I. Từ vựng về các triệu chứng bệnh
- Fever /ˈfiːv/ : Sốt
- Cough /kɔf/ : Ho
- Hurt/pain /hɜːt/pān/ :Đau
- Swollen /ˈswoʊlən/ : Bị sưng
- Pus /pʌs/ : Mủ
- Graze /Greiz/ : Trầy xước da
- Headache /ˈhedeɪk/ : Đau đầu
- Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/ : Bị mất ngủ
- Rash /ræʃ/ : Phát ban
- Black eye /blæk aɪ/ : Thâm mắt
- Bruise /bruːz/ : Vết thâm
- Constipation /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/ : Táo bón
- Diarrhea /ˌdaɪəˈriːə/ : Tiêu chảy
- Sore eyes /’so:r ais/ : Đau mắt
- Runny nose /rʌniɳ nəʊz/ : Sổ mũi
- Sniffle /sniflz/ :Sổ mũi
- Sneeze /sni:z/ : Hắt hơi
- Bad breath /bæd breθ/ : Hôi miệng
- Earache /’iəreik/ : Đau tai
- Nausea /’nɔ:sjə/ : Chứng buồn nôn
- Tired, Sleepy /ˈtaɪərd/, /ˈsliːpi/ : Mệt mỏi, buồn ngủ
- Vomit /ˈvɑːmɪt / : nôn mửa
- Swelling /ˈswelɪŋ/ : Sưng tấy
- Bleeding /ˈbliːdɪŋ/ : Chảy máu
- Blister /ˈblɪstər/ : Phồng rộp
Danh sách từ vựng về các triệu chứng bệnh
II. Danh sách từ vựng về các loại bệnh thường gặp
1. Danh sách từ vựng về bệnh liên quan đến đường tiêu hóa
- Abdominal pain /æbˈdɑːmɪnl peɪn/ : Đau bụng
- Acute appendicitis /əˈkjuːt əˌpendəˈsaɪtɪs/ : Viêm ruột thừa cấp
- Appendicitis /əˌpendəˈsaɪtɪs/ : Viêm ruột thừa
- Ascariasis /ˌaskəˈrʌɪəsɪs/ : Bệnh giun đũa
- Bacterial enteritis /bækˈtɪriəl ˌentəˈraɪtəs/ : Vi khuẩn ruột
- Bilharzia /bɪlˈhɑːrtsiə/ : Bệnh giun chỉ
- Colic /ˈkɑːlɪk/ : Đau bụng gió (thường gặp ở trẻ em)
- Duodenal ulcer /ˌduːəˈdiːnl ˈʌlsər/ : Loét tá tràng
- Duodenitis /ˌdjuːədiːˈnʌɪtɪs/: Viêm tá tràng
- Dysentery /ˈdɪsənteri/ : Bệnh kiết lị
- Dyspepsia /dɪsˈpepʃə/ : Rối loạn tiêu hoá
- Food poisoning /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ : Ngộ độc thực phẩm
- Gastric ulcer /ˈɡæstrɪk ˈʌlsər/ : Loét dạ dày
- Gastroenteritis /ˌɡæstroʊˌentəˈraɪtɪs/ : Viêm dạ dày
- Gastrointestinal hemorrhage /ˌɡæstroʊɪnˈtestɪnl ˈhemərɪdʒ/ : Xuất huyết dạ dày
- Constipation /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/ : Táo bón
- Intestinal malabsorption /ˌɪnteˈstaɪnl ˌmaləbˈzɔːpʃən/ : Ruột kém hấp thu
- Malnutrition /ˌmælnuːˈtrɪʃn/ : Suy dinh dưỡng
- Cholera /ˈkɑːlərə/ : Bệnh tả
2. Danh sách từ vựng về bệnh liên quan đến hệ thần kinh
- Cerebral infarction /səˈriːbrəl ɪnˈfɑːrkʃn/ : Chảy máu não
- Cerebral palsy / səˈriːbrəl ˈpɔːlzi / : Bệnh liệt não
- Dizziness /ˈdɪzinəs/ : Chóng mặt
- Injury to nerve and spinal cord /ˈɪnʤəri tuː nɜːv ænd ˈspaɪnl kɔːd/ : Tổn thương thần kinh và cột sống
3. Danh sách từ vựng về bệnh liên quan đến tai - mũi - họng
- Acute laryngitis /əˈkjuːt ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/ : Viêm thanh quản cấp tính
- Acute sinusitis /əˈkjuːt ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/ : Viêm xoang cấp tính
- Acute tonsillitis / əˈkjuːt ˌtɒnsɪˈlaɪtɪs/ : Viêm amidan
- Acute upper respiratory infections /əˈkjuːt ˈʌpər ˈrespərətɔːri ɪnˈfekʃn/ : Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính
- Allergic rhinitis /əˈlɜːrdʒɪk raɪˈnaɪtɪs/ : Viêm mũi dị ứng
- Asthma /ˈæzmə/ : Hen suyễn
- Atrial fibrillation /ˈeɪtrɪəl fʌɪbrɪˈleɪʃ(ə)n/ : Rung nhĩ
- Acute pharyngitis /əˈkjuːt ˌfærɪnˈdʒaɪtɪs/ : Viêm họng cấp tính
- Dumb /dʌm/ : Câm
- Hearing loss /ˈhɪrɪŋ lɑːs/ : Nghe kém
- Chronic laryngitis /ˈkrɑːnɪk ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/ : Viêm thanh quản mạn tính
- Chronic pharyngitis /ˈkrɑːnɪk/ : Viêm họng mãn tính
- Chronic rhinitis /ˈkrɑːnɪk raɪˈnaɪtɪs/ : Viêm mũi mãn tính
- Chronic sinusitis /ˈkrɑːnɪk ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/ : Viêm xoang mãn tính
- Deaf /def/ : Điếc
- Dental caries /ˈdentl ˈkeriːz/ : Sâu răng
- Diseases of tongue /dɪˈziːz əv/ /tʌŋ/ : Các bệnh của lưỡi
Từ vựng về các loại bệnh phổ biến
4. Từ vựng về các vấn đề ngoại da
- Abscess /ˈæbses/ : Nổi mụn nhọt
- Acne /ˈækni/ : Mụn trứng cá
- Athlete’s foot /ˌæθ.liːtsˈfʊt/ : Bệnh nấm bàn chân
-
- Candidiasis /ˌkandɪˈdʌɪəsɪs/ : Bệnh nấm candida
- Carcinomatosisn /ˌkɑːsɪnəʊməˈtəʊsɪs/ : Ung thư biểu bì
- Dermatitis /ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/ : Viêm da
- Erythemam /,eri’θi:mə/ : Ban đỏ
- Jaundice /ˈdʒɔːndɪs/ : Bệnh vàng da
- Measles /ˈmiːzlz/ : Bệnh sởi
- Contact dermatitis /ˈkɑːntækt ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/ : Viêm da tiếp xúc
- Fungus /ˈfʌŋɡəs/ : Nấm
- Impetigo /ˌɪmpɪˈtaɪɡoʊ/ : Bệnh lở da
5. Từ vựng về các bệnh liên quan đến thị lực
- Cataract /ˈkætərækt/ : Đục thủy tinh thể
- Color vision deficiencies /ˈkʌlər ˈvɪʒn dɪˈfɪʃnsi/ : Mù màu
- Conjunctivitis /kənˌdʒʌŋktɪˈvaɪtɪs/ : Viêm kết mạc
- Corneal abrasion /ˈkɔːrniəl əˈbreɪʒn/ : Mài mòn giác mạc
- Eye dryness /aɪ ˈdraɪnəs/ : Mắt bị khô
- Eye itching /aɪ ɪtʃiŋ/ : Ngứa mắt
- Glaucoma /ɡlaʊˈkoʊmə/ : Bệnh tăng nhãn áp
- Keratitis /ˌkɛrəˈtʌɪtɪs/ : Viêm giác mạc
- Blindness /ˈblaɪndnəs/ : Mù
- Iritis /aiə’raitis/ : Viêm mống mắt
6. Từ vựng về các bệnh tim mạch
- Acute myocarditis /əˈkjuːt ˌmʌɪəʊkɑːˈdʌɪtɪs/ : Viêm cơ tim cấp
- Acute pericarditis /əˈkjuːt ˌpɛrɪkɑːˈdʌɪtɪs/ : Viêm ngoại tim cấp tính
- Anemia /əˈniːmɪə/ : Bệnh thiếu máu
- Angina pectoris /ænˌdʒaɪnə ˈpektərɪs/ : Cơn đau thắt ngực
- Bradycardia /ˌbradɪˈkɑːdɪə/ : Nhịp tim chậm
- Cardiac arrest /ˈkɑːrdiæk əˈrest/ : Ngừng tim
- Cardiac arrhythmia /ˈkɑːrdiæk eɪˈrɪðmɪə/ : Rối loạn nhịp tim
- Cardiomyopathy /ˌkɑːdɪəʊmʌɪˈɒpəθi/ : Bệnh cơ tim
- Heart attack /hɑːrt əˈtæk/ : Đau tim
- Heart disease /hɑːrt dɪˈziːz/ : Bệnh tim
- Heart failure /hɑːrt ˈfeɪljər/ : Suy tim
- High blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃə/ : Cao huyết áp
7. Từ vựng về các bệnh liên quan đến gan, phổi và thận
7.1. Bệnh về gan
- Chronic hepatitis /ˈkrɑːnɪk ˌhepəˈtaɪtɪs/ : Viêm gan mãn tính
- Hepatic failure /hɪˈpætɪk ˈfeɪljər/ : Suy gan
- Hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/ : Viêm gan
- Hepatitis A /ˌhepəˈtaɪtɪs eɪ/ : Viêm gan A
- Hepatitis B /ˌhepəˈtaɪtɪs biː/ : Viêm gan B
- Hepatitis C /ˌhepəˈtaɪtɪs siː/ : Viêm gan C
- Liver cirrhosis /ˈlɪvə sɪˈrəʊsɪs/ : Xơ gan
7.2. Bệnh về phổi
- Acute bronchiolitis /əˈkjuːt ˌbrɒŋkɪəˈlʌɪtɪs/ : Viêm tiểu phế quản cấp
- Acute tracheitis /əˈkjuːt ˌtreɪkɪˈʌɪtɪs/ : Viêm phế quản cấp
- Bronchiectasis /ˌbrɒŋkɪˈɛktəsɪs/ : Giãn phế quản
- Bronchitis /brɑːŋˈkaɪtɪs/ : Viêm phế quản
- Bacterial pneumonia /bækˈtɪriəl nuːˈmoʊniə/ : Vi khuẩn phổi
- Lung cancer /lʌŋ ˈkænsər/ : Ung thư phổi
7.3. Bệnh về thận
- Acute nephritic syndrome /əˈkjuːt ne’fraitis ˈsɪndroʊm/ : Hội chứng viêm cầu thận cấp
- Acute renal failure /əˈkjuːt ˈriːnl ˈfeɪljər/ : Suy thận cấp
- Chronic nephritic syndrome /ˈkrɑːnɪk ne’fraitis ˈsɪndroʊm/ : Hội chứng viêm cầu thận mạn
- Chronic renal failure /ˈkrɑːnɪk ˈriːnl ˈfeɪljər/ : Suy thận mãn tính
- Cystitis /sɪˈstaɪtɪs/ : Viêm bàng quang
Từ vựng về các loại bệnh phổ biến
8. Từ vựng về bệnh xương khớp
- Acute rheumatic fever /əˈkjuːt ruˈmætɪk ˈfiːvər/: Thấp khớp cấp
- Arthritis /ɑːrˈθraɪtɪs/ : Viêm khớp
- Backache /ˈbækeɪk/ : Đau lưng
- Broken bone /ˈbroʊkən boʊn/ : Gãy xương
- Fracture /ˈfræktʃər/ : Gãy xương
- Joint pain /dʒɔɪnt peɪn/ : Đau khớp
9. Từ vựng về một số loại bệnh khác
- Acute gingivitis /əˈkjuːt ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/ : Cấp tính viêm nướu
- Acute pancreatitis /əˈkjuːt ˌpaŋkrɪəˈtʌɪtɪs/ : Viêm tụy cấp tính
- Ague /ˈeɪɡjuː/ : Bệnh sốt rét cơn
- Albinism /ˈælbɪnɪzəm/ : Bệnh bạch tạng
- Allergic reaction /əˈlɜːrdʒɪk riˈækʃn/ : Phản ứng dị ứng
- Allergy /ˈælərdʒi/ : Dị ứng
- Anthrax /ˈænθræks/ : Bệnh than
- Breast nodule /brest ˈnɑːdʒuːl/ : Hạch vú
- Bruise /bruːz/ : Vết thâm
- Burn /bɜːrn/ : Bị bỏng
- Cancer /ˈkænsər/ : Bệnh ung thư
- Chest pain /tʃest/ /peɪn/ : Đau ngực
- Chill /tʃɪl/ : Cảm lạnh
- Cholecystitis /ˌkɒlɪsɪsˈtʌɪtɪs/ : Viêm túi mật
- Cholelithiasis /ˌkɒlɪlɪˈθʌɪəsɪs/ : Sỏi mật
- Chronic gingivitis /ˈkrɑːnɪk ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/ : Viêm nướu mãn tính
- Chronic pancreatitis /ˈkrɑːnɪk ˌpaŋkrɪəˈtʌɪtɪs/ : Viêm tụy mãn tính
- Cold /koʊld/ : Cảm lạnh
- Cramps /kræmp/ : Chuột rút
- Dengue fever /ˈdeŋɡi ˈfiːvər/ : Sốt xuất huyết
- Depression /dɪˈpreʃn/ : Trầm cảm
- Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ : Bệnh tiểu đường
- Diphtheria /dɪfˈθɪriə/ : Bệnh bạch hầu
- Female infertility /ˈfiːmeɪl ˌɪnfɜːrˈtɪləti/ : Vô sinh nữ
- Food allergy /fuːd ˈælərdʒi/ : Dị ứng thực phẩm
- Ganglion cyst /ˈɡæŋɡliən sɪst/ : U hạch
- Gingivitis /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/ : Viêm nướu
- Gonorrhea /ˌɡɑːnəˈriːə/ : Bệnh lậu
- Gout /ɡaʊt/ : Bệnh gút
- Hemorrhoids /ˈhemərɔɪdz/ : Bệnh trĩ
- Infection /ɪnˈfekʃn/ : Nhiễm trùng
- Inflammation /ˌɪnfləˈmeɪʃn/ : Viêm
- Influenza /ˌɪnfluˈenzə/ : Cúm
- Irregular menstruation /ɪˈreɡjələr ˌmenstruˈeɪʃn/ : Kinh nguyệt không đều
- Luis /’luiz/ : Bệnh giang mai
- Lump /lʌmp/ : Bướu
- Malaria /məˈleriə/ : Bệnh sốt rét
- Male infertility /meɪl ˌɪnfɜːrˈtɪləti/ : Vô sinh nam
- Meningitis /ˌmenɪnˈdʒaɪtɪs/ : Viêm màng não
- Menopause symptoms /ˈmenəpɔːz ˈsɪmptəm/ : Các triệu chứng mãn kinh
III. Từ vựng tiếng Anh về các cơ sở y tế
- Hospital /ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện
- Mental hospital /ˈmɛntl ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện tâm thần
- General hospital /ˈʤɛnərəl ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện đa khoa
- Field hospital /fiːld ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện dã chiến
- Nursing home /ˈnɜːsɪŋ həʊm/: Bệnh Viện dưỡng lão
- Cottage hospital /ˈkɒtɪʤ ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện tuyến trong
- Orthopedic hospital /ˌɔːθəʊˈpiːdɪk ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện chỉnh hình
- Children hospital /ˈʧɪldrən ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện nhi
- Dermatology hospital /ˌdɜːməˈtɒləʤi ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện da liễu
- Maternity hospital /məˈtɜːnɪti ˈhɒspɪtl/: Bệnh Viện phụ sản
IV. Từ vựng về các khoa khám bệnh bằng tiếng Anh
- Admission Office /ədˈmɪʃ(ə)n ˈɒfɪs/: Phòng tiếp nhận bệnh nhân
- Discharge Office /dɪsˈʧɑːʤ ˈɒfɪs/: phòng làm hồ sơ ra viện
- Blood bank /blʌd bæŋk/: Ngân hàng máu
- Canteen /kænˈtiːn/: nhà ăn bệnh viện
- Cashier’s /kæˈʃɪəz/: quầy thu tiền
- Central sterile supply /ˈsɛntrəl ˈstɛraɪl səˈplaɪ/: phòng tiệt trùng
- Consulting room /kənˈsʌltɪŋ ruːm/: phòng tư vấn
- Coronary care unit /ˈkɒrənəri keə ˈjuːnɪt/: đơn vị chăm sóc tim mạch
- Day operation unit /deɪ ˌɒpəˈreɪʃən ˈjuːnɪt/: đơn vị phẫu thuật ban ngày
- Delivery /dɪˈlɪvəri/: phòng đẻ
- Dispensary room /dɪsˈpɛnsəri ruːm/: phòng phát thuốc
- Housekeeping /ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/: phòng dọn dẹp
- Emergency room /ɪˈmɜːʤənsi ruːm/: phòng cấp cứu
- Isolation room /ˌaɪsəʊˈleɪʃən ruːm/: phòng cách ly
- Laboratory /ləˈbɒrətəri/: phòng thí nghiệm
- Waiting room /ˈweɪtɪŋ ruːm/: phòng chờ
- Mortuary /ˈmɔːtjʊəri/: nhà tang lễ
- On-call room /ɒn-kɔːl ruːm/: phòng trực
- Outpatient department /ˈaʊtˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/: khoa bệnh nhân ngoại trú
- Medical records department /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt/: phòng hồ sơ bệnh án
V. Từ vựng về các nghề nghiệp trong lĩnh vực y tế
- Dentist /ˈdɛntɪst/: nha sĩ
- Dental hygienist /ˈdɛntl ˈhaɪʤiːnɪst/: nhân viên vệ sinh răng
- Doctor /ˈdɒktə/: bác sĩ
- Midwife /ˈmɪdwaɪf/: bà đỡ/nữ hộ sinh
- Nanny /ˈnæni/: người giữ trẻ
- Nurse /nɜːs/: y tá
- Optician /ɒpˈtɪʃən/: chuyên viên mắt kính
- Paramedic /ˌpærəˈmɛdɪk/: trợ lý y tế
- Pharmacist hoặc chemist /ˈfɑːməsɪst/: dược sĩ (tại hiệu thuốc)
- Physiotherapist /ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪs/: chuyên gia vật lý trị liệu
- Psychiatrist / saɪˈkaɪətrɪst/: chuyên gia tâm lý học
- Social worker /səʊʃəl ˈwɜːkə/: nhân viên công tác xã hội
- Surgeon /ˈsɜːʤən/: bác sĩ phẫu thuật
- Vet hoặc veterinary surgeon /ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən/: bác sĩ thú y
VI. Từ vựng về các dụng cụ y tế
- Resuscitator /rɪˈsʌsɪteɪtə/: Thiết bị hồi sức
- Headrest /hɛd rɛst: Đệm đầu
- Compression bandage /kəmˈprɛʃən ˈbændɪʤ/: Băng nén để kiểm soát máu
- First aid dressing /fɜːst eɪd ˈdrɛsɪŋ/: Băng bó sơ cứu
- Ambulance /ˈæmbjʊləns/: Xe cấp cứu
- Band-aid /bænd-eɪd/: Băng dính
- Sling /slɪŋ/: Băng đeo cổ tay
- Bandage /ˈbændɪʤ/: Băng bó
- Stretcher /ˈstrɛʧə/: Giường đẩy
- First aid kit /fɜːst eɪd kɪt/: Bộ dụng cụ sơ cứu
- Paramedic /ˌpærəˈmɛdɪk/: Nhân viên cấp cứu
- Plasters /ˈplɑːstəz/: Băng dính
- Oxygen mask /ˈɒksɪʤən mɑːsk/: Mặt nạ oxy
- Syringe /ˈsɪrɪnʤ/: Ống tiêm
- Thermometer /θəˈmɒmɪtə/: Cây đo nhiệt độ
- Cast /kɑːst/: Bó gạch
- X-ray /ˈɛksˈreɪ/: Chụp X-quang
- Stethoscope /ˈstɛθəskəʊp/: Ống nghe tim
- Examining table /ɪgˈzæmɪnɪŋ ˈteɪbl/: Bàn kiểm tra
- Obstetric examination table /ɒbˈstɛtrɪk ɪgˌzæmɪˈneɪʃən ˈteɪbl/: Bàn kiểm tra phụ khoa
- Chart /ʧɑːt/: Biểu đồ theo dõi
- Urine sample /ˈjʊərɪn ˈsɑːmpl/: Mẫu nước tiểu
- Dropping bottle /ˈdrɒpɪŋ ˈbɒtl/: Chai nước nhỏ giọt
- Dropper /ˈdrɒpə/: Ống nhỏ giọt
- Scales /skeɪlz/: Cái cân
- Blood pressure monitor /blʌd ˈprɛʃə ˈmɒnɪtə/: Thiết bị đo huyết áp
VII. Các mẫu câu hỏi và trả lời về tình hình sức khỏe
Ngoài những căn bệnh thông dụng bằng tiếng Anh ở trên thì bạn có thể tham khảo thêm các câu hỏi về sức khỏe thường gặp dưới đây:
Những câu hỏi phổ biến về sức khỏe
1. What seems to be the problem? (Có vẻ bạn bị gì vậy)?
2. How do you feel? (Bạn cảm thấy thế nào)?
3. Do you feel any improvement? (Bạn cảm thấy khỏe hơn chưa)?
4. Where exactly does it hurt? (Chỗ đau chính xác là ở đâu)?
5. I heard you're under the weather. Are you alright? (Tôi nghe nói bạn đang không được khỏe. Bạn ổn chứ)?
6. What appears to be the issue? (Có vẻ như có vấn đề gì đó phải không)?
7. How have you been lately? (Dạo này bạn thế nào rồi)?
Phía trên là bộ từ vựng về các bệnh thông dụng trong tiếng Anh để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh của mình. Nếu bạn muốn tìm một lộ trình học tiếng Anh chất lượng, hãy đăng ký tại Mytour ngay nhé.