Dàn ý Vợ Chồng A Phủ bao gồm 11 mẫu dàn ý chi tiết nhất. Dùng dàn ý này để nắm vững các luận điểm, cơ sở để viết bài văn hoàn chỉnh và sắc nét.
Vợ Chồng A Phủ của Tô Hoài là một truyện ngắn đầy ý nghĩa, lên án sự bạo tàn của thế lực cường quyền ở vùng núi Tây Bắc. Dưới đây là 11 dàn ý chi tiết nhất về truyện này, giúp bạn hiểu sâu hơn về tác phẩm.
Dàn ý phân tích nhân vật Mị
Dàn ý thứ nhất
I. Mở đầu
- Tô Hoài là một nhà văn tài năng, am hiểu văn hóa, phong tục của các vùng miền. Tác phẩm 'Vợ Chồng A Phủ' là minh chứng cho phong cách văn của ông, phản ánh cuộc sống của người dân Tây Bắc trong cuộc đấu tranh chống lại bạo quân.
- Nhân vật Mị là biểu tượng của sức mạnh bất khuất của phụ nữ dưới sự áp bức của xã hội.
II. Nội dung chính
1. Mị - Một người phụ nữ tài năng và hiền lành
- Trước khi vào làm dâu tại nhà thống lí Pá Tra:
- Mị, một cô gái trẻ tuổi và hồn nhiên, là người Mông có khả năng thổi sáo 'thổi lá cung hay như thổi sáo có biết bao nhiêu người mê'.
- Mị đã trải qua tình yêu, và luôn khao khát theo đuổi tiếng gọi của tình yêu.
- Mị là một người hiếu thảo, chăm chỉ, và ý thức về giá trị của cuộc sống tự do, sẵn lòng làm nương ngô trả nợ thay cho cha.
2. Mị - Nạn nhân của bạo lực và bất công
- Khi làm dâu tại nhà thống lí Pá Tra, Mị trải qua nhiều áp bức và bất công: bị 'cúng trình ma', làm con dâu gạt nợ, bị bóc lột lao động, và phải chịu đựng nhiều hình phạt đau đớn.
- Mị dần trở nên tàn phế và cảm thấy cô đơn, thất vọng với cuộc sống khắc nghiệt, không còn quan tâm đến thời gian và không gian xung quanh.
- Mị sống trong sự cô đơn và bất lực, như một con rùa nuôi trong chuồng khóa.
3. Sức mạnh bên trong của Mị
- Mặc cho cuộc sống khắc nghiệt và bất công, Mị có ý định tự tử nhưng sau đó quyết định không từ bỏ cuộc sống và tự do của mình.
- Trong đêm hội mùa xuân tại Hồng Ngài, sức sống của Mị đã bùng nổ:
- Âm nhạc của cuộc sống bên ngoài (tiếng trẻ con chơi quay, tiếng sáo gọi bạn tình, ...) tràn vào tâm trí, đánh thức những kỷ niệm trong quá khứ của Mị.
- Mị nhẹ nhàng hát những bài hát, trong khoảnh khắc tâm hồn trở lại với tuổi trẻ tươi đẹp, mong muốn tình yêu hạnh phúc.
- Mị nhận ra bản thân “trẻ trung trở lại”, “Mị vẫn còn trẻ. Mị muốn đi chơi”, với khao khát tự do.
- Trong tinh thần phản kháng mạnh mẽ: sử dụng miếng mỡ để chiếu sáng căn phòng tối, nổi loạn muốn “đi chơi tết” để kết thúc sự tù đày.
- Khi A Sử bị trói, trái tim Mị vẫn lay động bởi tiếng sáo, tiếng hát của tình yêu tới từ những buổi vui chơi. Khi tỉnh giấc, cô trở về với hiện thực.
- Nhận xét: Mị luôn dâng trào sức sống mạnh mẽ, điều đó luôn tồn tại sâu trong tâm hồn của cô gái Tây Bắc và chỉ chờ đợi cơ hội để bộc lộ.
- Khi A Phủ bị trói vì mất bò:
- Sau đêm hội mùa xuân, Mị trở về với một tâm hồn mệt mỏi.
- Khi thấy A Phủ rơi lệ, Mị cảm thông, nhớ về quá khứ của mình, thấy thương cho mình và những người bị bóc lột 'có lẽ ngày mai họ sẽ chết, chết đau, ... phải chết”.
- Bất mãn trước sự bất công của thống lí, Mị cắt dây đeo và giải thoát A Phủ.
- Mị sợ cái chết và nỗi đau sẽ phải gánh chịu trong nhà thống lí, cô chạy theo A Phủ để tìm cách thoát ra khỏi địa ngục trần gian.
- Đánh giá: Mị là biểu tượng của sức mạnh dường như im lặng nhưng lại mạnh mẽ, sức sống tiềm ẩn, những hành động của Mị đã lật đổ sự thống trị áp bức của bè lũ chính quyền, quân thần tại miền núi.
III. Kết luận
- Đưa ra cảm nhận về hình ảnh nhân vật Mị.
- Phê phán: ngôn ngữ, cách diễn đạt sắc bén mang đậm dấu ấn văn hóa miền núi, phong cách trình bày tự nhiên linh hoạt với sự chuyển đổi góc nhìn, miêu tả thành công tâm trạng và thiên nhiên.
- Bộ truyện chứa đựng những giá trị nhân đạo sâu sắc: sự đồng cảm với số phận đau khổ của những người bị bóc lột, lên án sự thống trị tàn bạo của quân thần miền núi, thực dân, khen ngợi vẻ đẹp và sức sống tiềm ẩn trong từng con người ở Tây Bắc.
Dàn ý thứ hai
I. Khởi đầu
- Tình huống sáng tạo
- Phần chính của tác phẩm (tập trung vào nhân vật Mị, một nhân vật được xây dựng thành công nổi bật trong câu chuyện vùng Tây Bắc)
II. Phần thân
1. Mị trước khi trở thành con dâu
- Mị là một cô gái dân tộc Mèo, xinh đẹp và tài năng, sống nội tâm và khao khát tự do, có khả năng thổi sáo 'thổi lá cũng hay như thổi sáo có biết bao nhiêu người mê'
- Là một người hiền lành, siêng năng. Mị đã từng trải qua tình yêu, cũng như được yêu, luôn mong chờ cuộc gọi của tình yêu
- Đối mặt với hoàn cảnh gia đình nghèo khó, cô buộc phải kết hôn và làm dâu để trả nợ cho gia đình Thống lí Pá Tra.
2. Cuộc sống của Mị tại nhà Thống lí Pá Tra
– Để cứu cha, Mị phải ký vào hôn ước làm dâu để gạt nợ, dù danh nghĩa là con dâu nhưng thực tế lại là tôi tớ. Khi về nhà thống lí Pá Tra, Mị trải qua sự 'cúng trình ma', bị bóc lột lao động, 'không bằng con trâu con ngựa', 'đàn bà con gái trong cái nhà này chỉ biết vùi đầu vào công việc', bị đày đọa, bị đánh, bị phạt, bị trói …
– Không chỉ bị tra tấn thể xác, Mị còn phải chịu đầu độc bởi chế độ thần quyền, dưới chế độ quan lại miền núi trước cách mạng, sức mạnh thần quyền đáng sợ, nó trói buộc con người trong vô thức khiến họ trở nên tê liệt về ý thức và không biết phản kháng.
– Tra tấn thể xác, đầu độc bởi chế độ thần quyền khiến Mị rơi vào tình trạng mê muội thê thảm, cô sống trong một môi trường cô đơn không tình người, ngột ngạt, căn phòng của Mị như địa ngục trần gian. Mị dần trở nên lạc lõng với nỗi đau, một cô gái lúc nào cũng vậy dù quay sợi, thái cỏ ngựa, … đều cúi mặt 'mặt buồn rười rượi', không quan tâm đến thời gian 'lỗ vuông bằng bàn tay …không biết là sương hay nắng'.
– Mị sống lầm lũi như 'con rùa nuôi trong xó cửa', 'sống lâu trong khổ đau Mị đã quen'
3. Sức sống bất ngờ của Mị
– Mặc dù bị đày đọa, bị bóc lột, nhưng trong Mị vẫn tồn tại một sức sống tiềm tàng mãnh liệt. Trong đêm hội mùa xuân ở Hồng Ngài, vẻ sống động của Mị đã hồi sinh, nhấn mạnh sự khao khát của cô.
– Cuộc sống xung quanh với âm thanh (tiếng trẻ con chơi, tiếng sáo hút người yêu,…) đã đánh thức lại những ký ức trong tâm trí Mị. Mị nhớ lại và cảm nhận được sự tồn tại của chính mình, khao khát tự do và vui vẻ.
– Tinh thần phản kháng mạnh mẽ: Mị dùng miếng mỡ để làm đèn sáng, mong muốn kết thúc sự giam cầm. Khi A Sử bị trói, Mị vẫn vương vấn theo âm nhạc, tiếng hát của tình yêu, cho đến khi tỉnh giấc trở về hiện thực.
4. Tìm lối thoát khỏi cuộc đời đầy khổ cực
– A Phủ vì mất bò đã bị trói, ban đầu Mị không chút quan tâm, nhưng khi nhìn thấy nước mắt của A Phủ, cô đã đồng cảm và nhớ lại hoàn cảnh của bản thân. Mị hiểu và đau xót cho số phận của mình và những người bị bất công.
– Phẫn nộ trước tội ác của gia đình Thống lí, Mị đã giải thoát A Phủ bằng cách cắt dây trói. Cô lo sợ sẽ bị trừng phạt khiến cô chạy theo A Phủ tìm lối thoát khỏi cuộc sống đầy khổ cực, để tự giải thoát cho bản thân.
5. Nghệ thuật
- Tác giả đã thành công trong việc phác họa nhân vật, đặc biệt là trong việc mô tả tâm lý của Mị và A Phủ.
- Tái hiện cuộc sống và vẻ đẹp của thiên nhiên, phong tục tập quán của người dân miền núi Tây Bắc.
- Tác phẩm tạo ra những tình huống truyện đặc sắc, vạch ra sự tàn ác và bất nhân của các giai cấp thống trị miền núi. Ngoài ra, tác phẩm còn thể hiện khát vọng sống của những người lương thiện như Mị và A Phủ.
III. Kết bài
Thông qua việc phác họa nhân vật Mị, Tô Hoài đã miêu tả rõ cuộc sống của những người dân nghèo miền núi trước khi có sự lãnh đạo của Đảng, đồng thời lên án sự thống trị, chuyên quyền độc tài của giai cấp thống trị thời đó.
Dàn ý Mị trong đêm tình mùa xuân
I. Mở bài
- Vợ chồng A Phủ là một trong những truyện ngắn tiêu biểu cho phong cách sáng tác của Tô Hoài. Qua việc khắc họa cuộc sống của những con người Tây Bắc, tác giả đã phản ánh chân thực hiện thực miền núi trước cách mạng.
- Mị là biểu tượng của sức sống và vẻ đẹp con người nơi đây, đoạn miêu tả tâm hồn của Mị trong đêm tình mùa xuân là đoạn cho thấy rõ nét nhất nét đẹp tinh thần của Mị.
II. Thân bài
1. Một số đặc điểm về cuộc sống của nhân vật Mị (trước khi đêm tình mùa xuân diễn ra)
- Mị từng là một cô gái xinh đẹp, có khả năng thổi sáo và thổi ken lá, 'có nhiều người mê, ngày đêm đã thổi sáo theo Mị'.
- Mị đã từng trải qua tình yêu và được yêu, đầy hồi hộp và khát khao trước những âm thanh của tình yêu.
- Hiếu thảo và chăm chỉ, Mị nhận thức giá trị của cuộc sống tự do, sẵn sàng làm nương ngô để trả nợ cho bố.
- Mọi khao khát của Mị đều bị dập tắt khi cô bị bắt làm dâu gạt nợ cho nhà thống lí Pá Tra: bị đưa ra cúng trình ma nhà thống lí (ách thống trị của thần quyền và cường quyền) ép Mị cam chịu sống như một kẻ nô lệ.
- Trong những ngày đầu làm dâu, 'mỗi đêm Mị khóc một cạn', cảm thấy tủi nhục và uất ức về số phận của mình.
- Mặc dù muốn chết nhưng vì lòng thương cha, Mị chấp nhận số phận làm thân trâu ngựa.
- Mấy năm sau, khi cha Mị qua đời, Mị đã không còn muốn chết nữa vì tâm hồn đã trở nên lạnh lùng: 'sống lâu trong khổ cực, Mị đã quen rồi', 'đứng lùi như con rùa nuôi trong xó cửa', cuộc sống bị giam cầm trong bóng tối.
- Thống lí Pá Tra đã áp dụng cường quyền, thần quyền để áp chế Mị, khiến cô chịu đựng kiếp sống nô lệ: Mị tự cảm thấy như một con trâu, một con ngựa.
2. Biến động tâm trạng của Mị trong đêm tình mùa xuân
- Khung cảnh thiên nhiên đẹp mê người: cỏ xanh tươi, chiếc váy hoa treo trên đá như những bướm nhiệt đới, không khí trở nên ngọt ngào, ... âm thanh từ bên ngoài: tiếng sáo vang lên, tiếng trẻ con chơi quay cười vang, ...
- Mị ngắm nhìn khung cảnh và nghe âm thanh, cảm thấy trái tim bồi hồi, bắt đầu hát theo lời gọi của tình yêu, ...
- Vào ngày tết, Mị lén uống rượu, 'uống liên tục từng bát', Mị say và sống trong kí ức quá khứ, mê mải trong tiếng sáo gọi tình yêu.
- Mị nhớ về tình cảnh hiện tại của mình, nhớ về A Sử, Mị muốn chấm dứt tất cả 'nếu có một nắm lá trong tay Mị sẽ ăn lá ngay, không buồn nhớ lại'.
- Mị nhận thức sự tồn tại của bản thân 'thấy phơi phới trở lại', 'Mị vẫn còn trẻ lắm. Mị vẫn còn trẻ. Mị muốn đi chơi', với khao khát tự do.
- Tinh thần phản kháng mạnh mẽ: lấy mỡ để thắp sáng căn phòng tối, Mị chải lại tóc, mặc váy hoa, muốn 'đi chơi tết' chấm dứt sự giam cầm.
- Hiện thực không thể trói chặt trái tim Mị, khi A Sử buộc, trái tim Mị vẫn bay bổng theo tiếng sáo, tiếng hát của tình yêu đến với những cuộc vui.
- Khi bước đi nhưng tay chân đau đớn, Mị thổn thức nghĩ rằng mình không khác gì một con ngựa, cô chợt tỉnh lại với hiện thực.
- Trong cả đêm hôm đó, Mị lúc mê lúc tỉnh, lúc đau đớn, lúc yêu thương tha thiết.
- Nhận xét: Tâm hồn chai sạn của Mị đã sống lại, Mị luôn ẩn chứa sức sống mãnh liệt, sức sống ấy luôn tiềm ẩn trong lòng người con gái Tây Bắc và chỉ chờ đợi cơ hội để bùng cháy mạnh mẽ.
- Dù sự nổi loạn của Mị không thể giải thoát cô khỏi số phận, nhưng đó là nền tảng để nhen nhóm lên ngọn lửa sức sống bên trong cô, để sức sống không tắt lụi hoàn toàn, chuẩn bị cho sự phản kháng trong tương lai: cắt dây trói cho A Phủ.
III. Kết bài
- Phần miêu tả diễn biến tâm lí Mị trong đêm tình mùa xuân rõ ràng thể hiện phẩm chất, tính cách của Mị - người con gái Tây Bắc đầy sức sống tiềm ẩn.
- Đặc điểm nghệ thuật: khả năng phân tích tâm lí nhân vật, sự hiểu biết về phong tục và con người Tây Bắc, ngôn ngữ tự nhiên, trần thuật rất tự nhiên, ...
- Truyện Vợ chồng A Phủ chứa đựng giá trị nhân đạo sâu sắc.
Dàn ý phân tích sức sống tiềm tàng của Mị
I. Mở bài
- Tô Hoài rất nhạy cảm với cảnh vật, phong tục tập quán của người dân các vùng miền, tác phẩm của ông thu hút độc giả bởi sự hiểu biết sâu sắc.
- Một trong những tiêu biểu cho phong cách của Tô Hoài chính là truyện ngắn Vợ chồng A Phủ. Đặc biệt, hình tượng nhân vật Mị đã trở thành biểu tượng đẹp cho sức sống tiềm ẩn của phụ nữ bị áp bức.
II. Thân bài
- Bản tính sức sống tiềm ẩn là điều mà mỗi con người đều sở hữu, dù bị hoàn cảnh bên ngoài áp đặt che lấp, nhưng vẫn luôn hiện diện, chờ đợi cơ hội để bùng nổ.
1. Bản tính sức sống của Mị trước khi làm dâu nhà thống lí Pá Tra
- Trước khi trở thành dâu nhà thống lí Pá Tra:
- Mị là một cô gái trẻ Mông trung thực, hồn nhiên, có tài thổi sáo “thổi lá cũng hay như thổi sáo có biết bao nhiêu người mê ngày đêm thổi sáo đi theo Mị”
- Mị đã từng yêu, từng được yêu, luôn khao khát theo đuổi tiếng gọi của tình yêu.
- Hiếu thảo, chăm chỉ, ý thức giá trị của cuộc sống tự do nên sẵn sàng làm nương ngô để trả nợ thay cho bố.
2. Bản tính sức sống tiềm ẩn của Mị bị che lấp trong cảnh làm con dâu gạt nợ
- Khi trở về làm dâu nhà thống lí Pá Tra: trải qua 'cúng trình ma' của nhà thống lí, bị bóc lột lao động, 'không khác gì con trâu con ngựa', 'phụ nữ trong nhà này chỉ biết chìm đắm trong công việc', bị đày đọa trong địa ngục trần gian, bị đánh đập, bị phạt, bị trói, ...
- Mị dần trở nên lạc lõng với nỗi đau: một cô gái luôn 'mặt buồn rười rượi' dù mở mắt ra, thả cỏ ngựa, ... không quan tâm đến thời gian 'lỗ vuông như bàn tay ... không biết là sương hay nắng'.
- Mị sống 'như con rùa nuôi trong xó cửa', 'ở lâu trong cái khổ Mị quen rồi'.
3. Sức sống tiềm ẩn trong Mị trỗi dậy
- Trong tình huống làm con dâu gạt nợ, Mị đã nghĩ đến việc tự tử bằng lá ngón, không chấp nhận cuộc sống không tự do.
- Trong đêm hội mùa xuân tại Hồng Ngài, sức sống của Mị đã bừng tỉnh:
- Âm thanh cuộc sống bên ngoài (tiếng trẻ con chơi đùa, tiếng sáo gọi người yêu, ..) tràn vào tâm trí, làm thức tỉnh những kí ức trong quá khứ của Mị.
- Mị lẩm nhẩm lời ca, trong khoảnh khắc tâm hồn quay về với tuổi trẻ rạng ngời, mong mỏi hạnh phúc tình yêu.
- Mị nhận ra bản thân 'trở lại với thực tại', 'Mị còn trẻ lắm. Mị vẫn còn trẻ. Mị muốn đi chơi', với khao khát tự do, chấm dứt sự giam cầm.
- Khi bị A Sử buộc, trái tim Mị vẫn hướng về âm nhạc, những bản tình ca của tình yêu, dù bị buộc bởi trách nhiệm, Mị vẫn tỉnh táo trở về hiện thực.
- Đánh giá: Mị luôn ẩn chứa một sức sống mãnh liệt, sức sống ấy luôn tồn tại sâu trong lòng người phụ nữ Tây Bắc và chỉ chờ đợi cơ hội để bùng nổ mạnh mẽ.
- Trong đêm đông, khi A Phủ bị trói:
- Ban đầu, sau đêm tình mùa xuân, Mị trở về như một xác không hồn.
- Thấy giọt nước mắt của A Phủ khiến Mị đồng cảm, nhớ về hoàn cảnh của mình, Mị lại thấu hiểu và đau lòng cho số phận bị đày đọa 'có lẽ ngày mai anh ấy sẽ chết, chết đau, ... phải chết'.
- Phẫn nộ trước tội ác của thống lí, Mị cắt dây trói cho A Phủ.
- Mị sợ cái chết, sợ nỗi đau sẽ phải chịu trong nhà thống lí, cô chạy theo A Phủ để tìm lối thoát khỏi địa ngục trần gian.
- Đánh giá: Mị là người con gái im lặng nhưng mạnh mẽ, sức sống tiềm ẩn, hành động của Mị đã đánh đổ cường quyền, thần quyền của bè lũ thống trị miền núi.
III. Kết luận
- Đưa ra quan điểm về nhân vật Mị.
- Nghệ thuật: Sử dụng ngôn ngữ sâu sắc của miền núi, cách diễn đạt linh hoạt với sự chuyển đổi góc nhìn trần thuật, thành công trong việc mô tả tâm trạng của nhân vật và thiên nhiên.
- Tác phẩm chứa đựng những giá trị nhân đạo sâu sắc: Sự đồng cảm với số phận đau khổ của những người bị áp bức, lên án chế độ thống trị miền núi, chế độ thực dân, tôn vinh vẻ đẹp và sức sống tiềm ẩn trong mỗi người dân Tây Bắc.
Dàn ý phân tích Vợ chồng A Phủ
I. Khai mạc
- Tô Hoài là một nhà văn sắc sảo với lối viết trần thuật hóm hỉnh, ông nổi tiếng với các truyện phong tục và hồi kí.
- Vợ chồng A Phủ được biết đến thông qua tập truyện Tây Bắc, tác phẩm này phản ánh sự khổ đau của nhân dân Tây Bắc dưới ách thống trị của thực dân Pháp, đồng thời ca ngợi vẻ đẹp của con người ở vùng này.
II. Phát triển
1. Nhân vật Mị
a. Trước khi trở thành con dâu gạt nợ
Mị là một cô gái Mông trẻ trung, tinh nghịch, có tài thổi sáo. Mị đã từng yêu và luôn khát khao tình yêu. Hiếu thảo, siêng năng, và ý thức về tự do, Mị sẵn lòng làm nương tử để trả nợ thay cho cha.
b. Từ khi trở thành con dâu gạt nợ
- Nguyên nhân: Món nợ truyền kiếp từ cha mẹ Mị, một tập tục cướp vợ của dân tộc Mông mang về cúng trình linh hồn. Lao động bị chế ngự bởi cường quyền và thần quyền.
- Mị phải chịu đựng đau khổ về thể xác: làm việc không ngừng nghỉ, 'không ngang con trâu con ngựa'; bị đánh đập dã man: bị trói buộc, bị đạp vào mặt,...
- Mị từng bước trở nên cảm thấy tuyệt vọng: một cô gái luôn 'mặt buồn rười rượi', không quan tâm đến thời gian (hình ảnh của cửa sổ), sống cuộc sống lầm lũi như 'con rùa nuôi trong cái xó', 'sống trong cảnh khốn khó Mị đã quen thuộc'.
- Trong đêm hội mùa xuân tại Hồng Ngài, năng lượng của Mị bừng tỉnh:
- Âm thanh cuộc sống bên ngoài (tiếng trẻ con chơi đùa, tiếng sáo gọi người yêu,..) đánh thức những ký ức trong quá khứ.
- Mị nhận ra bản thân “trẻ lại”, “Mị còn nhiều tuổi...”, với mong muốn tự do, ánh sáng cho căn phòng tối, muốn “đi chơi tết” kết thúc sự giam giữ.
- Khi bị A Sử trói, trái tim Mị vẫn đong đầy âm nhạc, tiếng hát của tình yêu tới những cuộc vui. Khi tỉnh giấc, cô trở lại với hiện thực.
- Nhận xét: Mị luôn ẩn chứa năng lượng mạnh mẽ, nó luôn rực rỡ trong con tim người con gái Tây Bắc và chỉ cần một cơ hội để bùng cháy.
- Khi A Phủ cướp bò, bị trói đứng:
- Ban đầu Mị lạnh lùng sau đêm tình mùa xuân, cô trở thành một xác không hồn.
- Khi thấy giọt nước mắt của A Phủ, Mị đồng cảm, nhớ lại quá khứ, Mị thương chính mình và những kẻ bị đày đọa “có lẽ ngày mai họ sẽ chết, chết đau,... phải chết”.
- Phẫn nộ trước sự tàn ác của thống lí, Mị giải thoát A Phủ khỏi sự trói buộc. Mị sợ cái chết, sợ thống lí, cô chạy theo A Phủ tìm cách thoát khỏi.
- Nhận xét: Mị là một cô gái im lặng nhưng mạnh mẽ, hành động của cô đã lật đổ cường quyền, thần quyền của bọn áp bức chiếm đóng miền núi.
2. Nhân vật A Phủ
- Số phận: mất cha mẹ từ nhỏ, không có ai thân thích, trưởng thành bằng cách làm công nhân, sau đó trở thành người nô lệ gạt nợ cho thống lí Pá Tra.
- Khi trở thành người nô lệ gạt nợ:
- Nguyên nhân: bị trừng phạt vì chống lại quyền lực, thất bại trong một vụ kiện rất quan trọng.
- A Phủ phải chịu sự hành hạ về thể chất: phải làm những công việc vất vả, nguy hiểm như “đốt rừng, cày cấy, săn bắt thú,...”, không được coi trọng như một con bò, mất bò mà bị trói đứng đến chết.
- Tính cách:
- Ở tuổi nhỏ, mạnh mẽ và dũng cảm: khi bị bán xuống đồng phẳng, anh ta trốn lên núi cao
- Lớn lên là chàng trai khỏe mạnh, chăm chỉ, làm việc siêng năng, biết làm mọi công việc. Anh ta tỏ ra bất bình trước sự bất công (đánh A Sử), khát khao tự do (kìm nén đau để vùng chạy khi bị cắt dây trói).
- Nhận xét: A Phủ được nhìn nhận từ bên ngoài với những lời nói ngắn gọn, hành động dữ dội và mạnh mẽ.
III. Kết luận
- Nghệ thuật: ngôn ngữ, cách diễn đạt sâu sắc miền núi, lối viết trần thuật linh hoạt với sự chuyển đổi điểm nhìn trần thuật, miêu tả thành công tâm lí nhân vật và hình ảnh thiên nhiên.
- Tác phẩm chứa đựng giá trị nhân đạo sâu sắc: cảm thông với số phận đau khổ của những con người chịu áp bức, lên án bọn thống trị miền núi, bọn thực dân, ngợi ca vẻ đẹp, sức sống tiềm tàng trong mỗi con người Tây Bắc.
Dàn bài về nhân vật A Phủ
I. Mở đầu:
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
- Giới thiệu về nhân vật
II. Phát triển:
* Quá trình trưởng thành của A Phủ
- Bất kể khó khăn, mồ côi cha mẹ, sống tự do, khỏe mạnh, chăm chỉ, kiên trì, nhưng khiêm tốn, A Phủ được ngợi ca là “con trâu tốt” của làng mà vẫn phải đối mặt với khó khăn khi không thể cưới vợ. Đây là lời khen của làng người về A Phủ.
- Anh là một người không bao giờ khuất phục trước sức mạnh của cường quyền, bạo chúa. Mặc dù biết A Sử là con của thống lí nhưng vẫn dám đối đầu, vẫn phải trừng trị kẻ xấu, kẻ gây rối.
* Trải qua những ngày tháng khổ đau cùng cực trong ngôi nhà của Thống Lý
- Sau khi đánh con quan làng, A Phủ đã chịu nhận những cú đánh kinh hoàng từ nhà Thống Lý, nhưng anh không bao giờ kêu van xin tha thứ. Anh ta cứng đầu, mạnh mẽ và không chịu khuất phục.
- Bị phạt phải làm công việc vất vả, A Phủ trở thành người ở không công quần quật: “đốt rừng, cày cấy, xới đất, săn bò tót, bắt hổ, chăn bò, chăn ngựa, suốt năm một mình bôn ba rong ruổi ngoài gò ngoài rừng”. Nhưng anh không phàn nàn mà chấp nhận vì nhân dân bị đày đọa, bị bạo hành. A Phủ chấp nhận cũng bởi anh không có gia đình, không có nhà, và anh đã làm những điều sai trái nên phải chịu trách nhiệm.
- Khi mất bò do hổ tấn công, A Phủ quyết tâm đòi lại, nhưng cuối cùng anh phải tự mình cắm cọc để bị trói. Đau đớn đến mức khi Mị nhìn thấy, cô thấy “dòng nước mắt lấp lánh trên hai má đã trở nên xám xịt”, “thở phè từng hơi, không biết có tỉnh hay mê”.
* Đặc điểm nổi bật của A Phủ là sự chống đối mạnh mẽ:
- Điều này phản ánh bản tính mạnh mẽ từ khi còn nhỏ: cả nhà anh ta chết hết vì dịch bệnh, làng chết đói, và “người làng đói bụng bắt A Phủ xuống bán đổi thóc của người Thái dưới ruộng. A Phủ mới mười tuổi, nhưng anh ta gan dạ, không chịu ở dưới ruộng thấp. Anh ta lên núi, lưu lạc ở Hồng Ngài”
- Trong đêm tình mùa xuân, trước sự phản kháng của đám trai làng do A Sử lãnh đạo, A Phủ đã gan dạ “vung tay ném cái quay vào mặt A Sử”, “xộc tới, nắm cổ, kéo đập đầu xuống đất, xé vai áo, đánh tới tấp”. Hành động này thể hiện sự dũng cảm, dẫu chỉ là bùng nổ tạm thời. A Phủ thể hiện rõ ràng ý chí không chịu khuất phục trước sức mạnh của cường quyền.
- Khi được Mị cởi trói, mặc dù đau đớn đến “khụy xuống, không bước nổi”, trong người không còn sức lực do phải chịu cực hình, trói đứng và nhịn đói, nhưng anh đã “quật sức vùng lên chạy”; cùng với Mị tự giải thoát khỏi sự kiểm soát của nhà thống lý. Niềm hy vọng, sức sống từ người phụ nữ và hoàn cảnh đã thúc đẩy trở lại niềm hy vọng và khát vọng tự do trong người con trai mang bản tính tốt lành này.
* Đánh giá
- Nếu Mị là một nhân vật tâm lý, thì A Phủ lại là một nhân vật hành động mạnh mẽ, quả cảm.
- Khi mô tả về A Phủ, nhà văn kể cả việc tả và diễn đạt, nhấn mạnh vào các chi tiết cụ thể, ấn tượng để phác họa đặc điểm, tính cách của nhân vật.
- Cùng với Mị, A Phủ đã hoàn thiện hình ảnh con người miền núi Tây Bắc: Số phận đau thương nhưng đầy sức sống, tình cảm và khao khát tự do.
- Độc giả cũng mong muốn một kết thúc hạnh phúc cho A Phủ và Mị. Bởi họ là những người không chịu khuất phục trước sức mạnh áp bức. Như chị Dậu trong “Tắt Đèn” của Ngô Tất Tố chạy ra khỏi nhà thống lí trong đêm tối, nơi tăm tối cũng tăm tối như cuộc đời của chị, người ta hy vọng chị sẽ gặp ánh sáng của cách mạng, và ở đây, độc giả cũng mong A Phủ và Mị sẽ thoát khỏi nhà thống lí, gặp ánh sáng của Cách mạng ở cuối con đường.
III. Kết bài:
Khi mô tả về nhân vật A Phủ, nhà văn diễn đạt qua những hành động khi bị đánh đập, để thấy rõ sức sống kiên cường của anh. Số phận của A Phủ cũng giống như số phận của nhiều người dân miền núi khác, như Mị. Họ phải luôn chiến đấu để giành lại hạnh phúc, phải trải qua bao đau khổ, khó khăn. Nhưng họ đã đấu tranh để tự giải phóng bằng sức mạnh của bản thân.
Dàn ý tâm trạng của nhân vật Mị trong đêm giải cứu A Phủ
a) Mở bài:
- Giới thiệu sơ lược về tác giả, tác phẩm
- Tô Hoài là một nhà văn nổi tiếng từ trước năm 1945. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, ông hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực báo chí, nhưng vẫn có những đóng góp quan trọng trong việc sáng tác văn học, đặc biệt là về đề tài miền núi.
- Truyện Vợ chồng A Phủ là kết quả của chuyến đi cùng bộ đội vào giải phóng Tây Bắc (1952), đánh dấu sự trưởng thành trong phong cách nghệ thuật của Tô Hoài. Tác phẩm nói về cuộc sống đen tối và khát vọng sống mạnh mẽ của người dân miền núi dưới ách thống trị của thực dân phong kiến.
- Giới thiệu chi tiết về Mị cứu A Phủ: Mị là nhân vật chính, là trái tim của tác phẩm. Chi tiết về việc Mị cởi trói để cứu A Phủ là điểm nhấn quan trọng của tác phẩm.
b) Thân bài:
* Tổng quan về tác phẩm
- Bối cảnh sáng tác: Tác phẩm là sản phẩm của chuyến đi cùng bộ đội vào việc giải phóng Tây Bắc vào năm 1952 của Tô Hoài. Đây là một chuyến đi thực tế kéo dài 8 tháng sống cùng với cộng đồng dân tộc thiểu số từ khu du kích trên núi cao đến những làng mới giải phóng của nhà văn.
- Giá trị nội dung: “Vợ chồng A Phủ” là câu chuyện về những người lao động sống ở vùng núi cao Tây Bắc, họ không chịu khuất phục trước sự áp bức của thực dân và chủ đất, họ nổi dậy phản kháng để tìm kiếm cuộc sống tự do.
- Giới thiệu ngắn gọn về nhân vật A Phủ:
- A Phủ là một thanh niên có hoàn cảnh giống như Mị, cũng phải làm người ở gạt nợ tại nhà thống lý Pá Tra.
- Anh bị trói mỗi đêm vì mất bò, từ ngày này sang ngày khác.
* Phân tích tâm trạng, hành động của Mị khi giải cứu A Phủ
- Tâm trạng của Mị trước khi giải cứu A Phủ:
- Mị vẫn phải chịu cuộc sống khốn khổ trong nhà thống lý Pá Tra.
- Thời gian sống trong cảnh đọa đày đã làm Mị trở nên câm lặng và lạnh lùng trước mọi biến cố.
- Dù có những sự kiện xảy ra xung quanh, Mị vẫn không quan tâm đến chúng, nhưng tâm hồn cô luôn lo sợ trước những đêm mùa đông trên núi cao.
- Khi mọi người trong nhà đã ngủ say, Mị đến bếp lửa, nơi mà cô coi như là nguồn sức sống của mình. Nếu không có ngọn lửa ấy, Mị cảm thấy như mất đi một phần của mình.
- Sự đồng cảm với cảnh khốn khổ:
- Trong đêm đó, nhìn thấy dòng nước mắt lấp lánh trên má A Phủ, Mị liên tưởng đến những đêm trước đây, khi cô bị A Sử trói và đau đớn. Mỗi lần nhớ lại, nước mắt lại tuôn trào, không thể ngăn được.
- Mị nghĩ trong lòng: 'Ngày mai, có lẽ anh ấy sẽ phải chịu cảnh chết, chết đau đớn và cô đơn. Ta là phụ nữ, bị giam giữ và chờ đợi ngày chết trong căn nhà của hắn. Nhưng người đó, tại sao lại phải chịu cảnh đó?'
- Tình thương cao quý hơn cả cái chết:
- Mị đau xót cho A Phủ như đau xót cho bản thân mình. Cô thương cho A Phủ không nên phải chịu cảnh tử vong.
- Mị cũng lo sợ rằng nếu cô giải thoát cho anh chàng đó, gia đình Pá Tra sẽ trói cô thay vào đó và bắt buộc cô phải chịu chung số phận bi thảm… Nhưng tình thương trong lòng Mị đã vượt qua cả nỗi sợ hãi của cái chết.
=> Tình thương ấy đã thúc đẩy cô hành động giải thoát cho A Phủ.
- Từ việc cứu người đến việc cứu chính mình:
- Sau khi cởi trói cho A Phủ, Mị đứng im trong bóng tối. Nhưng tại thời điểm đó, trong tâm trí người phụ nữ bất hạnh ấy, mọi thứ diễn ra nhanh chóng.
- Mị bất ngờ chạy ra. Dù trời đêm tối tăm, Mị vẫn băng qua vì cô biết rằng ở lại đó chỉ có cái chết đang chờ đợi mình.
-> Hành động này không chỉ là sự bộc lộ của bản chất tự nhiên. Thực ra, là sự kích thích của những ký ức hiện về, của khao khát sống tự do, đã thúc đẩy Mị theo đuổi người mà cô vừa giải thoát. Mị đã cứu A Phủ và cũng cứu chính mình!
=> Hành động mạnh mẽ và đột ngột đó là kết quả không thể tránh khỏi của ý chí mạnh mẽ khi một người phụ nữ yếu đuối dám đối mặt với cả cường quyền lẫn thần quyền.
* Nét đặc biệt của nghệ thuật
- Đặt ra tình huống truyện độc đáo, hấp dẫn
- Miêu tả diễn biến tâm trạng của nhân vật tinh tế
- Xây dựng nhân vật sống động, đầy cá tính
- Sử dụng ngôn từ sáng tạo, phong phú, tạo ra hình ảnh sinh động
- Kể chuyện lôi cuốn, hấp dẫn
c) Kết luận:
- Qua tâm trạng của Mị trong đêm cởi trói cho A Phủ, chúng ta thấy được sức sống bí ẩn của một phụ nữ bị đau đớn cả về thể xác lẫn tinh thần, dường như đã mất đi tất cả đời sống tâm hồn.
- Khẳng định sự tài tình trong việc xây dựng nhân vật và miêu tả diễn biến tâm trạng của Tô Hoài.
Dàn ý hình ảnh nắm lá ngón
1. Bắt đầu: Giới thiệu tác giả, tác phẩm và chi tiết “nắm lá ngón”
- Tô Hoài là một trong những tác gia nổi tiếng của văn học Việt Nam
- Ông thường sáng tác truyện ngắn và viết về cuộc sống thiên nhiên và nông thôn.
- Năm 1952, trong chuyến đi kéo dài tám tháng đến Tây Bắc, Tô Hoài đã xuất bản tập truyện “Tây Bắc”, với tác phẩm nổi bật “Vợ chồng A Phủ”,
- Chi tiết về “nắm lá ngón” đã trở thành một trong những chi tiết nghệ thuật đặc trưng, mang nhiều ý nghĩa và ghi lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả Việt Nam.
2. Thân thế
a) Tầm quan trọng của chi tiết trong văn xuôi & Tóm tắt nội dung chính tác phẩm “Vợ chồng A Phủ”
- Giống như nhãn tự trong một bài thơ, chi tiết nghệ thuật đóng vai trò quan trọng trong văn xuôi, thể hiện bản chất của tác phẩm. Dù thời gian trôi qua, khi nhắc đến chi tiết nghệ thuật, ta sẽ nhớ ngay nội dung của tác phẩm. Đó là như không quên đi một phần tâm hồn.
- “Vợ chồng A Phủ” là câu chuyện về cuộc sống đau khổ của Mị và A Phủ, hai số phận gần như nhau, biểu tượng cho những cuộc sống đen tối dưới sự cai trị tàn ác của thực dân phong kiến. Họ gặp nhau, tự giải thoát và tìm đến Cách mạng như một lẽ hiển nhiên, biểu tượng cho con đường tìm đến giải phóng của nhân dân miền cao Tây Bắc.
b) Chi tiết “lá ngón” xuất hiện ba lần trong tác phẩm và chỉ thuộc về nhân vật Mị
* Lần 1: “Mị ném nắm lá ngón xuống đất, nắm lá ngón Mị đã tìm hái trong rừng, Mị vẫn giấu trong áo” - dự định ăn lá ngón để tự tử -> ý thức về cuộc sống đau khổ của mình -> từ chối sống dưới dạng “vật thể”.
- Ý nghĩa:
- 'Lá ngón' lần đầu tiên hiện ra như một cách để thoát khỏi hiện thực. Đó là con đường ngắn nhất và hiệu quả nhất, mặc dù chỉ là một hành động phản kháng bị động.
- Sự hiện diện của 'lá ngón' vào thời điểm này mang theo một thông điệp rõ ràng về sự ép buộc của xã hội, buộc con người phải tìm kiếm cái chết.
- 'Lá ngón' cũng là biểu tượng của nỗi đau khổ mà nhân dân phải chịu đựng, của những trải nghiệm đắng cay, đau đớn và uất hận.
- Quyết định tìm đến 'lá ngón' - một loại độc dược của rừng xanh - là sự can đảm của một người con gái. Nhưng việc vứt bỏ loại độc dược đó để tiếp tục sống trong đau khổ lại càng là hành động can đảm hơn. Với Mị, chết còn hơn sống trong nhục nhã, nhưng sau đó lại thấy sống trong nhục nhã còn hơn là không biết ơn cha mẹ. Đó là vẻ đẹp cao quý của lòng hiếu thảo trong tâm hồn của một người con gái trẻ.
- 'Lá ngón' đã mang theo một tầng ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống con người, mặc dù chính nó lại là biểu tượng của cái chết. Tìm kiếm cái chết như một con đường để giải thoát là cách thể hiện lòng ham muốn sống, khao khát tự do. Điều đó cho thấy, chỉ khi yêu cuộc sống đến tận cùng, người ta mới muốn tìm kiếm cái chết. Khi niềm khao khát sống, niềm vui hạnh phúc đã lạnh đi, người ta cũng không còn thúc đẩy bản thân nghĩ về cái chết nữa. Đó là lý do tại sao sau khi người cha mất, ý nghĩ về 'lá ngón' không còn quan trọng với Mị nữa, cho đến khi cô trở thành một bóng dáng lạc lõng trong cuộc sống hàng ngày và quên mất cả nỗi đau của chính mình.
*Lần thứ 2: 'Vài năm sau đó, bố của Mị qua đời. Nhưng lúc đó, Mị không nghĩ đến việc sử dụng 'lá ngón' để tự tử nữa. Sau một thời gian dài chịu đựng nỗi đau, Mị đã trở nên quen với nó'
Người thân duy nhất của Mị đã qua đời, nhưng ham muốn giải thoát trong Mị đã tắt. Mị không còn suy nghĩ về cuộc đấu tranh giữa sự sống và cái chết, bởi lẽ ở thời điểm này, điều đó đã không còn quan trọng nữa và tất nhiên, 'lá ngón' cũng đã mờ nhạt trong tâm trí đã chìm vào giấc ngủ. Đó chính là lần thứ hai 'lá ngón' xuất hiện, nhưng lần này, nó biến mất. 'Lá ngón' đã mờ nhạt, tượng trưng cho ham muốn sống đã nguội lạnh trong lòng Mị.
*Lần thứ 3: Trong đêm xuân đầy nhớ nhung: 'Nếu có 'lá ngón' trong tay lúc này, Mị sẽ ăn nó để chết ngay, không còn cảm giác buồn nữa'
- Khi tiếng sáo vang lên, Mỵ nhớ lại những ngày tháng tươi đẹp đã qua
- Mị lấy rượu ra uống và 'ực từng bát' - Mị đang cảm thấy khát khao, mơ ước và đau lòng, nhưng mỗi lần uống là mỗi lần tỉnh táo hơn, nhớ lại quá khứ và so sánh với hiện tại, nhận ra mình đã phải chịu đựng nhiều. Ý thức cá nhân trỗi dậy mạnh mẽ, không thể chấp nhận sự đau khổ và sự hèn mọn trong cuộc sống. Khi muốn giải thoát, Mị tìm đến 'lá ngón'; khi muốn chết, 'lá ngón' lại hiện ra 'Nếu có 'lá ngón' trong tay lúc này, Mị sẽ ăn nó để chết ngay, không còn cảm giác buồn nữa'. Lần này, 'lá ngón' lại xuất hiện với ý nghĩa giải thoát, nhưng nó đã nâng cao lên một cấp độ mới, là sự tỉnh táo về ý thức sống, là dấu hiệu của một tâm hồn đã 'chết' trong cuộc sống nhưng lại 'sống' dậy.
- Sự xuất hiện lần này của 'lá ngón' là quan trọng nhất, mạnh mẽ nhất. Mị nghĩ đến 'lá ngón' với sự quyết định cuối cùng, trạng thái phẫn nộ và ý thức rõ ràng nhất vì lúc này, cô không còn gì để hối tiếc. Tuổi xuân đầu đời - thời gian đẹp nhất - đã qua đi, cha già - nguồn yêu thương vô tận cũng không còn. Lòng Mị bây giờ chỉ là nơi của sự chết. 'Lá ngón' đối với cô không còn là liều thuốc độc nữa, mà trở thành công cụ, hình thức, con đường để đến một bến bờ khác không còn đau đớn. Mị tìm đến 'lá ngón' như một cách để tự giải thoát và phản kháng.
*Tóm lại: Mị là biểu tượng của người dân miền cao Tây Bắc sống trong cảnh bị áp bức trong xã hội thực dân phong kiến, cũng như những người dân ở các vùng khác trên khắp đất nước khi chưa có ánh sáng của cách mạng. Mị có lòng tự trọng riêng của mình, nhưng để bảo vệ sự tự trọng đó, cô đã lựa chọn 'lá ngón'. Và điều đó có thể là điều hiển nhiên đối với một cô gái đơn độc, có tâm hồn sáng trong nhưng lại bị hạn chế trong vị thế, đặc biệt khi cách mạng chưa chiếu sáng rõ ràng đến mọi ngóc ngách. Bằng cách nhấn mạnh vào chi tiết 'lá ngón' trong bức tranh hỗn tạp của thời đại, Tô Hoài đã biến 'lá ngón' từ một loại độc dược ngàn đời của núi rừng, là cái chết từ thiên nhiên, thành một phương tiện giải thoát. 'Lá ngón' xuất hiện ba lần với ba mức độ ý nghĩa ngày càng sâu sắc, mạnh mẽ hơn. Dù 'lá ngón' có độc đến đâu, thì vẫn không thể so với độc của xã hội. Lá càng độc, thì đau đớn mà nhân dân phải gánh chịu càng nặng nề. 'Lá ngón' trở thành biểu tượng báo động về sự cần thiết, sự kêu gọi cứu rỗi từ người dân miền cao đối với một cách mạng vẫn còn xa lắm, và cũng là tinh thần nhân đạo cao đẹp mà tác giả muốn truyền đạt đến chúng ta qua hình ảnh thiêng liêng của núi rừng Tây Bắc xa xôi.
3. Kết luận:
- Đồng nhất một lần nữa về tầm quan trọng của 'lá ngón' trong tác phẩm Vợ chồng A Phủ
- Thực qua việc nhấn mạnh vào 'lá ngón', người đọc có thể cảm nhận được vẻ đẹp tâm hồn của phụ nữ miền cao.
Tầm quan trọng của nhân đạo trong tác phẩm Vợ chồng A Phủ
I. Giới thiệu: Giới thiệu tổng quan về truyện Vợ chồng A Phủ
Trong chương trình học sách giáo khoa của Bộ Giáo dục và Đào tạo, có những bài học rất ý nghĩa. Trong đó, tác phẩm Vợ Chồng A Phủ đề cập đến giá trị nhân đạo của con người, chúng ta cùng tìm hiểu về giá trị nhân văn trong tác phẩm này.
II. Phân tích giá trị nhân đạo trong Vợ Chồng A Phủ
1. Tác Giả Tô Hoài:
- Ông sinh năm 1920 và qua đời năm 2014, tên thật là Nguyễn Sen
- Ông quê ở Nghĩa Đô - Từ Liêm - Hà Nội
- Ông chỉ học xong tiểu học trước khi bắt đầu đi làm, và có một sự nghiệp văn chương đa dạng và phong phú
- Những tác phẩm nổi tiếng của ông gồm: những cảnh đời ở vùng quê Nghĩa Đô, sự gần gũi giữa con người và thiên nhiên, Hà Nội trong những năm kháng chiến, cũng như về cuộc sống ở miền núi trong thời kỳ cách mạng và xã hội chủ nghĩa
2. Tác Phẩm Vợ Chồng A Phủ
- Tác phẩm được viết khi tác giả tham gia vào chiến dịch Tây Bắc
- Xuất bản trong tập truyện về Tây Bắc
3. Giá trị nhân đạo trong truyện:
a. Với nhân vật Mị:
- Khi sức sống bất diệt trong con người được thức tỉnh, nó trở thành một ngọn lửa không thể tắt
- Nó biến thành hành động phản kháng dũng cảm, chống lại mọi sự bóp méo, sỉ nhục để cứu lấy cuộc sống của mình
b. Với A Phủ
- Tinh thần phản kháng là nền tảng của sự giác ngộ Cách mạng sau này
- Có sức sống tiềm ẩn mạnh mẽ
III. Kết bài: diễn đạt cảm nghĩ của mình về tinh thần nhân đạo trong tác phẩm Vợ chồng A Phủ
- Đây là một tác phẩm có giá trị nhân đạo sâu sắc
- Thể hiện sự bứt phá mạnh mẽ của con người
Dàn ý giá trị thực tiễn trong Vợ chồng A Phủ
I. Mở bài
- Giới thiệu về tác giả, tác phẩm và yêu cầu của đề bài: Giá trị thực tiễn của tác phẩm.
II. PHẦN CHÍNH
1. Diễn giải
- Giá trị thực tiễn là gì? => Đó là bức tranh về cuộc sống hiện thực được nhà văn phản ánh trong tác phẩm của mình. Đó là bức tranh về cuộc sống thực tế nhất được nghệ sĩ cải biên đưa vào văn chương của mình, từ đó phản ánh lên thực tế đời sống đến người đọc. Mỗi tác phẩm văn học đều mang giá trị thực tiễn, vì văn chương không thể tách rời khỏi thực tế, cũng như “Nhà văn phải là thư ký trung thành của thời đại” (Balzac).
- Tổng quan về tác phẩm: “Vợ chồng A Phủ” là tác phẩm của Tô Hoài viết sau khi 8 tháng ở miền núi Tây Bắc với quân đội và cộng đồng dân tộc địa phương. Khu vực đó để lại dấu ấn sâu đậm trong tâm trí ông, khiến ông không thể không viết ra tác phẩm này như một sự ghi nhớ với vùng đất quê hương ấy. Tác phẩm tường thuật về Mị, người phụ nữ bị bắt về làm con dâu trả nợ cho gia đình. Từ đó, cuộc đời đau thương và bị lợi dụng của Mị bắt đầu. Ngoài ra, câu chuyện còn kể về A Phủ, chị dâu của Mị, bố mẹ Mị… cũng chịu những cảnh khốn khổ tương tự.
2. Phân tích và chứng minh
a. Chế độ phong kiến tàn bạo và độc ác ở miền núi
- Tất cả được thể hiện qua bọn thống lí Pá Tra, A Sử và đám tay sai của họ: bọn quan lại, lí dịch, thống quan… tại Hồng Ngài. Cảnh ăn hối và “xử lý”, cảnh sử dụng thuốc phiện, cảnh tra tấn A Phủ, trói Mị… tất cả là biểu hiện rõ nét của điều này.
- Họ cho dân vay tiền nặng lãi, sử dụng cách cúng ma để đe dọa dân, hàng năm lãi càng tăng lên. Ví dụ như gia đình của Mị. Bố mẹ Mị chỉ vì muốn cưới nhau mà phải vay tiền từ thống lí nhà để tổ chức tiệc cưới mời cả làng, nếu không là không chấp nhận. Món nợ đó ngày càng tăng lên, lãi đẻ lãi, cho đến khi mẹ Mị qua đời, bố Mị già mà vẫn chưa trả hết. Mỗi năm, gia đình Mị phải trả lãi như một vụ nương ngô. Đó chính là món nợ và trò ma quỷ khiến gia đình Mị không thể thoát ra, khiến Mị mất tự do, bố Mị mất con gái duy nhất. Hạnh phúc phải trả giá bằng cả cuộc đời, bằng tự do.
- Khi A Sử bị đánh - bị đánh người quan, dù lý do có hợp lý, nhưng kẻ bị đó là A Phủ, phải chịu trừng phạt nặng và bị xử án một cách không công bằng. A Phủ bị đưa về nhà thống lí, bị trói và ném giữa nhà không khác gì đối xử với một con thú. Phiên toà được tiến hành một cách không minh bạch và khó hiểu. Suốt đêm chỉ nghe thấy tiếng chửi rủa, hình ảnh sử dụng thuốc phiện, sau mỗi lần sử dụng lại bị đánh A Phủ. Không được bào chữa, không được phát biểu giải thích, chỉ bị bắt cóc và mang cái gánh tội lỗi, nộp phạt vạ 100 đồng bạc. Nhưng A Phủ không có tiền, lại phải vay thêm tiền từ nhà thống lí. Và đó là lần đầu tiên A Phủ thấy nhiều tiền như vậy, cũng có lẽ là lần cuối cùng được tận hưởng tự do.
b. Đời sống khổ cực bị bóc lột của dân miền núi bởi quyền lực và thần quyền
* Nhân vật Mị
- Mị là một cô gái Mèo có đủ khả năng và điều kiện để sống một cuộc sống hạnh phúc, có một tương lai rạng rỡ. Tuy nhiên, với món nợ truyền kiếp của cha mẹ và những yêu cầu khắt khe của phong tục miền núi, Mị đã mất đi tự do, trở thành con dâu trả nợ cho nhà thống lí Pá Tra.
- Mặc dù được gọi là con dâu, nhưng Mị thực chất là kiếp con dâu gánh nợ, không khác gì một con thú công suốt đời phục vụ nhà thống lí, không có chút giây phút nghỉ ngơi. Mỗi ngày đều là “công việc giống nhau, hàng năm một mùa, hàng tháng lại lặp đi lặp lại: hết Tết lên núi hái thuốc phiện; giữa năm thì giặt giũ quần áo; đến mùa thu hoạch nương bắp. Dù đi hái củi, đốn gỗ, lúc nào cũng cầm theo một bó đay trong tay để làm việc. Suốt năm, suốt đời như vậy. Thậm chí, Mị còn nghĩ mình không bằng cả con trâu, con ngựa vì chúng còn có thời gian nghỉ ngơi, được chăm sóc kỹ lưỡng.
+ Phòng của Mị chỉ là một căn buồng nhỏ tối tăm, chỉ có một “chiếc cửa sổ một lỗ vuông mờ mờ ánh trăng trắng” không biết là đêm hay ban ngày.
+ Mị thậm chí phải chịu đựng cảnh tâm lý. Mặc dù Mị và A Sử không có tình cảm với nhau, nhưng lại bị ép phải sống cùng nhau. A Sử đối xử với Mị như chủ nhà với người hầu: Trong một đêm xuân, Mị muốn đi chơi nhưng A Sử không cho phép. A Sử thô bạo trói Mị vào góc cột, buộc tóc Mị lại để Mị không thể cử động. Thậm chí, tại nhà này, đã từng có người bị trói đứng đến chết. Ngay cả khi A Sử bị thương sau khi đi chơi về, Mị ra rừng lấy thuốc bôi cho A Sử, nhưng khi mệt mỏi rồi nghỉ xuống, Mị bị A Sử đạp ngã lên giường. Trong những đêm lạnh giá, thấy Mị ngồi bên lửa ấm tay, A Sử đá Mị ngã…
+ Mặc dù gánh chịu nhiều khổ đau, bị áp bức và bóc lột, nhưng Mị không dám bỏ trốn, vì Mị đã từng bị chúng đưa đi cúng trình ma. Dù Mị đi đâu, hồn ma của nhà thống lí sẽ theo đuổi, bắt Mị quay trở lại. Cách duy nhất là chết, nhưng Mị không thể tự sát. Sự mê tín vào thần quyền đã trói buộc Mị vào cuộc sống này, không khác gì một loại địa ngục, Mị vùng vẫy nhưng không thể thoát ra.
=> Từ một cô gái trẻ trung, Mị dần mất đi sức sống, trở thành một loại cây cỏ không còn khả năng rung động trước gió, bị ràng buộc. Mị đã bị biến thành một kẻ nô lệ, thay đổi hoàn toàn, không còn cảm xúc. Dù đau khổ đến đâu, người ta còn nghĩ đến cái chết, nhưng Mị đã mất đi cảm giác, trở thành một thứ xác không hồn.
* Nhân vật A Phủ
- Sau khi trở thành con ở, A Phủ phải chịu đựng nhiều đau đớn về thân xác, làm mọi công việc từ nguy hiểm này đến nguy hiểm khác. Hành động tàn ác nhất của chúng là khi A Phủ mất con bò, con bò bị hổ ăn mất, chúng gọi A Phủ là kẻ ăn cắp, bắt A Phủ tự mình trói mình lại, đào hố chôn cột, đợi để tìm thấy con bò và tiếp tục trừng phạt. Bò đã bị mất, làm sao có thể tìm lại? Sự vô lý của giai cấp thống trị khiến ta phẫn nộ.
* Nhân vật khác
- Một phụ nữ trong gia đình nhà thống lí đã từng bị trói đứng ở cột rồi qua đời, cũng như người chị dâu của Mị... dù không có chi tiết cụ thể, nhưng ta cũng hiểu được họ đã phải trải qua những đau khổ không thể tả.
3, Đánh giá
- Tác phẩm lên án mạnh mẽ xã hội phong kiến cường quyền và thần quyền độc ác, đàn áp, và bóc lột người lao động đến cùng cực, không có con đường thoát. Nó chỉ trích một chế độ bất công, độc ác, và ích kỷ chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến tính mạng của người khác.
- Giá trị hiện thực làm tác phẩm trở nên sâu sắc hơn, minh họa rõ hơn cuộc sống đau khổ của hàng loạt những người dân nơi vùng núi Tây Bắc cho người đọc hiểu.
III, TỔNG KẾT
Xác nhận vai trò quan trọng của giá trị hiện thực đối với cả tác phẩm và tác giả.
Phân tích yếu tố thơ trong tác phẩm Vợ chồng A Phủ
I. GIỚI THIỆU
- Tổng quan về tác giả Tô Hoài và truyện ngắn 'Vợ chồng A Phủ' với phong cách thơ độc đáo
II. THÂN BÀI:
* Sắc thơ trong hình ảnh vùng núi rừng Tây Bắc
- Tây Bắc tỏa sáng với những dãy núi mịn màng quanh năm ẩn hiện dưới mây và sương mù.
- Bức tranh thiên nhiên mùa xuân ở Tây Bắc được tác giả Tô Hoài miêu tả rất tinh tế, rất thơ mộng.
- Những đoạn văn về cảnh đẹp của vùng núi và mùa xuân được mô tả một cách duyên dáng, tựa như bài thơ trữ tình được viết bằng lối văn trôi chảy.
* Sắc thơ trong cuộc sống và văn hóa của người dân
- Tô Hoài tái hiện những bức tranh quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của người dân vùng Tây Bắc như nhà gỗ với lửa sáng suốt mùa đông, công việc mang nước, quay sợi...
- Trong ngày Tết: Khác biệt với người dân miền đồng bằng, những người sống ở vùng cao chỉ đón Tết khi mà mùa màng đã được thu hoạch xong.
- Không khí Tết của Hồng Ngài tràn ngập không gian, hương vị đặc trưng của vùng núi Tây Bắc hiện lên qua những hoạt động như 'trai gái tìm nhau để tỏ tình', chơi ném còn, chơi quay, thổi sáo, đàn môi, uống rượu...
- Đặc biệt, tác giả dành nhiều cảm xúc và từ ngữ cho việc miêu tả tiếng sáo - ngôn từ đặc trưng của người H'Mông, thể hiện họ truyền tải tâm hồn sâu thẳm, vượt qua thời gian, trở thành dòng chảy tâm hồn của đôi trai gái miền cao.
* Tâm hồn thơ trong nhân vật - Mị
- Mị, cô gái trẻ, xinh đẹp như bông hoa nở trên vùng cao Tây Bắc, bị bắt về làm dâu trừ nợ cho thống lý Pá Tra do món nợ truyền kiếp từ bố mẹ. Dù sống trong tăm tối, nhưng bên trong Mị vẫn tỏa sáng niềm hy vọng và tình yêu cuộc sống mãnh liệt.
- Mị tỏ ra kiên nhẫn và chịu đựng bề ngoài, nhưng bên trong là một sức mạnh sống mãnh liệt.
- Âm thanh của tiếng sáo, âm nhạc quen thuộc của núi rừng Tây Bắc, đã chạm vào lòng Mị, làm rộn ràng tâm hồn của cô gái trẻ đẹp này.
=> Sức sống tiềm ẩn, ánh sáng trong tâm hồn Mị giúp cô vượt qua khó khăn và trở thành một nguồn năng lượng mạnh mẽ, có thể vượt qua mọi thách thức.
* Sự thể hiện chất thơ qua ngôn ngữ nghệ thuật
- Tô Hoài sử dụng hàng loạt âm thanh và hình ảnh sặc sỡ, đẹp mắt nhưng vẫn mang đậm tính thơ mộng.
- Ngôn ngữ văn xuôi của tác giả vừa cụ thể vừa trừu tượng, tạo nên sức hút đặc biệt.
- Âm điệu và tiết tấu nhẹ nhàng, giọng kể êm dịu theo dòng cảm xúc tạo nên sự chảy trôi trong lòng người đọc.
- Đặc biệt là sự kết hợp tinh tế giữa khí sắc lãng mạn và bút pháp trữ tình, với văn phong mượt mà, lôi cuốn.
III. Tổng kết:
- Đánh giá lại giá trị của tác phẩm trong bối cảnh văn học hiện đại.