Key takeaways |
---|
|
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit
Unit 1: Chào Mừng
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
hello | Thán từ | /həˈloʊ/ | Xin chào | |
bye | Thán từ | /baɪ/ | Tạm biệt | |
thank | Động từ | /θæŋk/ | Cảm ơn | |
how | Trạng từ | /haʊ/ | Như thế nào |
Unit 2: Tên Của Chúng Ta
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
name | Danh từ | /neɪm/ | Tên | |
old | Tính từ | /oʊld/ | Cũ, già | |
your | Đại từ sở hữu | /jɔːr/ | Của bạn | |
my | Đại từ sở hữu | /maɪ/ | Của tôi |
Unit 3: Những Người Bạn Của Chúng Ta
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
friend | Danh từ | /frɛnd/ | bạn bè | |
teacher | Danh từ | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên | |
this | Đại từ chỉ định | /ðɪs/ | cái này, này | |
that | Đại từ chỉ định | /ðæt/ | cái kia, kia |
Unit 4: Cơ Thể Của Chúng Ta
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
eye | Danh từ | /aɪ/ | mắt | |
face | Danh từ | /feɪs/ | khuôn mặt | |
hair | Danh từ | /hɛər/ | tóc | |
hand | Danh từ | /hænd/ | bàn tay | |
mouth | Danh từ | /maʊθ/ | miệng | |
nose | Danh từ | /noʊz/ | mũi |
Unit 5: Sở Thích Của Tôi
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
dancing | Danh động từ | /ˈdænsɪŋ/ | nhảy múa | |
drawing | Danh động từ | /ˈdrɔːɪŋ/ | vẽ | |
running | Danh động từ | /ˈrʌnɪŋ/ | chạy | |
singing | Danh động từ | /ˈsɪŋɪŋ/ | hát | |
swimming | Danh động từ | /ˈswɪmɪŋ/ | bơi lội |
Unit 6: Trường Học Của Chúng Ta
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
classroom | Danh từ | /ˈklɑːs.rʊm/ | phòng học | |
school | Danh từ | /skuːl/ | trường học | |
playground | Danh từ | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi | |
library | Danh từ | /ˈlaɪ.brer.i/ | thư viện |
Unit 7: Hướng Dẫn Trong Lớp Học
Từ vựng |
Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
open | Động từ | /ˈoʊ.pən/ | mở | |
close | Động từ | /kloʊz/ | đóng | |
stand up | Động từ | /stænd ʌp/ | đứng lên | |
sit down | Động từ | /sɪt daʊn/ | ngồi xuống |
Unit 8: Đồ Dùng Học Tập Của Tôi
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
pencil case | Danh từ | /ˈpɛn.səl keɪs/ | hộp bút | |
ruler | Danh từ | /ˈruː.lər/ | thước kẻ | |
notebook | Danh từ | /ˈnoʊt.bʊk/ | vở | |
bag | Danh từ | /bæɡ/ | cặp sách |
Unit 9: Màu Sắc
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
red | Tính từ | /rɛd/ | đỏ | |
blue | Tính từ | /bluː/ | xanh dương | |
yellow | Tính từ | /ˈjɛ.loʊ/ | vàng | |
green | Tính từ | /ɡriːn/ | xanh lá | |
black | Tính từ | /blæk/ | đen | |
white | Tính từ | /waɪt/ | trắng |
Unit 10: Hoạt Động Giải Trí Giờ Nghỉ
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
play | Động từ | /pleɪ/ | chơi | |
chat | Động từ | /tʃæt/ | trò chuyện | |
break time | Danh từ | /ˈbreɪk ˌtaɪm/ | giờ ra chơi | |
badminton | Danh từ | /ˈbæd.mɪn.tən/ | cầu lông | |
volleyball | Danh từ | /ˈvɑː.li.bɑːl/ | bóng chuyền |
Unit 11: Gia Đình Tôi
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
brother | Danh từ | /ˈbrʌðər/ | anh/em trai | |
father | Danh từ | /ˈfɑːðər/ | cha | |
mother | Danh từ | /ˈmʌðər/ | mẹ | |
sister | Danh từ | /ˈsɪstər/ | chị/em gái |
Unit 12: Nghề Nghiệp
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
doctor | Danh từ | /ˈdɑːktər/ | bác sĩ | |
teacher | Danh từ | /ˈtiːʧər/ | giáo viên | |
nurse | Danh từ | /nɜːrs/ | y tá | |
singer | Danh từ | /ˈsɪŋər/ | ca sĩ |
Unit 13: Ngôi Nhà Của Tôi
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
kitchen | Danh từ | /ˈkɪʧən/ | nhà bếp | |
bedroom | Danh từ | /ˈbɛdruːm/ | phòng ngủ | |
table | Danh từ | /ˈteɪbəl/ | cái bàn | |
chair | Danh từ | /ʧɛr/ | ghế |
Unit 14: Phòng Ngủ Của Tôi
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
bed | Danh từ | /bɛd/ | giường | |
desk | Danh từ | /dɛsk/ | bàn học | |
window | Danh từ | /ˈwɪndoʊ/ | cửa sổ | |
room | Danh từ | /ruːm/ | phòng |
Unit 15: Tại Bàn Ăn
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
meat | Danh từ | /miːt/ | thịt | |
chicken | Danh từ | /ˈʧɪkɪn/ | gà | |
fish | Danh từ | /fɪʃ/ | cá | |
drink | Danh từ | /drɪŋk/ | uống | |
eat | Danh từ | /iːt/ | ăn |
Unit 16: Thú Cưng Của Tôi
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
cat | Danh từ | /kæt/ | mèo | |
dog | Danh từ | /dɔːg/ | chó | |
rabbit | Danh từ | /ˈræbɪt/ | thỏ | |
parrot | Danh từ | /ˈper.ət/ | vẹt |
Unit 17: Đồ Chơi Của Chúng Tôi
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
doll | Danh từ | /dɔːl/ | búp bê | |
toy | Danh từ | /tɔɪ/ | đồ chơi | |
teddy bear | Danh từ | /ˈted·i ˌbeər/ | gấu bông | |
kite | Danh từ | /kaɪt/ | diều |
Unit 18: Chơi Đùa Và Làm Việc
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
watching TV | Danh động từ | /ˈwɑːtʃɪŋ ˌtiːˈviː/ | xem TV | |
drawing a picture | Danh động từ | /ˈdrɔːɪŋ ə ˈpɪkʧər/ | vẽ tranh | |
playing basketball | Danh động từ | /ˈpleɪɪŋ ˈbæskɪtbɔːl/ | chơi bóng rổ | |
listening to music | Danh động từ | /ˈlɪsənɪŋ tuː ˈmjuːzɪk/ | nghe nhạc |
Unit 19: Các Hoạt Động Ngoài Trời
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
park | Danh từ | /pɑːrk/ | công viên | |
flying a kite | Danh động từ | /ˈflaɪɪŋ ə kaɪt/ | thả diều | |
singing a song | Danh động từ | /ˈsɪŋɪŋ ə sɔːŋ/ | hát 1 bài hát |
Unit 20: Tại Sở Thú
peacock công
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
monkey | Danh từ | /ˈmʌŋki/ | khỉ | |
elephant | Danh từ | /ˈɛlɪfənt/ | voi | |
tiger | Danh từ | /ˈtaɪɡər/ | hổ | |
peacock | Danh từ | /ˈpiː.kɑːk/ | công |
Hướng dẫn cách dạy trẻ nhớ từ vựng
Học tập qua hình ảnh và âm thanh
Trẻ em có trí tưởng tượng phong phú và khả năng ghi nhớ tốt hơn khi kết hợp hình ảnh và âm thanh. Sử dụng hình ảnh minh họa sinh động, video hay các ứng dụng học tập có âm thanh thu hút sẽ giúp trẻ ghi nhớ từ vựng lâu hơn và dễ dàng liên kết từ với ngữ cảnh thực tế.
Hoạt động gợi ý:
Sử dụng flashcards có hình ảnh: Chuẩn bị các thẻ từ vựng kèm hình ảnh minh họa rõ ràng và màu sắc bắt mắt. Khi học từ “apple,” hãy sử dụng flashcard có hình quả táo và phát âm từ một cách rõ ràng. Kích thích trẻ nhắc lại và chỉ vào hình ảnh.
Video minh họa: Các video ngắn với hình ảnh và âm thanh phù hợp với lứa tuổi giúp trẻ dễ tiếp thu. Hãy chọn những video học từ vựng có giọng phát âm chuẩn và nội dung gần gũi với cuộc sống hàng ngày của trẻ.

Ứng dụng trò chơi từ vựng
Trò chơi từ vựng biến việc học thành trải nghiệm thú vị và không gây áp lực, giúp trẻ tiếp cận từ mới một cách tự nhiên. Các trò chơi không chỉ rèn luyện khả năng ghi nhớ mà còn khuyến khích trẻ phát triển khả năng tư duy logic.
Hoạt động gợi ý:
Flashcard Quiz: Sử dụng flashcards để chơi trò “Đoán từ.” Giáo viên hoặc phụ huynh giơ hình ảnh lên và yêu cầu trẻ gọi tên, hoặc đưa ra từ và yêu cầu trẻ tìm thẻ tương ứng.
Word Bingo: Tạo bảng bingo từ vựng và cho trẻ đánh dấu khi nghe thấy từ được đọc lên. Trò chơi này kích thích sự tập trung và lắng nghe của trẻ.
Memory Game: Sắp xếp các cặp thẻ từ vựng (từ và hình ảnh) úp xuống và cho trẻ lật từng thẻ để tìm cặp tương ứng. Trò chơi này vừa giúp trẻ ghi nhớ từ vừa phát triển kỹ năng quan sát.
Tạo môi trường thực tiễn
Đặt từ vựng vào những câu văn đơn giản hoặc tình huống hàng ngày giúp trẻ hiểu rõ nghĩa của từ và cách sử dụng chúng trong giao tiếp. Việc áp dụng từ vào ngữ cảnh giúp trẻ liên kết từ với kinh nghiệm cá nhân, từ đó tạo ra sự ghi nhớ mạnh mẽ hơn.
Hoạt động gợi ý:
Dạy qua câu đơn giản: Ví dụ, với từ “swim,” hãy nói “I like to swim in the pool” và minh họa bằng hình ảnh bể bơi hoặc hoạt động bơi lội.
Đặt câu hỏi tình huống: Hỏi trẻ “What do you eat for breakfast?” và khuyến khích trẻ trả lời sử dụng từ mới như “cereal”, “tomato” hoặc “milk”.
Role-play (Đóng vai): Tạo ra các tình huống giả định như mua bán tại cửa hàng, đi học, hay dã ngoại để trẻ áp dụng từ vào các cuộc hội thoại nhỏ.
Áp dụng âm nhạc và các bài hát
Âm nhạc và bài hát là công cụ mạnh mẽ giúp trẻ tiếp thu từ vựng một cách tự nhiên và vui nhộn. Các bài hát thiếu nhi với giai điệu vui tươi và lời đơn giản thường chứa đựng từ vựng cơ bản mà trẻ dễ dàng hát theo và ghi nhớ.
Hoạt động gợi ý:
Học qua bài hát: Mở các bài hát tiếng Anh dành cho trẻ em như “Twinkle, Twinkle, Little Star,” “The Wheels on the Bus,” hay “If You’re Happy and You Know It”… Cùng hát và khuyến khích trẻ nhảy theo nhịp điệu.
Chế tạo nhạc cụ đơn giản: Sử dụng nhạc cụ tự làm từ vật liệu sẵn có như trống từ hộp đựng hoặc lục lạc từ lon rỗng, kết hợp hát và chơi nhạc giúp trẻ thêm phần hứng thú.
Bài tập thực hành
Bài tập 1: Kết nối từ vựng trong cột bên trái với ý nghĩa tương ứng trong cột bên phải
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
| a. voi |
| b. thịt |
| c. giáo viên |
| d. nhảy |
| e. phòng bếp |
| f. hổ |
| g. bơi |
| h. công viên |
Bài tập 2: Kết nối từ với hình ảnh tương ứng




Giải đáp
Phần bài tập 1
meat - b
teacher - c
dancing - d
kitchen - e
elephant - a
tiger - f
swim - g
park - h
Phần bài tập 2

dairy

bird with colorful feathers

canine
