Cấu trúc đặt tên tiếng Anh 2 âm tiết cho nam và nữ
Cấu trúc thông thường của tên tiếng Anh bao gồm 2 phần chính:
- Phần tên: First name
- Phần họ: Family name (Tham khảo: Họ trong tiếng Anh)
Khác với cách phát âm tên tiếng Việt, tên tiếng Anh thường được đọc tên trước và sau đó là họ. Ví dụ, nếu tên bạn là Michael và họ là Jackson, bạn sẽ được gọi là Michael Jackson.
Nhiều người ưa chuộng tên có 2 âm tiết vì chúng không quá dài cũng như không quá ngắn. Bên cạnh đó, mỗi tên còn có những ý nghĩa riêng biệt. Hãy lựa chọn cho mình một cái tên phù hợp theo từng ý nghĩa dưới đây.Tên tiếng Anh 2 âm tiết dành cho phụ nữ
Tên tiếng Anh phụ nữ mang ý nghĩa niềm hạnh phúc, may mắn
- Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Hilary: vui vẻ
- Victoria: chiến thắng
- Beatrix: hạnh phúc, được ban phước
- Irene: hòa bình
- Serena: tĩnh lặng, thanh bình
- Vivian: hoạt bát
- Gwen: được ban phước
- Helen: mặt trời, người tỏa sáng
Tên tiếng Anh phụ nữ mang ý nghĩa sang trọng, giàu có
- Alva: cao quý, cao thượng
- Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Florence: nở rộ, thịnh vượng
- Donna: tiểu thư
- Elysia: được ban/chúc phước
- Adela/Adele: cao quý
- Almira: công chúa
- Felicity: vận may tốt lành
- Adelaide/Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Elfleda: mỹ nhân cao quý
- Genevieve: tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Ariadne/Ariadne: rất cao quý, thánh thiện
- Gladys: công chúa
- Martha: quý cô, tiểu thư
- Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
- Helga: được ban phước
- Mirabel: tuyệt vời
- Hypatia: cao (quý) nhất
- Ladonna: tiểu thư
- Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn và sung túc đến đó)
- Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện
- Orla: công chúa tóc vàng
- Xavia: tỏa sáng
- Milcah: nữ hoàng
- Odette/Odile: sự giàu có
- Olwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn
- Rowena: danh tiếng, niềm vui
- Phoebe: tỏa sáng
Tên tiếng Anh phụ nữ mang ý nghĩa về thiên nhiên
- Aurora: bình minh
- Anthea: như hoa
- Edena: lửa, ngọn lửa
- Azura: bầu trời xanh
- Calantha: hoa nở rộ
- Daisy: hoa cúc dại
- Ciara: đêm tối
- Alida: chú chim nhỏ
- Eira: tuyết
- Eirlys: hạt tuyết
- Esther: ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Iolanthe: đóa hoa tím
- Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa
- Heulwen: ánh mặt trời
- Iris: hoa iris, cầu vồng
- Jocasta: mặt trăng sáng ngời
- Jasmine: hoa nhài
- Elaine: chú hươu con
- Lucasta: ánh sáng thuần khiết
- Jena: chú chim nhỏ
- Layla: màn đêm
- Muriel: biển cả sáng ngời
- Lily: hoa huệ tây
- Orianna: bình minh
- Maris: ngôi sao của biển cả
- Phedra: ánh sáng
- Roxana: ánh sáng, bình minh
- Rosabella: đóa hồng xinh đẹp
- Sterling: ngôi sao nhỏ
- Selena: mặt trăng, nguyệt
- Selina: mặt trăng
- Stella: vì sao, tinh tú
- Rosa: đóa hồng
- Violet: hoa violet, màu tím
Tên tiếng Anh phụ nữ mang ý nghĩa thông thái, quý phái
- Bertha: thông thái, nổi tiếng
- Freya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
- Adelaide: người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Gloria: vinh quang
- Martha: quý cô, tiểu thư
- Sarah: công chúa, tiểu thư
- Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
- Alice: người phụ nữ cao quý
- Regina: nữ hoàng
- Sophie: sự thông thái
- Clara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
Tên tiếng Anh phụ nữ mang ý nghĩa mạnh mẽ, quyết đoán
- Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
- Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Edith: sự thịnh vượng trong chiến tranh
- Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực
- Louisa: chiến binh nổi tiếng
- Hilda: chiến trường
- Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ
- Matilda: sự kiên cường trên chiến trường
Tên tiếng Anh phụ nữ mang ý nghĩa tôn giáo
- Ariel: chú sư tử của Chúa
- Jesse: món quà của Yah
- Elizabeth: lời thề của Chúa/Chúa đã thề
- Dorothy: món quà của Chúa
- Emmanuel: Chúa luôn ở bên ta
Tên tiếng Anh phụ nữ mang ý nghĩa niềm tin, niềm vui, hy vọng, tình yêu và tình bạn
- Amity: tình bạn
- Zelda: hạnh phúc
- Grainne: tình yêu
- Vera: niềm tin
- Farah: niềm vui, sự hào hứng
- Edna: niềm vui
- Alethea: sự thật
- Viva/Vivian: sự sống, sống động
- Fidelia: niềm tin
- Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn
- Giselle: lời thề
- Kerenza: tình yêu, sự trìu mến
- Laetitia: niềm vui
- Oralie: ánh sáng đời tôi
- Philomena: được yêu quý nhiều
- Esperanza: hy vọng
- Verity: sự thật
- Winifred: niềm vui và hòa bình
Tên tiếng Anh phụ nữ mang ý nghĩa vẻ bề ngoài
- Brenna: mỹ nhân tóc đen
- Dulcie: ngọt ngào
- Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Doris: xinh đẹp
- Rowan: cô bé tóc đỏ
- Keisha: mắt đen
- Isolde: xinh đẹp
- Hebe: trẻ trung
- Keva: mỹ nhân, duyên dáng
- Kiera: cô bé tóc đen
- Delwyn: xinh đẹp, được phù hộ
- Mabel: đáng yêu
- Amelinda: xinh đẹp và đáng yêu
- Amabel/Amanda: đáng yêu
- Fiona: trắng trẻo
- Annabelle: xinh đẹp
- Aurelia: tóc vàng óng
- Calliope: khuôn mặt xinh đẹp
- Ceridwen: đẹp như thơ tả
- Charmaine/Sharmaine: quyến rũ
- Christabel: người Công giáo xinh đẹp
- Drusilla: mắt long lanh như sương
- Eirian/Arian: rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
- Fidelma: mỹ nhân
- Miranda: dễ thương, đáng yêu
Tên tiếng Anh phụ nữ theo cảm xúc, tính cách con người
- Keelin: trong trắng và mảnh dẻ
- Agnes: trong sáng
- Alma: tử tế, tốt bụng
- Laelia: vui vẻ
- Dilys: chân thành, chân thật
- Xenia: hiếu khách
- Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành
- Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
- Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Ernesta: chân thành, nghiêm túc
- Eulalia: (người) nói chuyện ngọt ngào
- Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm
- Latifah: dịu dàng, vui vẻ
- Guinevere: trắng trẻo và mềm mại
- Halcyon: bình tĩnh, bình tâm
- Bianca/Blanche: trắng, thánh thiện
- Jezebel: trong trắng
Tên tiếng Anh phụ nữ theo đá quý, màu sắc
- Ruby: đỏ, ngọc ruby
- Diamond: kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
- Scarlet: đỏ tươi
- Kiera: cô gái tóc đen
- Sienna: đỏ
- Gemma: ngọc quý
- Jade: đá ngọc bích
- Pearl: ngọc trai
- Margaret: ngọc trai
- Melanie: đen
Tên tiếng Anh 2 âm tiết cho nam
Tên tiếng Anh nam mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng
- Alan: Sự hòa hợp
- Felix: Hạnh phúc, may mắn
- Victor: Chiến thắng
- Darius: Người sở hữu sự giàu có
- Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng
- Edward: Người giám hộ của cải (guardian of riches)
- David: Người yêu dấu
- Edric: Người trị vì gia sản (fortune ruler)
- Asher: Người được ban phước
- Benedict: Được ban phước
- Paul: Bé nhỏ”, “nhún nhường
Tên tiếng Anh cho nam ý nghĩa mạnh mẽ, can đảm, chiến sĩ
- Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
- Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
- Brian: Sức mạnh, quyền lực
- Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
- Charles: Quân đội, chiến binh
- Richard: Sự dũng mãnh
- Leon: Chú sư tử
- Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
- Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
- Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
- Walter: Người chỉ huy quân đội
- William: Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil: mong muốn” và “helm: bảo vệ”)
- Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
- Vincent: Chinh phục
- Chad: Chiến trường, chiến binh
- Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
- Drake: Rồng
- Alexander: Người trấn giữ, người bảo vệ
Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa tôn giáo
- Samuel: Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe
- Gabriel: Chúa hùng mạnh
- Elijah: Chúa là Yah/Jehovah (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
- Issac: Chúa cười, tiếng cười
- Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
- Jacob: Chúa chở che
- Zachary: Jehovah đã nhớ
- Joel: Yah là Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
- Theodore: Món quà của Chúa
- Raphael: Chúa chữa lành
- Daniel: Chúa là người phân xử
- John: Chúa từ bi
- Jonathan: Chúa ban phước
- Matthew: Món quà của Chúa
- Michael: Kẻ nào được như Chúa?
- Nathan: Món quà, Chúa đã trao
- Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên ta
- Timothy: Tôn thờ Chúa
Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa sáng suốt, cao quý
- Titus: Danh giá
- Robert: Người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
- Stephen: Vương miện
- Albert: Cao quý, sáng dạ
- Harry: Người cai trị đất nước
- Henry: Người cai trị đất nước
- Raymond: Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn
- Donald : Người trị vì thế giới
- Eric: Vị vua muôn đời
- Frederick: Người trị vì hòa bình
- Roy: Vua (gốc từ “roy” trong tiếng Pháp)
- Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
Tên tiếng Anh cho nam mang diện mạo bề ngoài
- Rowan: Cậu bé tóc đỏ
- Duane: Chú bé tóc đen
- Bevis: Chàng trai đẹp trai
- Flynn: Người tóc đỏ
- Venn: Đẹp trai
- Boniface: Có số may mắn
- Lloyd: Tóc xám
- Caradoc: Đáng yêu
- Kieran: Cậu bé tóc đen
- Bellamy: Người bạn đẹp trai
Tên tiếng Anh cho nam liên quan đến thiên nhiên
- Conal: Sói, mạnh mẽ
- Radley: Thảo nguyên đỏ
- Silas: Rừng cây
- Enda: Chú chim
- Lagan: Lửa
- Farrer: sắt
- Farley: Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành
- Samson: Đứa con của mặt trời
- Dalziel: Nơi đầy ánh nắng
- Aidan: Lửa
- Douglas: Dòng sông/suối đen
- Uri: Ánh sáng
- Dylan: Biển cả
- Lovell: Chú sói con
- Leighton: Vườn cây thuốc
- Phelan: Sói
- Egan: Lửa
- Wolfgang: Sói dạo bước
- Anatole: Bình minh
- Lionel: Chú sư tử con
- Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
Đặt tên tiếng Anh cho con trai theo tính cách
- Hubert: Đầy nhiệt huyết
- Phelim: Luôn tốt
- Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
- Dermot: (Người) không bao giờ đố kỵ
- Clement: Độ lượng, nhân từ
- Finn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp, trong trắng
- Enoch: Tận tụy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm
- Gregory: Cảnh giác, thận trọng