Các loại vé máy bay của các hãng hàng không nội địa Việt Nam khác nhau ra sao? Cùng khám phá chi tiết về các loại vé máy bay của Vietnam Airlines, VietJet Air, Pacific Airlines,… trong bài viết dưới đây.
Mỗi hãng hàng không có nhiều loại vé máy bay khác nhau, phục vụ linh hoạt cho nhu cầu của hành khách (Ảnh: Sưu tầm)Trong các loại vé máy bay mà các hãng hàng không Việt Nam đang cung cấp hiện nay, loại vé nào được sử dụng phổ biến nhất? Nên chọn loại vé máy bay nào?… là thắc mắc của nhiều người, đặc biệt là những người mới bay lần đầu. Thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn.
- Mọi điều bạn cần biết về việc chọn chỗ ngồi trên máy bay theo ý muốn
- 5 bí quyết dành cho người mới lần đầu đi máy bay
- Bộ sưu tập kinh nghiệm, địa điểm và gói du lịch Phú Quốc từ A đến Z
1. Các loại vé máy bay
4 loại vé chính của máy bay được các hãng hàng không nội địa Việt Nam phổ biến bao gồm: vé hạng nhất (First Class), vé hạng thương gia (Business Class), vé hạng phổ thông đặc biệt (Premium Class) và vé hạng phổ thông (Economy Class). Ngoài ra, tùy thuộc vào chính sách của từng hãng hàng không có thể có thêm các loại vé khác.
Trong các loại vé máy bay đã nêu, loại vé phổ thông Economy là loại vé được sử dụng phổ biến nhất, có sẵn trên tất cả các chuyến bay thương mại. Đây cũng là loại vé có số lượng ghế ngồi lớn nhất trong các chuyến bay.
Các ký hiệu cho các loại vé máy bay như A, F, C, D, J, B, H,… đại diện cho các loại ghế trên máy bay theo từng loại vé khác nhau. Mỗi hãng hàng không có những ký hiệu riêng, thông tin chi tiết hơn sẽ được giới thiệu cụ thể ở phần dưới.
Hạng phổ thông Economy là loại vé được sử dụng phổ biến nhất (Ảnh: Sưu tầm)2. Các loại vé máy bay của Vietnam Airlines
2.1. Sự khác biệt giữa các loại vé máy bay Vietnam Airlines
2.1.1. Loại vé thương gia
Mức ưu tiên đặt chỗ: ký hiệu đặt chỗ theo mức ưu tiên giảm dần, lần lượt bao gồm J, C, D.
Các dịch vụ ưu tiên:
- Có thể dễ dàng thay đổi vé (đổi tên, ngày giờ bay hoặc hành trình bay,…);
- Có khu vực phòng chờ riêng;
- Chỗ ngồi trên máy bay được trang bị tiện nghi hơn các loại vé khác;
- Được phục vụ các bữa ăn cao cấp, phong phú;
- Phục vụ thêm các suất ăn nhẹ (áp dụng cho chuyến bay nội địa hay quốc tế có thời gian bay kéo dài hơn 60 phút, tùy thuộc vào từng chặng bay cụ thể);
- Phục vụ các bữa ăn nóng trên các chuyến bay kéo dài hơn 2 tiếng;
- Hành khách ngồi ở hạng ghế thương gia của các chuyến bay có điểm đến hoặc xuất phát từ châu Âu, Hàn Quốc, Nhật Bản, hay Úc,… sẽ được phục vụ bữa ăn chính là các món đặc trưng ẩm thực Á – Âu hấp dẫn;
- Được phục vụ đồ uống, bao gồm rượu, bia, nước hoa quả, nước ngọt, nước khoáng, trà,… (tùy theo chặng bay và thời gian bay).
2.1.2. Loại vé phổ thông
Các dịch vụ ưu tiên:
- Được phục vụ đồ uống như nước ngọt, trà, cà phê, nước ép, bia, rượu,… hoặc một bữa ăn nhẹ (áp dụng với chuyến bay có thời gian bay dài hơn 90 phút);
- Được phục vụ bữa ăn nóng với thực đơn phong phú, có thể là món Á hoặc món Âu, hay món đặt theo yêu cầu (đặt ít nhất 24 giờ trước khi khởi hành bay), áp dụng cho chuyến bay kéo dài hơn 2 tiếng;
- Có màn hình tivi nhỏ tại mỗi ghế ngồi để hành khách xem phim hoặc xem chương trình truyền hình, nghe nhạc, chơi game.
2.1.3. Loại vé phổ thông tiết kiệm
Các dịch vụ:
- Hạng vé máy bay tiết kiệm của Vietnam Airlines là hạng vé có giá rẻ nhất nên các tiện ích đi kèm sẽ bị cắt giảm tối đa;
- Có thể hoàn đổi vé nhưng có mức phí cố định phải trả (chỉ áp dụng với hạng vé tiết kiệm đặc biệt);
- Hạng vé siêu tiết kiệm không được hoàn đổi vé.
2.2. Chính sách thay đổi và hoàn vé Vietnam Airlines
Các hạng vé máy bay Vietnam Airlines khác nhau, nên chính sách thay đổi và hoàn vé của hãng hàng không này cũng có quy định riêng áp dụng cho mỗi loại ghế máy bay.
Chính sách thay đổi và hoàn vé đối với hạng thương gia (Ảnh: Vietnam Airlines)Chính sách thay đổi và hoàn vé đối với hạng phổ thông đặc biệt (Ảnh: Vietnam Airlines)Chính sách thay đổi và hoàn vé đối với hạng phổ thông (Ảnh: Vietnam Airlines)3. Các loại vé máy bay VietJet Air
3.1. Sự khác biệt giữa các loại vé máy bay VietJet Air
3.1.1. Loại vé thương gia
Các dịch vụ ưu tiên:
- Được thay đổi thông tin như ngày bay, giờ bay, thay đổi tên;
- Được sắp xếp chỗ ngồi tốt nhất, sử dụng phòng chờ VIP miễn phí;
- Ưu tiên làm thủ tục check-in;
- Được miễn phí các món ăn và đồ uống trên máy bay (áp dụng cho chuyến bay dài);
- Có xe riêng đưa đón tới tàu bay.
3.1.2. Loại vé Deluxe
Với loại vé này, hành khách cũng được hưởng nhiều tiện ích thuận tiện, linh hoạt như được phép thay đổi ngày bay, giờ bay, hoặc chặng bay; nâng hạng miễn phí; đổi tên hành khách bay có tính phí,…
Khoang dành cho loại vé Deluxe của Vietjet Air (Ảnh: VietJet Air)3.1.3. Loại vé Eco
Đây là loại vé tiết kiệm thông thường, tương đương với loại Phổ Thông của các hãng khác. Loại vé Eco là loại vé được xếp loại bán chạy nhất của Vietjet. Bạn có thể thay đổi giờ bay, ngày bay hoặc đổi tên nhưng phải mất phí.
3.1.4. Loại vé Promo
Là loại vé khuyến mãi và có giá rẻ nhất của Vietjet, do đó các dịch vụ đi kèm cũng hạn chế, như là không được thay đổi tên hoặc hoàn vé.
- [2023] Tổng hợp các combo Vinpearl Nha Trang GIÁ TỐT không thể bỏ qua
- 50 địa điểm du lịch Đà Nẵng HẤP DẪN NHẤT bạn tha hồ lựa chọn
- Cách thực hiện việc đổi vé máy bay như thế nào? Cẩm nang giải đáp từ A - Z cho bạn
3.2. Phí thay đổi vé, hoàn vé máy bay Vietjet Air
Phí thay đổi vé, hoàn vé của Vietjet cũng có các mức phí khác nhau tùy thuộc vào các loại ghế ngồi trên máy bay.
Điều kiện vé |
Skyboss |
Eco |
|
Thay đổi tên khách bay |
- Đổi tên cho cả hành trình - Thu phí thay đổi 495.000 VNĐ/người/chặng nội địa - Thu phí thay đổi 800.000 VNĐ/người/chặng quốc tế |
- Đổi tên cho cả hành trình - Thu phí đổi tên là 495.000 VNĐ/người/chặng nội địa - Thu phí thay đổi 800.000 VNĐ/người/chặng quốc tế |
Không áp dụng |
Thay đổi chuyến bay |
- Miễn phí thay đổi - Thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
- Thu phí thay đổi chặng nội địa 374.000 VNĐ/người/chặng và chênh lệch giá vé (nếu có) - Thu phí thay đổi chặng quốc tế 800.000 VNĐ/người/chiều + chênh lệch giá vé |
|
Thay đổi ngày bay |
- Miễn phí thay đổi - Thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
- Thu phí thay đổi 374.000 VNĐ/người/chặng và chênh lệch giá vé (nếu có) |
|
Thay đổi chặng bay |
- Miễn phí thay đổi - Thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
- Thu phí thay đổi 374.000 VNĐ/người/chặng và chênh lệch giá vé (nếu có) |
|
Nâng hạng |
- Thu phí thay đổi 352.000 VNĐ/người/chặng và chênh lệch giá vé (nếu có) |
||
Điều kiện thay đổi |
Trước giờ khởi hành 3 giờ |
||
Bảo lưu vé |
Không áp dụng |
||
Hoàn/ hủy vé |
Không áp dụng |
4. Các loại vé máy bay Pacific Airlines
4.1. Sự khác biệt giữa các loại vé máy bay Pacific Airlines
4.1.1. Loại vé phổ thông linh hoạt
Đây là loại vé có giá cao nhất và cao cấp nhất của hãng Pacific Airlines, do đó cũng có nhiều quyền lợi và tiện ích hơn dành cho hành khách.
- Được thay đổi, hoãn hoặc hủy bỏ chuyến bay bất kể lúc nào mà không bị mất phí (trừ dịp Tết Nguyên Đán có thu phí theo quy định của hãng);
- Được miễn phí mang thêm 23kg hành lý ký gửi ngoài 7kg hành lý xách tay miễn phí thông thường cho toàn chặng bay;
- Có phòng chờ VIP riêng, khoang ngồi riêng, được phục vụ đồ ăn, đồ uống miễn phí suốt chuyến bay;
4.1.2. Loại vé phổ thông tiêu chuẩn
Loại vé này của Pacific Airlines có mức giá trung bình, cũng có dịch vụ linh hoạt như được phép thay đổi tên, ngày giờ bay (có tính phí). Không được phép hoàn hủy vé.
4.1.3. Loại vé phổ thông tiết kiệm
Đây là loại vé có giá thấp nhất của Pacific Airlines nên dịch vụ cũng có phần hạn chế hơn. Bạn không được thay đổi ngày bay hoặc hoàn vé trong bất kỳ trường hợp nào. Được thay đổi tên hành khách nhưng có tính phí.
4.2. Chính sách thay đổi và hoàn vé Pacific Airlines
Các chính sách đổi hoặc hoàn vé của Pacific Airlines cũng khác nhau, tùy thuộc vào loại vé máy bay.
Chính sách hoàn, đổi vé của Pacific Airlines (Ảnh: Pacific Airlines)- Cách tính giá vé máy bay cho trẻ em của hãng hàng không nội địa
- [CẬP NHẬT] Giá phòng Vinpearl Phú Quốc MỚI NHẤT 2023
5. Các loại vé máy bay Bamboo Airlines
5.1. Sự khác biệt giữa các loại vé máy bay Bamboo Airlines
5.1.1. Loại vé Bamboo First
Loại vé Bamboo First là loại vé có giá cao nhất, nhưng cung cấp cho hành khách nhiều dịch vụ tiện ích hấp dẫn.
- Có khoang riêng vô cùng thoải mái;
- Được trang bị ghế ngồi có thể ngả thành giường, có chế độ massage thư giãn, nhiều chức năng tiện lợi;
- Được miễn phí 10kg hành lý xách tay, được mang tối đa 40kg hành lý ký gửi;
- Được phục vụ đồ ăn, đồ uống miễn phí trên chuyến bay;
- Có phòng chờ VIP tại sân bay;
- Được ưu tiên check-in và lên tàu trước;
- Có dịch vụ xe đưa đón sân bay và dịch vụ đưa đón tận nhà.
5.1.2. Loại vé Bamboo Business
Khoang ghế chất lượng dành cho hạng thương gia của Bamboo Airways (Ảnh: Sưu tầm)5.1.3. Loại vé Bamboo Plus
Hạng ghế này là hạng phổ thông linh hoạt, tương tự như hạng phổ thông nhưng có nhiều tiện ích giải trí đa dạng hơn.
- Được thay đổi vé;
- Được miễn phí tối đa 7kg hành lý xách tay;
- Được thêm 20kg hành lý ký gửi;
- Được miễn phí suất ăn.
5.1.4. Loại vé Bamboo Eco
- Thức ăn trên máy bay của 4 hãng hàng không Việt Nam có gì?
- Thư giãn du lịch: Kinh nghiệm & Top 5 điểm đến lý tưởng nhất
- Chứng minh nhân thân khi đi máy bay - thông tin từ A - Z
5.2. Chính sách thay đổi và hoàn vé của Bamboo Airlines
Hiện tại, Bamboo Airlines chỉ áp dụng chính sách hoàn vé cho hạng vé Bamboo Business. Các hạng vé Bamboo Plus và Bamboo Eco không được áp dụng chính sách hoàn vé.
Các chính sách thay đổi và hoàn vé của Bamboo Airlines (Ảnh: Bamboo Airlines)Đặt vé máy bay trên trang web của Vinpearl, du khách có thể hoàn toàn yên tâm vì đây là một thương hiệu du lịch uy tín và lớn, sẽ phục vụ bạn một cách chu đáo.
Dựa vào sở thích, nhu cầu và khả năng tài chính của bạn, bạn có thể lựa chọn mua các loại vé máy bay phù hợp. Hy vọng thông tin chi tiết về các loại vé máy bay của các hãng hàng không nội địa Việt Nam trong bài viết này sẽ giúp bạn có quyết định chính xác và hài lòng nhất.