Trong bài viết này, Mytour sẽ cùng bạn thảo luận về một số phrasal verb với carry và cách áp dụng chúng trong câu.
Những phrasal verb với carry thường dùng
Phrasal verbs là sự kết hợp giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ để tạo nên nghĩa mới. Động từ phrasal carry có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Continue
Định nghĩa: Phrasal verb carry on có nghĩa là tiếp tục làm gì đó mặc dù có khó khăn hoặc ngăn cản.
Cách dùng: Carry on + V-ing hoặc carry on with + N
E.g.
- She carried on working even though she was very tired. (Cô ấy tiếp tục làm việc mặc dù rất mệt.)
- The teacher told the students to carry on with their exercises. (Giáo viên bảo học sinh tiếp tục làm bài tập của họ.)
- Don’t let him stop you, just carry on. (Đừng để anh ta ngăn cản bạn, cứ tiếp tục.)
Execute
Định nghĩa: Phrasal verb carry out có nghĩa là thực hiện, hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó.
Cách dùng của phrasal verb này là carry out something hoặc carry something out.
For example
- The police carried out a thorough investigation into the murder case. (Cảnh sát đã thực hiện một cuộc điều tra kỹ lưỡng về vụ án giết người.)
- We need to carry out more tests before we can make a diagnosis. (Chúng ta cần thực hiện thêm nhiều xét nghiệm trước khi chẩn đoán bệnh.)
- She carried out her promise to donate half of her income to charity. (Cô ấy đã thực hiện lời hứa của mình là quyên góp một nửa thu nhập của mình cho từ thiện.)
Carry off
Định nghĩa: Phrasal verb carry away có nghĩa là làm cho ai đó quá hứng thú hoặc xúc động đến mức không kiểm soát được hành động của mình.
Cách dùng: Carry away + object (người)
For instance
- She was carried away by the music and started dancing in the street. (Cô ấy bị cuốn theo bởi âm nhạc và bắt đầu nhảy múa trên đường.)
- Don’t let your emotions carry you away when you make a decision. (Đừng để cảm xúc làm bạn mất bình tĩnh khi bạn đưa ra quyết định.)
- He got carried away by his enthusiasm and forgot to check the facts. (Anh ấy bị cuốn theo bởi sự nhiệt tình và quên kiểm tra những sự thật.)
Carry forward
Định nghĩa: Carry over có nghĩa là chuyển sang, kéo dài hoặc ảnh hưởng đến.
Carry over is often used with nouns such as effect, balance, skill, habit, problem, etc.
For example
- The positive effect of the training program carried over to the employees’ performance. (Hiệu quả tích cực của chương trình đào tạo đã chuyển sang hiệu suất làm việc của nhân viên.)
- We didn’t finish the project today, so we’ll have to carry it over to tomorrow. (Chúng tôi không hoàn thành dự án hôm nay, vì vậy chúng tôi sẽ phải kéo dài nó sang ngày mai.)
- His bad habits from his previous job carried over to his new one. (Những thói quen xấu từ công việc trước của anh ấy đã ảnh hưởng đến công việc mới của anh ấy.)
Carry off
This phrasal verb has two main meanings:
1. Take away, steal.
For example
- The thieves carried off the painting without anyone noticing. (Những tên trộm đã mang đi bức tranh mà không ai nhận ra.)
- A strong wind carried off his hat. (Một cơn gió mạnh đã lấy đi chiếc mũ của anh ấy.)
- The virus has carried off many lives this year. (Vi-rút đã cướp đi nhiều sinh mạng trong năm nay.)
2. Succeed, accomplish, perform well.
For example
- She carried off the first prize in the singing contest. (Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi hát.)
- He carried off his speech with confidence and charisma. (Anh ấy đã thực hiện bài phát biểu của mình với sự tự tin và uy tín.)
- The team carried off a difficult task in a short time. (Đội nhóm đã hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn trong thời gian ngắn.)
Carry forward
Định nghĩa: Carry forward có nghĩa là chuyển số dư của một tài khoản sang kỳ kế toán tiếp theo, hoặc tiếp tục làm việc gì đó vào thời gian sau. Carry forward cũng có thể có nghĩa là truyền cảm hứng hoặc khích lệ cho ai đó.
For example
- The company decided to carry forward the loss to the next quarter. (Công ty quyết định chuyển lỗ sang quý kế toán tiếp theo.)
- We have to carry forward this project until we get more funding. (Chúng ta phải tiếp tục dự án này cho đến khi có thêm nguồn tài trợ.)
- His legacy will carry forward the spirit of innovation and excellence. (Di sản của ông sẽ truyền cảm hứng cho tinh thần sáng tạo và xuất sắc.)
Other phrases with carry
Shoulder a burden: Gánh vác gánh nặng
She shoulders a burden of guilt for what happened. (Cô ấy gánh vác một gánh nặng tội lỗi vì những gì đã xảy ra.)
Hold a tune: Hát đúng nốt nhạc
He can’t hold a tune to save his life. (Anh ta không thể hát đúng nốt nhạc dù có đến chết.)
Carry an umbrella: Mang theo chiếc ô
Don’t forget to carry a raincoat in case it rains. (Đừng quên mang theo áo mưa trong trường hợp trời mưa.)
Execute a task: Thực hiện một nhiệm vụ
We need to execute the task before the deadline. (Chúng ta cần thực hiện nhiệm vụ trước thời hạn.)
Bear the weight of the world on one’s shoulders: Chịu trách nhiệm lớn
She looks exhausted, like she’s bearing the weight of the world on her shoulders. (Cô ấy trông mệt mỏi, như đang chịu trách nhiệm nặng nề của cả thế giới trên vai.)
Deliver a message: Đưa tin nhắn
Can you deliver a message to your boss for me? (Bạn có thể đưa tin nhắn đến cho sếp của bạn dùm tôi không?)
Engage in a conversation: Tham gia cuộc trò chuyện
She’s so friendly and easy to talk to. She can engage in a conversation with anyone. (Cô ấy thân thiện và dễ nói chuyện. Cô ấy có thể tham gia cuộc trò chuyện với bất kỳ ai.)
Take a risk: Đảm nhận rủi ro
Investing in stocks involves a certain level of risk. (Đầu tư vào cổ phiếu đem lại một mức độ rủi ro nhất định.)
Hold a baby: Cầm trẻ em
She learned how to properly hold a baby in her arms. (Cô ấy đã học cách cầm bé một cách đúng cách trong lòng.)
Transport a load: Vận chuyển hàng hóa
The truck driver transports a heavy load of goods across the country. (Người lái xe tải vận chuyển một lượng hàng hóa nặng khắp đất nước.)
Effective ways to learn phrasal verbs with carry
Phrasal Verbs are an essential part of English, but they can be a challenging concept for English learners. However, if you apply the tips and experiences below, learning phrasal verbs will become easier.
Learning phrasal verbs in context
One of the best ways to learn phrasal verbs is to study them in context. This means reading or listening to various types of English materials, including books, articles, podcasts, and movies. Learning in context will help you understand how phrasal verbs are used in different situations.
Starting with the most common phrasal verbs
There are thousands of phrasal verbs in English, but some are more commonly used than others. Start by learning the most common ones that you may encounter in daily conversations.
Understanding the meaning of particles
Phrasal verbs bao gồm một động từ và một hoặc hai tiểu từ. Các tiểu từ có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của động từ. Ví dụ: “carry on” có nghĩa là tiếp tục, nhưng “carry out” với trợ từ “out” có nghĩa là thực hiện. Hiểu ý nghĩa của các tiểu từ là rất quan trọng để thành thạo các phrasal verbs.
Using flashcards and quizzes
Flashcards và quizzes là công cụ hữu ích để học cụm động từ. Bạn có thể tạo flashcard với một mặt là phrasal verbs, mặt còn lại là định nghĩa và ví dụ về cụm từ. Những câu đố có thể giúp bạn kiểm tra kiến thức và củng cố những gì bạn đã học.
Thực hành sử dụng phrasal verbs trong ngữ cảnh cụ thể
Chỉ khi rèn luyện thường xuyên, bạn mới đạt được thành quả. Hãy sử dụng các phrasal verbs trong các cuộc đối thoại hàng ngày và khi viết. Bạn càng sử dụng nhiều, chúng sẽ trở nên tự nhiên hơn.
Sử dụng các visual aids như hình ảnh, mindmap, biểu đồ
Các hình ảnh, mindmap và biểu đồ có thể giúp bạn nhớ các cụm động từ dễ dàng hơn. Ví dụ, bạn có thể tạo một sơ đồ tư duy về phrasal verbs để giúp nhớ nghĩa của chúng. Bạn cũng có thể áp dụng các mẹo và thủ thuật nhớ để giữ được các phrasal verbs trong đầu.
Đề tài phrasal verb with carry chi tiết
Phần 1: Ghép đôi
Match the phrasal verbs on the left with their corresponding meanings on the right.
- Carry on a. Continue
- Carry out b. Perform
- Carry away c. Get overly excited
- Carry over d. Transfer or extend
- Carry off e. Succeed in a difficult task
- Carry forward f. Move something to a higher position
- Carry through g. Complete successfully
- Carry up h. Bring forward
Chìa khóa:
- Carry on – a
- Carry out – b
- Carry away – c
- Carry over – d
- Carry off – e
- Carry forward – h
- Carry through – g
- Carry up – f
Phần 2: Lựa chọn nhiều lựa chọn
Choose the correct phrasal verb to complete each sentence.
1. Don’t __________ with your emotions.
- a) Carry on
- b) Carry out
- c) Carry away
- d) Carry off
2. Chúng ta cần __________ số dư còn lại sang tháng tiếp theo.
- a) Carry on
- b) Carry out
- c) Carry away
- d) Carry over
3. Cô ấy đã __________ màn biểu diễn một cách duyên dáng.
- a) Carries on
- b) Carries out
- c) Carries away
- d) Carries off
4. Xin vui lòng __________ những hộp đó lên tầng hai.
- a) Carry on
- b) Carry out
- c) Carry away
- d) Carry up
5. Công ty quyết định __________ với dự án mới dù có những thách thức.
- a) Carry on
- b) Carry out
- c) Carry away
- d) Carry over
6. The researchers will expand the study to gather more data.
- a) Carry on
- b) Carry out
- c) Carry away
- d) Carry over
7. They effectively followed the instructions and completed the task.
- a) Carried on
- b) Carried out
- c) Carried away
- d) Carried off
8. Could you deliver this message to your colleague?
- a) Carry on
- b) Carry out
- c) Carry away
- d) Carry off
9. The security guard is permitted to carry a weapon for protection.
- a) Carry on
- b) Carry out
- c) Carry away
- d) Carry up
10. Don't forget to take your umbrella in case it rains.
- a) Carry on
- b) Carry out
- c) Carry away
- d) Carry a
Keys:
- c) Carry away
- d) Carry over
- d) Carries off
- d) Carry up
- a) Carry on
- b) Carry out
- b) Carried out
- b) Carry out
- d) Carry up
- d) Carry a
Section 3: Fill in the blank
Complete the sentences with the appropriate phrasal verbs.
- I can’t believe she was __________ with excitement when she won the lottery.
- Make sure to __________ your passport when traveling internationally.
- The construction company will __________ renovations on the building next week.
- We need to __________ the meeting until tomorrow due to scheduling conflicts.
- The athletes had to __________ a heavy load during the intense training session.
- He always __________ a notebook to jot down important ideas and reminders.
- The store is offering to __________ any remaining balance from the gift cards to the next purchase.
- The teacher asked the students to __________ with their assigned tasks until the project is completed.
Keys:
- Carried away
- Carry
- Carry out
- Carry over
- Carry
- Carries
- Carry over
- Carry on