Top 12+ phrasal verb với hold thường gặp nhất
Có rất nhiều cụm động từ với hold mà bạn có thể dùng trong văn nói và văn viết. Tuy nhiên, Mytour sẽ chỉ liệt kê 12+ cụm động từ với hold có tính ứng dụng cao nhất và phổ biến nhất cho bạn.
Phrasal Verb với Hold | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hold against | Có ác cảm, có ý kiến xấu với ai đó | I don’t hold his past mistakes against him. (Tôi không coi những lỗi lầm trong quá khứ của anh ấy là lí do để có ý kiến xấu về anh ấy.) |
Hold someone to something | Bắt ai đó tuân theo một cam kết, một lời hứa hoặc một tiêu chuẩn cụ thể | The coach held the players to a high standard of performance. (Huấn luyện viên yêu cầu các cầu thủ tuân thủ một tiêu chuẩn biểu diễn cao.) |
Hold back | Nghĩa 1: Hold somebody/something back: ngăn cản sự tiến bộ hoặc phát triển của ai/cái gì. Nghĩa 2: Hold something back: giấu không nói ra điều gì đó. Nghĩa 3: Hold something back: ngăn/ kiềm chế cảm xúc của bản thân. Nghĩa 4: Hold back (from doing something)/ Hold somebody back (from doing something): do dự, làm cho ai đó ngần ngại hành động hoặc nói gì đó. | Ví dụ 1: The fear of failure held him back from pursuing his dreams. (Sự sợ hãi thất bại đã ngăn cản anh ấy tiến đến theo đuổi ước mơ của mình.) Ví dụ 2: He held back the news of his resignation until after the project was completed. (Anh ấy giấu tin tức về việc từ chức cho đến sau khi dự án hoàn thành.) Ví dụ 3: Ví dụ: He tried to hold back his tears during the emotional farewell. (Anh ấy cố gắng kiềm chế nước mắt trong lời tạm biệt xúc động.) Ví dụ 4: She held back from voicing her opinion during the meeting, fearing it might offend others. (Cô ấy do dự không thốt lên ý kiến của mình trong cuộc họp, sợ rằng nó có thể làm tổn thương người khác.) |
Hold down | Nghĩa 1: Hold something down: giữ cái gì đó ở mức thấp, ngăn cản việc tăng Nghĩa 2: Hold something down: giữ công việc trong khoảng thời gian nhất định. | Ví dụ 1: She tried to hold down her expenses by cutting unnecessary purchases. (Cô ấy cố gắng giữ chi phí ở mức thấp bằng cách cắt giảm những mua sắm không cần thiết.) Ví dụ 2: He had to hold down two part-time jobs to support himself through college. (Anh ấy phải giữ hai công việc bán thời gian để tự nuôi sống bản thân qua đại học.) |
Hold forth | Nói về một chủ đề cụ thể hay ý kiến cá nhân trong một thời gian dài, khiến người khác thấy nhàm chán | During the meeting, the professor held forth on the topic of artificial intelligence for nearly two hours. (Trong cuộc họp, giáo sư nói rất nhiều về chủ đề trí tuệ nhân tạo trong gần hai giờ.) |
Hold off | Nghĩa 1: Hold off: Không làm gì đó ngay lập tức Nghĩa 2: Hold off: Ngăn cản ai đó tấn công hay đánh bại bạn | Ví dụ 1: Let’s hold off on making a decision until we have more information. (Hãy tạm dừng việc đưa ra quyết định cho đến khi chúng ta có thêm thông tin.) Ví dụ 2: Despite facing numerous challenges, she was able to hold off her competitors and maintain her position as the market leader. (Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy vẫn có thể ngăn chặn đối thủ và duy trì vị trí dẫn đầu thị trường.) |
Hold on | Nghĩa 1: Hold on: bảo ai đó đợi trong một thời gian ngắn Nghĩa 2: Hold on: xoay sở trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm. Nghĩa 3: Hold on: giữ máy (khi nói chuyện điện thoại). Nghĩa 4: Hold on to something/somebody: giữ cái gì/ ai đó ở vị trí nào đó. | Ví dụ 1: Could you hold on for a moment? I’ll be right back (Bạn có thể đợi một lát không? Tôi sẽ trở lại ngay) Ví dụ 2: Despite facing financial difficulties, they managed to hold on and keep their business running. (Mặc dù đối mặt với khó khăn về tài chính, họ đã xoay sở và tiếp tục hoạt động kinh doanh của họ.) Ví dụ 3: She asked him to hold on while she checked her calendar for their next meeting. (Cô ấy yêu cầu anh ấy giữ máy trong khi cô kiểm tra lịch hẹn tiếp theo của họ.) Ví dụ 4: The nurse held to the patient’s arm on to guide him through the hospital corridors. (Y tá nắm chặt vào cánh tay của bệnh nhân để hướng dẫn anh ta qua các hành lang của bệnh viện.) |
Hold onto | Nghĩa 1: Hold onto something/ someone: Giữ chắc một thứ gì hay một ai trong tay bạn Nghĩa 2: Hold onto something: tiếp tục giữ một thứ gì đó lâu | Ví dụ 1: She held onto her daughter’s hand tightly as they crossed the busy street. (Cô ấy nắm chặt tay con gái khi họ qua đường đông đúc.) Ví dụ 2: She decided to hold onto her childhood keepsakes even after moving to a new house. (Cô ấy quyết định giữ lại những kỷ vật từ tuổi thơ ngay cả sau khi chuyển đến một ngôi nhà mới.) |
Hold out | Nghĩa 1: Hold out: tiếp tục trong một tình huống khó khăn. Nghĩa 2: Hold out: Đề nghị hay cân nhắc một việc gì | Ví dụ 1: Despite the harsh weather conditions, the hikers held out and eventually reached the peak. (Mặc dù điều kiện thời tiết khắc nghiệt, những người đi bộ núi tiếp tục cố gắng và cuối cùng đạt đến đỉnh.) Ví dụ 2: The negotiators held out the possibility of a compromise to end the dispute amicably. (Các đàm phán viên đề xuất khả năng thỏa hiệp để chấm dứt tranh cãi một cách thân thiện.) |
Hold over | Trì hoãn điều gì đó hoặc kéo dài một thời gian nào đó | Due to the bad weather, the outdoor concert was held over until the following weekend. (Do thời tiết xấu, buổi hòa nhạc ngoài trời đã được trì hoãn cho đến cuối tuần tiếp theo.) |
Hold together | Hold together/ hold something together: duy trì/giữ một cái gì đó (một nhóm hay tổ chức). | Despite facing numerous challenges, the team managed to hold together and complete the project on time. (Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, nhóm vẫn duy trì và hoàn thành dự án đúng hạn.) |
Hold up | Nghĩa 1: Hold up: duy trì sức mạnh và thành công. Nghĩa 2: Hold somebody/something up: trì hoãn ai đó/ thứ gì Nghĩa 3: Hold up something/ someone: ăn trộm tiền từ một ai đó, từ ngân hàng, tổ chức bằng đe dọa, bạo lực. | Ví dụ 1: The team’s strong spirit and determination helped them hold up under pressure and win the championship.(Tinh thần và quyết tâm mạnh mẽ của đội giúp họ duy trì sức mạnh dưới áp lực và giành chiến thắng trong giải vô địch.) Ví dụ 2: The traffic accident held up commuters for hours on the highway. (Vụ tai nạn giao thông đã làm trì hoãn người đi làm trong vài giờ trên đường cao tốc.) Ví dụ 3: The masked robber held up the convenience store at gun and demanded cash.(Tên cướp đeo mặt nạ đã cướp của hàng tiện lợi bằng súng và đòi tiền mặt.) |
Bài tập ứng dụng
Hoàn thành các cụm động từ với hold ở trên vào các câu dưới một cách thích hợp
- Despite the turbulence in the market, the company managed to ________ and maintain its profitability.
- Could you please ________ while I find my keys?
- The police are investigating the armed robbery that occurred when the criminals ________ the bank.
- He asked his friend to ________ the ladder while he climbed up to fix the roof.
- It’s important to ________ your promises and commitments to build trust in relationships.
- Due to unforeseen circumstances, the project launch had to be ________ until next month.
- The bridge was ________ by the heavy traffic, causing delays for commuters.
- The coach’s inspiring speech helped the team ________ under pressure and win the championship.
- The babysitter had to ________ the children for a few hours until their parents returned home.
- Despite the storm, the old house managed to ________ without any damage to its structure.
Đáp án:
- hold up
- hold on
- held up
- hold onto
- hold to
- held over
- held up
- hold together
- hold onto
- hold up