Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu các cấu trúc cũng như giải thích và bài tập ứng dụng để người học hiểu sâu hơn về cách sử dụng của các cấu trúc offer.
Key takeaways |
---|
|
Cấu trúc và phương pháp sử dụng Đề xuất
Cấu trúc Đề xuất dạng động từ
Cấu trúc offer: offer + to + V-infinitive.
Cách dùng: Đề nghị để làm việc gì đó.
Ví dụ: Her friend offered to take her to go home. (Bạn của cô ấy để nghị đưa cô ấy về nhà.)
Provide something
Cấu trúc offer: offer + something (noun)
Cách dùng: Đưa ra điều gì đó (lời khuyên, lời mời, cơ hội, đề nghị v.v…)
Ví dụ: My colleague offered me a coffee after lunch. (Đồng nghiệp đã mời tôi cà phê sau bữa trưa.)
Present someone with something
Cấu trúc offer: Offer + someone + something
Cách dùng: Đề nghị ai đó điều gì đó.
Ví dụ: The manager offered her a new role in the latest project. (Quản lý đã giao cho cô ấy một vai trò mới trong dự án mới nhất.)
Give something to someone
Cấu trúc offer: Offer + something + to + someone
Cách dùng: Đề nghị, đưa đến, mang điều gì đến ai đó.
Ví dụ: The government offered low price houses to people. (Chính phủ đã mang đến nhà giá thấp cho người dân.)
Extend money for something
Cấu trúc offer: Offer + money + for something
Cách dùng: Diễn tả hành động trả giá, đưa ra một số tiền cho vật gì/điều gì đó.
Ví dụ: I offered $1,500 for this creature. (Tôi đã đề nghị mức 1500 đô cho loài sinh vật này.)
Cấu trúc Hình thức Đề xuất dạng danh từ
Offering of
Cấu trúc offer: Offer + of + something
Cách dùng: Diễn tả chủ thể nhận được sự đề nghị của một đối tượng nào đó.
Ví dụ: She accepted an offer of $2,000 a week to decorate the living room. (Cô ấy đã chấp nhận mức 2000 đô một tuần cho việc trang trí phòng khách.)
Offer for
Cấu trúc offer: Offer + for + something
Cách dùng: Miêu tả sự đề nghị cho vấn đề/sự việc gì đó hoặc lời chào bán, hứa hẹn, …
Ví dụ: They are planning an offer for the house after June. (Họ đang lên kế hoạch ra gái cho căn nhà sau tháng 6.)
Offer to V
Cấu trúc offer: Offer + to infinitive (động từ nguyên mẫu có “to”)
Cách dùng: Đề cập tới lời đề nghị để làm việc gì đó.
Ví dụ: He refuses all offers to sell the dogs. (Anh ta từ chối tất cả lời đề nghị bán chó.)
Một số cấu trúc giống như lời mời
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
Would you like…?
Can / Could / you…?
Can / Could / May I …?
Ví dụ:
Would you like a cup of tea? ( Bạn uống một tách trà nhé?)
Can you wait a moment? I will come back soon. ( Bạn vui lòng đợi một chút nhé? Tôi sẽ quay lại sau)
Could you please quiet? The baby is sleeping. (Bạn có thể vui lòng yên lặng không? Đứa bé đang ngủ).
May I come in? (Tôi có thể vào được không?)
Could I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn được không?)
Can I help you? (Tôi có thể giúp bạn không?)
Thành ngữ liên quan đến Offer
have something to offer
to have something available that someone wants (có một cái gì đó có sẵn mà ai đó mong muốn)
Ví dụ: Orlando has a lot to offer visitors in the way of entertainment. (Orlando có rất nhiều thứ để cung cấp cho du khách để phục vụ mục đích giải trí.)
offer your hand (formal)
to hold out your hand for someone to shake (đưa tay ra để ai đó bắt tay)
Ví dụ: Walk into the room and offer your hand in a firm handshake. (Bước vào phòng và bắt tay thật chặt.)
Bài tập thực hành
Tôi muốn có khả năng cung cấp tiền cho bạn nhưng không còn một xu nào.
Liệu có thể tôi mời bạn tham gia vào đội của tôi không?
Tôi sẽ trả bạn $2000 mỗi tháng, và đó là ưu đãi tốt nhất dành cho bạn.
Người lái taxi xin gửi lời xin lỗi chân thành về sự chậm trễ.
Đáp án
Tôi ước gì có thể cung cấp tiền cho bạn nhưng không còn một xu nào.
Liệu có thể tôi mời bạn tham gia vào đội của tôi không?
Tôi sẽ trả bạn $2000 mỗi tháng, và đó là ưu đãi tốt nhất dành cho bạn.
Người lái taxi muốn gửi lời xin lỗi chân thành về sự chậm trễ.