A. TỔNG HỢP 9 CÁCH PHÁT ÂM A TRONG TIẾNG ANH
Tùy thuộc vào vị trí của âm a trong một từ, sự kết hợp của âm a với những âm trước và sau nó mà có những cách phát âm a khác nhau. Dưới đây là 9 cách phát âm a trong tiếng Anh đầy đủ nhất.
1. Chữ A được phát âm là /æ/
Chữ A thường được phát âm là /æ/. Để phát âm đúng âm /æ/, bạn có thể thực hiện như sau:
- B1: Miệng mở rộng
- B2: Hạ lưỡi thấp và đặt sao cho đầu lưỡi chạm vào chân răng cửa hàm dưới
- B3: Giữ nguyên vị trí hai môi và phát âm thật gọn âm /æ/
Ví dụ: Phát âm a được đọc thành /æ/ trong một số trường hợp như:
- Bag (n): /bæɡ/: cái túi
- Chat (v): /tʃæt/: trò chuyện, tán gẫu
- Clap (v): /klæp/: vỗ tay
- Dance (v): /dæns/: nhảy, nhảy múa, khiêu vũ
- Fantastic (adj): /fænˈtæs.tɪk/: tuyệt vời
- Jazz (n): /dʒæz/: nhạc jazz
- Map (n): /mæp/: bản đồ
- Sad (adj): /sæd/: buồn
- Sandwich (n): /ˈsæn.wɪdʒ/: bánh sandwich
- Mad (adj): /mæd/: điên, tức giận
2. Khi âm a đứng trước be, ce, ke, me, pe, te, se, ze, nó được phát âm là /eɪ/
Khi chữ a đứng trước be, ce, ke, me, pe, te, se, ze trong từ thì phát âm a được đọc thành /eɪ/.
Thực hiện theo hướng dẫn dưới đây để phát âm /eɪ/ một cách chính xác:
- B1: Miệng mở tự nhiên và nâng lưỡi lên độ cao vừa phải và phát âm /e/
- B2: Từ từ nâng nhẹ quai hàm lên và phát âm /ɪ/
Ví dụ:
- Babe (n): /beɪb/: em bé
- Bake (v): /beɪk/: nướng
- Cake (n): /keɪk/: bánh, bánh ngọt
- Fame (n): /feɪm/: danh tiếng
- Game (n): /ɡeɪm/: trò chơi
- Tape (n): /teɪp/: cuộn băng
- Date (n): /deɪt/: ngày
- Fate (n): /feɪt/: số phận, định mệnh
- Base (n): /beɪs/: cơ sở, nền móng
- Gaze (v): /ɡeɪz/: nhìn chằm chằm
Âm a là một âm rất phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh
(Nguồn: The Economic Times)
3. Khi âm a đứng trước r và hình thành tổ hợp /a:r/, nó được phát âm là /ɑː/
Phát âm a được phát âm thành /ɑː/ khi sau a là r. Ví dụ:
- Bar (n): /bɑːr/: quán bar
- Car (n): /kɑːr/: xe ô tô
- Charge (v): /tʃɑːdʒ/: thu phí
- Chart (n): /tʃɑːt/: biểu đồ
- Large (adj): /lɑːdʒ/: rộng lớn
- Star (n): /stɑːr/: ngôi sao
4. Khi sau âm a là l, ll, lk, nó được phát âm là /ɔː/
Hướng dẫn phát âm âm /ɔː/:
- B1: Hạ quai hàm và hơi tròn môi
- B2: Hơi nâng lưỡi, sau đó kéo lưỡi về phía sau
- B3: Phát âm âm /ɔː/
Ví dụ:
- Ball (n): /bɔːl/: quả bóng
- Call (v): /kɔːl/: gọi điện
- Talk (v): /tɔːk/: trò chuyện, nói chuyện
- Walk (v): /wɔːk/: đi bộ
- Hall (n): /hɔːl/: hội trường
5. Âm a cũng được phát âm là /ɔː/ khi đứng trước u, w
Ngoài ra, phát âm a khi đứng trước u, w cũng được đọc là /ɔː/
Ví dụ cụ thể:
- Audience (n): /ˈɔː.di.əns/: khán giả
- Audio (n): /ˈɔː.di.əʊ/: âm thanh
- Author (n): /ˈɔː.θər/: tác giả
- Law (n): /lɔː/: pháp luật
- Strawberry (n): /ˈstrɔː.bər.i/: dâu tây
Trường hợp ngoại lệ:
Phát âm a được đọc là /æ/ khi a đứng trước u, w:
- Aunt (n): /ænt/: cô, dì
- Laugh (v): /læf/: cười
Đôi khi phát âm a được đọc là /əʊ/ khi nó đứng trước u, w:
Gauche (adj): /ɡəʊʃ/: vụng về
6. Khi a đứng trước re, ir, âm a được phát âm là /er/
Những từ vựng có phát âm a đọc thành /er/:
- Chair (n): /tʃer/: cái ghế
- Despair (v): /dɪˈsper/: thất vọng
- Scare (v): /sker/: sợ hãi
- Repair (v): /rɪˈper/: sửa chữa
- Square (n): /skwer/: hình vuông
- Stair (n): /ster/: cầu thang
9 cách phát âm a trong tiếng Anh một cách toàn diện nhất
(Nguồn: Freepik)
7. Khi âm a đứng trước ge, nó được phát âm là /ɪ/
Ví dụ cụ thể:
- Advantage (n): /ədˈvɑːn.tɪdʒ/: lợi ích, lợi thế
- Manage (v): /ˈmæn.ɪdʒ/: quản lý
- Marriage (n): /ˈmær.ɪdʒ/: sự kết hôn
- Package (n): /ˈpæk.ɪdʒ/: gói hàng, bưu kiện
- Vintage (n): vɪn.tɪdʒ/: sự cổ điển, nét cổ điển
Trường hợp ngoại lệ:
- Garage (n): /ˈɡær.ɑːʒ/: ga-ra đậu xe, để xe
- Massage (n): /ˈmæs.ɑːʒ/: mát-xa, xoa bóp
8. Khi âm a đứng đầu một từ có 2 âm tiết trở lên và âm tiết đầu tiên không mang trọng âm, nó được phát âm là /ə/
Đối với trường hợp chữ a đứng đầu trong một từ có từ 2 âm tiết trở lên, và âm tiết đầu tiên không mang trọng âm thì phát âm a sẽ được đọc thành /ə/.
Ví dụ:
- Above (prep): /əˈbʌv/: ở trên, phía trên
- Academy (n): /əˈkæd.ə.mi/: học viện, viện hàn lâm
- Account (n): /əˈkaʊnt/: tài khoản
- Appointment (n): /əˈpɔɪnt.mənt/: sự hẹn gặp, cuộc hẹn
- Attack (v): /əˈtæk/: tấn công
9. Khi âm a đứng trước y, i, nó được phát âm là /eɪ/
Cuối cùng, phát âm a cũng được đọc là /eɪ/ khi sau nó là y, i.
Cụ thể:
- Daily (adj, adv): /ˈdeɪ.li/: hằng ngày
- Monday (n): /ˈmʌn.deɪ/: thứ hai
- Pain (n): /peɪn/: sự đau đớn
- Remain (v): /rɪˈmeɪn/: còn lại
- Train (n): /treɪn/: tàu hỏa
B. BÀI TẬP ÁP DỤNG PHÁT ÂM A
Chọn đáp án có phát âm a gạch dưới khác với những từ còn lại:
- A. Clap B. Large C. Mad
- A. Audio B. Aunt C. Straw
- A. Village B. Usage C. Garage
- A. Gauche B. Caught C. Auction
- A. Hate B. Fate C. Tray
Bài tập trắc nghiệm để rèn luyện phát âm a
(Nguồn: English Club)
Học phát âm với Mytour - âm /a:/ và /ʌ/
Khóa học trực tuyến
Vậy là bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ kiến thức về cách phát âm a, các dấu hiệu nhận biết phát âm a trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bạn sẽ có thêm cơ sở kiến thức để phát triển kỹ năng phát âm tiếng Anh cũng như kỹ năng giao tiếp. Xin cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết! Đừng quên đón chờ những bài viết tiếp theo với nhiều kiến thức bổ ích từ Mytour nhé!