A. CÁCH RÚT GỌN CÂU TIẾNG ANH
I. RÚT GỌN MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một loại mệnh đề phụ trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính. Mệnh đề quan hệ thường được bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như "who," "which," "that," "whom," hoặc "whose," và chúng thường đặt sau danh từ để mô tả hoặc giới thiệu thêm về người hoặc vật mà danh từ đó đề cập đến.
1. Sử dụng cụm V-ing
Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động, ta có thể sử dụng cụm hiện tại phân từ để rút gọn mệnh đề đó.
Cách thực hiện:
- Loại bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ.
- Đưa động từ chính về dạng nguyên mẫu.
- Thêm đuôi "-ing" vào động từ chính để thay thế cho mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
- The man who is talking is my friend. (Người đàn ông đang nói là bạn của tôi.)
→ The man talking is my friend. - Do you know the boy who broke the windows last night? (Bạn có biết cậu bé đã làm vỡ cửa sổ tối qua không?)
→ Do you know the boy breaking the windows last night?
2. Sử dụng cụm V-ed
Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng bị động, ta có thể sử dụng cụm quá khứ phân từ để thay thế cho mệnh đề đó.
Cách thực hiện:
- Xác định mệnh đề quan hệ ở thể bị động.
- Loại bỏ đại từ quan hệ và đưa động từ chính về dạng nguyên mẫu.
- Thêm đuôi “ed" vào động từ chính để thay thế cho mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
- The students who were punished by the teacher are lazy. (Những học sinh bị thầy phạt đều lười biếng.)
→ The students punished by the teacher are lazy. - The books which were written by Nam Cao are interesting. (Sách được Nam Cao viết rất thú vị.)
→ The books written by Nam Cao are interesting.
3. Sử dụng to V-inf
3.1. Khi có các từ bổ nghĩa như the first, the second, the only, the last, từ so sánh nhất,...
Khi danh từ đứng trước có các từ như 'the only,' 'the first,' 'the second,' 'the last,' hoặc trong trường hợp so sánh nhất, bạn có thể sử dụng cấu trúc 'to V' để rút gọn mệnh đề quan hệ.
Cách thực hiện:
- Xác định đại từ quan hệ và động từ chính.
- Đưa động từ chính về nguyên mẫu và thêm to để thay thế cho mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
- Minh is the first person who completed the race. (Minh là người đầu tiên hoàn thành chặng đua.)
→ Minh is the first person to complete the race. - The only person who understands the question is Mary. (Người duy nhất hiểu được câu hỏi là Mary.)
→ The only person to understand the question is Mary.
3.2. Sử dụng động từ have/had
Khi mệnh đề quan hệ chứa động từ 'have' hoặc 'had,' bạn có thể sử dụng cấu trúc 'have/had + to V' để rút gọn mệnh đề đó.
Cách thực hiện:
- Xác định đại từ quan hệ và động từ chính.
- Chuyển động từ chính "to V" thay thế cho mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
- I have a task that I must finish today. (Tôi có một nhiệm vụ phải hoàn thành hôm nay.)
→ I have a task to finish today. - She had a project that needed to be completed. (Cô ấy có một dự án cần phải hoàn thành.)
→ She had a project to complete.
3.3. Câu bắt đầu với Here (to be), there (to be)
Khi mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng 'Here (to be)' hoặc 'There (to be),' bạn có thể sử dụng cấu trúc 'to be + Vpp' để rút gọn mệnh đề.
Cách thực hiện:
- Xác định đại từ quan hệ và động từ chính.
- Đưa động từ chính về dạng "to be + Vpp" thay thế cho mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
- Here is the report that needs to be submitted. (Đây là báo cáo cần phải nộp.)
→ Here is the report to be submitted. - There are six letters which have to be written today. (Có sáu lá thư phải được viết ngày hôm nay.)
→ There are six letters to be written today.
Lưu ý đối với cấu trúc “to V-inf”:
- Nếu chủ từ của hai mệnh đề là khác nhau, thêm cụm từ "for sb" (for somebody) trước "to V-inf."
- She has a job that employees can apply for. (Cô ấy có một công việc mà nhân viên có thể ứng tuyển.)
→ She has a job - Tuy nhiên, nếu chủ từ là đại từ chỉ nghĩa chung chung như "they," "you," "everyone,"... thì có thể không cần ghi rõ.
- Learning new languages is something that everyone should consider. (Học ngôn ngữ mới là điều mà mọi người nên cân nhắc.)
→ Learning new languages is something (for everyone) to consider. - Nếu có giới từ trước đại từ quan hệ, hãy đưa giới từ xuống cuối câu.
- We found a solution on which we could base our project. (Chúng tôi đã tìm ra giải pháp mà chúng tôi có thể dựa vào đó để thực hiện dự án của mình.)
→ We found a solution to base our project on.
4. Sử dụng cụm danh từ (Danh từ đồng cách)
Khi mệnh đề quan hệ có dạng S + (to) be + danh từ/cụm danh từ/cụm giới từ, bạn có thể sử dụng cụm danh từ để rút gọn mệnh đề.
Cách thực hiện: Xác định đại từ quan hệ và động từ “to be” rồi lược bỏ chúng, chỉ giữ lại danh từ hoặc cụm danh từ đứng sau "to be".
Ví dụ:
- The book, which is on the shelf, belongs to me. (Cuốn sách ở trên kệ thuộc về tôi.)
→ The book on the shelf belongs to me. - The company, which is known for its innovation, recently launched a new product. (Công ty nổi tiếng với sự đổi mới gần đây đã tung ra một sản phẩm mới.)
→ The company, known for its innovation, recently launched a new product.
5. Mệnh đề quan hệ tính từ chứa to be và tính từ/cụm tính từ
Khi mệnh đề quan hệ tính từ chứa 'to be' và tính từ hoặc cụm tính từ, bạn có thể loại bỏ đại từ quan hệ và 'to be' và giữ nguyên tính từ hoặc cụm tính từ phía sau.
Cách thực hiện: Xác định đại từ quan hệ và động từ “to be” rồi lược bỏ chúng, chỉ giữ lại tính từ hoặc cụm tính từ phía sau.
Ví dụ:
- My brother, who is tall and intelligent, won the scholarship. (Anh trai tôi, người cao ráo và thông minh, đã giành được học bổng.)
→ My brother, tall and intelligent, won the scholarship. - The house, which is big and beautiful, is for sale. (Căn nhà rộng và đẹp đang được bán.)
→ The house, big and beautiful, is for sale.
II. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) là một loại mệnh đề phụ trong ngữ pháp tiếng Anh, thường được sử dụng để thêm thông tin về thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích, hoặc cách thức của một hành động trong mệnh đề chính. Mệnh đề trạng từ có thể bắt đầu bằng các từ như "when" (khi), "where" (nơi chốn), "why" (tại sao), "because" (vì), "if" (nếu), "although" (mặc dù),...
1. Câu chủ động và câu bị động
Chủ động: Bỏ liên từ và chuyển động từ thành dạng Ving.
Ví dụ: When he finished his work, he left the office. (Sau khi hoàn thành công việc, anh rời khỏi văn phòng.)→ Finishing his work, he left the office.
Bị động: Bỏ liên từ và sử dụng dạng P.P. Nếu giữ lại liên từ hoặc có NOT, thì giữ lại "to be" và thêm "ing" vào "to be" (being + p.p). Ngoại trừ các liên từ "when, if, though," có thể bỏ luôn "to be."
Ví dụ:
- Because he was offered a promotion, he accepted the new position. (Vì được đề nghị thăng chức nên anh ấy đã chấp nhận vị trí mới.)
→ Because of being offered a promotion, he accepted the new position. - When she was informed about the change, she adapted quickly. (Khi được thông báo về sự thay đổi, cô đã thích nghi nhanh chóng.)
2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Trước khi tiến hành rút gọn những mệnh đề này, chúng ta cần tuân theo các quy tắc dưới đây:
- Liên từ Before, After, Since thường bắt buộc phải giữ lại.
- Liên từ While, When, Whenever thường có thể lược bỏ nếu nghĩa của câu vẫn rõ mà không cần hai liên từ này.
- As soon as có thể được đổi thành On hoặc Upon.
- Một số mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian bắt đầu bằng liên từ When, Whenever, While,… và có "to be" hoặc "linking verbs" là động từ chính. Khi rút gọn các mệnh đề trạng ngữ này, người học có thể lược bỏ cả chủ từ và động từ "to be" (hoặc Linking verbs), chỉ giữ lại phần thông tin ở phía sau.
Lưu ý: Khi đã rút gọn cả chủ từ và động từ chính, cần giữ lại liên từ ở phía đầu câu.
Ví dụ:
- When I reflect on my college years, I recall attending late-night study sessions and forming lasting friendships. (Khi tôi suy nghĩ về những năm đại học, tôi nhớ những buổi học khuya và việc tạo ra những mối quan hệ lâu dài.)
→ Reflecting on my college years, I recall attending late-night study sessions and forming lasting friendships. - As soon as the movie ended, the audience applauded and expressed their appreciation for the actors. (Ngay sau khi bộ phim kết thúc, khán giả vỗ tay và bày tỏ sự đánh giá của họ đối với các diễn viên.)
→ On ending the movie, the audience applauded and expressed their appreciation for the actors. - Whenever she felt lonely, she would call her best friend for a comforting conversation. (Bất cứ khi nào cô ấy cảm thấy cô đơn, cô ấy sẽ gọi điện cho người bạn thân để có cuộc trò chuyện an ủi.)
→ Whenever feeling lonely, she would call her best friend for a comforting conversation.
3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như 'because', 'as' và 'since'. Để rút gọn những mệnh đề này, chúng ta có thể loại bỏ liên từ phụ thuộc.
Ví dụ:
- Because Lan was feeling unwell, she decided to take a day off from work. (Vì Lan cảm thấy không khỏe, cô ấy quyết định nghỉ một ngày làm việc.)
→ Feeling unwell, Lan decided to take a day off from work. - As it was raining heavily, the outdoor event was canceled. (Vì trời đang mưa nặng, sự kiện ngoại ô đã bị hủy bỏ.)
→ Raining heavily, the outdoor event was canceled. - Since they had completed the project ahead of schedule, they were rewarded with a bonus. (Vì họ đã hoàn thành dự án trước thời hạn, họ đã được thưởng thêm một khoản tiền bonus.)
→ Having completed the project ahead of schedule, they were rewarded with a bonus.
4. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như 'although,' 'even though,' và 'though.' Khi rút gọn những mệnh đề này, cần tuân thủ những quy tắc sau:
- Không rút gọn liên từ phụ thuộc.
- Một số mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản bắt đầu với liên từ "although," "even though," "though,"... với "to be" hoặc "linking verbs" là động từ chính. Giống như cách rút gọn mệnh đề chỉ thời gian, chúng ta cũng có thể lược bỏ cả chủ từ, động từ chính của mệnh đề và giữ lại liên từ phụ thuộc cũng như cụm từ phía sau.
Ví dụ:
- Even though she had studied hard, she didn't perform well on the exam. (Mặc dù cô ấy đã học chăm chỉ, cô ấy không làm tốt trong kỳ thi.)
→ Even though having studied hard, she didn't perform well on the exam. - Though they were exhausted, they continued working on the project. (Mặc dù họ mệt mỏi, họ tiếp tục làm việc trên dự án.)
→ Though exhausted, they continued working on the project.
III. Một số cấu trúc câu rút gọn trong tiếng Anh khác
1. Thay đổi vị trí mệnh đề rút gọn
Nguyên tắc chung khi rút gọn mệnh đề quan hệ là giữ nguyên vị trí, nhưng cũng có một vài trường hợp ngoại lệ. Hãy tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu cách sử dụng:
- The man who speaks six languages impressed everyone at the conference. (Người đàn ông nói được sáu thứ tiếng đã gây ấn tượng với mọi người tại hội nghị.)
→ The man impressed everyone at the conference, speaking six languages.
→ Speaking six languages, the man impressed everyone at the conference. - The girl who won the first prize in the competition was very happy. (Cô gái đạt giải nhất cuộc thi rất vui mừng.)
→ The girl was very happy, winning the first prize in the competition.
→ Winning the first prize in the competition, the girl was very happy.
2. Sử dụng cụm giới từ
Áp dụng phương pháp này khi mệnh đề quan hệ chứa 'to be' và cụm giới từ, cách rút gọn khá đơn giản bằng cách loại bỏ đại từ quan hệ và 'to be'.
Ví dụ: The restaurant which is near the park has delicious food. (Ngôi nhà ở gần đây thuộc về bạn tôi.)→ The restaurant near the park has delicious food.
3. Sử dụng các giới từ with, without, in, of
3.1. With, without
Sử dụng 'WITH, WITHOUT' trong các mệnh đề quan hệ mô tả bộ phận cơ thể hoặc đồ vật, thường đi kèm với động từ 'have', “carry', “hold' hoặc 'there + to be'.
Ví dụ:
- A chef who was holding a knife… (Người đầu bếp mà đang cầm dao…) → A chef with a knife...
- A woman who had a red umbrella... (Người phụ nữ mà có chiếc ô đỏ…)→ A woman with a red umbrella…
- A book which had no pictures… (Quyển sách mà không có tranh…) → A book without pictures...
- A room in which there is no light... (Căn phòng mà không có ánh sáng ở bên trong…) → A room without light in it…
3.2. In
Sử dụng “IN' trong các mệnh đề quan hệ mô tả trang phục.
Ví dụ:
- The child who is wearing sneakers… (Đứa trẻ mà đang đi giày thể thao…) → The child in sneakers...
- A person who is wearing a yellow raincoat… (Người mà đang mặc áo mưa màu vàng…) → A person in a yellow raincoat…
3.3. Of
Sử dụng “OF' trong các mệnh đề quan hệ chỉ khả năng, năng lực, tuổi tác,...
For example:
- A chef who demonstrates outstanding culinary skills... (Người đầu bếp mà có kỹ năng nấu nướng xuất sắc…)→ A chef of outstanding culinary skills...
- A person who possesses a deep understanding of philosophy... (Người mà có hiểu biết sâu rộng về triết học…) → A person of deep philosophical understanding…
- A child who was four years old… (Đứa bé mà bốn tuổi…)→ A child of four...
B. Exercises on English sentence reduction
Bài tập 1: Chọn chữ cái đứng trước câu có mệnh đề quan hệ được rút gọn đúng ngữ pháp
1. The woman living next door is a doctor.
- The woman who living next door is a doctor.
- The woman lives next door is a doctor.
- The woman living next door is a doctor.
2. The novel I'm reading was penned by a famous author.
- The novel I am reading was written by a famous author.
- The novel, I am reading, was written by a famous author.
- The novel was written by a famous author I am reading.
3. The car parked in front of the house belongs to my sister.
- The car that parked in front of the house belongs to my sister.
- The car parked in front of the house belongs to my sister.
- The car was parked in front of the house belongs to my sister.
4. The movie released last week is receiving great reviews.
- The movie getting great reviews was released last week.
- The movie, which getting great reviews, was released last week.
- The movie, which was released last week, is getting great reviews.
5. The students who took part in the competition were given certificates.
- The students participating in the competition were awarded certificates.
- The students participated in the competition were awarded certificates.
- The students were participated in the competition were awarded certificates.
Bài tập 2: Rút gọn các câu sau đây sử dụng kiến thức rút gọn mệnh đề trạng ngữ
- Although it was sunny, they decided not to go to the beach because it was too cold.
→ _____________________________
- When they saw the price of the designer shoes, they immediately changed their minds about buying them.
→ _____________________________
- Because she forgot her umbrella, she got completely soaked in the rain.
→ _____________________________
- Even though he had a lot of experience, he didn't get the job because of his lack of qualifications.
→ _____________________________
- As soon as I receive the confirmation email, I will book the flight tickets for our vacation.
→ _____________________________
- Although the book had a complex plot, it captivated readers with its unexpected twists.
→ _____________________________
Đáp án:
Bài tập 1
- C
- A
- B
- A
- B
Bài tập 2
- Although sunny, they decided not to go to the beach because it was too cold.
- Seeing the price of the designer shoes, they immediately changed their minds about buying them.
- Because of forgetting her umbrella, she got completely soaked in the rain.
- Even though having a lot of experience, he didn't get the job due to his lack of qualifications.
- On receiving the confirmation email, I will book the flight tickets for our vacation.
- Although having a complex plot, the book captivated readers with its unexpected twists.
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ kiến thức cần biết về các cấu trúc rút gọn câu tiếng Anh. Bạn đừng quên thường xuyên thực hành, ôn tập củng cố kiến thức nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Mytour chúc bạn thành công!