1. Ý nghĩa của cấu trúc alternatively là gì?
Cấu trúc alternatively được sử dụng khi có hai lựa chọn hoặc hai mệnh đề đối lập nhau. Trong tiếng Việt, alternatively có thể hiểu là “nếu không thì”.
Ví dụ:
- I have to come back home before 9:00 p.m, otherwise i will be scolded by my parents (Tôi phải về nhà trước 9 giờ tối, nếu không thì tôi sẽ bị mắng)
- You should go to bed early, otherwise you will be exhausted tomorrow (Bạn nên đi ngủ sớm, nếu không thì sáng mai bạn sẽ thấy kiệt sức)
- Her friend helped her a lot. Otherwise she would have failed (Bạn của cô ấy đã giúp đỡ cô ấy rất nhiều. Nếu không thì cô ấy đã trượt mất rồi)
Otherwise có thể đóng vai trò là một tính từ với ý nghĩa như “không giống như dự đoán” hoặc “khác biệt”. Tuy nhiên, với ý nghĩa này, otherwise không phổ biến.
For example:
- She still can’t believe it, her husband is quite otherwise (Cô ấy vẫn không thể tin nổi, chồng của cô ấy hoàn toàn khác)
2. Cách sử dụng của cấu trúc otherwise
- Cấu trúc chung: Otherwise + Clause (mệnh đề)
2.1. Otherwise khi là từ nối (conjunction)
Trong vai trò là từ nối, otherwise có ý nghĩa là “nếu không thì”.
For example:
- My mother have to write it down, otherwise she will forget it. (Mẹ tôi phải ghi xuống nhanh nếu không thì bà sẽ quên béng mất)
- I’d better tell my parents about trip, otherwise they might be angry. (Tôi tốt hơn nên báo với bố mẹ về chuyến đi, nếu không thì họ có thể nổi giận mất)
- Take that ice cream away now, otherwise it will be melted. (Mang kem đó đi ngay, nếu không thì nó sẽ bị tan chảy mất)
- Let's come back home early, otherwise my parents will start to worry (Hãy trở về nhà sớm, nếu không thì bố mẹ tôi sẽ bắt đầu lo lắng mất)
- She’d better run quickly, otherwise she will miss the train. (Cô ấy tốt hơn hết hãy chạy nhanh lên, nếu không thì cô ấy sẽ lỡ chuyến tàu mất)
- Don’t talk too much, otherwise we will be punished (Đừng nói quá nhiều, nếu không thì chúng ta sẽ bị phạt mất)

Cách sử dụng của cấu trúc otherwise
2.2. Otherwise với ý nghĩa “không như giả định” hoặc “khác”
Với ý nghĩa này, otherwise được sử dụng để biểu thị điều gì đó khác hoàn toàn so với những gì được giả định hoặc nhận định trước đó.
For example:
- The neighbor believes that she is the thief, but the police prove otherwise (= that she is not) (Người hàng xóm tin rằng cô ấy là kẻ trộm nhưng cảnh sát chứng minh rằng cô ấy không phải)
- She might have told her manager she was a qualified staff, but the truth is otherwise. (Cô ấy có thể nói với người quản lý rằng cô ấy là một nhân viên có năng lực, nhưng sự thật thì khác)
- Your darling might have promised you he will come there, but otherwise. (Người yêu của cậu có thể đã hứa với cậu rằng sẽ tới đây, nhưng sự thật thì không phải vậy)
2.3. Otherwise với nghĩa 'thường không như thế' hoặc 'không như thế'
Khi được dùng như một trạng từ, otherwise phải tuân theo các quy tắc của các trạng từ như hence & therefore. Với ý nghĩa “thường không như thế” diễn tả một sự thật, nhưng loại trừ điều vừa nói.
Ví dụ:
- The fish must be preserved in the fridge. Preserved otherwise it could be gone off. (Cá phải được bảo quản ở trong tủ lạnh. Bảo quản khác đi sẽ bị thối rữa)
(Thường thì cá phải được bảo quản trong tủ lạnh, nếu bảo quản khác đi sẽ trái ngược với sự thật gây ra sự hư hỏng)
2.4. Otherwise với nghĩa “nói cách khác thì”
Ví dụ:
- Leonardo Dicaprio, otherwise known as the main actor in Titanic, was born in 1974. (Leonardo Dicaprio hay nói cách khác là diễn viên chính của bộ phim Titanic, sinh năm 1974)
- Nguyen Sen, otherwise known as To Hoai. (Nguyễn Sen hay được biết đến với cái tên Tô Hoài)
2.5. Otherwise với ý nghĩa “ngoại trừ điều đó”
Trong trường hợp này, cấu trúc otherwise có nghĩa tương đương với cụm “apart from this” có nghĩa là “ngoại trừ điều/cái đó”. Thông thường, otherwise được sử dụng cùng với but otherwise.
Ví dụ:
- This cafe is too crowded, but otherwise we still want to go anyway. (Quán cafe này đông quá nhưng ngoại trừ điều đó ra thì chúng tôi vẫn muốn tới)
- The car needs new furniture, but otherwise it’s in good qualification. (Chiếc xe ô tô cần nội thất mới, ngoại trừ điều đó ra thì chất lượng của nó vẫn tốt)

Cách sử dụng của cấu trúc otherwise
3. Phân biệt otherwise so với những cấu trúc gây nhầm lẫn
3.1. Sự khác biệt giữa cấu trúc otherwise và however
Tương tự như Unless, however là một cấu trúc thường gây nhầm lẫn cho người học. Với however, cần phân biệt ở các trường hợp sau:
- Otherwise và However đều có chức năng trạng từ:
Trong vai trò là một trạng từ, However thường được sử dụng để biểu thị mức độ. Thường thì However đứng sau trạng từ hoặc tính từ của nó.
Ví dụ:
- He is not good at Math, however he tried his best. (Anh ấy không giỏi môn toán tuy nhiên anh ấy đã cố gắng hết mình(
Trong khi otherwise được sử dụng như một trạng từ thường đứng sau động từ.
Ví dụ:
- My brother studied hard otherwise he would have failed in his final exam. (Anh trai của tôi đã học rất chăm chỉ nếu không anh ấy đã trượt kỳ thi tốt nghiệp mất)
Khám phá thêm về cách sử dụng của However tại đường link sau:
3.2. Phân biệt cấu trúc otherwise và unless
Cấu trúc unless otherwise thường dễ gây nhầm lẫn nhất cho người học Tiếng Anh. Vì nghĩa khá tương đồng và trong một vài trường hợp đặc biệt thì 2 cấu trúc này đều mang nghĩa “if…not”.
Trong các trường hợp đã được đề cập trước đó, otherwise có thể thay thế cho “if…not”.
Ví dụ:
- Remember to sleep early. If you don’t, you’ll be tired. (Nhớ đi ngủ sớm. Nếu không ngủ sớm, bạn sẽ thấy mệt mỏi). = Remember to sleep early, otherwise you’ll be tired.
Unless = If…not, tuy nhiên unless là sự phủ định của If. Tuy vậy, cách sử dụng này không thể áp dụng cho tất cả các trường hợp.
Trong các câu nghi vấn hoặc câu thể hiện sự việc không xảy ra trong thực tế sẽ không sử dụng Unless. Do đó, khi dùng Unless thay cho “if…not”, ta cũng có thể sử dụng otherwise.
Ví dụ:
- If it is dry, I will visit your mom. (Nếu trời tạnh ráo, tôi sẽ đi thăm mẹ của bạn) = Unless it rains, I will visit your mom.
Điều đặc biệt cần lưu ý là cân nhắc ý nghĩa của câu trước khi dùng otherwise thay vì Unless. Trong ví dụ đã đề cập, chúng ta không thể thay thế Unless bằng otherwise vì nghĩa không phù hợp.
Để học tốt và tránh nhầm lẫn giữa các cấu trúc tương đồng trong Tiếng Anh, hãy theo dõi nội dung tại liên kết dưới đây:
4. Bài tập áp dụng cấu trúc otherwise
4.1. Bài tập
Bài 1: Lựa chọn đáp án phù hợp nhất với câu đã cho
1. ………………………………….. cô ấy vội vàng, cô ấy sẽ bỏ lỡ chuyến tàu.
A. If B. Unless C. Otherwise
2. ………………………………… anh trai tôi không vội, anh ấy sẽ bỏ lỡ chuyến xe bus.
A. If B. Unless C. Otherwise
3. I must work hard; ……………………………… otherwise I will fail the exam.
A. Unless B. If C. Otherwise
4. ……………………………………. If I do not study hard, I will not become a doctor.
A. Unless B. Otherwise C. If
5. She has feelings for him. Why does her mother want to feign …………………………………?
A. Unless B. Otherwise
6. My class must hurry; ……………………………. or we will miss the trip.
A. Otherwise B. If C. unless
7. The vaccine has saved tens of millions of children who would …………………………….. have perished.
A. If B. Unless C. Otherwise
8. Certainly I am interested in him. ………………………………………, otherwise I wouldn't be asking about his whereabouts.
A. If B. Unless C. Otherwise
9. ……………………………….. unless you work hard, you will not fail the test.
A. Unless B. If C. Otherwise
10. I hope he changes his behavior. ………………………………….., he will be fired.
A. If B. Unless C. Otherwise
11. She must return home now …………………………………. or her dad will be angry.
A. Otherwise B. If C. ,otherwise
12. My mother used a washing machine ………………………….. it would have taken her hours to wash all her clothes manually.
A. If B. Alternatively C.Otherwise
13. My parents must rush ………………………………….. Otherwise, they won’t be able to buy tickets.
A. If B. Otherwise C. Alternatively

Bài tập áp dụng cấu trúc khác nhau
Bài 2: Viết lại câu dưới đây sao cho hoàn thiện
1. Unless my elder brother reads the instructions before using, he will not use it well. (Otherwise)
2. Unless my younger sister studies carefully, she will fail the test. (Otherwise)
3. Unless I get up early, I will miss the bus tomorrow
4. ________ this apartment is very beautiful, the rent is so pricey. (Otherwise/Unless)
5. My children obviously think about many problems unless you help them. (Otherwise/Unless)
6. Unless she goes out with her friend, please come at 10 p.m. (Otherwise/Unless)
Bài 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống sao cho câu hoàn chỉnh
1. Don’t come back too late, otherwise it will rain.
2. My daughter is not good at English, unless she studied very hard.
3. My classmate didn’t study hard, yet he still got good grades.
4. Despite my brother studying hard, I would not have passed his exam.
5. If my sister hadn’t trained hard, she wouldn’t have won.
6. To ensure my class gets seats, we must arrive early.
7. No matter how hard my uncle worked, he couldn’t earn much.
4.2. Answer
Exercise 1:
1. Unless
2. If
3. Otherwise
4. Except if
5. Alternatively
6. In contrast
7. Alternatively
8. On the contrary
9. In case
10. If not
11. Alternatively
12. Alternatively
13. Otherwise
Bài 2:
1. My elder brother should read the instructions before using; otherwise, he won't use it properly.
2. My younger brother needs to study carefully; otherwise, he will fail the test.
3. I have to wake up early; otherwise, I'll miss the bus tomorrow.
4. If not.
5. If not.
6. Except.
Bài 3:
1. alternatively
2. nevertheless
3. nevertheless
4. otherwise
5. nonetheless
6. alternatively
7. however
Bài viết này cung cấp đầy đủ kiến thức về cấu trúc otherwise trong Tiếng Anh. Phần này không quá phức tạp nhưng đòi hỏi người học phải phân biệt rõ các cấu trúc gây nhầm lẫn. Thành thạo cấu trúc otherwise sẽ giúp ích rất nhiều trong việc giao tiếp tiếng Anh và viết IELTS. Bạn có thể tham gia kiểm tra trình độ trực tuyến để tự đánh giá khả năng hiện tại của mình! Để khám phá thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hữu ích, hãy đăng ký học ngay tại Mytour!