1. Cấu trúc SVO trong tiếng Anh
S V O là một cấu trúc câu phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh tiểu học, với chủ ngữ đứng trước, theo sau là động từ và tân ngữ. Trong đó:
- Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động.
- Động từ thể hiện hành động.
- Tân ngữ là người hoặc vật chịu tác động của hành động đó.
Ví dụ: Anna eats an apple. (Anna ăn một quả táo)
Trong đó:
- “Anna” là chủ ngữ
- “eats” là động từ
- “an apple” là tân ngữ.
2. Các loại từ trong tiếng Anh
2.1 Danh từ (Noun)
2.1.1 Định nghĩa
Danh từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự vật (người, con vật, đồ vật, địa điểm, hiện tượng hoặc khái niệm…)
Ví dụ:
- Danh từ chỉ người: she, doctor, man,…
- Danh từ chỉ con vật: dog, cat, tiger,…
- Danh từ chỉ vật: money, chair, computer,…
- Danh từ chỉ hiện tượng: storm, earthquake,…
- Danh từ chỉ địa điểm: school, office,…
- Danh từ chỉ khái niệm: culture, experience,…

2.1.2 Các loại danh từ trong tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh bao gồm danh từ chỉ số ít và danh từ chỉ số nhiều:
- Danh từ số ít: là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng có thể đếm được (đi với “a/an”) hoặc những sự vật, hiện tượng không thể đếm được.
Ví dụ: an apple (một quả táo), a cat (một con mèo), hair (mái tóc),... - Danh từ số nhiều: là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng có thể đếm được, với số lượng từ hai trở lên. Danh từ số ít chuyển sang số nhiều thường thêm “s/es”.
Ví dụ: apples (những quả táo), balls (những quả bóng),...
2.1.3 Quy tắc chuyển từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều
- Quy tắc 1: Thêm đuôi “-s”. Ví dụ: dog → dogs (những chú chó)
- Quy tắc 2: Thêm đuôi “-es” với các danh từ số ít tận cùng là “-ch, -sh, -x, -o, -s”. Ví dụ: bus → buses (những chiếc xe buýt)
- Quy tắc 3: Danh từ số ít tận cùng là “-y”, chuyển sang danh từ số nhiều thì bỏ “-y” thêm “-ies”. Ví dụ: bady → babies (các em bé)
- Quy tắc 4: Danh từ số ít tận cùng là “-f, -fe, -ff” đổi thành danh từ số nhiều thì bỏ “-f, -fe, -ff” thêm “-ves”. Ví dụ: wolf → wolves (những con sói)
Ngoài ra, có một số danh từ bất quy tắc khi chuyển từ số ít sang số nhiều:
- child → children
- woman → women
- man → men
- mouse → mice
- person → people,...
2.1.4 Vị trí của danh từ trong câu
- Sau động từ to-be
Ví dụ: I am a doctor. (Tôi là bác sĩ.) - Làm chủ ngữ trong câu
Ví dụ: My house is over there. (Nhà tôi ở phía kia.) - Sau tính từ: Adj + N
Ví dụ: nice dress (chiếc váy đẹp), good boy (chàng trai tốt bụng),... - Sau các mạo từ a/an, this, that, the, these… + N
Ví dụ: this book (quyển sách này), those flowers (những bông hoa đó),... - Sau tính từ sở hữu: my, your, her, his, their, our… + N
Ví dụ: your pen (bút của bạn), her book (sách của cô ấy),... - Sau từ chỉ số lượng: much, many, some, a lot of/ lots of… + N
Ví dụ: many cars (nhiều xe), some pencils (một vài chiếc bút chì),...
2.2 Động từ (Verb)
2.2.1 Định nghĩa
Động từ trong tiếng Anh là các từ hoặc cụm từ diễn tả hành động hoặc trạng thái của người hoặc sự vật.
Ví dụ: look (nhìn), think (suy nghĩ), write (viết), feel (cảm nhận),...
Phân loại theo vai trò có các loại động từ trong tiếng Anh:
- Động từ tobe
- Động từ thường (regular verbs): eat (ăn), sleep (ngủ),...
- Động từ khiếm khuyết (modal verbs): can, could, may might, must,...

2.2.2 Vị trí và cách dùng của động từ
- Đứng sau chủ ngữ: Trong một câu tiếng Anh cơ bản, động từ đứng ngay sau chủ ngữ với mục đích diễn tả hành động của chủ thể đó.
Ví dụ: Jack runs in the park every morning. (Jack chạy bộ ở công viên mỗi buổi sáng.)
- Đứng sau trạng từ chỉ tần suất như Never (không bao giờ); Seldom (hiếm khi); Often (thường thường); Sometimes (đôi khi); Usually (thường xuyên); Always (luôn luôn);...
Ví dụ: Helen often wakes up early. (Helen thường xuyên thức dậy sớm.)
2.2.3 Động từ Tobe
Trong thì hiện tại đơn, động từ tobe có tất cả 3 dạng thức là IS, AM và ARE và sẽ đi với một số chủ ngữ nhất định.
- IS: Được dùng cho chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít, bao gồm HE, SHE, IT và bất cứ danh từ số ít nào. (He is = He’s, She is = She’s, It is = It’s)
- AM: Chỉ dùng duy nhất với chủ ngữ I. (I am = I’m)
- ARE: Được dùng cho chủ ngữ là YOU, WE, THEY và bất cứ chủ ngữ số nhiều nào. (You are = You’re, We are = We’re, They are = They’re)
2.2.4 Động từ thường
Là những động từ diễn tả các hoạt động thông thường, ví dụ như: smile (mỉm cười), cook (nấu nướng), eat (ăn),...
2.2.5 Động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính, được dùng để diễn tả khả năng, dự định, mệnh lệnh, cần thiết. Những động từ khuyết thiếu phổ biến bao gồm: can, could, may might, must, have to, need, should, ought to.
2.3 Tính từ (Adjective)
2.3.1 Định nghĩa
Tính từ trong tiếng Anh là các từ dùng để mô tả đặc điểm, phẩm chất của con người, vật, hiện tượng…
Ví dụ: beautiful (xinh đẹp), tall (cao), strong (mạnh),...
Nếu phân loại theo chức năng, các tính từ được phân thành các loại như sau:
- Tính từ miêu tả: thin (gầy), fat (béo),...
- Tính từ sở hữu: my (của tôi), his (của anh ấy),...
- Tính từ định lượng: a, an, many,...
- Tính từ chỉ thị: this, that, these, those
- Tính từ nghi vấn: what, which,...
- Tính từ phân phối: every, each,...

2.3.2 Vị trí của các tính từ trong câu
- Đứng trước danh từ:
Ví dụ: beautiful flowers (những bông hoa xinh đẹp), sunny day (ngày nắng),... - Sau động từ To-be: am/is/are, was/were… + Adj
Ví dụ: This guy is nice (Chàng trai này tốt bụng.) - Đứng sau các động từ chỉ cảm xúc: hear, look, feel, become, seem, get, turn, sound… + Adj
Ví dụ: This cake appears delightful. (Cái bánh này trông rất ngon.)
2.4 Trạng từ (Adverb)
2.4.1 Định nghĩa
Trạng từ trong tiếng Anh là loại từ được sử dụng để mô tả thêm cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác, thậm chí cả câu. Cụ thể, trạng từ sẽ mô tả và nhấn mạnh về tính chất, đặc điểm, thời gian, hoặc nơi chốn của sự vật, hiện tượng xảy ra. Thường thì trạng từ sẽ đứng trước từ hoặc mệnh đề mà nó bổ nghĩa.
Về hình thức, hầu hết các trạng từ có thể tạo thành bằng cách thêm hậu tố -ly vào tính từ:
- quick → quickly
- kind → kindly
- bad → badly
- easy → easily
Các dạng trạng từ trong tiếng Anh:
- Trạng từ chỉ tần suất: always, often,...
- Trạng từ chỉ nơi chốn: here, there,...
- Trạng từ chỉ thời gian: yesterday, now,...
- Trạng từ chỉ cách thức: beautifully, quickly,...
- Trạng từ liên kết: then, as a result,...

Phần 2.4.2 Vị trí của các trạng từ trong câu
- Đứng trước động từ thường (thường chỉ tần suất như always, usually, rarely,..)
Ví dụ: I usually wake up at 7AM. (Tôi thường dậy lúc 7 giờ sáng.) - Sau động từ tobe
Ví dụ: My kitchen is very big. (Căn bếp của tôi rất lớn.) - Đứng cuối câu
Ví dụ: The teacher talks to her slowly. (Giáo viên chậm rãi nói với cô ấy.) - Đứng đầu câu (kèm dấu ,)
Ví dụ: Unfortunately, I forgot to bring the umbrella. (Không may là tôi đã quên mang theo ô.)
Phần 2.5 Giới từ (Preposition)
Phần 2.5.1 Định nghĩa
Giới từ là từ hoặc nhóm từ kèm theo danh từ hoặc đại từ để biểu thị mối quan hệ giữa các thành phần từ đó. Có nhiều loại giới từ như: giới từ chỉ thời gian (in, on, at…), chỉ địa điểm (under, on, in…), chỉ cách thức (by, with, without)…

Phần 2.5.2 Vị trí của giới từ trong câu
Giới từ thường đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ.
Ví dụ:
- Jim wants to talk about his garden. (Jim muốn nói về khu vườn của anh ta.)
- Anna is looking forward to writing a new book. (Anna đang trông đợi việc viết một cuốn sách mới.)
Phần 2.5.3 Giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh (Prepositions of time) là các từ hoặc nhóm từ giúp làm rõ thời gian thực hiện, diễn ra hoạt động, sự việc,...
- In: chỉ những buổi trong ngày, năm, tháng cụ thể, chỉ các mùa, thế kỷ và những thời kỳ dài. Ví dụ: In the morning, in 1998,...
- At: chỉ một giờ cụ thể, một số dịp lễ, sự kiện, các lễ hội đặc biệt, độ tuổi,...
Ví dụ: at 7 PM, at Christmas,... - On: chỉ các thứ trong tuần, ngày tháng năm và các ngày cụ thể. Ví dụ: on Monday, on 10th June,...
- Since: chỉ một mốc thời gian cụ thể. Ví dụ: since 2000, since July,...
- For: chỉ một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: for 3 days, for a long time,...
- From: chỉ một khoảng thời gian từ khi cái gì đó bắt đầu. Ví dụ: from Monday to Friday, from 2 AM to 4 PM,...
Phần 2.5.4 Giới từ chỉ nơi chốn
- On (ở trên): Dùng để diễn tả một vật ở trên một vật khác và có sự tiếp xúc với nhau. Ngoài ra, On còn dùng để chỉ số tầng nhà hay dùng trong cụm từ chỉ vị trí. Ví dụ: on the table, on the 2nd floor,...
- In (ở trong): Dùng để chỉ một không gian có biên giới và được sử dụng đứng trước thị trấn, thành phố, đất nước. Ví dụ: in Vietnam, in my room,...
- Under (ở dưới): Dùng để chỉ một vật ở dưới một vật khác. Ví dụ: under the sea, under the table,...
- Next to (bên cạnh): Dùng để diễn tả một vật ngay bên cạnh một vật khác. Ví dụ: The cat is lying next to me. (Con mèo nằm cạnh tôi.)
- Behind (ở đằng sau): Được dùng để diễn tả một vật ở đằng sau một vật nào đó. Ví dụ: behind my back, behind your car,...
- Between (ở giữa): Dùng khi mô tả một vật ở giữa các vật khác. Ví dụ: Lan is standing between me and Steve. (Lan đang đứng giữa tôi và Steve.)
Phần 3. Các thì tiếng Anh cơ bản cho học sinh tiểu học
Trong ngữ pháp tiếng Anh tiểu học, các em cần phải nắm vững được 4 thì cơ bản sau đây:

Phần 3.1 Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Phần 3.1.1 Cấu trúc
- Với động từ Tobe:
Khẳng định (+): S + am/is/are + O
Phủ định (-): S + am/is/are not + O
Nghi vấn (?): Am/is/are + S + O?
- Với động từ thường:
Khẳng định (+): S + V(s/es) + O
Phủ định (-): S + do/does not + V_inf + O
Nghi vấn (?): Do/Does + S + V_inf + O?
Phần 3.1.2 Cách sử dụng:
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Ví dụ: The Sun sets in the West. (Mặt trời lặn ở phía Tây.) - Diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen ở hiện tại.
Ví dụ: I go to school every Monday. (Thứ hai nào tôi cũng đến trường.)
Phần 3.1.3 Dấu hiệu nhận biết
Trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất: always (luôn luôn), usually/frequently (thường xuyên), often/sometimes (thi thoảng), occasionally (đôi khi), seldom/rarely (hiếm khi), every day/every week/every month (mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng),…

Phần 3.2 Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để miêu tả hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể.
Phần 3.2.1 Cấu trúc
- Khẳng định (+): S + be (am/is/are) + V_ing + O
- Phủ định (-): S + isn’t/aren’t/am not + V_ing + O
- Nghi vấn (?): Is/am/are + S + V_ing?
Phần 3.2.2 Cách sử dụng
- Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại.
Ví dụ: My dad is talking on the phone. (Bố tôi đang nói chuyện điện thoại.) - Diễn tả một hành động, sự việc sắp xảy ra ở tương lai gần (thường là nói về một kế hoạch đã được lên lịch sẵn).
Ví dụ: Is she going out with her boyfriend tonight? Tối nay cô ấy ra ngoài với bạn trai đúng không?
Phần 3.2.3 Dấu hiệu nhận biết
Câu trong thì hiện tại tiếp diễn khi:
- Xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian: now (bây giờ), at present (hiện tại), right now (ngay bây giờ), at the moment (ngay lúc này), It’s + giờ cụ thể + now (bây giờ là mấy giờ),…
- Có các động từ mệnh lệnh: watch!/look! (nhìn kìa), listen! (nghe này!), keep silent! (hãy giữ im lặng!), look out!/watch out! (coi chừng!),…

Phần 3.3 Thì quá khứ đơn (Simple Past)
Thì quá khứ đơn được sử dụng để miêu tả một hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Phần 3.3.1 Cấu trúc
- Với động từ Tobe:
Khẳng định (+): S + was/were + O
Phủ định (-): S + was/were + not + O
Nghi vấn (?): Was/were + S + O?
- Với động từ thường:
Khẳng định (+): S+ V_ed + O
Phủ định (-): S + didn’t + V + O
Nghi vấn (?): Did + S + V-inf…?
Phần 3.3.2 Cách sử dụng
- Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.
Ví dụ: She ate an apple yesterday. (Hôm qua cô ấy đã ăn một quả táo.) - Diễn tả thói quen trong quá khứ.
Ví dụ: I used to play volleyball when I was a child. (Tôi đã từng chơi bóng chuyền khi còn nhỏ.)
Phần 3.3.3 Dấu hiệu nhận biết
Trong câu xuất hiện các từ như: yesterday (hôm qua), in the past (hồi trước), the day before (ngày hôm trước), ago (cách đây), last night/last week/last month/last year (tối qua/tuần trước/tháng trước/năm ngoái), today/this morning/this afternoon,...

Phần 3.4 Thì tương lai đơn (Simple Future)
Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả dự định/hành động xuất hiện tự phát tại thời điểm nói, không có kế hoạch từ trước.
3.4.1 Sơ đồ cấu trúc
- Khẳng định (+): S + will + V_inf + O
- Phủ định (-): S + will not + V-inf + O
- Nghi vấn (?): Will + S + V_inf…?
3.4.2 Phương pháp sử dụng
- Diễn tả một dự đoán nhưng không có căn cứ.
Mẫu: I reckon Anna will come here. (Tôi nghĩ Anna sẽ đến đây.)
- Diễn tả một quyết định tự phát ngay lúc nói.
Mẫu: I’ll lend a hand in looking after it. (Tôi sẽ giúp cô ấy chăm sóc nó.)
- Diễn tả lời ngỏ ý, một lời hứa, đe dọa, đề nghị.
Ví dụ: Will you marry me? (Em sẽ lấy anh chứ?)
3.4.3 Biểu hiện nhận dạng
Xuất hiện các từ chỉ khoảng thời gian: tomorrow (ngày mai), soon (sớm thôi), next day/next week/next month/next year (ngày tới, tuần tới, tháng tới, năm tới)…

4. Cấu trúc của To-V và V-ing trong tiếng Anh
4.1 Cấu trúc To-V
To-V là hình thức nguyên mẫu của động từ, được sử dụng trong một số trường hợp sau:
- To V đóng vai trò làm chủ ngữ của câu.
Ví dụ: To travel around the world is my dream. (Du lịch vòng quanh thế giới là ước mơ của tôi.) - To V làm tân ngữ của động từ, thường đi sau một số động từ nhất định như: want/ learn/ hope/ agree/ plan… + to-V
Ví dụ: I want to be a doctor. (Tôi muốn trở thành bác sĩ.)

4.2 Cấu trúc V-ing
Dạng V-ing hoặc danh động từ là hình thức của động từ được thêm “–ing'. Thường được sử dụng như một danh từ làm chủ ngữ trong câu hoặc sau một số động từ nhất định: dislike/ finish/ enjoy/ practice/ keep + V-ing.
Ví dụ:
- Doing exercises everyday is good for your health. (Tập thể dục tốt cho sức khỏe của bạn.)
- I enjoy drinking hot coffee. (Tôi thưởng thức cà phê nóng.)

5. Động từ khiếm khuyết Can, Can’t
Can và Can’t là hai động từ khiếm khuyết thường gặp trong ngữ pháp tiếng Anh tiểu học, mang nghĩa chỉ ai đó có khả năng/ không có khả năng làm gì. “Can’t” là dạng phủ định của “Can” (viết tắt của “Cannot”).
Công thức:
- Dạng khẳng định: S + can + V_inf
Ví dụ: She can swim faster. (Cô ấy có thể bơi nhanh hơn.)
- Dạng phủ định: S + can’t + V_inf
Ví dụ: They can’t help me finish my job. (Họ không thể giúp tôi hoàn thành công việc.) - Dạng nghi vấn: Can + S + V_inf?
→ Yes, S + can/ No, S can’t.
Ví dụ: Can we change the schedule? – Yes, we can/ No, we can’t. (Chúng ta có thể thay đổi lịch trình được không? – Được/ Không được.)

6. Câu thốt nên trong tiếng Anh
Câu thốt nên trong tiếng Anh (exclamation sentence) là một loại câu được dùng để bày tỏ thái độ, cảm xúc của người nói đối với một sự vật, sự việc, hoặc hiện tượng nào đó. Câu thốt nên thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp.
Ví dụ: What a beautiful day!
6.1 Cấu trúc câu thốt nên với “What”
Tùy thuộc vào loại danh từ trong câu, chúng ta sẽ có các cấu trúc câu thốt nên với “What” khác nhau để sử dụng:
- Với danh từ số ít: What + a/ an + adj + danh từ số ít!
Ví dụ: What a good boy! (Thật là một cậu bé ngoan!) - Với danh từ đếm được số nhiều: không sử dụng mạo từ “a/an”. Nếu cuối câu có sử dụng động từ “tobe” thì phải chia ở dạng số nhiều.
Cấu trúc: What + adj + danh từ đếm được số nhiều + (be)!Ví dụ: What beautiful flowers (are)! (Những bông hoa đẹp quá!)
- Với danh từ không đếm được: không sử dụng mạo từ “a/an” và động từ “tobe”
Cấu trúc: What + adj + danh từ không đếm được!
Ví dụ: What lovely weather! (Thời tiết tuyệt vời quá!)

6.2 Cấu trúc câu thốt nên với “How”
Cấu trúc: How + adj/ adv + (S + V/ be)!
Ví dụ: How quickly she runs! (Cô ấy chạy nhanh thật!)
6.3 Cấu trúc câu thốt nên với “so” và “such”
Cấu trúc:
- (S + V) + so + adj/ adv!
- (S + V) + such + (a / an) + adj/ adv!
Ví dụ: (It is) such a stylish guy! (Chàng trai đó thời trang quá!)
7. So sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh
7.1 So sánh hơn trong tiếng Anh
Cấu trúc so sánh hơn cũng là một phần ngữ pháp tiếng Anh tiểu học nâng cao quan trọng mà các em cần nắm:
7.1.1 Với tính từ và trạng từ ngắn
Tính từ và trạng từ ngắn là những từ chỉ có một âm tiết. Khi đó chúng ta chỉ cần thêm đuôi “er” vào từ đó để so sánh hơn.
Cấu trúc: S + be/V + adj/adv-er + than + ...
Ví dụ:
- This book is thicker than that one. (Cuốn sách này dày hơn cuốn sách kia.)
- She works harder than I do. = She works harder than me. (Cô ấy làm việc chăm chỉ hơn tôi.)
7.1.2 So sánh hơn với tính từ và trạng từ dài
Tính từ và trạng từ dài trong tiếng Anh là từ có 2 âm tiết trở lên. Khi đó, chúng ta không thêm đuôi “er”, mà thêm “more” vào trước từ đó để so sánh hơn.
Cấu trúc: S + more + adj/adv + than + ...
Ví dụ:
- Jack is more intelligent than I am. = Jack is more intelligent than me. (Jack thông minh hơn tôi.)
- My friend did the test more carefully than I did. = My friend did the test more carefully than me. (Bạn tôi làm bài kiểm tra cẩn thận hơn tôi.)

7.2 So sánh nhất trong tiếng Anh
So sánh nhất (Superlative) là cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh dùng để nhấn mạnh đặc điểm hoặc tính chất khác biệt nhất của một cá thể so với các đối tượng còn lại trong cùng một nhóm. Để sử dụng so sánh nhất, phải có ít nhất 3 đối tượng.
7.2.1 So sánh nhất với tính từ và trạng từ ngắn
Cấu trúc: S + V + the + adj-est/ adv-est
Ví dụ:
- It is the brightest time in my life. (Đó là khoảng thời gian tươi sáng nhất trong cuộc đời tôi.)
- He runs the fastest in my class. (Anh ấy chạy nhanh nhất lớp tôi.)
7.2.2 So sánh nhất với tính từ và trạng từ dài
Cấu trúc: S + V + the most + adj/adv
Ví dụ:
- Sarah is the most beautiful girl I’ve ever met. (Sarah là cô gái xinh nhất mà tôi từng gặp.)
- He drives the most carelessly in the class. (Anh ấy lái xe ẩu nhất trong lớp.)
Lưu ý:
- Một số tính từ có 2 âm tiết nhưng có tận cùng là “y, le, ow, er” khi so sánh sẽ áp dụng cấu trúc so sánh của tính từ ngắn.
Ví dụ: happy → happier → happiest
simple → simpler → the simplest
narrow → narrower → the narrowest
clever → cleverer → the cleverest
- Một số tính từ, trạng từ bất quy trong so sánh hơn, so sánh nhất:
good/well → better → the best
bad/ badly → worse → the worst
much/ many → more → the most
a little/ little → less → the least
far → farther/ further → the farthest/ furthest

8. Từ định lượng (Quantifier)
Từ định lượng là những từ dùng để đề cập đến số lượng.
8.1 Những từ đề cập số lượng lớn: A lot of / lots of, many và much
A lot of và lots of được dùng với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được trong câu xác định.
Ví dụ:
- There are a lot of bananas in the fridge. (Có nhiều chuối trong tủ lạnh.)
- Learning a foreign language takes lots of time. (Học một ngoại ngữ tốn rất nhiều thời gian.)
Many được dùng với danh từ số nhiều và much dùng trước danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- I do not have many English books. (Tôi không có nhiều sách tiếng Anh.)
- She put too much salt in the soup. (Cô ấy đã cho quá nhiều muối vào súp.)
8.2 Những từ đề cập số lượng ít: A few, few, a little và little
A few được dùng trước danh từ số nhiều và a little dùng trước danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- There are a few students in the room. (Có một vài học sinh trong phòng.)
- There is a little sugar in the jar. (Có một ít đường trong lọ.)
Few và little mang nghĩa phủ định.
Ví dụ:
- I feel sorry for her. She has few friends. (She has almost no friend) (Tôi thấy đáng tiếc cho cô ấy. Cô ấy hầu như không có bạn bè.)
- I have little money. I don't even have enough money to buy food for dinner. (I have almost no money) (Tôi cạn túi rồi. Thậm chí tôi không còn đủ tiền để mua thức ăn tối nữa.)
9. Mạo từ trong tiếng Anh (Article: A, AN, THE)
9.1 Cách sử dụng mạo từ không xác định “A” và “An”
Dùng “a” hoặc “an” trước một danh từ đếm được số ít (singular nouns), mang nghĩa là “một”. Chúng được sử dụng trong câu có tính khái quát hoặc đề cập đến một chủ thể chưa được đề cập từ trước.
Ví dụ: A ball is round. (Trái bóng tròn - nghĩa chung chung, khái quát, chỉ tất cả các quả bóng)

9.2 Cách dùng mạo từ xác định “The”
Dùng “the” trước một danh từ đã được xác định cụ thể về mặt tính chất, đặc điểm, vị trí hoặc đã được đề cập đến trước đó, hoặc những khái niệm phổ thông quen thuộc.
Ví dụ: The girl in the corner is my daughter. (Cô bé đứng ở góc đường là con gái tôi - Cả người nói và người nghe đều biết đó là “cô bé” nào.)
- “The” dùng trước tên các đại dương, sông ngòi, biển, vịnh và các cụm hồ (số nhiều). Ví dụ: The Red Sea, the Atlantic Ocean, the Great Lakes,...
- Trước tên các dãy núi. Ví dụ: The Rocky Mountains, The Everest Mountains
- Trước tên những vật thể duy nhất trong vũ trụ hoặc trên thế giới. Ví dụ: The earth, the moon
- The + số thứ tự + danh từ. Ví dụ: The third chapter (chương thứ ba)
10. Cách dạy ngữ pháp tiếng Anh tiểu học tại nhà cho bé
Ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh tiểu học không hề khó nếu ba mẹ tham khảo một số mẹo sau đây để dạy bé học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả hơn tại nhà:
10.1 Chia nhỏ các phần ra để học
Ba mẹ cần xác định những kiến thức tiếng Anh cơ bản, sau đó chia nhỏ các phần ra và xem đâu là trọng tâm mà độ tuổi trẻ cần phải học. Việc tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh tiểu học phù hợp sẽ giúp trẻ dễ dàng tiếp nhận và không còn cảm thấy tiếng Anh là một môn khó nữa.
10.2 Phương pháp linh hoạt khi giảng dạy ngữ pháp tiếng Anh cho trẻ
Khi dạy ngữ pháp tiếng Anh tiểu học, bố mẹ nên tìm nhiều cách khác nhau, linh hoạt hơn như: học thông qua trò chơi, xem các bộ phim hoạt hình, video sống động hoặc vẽ sơ đồ tư duy để tăng thêm sự hứng thú cho trẻ, thay vì bắt các em ngồi một chỗ, học cách công thức ngữ pháp khô khan và nhàm chán.
10.3 Lựa chọn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh tiểu học phù hợp
Có rất nhiều tài liệu học ngữ pháp tiếng Anh tiểu học và bố mẹ cần phải lựa chọn những quyền sách phù hợp với độ tuổi của trẻ. Tốt hơn hết, hãy lựa chọn cho trẻ tài liệu tiếng Anh của các nhà xuất bản uy tín để đảm bảo nguồn học chuẩn nhất.
10.4 Tham gia khóa học ngữ pháp tại trường hoặc trung tâm Anh ngữ
Nếu bố mẹ gặp khó khăn trong việc dạy con ngữ pháp tiếng Anh tiểu học
10.5 Thực hiện các bài tập và tăng cường giao tiếp bằng tiếng Anh
Để giúp các con ôn tập và ghi nhớ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh tiểu học, ba mẹ có thể cho con tích cực làm bài tập, đồng thời khuyến khích các em giao tiếp để áp dụng ngữ pháp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Có như vậy, các con mới cảm thấy tự tin hơn, có cơ hội sửa sai để ngày càng tiến bộ.
Trên đây là bài viết tổng hợp đầy đủ những kiến thức quan trọng nhất về ngữ pháp tiếng Anh tiểu học. Hy vọng với những chia sẻ chi tiết, các bậc phụ huynh và các em học sinh có thể tham khảo để quá trình học tiếng Anh trở nên đơn giản và hiệu quả hơn. Chúc các em học tốt!