Tổng hợp hơn 100 từ vựng tiếng Anh về xe hơi phổ biến nhất
Buzz
Ngày cập nhật gần nhất: 15/11/2025
Nội dung bài viết
I. Một số thuật ngữ tiếng Anh về xe hơi phổ biến
1. Từ vựng liên quan đến các loại xe ô tô
2. Từ vựng về bộ phận xe ô tô
3. Vocabulary Related to Driving Actions with Automobiles
4. Một số từ vựng tiếng Anh về ô tô khác
II. Bí quyết học từ vựng tiếng Anh về ô tô hiệu quả
1. Phân chia thời gian học/số lượng từ học trong ngày
2. Thường xuyên vận dụng vào thực tế
3. Học thông qua sơ đồ tư duy
4. Học từ vựng mở rộng cùng Mytour
III. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh về ô tô
1. Bài tập 1: Nối từ vựng tiếng Anh về ô tô với hình ảnh tương ứng
2. Exercise 2: Complete the following sentences using the given words
3. Answers
Xem thêm
Đọc tóm tắt
- Xe hơi là phương tiện di chuyển hàng ngày quen thuộc.
- Hiểu biết về từ vựng tiếng Anh về xe hơi giúp giao tiếp và công việc hiệu quả hơn.
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về xe hơi phổ biến nhất.
- Từ vựng về các loại xe ô tô: xe tải, xe có thể mở mui, siêu xe, xe sang trọng, xe du lịch hạng sang, xe đủ kích thước, xe đa năng, xe kích thước trung bình, xe nhỏ gọn, xe siêu nhỏ, microcar, roadster, four-wheel drive, xe sedan, duo, weighty van, pickup truck, limousine, A-segment, B-segment, C-segment, D-segment, off-road vehicle, SUV, mini MPV, compact sport utility vehicle, pony car, luxury SUV, hybrid vehicle, electric car, business vehicle, delivery van, estate car.
- Từ vựng về bộ phận xe ô tô: trunk, wheel, chair, safety belt, airbag, motor, battery, gearbox, gas pedal, brake system, clutch pedal, parking brake, exhaust system, floor mat, seat upholstery, ceiling liner, sunshade, shifter knob, dashboard cover, seat cushion insulation, speed gauge, car horn.
- Từ vựng về hành động khi lái xe: start a car, fasten the seat belt, shift, speed up, slow down, park a car, back up, stop a car, run out of petrol/gas, fill up.
- Cách học từ vựng hiệu quả: phân chia thời gian học, thực hành sử dụng từ vựng, sử dụng sơ đồ tư duy, học từ vựng mở rộng cùng Mytour.
- Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh về ô tô.
Xe hơi là một phương tiện di chuyển rất quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Hiểu biết về nhiều từ vựng tiếng Anh về xe hơi sẽ giúp bạn có thể sử dụng chúng trong giao tiếp và công việc hiệu quả hơn. Dưới đây là tổng hợp chi tiết về từ vựng về xe hơi, hãy ghi chú và học ngay nhé!Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về xe hơi phổ biến nhất
I. Một số thuật ngữ tiếng Anh về xe hơi phổ biến
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về xe hơi phổ biến nhất được phân chia thành các chủ đề nhỏ giúp bạn dễ dàng hiểu và tổng hợp.
1. Từ vựng liên quan đến các loại xe ô tô
Trong phần từ vựng tiếng Anh về xe hơi, có một nhóm từ về các loại xe thông dụng sau:
Từ vựng tiếng Anh về xe hơi
Hình ảnh
Ý nghĩa
Ví dụ
Xe tải (n)
/trʌk/
Xe tải hàng
The truck is a durable and strong vehicle designed for transporting heavy goods. (Xe tải là một loại phương tiện bền vững và mạnh mẽ, được thiết kế để vận chuyển hàng hóa nặng.)
Xe có thể mở mui (n)
/kənˈvɜːrtəbl
Xe có thể mở mui
He enjoys driving his convertible on sunny days. (Anh ấy thích lái chiếc xe có thể mở mui vào những ngày nắng.)
Xe siêu sang (n)
/ˈsuːpərˌkɑːr/
Siêu xe hạng sang
A supercar is a high-performance vehicle known for its exceptional speed, cutting-edge technology, and exquisite design. ( Siêu xe là một loại xe hiệu suất cao nổi tiếng với tốc độ vượt trội, công nghệ tiên tiến và thiết kế tinh tế.)
Xe sang trọng (n)
/ˈlʌkʃəri kɑːr/
Xe sang trọng
The luxury car is a premium vehicle recognized for its elegant design, luxurious interiors, and advanced technology. (Xe sang trọng là một loại phương tiện cao cấp được biết đến với thiết kế tinh tế, nội thất sang trọng và công nghệ tiên tiến.)
Xe du lịch hạng sang (n)
/ɡrænd tʊərər/
Xe hạng sang, thường được sử dụng để đi tour xa
A grand tourer (GT) is a type of car designed for long-distance and high-speed driving, combining performance and luxury. (Dòng xe du lịch hạng sang là loại xe được thiết kế để lái xa và lái tốc độ cao, kết hợp hiệu suất và sang trọng.)
Xe đủ kích thước (n)
/fʊl-saɪz kɑːr/
Xe cỡ lớn nhất
The full-size car provides spacious legroom for all passengers. (Xe cỡ đầy đủ cung cấp không gian chân rộng rãi cho tất cả hành khách.)
Xe đa năng (n)
/ˈmɪnɪˌvæn/
Xe cỡ lớn (sức chứa từ 5-7 chỗ ngồi)
Minivan is ideal for family outings and vacations, comfortably accommodating parents, children, and all their belongings. (Xe cỡ lớn rất phù hợp cho các chuyến đi gia đình và kỳ nghỉ, đảm bảo sự thoải mái cho bố mẹ, trẻ em và tất cả đồ đạc của họ.)
Xe kích thước trung bình (n)
/mɪd-saɪz kɑːr/
Xe có kích cỡ trung bình
The mid-size car provides a good equilibrium. (Xe kích thước trung bình cung cấp một sự cân bằng tốt.)
Xe nhỏ gọn (n)
/ˈkɒmˌpækt kɑːr/
Xe tiện ích nhỏ
The compact car is a petite and fuel-efficient vehicle, perfect for maneuvering through urban traffic. (Xe hơi nhỏ gọn là một loại phương tiện nhỏ và tiết kiệm nhiên liệu, hoàn hảo để điều khiển qua giao thông đô thị.)
Xe siêu nhỏ (n)
/sʌbˈkɒmˌpækt kɑːr/
Xe siêu nhỏ
The subcompact car is ideal for swiftly navigating through bustling city streets and cutting down on fuel expenses. (Xe hơi hạng siêu nhỏ là một loại phương tiện hoàn hảo để di chuyển nhanh qua các con đường đông đúc của thành phố và tiết kiệm chi phí nhiên liệu.)
Microcar (n)
/ˈmaɪkroʊˌkɑːr/
Xe siêu nhỏ, có trọng lượng dưới 500kg
The microcar is an ultra-compact
and lightweight vehicle, designed for short city commutes. (Xe siêu nhỏ, có trọng lượng dưới 500kg là một phương tiện siêu nhỏ gọn và nhẹ, được thiết kế cho việc di chuyển ở thành phố trong thời gian ngắn.)
Roadster (n)
/ˈroʊdstər/
Xe 2 chỗ mui mở
Xe thể thao hai chỗ, có mái mở là một loại xe roadster.
Four-wheel drive (n)
/fɔːr-wiːl draɪv/
Xe có hệ thống dẫn động bốn bánh
Hệ thống dẫn động cơ bốn bánh giúp xe vượt qua địa hình gồ ghề.
Xe sedan (n)
/sɪˈdæn/
Xe 4 cửa, có 4 hoặc 5 chỗ ngồi
Xe sedan mang lại cảm giác thoải mái khi di chuyển hàng ngày.
Duo (n)
/ˈduː.oʊ/
Double-door vehicle
The double-door vehicle is a fashionable and slender two-door automobile, providing an ideal fusion of functionality and sophistication. (Xe hai cửa là một loại xe hai cửa thời trang và mảnh mai, cung cấp sự kết hợp hoàn hảo giữa công năng và thanh lịch.)
Weighty van (n)
/weɪ.ti væn/
Lightweight cargo vehicle
The lightweight cargo vehicle is ideal for deliveries. (Xe tải nhẹ hoàn hảo cho việc giao hàng.)
Pickup truck (n)
/ˈpɪkʌp trʌk/
Truck with bed
The truck with bed is a sturdy and adaptable vehicle, crafted for transporting heavy cargo. (Xe bán tải là một loại phương tiện cứng cáp và linh hoạt, được thiết kế để chở hàng hóa nặng.)
Limousine (n)
/ˈlɪməziːn/
Large-sized vehicle with partitioned passenger and driver compartments
The limousine is a luxurious and elongated vehicle, renowned for its spacious and opulent interior. (Limousine là một chiếc xe sang trọng và có thân dài, được biết đến với không gian rộng rãi và nội thất xa hoa.)
A-segment (n)
/eɪ ˈsiːɡmənt/
Compact car category
The A-class segment denotes the smallest category of automobiles, suitable for urban commuting and brief journeys. (Xe hạng A là một hạng xe nhỏ nhất, hoàn hảo cho việc di chuyển trong thành phố và những chuyến đi ngắn.)
B-segment (n)
/ˈbiːˈsiːɡmənt/
Category B vehicle
Many individuals favor Category B vehicles due to their compact dimensions and ease of navigation. (Nhiều người ưa chuộng xe hạng B vì kích thước nhỏ gọn và dễ dàng di chuyển.)
C-segment (n)
/siːˈsiːɡmənt/
Category C vehicle
The Category C vehicle provides excellent fuel efficiency and contemporary features. (Chiếc xe hạng C cung cấp hiệu suất nhiên liệu tốt và các tính năng hiện đại.)
D-segment (n)
diː ˈsiːɡmənt
Category D vehicle
While the Category D segment offers comfort, space, and performance, it may not suit those prioritizing fuel efficiency. (Mặc dù phân khúc D cung cấp sự thoải mái, không gian và hiệu suất, nhưng có thể không phù hợp với những người ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu.)
Off-road vehicle (n)
/ɒf-roʊd ˈviːɪkl/
Terrain vehicle
The terrain vehicle can easily navigate through rough terrains. (Xe địa hình có thể dễ dàng di chuyển qua các địa hình gồ ghề.)
SUV (Sport Utility Vehicle) (n)
/ˌɛsˌjuːˈviː/
Sport utility vehicle
The SUV is a versatile and durable vehicle, blending the characteristics of both a car and a truck. (SUV là một loại phương tiện đa năng và bền bỉ, kết hợp các đặc điểm của cả một chiếc ô tô và một chiếc xe tải.)
Mini MPV (n)
/ˈmɪni ˈɛmˌpiːˈviː/
Small-sized sport utility vehicle
The Mini MPV is a compact and adaptable family vehicle, engineered to provide functionality and room for both passengers and cargo. (Mini MPV là một loại xe thể thao gia đình nhỏ gọn và linh hoạt, được thiết kế để cung cấp tính tiện ích và không gian cho cả hành khách và hành lý).
Compact sport utility vehicle (n)
/ˈkɒmˌpækt spɔːrt ˌjuːˈtɪlɪti ˈviːɪkl/
Small-sized electric sports car
The compact sport utility vehicle is a smaller variant of the traditional SUV, providing a sporty and dynamic driving experience. (Compact sport utility vehicle là một phiên bản nhỏ gọn của loại SUV truyền thống, mang đến trải nghiệm lái xe thể thao và năng động.)
Pony car (n)
/ˈpoʊni kɑːr/
Medium-sized and small sports car
The pony car is a category of American muscle cars that are compact, stylish, and budget-friendly. (Pony car là một loại xe thể thao Mỹ thuộc dòng xe nhỏ gọn, phong cách và giá cả hợp túi tiền.)
Luxury SUV (sport utility vehicle) (n)
/ˈlʌkʃəri ˈesˌjuːvi/
Luxury sports utility vehicle
The luxury sports utility vehicle is equipped with advanced technology.
Hybrid vehicle (n)
/ˈhaɪbrɪd ˈviːɪkl/
Vehicle utilizing 2 energy sources
The hybrid vehicle operates using both electricity and gasoline.
Electric car (n)
ɪˈlɛktrɪk ˈkɑr
Xe ô tô sử dụng điện
The electric car (EV) is an automobile powered by electricity, utilizing batteries or electric motors for propulsion. (Xe điện (EV) là một loại ô tô được cung cấp năng lượng bằng điện, sử dụng pin hoặc động cơ điện để hoạt động.)
Business vehicle (n)
/ˈbɪznəs ˈviːɪkl/
Xe kinh doanh
The business vehicle refers to a wide range of vehicles designed and primarily used for business purposes. (Xe kinh doanh là một loại phương tiện rộng rãi, được thiết kế và sử dụng chủ yếu cho mục đích kinh doanh.)
Delivery van (n)
/dɪˈlɪvəri væn/
Cargo vehicle, pickup truck
The pickup truck offers spacious interior. (Xe chở hàng/xe bán tải cung cấp không gian nội thất rộng rãi.)
Estate car (n)
/ˈɛsteɪt kɑr/
Touring car with luggage compartment
The estate car has abundant cargo space. (Xe du lịch có khoang hành lý rộng rãi.)
2. Từ vựng về bộ phận xe ô tô
Below is a compilation of English vocabulary about automobiles - the components inside cars that you should know:
Từ vựng tiếng Anh về ô tô
Phiên âm
Ý nghĩa
Ví dụ
Interior Components
Trunk (boot) (n)
/buːt/
Cái cốp (khoang chứa đồ sau của xe hơi)
He popped open the trunk of the vehicle to stow his belongings inside.
(Anh ấy mở cốp xe để đặt đồ vào bên trong.)
Wheel (n)
/ˈstɪrɪŋ wiːl/
Vô lăng (bánh lái)
He firmly grasped the steering wheel while navigating through the winding mountain roads. (Anh ấy nắm chặt bánh lái khi lái xe qua các con đường núi quanh co.)
Chair (n)
/siːt/
Ghế ngồi
She adjusted the seat to find a comfortable driving position. (Cô ấy điều chỉnh ghế để tìm vị trí lái xe thoải mái nhất.)
Safety belt (n)
/siːt-bɛlt/
Dây an toàn (dùng để cài quanh người khi lái xe)
Before starting the vehicle, she always ensures to buckle up her safety belt for protection. (Trước khi khởi động xe, cô ấy luôn đảm bảo thắt chặt dây an toàn.)
Airbag (n)
/ˈeə.bæɡ/
Gối bơm khí (được thiết kế để bảo vệ lái xe khi tai nạn)
During the collision with another vehicle, the airbag in the steering wheel quickly inflated. (Trong khi va chạm với một phương tiện khác, túi khí trong vô lăng nhanh chóng được bơm phồng.)
Motor (n)
/ˈɛndʒɪn/
Động cơ
The new sports car comes with a robust motor. (Chiếc xe thể thao mới được trang bị một động cơ mạnh mẽ.)
Battery (n)
/ˈbætəri/
Ắc quy (pin điện)
My vehicle failed to start this morning due to a dead battery. (Chiếc xe của tôi không khởi động được vào sáng nay vì ắc quy hết điện.)
Gearbox (n)
/trænzˈmɪʃən/
Hộp số
The automatic gearbox in this vehicle ensures seamless gear changes. (Hộp số tự động trong chiếc xe này đảm bảo việc chuyển số mượt mà.)
Gas pedal (n)
/ækˈsɛləˌreɪtər/
Bàn đạp ga (pedal dùng để tăng tốc)
Gently press the gas pedal to increase speed when merging onto the highway. (Nhấn nhẹ chân ga để tăng tốc độ khi nhập làn cao tốc.)
Brake system (n)
/breɪks/
Bộ phanh
When driving, it's crucial to use the brake system gently to maintain a safe distance from the vehicle ahead. (Khi lái xe, việc sử dụng hệ thống phanh nhẹ nhàng là rất quan trọng để duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước.)
Clutch pedal (n)
/klʌtʃ/
Ly hợp
To shift gears smoothly in a manual transmission car, you must depress the clutch pedal before changing gears. (Để chuyển số mượt mà trên xe sử dụng hộp số sàn, bạn cần nhấn ly hợp trước khi chuyển số.)
Parking brake (n)
/ˈhændˌbreɪk/
Tay lái (thường dùng khi đỗ xe)
Before leaving the vehicle, ensure to engage the parking brake to prevent it from rolling down a hill. (Trước khi rời khỏi xe, hãy đảm bảo kích hoạt phanh đỗ để đề phòng xe tự lăn xuống dốc.)
Exhaust system (n)
/ˈmʌflər/
Bộ giảm âm (bao gồm ống xả)
The mechanic replaced the old exhaust system with a new one to reduce noise from the vehicle's exhaust. (Thợ sửa xe đã thay hệ thống xả cũ bằng hệ thống mới để giảm tiếng ồn từ hệ thống xả của xe.)
Floor mat (n)
/ˈkɑːrpɪt/
Thảm lót (xe)
My car's floor mat needs cleaning because it's full of dirt. (Thảm lót sàn xe của tôi cần được lau chùi vì đầy bụi.)
Seat upholstery (n)
/siːt ˈkʌvərz/
Bọc ghế
I purchased some seat upholstery to safeguard the original seats from stains and wear. (Tôi đã mua bọc ghế để bảo vệ ghế gốc khỏi bẩn và mòn.)
Ceiling liner (n)
/ˈhɛdlʌɪnərz/
Nệm trần
I need to repair the ceiling liner. (Tôi cần sửa lại nệm trần).
Sunshade (n)
/sʌn ˈvaɪzərz/
Tấm che nắng
When the sunlight is intense, I can lower the sunshade to protect my eyes. (Khi ánh nắng mặt trời quá chói, tôi có thể hạ tấm che nắng để bảo vệ mắt)
Shifter knob (n)
/ɡɪr stɪk nɒbz/
Nút cần số
The shifter knob in my car became loose, and I need to replace it. (Nút cần số trên xe của tôi bị lỏng, và tôi cần phải thay thế nó.)
Dashboard cover (n)
/dæʃ mæt/
Thảm trên bảng điều khiển
I placed a dashboard cover on my car's dashboard to shield it from the sun and reduce glare. (Tôi đã đặt một bạt che bảng điều khiển xe của mình để bảo vệ nó khỏi ánh nắng mặt trời và giảm lóa.)
Seat cushion insulation (n)
/siːt mɛʃ ˌɪnsjʊˈleɪʃən/
Tấm cách nhiệt lưới dưới ghế
The seat cushion insulation provides comfort during long drives. (Tấm cách nhiệt lưới trên ghế mang lại sự thoải mái cho những chuyến đi dài.)
Speed gauge (n)
/spiːˈdɒmɪtər/
Đồng hồ đo tốc độ
My speed gauge is not working correctly, I need to get it fixed. (Đồng hồ đo tốc độ không hoạt động nữa, tôi phải sửa nó).
Car horn (n)
/hɔːn/
Còi xe
I honked the car horn to alert the pedestrians. (Tôi đã bấm còi xe cảnh báo cho người đi bộ.)
Dashboard (n)
/ˈdæʃbɔːrd/ hoặc /dæʃ/
Bảng điều khiển xe
The dashboard of my car has a digital display for various information. (Bảng điều khiển trên xe của tôi có màn hình số hiển thị thông tin đa dạng.)
Compartment for gloves (n)
/ɡlʌv bɒks/
Box for storing or holding items inside the vehicle
I store important documents and belongings in the glove compartment for convenient use. (Tôi để các tài liệu và đồ dùng quan trọng trong ngăn đựng đồ cho tiện lợi sử dụng.)
Broadcasting system (n)
/ˈreɪdioʊ/ hoặc /ˈster.i.əʊ
Sound system
I enjoy listening to music while driving using the car's broadcasting system. (Tôi thích nghe nhạc khi lái xe bằng hệ thống phát thanh của xe.)
Transmission lever (n)
/ɡɪr ʃɪft/stɪk/
Gear lever
It is essential to move the gear lever from 'park' to 'drive' before driving the car. (Cần thiết phải di chuyển cần số từ chế độ 'đỗ' sang 'di chuyển' trước khi lái xe.)
Accelerator pedal (n)
/ɡæs ˈpɛdl̩/
Gas pedal
Depress the accelerator pedal gently to achieve smooth acceleration. (Nhấn bàn đạp ga nhẹ nhàng để đạt được tốc độ tăng mượt mà.)
Emergency handbrake (n)
/ɪˈmɜːrdʒənsi breɪk/
Urgent handbrake
I engaged the urgent handbrake when the car began to roll backward on a slope. (Tôi bật phanh tay khẩn cấp khi xe bắt đầu lăn ngược dốc).
Indicator light (n)
/ˈtɜːrnɪŋ ˈsɪɡnəl/
Đèn báo rẽ
You must activate your indicator lights when you intend to make a turn. ( Bạn phải bật đèn báo rẽ khi muốn rẽ).
Bên ngoài của xe
Backward-view mirror (n)
/ˈrɪrvjuː ˈmɪrər/
Gương chiếu phản xạ phía sau
Always inspect the backward-view mirror before changing lanes to ensure there are no approaching vehicles from behind. (Luôn kiểm tra gương chiếu phản xạ phía sau trước khi chuyển làn để đảm bảo không có xe đang tiếp cận từ phía sau.)
Adjacent mirror (n)
/saɪd ˈmɪrər/
Gương chiếu hậu kế bên
She verified her adjacent mirror before changing lanes to ensure the merging process was safe. (Cô ấy kiểm tra gương chiếu hậu kế bên trước khi chuyển làn để đảm bảo quá trình nhập làn an toàn.)
Front windshield wiper (n)
/ˈwɪndskriːn ˈwaɪpər/
Cần gạt nước kính trước
During the heavy rainstorm, the front windshield wipers tirelessly swept to maintain clarity of the front windshield and provide a better view for the driver. (Trong cơn mưa lớn, các cần gạt nước kính trước đã hoạt động không ngừng để duy trì sự rõ ràng của kính chắn gió trước và cung cấp tầm nhìn tốt hơn cho người lái.)
Circle (n)
/wil/
Vòng tròn
He tightened the bolts on the circle after changing the flat tire. (Anh ấy siết chặt các ốc vít trên vòng tròn sau khi thay lốp bị xịt.)
Rubber tire (n)
/ˈtaɪər/
Lốp xe cao su
The car had a flat rubber tire, so they had to pull over to the side of the road to change it. (Xe ô tô có lốp xe cao su bị xịt, vì vậy họ phải kéo sang lề đường để thay lốp.)
High beam lights (n)
/ˈhɛdˌlaɪts/
Đèn pha cao
When driving at night, it's crucial to activate your high beam lights to enhance visibility. (Khi lái xe vào ban đêm, việc bật đèn pha cao là rất quan trọng để nâng cao tầm nhìn.)
Rear light (n)
/teɪl laɪt/
Đèn hậu
The driver noticed that one of the rear lights was not functioning, so he replaced the bulb to ensure visibility from the rear of the car. (Tài xế nhận ra rằng một trong các đèn hậu không hoạt động, vì vậy anh ta đã thay bóng đèn để đảm bảo tầm nhìn từ phía sau của xe.)
Vehicle Identification
Plate Number (n)
/ˈviː.ɪ.kəl ɪˌdentɪfɪˈkeɪʃən/
/pleɪt ˈnʌmbər/
Biển nhận dạng xe
The law enforcement officer inspected the vehicle identification plate to ascertain the vehicle's owner. (Cảnh sát tuân thủ kiểm tra biển nhận dạng xe để xác định chủ sở hữu của xe.)
Shock Absorber (n)
/ʃɒk əbˈzɔː.bər/
Bộ giảm sốc
The shock absorber on my vehicle helps mitigate the impact from bumps on the road. (Bộ giảm sốc trên xe của tôi giúp giảm nhẹ tác động từ những cồn đường.)
Wireless Transmitter
Broadcasting Tool (n)
/ˈwaɪə.ləs trænzˈmɪtər/
/ˈbrɔː.d.kɑːstɪŋ tuːl/
Bộ phát sóng không dây
The broadcasting tool in the vehicle facilitates wireless communication. (Công cụ phát sóng trong xe hỗ trợ giao tiếp không dây.)
3. Vocabulary Related to Driving Actions with Automobiles
In the English vocabulary group related to driving actions with automobiles, there are the following basic terms:
Từ vựng tiếng Anh về ô tô
Phiên âm
Ý nghĩa
Ví dụ
to start a car (collocation)
/tuː stɑːrt ə kɑːr/
Khởi động xe
She inserted the key into the ignition and turned it to start the car's engine. (Cô ấy cắm chìa khóa vào phần khởi động và quay nó để khởi động động cơ của xe.)
to fasten the seat belt (collocation)
/tuː ˈfæsn̩ ðə sit bɛlt/
Thắt dây an toàn (dây đai)
Before driving, it is important to fasten the seat belt for both the drivers and the passengers. (Trước khi lái xe, việc thắt dây an toàn là rất quan trọng cho cả người lái và hành khách.)
to shift (v)
/tuː ʃɪft/
Chuyển số (trong hộp số)
He needs to shift to a lower gear to climb up the steep hill. (Anh ấy cần chuyển xuống một số thấp để leo lên dốc.)
to speed up (v)
(phrasal verb)
/tuː spiːd ʌp/
Tăng tốc
If you want to overtake the car in front, you need to speed up. (Nếu bạn muốn vượt qua xe phía trước, bạn cần tăng tốc.)
to slow down (phrasal verb)
/tuː sloʊ daʊn/
Giảm tốc
The driver had to slow down when approaching the sharp curve. (Người lái phải giảm tốc khi tiếp cận khúc cua nguy hiểm.)
to park a car (Collocation)
/tuː pɑːrk ə kɑːr/
Đỗ xe
He parked his car in the designated parking space near the entrance. (Anh ấy đậu xe trong khu vực đỗ xe được quy định gần lối vào.)
to back up (phrasal verb)
/tuː bæk ʌp/
Lùi xe
She had to back up the car to get out of the tight parking spot. (Cô ấy phải lùi xe ra khỏi vị trí đỗ xe chật hẹp.)
to stop a car (collocation)
/tuː stɑːp ə kɑːr/
Dừng xe
The traffic light turned red, so all the cars stopped at the intersection. (Đèn giao thông chuyển sang màu đỏ, vì vậy tất cả các xe đều dừng ở ngã tư.)
to run out of petrol/gas (collocation)
/tuː rʌn aʊt ʌv ˈpɛtrəl/
Hết xăng
We were driving when suddenly the car ran out of petrol. (Chúng tôi đang lái xe thì đột nhiên xe hết xăng.)
to fill up (phrasal verb)
/tuː fɪl ʌp/
Đổ xăng (điền đầy bình nhiên liệu)
The gas station attendant asked, "How much would you like to fill up the tank?" (Nhân viên trạm xăng hỏi, "Anh muốn đổ bao nhiêu xăng vào bình?")
4. Một số từ vựng tiếng Anh về ô tô khác
Additionally, below are some other specialized English vocabulary sets related to automobiles that you should know:
Từ vựng tiếng Anh về ô tô
Phiên âm
Ý nghĩa
Ví dụ
Driver license (n)
/ˈdraɪvər ˈlaɪsns/
Giấy phép lái xe
You should have a driver's license before driving a car. (Bạn nên có giấy phép lái xe trước khi đi xe.)
Car park (parking lot) (n)
/kɑːr pɑːrk/
Bãi đỗ xe
The shopping mall has a large car park. (Trung tâm mua sắm có một bãi đậu xe lớn.)
Garage (n)
/ˈɡærɑːʒ/
Nhà để xe, gara
He keeps his car in the garage to protect it from the weather. (Anh ấy để xe trong nhà xe để bảo vệ nó khỏi thời tiết.)
Filling station (gas station) (n)
/ˈfɪlɪŋ ˈsteɪʃən/
Trạm xăng dầu, cây xăng
The car was running low on fuel, so they stopped at the nearest filling station to refuel. (Xe đã hết xăng, vì vậy họ dừng ở trạm xăng gần nhất để nạp thêm nhiên liệu.)
Repair shop (n)
/rɪˈper ʃɑːp/
Xưởng sửa chữa xe
The car had a flat tire, so they took it to the repair shop to get it fixed. (Xe bị xịt lốp, vì vậy họ đưa nó đến cửa hàng sửa chữa để sửa chữa.)
Skid (v)
/skɪd/
Trượt xe (mất lái)
The wet road caused the car to skid, making it difficult to control. (Đường ướt làm cho xe bị trượt, việc kiểm soát trở nên khó khăn.)
Organizing English vocabulary about automobiles into small topics will help you have a better statistical mindset and make it much easier to remember.
II. Bí quyết học từ vựng tiếng Anh về ô tô hiệu quả
Sometimes, we may not use too many English words about automobiles in our daily lives because some words are highly specialized. However, that doesn't mean you should overlook this vocabulary topic. So let's explore some effective ways to learn English vocabulary about automobiles below with Mytour!
1. Phân chia thời gian học/số lượng từ học trong ngày
In order to effectively learn English vocabulary about automobiles, you should divide the number of words to study each day in the most balanced way to avoid overload and rote learning. You can divide your study into small topic clusters. For example, study 5 vocabulary words about car parts today, and 5 vocabulary words about driving activities tomorrow. You can spend between 30 minutes to 1 hour each day to learn and understand how to use those vocabulary words.
2. Thường xuyên vận dụng vào thực tế
'Learning goes hand in hand with practice,' you should apply the vocabulary you have learned to specific contexts in order to understand the meaning and usage deeply and remember them for a long time. During the process of learning English vocabulary about automobiles, you can create your own application situations.
For example, every day you can come up with topics related to automobiles to talk about, then practice speaking and discussing in front of a mirror or find a companion for exchange. Or in a simpler way, you can pronounce, name types of cars, or car parts while you are on the bus to school, walking on the sidewalk, etc. Applying practical learning methods like this will help you develop natural and effective English reflexes.
3. Học thông qua sơ đồ tư duy
Learning vocabulary through mind maps is an intelligent method that many learners are currently applying. For the topic of English vocabulary about automobiles, you can apply the following drawing method:
Chủ đề tổng là từ vựng tiếng Anh về ô tô.
Các nhánh con bạn có thể phát triển từ chủ đề chính từ vựng tiếng Anh về ô tô theo nhóm như về các loại xe, bộ phận xe…, tham khảo các chủ đề nhỏ được Mytour chia ở phần I.
Sau đó các bạn có thể tự phát triển và hoàn thiện thêm nhánh liên quan đến từ vựng đó như phiên âm, ví dụ.
Using mind maps for English vocabulary about automobiles will give you a general overview and make it easier to remember.
Learning English vocabulary about automobiles through mind maps
4. Học từ vựng mở rộng cùng Mytour
To expand your vocabulary across various topics, not just limited to English vocabulary about automobiles, consider referring to vocabulary courses at Mytour. With scientific and innovative teaching methods, Mytour not only provides vocabulary but also offers effective vocabulary learning techniques. Mytour's main courses include:
Khóa học
Nội dung chính
Từ vựng cơ bản
Khóa học gồm 10 lessons, 4 bài mini test và 1 bài final test. Các lessons chia sẻ từ vựng liên quan đến gia đình, nội thất, sức khỏe…
Từ vựng trung cấp
17 lessons là các chủ đề từ vựng liên quan đến ngoại hình, tính cách và mối quan hệ xã hội, sự kiện, lễ kỷ niệm, nhà cửa,...
Từ vựng nâng cao
18 lessons bao gồm các bài giảng về phương pháp học từ vựng hiệu quả, về các chủ đề chính là truyền thông xã hội, giáo dục, môi trường…
Applying these techniques will help you apply specialized English vocabulary about automobiles most effectively in practice!
III. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh về ô tô
Here are some exercises applying English vocabulary about automobiles that you should try!
1. Bài tập 1: Nối từ vựng tiếng Anh về ô tô với hình ảnh tương ứng
1. Convertible
A
2. Hatchback
B
3. Minivan
C
4. Pickup vehicle
D
5. Front glass
E
2. Exercise 2: Complete the following sentences using the given words
Điền các từ vựng tiếng Anh về ô tô vào chỗ trống trong câu sao cho ý nghĩa phù hợp nhất: battery, park, handbrake, steering wheel, flat tire
1. The ___________ is a device used to steer the car.
2. He couldn't start the car because the ___________ was dead.
3. The ___________ is a safety feature that prevents the car from rolling when parked.
4. The driver had to ___________ the car in the right place to avoid the traffic jam.
5. The car had a ___________ in one of its rear tires.
3. Answers
Exercise 1:
1 - B
2 - A
3 - D
4 - C
5 - D
Exercise 2:
steering wheel
battery
handbrake
park
flat tire (tire)
Dưới đây là tất cả từ vựng tiếng Anh về xe hơi thông dụng mà các bạn có thể tham khảo. Hãy áp dụng vào những tình huống thực tế để học từ vựng hiệu quả và sử dụng một cách tự nhiên nhất nhé!
1
Các câu hỏi thường gặp
1.
Các loại xe ô tô phổ biến trong tiếng Anh là gì?
Các loại xe ô tô phổ biến trong tiếng Anh bao gồm xe tải, xe có thể mở mui, siêu xe, xe sang trọng, xe du lịch hạng sang, và xe đa năng. Những thuật ngữ này giúp phân biệt các loại phương tiện theo chức năng và thiết kế.
2.
Xe ô tô siêu sang trong tiếng Anh được gọi là gì?
Xe ô tô siêu sang trong tiếng Anh được gọi là 'supercar'. Đây là những chiếc xe hiệu suất cao, nổi bật với tốc độ vượt trội và công nghệ tiên tiến, thích hợp cho những ai yêu thích sự sang trọng và tốc độ.
3.
Cách sử dụng từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô như thế nào?
Các bộ phận xe ô tô trong tiếng Anh như 'steering wheel' (vô lăng), 'brake system' (hệ thống phanh), và 'battery' (ắc quy) rất quan trọng để hiểu rõ các thành phần cấu tạo xe và giúp việc giao tiếp khi sửa chữa, bảo dưỡng trở nên dễ dàng hơn.
4.
Làm thế nào để sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh về hành động lái xe đúng cách?
Khi lái xe, các thuật ngữ như 'to shift' (chuyển số), 'to speed up' (tăng tốc), và 'to park a car' (đỗ xe) sẽ giúp bạn mô tả chính xác các hành động. Chúng thường được sử dụng trong các tình huống giao thông hoặc khi chỉ dẫn người lái xe.
5.
Xe ô tô loại nào là phù hợp nhất cho gia đình?
Xe đa năng như 'minivan' hoặc 'SUV' là lựa chọn phổ biến cho gia đình vì chúng cung cấp không gian rộng rãi, khả năng chứa nhiều hành khách và đồ đạc, rất phù hợp cho các chuyến đi xa hoặc gia đình có trẻ em.
6.
Từ vựng tiếng Anh về xe hơi có thể giúp ích gì trong giao tiếp hàng ngày?
Hiểu và sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh về xe hơi giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi mua bán, thuê xe, hoặc khi bảo dưỡng xe. Ngoài ra, việc này còn hỗ trợ trong việc giải quyết các tình huống giao thông hoặc sửa chữa xe.
7.
Làm thế nào để xác định bộ phận xe ô tô trong tiếng Anh?
Bạn có thể sử dụng từ vựng tiếng Anh để xác định bộ phận xe ô tô như 'trunk' (cốp xe), 'seat' (ghế ngồi), 'engine' (động cơ), hoặc 'gearbox' (hộp số). Điều này giúp bạn dễ dàng mô tả và nhận diện các bộ phận khi cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng.
Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.
Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua Zalo: 0978812412 hoặc Email: starbuzz@tripi.vn
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: Zalo: 0978812412 - Email: starbuzz@tripi.vn