1. ボランティア - Tình nguyện
2. ペット - Thú cưng
3. Giặt là - クリーニング
4. Chung cư - マンション
5. Phòng tiệc - パーティールーム
6. Kẹo cao su - ガム
7. Tiền thưởng - ボーナス
8. Kịch - ドラマ
9. Lưu trú tại nhà - ホームステイ
10. Cốc - コップ
11. Túi áo - ポケット
12. Kính - ガラス
13. Cuộc họp, hội nghị - ミーティング
14. Lịch - カレンダー
15. Áp phích, ảnh quảng cáo - ポスター
16. Âm nhạc - ミュージカル
17. Internet - インターネット
18. Picasso - ピカソ
19. Bệnh cúm - インフルエンザ
20. Động cơ - エンジン
21. Nhóm, đội - チーム
22. Căng thẳng - ストレス
23. Olympic - オリンピック
24. Câu lạc bộ thể thao - スポーツクラブ
25. Chìa khóa - キー
26. Dây an toàn - シートベルト
27. Nước sốt - ソース
28. Đi bộ, chạy bộ - ハイキング
29. Rèm - カーテン
30. Điệu tango - タンゴ
31. Thử thách - チャレンジ
32. Hẹn hò (trai gái) - デート
33. Quần dài - ズボン
34. Cuộc thi - コンテスト
35. Chạy marathon - マラソン
37. Bài kiểm tra - テスト
38. Khăn tay - ハンカチ
39. Cặp sách - バッグ
40. Máy xay - ミキサー
41. Dữ liệu - データ
42. File tài liệu - ファイル
43. Tiền vay - ローン
44. Bộ, tập, tập hợp - セット
45. Xăng - ガソリン
46. Đơn, một mình, độc thân - シングル
47. Đôi, cặp - ツイン
48. Cắt - カット
49. Dầu gội đầu - シャンプー
50. Ngắn - ショート
51. キャンセルHủy/ Từ chối
52. Cắm trại - キャンプ
54. Xuất phát - スタート
55. Sách mỏng, sách bìa mềm dùng để quảng cáo - パンフレット
56. Trung tâm dịch vụ gas - ガスサービスセンター
57. Xe cảnh sát - パトカー
Hi vọng những từ vựng Katakana N4 mà Mytour chia sẻ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để chuẩn bị tốt cho kỳ thi JLPT sắp tới!