I. Các mẫu hội thoại tiếng Anh đơn giản cho bé lớp 3
1. Mẫu đối thoại hỏi tên
A: Xin lỗi, bạn tên là gì?
B: I'm Jessica. What about you?
A: John.
B: Your English is excellent.
A: Thanks.
B: Do you know the time?
A: Of course. It's currently 5:10PM.
B: Pardon? Could you repeat that?
A: I mentioned it's now 5:10PM.
B: Thank you.
A: You're welcome.
Dịch nghĩa:
A: Xin lỗi, bạn tên là gì vậy?
B: Tên mình là Jessica. Còn bạn thì sao?
A: John.
B: Bạn nói tiếng Anh rất giỏi đấy.
A: Cảm ơn bạn nhé.
B: Anh biết giờ bây giờ là mấy giờ không?
Đ: Hiện tại là 5:10 chiều.
B: Anh nói gì vậy?
A: Tôi nói là hiện tại là 5:10 chiều.
B: Cảm ơn anh.
Đ: Không vấn đề gì.
2. Mẫu hội thoại về chỉ dẫn đường
A: Chào Alan.
B: Chào Amy. Có chuyện gì vậy?
A: Tôi đang tìm sân bay. Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi không?
B: I'm sorry, I'm not sure.
A: I think I can take the underground to the hospital. Do you know where the underground station is?
B: Certainly, it's right there.
A: Where exactly? I don't see it.
B: Across the road.
A: Oh, now I understand. Thanks.
B: No worries.
A: Do you happen to know if there's a restroom nearby?
B: Yes, there is one. It's located in the shop.
A: I appreciate it.
B: Farewell.
A: Goodbye.
Dịch nghĩa:
A: Hello Alan.
B: Hello Amy. What's up?
A: I'm looking for the airport. Could you tell me how to get there?
B: Sorry. I'm not sure.
A: I think I can take the subway to the hospital. Do you know where the subway station is?
B: Absolutely, it's over there.
Đ: Where? I don't see it.
B: Across the street.
A: Oh, now I see it. Thank you.
B: You're welcome.
A: Do you know if there's a restroom nearby?
B: Yes, there's one inside the store.
A: Thank you.
B: Farewell.
A: Farewell.
3. Sample dialogue for shopping
A: Good day, sir. How may I assist you?
B: Certainly. Could you show me that shirt on the top shelf, please?
A: Of course. Here you go.
B: How much is it?
A: It's 50 dollars.
B: 50 dollars? That's quite expensive.
A: How about this one? It's on sale for only 35 dollars.
B: I'm not fond of that one.
B: What about the one next to the black gloves? It’s quite similar to the one you like.
A: That looks good. How much does it cost?
B: It's priced at 30 dollars.
A: That's fine. I'll take it.
B: Alright, thanks, sir.
Dịch nghĩa:
A: Xin chào ngài, có thể giúp gì cho ngài không?
B: Dạ vâng. Xin được xem chiếc áo sơ mi trên kệ trên cùng nhất.
A: Đây ạ.
B: Cho tôi hỏi giá bao nhiêu?
A: Fifty dollars.
B: Fifty dollars. That's too expensive.
A: How about this one then? It's priced at just thirty-five dollars.
B: I don't like that one.
B: What about the one next to the black gloves? It’s very similar to the one you like.
A: Đồ này thật là tuyệt. Giá bao nhiêu vậy?
B: 30 đô la.
A: Được, tôi sẽ mua nó.
B: Vâng, cảm ơn ngài.
4. Mẫu hội thoại về chủ đề sở thích
A: What are your interests, Ngoc?
B: Well, I enjoy music and painting. How about yourself?
A: I also like music. Additionally, I collect postage stamps.
B: How fascinating! I used to gather coins.
B: Yes, I've also amassed a variety of other items.
Dịch nghĩa:
A: Ngọc, what are your interests?
B: Oh, I enjoy music and painting. How about you?
A: I also like music. And I collect stamps as well.
B: That's fascinating! I used to collect coins.
A: Really?
B: Yes, I've also gathered a lot of other things.
5. Sample dialogue scheduling a meeting time
A: Lan, would you like to dine with me?
B: Sure, that sounds good. When would you like to go?
A: Is today acceptable?
B: Apologies, I cannot make it today.
A: How about tomorrow evening?
B: Alright. What time?
A: Is 9:00 PM okay?
B: I believe that's too tardy.
A: Is 6:00 PM acceptable?
B: Yes, that's fine. Where would you prefer to go?
A: The Italian diner on 5th street.
B: Oh, I don't fancy that restaurant. I'd rather not go there.
A: How about the Korean eatery nearby?
B: Sure, I fancy that spot.
Dịch nghĩa:
A: Lan, would you like to dine with me?
B: Yes. That's great. When would you like to go?
A: Is today okay?
B: Xin lỗi, hôm nay tôi không thể tham dự được.
A: Vậy ngày mai tối thế nào?
B: Được, bạn có thể cho biết mấy giờ?
A: 9 giờ tối được không?
B: Tôi nghĩ là quá muộn.
A: 6 giờ tối có được không?
B: Được. Bạn muốn đi đâu nhỉ?
A: Nhà hàng Ý ở đường số 5 đấy.
B: Ồ, tôi không thích quán đó lắm. Không muốn ghé đó.
A: Còn nhà hàng Hàn Quốc bên cạnh thì sao?
B: Được, tôi thích chỗ đó.
6. Hướng dẫn trò chuyện khi ăn tại nhà hàng
A: Tôi có thể giúp gì cho bạn?
B: Vâng, chúng tôi muốn ba ly bia lớn và một cái bánh hamburger có phô mai nhưng không có hành tây.
A: Còn gì nữa không?
B: Please wait for me…. Um. Two black coffees and the check, please.
A: Sure. That will be $10 in total. Thank you very much, and have a nice day.
B: Same to you!
Dịch nghĩa:
A: How can I assist you?
B: Yes, we would like three larger beers and a hamburger with cheese but no onions.
A: Còn gì nữa không?
B: Chờ tôi một chút nhé. Cho hai ly cà phê đen và hóa đơn.
Đ: Được rồi. Tổng cộng là 10 đô la. Cảm ơn bạn rất nhiều và chúc bạn một ngày tốt lành.
B: Chúc bạn cũng vậy!
7. Mẫu hội thoại tiếng Anh cho trẻ khi giới thiệu gia đình
A: How many people are there in your family?
B: There are seven members in my family: My grandmother, my mom, my dad, my two sisters, my brother, and me. How about you? Do you have any siblings?
A: I have one older brother.
B: What's his name?
A: His name is Mike.
Dịch nghĩa:
A: Gia đình của bạn có bao nhiêu người?
B: Gia đình tôi có tổng cộng bảy người: Bà tôi, mẹ tôi, bố tôi, hai chị gái, anh trai tôi và tôi. Còn bạn thì sao? Có bao nhiêu anh chị em không?
A: Tôi có một người anh trai.
B: Anh ấy tên là gì?
A: Anh ấy tên là Mike.
8. Mẫu hội thoại tiếng Anh cho trẻ khi nói về ước mơ
A: Andy, what is your dream job?
B: I aspire to be a dentist. How about you?
A: I love drawing, so my dream is to become an artist.
A: Wow, that sounds awesome.
Dịch nghĩa:
A: Cuộc đời mong ước của bạn là gì, Andy?
B: Tôi muốn trở thành nha sĩ. Còn bạn thì sao?
A: Sở thích của tôi là vẽ nên tôi dự định trở thành một nghệ sĩ hoạt họa.
A: Wow, thật tuyệt vời.
9. Đoạn hội thoại tiếng Anh dành cho trẻ về chủ đề món ăn yêu thích
A: What kind of food do you enjoy?
B: I like beef and sushi the most. How about you?
A: My favorite is salad. Do you also like salad?
B: Yes, I often have salad for dinner.
Dịch nghĩa:
A: What's your favorite dish?
B: Món ăn ưa thích của tôi là thịt bò và sushi. Còn bạn thì sao?
A: Tôi thích salad nhất. Cậu có thích salad không?
B: Vâng, tớ thường xuyên ăn salad vào bữa tối.
10. Đoạn hội thoại tiếng Anh cho trẻ khi hỏi giờ
A: Hi Sandy! Bạn đang làm gì vậy?
B: I'm currently watching TV.
A: Could you please tell me the time? / What time is it?
B: It's 9 AM / Exactly 9 AM / Around 9 AM.
A: Oh! Thank you.
Dịch nghĩa:
A: Hi Sandy! Bạn đang làm gì vậy?
B: I'm currently watching TV.
A: Could you please let me know the time? / What time is it?
B: It's currently 9 AM / Exactly 9 AM / Around 9 AM.
A: Oh! Thank you.
11. Đoạn hội thoại tiếng Anh cho trẻ về chủ đề du lịch
Mom: Hey everyone, I've got some exciting news! We're going on a trip next month!
Son: Where are we headed?
Dad: We're going to Disney World!
Son: Wow! I really love Disney World!
Mom: I know, right? We're going to have such a blast.
Son: What activities are planned for us?
Dad: We’re going to enjoy the rides, watch the shows, and meet all our favorite characters.
Son: I'm so excited!
Mom: Same here! We'll start organizing our trip soon.
Dad: Absolutely! It’s going to be an amazing vacation.
Dịch nghĩa:
Mẹ: Cả nhà, có tin thú vị đây! Chúng ta sẽ đi nghỉ vào tháng sau!
Con trai: Chúng ta sẽ đi đâu vậy mẹ?
Bố: Chúng ta sẽ đến Disney World!
Con trai: Wow! Con rất thích Disney World!
Mẹ: Mẹ biết mà. Cả nhà mình sẽ có những giây phút vui vẻ tuyệt vời.
Con trai: Chúng ta sẽ làm gì khi đến đó?
Bố: Chúng ta sẽ tham gia các trò chơi, xem các buổi biểu diễn và gặp gỡ các nhân vật yêu thích của chúng ta.
Con trai: Không thể chờ đợi được nữa!
Mẹ: Mẹ cũng vậy! Chúng ta sẽ sớm bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi này.
Bố: Bố cũng thế! Đây sẽ là một kỳ nghỉ tuyệt vời.
12. Mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh dành cho trẻ về kỳ nghỉ hè
Mom: How was your summer break, Anna?
Anna: It was incredibly enjoyable! I went to the beach with my friends, and we spent the whole day playing in the sand. We also visited the swimming pool, where we swam and engaged in water activities.
Dad: That sounds like a fantastic time. What else did you do?
Anna: I also went to the zoo with my friends. We saw various animals and even had the chance to feed the giraffes.
Mom: That sounds like a wonderful time. I’m delighted you had a fantastic summer.
Anna: Me too! I’m already looking forward to next summer.
Dịch nghĩa:
Mẹ: Kỳ nghỉ hè của con thế nào, Anna?
Anna: Vui lắm ạ! Con đã đi biển với bạn bè và chúng tôi đã chơi trên cát cả ngày. Chúng tôi cũng đến hồ bơi, bơi lội và tham gia các trò chơi dưới nước.
Bố: Nghe có vẻ như là thời gian tuyệt vời đấy. Con đã làm gì khác nữa không?
Anna: Con còn đi thăm sở thú cùng bạn bè. Chúng tớ đã nhìn thấy đủ loại động vật và thậm chí còn thấy hươu cao cổ ăn đấy.
Mẹ: Nghe có vẻ thú vị lắm. Mẹ rất hạnh phúc vì con đã có một mùa hè tuyệt vời.
Anna: Con cũng vậy! Con rất háo hức cho mùa hè sắp tới.
13. Mẫu đối thoại tiếng Anh cho trẻ em về cuối tuần
Linda: Hi, Bo! What are your plans for this weekend?
Bo: Hi, Linda! I'm heading to the park with my family. We plan to have a picnic and enjoy some games.
Linda: That sounds exciting! I'm off to visit my grandparents. We'll be baking cookies and watching movies.
Bo: Wow, that sounds like a fantastic time! I wish I could join you.
Linda: Perhaps we can arrange to visit each other during the week.
Bo: Yes, that would be enjoyable!
Dịch nghĩa:
Linda: Xin chào Bo! Bạn có kế hoạch gì vào cuối tuần này không?
Bo: Chào Linda! Mình sẽ đến công viên cùng gia đình. Chúng mình sẽ đi picnic và chơi trò chơi.
Linda: Nghe thật thú vị! Cuối tuần này mình sẽ ghé thăm ông bà. Mọi người sẽ nướng bánh và xem phim.
Bo: Wow, có vẻ như là một thời gian thật tuyệt vời! Mình mong rằng mình có thể tham gia cùng bạn.
Linda: Có lẽ chúng ta nên dành thời gian để ghé thăm nhau trong tuần này.
Bo: Được, sẽ thật vui!
14. Hội thoại mẫu tiếng Anh khi bé xin lỗi
John: Ôi không! Tôi rất xin lỗi, Boo. Tôi không cố ý đẩy đổ đồ chơi của bạn.
Boo: Không sao đâu, John. Chỉ là một chút bừa bộn thôi.
John: Tôi sẽ giúp bạn dọn dẹp.
Boo: Thank you, John.
Dịch nghĩa:
John: Oh no! I sincerely apologize, Boo. I didn't mean to knock over your toys.
Boo: It's alright, John. It's just a bit messy.
John: I'll help you tidy up.
Boo: Thanks, John.
15. Mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh cho trẻ về môn học ưa thích
A: What subjects did you study at school?
B: I studied Mathematics, Literature, English, History, Geography, Informatics, Technology, and Music.
A: Which subjects do you enjoy the most?
B: English is my favorite subject.
Dịch nghĩa:
A: Bạn học các môn gì ở trường?
B: Tôi học Toán, Văn, Tiếng Anh, Lịch sử, Địa lý, Tin học, Công nghệ và Âm nhạc.
A: Môn nào là môn bạn thích nhất?
B: Tiếng Anh là môn mình thích nhất.
16. Mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh cho trẻ khi chào hỏi
Với thầy cô:
Kids: Good morning, teacher!
Teacher: Good morning! How are you today?
Kids: Hi, teacher! I'm good. How about you? How are you doing?
Teacher: I'm doing great, thanks! Take care!
Kids: See you later in class!
Dịch nghĩa:
Trẻ: Chào thầy/cô!
Giáo viên: Chào bạn! Bạn có khỏe không?
Trẻ: Mình ổn. Thầy/cô thì sao ạ?
Giáo viên: Mình cũng ổn. Gặp bạn sau nhé!
Trẻ: Dạ vâng!
Với bố mẹ:
Kids: Good morning, mom/dad!
Parents: Good morning. Have you brushed your teeth yet?
Kids: Yes, I have. What are you up to?
Parents: I'm preparing breakfast. What would you like to eat?
Kids: I prefer noodles. Thanks a lot, mom/dad!
Dịch nghĩa:
Bọn trẻ: Good morning, mom/dad!
Bố mẹ: Good morning. Have you brushed your teeth yet?
Bọn trẻ: Yes, I'm done. What are you up to?
Bố mẹ: I'm preparing breakfast. What would you like to eat?
Bọn trẻ: I prefer noodles. Thank you very much, mom/dad!
Với bạn bè:
A: Hey, Ken.
B: Hi, Judy.
A: It's been a while. How have you been?
B: I’m good. Thanks. And you?
A: I’m doing great as well.
Dịch nghĩa:
A: Xin chào Ken.
B: Chào Judy.
A: Chào bạn Judy. Lâu không gặp. Bạn có khoẻ không?
B: Mình vẫn ổn. Cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
A: Mình cũng vậy.
II. Phương pháp dạy bé lớp 3 học tiếng Anh qua đoạn đối thoại hiệu quả
Dạy trẻ học tiếng Anh lớp 3 qua các đoạn đối thoại sẽ xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học ngoại ngữ sau này. Đây là một trong những cơ sở để trẻ mở rộng vốn từ vựng, cải thiện khả năng giao tiếp và phản xạ. Tuy nhiên, để trẻ nhớ lâu, phụ huynh cần áp dụng phương pháp dạy hiệu quả.
1. Nên rèn luyện kỹ năng nói đối thoại tiếng Anh cho trẻ đều đặn
Việc bạn cho bé lớp 3 luyện nói hội thoại tiếng Anh hằng ngày sẽ giúp cho bé thẩm thấu được ngôn ngữ một các tự nhiên, không bị ép buộc. Những từ vựng tiếng Anh sẽ tự động đi vào bộ nhớ của các bé.
Ngoài ra, việc rèn luyện kỹ năng phản xạ nói và nghe cũng được cải thiện. Cha mẹ không nên áp lực con học quá nhiều đoạn đối thoại tiếng Anh trong một ngày. Thay vào đó, hãy cho trẻ đọc lại nhiều lần, nhiều ngày để trẻ ghi nhớ thật chắc. Sau đó mới chuyển sang chủ đề tiếp theo.
2. Nâng cao độ khó theo thời gian
Trẻ lớp 3 mới bắt đầu tiếp cận tiếng Anh. Do đó, vốn từ vựng còn ít, ngữ pháp cũng chưa phong phú. Ngay từ những bước đầu tiên học tiếng Anh qua đối thoại, bạn nên chọn những đoạn hội thoại đơn giản, phù hợp và câu ngắn.
Khi bé đã quen với tiếng Anh và có nền tảng kiến thức cơ bản, ba mẹ cần tăng độ phức tạp của các đoạn hội thoại. Các đoạn này nên đa dạng về chủ đề, câu trúc và từ vựng mới… Việc này giúp bé tiến bộ hơn thay vì chỉ học những bài đơn giản.
III. Những điều cần nhớ khi dạy bé học tiếng Anh qua đối thoại
Để việc dạy tiếng Anh cho bé lớp 3 hiệu quả nhất, bạn cần chú ý những điều sau:
- Đừng quá nôn nóng, vội vàng đối với việc học của bé. Việc tiếp thu kiến thức là một lộ trình, cần có thời gian. Bạn không thể bắt bé học hết các kỹ năng và nhuần nhuyễn trong một thời gian ngắn, bởi “dục tốc bất đạt”.
- Bạn cần lập kế hoạch cho con học tiếng Anh theo từng giai đoạn. Ở mỗi một giai đoạn, là những mảng kiến thức khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao, từ dễ đến khó.
- Luôn đặt mục tiêu cho con ở những thời điểm khác nhau. Bạn cần biết bé nhà bạn có thế mạnh về kỹ năng nào, yếu kỹ năng nào. Từ đó điều chỉnh phương pháp học thích hợp.
- Quan trọng nhất là bạn cần cho bé học đi đôi với hành. Vừa học hội thoại, vừa ứng dụng chúng vào cuộc sống. Ba mẹ cũng cần tạo cho con môi trường tiếng Anh giao tiếp bằng cách cùng học với con hàng ngày.