1. Những cách diễn đạt lời cảm ơn bằng tiếng Anh đơn giản, phổ biến nhất
Dưới đây là những cách diễn đạt lời cảm ơn bằng tiếng Anh đơn giản, thông dụng nhất mà bạn có thể tham khảo:
- Thank you: Cảm ơn bạn!
- Thanks!: Cảm ơn (nhé)!
- Thanks a lot! Cảm ơn rất nhiều
- Thank you so/very much!: Cảm ơn nhiều!
- Thanks (a lot) for + V-ing/ noun (phrase)!: Cảm ơn bạn rất nhiều!
- Thank you (so/ very much) for + V-ing/ noun (phrase)!: Cảm ơn (rất nhiều) về/ vì…!
- Thanks a million (for + V-ing/ noun (phrase)): Triệu lần cảm ơn (cho/ về…)
- Thanks a bunch! : Cảm ơn nhiều nha!
- Sincerely thanks!: Chân thành cảm ơn!
- Thank you/thanks in advance!: Cảm ơn (bạn) trước nhé
- Thanks again!: Cảm ơn lần nữa!
- You are so kind! – Bạn quá tốt
- I really appreciate it! – Tôi thực sự cảm kích về điều đó!
Những phương pháp diễn đạt lòng biết ơn bằng tiếng Anh đơn giản, phổ biến nhất
2. Các cách bày tỏ lòng biết ơn bằng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày
Khi xin lỗi ai đó trong bất kỳ tình huống nào trong cuộc sống, bạn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây:
2.1 I really appreciate it/that: Tôi thực sự đánh giá cao điều đó
I really appreciate it/that là một cấu trúc thể hiện sự trân trọng, đánh giá cao hoặc công nhận giá trị của hành động mà ai đó đã thực hiện với bạn. Thông thường, bạn có thể kết hợp “Cảm ơn bạn” và “Tôi thực sự đánh giá cao điều đó” để nhấn mạnh lòng biết ơn đối với người đó.
Ví dụ:
- Thank you for helping me achieve good results. I really appreciate it. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi đạt được kết quả tốt. Tôi rất trân trọng điều đó.)
- Thank you to the director for allowing me to work here. I really appreciate it. (Cảm ơn giám đốc đã tạo điều kiện để tôi làm việc ở đây. Tôi thực sự rất trân trọng điều đó.)
2.2 I'm in your debt: Tôi đang nợ bạn một ơn
Khi cần bày tỏ lòng biết ơn trong các tình huống cụ thể, hãy dùng câu “I'm in your debt”, có nghĩa là “Tôi đang nợ bạn một ơn”. Thường đi kèm sau lời cảm ơn để thể hiện sự biết ơn và gần gũi.
Ví dụ:
- Thank you for helping me complete this project. I owe you one. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ mình hoàn thành dự án lần này. Mình nợ bạn một sự giúp đỡ.)
- I really owe you one. Thank you for staying with me to clean up. (Tôi thực sự nợ bạn một lần giúp đỡ. Cảm ơn bạn vì đã ở lại dọn vệ sinh cùng tôi.)
2.3 You’re unparalleled/ outstanding/ exceptional. Thank you so much: Bạn không thể sánh kịp. Cảm ơn bạn rất nhiều.
Đây là mẫu lời cảm ơn, đồng thời là cách khen ngợi người đã giúp đỡ mình. Thường được sử dụng với đồng nghiệp, bạn bè hoặc người thân.
Ví dụ:
- You are the best. Thank you so much for helping me solve this difficult problem. (Cậu là tốt nhất. Cảm ơn cậu rất nhiều vì đã giúp mình giải bài toán khó này.)
- You are the best. Thank you so much for staying with me. (Cậu là tốt nhất. Cảm ơn cậu rất nhiều vì đã ở lại cùng mình.)
Những câu cảm ơn bằng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày
2.4 Thanks a million: Cảm ơn biết bao
Thanks a bunch là một cách cảm ơn dành cho bạn bè, người quen, thường đi kèm với sự trêu ghẹo về hành động của họ khiến bạn không hài lòng. Lời cảm ơn này thường mang ý nghĩa trách móc, giận dữ và thường được thể hiện qua giọng điệu của câu nói.
Ví dụ:
- Did you tell Linh I like him? Thank a bunch. (Cậu đã kể với Linh tôi thích cậu ấy à? Cảm ơn nhiều.)
- Did you bring my documents here? Thank a bunch. (Bạn đã mang tài liệu của tôi đến đây à? Cảm ơn nhiều.)
2.5 Thank you/Thanks so much/Thanks a lot/Thanks a ton/ Thanks!: Cảm ơn
Đây là một cách cảm ơn đơn giản và phổ biến nhất, có thể áp dụng trong hầu hết các tình huống và ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ:
- Thank you very much. The coffee you bought for me was delicious. (Cảm ơn nhiều. Cốc cà phê của bạn mua cho mình rất ngon.)
- Thank you so much for helping me complete this project. (Cảm ơn rất nhiều vì đã giúp đỡ mình hoàn thành dự án này.)
2.6 Oh, you shouldn’t have: Ồ bạn không cần phải làm như vậy đâu
Đây là cách bày tỏ lòng biết ơn khi ai đó tặng bạn một món quà bất ngờ, thể hiện sự lịch sự, giao tiếp và có thể áp dụng với đồng nghiệp, đối tác.
Ví dụ:
- A: Here, I brought you something from VietNam. (Đây, xem tôi mang gì về từ Việt Nam về cho cậu này)
- B: You brought me a gift? Oh, you shouldn’t have! (Cậu mua quà cho tôi à? Ôi không cần phải làm vậy đâu)
3. Những lời cảm ơn bằng tiếng Anh trang trọng
Trong một số trường hợp tại công việc, các buổi tiệc cao cấp hoặc hội nghị thì việc sử dụng những lời cảm ơn trang trọng là vô cùng quan trọng. Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết ngay bên dưới nhé.
3.1 I genuinely value….: Tôi thực sự đánh giá cao
Ví dụ:
- Did you help the old man cross the street? I truly appreciate your work. (Bạn đã giúp ông lão qua đường đúng không? Tôi thực sự đánh giá cao việc làm của bạn.)
- I truly appreciate you helping these feral cats. (Tôi thực sự đánh giá cao việc bạn giúp đỡ những chú mèo hoang này.)
Những lời cảm ơn bằng tiếng Anh trang trọng
3.2 I’m deeply appreciative/ thankful for…: Tôi rất cảm kích, biết ơn
Ví dụ:
- I am so thankful for helping me borrow clothes. (Tôi rất cảm ơn về việc bạn giúp tôi mượn quần áo.)
- My family is so grateful for helping my brother get home safely. (Gia đình tôi rất cảm kích vì bạn đã giúp em trai tôi trở về nhà a toàn.)
Những lời cảm ơn bằng tiếng Anh trang trọng
3.3 I cannot express my gratitude enough for…: Không thể diễn tả đủ lòng biết ơn của tôi cho…
Ví dụ:
- I can't thank you enough for helping me get through RMIT. (tôi không thể cảm ơn bạn đủ cho việc giúp mình đậu đại học RMIT.)
- I can't thank you enough for helping my family in difficult times. (tôi không thể cảm ơn bạn đủ cho việc giúp đỡ gia đình mình lúc khó khăn.)
3.4 I cannot express how much I appreciate…: Tôi không thể bày tỏ lòng biết ơn như thế nào
Ví dụ:
- I cannot express how grateful I am for lending myself money to pay for my studies. (Tôi không thể bày tỏ lòng biết ơn như thế nào vì đã cho mình mượn tiền để nộp học.)
- I cannot express how grateful I am for babysitting for me while I am at work. (Tôi không thể bày tỏ lòng biết ơn của mình vì đã trông trẻ cho tôi khi tôi đi làm.)
Những lời cảm ơn bằng tiếng Anh trang trọng
3.5 I wish to convey my high regard for…: Tôi muốn truyền đạt sự đánh giá cao của mình đối với…
Ví dụ:
- I want you to know how much I value you helping me. (Tôi muốn bạn biết tôi đánh giá cao như thế nào vì bạn đã giúp đỡ tôi.)
- I want you to know how much I appreciate helping a family member cross the street. (Tôi muốn bạn biết tôi đánh giá cao như thế nào khi giúp một thành viên trong gia đình băng qua đường.)
4. Phương cách cảm ơn khi gửi email công việc bằng tiếng Anh
Thông thường, lời cảm ơn khi viết email đều thể hiện sự trang trọng, lịch sự của người viết. Vì thế, bạn có thể sử dụng cấu trúc chung: Thank you/Thanks + Somebody + for + something
Bên cạnh đó, dưới đây là một số mẫu lời cảm ơn bằng tiếng Anh khi viết email trong các tình huống cụ thể để bạn có thể tham khảo:
- Thank you again for everything you’ve done: Cảm ơn bạn một lần nữa cho tất cả mọi thứ bạn đã làm
Ví dụ:
+ Cảm ơn bạn một lần nữa vì tất cả những gì bạn đã làm. Chúng tôi hy vọng sẽ sớm gặp lại bạn trong dự án tiếp theo.
+ Once again, we express our gratitude for your invaluable contributions. Thanks to you, our project has achieved remarkable success. (Cảm ơn bạn một lần nữa vì những đóng góp quý báu của bạn. Nhờ có bạn, dự án của chúng ta đã đạt được thành công đáng kinh ngạc.)
- Thank you for the information: Cảm ơn vì đã cung cấp thông tin
Ví dụ:
+ We appreciate your efforts in bringing to light the shortcomings of our restaurant. (Chúng tôi đánh giá cao những nỗ lực của bạn trong việc nêu bật những thiếu sót của nhà hàng chúng tôi.)
+ Thank you for sharing details about yesterday's incident. (Cảm ơn bạn đã chia sẻ thông tin về sự kiện ngày hôm qua.)
- Thank you for your prompt reply: Cảm ơn vì sự phản hồi nhanh chóng của bạn.
Ví dụ:
+ We appreciate your swift response. We eagerly anticipate collaborating with you on this project. (Cảm ơn vì sự phản hồi nhanh chóng của bạn. Chúng tôi rất mong được hợp tác cùng bạn trong dự án này.)
+ Thank you for your prompt reply. We hope to meet this Thursday. (Cảm ơn vì phản hồi nhanh chóng của bạn. Hy vọng chúng ta có thể gặp mặt vào thứ Năm này.)
Cách cảm ơn bằng tiếng Anh khi viết email công việc
- Thank you for contacting us: Cảm ơn bạn vì đã liên lạc với chúng tôi
Ví dụ:
+ Dear Mr. James, we extend our appreciation for reaching out to us regarding this project. (Thưa ông James, chúng tôi trân trọng ông đã liên lạc với chúng tôi về dự án này.)
+ We thank you for contacting us to coordinate this conference. (Cảm ơn bạn đã liên lạc với chúng tôi để tổ chức hội nghị này.)
- Thank you for raising your concerns: Cảm ơn vì đã nêu sự quan ngại/lo lắng của bạn
Ví dụ:
+ We appreciate your feedback on our dishes. (Chúng tôi đánh giá cao ý kiến của bạn về các món ăn của chúng tôi.)
+ Thank you for bringing up concerns regarding the service attitude of the front desk during check-in. (Cảm ơn bạn đã đề xuất các vấn đề liên quan đến thái độ phục vụ của lễ tân khi nhận phòng.)
- Thanks for your cooperation: Cảm ơn vì sự hợp tác của bạn
Ví dụ:
+ We appreciate your cooperation and are optimistic about the success of our project. (Cảm ơn vì sự hợp tác của bạn, hy vọng rằng dự án của chúng tôi sẽ thành công.)
+ Thank you for collaborating with us, we're grateful for choosing us among many other companies. (Cảm ơn vì sự hợp tác của bạn, chúng tôi biết ơn bạn đã chọn chúng tôi giữa rất nhiều công ty khác.)
- Thank you for your attention to this matter: Cảm ơn bạn đã quan tâm đến vấn đề này
Ví dụ:
+ Your attention to this matter is appreciated; we will reach out to you within the next 3 days. (Cảm ơn bạn đã quan tâm đến vấn đề này, chúng tôi sẽ liên lạc với bạn trong vòng 3 ngày tới.)
+ We appreciate your interest in this matter; this project is a new endeavor for us. (Cảm ơn bạn đã quan tâm đến vấn đề này, đây là một dự án mới của chúng tôi.)
5. Một số cách cảm ơn bằng tiếng Anh cho mọi người xung quanh
Ngoài những trường hợp sử dụng lời cảm ơn bằng tiếng Anh, mỗi người cũng có cách cảm ơn riêng. Vì vậy, hãy khám phá chi tiết cùng Mytour dưới đây.
5.1 Lời cảm ơn đến gia đình bằng tiếng Anh
- Thank you parents for raising your children to grow up and become who they are today. (Cảm ơn bố mẹ đã nuôi dạy con trưởng thành và có được như ngày hôm nay.)
- Thank you dad for always protecting me, thank you mom for always loving and raising me everyday: Cảm ơn bố đã luôn bảo vệ con, cảm ơn mẹ vì luôn yêu thương và nuôi dạy con từng ngày.
- He is a great brother. Thank you for always protecting me: Anh là một người anh trai tuyệt vời. Cảm ơn anh vì đã luôn bảo vệ em.
- Thank you for loving me, I hope you are always healthy and happy with us: Cảm ơn ông bà đã yêu thương con, mong ông bà luôn khỏe mạnh, vui vẻ cùng chúng con.
- Thank you for coming to my parents, hope that you will always be healthy and happy like now: Cảm ơn con đã đến với bố mẹ, mong rằng con sẽ luôn khỏe mạnh, hạnh phúc như lúc này.
Lời cảm ơn đến gia đình bằng tiếng Anh
5.2 Cách cảm ơn vợ, chồng bằng tiếng Anh
- The luckiest thing in my life is meeting you. Thank you very much my wife: Điều may mắn nhất trong cuộc đời của anh là gặp được em. Cảm ơn vợ của anh rất nhiều.
- Thank you for coming to me, loving me and supporting every decision I make: Cảm ơn em vì đã đến bên anh, yêu anh và ủng hộ mọi quyết định của anh.
- He is a good husband and father. Thank you for always loving my mother and daughter: Anh là một người chồng, người cha tốt. Cảm ơn anh vì đã luôn yêu thương mẹ con em.
- Thank you for always believing in me, no matter what happens, I will always be with you, always love you: Cảm ơn em đã luôn tin tưởng anh, dù có chuyện gì xảy ra thì anh sẽ luôn bên em, luôn yêu em.
- Thank you for always trying to nurture our small family. I love you: Cảm ơn vợ vì đã luôn vun đắp cho gia đình nhỏ của chúng ta. Anh yêu em.
5.3 Cách cảm ơn những người làm dịch vụ bằng tiếng Anh
- I wanted you to know how much I appreciate the excellent service provided by your staff: Tôi muốn bạn biết rằng tôi đánh giá cao chất lượng dịch vụ của những nhân viên phục vụ.
- Thank you for your attentive service during the past 2 days: Cảm ơn vì sự phục vụ tận tình chu đáo của bạn trong suốt 2 ngày qua.
- I am very grateful that you cleaned my room: Tôi rất biết ơn vì bạn đã dọn dẹp phòng của tôi.
- We can feel the enthusiasm of the restaurant in each dish. Thank you for the delicious dinner today: Chúng tôi có thể cảm nhận được sự tâm huyết của nhà hàng trong từng món ăn. Cảm ơn các bạn vì bữa tối ngon miệng ngày hôm nay.
5.4 Phản hồi khi được tặng quà bằng tiếng Anh
- I am so happy to receive this lovely gift from you: Tôi rất vui khi nhận được món quà đáng yêu này từ bạn.
- Your gift is very special, I will definitely cherish and cherish it: Món quà của bạn thật đặc biệt, tôi nhất định sẽ trân trọng và nâng niu nó.
- You must have spent a lot of time preparing this gift. Thank you so much: Chắc chắn bạn đã tốn rất nhiều thời gian để chuẩn bị món quà này. Cảm ơn bạn rất nhiều nhé.
- I didn't think I could receive a special gift like this. Thanks everyone: Tôi không nghĩ mình có thể nhận được món quà đặc biệt như thế này. Cảm ơn tất cả mọi người.
- I am very surprised to receive this gift. Thank you very much: Tôi rất bất ngờ vì nhận được món quà này. Cảm ơn bạn rất nhiều.
5.5 Lời cảm ơn đến bạn bè bằng tiếng Anh
- Thank you for always being by my side during the most difficult times, giving me the motivation to try: Cảm ơn bạn vì đã luôn ở bên cạnh tôi những lúc khó khăn nhất, cho tôi động lực để tôi cố gắng.
- I am so glad to have a friend like you. You helped me understand what real life is like?: Tôi rất vui vì có một người bạn như bạn. Bạn đã giúp tôi hiểu được cuộc sống thực sự là như thế nào?
- There's nothing better than having a close friend by your side during difficult times. Thank you for all the time: Không còn gì tuyệt vời hơn là những lúc khó khăn có bạn thân bên cạnh. Cảm ơn bạn trong suốt quảng thời gian vừa qua nhé.
- Without you, I don't know how I can manage? Thank you very much: Nếu không có bạn, không biết mình phải xoay sở như thế nào? Cảm ơn bạn rất nhiều.
- You are the friend that I cherish the most, thank you for always being by my side: Bạn là người bạn mà tôi trân trọng nhất, cảm ơn bạn vì đã luôn ở cạnh mình.
- I am very grateful for your help and love. Hope that we will always be good friends: Tôi rất biết ơn về sự giúp đỡ, yêu thương của bạn. Hy vọng rằng chúng ta sẽ mãi là bạn tốt của nhau.
5.6 Cách cảm ơn đồng nghiệp, đối tác bằng tiếng Anh
- Thank you for helping me during my internship here: Cảm ơn anh/chị đã giúp đỡ em trong những ngày thực tập tại đây.
- Thank you for sharing your valuable work experience with me. Thanks to that, I became an official employee of the company: Cảm ơn bạn đã chia sẻ những kinh nghiệm quý báu trong công việc cho tôi. Nhờ đó mà tôi đã trở thành nhân viên chính thức của công ty.
- The success of this project is thanks to you. Thank you very much for helping me complete the project: Dự án lần này thành công là nhờ có anh đấy. Rất cảm ơn anh đã giúp đỡ em hoàn thành dự án.
- Thank you boss for creating conditions for me to have the opportunity to develop at the company: Cảm ơn sếp đã tạo điều kiện cho em để em có cơ hội phát triển tại công ty.
- I have learned a lot since working at my company. Thank you very much: Em đã học được rất nhiều điều kể từ ngày làm việc ở công ty mình. Em cảm ơn anh chị rất nhiều.
Cách cảm ơn đồng nghiệp, đối tác bằng tiếng Anh
5.7 Cách cảm ơn giáo viên bằng tiếng Anh
- I thank you very much for teaching me to be human, to become a useful human being. (Em rất cảm ơn cô vì đã dạy dỗ em thành người, để trở thành một con người có ích.)
- Thank you for always guiding us every step of the way when we were still in school. (Cảm ơn cô vì đã luôn dìu dắt chúng em từng bước ngay khi còn ngồi trên ghế nhà trường.)
- Thank you for the interesting lessons, thank you for always forgiving the mistakes of the little students. (Cảm ơn cô vì những bài học đầy thú vị, cảm ơn cô vì đã luôn vị tha cho những sai lầm của đám học trò nhỏ.)
- I am really grateful to you, thank you for teaching me every day. (Em thực sự rất biết ơn cô, cảm ơn cô vì đã dạy dỗ em từng ngày.)
5.8 Phương pháp cảm ơn chuyên nghiệp bằng tiếng Anh trong báo cáo thực tập
- I would like to thank my instructors and also thank company A for creating conditions for me to practice at the company: Em xin trân thành cảm ơn thầy cô hướng dẫn và cũng cảm ơn công ty A đã tạo điều kiện để em có thể thực tập tại công ty.
- I would like to thank your company. Thank you to everyone who helped me during my internship at the company: Em muốn gửi lời cảm ơn đến Quý công ty. Cảm ơn mọi người đã giúp đỡ em trong quá trình thực tập tại công ty.
- Thanks to the Head of Department for helping me complete the report and helping me learn a lot: Cảm ơn Trưởng phòng đã giúp em hoàn thành báo cáo và giúp em học hỏi được rất nhiều kinh nghiệm.
- Thank you teachers for guiding me in the process of making the report. Thank you company A for giving me the opportunity to develop and show my abilities: Cảm ơn thầy cô đã hướng dẫn em trong quá trình làm báo cáo. Cảm ơn công ty A đã giúp em có cơ hội được phát triển và thể hiện khả năng của mình.
6. Phản hồi phổ biến nhất khi được cảm ơn
6.1 Cách phản hồi lời cảm ơn theo cách thông thường
Dưới đây là những cách thông thường để phản hồi lời cảm ơn mà bạn có thể tham khảo:
- No problem/Of course, no problem/Not a problem: Không có gì
- No worries: Đừng bận tâm
- Don’t mention it: Chuyện nhỏ thôi
- It was nothing: Chuyện nhỏ thôi mà
- Anytime: Bất cứ lúc nào
- Happy to help: Rất vui vì được giúp đỡ
- You got it!: Vậy thì quá tốt rồi
Cách phản hồi lời cảm ơn theo cách thông thường
6.2 Phản hồi lời cảm ơn một cách lịch lãm
Dưới đây là những cách phản hồi lời cảm ơn một cách lịch lãm để bạn tham khảo:
- The pleasure is all mine: Tôi rất vinh dự
- Glad I could be of assistance: Rất vui vì được hỗ trợ
- My pleasure: Rất hân hạnh
- You’re very welcome: Không có gì đâu
- That's the only thing I can do for you: Đó là điều duy nhất tôi có thể làm cho bạn.