Tiếp tục trong chuỗi bài viết những từ vựng theo chủ đề trong TOEIC Listening Part 3 được xuất hiện phổ biến, bài viết này sẽ giới thiệu cho người học một số từ vựng chủ đề mua sắm. Đây cũng là một chủ đề lớn và xuất hiện hầu hết trong tất cả các đề thi TOEIC. Vì vậy, việc nắm được những từ vựng quan trọng theo chủ đề này sẽ là một lợi thế cho các thí sinh.
Key takeaways:
Các tình huống hội thoại liên quan đến việc mua sắm những sản phẩm hoặc dịch vụ rất đa dạng, bao gồm: hỏi về một sản phẩm/dịch vụ mà khách hàng quan tâm, đặt hàng và thanh toán, giao hàng và hoàn tiền, hoặc tình huống liên quan đến sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm.
Bài viết cung cấp những từ vựng phổ biến dựa theo ba nhóm chủ đề chính: hoàn tiền và thay đổi đơn hàng; đơn đặt hàng và giá cả; phàn nàn của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
Các câu bài tập vận dụng cùng đáp án sẽ giúp người học hiểu rõ hơn và có thể ghi nhớ một số từ vựng đã được giới thiệu.
Các từ vựng liên quan đến việc mua sắm trong phần 3 của bài thi TOEIC Listening
Trong phạm vi bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc một số từ vựng phổ biến dựa theo ba nhóm chính: hoàn tiền và thay đổi đơn hàng; đơn đặt hàng và giá cả; phàn nàn của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
Từ vựng về việc hoàn tiền và thay đổi đơn hàng
Dưới đây là một đoạn hội thoại về chủ đề này được trích dẫn từ sách Hackers Listening 2.
Những từ vựng được gạch dưới là những từ quan trọng cần quan tâm để có thể hiểu được nội dung căn bản của đoạn hội này.
W: Hi. I recently bought a protective cover for my laptop computer on your Web site. However, I'd like to exchange it. The one I purchased is too small.
M: So long as the item isn't damaged, we're happy to exchange it for you. However, you'll be charged for the extra shipping and handling fees related to your request.
W: That's fine. I'm also hoping you can help me figure out which case will fit my computer. M: If you provide the brand name and model of your laptop, I can look up the proper item code. You can then use the code to search for the product on our Web site.
Đoạn hội thoại trên được dịch như sau:
W: Xin chào. Gần đây tôi đã mua một túi chống sốc cho máy tính xách tay của mình trên trang Web của bạn. Tuy nhiên, tôi muốn đổi nó. Cái tôi đã mua quá nhỏ.
M: Miễn là món đồ đó không bị hỏng, chúng tôi rất vui được đổi nó cho bạn. Tuy nhiên, bạn sẽ phải trả thêm phí vận chuyển và phí xử lý liên quan đến yêu cầu của mình.
W: Không vấn đề gì. Tôi cũng hy vọng bạn có thể giúp tôi xác định túi nào sẽ phù hợp với máy tính của tôi.
M: Nếu bạn cung cấp tên thương hiệu và kiểu máy tính xách tay của mình, tôi có thể tra cứu mã hàng thích hợp. Sau đó, bạn có thể sử dụng mã để tìm kiếm sản phẩm trên trang Web của chúng tôi.
Một số từ vựng phổ biến liên quan đến việc hoàn tiền và thay đổi đơn hàng:
In stock (Trong kho)
Chức năng ngữ pháp: tính từ
Định nghĩa: còn hàng
Cụm từ trái nghĩa: be out of stock: hết hàng
Trong trường hợp cửa hàng đã hết hàng, hoặc kệ hàng không còn hàng nữa, người nhân viên sẽ “restock” (nhập lại hàng, bổ sung hàng)
Ví dụ:
We don't have any painting brushes in stock. (Chúng tôi không còn bất kỳ cọ vẽ tranh nào trong kho.)
The supermarket monitors what it sells prior to Christmas to restock shelves immediately afterward. (
Siêu thị giám sát những gì họ bán trước Giáng sinh để bổ sung lại các kệ hàng ngay sau đó.)
Phương thức thanh toán /ˈpeɪ.mənt ˈmeθ.əd/
Chức năng ngữ pháp: cụm danh từ ghép, “method” là danh từ đếm được.
Định nghĩa: phương thức thanh toán
Ví dụ: Depending on your payment method, you'll get different fees.(Tùy thuộc vào phương thức thanh toán của bạn, bạn sẽ nhận được các khoản phí khác nhau.)
Chính sách đổi trả /rɪˈtɜrnz ˈpɑː.lə.si/
Chức năng ngữ pháp: cụm danh từ ghép, “policy” là danh từ đếm được.
Định nghĩa: chính sách hoàn trả
Ví dụ: I like this store as it has great returns policy and offers reasonable prices. (Tôi thích cửa hàng này vì nó có chính sách hoàn trả tuyệt vời và cung cấp giá cả hợp lý.)
Dịch vụ khách hàng /ˌkʌs.tə.mɚ ˈsɝː.vɪs/
Chức năng ngữ pháp: cụm danh từ ghép không đếm được
Tiếng Anh-Anh thường dùng: customer services
Định nghĩa: dịch vụ chăm sóc khách hàng
Ví dụ: They're a huge company, known for their terrible customer service. (Họ là một công ty lớn, nổi tiếng với dịch vụ chăm sóc khách hàng rất tệ.)
Đủ điều kiện /ˈel.ə.dʒə.bəl/
Chức năng ngữ pháp: tính từ
Định nghĩa: đáp ứng đủ điều kiện/ đủ điều kiện
Ví dụ: Only people over 18 are eligible to vote. (Chỉ những người trên 18 tuổi mới đủ điều kiện để bỏ phiếu.)
Nhãn giá /ˈpraɪs ˌtæɡ/
Chức năng ngữ pháp: cụm danh từ ghép, “tag” là danh từ đếm được
Định nghĩa: bảng giá
Ví dụ: How much is it? I can't find the price tag. (Cái này giá bao nhiêu? Tôi không tìm được bảng giá.)
Tín dụng cửa hàng /ˈstɔːr ˌkred.ɪt/
Tiếng Anh – Anh sử dụng “credit note”
Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được
Định nghĩa: phiếu đổi hàng (khi khách hàng không hài lòng với một sản phẩm, phiếu đổi hàng có thể được sử dụng để đổi lấy sản phẩm khác có giá trị tương đương).
Ví dụ: Any orders canceled after the grace period will receive store credit only. (Bất kỳ đơn hàng nào bị hủy sau thời gian gia hạn sẽ chỉ nhận được phiếu đổi hàng của cửa hàng.)
Hàng hỏng /ˈdæm.ɪdʒd ɡʊdz/
Chức năng ngữ pháp: cụm danh từ ghép luôn dùng ở dạng số nhiều
Định nghĩa: hàng hóa bị hư hại
Ví dụ: They're selling off damaged goods at reduced prices. (Họ đang bán bớt hàng hóa bị hư hỏng với giá giảm.)
Bao bì ban đầu /əˈrɪdʒ.ən.əl ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/
Chức năng ngữ pháp: cụm danh từ ghép không đếm được.
Định nghĩa: bao bì gốc, bao bì ban đầu
Ví dụ: You must return with it in its original packaging. (Bạn phải trả lại với nó trong bao bì ban đầu của nó.)
Mua hàng /ˈpɝː.tʃəs/
Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được hoặc động từ.
Định nghĩa:
Nghĩa danh từ: đơn hàng/ việc mua hàng
Ví dụ: How do you wish to pay for your purchases? (Bạn muốn thanh toán cho đơn hàng bằng cách nào?)
Nghĩa động từ: mua
Các từ đồng nghĩa: buy, acquire, pick sth up
Ví dụ: Tickets must be purchased two weeks in advance. (Vé phải được mua trước hai tuần.)
Bảo hành /ˈwɔːr.ən.t̬i/
Chức năng ngữ pháp: cụm danh từ ghép không đếm được.
Định nghĩa: sự bảo hành
Từ đồng nghĩa: guarantee (n): sự bảo đảm
Ví dụ: The warranty covers the car mechanically for a year, with unlimited mileage. (Bảo hành máy móc xe trong một năm, không giới hạn số dặm đi được.)
Hoàn tiền /ˈriː.fʌnd/
Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được
Định nghĩa: tiền hoàn trả khi mua một sản phẩm không vừa ý.
Các cụm từ đi kèm:
Ask for/demand a refund: yêu cầu hoàn lại tiền
Be got/given a refund: nhận được tiền hoàn trả
Partial / full refund: hoàn tiền một phần/ hoàn tiền toàn bộ
Ví dụ: I took the radio back to the shop and asked for a refund. (Tôi mang máy radio trở lại cửa hàng và yêu cầu hoàn lại tiền.)
Biên nhận /rɪˈsiːt/
Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được
Định nghĩa: biên lai
Cụm từ đồng nghĩa: sales slip/ proof of purchase
Ví dụ: Make sure you are given a receipt for everything you buy. (Hãy đảm bảo rằng bạn được cung cấp biên lai cho mọi thứ bạn mua.)
Từ vựng về đơn đặt hàng và giá cả
Dưới đây là một đoạn hội thoại về chủ đề này được trích dẫn từ sách ETS 2021.
Những từ vựng được gạch dưới là những từ quan trọng cần quan tâm để có thể hiểu được nội dung căn bản của đoạn hội này.
M: Good morning, Allston Mechanical, this is Pierre speaking.
W: Hi, this is Luisa. I'm calling from Truman Power Tools.
M: Oh, you ordered machine parts from us, right?
W: Right, components for our new electric drill.
M: Were you satisfied with them?
W: Yeah, they were great. We were really happy with how the drill performed in the product tests.
M: Glad to hear it. So are you ready to start production?
W: That’s why I’m calling. We’re ready to move to full production, so we’re going to need a large order of those parts. Could you tell me about your bulk discount?
M: Sure. Hold on while I get you the details.
Đoạn hội thoại trên được dịch như sau:
M: Chào buổi sáng, Allston Mechanical, Pierre xin nghe.
W: Xin chào, tôi là Luisa. Tôi gọi từ Truman Power Tools.
M: Ồ, bạn đã đặt hàng các bộ phận máy từ chúng tôi, phải không?
W: Đúng vậy, các bộ phận cho máy khoan điện mới của chúng tôi.
M: Bạn có hài lòng với chúng không?
W: Vâng, chúng rất tốt. Chúng tôi thực sự hài lòng với cách máy khoan hoạt động trong các thử nghiệm sản phẩm.
M: Rất vui khi nghe điều đó. Vì vậy, bạn đã bắt đầu sản xuất chưa?
W: Đó là lý do tại sao tôi gọi. Chúng tôi đã sẵn sàng chuyển sang sản xuất toàn bộ, vì vậy chúng tôi sẽ cần một lượng lớn các bộ phận đó. Bạn có thể cho tôi biết về chiết khấu cho đơn hàng số lượng lớn không?
M: Chắc chắn rồi. Hãy chờ máy trong khi tôi lấy cho bạn thông tin chi tiết.
Một số từ vựng phổ biến liên quan đến đơn đặt hàng và giá cả:
Không hợp lệ /ɪnˈvæl.ɪd/
Chức năng ngữ pháp: tính từ
Định nghĩa: không hợp lệ hoặc không được chấp nhận một cách chính thức.
Cụm từ đi kèm: become invalid: trở nên không hợp lệ.
Ví dụ: I'm afraid your driving licence is invalid in Eastern Europe. (Tôi e rằng giấy phép lái xe của bạn khộng hợp lệ ở Đông Âu.)
Người đưa thư /ˈkʊr.i.ɚ/
Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được
Định nghĩa: cá nhân hoặc một công ty chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa (người đưa thư hoặc công ty chuyển phát).
Cụm từ đi kèm: a courier service/company/firm: một dịch vụ/công ty chuyển phát.
Ví dụ: We can send the document by courier. (Chúng ta có thể gửi tài liệu qua dịch vụ chuyển phát.)
Hóa đơn /ˈinvois/
Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được
Định nghĩa: hóa đơn (một văn bản được đính kèm với sản phẩm, nêu thông tin chi tiết về giá cả và số lượng)
Cụm từ đi kèm:
Issue/send/submit an invoice: phát hành/ gửi/ nộp một hóa đơn.
Ví dụ: Invoices must be submitted by the 24th of every month. (Các hóa đơn phải được nộp trước ngày 24 mỗi tháng.)
Hết hàng
Chức năng ngữ pháp: cụm động từ
Định nghĩa: hết, cạn kiệt
Ví dụ: We have run out of printing paper, so I think we should order more immediately. (Chúng ta đã hết giấy in, vì vậy tôi nghĩ chúng ta nên đặt hàng thêm ngay lập tức.)
Nhà cung cấp /səˈplaɪ.ɚ/
Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được
Định nghĩa: nhà cung cấp
Các cụm từ đi kèm:
supplier of sth to sb/sth: nhà cung cấp sản phẩm gì cho ai
Ví dụ: The company is a supplier of software to the film industry. (Công ty là nhà cung cấp phần mềm cho ngành công nghiệp điện ảnh.)
leading/main/key supplier: nhà cung cấp hàng đầu, nhà cung cấp chính.
Ví dụ: They used to be a leading supplier of medical equipment. (Họ từng là nhà cung cấp thiết bị y tế hàng đầu.)
Tờ rơi /broʊˈʃʊr/
Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được
Định nghĩa: tập san (một quyển tạp chí nhỏ bao gồm hình ảnh và thông tin về sản phẩm).
Các từ có nghĩa tương đồng với “brochure”: leaflet, pamphlet, booklet.
Ví dụ: Enclosed is a brochure that highlights the benefits that you can receive as a corporate donor. (Kèm theo đó là một tập tài liệu nêu bật những lợi ích mà bạn có thể nhận được với tư cách là nhà tài trợ của công ty.)
Giảm giá /ˈdiskaunt/
Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được hoặc động từ.
Định nghĩa:
Nghĩa danh từ: tiền khấu trừ, sự khấu trừ (giá giảm so với giá bình thường).
Ví dụ: They offer a ten percent discount on travel for students. (Họ cung cấp giảm giá mười phần trăm khi đi du lịch cho sinh viên.)
Nghĩa động từ: giảm (giá)
Ví dụ: The airline has discounted domestic fares. (Hãng hàng không đã giảm giá vé nội địa.)
Các cụm từ đi kèm: discounted price/rate: giá được giảm
Giỏ hàng trực tuyến
Chức năng ngữ pháp: cụm danh từ
Định nghĩa: giỏ hàng trực tuyến
Ví dụ: There are 3 items in your online shopping cart. (Có 3 món hàng trong giỏ hàng trực tuyến của bạn.)
Thuế bán hàng /ˈseɪlz ˌtæks/
Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được thường được dùng dưới dạng số ít.
Định nghĩa: thuế thương vụ (một loại thuế đánh vào mọi giao dịch mua bán và phổ biến tại Mỹ. Đây là một loại thuế tiêu thụ vì người tiêu thụ phải trả khoản tiền này khi mua một món hàng hay một dịch vụ)
Cụm từ đi kèm: a local/national/state sales tax: thuế thương vụ địa phương/quốc gia/tiểu bang.
Ví dụ: The regional plan calls for a 2% sales tax on gasoline. (Kế hoạch khu vực yêu cầu đánh thuế thương vụ 2% đối với xăng.)
Mua hàng theo số lượng lớn
Chức năng ngữ pháp: cụm động từ
Định nghĩa: mua hàng số lượng lớn
Ví dụ: Buy in bulk, and plan your meals to make the biggest savings. (Hãy mua số lượng lớn và lên kế hoạch cho bữa ăn của bạn để tiết kiệm nhiều nhất.)
Nhà phân phối /dɪˈstrɪb.jə.t̬ɚ/
Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được
Định nghĩa: nhà phân phối
Các cụm từ đi kèm:
distributor of sth: nhà phân phối sản phẩm…
Ví dụ: For the past twenty years, they have been the country's leading distributor of household appliances. (Trong hai mươi năm qua, họ là nhà phân phối thiết bị gia dụng hàng đầu của đất nước.)
Exclusive/sole distributor: nhà phân phối độc quyền/duy nhất
Ví dụ: We have appointed the company as the sole distributor of our goods in Japan. (Chúng tôi đã chỉ định công ty làm nhà phân phối duy nhất hàng hóa của chúng tôi tại Nhật Bản.)
Đặt hàng /ˈɔːr.dɚ/
Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được hoặc động từ.
Định nghĩa:
Nghĩa danh từ: đơn đặt hàng
Các cụm từ đi kèm:
place an order: đặt 1 đơn hàng
purchase order: đơn mua hàng
special order: đơn hàng đặt biệt
Ví dụ: I would like to place an order. (Tôi muốn đặt một đơn hàng.)
Nghĩa động từ: gọi món, đặt hàng
Ví dụ: I ordered some pasta and a mixed salad. (Tôi gọi mì ống và salad trộn.)
Theo dõi /træk/
Chức năng ngữ pháp: động từ
Định nghĩa: theo dõi
Cụm từ đi kèm: track a shipment: theo dõi một đơn hàng
Ví dụ: You can visit our website and enter the product code to track your shipment. (Bạn có thể truy cập trang web của chúng tôi và nhập mã sản phẩm để theo dõi đơn hàng của mình.)
Phiếu giảm giá /ˈkuːpon/
Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được
Định nghĩa: phiếu mua hàng, phiếu thưởng
Ví dụ: If you collect ten coupons from the newspaper, you can get a free beach towel. (Nếu bạn thu thập được mười phiếu giảm giá từ tờ báo, bạn có thể nhận được một chiếc khăn tắm biển miễn phí.)
Từ vựng về phàn nàn của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ
Những từ vựng được gạch dưới là những từ quan trọng cần quan tâm để có thể hiểu được nội dung căn bản của đoạn hội này.
M: I bought this computer just the other day, but I think it may be defective. The operating system software has frozen on me several times already.
W: Well—freezes are common during setup, and there's an easy fix for that. We do offer technical support for a small fee, if you're interested.
M: Isn't that included in my insurance package?
W: Oh—you bought our insurance! Yes, technical support is one of the benefits. What's your phone number, please? I can pull up your policy with that number.
M: It's 555-0144.
Đoạn hội thoại trên được dịch như sau:
M: Tôi mới mua chiếc máy tính này vào ngày hôm trước, nhưng tôi nghĩ nó có thể bị lỗi. Phần mềm hệ điều hành đã bị đóng băng vài lần rồi.
W: Oh — hiện tượng đóng băng thường xảy ra trong quá trình thiết lập và có một cách dễ dàng để khắc phục điều đó. Chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật với một khoản phí nhỏ, nếu bạn quan tâm.
M: Cái đó không có trong gói bảo hiểm của tôi sao?
W: Ồ — bạn đã mua bảo hiểm của chúng tôi! Có, hỗ trợ kỹ thuật là một trong những lợi ích. Xin vui lòng cho biết số điện thoại của bạn là gì? Tôi có thể lấy thông tin về hợp đồng bảo hiểm của bạn với số điện thoại đó.
M: Đó là 555-0144.
Một số từ vựng phổ biến liên quan đến phàn nàn của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
Hỏng /dɪˈfektɪv/
Chức năng ngữ pháp: tính từ
Định nghĩa: bị lỗi, có thiếu sót
Ví dụ: I had to return the electric kettle because it was defective. (Tôi đã phải trả lại ấm điện vì nó bị lỗi.)
Xin lỗi /əˈpɑː.lə.dʒaɪz/
Chức năng ngữ pháp: động từ
Định nghĩa: xin lỗi
Từ đồng nghĩa: apologize for sth bằng nghĩa với “say sorry” hoặc “express regret”.
Ví dụ: I must apologize to Isobel for my lateness. (Tôi phải xin lỗi Isobel vì sự trễ nãi của mình.)
Yêu cầu /dɪˈmænd/
Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được hoặc động từ
Định nghĩa:
Nghĩa danh từ: nhu cầu (bằng nghĩa với “need”)
Các cụm từ đi kèm:
increasing/rising/growing demand: nhu cầu tăng
declining/falling/slowing demand: nhu cầu giảm
high/strong/huge demand: nhu cầu lớn
Ví dụ: There was weak demand for imported goods last month. (Nhu cầu hàng nhập khẩu thấp trong tháng trước.)
Nghĩa động từ: yêu cầu (bằng nghĩa với “request”, “ask for”)
Ví dụ: I demanded an explanation. (Tôi đã yêu cầu một lời giải thích.)
Phản hồi /ˈfiːd.bæk/
Chức năng ngữ pháp: danh từ không đếm được
Định nghĩa: phản hồi
Cụm từ đi kèm:
positive/negative feedback: phản hồi tích cực/tiêu cực
a feedback form/questionnaire/survey: một mẫu/bảng câu hỏi khảo sát/bài khảo sát ý kiến phản hồi
give sb feedback (on/about sth): cho ai đó phản hồi về cái gì
Ví dụ: There was a lot of positive feedback which was very encouraging. (Đã có rất nhiều phản hồi tích cực, rất đáng khích lệ.)
Sửa chữa /fɪks/
Chức năng ngữ pháp: động từ
Định nghĩa: sửa chữa, khắc phục
Lưu ý: từ “fix” có rất nhiều nghĩa khác nhau, nhưng trong chủ đề này, “sửa chữa” được sử dụng phổ biến.
Từ đồng nghĩa: repair
Ví dụ: They couldn't fix my old computer, so I bought a new one. (Họ không thể sửa máy tính cũ của tôi, vì vậy tôi đã mua một cái mới.)
Thất vọng /ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪd/
Chức năng ngữ pháp: tính từ
Định nghĩa: cảm thấy thất vọng, khó chịu
Các từ đồng nghĩa: annoyed, irritated, angry
Ví dụ: Are you feeling frustrated in your present job? (Bạn có đang cảm thấy thất vọng trong công việc hiện tại?)
Hữu ích /ˈhelp.fəl/
Chức năng ngữ pháp: tính từ
Định nghĩa: có ích; sẵn lòng giúp đỡ
Ví dụ: She's such a pleasant, helpful waitress. (Cô ấy là một nhân viên phục vụ dễ chịu và hữu ích.)
Sự bất tiện /ˌɪn.kənˈviːn.jəns/
Chức năng ngữ pháp: danh từ không đếm được
Định nghĩa: sự bất tiện
Ví dụ: I apologize for the inconvenience this might cause and thank you for your patience. (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện mà điều này có thể gây ra và cảm ơn sự kiên nhẫn của bạn.)
Vấn đề /ˈɪʃ.uː/ hoặc /ˈɪs.juː/
Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được
Định nghĩa: vấn đề
Từ đồng nghĩa: problem, matter
Các cụm từ được sử dụng:
environmental/ethical/personal issues: vấn đề môi trường/đạo đức/cá nhân
Ví dụ: As employers, we need to be seen to be addressing these issues sympathetically. (Với tư cách là người sử dụng lao động, chúng ta cần được nhìn nhận giải quyết những vấn đề này một cách cảm thông)
Sự cố /ˌmælˈfʌŋk.ʃən/
Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được hoặc động từ
Định nghĩa:
Nghĩa danh từ: tình trạng máy móc thiết bị không hoạt động được như bình thường (trục trặc)
Các cụm từ đi kèm:
a technical/mechanical/electrical malfunction: lỗi kĩ thuật/cơ khí/về điện
a computer/equipment/system(s) malfunction: lỗi máy tính/thiết bị/hệ thống
Ví dụ: Unfortunately, due to hardware malfunctions, only a limited number of experiments were performed. (Thật không may, do trục trặc phần cứng, chỉ có một số thử nghiệm hạn chế được thực hiện.)
Nghĩa động từ: lỗi hoạt động, hoạt động sai
Từ đồng nghĩa: break/ break down
Từ trái nghĩa: function/work
Ví dụ: The equipment malfunctions at temperatures below freezing. (Thiết bị hoạt động sai ở nhiệt độ dưới mức đóng băng.)
Resolution /ˌrɛzəˈluːʃən/
Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được
Định nghĩa: giải pháp cho một vấn đề
Các cụm từ thường được sử dụng:
a solution to/for sth: giải pháp cho…
find/have/offer a solution: tìm/có/cung cấp một giải pháp
a good/acceptable/ideal solution: một giải pháp tốt/chấp nhận được/lý tưởng
Ví dụ: Whether lawmakers can find an acceptable solution is unclear. (Liệu các nhà làm luật có thể tìm ra một giải pháp chấp nhận được hay không vẫn chưa rõ ràng.)
Technical specialist /ˌtɛkˈnɪʃən/
Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được
Định nghĩa: kĩ thuật viên (thường làm trong lĩnh vực cơ khí hoặc khoa học)
Các cụm từ thường được sử dụng:
a lab/computer/electrical technician: kĩ thuật viên phòng thí nghiệm/máy tính/điện tử
Ví dụ: A technician has come to repair the air conditioner. (Một thuật viên đã đến sửa máy điều hòa.)
Practice exercises
Bài tập 1
Nối các định nghĩa với từ vựng thích hợp:
1. has a fault and does not work correctly
2. a written promise from a company to repair or replace a product that develops a fault within a particular period of time
3. an amount of money that is given back to you, especially because you are not happy with a product or service that you have bought
4. to buy something
5. something such as a piece of paper or message proving that money, goods, or information have been received.
(A) defective
(B) purchase
(C) receipt
(D) warranty
(E) refund
Bài tập 2
Chọn từ phù hợp trong ngoặc để hoàn thành cụm từ.
1. (issue/do) an invoice
2. (place/put) an order
3. buy in (bulk/large)
4. (track/follow) a shipment
5. a (feedback/response) survey
Bài tập 3
Chọn những từ phù hợp trong số những từ được cho sẵn và điền vào chỗ trống thích hợp.
solutions | frustrated | demand | sales tax | helpful |
inconvenience | malfunction | apologize | technician | invoice |
1. They help him talk through your problems but they don't give you any_____________.
2. Many customers have complained about the _________ of our new clock after a few days of use.
3. He made several _________ suggestions in the meeting today.
4. There is an increasing _______ for solar energy due to the high cost of fuel energy.
5. After finishing school and national service he worked as an electronics _________.
Đáp án
Bài tập 1: 1 – A, 2 – D, 3 – E, 4 – B, 5 – C.
Dịch nghĩa:
1. defective - có lỗi và không hoạt động chính xác
2. warranty - cam kết bằng văn bản từ một công ty về việc sửa chữa hoặc thay thế một sản phẩm bị lỗi trong một khoảng thời gian cụ thể
3. refund - một khoản tiền được trả lại cho bạn, đặc biệt là vì bạn không hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn đã mua
4. peurchase - mua một cái gì đó
5. receipt - một cái gì đó chẳng hạn như một mảnh giấy hoặc tin nhắn chứng minh rằng tiền, hàng hóa hoặc thông tin đã được nhận.
Bài tập 2:
1. issue an invoice: phát hành hóa đơn
2. place an order: đặt một đơn hàng
3. buy in bulk: mua số lượng lớn
4. track a shipment: theo dõi một đơn hàng
5. a feedback survey: một bài khảo sát về ý kiến phản hồi
Bài tập 3:
1. (solutions) Họ giúp anh ấy thảo luận về vấn đề nhưng họ không đưa ra bất kỳ giải pháp nào cho anh ấy.
2. (malfunction) Nhiều khách hàng đã phàn nàn về việc đồng hồ mới của chúng tôi bị hỏng hóc sau vài ngày sử dụng.
3. (helpful) He offered some beneficial suggestions at today's meeting.
4. (demand) The demand for solar energy use is increasing due to high fuel energy costs.
5. (technician) After completing his studies and serving the nation, he worked as an electronic technician.