Học từ vựng tiếng Trung mỗi ngày là phương pháp giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và hiệu quả. Mytour tổng hợp các từ vựng tiếng Trung theo từng đề tài, từ vựng chuyên ngành được sử dụng nhiều trong giao tiếp. Chúc bạn học tốt và giao tiếp thành thạo hơn.
-
Từ vựng HSK 1
-
Từ vựng HSK 2
-
Từ vựng HSK 3
-
Từ vựng HSK 4
-
Từ vựng HSK 5
-
Từ vựng HSK 6
2. Từ vựng tiếng Trung theo từng đề tài chuyên ngành
3. Từ vựng tiếng Trung theo từng đề tài giao tiếp
4. Từ vựng tiếng Trung chủ đề sinh hoạt hàng ngày
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các con vật | Từ vựng tiếng Trung chủ đề thủy hải sản |
Các thuật ngữ trong GAME BUBG bằng tiếng Trung | Từ vựng tiếng Trung về tính cách |
238 tên các nước trên thế giới tiếng Trung | Các biển báo tín hiệu thông dụng bằng tiếng Trung |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Sở thích | Từ vựng tiếng Trung về chủ đề giải trí |
List từ vựng tiếng Trung về tâm trạng, cảm xúc | Các chức năng của cơ thể |
Từ vựng tiếng Trung về cảm xúc con người | Từ vựng tiếng Trung về vườn thú |
List từ vựng tiếng Trung chủ đề trường học | Từ vựng tiếng Trung về chủ đề thành phố |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề máy bay | Từ vựng tiếng Trung chủ đề cây cối |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bảo hiểm | Tên gọi các loại thuốc bằng tiếng Trung |
Học tiếng Trung chủ đề xin việc | Một số từ "lóng" được giới trẻ Trung Quốc sử dụng |
Học từ vựng tiếng Trung chủ đề âm nhạc | Cách gọi 12 cung hoàng đạo trong tiếng Trung |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề phim cổ trang | Từ vựng tiếng Trung về món ăn sáng |
Danh sách 100 ngôi sao nổi tiếng Trung Quốc | Tên các trang phục thường ngày tiếng Trung |
Màu sắc trong tiếng Trung | Từ vựng tiếng Trung về các loại bánh |
Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động của 1 ngày | Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ làm đẹp |
Dịch tên các loài hoa bằng tiếng Trung | Từ vựng tiếng Trung về các đồ vật trong phòng tắm |
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng học tập thông dụng | Từ vựng tiếng Trung về đồ ăn vặt |
Tên 36 phố phường Hà Nội bằng tiếng Trung | Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà ga |
Các thương hiệu nổi tiếng bằng tiếng Trung | Từ vựng tiếng Trung chủ đề mạng internet |
Tên các tỉnh, thành phố ở Trung Quốc | Từ vựng tiếng Trung về các linh kiện máy tính |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thuê nhà | Tên các món ăn Trung Quốc |
Từ vựng tiếng Trung về các loại bệnh | Kí hiệu giao thông trong tiếng Trung Quốc |
Từ vựng tiếng Trung về các loại đồ uống
| Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Nhà thờ |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bò sát, Côn trùng | Từ vựng tiếng Trung về ngày nghỉ và giờ giấc |
Tên các loại cá trong tiếng Trung | Từ vựng tiếng Trung về diện mạo |
Tên các động vật ăn thịt trong tiếng Trung | |
Từ vựng tiếng Trung về học hành và thi cử | Từ vựng tiếng Trung về các loài chim |
Tên gọi 54 dân tộc Việt Nam bằng tiếng Trung Quốc | Tên các chức vụ trong công ty bằng tiếng Trung |
Tên gọi 63 tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Trung | Tên các chương trình truyền hình của Việt Nam |
Từ vựng tiếng Trung về các bộ phim hoạt hình | Từ vựng tiếng Trung chủ đề công việc hàng ngày |
Từ vựng tiếng Trung về các loại văn phòng phẩm | Tên các loại kẹo |
Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây | Tên các loại thực phẩm ăn liền tiếng Trung |
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nhà bếp | Từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nấu ăn | Từ vựng tiếng Trung về các thể loại kịch |
Từ vựng tiếng Trung về mùi vị | Từ vựng tiếng Trung chủ đề hình học |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa đông | Từ vựng tiếng Trung về chủ đề quê hương |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại thịt | Từ vựng tiếng Trung chủ đề hóa học |
Từ vựng tiến Trung chủ đề chuyện cổ tích | Các triều đại lịch sử Trung Quốc |
Tên các loại gia vị bằng tiếng Trung | Học từ vựng tiếng Trung về trang điểm |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề không gian vũ trụ | Từ vựng tiếng Trung về thời gian |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề lễ cưới | Tên các trò chơi dân gian bằng tiếng Trung |
Dịch tên các môn học bằng tiếng Trung | Từ vựng tiếng trung về công việc nhà |
Các thuật ngữ trong toán học bằng tiếng Trung | Từ vựng tiếng Trung về môi trường |
Tên các loại mũ bằng tiếng Trung | Từ vựng tiếng Trung về Chính trị |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa thu | Từ vựng tiếng Trung về quận huyện Hà Nội |
Tên các loại hạt bằng tiếng Trung | Từ vựng tiếng Trung về đặc sản Việt Nam |
Các loại tiền tệ trên thế giới bằng tiếng Trung | Tên tiếng Trung về các loại nấm |
Từ vựng tiếng Trung về các loại đồ chơi | Từ vựng tiếng Trung về hiệu ảnh |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề cắm trại, picnic | Tiếng Trung về danh lam thắng cảnh ở Ninh Bình |
Từ vựng tiếng Trung chù đề thiên nhiên | Từ vựng tiếng Trung về soái ca |
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề giao thông | Tên các Thủ Đô trên Thế giới bằng tiếng Trung |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Trang sức và thời trang | Từ vưng tiếng Trung về các loại than |
Từ vựng tiếng Trung về các loại ỐC VÍT | Các vị VUA Việt Nam trong tiếng Trung Quốc |
Từ vựng tiếng Trung về siêu thị | 1 nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt? |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa hè | Mẫu con gái lý tưởng |
Từ vựng tiến Trung chủ đề bệnh viện | Từ vựng tiếng Trung về cuộc sống du học |
Từ vựng tiếng Trung về sinh sản | Địa điểm du lịch nổi tiếng tại Việt Nam |
Từ vựng tiếng Trung về thiên tai | Các hành tinh trong hệ mặt trời |
Dịch tên các trường đại học bằng tiếng Trung | Từ vựng tiếng Trung chủ đề lương bổng |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề rạp xiếc | Từ vựng tiếng Trung về các loài cỏ |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà ga | Từ vựng tiếng Trung chủ đề cao su, nhựa |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy điện | Chủ đề cửa hàng bách hóa (Phần 1) |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề trong quân đội | Chủ đề cửa hàng bách hóa (Phần 2) |
Từ vựng tiếng Trung về các vật dụng trong y tế | Chủ đề cửa hàng bách hóa (Phần 3) |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồng hồ | Từ vựng tiếng Trung về các bộ phận của xe đạp |
Từ vựng tiếng Trung về các loại sinh vật dưới biển | Từ vựng tiếng Trung chủ đề Ngũ kim |
Từ vựng tiếng Trung về các thực phẩm chế biến | Từ vựng về các loại bột trong tiếng Trung |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thư viện | Từ vựng tiếng Trung về các loại Trà |
Từ vựng tiếng Trung về thủ tục nhập cư | Từ vựng tiếng Trung chủ đề Chuyên cần |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề hàng hóa | Từ vựng tiếng Trung về diện mạo |
Từ vựng tiếng Trung về thực phẩm ăn liền | Từ vựng tiếng Trung chủ đề giày dép |
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề các loại kẹo | Các chuyên ngành học trong tiếng Trung |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề công việc hàng ngày | Học tiếng Trung chủ đề giảm béo |
Từ vựng tiếng Trung về các loài chim | Những chuyện vui vẻ, may mắn trong tiếng Trung |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các con vật | Từ vựng tiếng Trung chủ đề thủy hải sản |
5. Từ vựng tiếng Trung chủ đề ngày lễ và Tết Nguyên Đán
- Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề ngày Tết
- Tiếng Trung về các triệu chứng và cách phòng tránh virus Corona
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề Halloween
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề giáng sinh
- Từ vựng tiếng Trung về Tết Trung Thu
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề valentine
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề ngày Cá tháng Tư
6. Từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao và vận động
Học từ vựng tiếng Trung về chủ đề bóng đá | Từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng chày |
Từ vựng tiếng Trung về các môn thể thao Điền Kinh | Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bóng rổ |
Từ vựng tiếng Trung về các môn thể thao đồng đội | Học từ vựng tiếng Trung về Golf |
Các bộ môn thể thao trong tiếng Trung | Từ vựng tiếng Trung về môn Tennis |
Tên 30 đội bóng nổi tiếng thế giới bằng tiếng Trung | Các môn thể thao dưới nước |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng chuyền | Các môn thể thao SEA Games trong tiếng Trung |