1. Giới từ chỉ địa điểm là gì?
Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place) có thể hiểu là những giới từ buộc phải kết hợp với các danh từ chỉ địa điểm, vị trí nơi chốn nhằm cung cấp thông tin xác định hoặc miêu tả vị trí của sự vật, sự việc được nhắc tới trong những hoàn cảnh cụ thể.
Ví dụ:
- I live in Hanoi - the capital of Vietnam. (Tôi sống ở Hà Nội - thủ đô của Việt Nam).
Trong ví dụ này, giới từ “in" đi kèm với danh từ chỉ nơi chốn “Ha Noi”.
Trong tiếng Việt, cũng có những giới từ chỉ nơi chốn tương tự như “ở”, “ở trên', “nằm giữa',.. Do đó, khi dịch giới từ chỉ nơi chốn qua lại giữa hai ngôn ngữ sẽ không làm thay đổi bản chất của một câu.
2. Các giới từ chỉ địa điểm phổ biến nhất
2.1. Giới từ “in”

Giới từ “in” có nghĩa là ở, trong.
Cụ thể, giới từ này được sử dụng để chỉ địa điểm, vị trí, hoặc không gian như sau:
a. Phạm vi không gian lớn như quốc gia, thành phố, vũ trụ,...
Ví dụ:
- I live in Vietnam. (Tôi sống ở Việt Nam.)
- There are many planets in the galaxy. (Có rất nhiều hành tinh trong dải ngân hà.)
b. Phạm vi không gian chứa nước
Ví dụ:
- Watching the fish swimming in the lake is very relaxing. (Ngắm cá bơi trong hồ rất thư giãn.)
c. Trong một hàng, một đường thẳng
Ví dụ:
- People are standing in a queue to buy the best banh mi in Hanoi. (Mọi người đang xếp hàng để mua được bánh mì ngon nhất Hà Nội.)
d. Phạm vi không gian đóng kín như căn phòng, tòa nhà, hộp đựng
Ví dụ:
- The mangoes are put in a wooden box. (Những quả xoài được xếp vào một chiếc hộp gỗ.)
e. Khi không có mạo từ: nhấn mạnh địa điểm đặc biệt mà một người đang ở (bệnh viện, nhà tù)
Ví dụ:
- Linda has been in hospital for more than a day. (Linda đã nằm trong bệnh viện hơn một ngày.)
f. Hướng đi, phương hướng
Ví dụ:
- The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía Tây.)
2.2. Giới từ “on”

Giới từ “on” có nghĩa là trên, ở trên.
Cụ thể, giới từ này sẽ áp dụng cho các vị trí, địa điểm, và không gian sau đây:
a. Vị trí ở trên một bề mặt vật lý nào đó
Ví dụ:
- There is a red book on the table. (Có một cuốn sách màu đỏ ở trên bàn.)
b. Chỉ sự vật gì đó đặt trên một con đường
Ví dụ:
- My school is located on Chua Lang Street. (Trường của tôi nằm trên đường Chùa Láng.)
c. Các phương tiện giao thông (ngoại trừ xe ô tô, taxi)
Ví dụ:
- It's very noisy on the bus. I can hardly hear anything. (Trên xe buýt rất ồn. Tôi hầu như không thể nghe thấy gì cả.)
d. Tầng của một tòa nhà
Ví dụ:
- I live in an apartment on the third floor. (Tôi sống trong một căn hộ trên tầng ba.)
e. Địa điểm cố định
Ví dụ:
- The bank is on the right-hand side of the road. (Ngân hàng ở phía bên tay phải đường.)
2.3. Giới từ “at'

Giới từ “at” có nghĩa là ở, tại.
Cụ thể, giới từ này được sử dụng để chỉ các địa điểm, vị trí, khoảng không gian sau:
a. Địa điểm, vị trí cụ thể
Ví dụ:
- I bought an americano at the local coffee shop. (Tôi mua americano ở một tiệm cà phê địa phương.)
b. Số nhà và tên đường
Ví dụ:
- The house is at 133 Cau Giay Street. (Căn nhà ở số 133, đường Cầu Giấy.)
c. Nơi làm việc, học tập, công tác (at work, at school,...)
Ví dụ:
- Tomorrow, I will be at school from 9 a.m to 3 p.m. (Ngày mai, tôi sẽ ở trường từ 9 giờ sáng tới 3 giờ chiều.)
d. Sự kiện, bữa tiệc
Ví dụ:
- We are having fun at the school event. (Chúng tôi đang vui chơi tại bữa tiệc của trường.)
3. Các giới từ chỉ địa điểm khác
3.1. Above

Giới từ “above” mang nghĩa trên, ở phía trên.
Ví dụ:
- Diễn tả vị trí ở bên trên nhưng không cần tiếp xúc trực tiếp như “on”
Ví dụ: - There’s a picture above the sofa. (Có một bức tranh phía bên trên ghế sô-pha.)
- Diễn tả vị trí trong cuộc thi, danh sách
Ví dụ: - She came second in the national guitar contest. Tom was above her (Cô ấy đứng thứ hai trong cuộc thi ghi-ta toàn quốc. Tom ở phía trên cô ấy.)
3.2. Trong số, trong nhóm

Giới từ “among” có nghĩa là ở giữa những, trong số.
Cách sử dụng: Dùng để miêu tả vị trí nằm giữa ít nhất ba đối tượng.
Ví dụ:
- Among the five girls, Linda is the tallest. (Trong 5 cô gái, Linda là người cao nhất.)
3.3. Trong khoảng

Giới từ “between” có nghĩa là nằm giữa, ở giữa.
Cách sử dụng: Được dùng để diễn tả vị trí nằm giữa hai vật.
Ví dụ:
- The bank is between the library and the coffee shop. (Ngân hàng nằm giữa thư viện và quán cà phê.)
3.4. Phía sau

Giới từ “behind” có nghĩa là ở phía sau, ở đằng sau.
Cách sử dụng: Dùng để diễn tả vị trí ở phía sau, được che khuất bởi một vật khác.
Ví dụ:
- Minh stands behind me in the queue. (Minh đứng sau tôi trong hàng.)
3.5. Phía trước

Giới từ “in front” có nghĩa là ở phía trước, ở trước.
Cách sử dụng: Dùng để diễn tả vị trí ở phía trước, che khuất một vật khác.
Ví dụ:
- Minh stands in front of me in the queue. (Minh đứng trước tôi trong hàng.)
4. Bài tập về giới từ chỉ nơi chốn
4.1. Bài tập
Điền giới từ chỉ vị trí phù hợp vào chỗ trống:
1. I'm having dinner ____ nhà.
2. There is a clock ____ tường phòng khách.
3. Tên tội phạm đang ở ____ tù bây giờ.
4. ______ Phong, anh ấy là người thông minh nhất.
5. Có 5 cây bút ____ bàn.
6. Chúng tôi đã đến ____ sân bay vào sáng nay.
7. Chúng tôi đang ___ tàu hỏa đến Hải Phòng.
8. Bạn sẽ thấy một cửa hàng sách ___ phía trái.
9. Bạn đi học ___ đường bộ hay bằng xe đạp?
10. Nhà hàng đặt ____ 15A Blue Street.
4.2. Đáp án
1. tại
2. trên
3. trong
4. Trong số
5. trên
6. tại
7. trên
8. trên
9. on
10. at
Như vậy, bài viết trên đã tóm tắt những thông tin quan trọng nhất xoay quanh vấn đề giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh. Mong rằng bạn có thể áp dụng những kiến thức đã học vào cuộc sống một cách linh hoạt và hiệu quả. Nếu bạn yêu thích những bài viết hữu ích như thế này và mong muốn học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp, đừng quên cập nhật trang web của Mytour nhé. Đồng thời, hãy nhớ thường xuyên ôn tập, củng cố và làm nhiều bài tập liên quan đến cấu trúc ngữ pháp đã học để giữ vững kiến thức này nhé!