Phần 1: Từ vựng mới
Dưới đây là 31 từ mới xuất hiện trong bài số 14 của Minna no Nihongo. Hãy cùng xem qua những từ này trước khi học ngữ pháp.
TỪ | KANJI | NGHĨA |
つけます | 付けます | Bật |
けします | 消します | Tắt |
あけます | 開けます | Mở |
しめます | 閉めます | Đóng, tắt |
いそぎます | 急ぎます | Nhanh lên |
まちます | 待ちます | Đợi |
とめます | 止めます | Dừng lại, đỗ xe |
まがります | 曲がります | Biến |
もちます | 持ちます | Giữ |
とります | 取ります | Đi, vượt qua |
てつだいます | 手伝います | Trợ giúp |
よびます | 呼びます | Gọi |
はなします | 話します | Nói |
みせます | 見せます | Hiển thị |
おしえます | 教えます | Nói |
はじめます | 始めます | Bắt đầu |
ふります | 降ります | Mưa |
コピーします | Sao chép | |
エアコン | Máy lạnh | |
パスポート | Hộ chiếu | |
なまえ | 名前 | Tên |
じゅうしょ | 住所 | Địa chỉ |
ちず | 地図 | Bản đồ |
しお | 栞 | Muối |
さとう | 砂糖 | Đường |
よみかた | 読み方 | Cách đọc |
ゆっくり | Chậm rãi, nhàn nhã | |
すぐ | Ngay lập tức | |
また | Một lần nữa | |
あとで | 後で | Sau đó |
もうすこし | もう少し | nhiều hơn nữa |
Phần 2: Ngữ pháp của Minna bài 14
1. Phương pháp chia động từ
Động từ trong tiếng Nhật thay đổi hình thức, có nghĩa là chúng liên kết và được phân loại thành ba nhóm dựa trên cách chia. Tùy thuộc vào các ngữ cảnh sau đây, bạn có thể sử dụng câu với nhiều ý nghĩa khác nhau.
2. Các nhóm động từ
1) Nhóm động từ loại I
Các động từ trong nhóm này có hình thái [ます] ở cuối và chia từ nhóm [い].
かきます: viết
のみます: uống
2) Nhóm động từ loại II
Đối với hầu hết các động từ trong nhóm này, hình thức [ます] ở cuối từ thuộc dãy え, nhưng trong một số trường hợp cụ thể, hình thức [ます] là của dãy い.
たべます: ăn
みせます: cho thấy
みます: nhìn
3) Nhóm động từ loại III
Các động từ trong nhóm này bao gồm します và các cấu trúc 'danh từ chỉ hành động + します', tương tự như きます.
3. Động từ thể て
Động từ kết thúc bằng て hoặc で được gọi là động từ thể て. Cách tạo động từ thể て phụ thuộc vào nhóm động từ sẽ được giải thích dưới đây.
1) Nhóm I Tùy thuộc vào âm cuối của động từ thể ま す, hình thức て của các động từ như いきます、いって là một ngoại lệ.
2) Nhóm II Đính kèm て với động từ thể ま す.
3) Nhóm III Đính kèm て với động từ thể ま す.
4. Vて-form ください = Vui lòng làm....
Mẫu câu này được sử dụng để yêu cầu, hướng dẫn hoặc khuyến khích người nghe làm điều gì đó. Đương nhiên, nếu người nghe là một cấp trên, thì biểu thức này không thể được sử dụng để đưa ra hướng dẫn cho anh ấy / cô ấy. Các câu hiển thị dưới đây là các ví dụ về hỏi, hướng dẫn và khuyến khích tương ứng.
すみませんが、この漢字の読み方を教えてください。
Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách phát âm chữ Hán này không?
ここに住所と名前を書いてください
Xin vui lòng ghi tên và địa chỉ của bạn ở đây.
ぜひ遊びに来てください。
Xin vui lòng đến chỗ của tôi.
Khi sử dụng để yêu cầu người nghe làm một việc gì đó, thường được thêm すみませんが trước Vて-form ください. Biểu thức này có ý nghĩa mạnh hơn so với chỉ nói Vて-form ください.
5. Vて-form います = Đang làm V
Mẫu câu này chỉ ra một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc một hành động di chuyển đang được thực hiện.
ミラーさんは今電話をかけています。
Bây giờ có đang mưa không? : 今雨が降っていますか?
。。。はい、降っています。: Vâng, đúng vậy.
。。。いいえ、降っていません。 : Không, không phải vậy.
6. Vます-form ましょか = Có nên tôi...?
Biểu thức này được sử dụng khi người nói đề nghị làm điều gì đó cho người nghe.
A.あしたも来ましょうか : Ngày mai tôi cũng sẽ đến phải không?
B.ええ10時にきてください。: Xin vui lòng đến lúc mười giờ.
A.傘を貸しましょうか : Tôi có thể cho bạn mượn ô không?
B.すみません。お願いします。 : Có, làm ơn.
A.荷物を持ちましょうか : Tôi có mang hành lý của bạn không?
B.いいえ、けっこうです。: Không, cảm ơn bạn.
Trong các cuộc đàm thoại ví dụ trên, B từ chối nhẹ nhàng yêu cầu hoặc hướng dẫn một cách lịch sự, chấp nhận lời đề nghị với lòng biết ơn và từ chối một cách sâu sắc.
7. S1がS2 = ...Nhưng...
失礼ですが、お名前は?
Xin lỗi, nhưng tôi có thể biết tên của bạn được không?
すみませんが塩を取ってください。
Xin vui lòng cho tôi mượn muối.
Bạn đã học về trợ từ liên kết が trong bài 8. Tuy nhiên, khi sử dụng trong các biểu thức như しつれいですが hoặc すみませんが để mở đầu một câu, trợ từ が không mang ý nghĩa ban đầu mà chỉ để nối tiếp câu.
8. NがV
Khi diễn tả một hiện tượng tự nhiên, chủ thể thường được biểu thị bằng が.
Trời có đang mưa không?
Đang có mưa.