Tiếng Anh là một trong những môn học quan trọng và bắt buộc trong chương trình giáo dục phổ thông. Để đạt được kết quả tốt trong kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10, người học cần nắm vững các kiến thức cơ bản về ngữ pháp, từ vựng và các kỹ năng Anh khác. Bài viết này sẽ tổng hợp các cấu trúc tiếng Anh thi vào 10, bao gồm các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, các phrasal verbs cần lưu ý và một số bài tập vận dụng để học tập và ôn luyện hiệu quả. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ cung cấp cho người các ví dụ minh họa cho các cấu trúc tiếng Anh thi vào 10. Hy vọng bài viết này sẽ giúp người học tự tin hơn khi bước vào kỳ thi quan trọng này.
Key takeaways |
---|
|
Các cấu trúc tiếng Anh cần nắm chắc cho kỳ thi vào lớp 10
Các thì trong tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp cơ bản và quan trọng, giúp người học diễn đạt được thời gian xảy ra của các hành động, sự việc hay trạng thái. Trong tiếng Anh có 12 thì chính, nhưng trong phạm vi lớp 9. người học sẽ tập trung vào 7 thì cơ bản, đó là:
Thì | Định nghĩa | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|---|
Thì hiện tại đơn (Present Simple) | Dùng để diễn tả một hành động hay một sự thật xảy ra ở hiện tại, hoặc một thói quen, một sở thích, một lịch trình, một lời khẳng định hay phủ định | S + V(s/es) + O. | I like pizza. |
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra ở thời điểm hiện tại, hoặc một hành động xảy ra trong một khoảng thời gian xác định ở hiện tại. | S+ be (am/is/are) + V-ing + O. | I am reading a book. She is cooking dinner at the moment. They are not watching TV now. |
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại, hoặc một hành động vừa mới xảy ra ở hiện tại | S + has/have + V3/ed + O. | She has lived in this house for 10 years. She has lost her keys. He has not seen the movie. |
Thì quá khứ đơn (Past Simple) | Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không liên quan đến hiện tại | S + V2/ed + O. | I visited my grandparents last week. She bought a new dress yesterday. He did not go to school because he was sick. |
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ, hoặc một hành động xảy ra trong một khoảng thời gian xác định trong quá khứ | S + was/were + V-ing + O. | I was studying when the phone rang. She was sleeping when I came home. They were not playing games when their parents arrived. |
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) | Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ | S + had + V3/ed + O. | I had eaten breakfast before I went to school. She had already left when he called her. He had not finished his work when his boss came. |
Thì tương lai đơn (Future Simple) | Dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, hoặc một dự định, một dự đoán, một lời hứa, một lời đề nghị hay một lời yêu cầu trong tương lai | S + will/shall + V + O S + am/is/are + going to + V + O | I will go to the cinema tomorrow. She will buy a new car next month. She is going to buy a new dress. |
Để nhận biết được các thì trong tiếng Anh, người học cần chú ý đến các dấu hiệu nhận biết thường gặp, ví dụ như:
Thì hiện tại đơn: every day/week/month/year, usually, often, always, sometimes, rarely, never, …
Thì hiện tại tiếp diễn: now, at the moment, at present, currently, today, tonight, …
Thì hiện tại hoàn thành: just, already, yet, recently, lately, ever, never, so far, up to now, for, since, …
Thì quá khứ đơn: yesterday, last week/month/year, ago, in 2010, last Monday, …
Thì quá khứ tiếp diễn: while, when, as, at this time yesterday/last week, …
Thì quá khứ hoàn thành: before, after, by the time, until, …
Thì tương lai đơn: tomorrow, next week/month/year, in 2026, next Tuesday, …
Giới từ trong tiếng Anh
Giới từ là một từ hoặc nhóm từ được dùng để nối danh từ, đại từ và cụm từ với các từ khác trong câu. Giới từ thường diễn tả mối quan hệ về thứ tự, không gian và logic giữa chủ ngữ của câu và phần còn lại của câu. Giới từ giúp chúng ta hiểu về trật tự, mối liên hệ thời gian và vị trí. Có thể phân loại các giới từ theo mục đích sử dụng của chúng, như:
Giới từ thời gian: được dùng để diễn tả thời điểm hoặc khoảng thời gian mà một hành động xảy ra. Ví dụ: at, on, in, for, since, before, after, during, until, by, etc.
Giới từ địa điểm và hướng: được dùng để diễn tả vị trí hoặc hướng của một đối tượng trong không gian. Ví dụ: in, on, at, under, over, above, below, beside, next to, between, among, behind, in front of, etc.
Giới từ chỉ phương thức: được dùng để diễn tả mối quan hệ giữa một chủ thể hoặc vật với một hành động hoặc một tính chất. Ví dụ: by, with, for, of, from, to, on, in, without, etc
Câu bị động
Câu bị động trong tiếng Anh là câu có chủ ngữ là người hay vật bị tác động bởi hành động, thay vì là người hay vật thực hiện hành động. Câu bị động thường được dùng khi người hay vật thực hiện hành động không quan trọng, không rõ ràng hoặc không cần thiết.
Công thức:
S + be + V3/ed + (by + O). |
---|
Ví dụ:
Câu chủ động: He gave her a present (Anh ấy đã tặng cô ấy một món quà)
—> Câu bị động: She was given a present by him. (Cô ấy được anh ấy tặng quà.)
Để chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động, người học cần chú ý đến các bước sau:
Đổi vị trí của chủ ngữ và tân ngữ trong câu chủ động.
Thêm giới từ by trước tân ngữ (nếu cần thiết).
Đổi động từ sang dạng quá khứ phân từ (V3/ed) và thêm động từ to be phù hợp với thì, số và ngôi của câu.
Câu điều kiện
Câu điều kiện là loại câu mà một phần của câu (mệnh đề điều kiện) biểu thị một điều kiện cần thiết để một phần khác của câu (mệnh đề kết quả) có thể xảy ra. Có năm loại câu điều kiện trong tiếng Anh, được phân biệt bởi thời gian và khả năng của điều kiện và kết quả. Các loại câu điều kiện là:
Câu điều kiện loại 0: biểu thị một sự thật hiển nhiên hay một quy luật tổng quát, không phụ thuộc vào thời gian. Cấu trúc là:
If + S + V (present simple) + O, S + V (present simple) + O. |
---|
Ví dụ: If you eat too much sugar, you get cavities. (Nếu bạn ăn quá nhiều đường, bạn sẽ bị sâu răng.)
Câu điều kiện loại 1: biểu thị một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc là:
If + S + V (present simple) + O, S + will + V (infinitive) + O. |
---|
Ví dụ: If you run fast, you will catch the bus. (Nếu bạn chạy nhanh, bạn sẽ bắt được xe buýt.)
Câu điều kiện loại 2: biểu thị một điều kiện không có thật hoặc không có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc là:
If + S + V (past simple) + O, S + would + V (infinitive) + O. |
---|
Ví dụ: If she was not busy, she would go out with us. (Nếu cô ấy không bận thì cô ấy sẽ đi chơi với chúng ta.)
Câu điều kiện loại 3: biểu thị một điều kiện không có thật hoặc không thể xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc là:
If + S + had + V3/ed +O, S + would + have + V3/ed + O. |
---|
Ví dụ: If I had listened to you, I would have not lost my wallet. (Nếu tôi nghe lời bạn thì tôi đã không bị mất ví.)
Câu điều kiện hỗn hợp: biểu thị một điều kiện không có thật hoặc không thể xảy ra ở quá khứ, và kết quả là một điều không có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc là:
If + S + had + V3/ed + O, S + would + V (infinitive) + O. |
---|
Ví dụ: If I knew you were coming, I would have prepared some cake. (Nếu tôi biết bạn sẽ đến thì tôi đã chuẩn bị sẵn một ít bánh rồi.)
Danh động từ và động từ nguyên mẫu
Danh động từ là dạng -ing của động từ, nhưng hoạt động như một danh từ trong câu. Danh động từ có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hoặc tân ngữ của giới từ. Ví dụ:
Reading is my hobby. (Reading là chủ ngữ)
I enjoy reading books. (reading books là tân ngữ)
His hobby is reading books. (reading books là bổ ngữ)
He is interested in reading books. (reading books là tân ngữ)
Động từ nguyên mẫu là dạng cơ bản của động từ, có thêm từ “to” ở trước. Động từ nguyên mẫu có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, trạng ngữ, hoặc tính từ trong câu. Ví dụ:
To read is a good habit. (To read là chủ ngữ)
I want to read a book. (to read a book là tân ngữ)
His goal is to read a book every day. (to read a book every day là bổ ngữ)
He works hard to read a book every day. (to read a book every day là trạng ngữ)
I have a book to read. (to read là tính từ bổ nghĩa cho book)
Một số động từ, tính từ, hoặc danh từ có thể theo sau bởi danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu, nhưng có thể có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách dùng. Ví dụ:
He stopped smoking. (Anh ấy bỏ hút thuốc) >< He stopped to smoke. (Anh ấy dừng lại để hút thuốc)
I like reading books. (Tôi thích đọc sách) >< I like to read books in the morning. (Tôi thích đọc sách vào buổi sáng)
Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ (relative clause) là một loại mệnh đề phụ, được dùng để bổ sung hoặc chỉ rõ thông tin về một danh từ hoặc đại từ trong câu. Mệnh đề quan hệ thường được bắt đầu bởi một đại từ quan hệ (relative pronouns), như
Who: dùng để chỉ người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Ví dụ: The man who lives next door is a doctor. (Người đàn ông sống bên cạnh là một bác sĩ.)
Whom: dùng để chỉ người, làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, thường đi sau giới từ. Ví dụ: The girl whom I talked to is my sister. (Cô gái mà tôi nói chuyện cùng là em gái tôi.)
Which: dùng để chỉ vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Ví dụ: The book which I read last week was quite interesting. (Quyển sách mà tôi đọc tuần trước khá thú vị.)
That: dùng để chỉ người hoặc vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Ví dụ: The car that he bought is very expensive. (Chiếc xe mà anh ấy mua rất đắt.)
Whose: dùng để chỉ sở hữu của người hoặc vật. Ví dụ: The boy whose bike was stolen is my friend. (Cậu bé có chiếc xe đạp bị mất là bạn của tôi.)
Có hai loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định
Mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề quan hệ cần thiết để xác định danh từ mà nó bổ nghĩa. Mệnh đề quan hệ xác định không được ngăn cách bởi dấu phẩy trong câu.
Ví dụ: The woman who works in the library is my aunt. (Mệnh đề quan hệ who works in the library là cần thiết để xác định người phụ nữ mà người nói đề cập đến)Mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề quan hệ không cần thiết để xác định danh từ mà nó bổ nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định chỉ cung cấp thông tin thêm về danh từ đó. Mệnh đề quan hệ không xác định được ngăn cách bởi dấu phẩy trong câu.
Ví dụ: My aunt, who works in the library, is very kind. (Mệnh đề quan hệ who works in the library là không cần thiết để xác định người cô của người nói, chỉ là thông tin thêm về cô ấy)
Câu tường thuật
Câu tường thuật (reported speech) là câu dùng để truyền đạt lại lời nói của người khác, thường có sự thay đổi về thì, đại từ, trạng từ và giới từ để phù hợp với ngữ cảnh của người nói. Có hai loại câu tường thuật chính trong tiếng Anh, đó là câu tường thuật trực tiếp và câu tường thuật gián tiếp:
Câu trực tiếp là khi trích dẫn chính xác những từ ngữ mà người nói đã dùng, hoặc những gì chúng ta nhớ về những từ ngữ đó. Câu trực tiếp thường được đặt trong dấu ngoặc kép và giữ nguyên thì, ngôi và trạng từ của câu gốc.
Ví dụ: Barbara said, “I didn’t realize it was midnight.” (Barbara nói: "Tôi không nhận ra là đã nửa đêm rồi.")
Câu gián tiếp là khi tóm tắt, diễn đạt lại những gì người nói đã nói, thay vì trích dẫn chính xác. Câu gián tiếp thường không dùng dấu ngoặc kép và có thể thay đổi thì, ngôi và trạng từ của câu gốc để phù hợp với ngữ cảnh của câu tường thuật.
Ví dụ: Andrew said that he loved me. (Andrew nói rằng anh ấy yêu tôi.)
Để chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần tuân theo một số quy tắc sau:
Dùng một động từ báo cáo (reporting verb) như say, tell, ask, answer, explain, suggest, etc. để bắt đầu câu gián tiếp.
Ví dụ:
She said (that) she was hungry. (Cô ấy nói rằng cô ấy đói.)
He told me to wait. (Anh ấy bảo tôi đợi.)
She asked if I liked chocolate. (Cô ấy hỏi tôi có thích sô cô la không.)
Thay đổi thì của động từ trong mệnh đề phụ (subordinate clause) theo quy tắc sau:
Nếu động từ báo cáo ở hiện tại, không cần thay đổi thì của động từ trong mệnh đề phụ.
Ví dụ: She says (that) she likes ice cream. (Cô ấy nói rằng cô ấy thích kem.)
Nếu động từ báo cáo ở quá khứ, thì của động từ trong mệnh đề phụ phải lùi một thì so với thì của động từ trong câu trực tiếp.
Ví dụ:
She said (that) she liked ice cream. (Cô ấy nói rằng cô ấy thích kem.)
He said (that) he was living in London. (Anh ấy nói rằng anh ấy đang sống ở London.)
She said (that) she had bought a car. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã mua một chiếc xe.)
He said (that) he would see me later. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ gặp tôi sau.)
Thay đổi ngôi và sở hữu của đại từ và tính từ sở hữu để phù hợp với người nói và người nghe của câu gián tiếp.
Ví dụ:
He said: "I love you." -> He said that he loved me. (Anh ấy nói rằng anh ấy yêu tôi.)
She said: "My brother is a doctor." -> She said that her brother was a doctor. (Cô ấy nói rằng anh trai cô ấy là bác sĩ.)
Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và địa điểm để phù hợp với thời điểm và địa điểm của câu gián tiếp.
Ví dụ:
He said: "I will call you tomorrow." -> He said that he would call me the next day. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ gọi cho tôi vào ngày hôm sau.)
She said: "My wallet is not here." -> She said that her wallet was not there. (Cô ấy nói rằng ví của cô ấy không có ở đó.)
Các cấu trúc so sánh
Cấu trúc so sánh là cách biểu thị sự khác biệt về mức độ, số lượng, hoặc chất lượng giữa hai hay nhiều người, vật, hoặc sự vật1. Có ba loại cấu trúc so sánh trong tiếng Anh, là:
So sánh bằng (equal comparison): biểu thị hai người, vật, hoặc sự vật có cùng một mức độ, số lượng, hoặc chất lượng về một tính năng nào đó. Cấu trúc là:
S + be + as + adj/adv + as + O. |
---|
Ví dụ: She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy.)
So sánh hơn (comparative comparison): biểu thị một người, vật, hoặc sự vật có mức độ, số lượng, hoặc chất lượng cao hơn hoặc thấp hơn một người, vật, hoặc sự vật khác về một tính năng nào đó. Cấu trúc là:
S + be + adj/adv + er + than + O (với tính từ, trạng từ một âm tiết hoặc hai âm tiết tận cùng bằng -y) S + be + more/less + adj/adv + than + O (với tính từ, trạng từ hai âm tiết trở lên). |
---|
Ví dụ:
He is smarter than me. (Anh ấy thông minh hơn tôi.)
This book is more interesting than that one. (Quyển sách này thú vị hơn quyển kia.)
So sánh nhất (superlative comparison): biểu thị một người, vật, hoặc sự vật có mức độ, số lượng, hoặc chất lượng cao nhất hoặc thấp nhất trong một nhóm hay một tập hợp về một tính năng nào đó. Cấu trúc là:
S + be + the + adj/adv + est + (in/of + O) (với tính từ, trạng từ một âm tiết hoặc hai âm tiết tận cùng bằng -y) S + be + the most/least + adj/adv + (in/of + O) (với tính từ, trạng từ hai âm tiết trở lên). |
---|
Ví dụ:
She is the fastest runner in the school. (Cô ấy là người chạy nhanh nhất trong trường.)
This is the least expensive car in the shop. (Đây là chiếc xe rẻ nhất trong cửa hàng.)
Câu ước (wish)
Câu ước (wish) trong tiếng Anh là câu dùng để diễn tả một mong muốn, một hy vọng hay một sự tiếc nuối về một điều gì đó không có thật trong hiện tại hoặc quá khứ. Câu ước thường được dùng để nói về những điều không có thật, không thể xảy ra hoặc rất khó xảy ra.
Có ba loại câu ước chính trong tiếng Anh: câu ước về hiện tại, câu ước về quá khứ và câu ước về tương lai.
Câu ước về hiện tại: biểu thị một mong muốn về một điều gì đó khác với thực tế ở hiện tại. Cấu trúc:
S + wish (s/es) + (that) + S + V2/ed + O. |
---|
Ví dụ:
I wish I had more money. (Tôi ước tôi có nhiều tiền hơn. Nhưng thực tế là tôi không có nhiều tiền.)
He wishes he was working in a different company. (Anh ấy ước anh ấy đang làm việc ở một công ty khác. Nhưng thực tế là anh ấy đang làm việc ở công ty hiện tại.)
Câu ước về quá khứ: biểu thị một sự hối tiếc về một điều gì đó đã xảy ra hoặc không xảy ra ở quá khứ.
S + wish (s/es) + (that) + S + had + V3/ed + O. |
---|
Ví dụ:
He wishes he had gone to the party last night. (Anh ấy ước anh ấy đã đi dự tiệc tối qua. Nhưng thực tế là anh ấy đã không đi.)
I wish I had known about your problem. (Tôi ước tôi đã biết về vấn đề của bạn. Nhưng thực tế là tôi đã không biết.)
Câu ước về tương lai: biểu thị một mong muốn về một điều gì đó có thể xảy ra hoặc không xảy ra ở tương lai.
S + wish (s/es) + (that) + S + would + V1 + O. |
---|
Ví dụ:
I wish you would stop smoking. (Tôi ước bạn ngừng hút thuốc. Nhưng thực tế là bạn vẫn hút thuốc và tôi không thể làm bạn thay đổi.)
He wishes it would snow this winter. (Anh ấy ước trời sẽ có tuyết mùa đông này. Nhưng thực tế là trời có tuyết hay không là do thời tiết quyết định và anh ấy không thể can thiệp vào điều đó.)
Các phrasal verbs cần lưu ý
Look after: Chăm sóc, trông nom.
Ví dụ: She looks after her children very well. (Cô ấy chăm sóc con cái của cô ấy rất tốt.)Look for: Tìm kiếm.
Ví dụ: I am looking for my keys. (Tôi đang tìm chìa khóa của tôi.)Look forward to: Mong đợi, háo hức.
Ví dụ: I look forward to hearing from you. (Mong nhận được tin từ bạn.)Break down: Hỏng, ngừng hoạt động.
Ví dụ: His car broke down on the way to work. (Xe anh ấy hỏng trên đường đi làm.)Break up: Chia tay, tan vỡ.
Ví dụ: They broke up after three years of dating. (Họ chia tay sau ba năm hẹn hò.)Break into: Đột nhập, xâm nhập.
Ví dụ: Someone broke into his house and stole his laptop. (Ai đó đã đột nhập vào nhà và lấy cắp máy tính xách tay của anh ấy.)Turn on: Bật, mở.
Ví dụ: Please turn on the light. (Làm ơn bật đèn lên.)Turn off: Tắt, ngắt.
Ví dụ: Don’t forget to turn off the TV. (Đừng quên tắt TV nhé.)Turn up: Xuất hiện, đến.
Ví dụ: He turned up late for the meeting. (Anh ấy đến muộn trong cuộc họp.)Give up: Từ bỏ, bỏ cuộc.
Ví dụ: She gave up smoking last year. (Cô ấy bỏ hút thuốc vào năm ngoái.)Give back: Trả lại, hoàn trả.
Ví dụ: He gave back the money he borrowed. (Anh ấy trả lại số tiền đã vay.)Give away: Cho đi, tặng.
Ví dụ: She gave away her old clothes to charity. (Cô ấy đã đem quần áo cũ của mình đi làm từ thiện)Break down: dùng để diễn tả một sự cố, một sự hỏng hóc, một sự suy sụp hay một sự phân tách.
Ví dụ: The car broke down on the way to the airport. (Chiếc xe bị hỏng trên đường đến sân bay.)Call off: dùng để diễn tả một sự hủy bỏ, một sự ngừng lại hay một sự chấm dứt.
Ví dụ: They called off the wedding at the last minute. (Họ hủy bỏ đám cưới vào phút chót.)Carry on: dùng để diễn tả một sự tiếp tục, một sự duy trì hay một sự bất chấp.
Ví dụ: She carried on working despite the pain. (Cô ấy tiếp tục làm việc bất chấp sự đau đớn.)Come across: dùng để diễn tả một sự tình cờ gặp, một sự tình cờ phát hiện hay một sự tạo ấn tượng.
Ví dụ: I came across an old friend on the street. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ trên đường.)Cut down: dùng để diễn tả một sự giảm bớt, một sự cắt giảm hay một sự chặt phá.
Ví dụ: You should cut down on sugar and fat. (Bạn nên giảm bớt đường và chất béo.)
Bài tập các cấu trúc tiếng Anh thi vào 10
Bài 1. Hãy điền dạng thì đúng của các từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.
She (be) _____ a famous singer.
They (play) _____ soccer yesterday.
He (finish) _____ his homework by now.
She (study) _____ for the exam tomorrow.
They (be) _____ married for 10 years.
He (work) _____ when I called him.
She (leave) _____ before he arrived.
They (visit) _____ their grandparents next week.
He (be) _____ going to buy a new car.
She (be) _____ promoted to manager next month.
Bài 2. Hãy chọn giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau.
She is good (at/in/on) math.
He is interested (at/in/on) history
They live (at/in/on) a big house.
She works (at/in/on) a bank.
He is sitting (at/in/on) the sofa.
They are waiting (at/in/on) the bus stop.
She is looking (at/in/on) the mirror.
He is afraid (at/in/of) dogs.
They are talking (at/in/to) each other.
She is listening (at/in/to) music.
Bài 3. Hãy viết lại các câu sau bằng cách sử dụng từ gợi ý sao cho không đổi nghĩa.
Someone stole his bike yesterday. (passive)
If you don’t study hard, you won’t pass the exam. (unless)
The man lives next door. He is very friendly. (who)
He said, “I’m sorry for being late.” (reported speech)
She is as tall as her brother. (same)
He is not as smart as his sister. (less)
She is the most beautiful girl in the school. (no)
I don’t have a car. I wish I had a car. (if only)
They made him do the work. (was made)
She can’t come to the party. She is very busy. (because of)
Đáp án
She is a famous singer.
They played soccer yesterday.
He has finished his homework by now.
She is studying for the exam tomorrow.
They have been married for 10 years.
He was working when I called him.
She had left before he arrived.
They are going to visit their grandparents next week.
He is going to buy a new car.
She will be promoted to manager nexth month.
Bài 2. Hãy chọn giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau.
She is good at math.
He is interested in history.
They live in a big house.
She works at a bank.
He is sitting on the sofa.
They are waiting at the bus stop.
She is looking at the mirror.
He is afraid of dogs
They are talking to each other.
She is listening to music.
Bài 3. Hãy viết lại các câu sau bằng cách sử dụng từ gợi ý sao cho không đổi nghĩa.
His bicycle got stolen yesterday.
If you don't study hard, you won't pass the test.
The gentleman residing next door is exceptionally amiable.
He expressed regret for his tardiness.
She shares the same height as her sibling.
His intelligence is inferior to his sister's.
No other female student in the school rivals her beauty.
If I had a car, I wish.
He was compelled to carry out the task.
Her busy agenda prevents her from attending the party.
Tóm tắt
Nguồn tham khảo:
Sách giáo khoa tiếng Anh 6 Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2019
Sách giáo khoa tiếng Anh 7 Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2019
Sách giáo khoa tiếng Anh 8 Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2019
Sách giáo khoa tiếng Anh 9 tập 1. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2022
Sách giáo khoa tiếng Anh 9 tập 2. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2022
Murphy, Raymond. English Grammar in Use. 5th ed., Cambridge University Press, 2019.