đây
I'd like to share a story about a close friend of mine. His name was Ishaan, … he hailed from India. I first met him … during our time at a Cambridge language school. We hit it off immediately and shared a similar sense of humor … despite our diverse backgrounds and cultures, … we became inseparable friends.
Exercise 4. Circle the correct answer
1. _____________ he works harder, he won’t secure the scholarship.
a. Unless
b. Because
c. Provided that
d. So that
2. The countryside air is fresh,________________, it’s not polluted.
a. Nevertheless
b. Anytime
c. Furthermore
d. Alongside
3. My teacher explained the lesson slowly ______________ I might understand him.
a. and
b. in order that
c. unless
d. otherwise
4. __________ I accompany her to the theatre, she will go alone.
a. Due to
b. Since
c. Except
d. Whenever
5. My mother was sick._________________, I had to remain at home to care for her.
a. Nonetheless
b. Nevertheless
c. Hence
d. Consequently
6. She requested me to wait for her; ____________, she didn’t return.
a. yet
b. nevertheless
c. Thus
d. Consequently
7. __________ the darkness in the room, they couldn’t continue our studying.
a. Owing to
b. Given that
c. Even though
d. Despite
8. _____________ my dad knew the danger of smoking, he couldn’t quit.
a. As
b. However
c. Due to
d. Nevertheless
9. It was already 6p.m, ______________ they closed their office and went home.
a. hence
b. however
c. Nevertheless
d. Therefore
10. _________________ I had to escort his mother to the hospital, I still attended his party yesterday.
a. Despite
b. Although
c. Due to
d. Even though
4.2. Solution
Exercise 1:
1. because
2. Whenever
3. Even though
4. such as/ similar to
5. thus
6. or else
Exercise 2:
1. Duc is going to ace the exam due to his diligent studying.
2. Despite the rain, we will persist with the trip.
3. I'm acquainted with her and her circle of friends.
4. This accolade holds significance not just for Jane but also for all of us.
5. Despite being very tired, I couldn’t drift off to sleep.
6. Although I dislike him, he’s intelligent.
7. Since they aren’t very hungry, they’re opting for salad for dinner.
8. Throughout this year, she has visited Japan and Brazil.
9. She’s unable to attend school due to her impoverished circumstances.
10. To retain every precious moment, my sister maintains a diary.
Exercise 3:
I'm going to tell you about a good friend of mine. Ishaan was his name, and he was from India. I got to know him because we attended a Cambridge language school together. We got along very well and shared a similar sense of humor despite coming from different backgrounds and cultures, so we developed into really close friends.
Exercise 4:

Trên đây là tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh (Linking words) cơ bản mà bạn cần nắm vững để giao tiếp hoặc viết tiếng Anh một cách trôi chảy và mượt mà hơn. Mỗi từ có 1 hoặc một số cách sử dụng, vì vậy bạn hãy thường xuyên sử dụng, luyện tập với các chúng để sử dụng chúng một cách tốt nhất nhé. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
To have clear and rapid English learning direction and path, please refer to Mytour's courses in the banners below this article!