Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa
Từ vựng liên quan đến quá trình thiết kế (Design)
Design /dɪˈzaɪn/ (n): Thiết kế
Ví dụ: I work in graphic design. (Tôi làm việc trong lĩnh vực thiết kế đồ họa.)
Composition /ˌkɑːmpəˈzɪʃən/ (n): Cấu trúc
Ví dụ: The composition of this artwork is well-balanced. (Cấu trúc của tác phẩm nghệ thuật này được cân đối tốt.)
Layout /ˈleɪaʊt/ (n): Bố cục
Ví dụ: I'm finalizing the layout of the magazine. (Tôi đang hoàn thiện bố cục của tạp chí.)
Balance /ˈbæləns/ (n): Cân đối
Ví dụ: Achieving a visual balance is important in design. (Đạt được sự cân đối hình ảnh là quan trọng trong thiết kế.)
Symmetrical /sɪˈmɛtrɪkl/ (adj): Đối xứng
Ví dụ: The logo has a symmetrical design. (Logo có thiết kế đối xứng.)
Asymmetrical /ˌeɪsɪˈmɛtrɪkl/ (adj): Không đối xứng
Ví dụ: The artwork has an asymmetrical composition. (Tác phẩm nghệ thuật có cấu trúc không đối xứng.)
Radial /ˈreɪdiəl/ (adj): Bán tròn
Ví dụ: The layout features a radial design pattern. (Bố cục có mẫu thiết kế bán tròn.)
Proximity /prɑːkˈsɪməti/ (n): Sự gần gũi
Ví dụ: Group related elements together to create visual proximity. (Nhóm các yếu tố liên quan với nhau để tạo sự gần gũi hình ảnh.)
Alignment /əˈlaɪnmənt/ (n): Sự căn chỉnh
Ví dụ: Pay attention to the alignment of text and images. (Chú ý đến sự căn chỉnh của văn bản và hình ảnh.)
Repetition /rɪˈpɛtɪʃən/ (n): Sự lặp lại
Ví dụ: The use of repetition creates a sense of unity. (Việc sử dụng sự lặp lại tạo ra cảm giác thống nhất.)
Từ vựng liên quan đến nhiếp ảnh và nghệ thuật (Photography & Artwork)
Resolution /ˌrɛzəˈluːʃən/ (n): Độ phân giải - Độ phân giải của hình ảnh chỉ số lượng pixel mà nó chứa.
Ví dụ: The higher the resolution, the sharper the image. (Độ phân giải càng cao, hình ảnh càng sắc nét.)
DPI (dots per inch) /ˌdiːpiːˈaɪ/ (n): Chấm trên mỗi inch - DPI là đơn vị đo độ phân giải in ấn, chỉ số lượng điểm ảnh trên mỗi inch.
Ví dụ: This image needs to be printed at 300 DPI. (Hình ảnh này cần được in với độ phân giải 300 DPI.)
PPI (pixels per inch) /ˌpiːpiːˈaɪ/ (n): Pixel trên mỗi inch - PPI chỉ số lượng pixel trên mỗi inch trong một hình ảnh số hoặc màn hình hiển thị.
Ví dụ: The PPI of this display is 400. (PPI của màn hình này là 400.)
Bleed /bliːd/ (n): Vùng tràn - Bleed là vùng tràn ra ngoài cạnh cắt cuối cùng của một tác phẩm in ấn.
Ví dụ: Make sure your design extends into the bleed area. (Hãy đảm bảo thiết kế của bạn mở rộng vào vùng bleed.)
Trim /trɪm/ (n): Cạnh cắt - Trim là cạnh cắt cuối cùng của một tác phẩm in ấn sau khi loại bỏ vùng bleed thừa.
Ví dụ: The final size of the brochure is 8.5 x 11 inches after trimming. (Kích thước cuối cùng của tờ rơi là 8,5 x 11 inch sau khi cắt.)
Pixels /ˈpɪksəlz/ (n): Pixel - Pixels là các đơn vị nhỏ nhất trong một hình ảnh số, đại diện cho các điểm ảnh màu sắc hoặc ánh sáng.
Ví dụ: The image has a resolution of 1920 x 1080 pixels. (Hình ảnh có độ phân giải là 1920 x 1080 pixel.)
Crop /krɑːp/ (v): Cắt ảnh
Ví dụ: Crop the image to remove the unwanted background. (Cắt ảnh để loại bỏ phần nền không mong muốn.)
Stock photo/art /stɑːk ˈfoʊtoʊ/ɑrt/ (n): Ảnh/nghệ thuật trong kho - Stock photo/art là ảnh hoặc nghệ thuật đã sẵn có để được cấp phép hoặc mua, thường được sử dụng cho các mục đích như quảng cáo, xuất bản hoặc thiết kế.
Ví dụ: I found a great stock photo for the magazine cover. (Tôi tìm thấy một bức ảnh trong kho tuyệt vời cho bìa tạp chí.)
Từ vựng liên quan đến kiểu chữ (Typography)
Typography /taɪˈpɑːɡrəfi/ (noun): Kiểu chữ
Ví dụ: Good typography enhances the readability and visual appeal of a design. (Kiểu chữ tốt cải thiện tính đọc và sự hấp dẫn hình ảnh của một thiết kế.)
Baseline /ˈbeɪsˌlaɪn/ (noun): Dòng cơ sở
Ví dụ: The letters "a," "b," and "c" all sit on the baseline. (Các chữ "a," "b," và "c" ngồi trên baseline.)
Ascender /əˈsɛndər/ (noun): Chữ ghi lên - Ascender là phần của một ký tự chữ mà vượt qua baseline lên phía trên.
Ví dụ: The letter "h" has an ascender that reaches above the baseline. (Chữ "h" có một chữ ghi lên vượt qua baseline lên phía trên.)
Descender /dɪˈsɛndər/ (noun): Chữ xuống - Descender là phần của một ký tự chữ mà đi xuống dưới baseline.
Ví dụ: The letter "g" has a descender that extends below the baseline. (Chữ "g" có một chữ xuống kéo dài xuống dưới baseline.)
Median /ˈmiːdiən/ (noun): Đường trung điểm
Ví dụ: The letters "x" and "o" are centered along the median line. (Các chữ "x" và "o" nằm giữa theo đường trung điểm.)
Font spacing /fɑːnt ˈspeɪsɪŋ/ (noun): Khoảng cách giữa các ký tự
Ví dụ: Adjusting the font spacing can improve the readability of the text. (Điều chỉnh khoảng cách giữa các ký tự có thể cải thiện tính đọc của văn bản.)
Kerning /ˈkɜːrnɪŋ/ (noun): Điều chỉnh khoảng cách giữa các ký tự
Ví dụ: Proper kerning ensures that the spacing between letters is visually pleasing. (Kerning đúng đắn đảm bảo rằng khoảng cách giữa các chữ là hài hòa mỹ mắt.)
Leading /ˈliːdɪŋ/ (noun): Khoảng cách dòng
Ví dụ: Increasing the leading can improve the readability of a paragraph. (Tăng leading có thể cải thiện tính đọc của một đoạn văn.)
Tracking /ˈtrækɪŋ/ (noun): Khoảng cách giữa các từ
Ví dụ: Adjust the tracking to create a more open or compact text appearance. (Điều chỉnh tracking để tạo ra một văn bản mở rộng hoặc gọn gàng hơn.)
Uppercase /ˈʌpərkeɪs/ (noun): Chữ hoa
Ví dụ: The abbreviation "USA" is written in uppercase letters. (Viết tắt "USA" được viết bằng chữ hoa.)
Từ vựng liên quan đến màu sắc
Hue /hjuː/ (noun): Màu gốc
Ví dụ: The hue of the sky is blue. (Màu sắc của bầu trời là xanh.)
Tint /tɪnt/ (noun): Màu Hue pha với màu trắng (màu sáng)
Ví dụ: The pink color is a tint of red. (Màu hồng là một màu pha trắng của màu đỏ.)
Shade /ʃeɪd/ (noun): Màu Hue pha với màu đen (màu tối)
Ví dụ: The dark green color is a shade of green. (Màu xanh lá đậm là một màu sắc tối của màu xanh lá cây.)
Tone /toʊn/ (noun): Màu Hue pha với cả màu đen và màu trắng (màu trung tính)
Ví dụ: The grayish blue color has a cool tone. (Màu xanh xám có một tông mát.)
Saturation /ˌsætʃəˈreɪʃən/ (noun): Độ bão hòa
Ví dụ: The vibrant flowers have high saturation. (Những bông hoa tươi sáng có độ bão hòa cao.)
Palette /ˈpælɪt/ (noun): Bảng màu
Ví dụ: The artist selected a warm color palette for the painting. (Nghệ sĩ đã chọn một bảng màu ấm cho bức tranh.)
Monochromatic /ˌmɑːnoʊkroʊˈmætɪk/ (adjective): Đơn sắc
Ví dụ: The monochromatic color scheme creates a harmonious look. (Sự kết hợp màu đơn sắc tạo ra một diện mạo hài hòa.)
Grayscale /ˈɡreɪskeɪl/ (noun): Màu xám
Ví dụ: The logo is displayed in grayscale for a minimalist aesthetic. (Logo được hiển thị dưới dạng màu xám để tạo ra một phong cách tối giản.)
Analogous /əˈnæləɡəs/ (adjective): Gần nhau - Analogous đề cập đến các màu sắc nằm gần nhau trên vòng màu.
Ví dụ: The analogous color scheme includes shades of red, orange, and yellow. (Kế hoạch màu gần nhau bao gồm các tông màu đỏ, cam và vàng.)
Complementary /ˌkɑːmpləˈmɛntəri/ (adjective): Bù trừ - Complementary đề cập đến các màu sắc nằm đối diện nhau trên vòng màu.
Ví dụ: The artist used complementary colors, blue and orange, to create contrast. (Nghệ sĩ đã sử dụng các màu sắc bù trừ, xanh và cam, để tạo sự tương phản.)
Triadic /traɪˈædɪk/ (adjective): Tam giác - Triadic đề cập đến các màu sắc nằm thành một tam giác đều trên vòng màu.
Ví dụ: The triadic color scheme includes hues of red, yellow, and blue. (Kế hoạch màu tam giác bao gồm các tông màu đỏ, vàng và xanh.)
Gradient /ˈɡreɪdiənt/ (noun): dải màu thay đổi
Ví dụ: The background has a gradient of blue to purple. (Nền có chuyển động màu từ xanh đến tím.)
Opacity /oʊˈpæsəti/ (noun): Độ trong suốt
Ví dụ: Adjusting the opacity of an element can create different visual effects. (Điều chỉnh độ trong suốt của một yếu tố có thể tạo ra hiệu ứng hình ảnh khác nhau.)
RGB (noun): Màu sắc RGB - RGB là viết tắt của Red-Green-Blue, mô hình màu sử dụng sự kết hợp của ba màu sắc để tạo ra các màu khác nhau.
Ví dụ: The digital image is created using the RGB color model. (Hình ảnh số được tạo ra bằng cách sử dụng mô hình màu RGB.)
Từ vựng liên quan đến thiết kế Web
Header /ˈhɛdər/ (noun): Đầu trang
Ví dụ: The header of the website displays the company's logo and navigation menu. (Phần đầu trang của trang web hiển thị logo và menu điều hướng của công ty.)
Navigation bar /ˌnævɪˈɡeɪʃən bɑːr/ (noun): Thanh điều hướng
Ví dụ: The navigation bar at the top of the website helps users easily navigate through different sections. (Thanh điều hướng ở phía trên trang web giúp người dùng dễ dàng điều hướng qua các phần khác nhau.)
Breadcrumb trail /ˈbrɛdˌkrʌm treɪl/ (noun): Đường dẫn
Ví dụ: The breadcrumb trail shows the user's path: Home > Category > Subcategory > Current Page. (Đường dẫn hiển thị cho người dùng: Trang chủ > Danh mục > Danh mục con > Trang hiện tại.)
Body text /ˈbɑːdi tɛkst/ (noun): Văn bản chính
Ví dụ: The body text provides information and details about the product. (Văn bản chính cung cấp thông tin và chi tiết về sản phẩm.)
Links /lɪŋks/ (noun): Liên kết
Sidebar /ˈsaɪdˌbɑːr/ (noun): Cột bên
Ví dụ: The sidebar displays recent posts, categories, and a search bar. (Cột bên hiển thị các bài viết gần đây, các danh mục và thanh tìm kiếm.)
Banner /ˈbænər/ (noun): Biểu ngữ
Ví dụ: The banner at the top of the page promotes a limited-time sale. (Biểu ngữ ở đầu trang quảng cáo một khuyến mãi có giới hạn.)
Footer /ˈfʊtər/ (noun): Chân trang
Ví dụ: The footer includes copyright information and links to privacy policy and terms of use. (Chân trang bao gồm thông tin bản quyền và các liên kết đến chính sách bảo mật và điều khoản sử dụng.)
HTML /eɪtʃ tiː ɛm ɛl/ (noun): Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
Ví dụ: Web developers use HTML to structure the content and layout of web pages. (Các nhà phát triển web sử dụng HTML để cấu trúc nội dung và bố cục của các trang web.)
Landing page /ˈlændɪŋ peɪdʒ/ (noun): Trang đích
Ví dụ: The landing page of the website promotes a new product and encourages visitors to sign up for a free trial. (Trang đích của trang web quảng cáo một sản phẩm mới và khuyến khích khách truy cập đăng ký thử nghiệm miễn phí.)
User interface (UI) /ˈjuːzər ˈɪntərfeɪs/ (noun): Giao diện người dùng
Ví dụ: The user interface of the app is designed to be intuitive and user-friendly. (Giao diện người dùng của ứng dụng được thiết kế để trực quan và dễ sử dụng.)
Wireframe /ˈwaɪərfreɪm/ (noun): Bản phác thảo
Ví dụ: The designer created a wireframe to outline the placement of elements on the homepage. (Người thiết kế tạo ra một bản phác thảo để xác định vị trí các yếu tố trên trang chủ.)
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong ngành thiết kế đồ họa
Could you please provide me with the design specifications? (Bạn có thể vui lòng cung cấp cho tôi các thông số kỹ thuật thiết kế?)
I need your input on the color palette for this project. (Tôi cần thông tin đầu vào của bạn về bảng màu cho dự án này.)
How would you like the layout of the brochure to be? (Bạn muốn bố cục của brochure như thế nào?)
Do you have any preferences for the typography of the logo? (Bạn có sở thích nào cho kiểu chữ của logo không?)
Could you explain the concept you have in mind for the website design? (Bạn có thể giải thích khái niệm bạn có trong đầu về thiết kế trang web không?)
We need to discuss the composition and balance of the poster. (Chúng ta cần thảo luận về bố cục và sự cân bằng của poster.)
Can you give me some examples of the style you're looking for? (Bạn có thể cho tôi một số ví dụ về phong cách bạn đang tìm kiếm không?)
I recommend using high-resolution images for better print quality. (Tôi khuyên bạn nên sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao để có chất lượng in tốt hơn.)
Let's discuss the hierarchy and visual hierarchy of the user interface. (Hãy thảo luận về hệ thống phân cấp và phân cấp trực quan của giao diện người dùng.)
We should consider the rule of thirds when positioning the main elements. (Chúng ta nên xem xét quy tắc một phần ba khi định vị các yếu tố chính.)
How can we incorporate white space effectively in this design? (Làm thế nào chúng ta có thể kết hợp khoảng trắng một cách hiệu quả trong thiết kế này?)
I suggest creating a mockup to visualize the final product. (Tôi khuyên bạn nên tạo một mô hình mô phỏng để trực quan hóa sản phẩm cuối cùng.)
Have you considered using stock photos or artwork for this project? (Bạn đã cân nhắc sử dụng ảnh có sẵn hoặc tác phẩm nghệ thuật cho dự án này chưa?)
What is the target audience for this design? (Đối tượng mục tiêu của thiết kế này là gì?)
Bài tập
UX | font types | composition |
mock-ups | typography | resolution |
Graphic design is essential for creating captivating content, including logos that represent brand identity through _______ (1), colors, and balance. Designers work with vectors for scalability and ______ (2). _______ (3) are used to showcase layouts and contrast, ensuring harmonious _________ (3). UI and ________(4) are crucial for a seamless digital experience. Tools like Photoshop and Illustrator aid in crafting stunning illustrations with different ______ (6). A strong visual identity and branding elevate a company's reputation. Motion graphics add dynamism and captivate audiences.
Bài tập:
kiểu chữ
độ phân giải
đánh giá mẫu
cấu trúc
trải nghiệm người dùng
loại font
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo:
99 Từ quan trọng trong Thiết kế Bạn Nên Biết, 99designs.com/blog/tips/15-descriptive-design-words-you-should-know/. Truy cập ngày 23 Tháng 7 năm 2023.