>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc(P1)
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc
101. Khoá: ファスナ
102. Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may, mép khâu: 縫い代
103. Khoen (khóa past): バックル
104. Khuy: 釦ホール
105. Khuy mắt phượng: 鳩目穴(はとめあな)
106. Khuy thẳng: ねむり穴
107. Khuyết đầu tròn: ハトメ穴
108. Kích thước: サイズ
109. Kiểm hàng: 検品(けんぴん)
110. Kìm bấm dấu rập: バターン・ノッチャー
111. Lá cổ: 台衿(だいえり)
112. Lace đăng ten: レース
113. Lai áo, lai quần: 裾
114. Lại mũi chỉ: 返し縫(かえしぬい)
115. Lai quần: 裾巾
116. Li sống sau: ノーホーク
117. Lỗ khuy: 穴かがり
118. Lót lưới: メッシュ
119. Lót túi: 袋地(ふくろじ)
120. Lưỡi dao khuy mắt phượng: ハトメス
121. Lưỡi khoan: 穴ボンチ替
122. Ly: タック
123. Mã hàng: 品番(ひんばん)
124. Mã số vải: 生地品番(きじひんばん)
125. Mái (máng) trải vải: 延反機
126. Mái (máng) trải vải: 延反機(えんたんき)
127. Măng séc: カフス
128. Măng séc: カフス
129. Măng sét: 袖口
130. Mật độ mũi chỉ: 運針数(うんしんすう)
131. Mẫu gốc: 元見本(もとみほん)
132. May: 縫製(ほうせい)
133. Máy cắt vải: 裁断機
134. Máy cắt vải: 裁断機(さいだんき)
135. May chặn: 縫い止め
136. May chặn: 縫い止め
137. Máy chuyên dụng: 特殊ミシン(とくしゅ・・・)
138. May cuốn ống: 巻縫い(まきぬい)
139. May cuốn ống 2 kim (quần jeans): 巻二本(まきにほん)
140. May dằn thun: ゴム押さえ
141. May không thẳng, may méo: 縫い曲がり
142. May lai : 裾折り返し(すそおりかえし)
143. May lộn: 地縫い(じぬい)
144. Máy may: ミシン
145. May mí 1 li: コバステッチ
146. May nổi trang trí: 相引(あいひき)
147. May rẽ: 割縫い(わりぬい)
148. May sụp mí: 縫いはずれ
149. Mex: 心地
150. Mí: コバ
151. Móc: カン
152. Móc quần: 前カン
153. Mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải: 反取り(たんとり)
154. Muffler khăn choàng kín cổ: マフラー
155. Nắp túi: フラップ
156. Nắp túi: 雨ぶた(あまぶた)
157. Nẹp che: 前立て(まえだて)
158. Nhăn: パッカリング
159. Nhãn chất lượng: 品質表示(ひんしつひょうじ)
160. Nhãn chính: 衿吊り(襟吊り)(えりつり)
161. Nhãn đã dò kim: 検針シール(けんしんシール)
162. Nhãn giặt: 洗濯ネーム(せんたくネーム)
163. Nhãn nẹp hoặc sườn, nhóm máu: 片布(へんふ)
164. Nhãn size: サイズネーム
165. Nhãn treo: 下げ札(さげふだ)
166. Nhãn treo: 吊りラベル
167. Nhung: ビロード
168. Ni lông : ナイロン
169. Nút bấm: スナップ
170. Nút đóng: ドット釦
171. Nút ri vê, nút áo chàm: リリベット
172. One piece dress áo đầm: ワンピース
173. Panties quần lót: パンティー
174. Phai màu: 色落ちする
175. Phụ liệu: 附属(ふぞく)
176. Polyeste, sợi tổng hợp: ポリエステル
177. Quần: ズボン
178. Quần: スラックス
179. Quần: パンツ
180. Quần áo thể thao: ジャージ
181. Quần bơi: 水泳パンツ すいえい
182. Quần liền áo của trẻ em: ジャンバー
183. Quần sịp: ブリーフ
184. Quần túi hộp: カーゴスラックス
185. Quần túi hộp: カーゴパンツ
186. Quy cách vải: 生地仕様(きじしじょう)
187. Rập giấy: 型紙(かたがみ)
188. Rộng cửa tay: 袖口巾(そでくちはば)
189. Rộng gấu: 裾巾(すそはば)
190. Rộng vai: 肩幅(かたはば)
191. Kích thước: サイズ
192. Bản vẽ cắt: マーカー
193. Chiều dài tay: 長袖の長さ
194. Chiều ngắn tay: 半袖の長さ
195. Kích thước đàn hồi: ゴムの寸法(・・・すんぽう)
196. Số lượng: 数量(すうりょう)
197. Số màu: カラーナンバー(いろばん)
198. Sọc vải, sớ vải: ストライプ(じのめ)
199. Áo sơ mi ngắn tay: 半袖シャツ(はんそで・・・)