Tổng hợp hơn 15 cụm từ thay thế cho For example
1. Chẳng hạn như
Cũng giống như For example, Such as là một cụm từ thường được sử dụng để cung cấp ví dụ cho điều được đề cập. Such as thường đứng giữa câu và cần có dấu phẩy nếu liệt kê nhiều ví dụ.
Ví dụ:
- Many tropical fruits, such as mangoes, pineapples, and papayas, thrive in warm climates. (Nhiều loại trái cây nhiệt đới, như xoài, dứa và đu đủ, phát triển tốt trong khí hậu ấm áp.)
- She enjoys outdoor activities, such as hiking, biking, and camping. (Cô ấy thích các hoạt động ngoại ô như leo núi, đi xe đạp và cắm trại.)
2. For instance
For instance là một trong những từ thay thế phổ biến cho For example, được sử dụng ở nhiều vị trí trong câu.
Ví dụ:
- Many universities offer a wide range of extracurricular activities, for instance, clubs, sports teams, and volunteer opportunities. (Nhiều trường đại học cung cấp một loạt các hoạt động ngoại khóa, ví dụ như câu lạc bộ, đội thể thao và cơ hội tình nguyện.)
- Let’s explore the impact of artificial intelligence on employment opportunities, considering job automation as a factor, for instance. (Hãy khám phá tác động của trí tuệ nhân tạo đối với cơ hội việc làm, xem xét việc tự động hóa công việc là một yếu tố, để làm ví dụ.)
3. Let’s say
Một trong những cụm từ thay thế cho For example mà bạn có thể sử dụng trong IELTS Speaking là Let’s say. Vị trí trong câu: Let’s say thường được đặt ở đầu câu.
Ví dụ:
- Let’s say you’re planning a trip to Europe. You’ll need to consider factors such as transportation, accommodations, and budget. (Giả sử bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch đến châu Âu. Bạn sẽ cần xem xét các yếu tố như phương tiện đi lại, chỗ ở và ngân sách.)
- Let’s say you want to improve your cooking skills. You could start by taking a cooking class or watching instructional videos online. (Giả sử bạn muốn cải thiện kỹ năng nấu nướng của mình. Bạn có thể bắt đầu bằng cách tham gia một lớp học nấu ăn hoặc xem các video hướng dẫn trực tuyến.)
4. Examples include
Examples include – một trong các cụm từ thay thế cho For example mà bạn có thể áp dụng trong bài thi IELTS Speaking khi muốn liệt kê nhiều hơn một ví dụ. Vị trí trong câu: Examples include có thể đứng đầu hoặc giữa câu.
Ví dụ:
- There are various renewable energy sources available; examples include solar power, wind energy, and hydroelectricity. (Có nhiều nguồn năng lượng tái tạo có sẵn; ví dụ bao gồm năng lượng mặt trời, năng lượng gió và thủy điện.)
- There are several factors that contribute to climate change; examples include deforestation, industrial emissions, and vehicle exhaust. (Có một số yếu tố góp phần vào biến đổi khí hậu; ví dụ bao gồm phá rừng, khí thải công nghiệp và khí thải từ phương tiện.)
5. One example is
Trái ngược với cụm examples include phía trên, cụm từ one example is chỉ có thể dùng để trình bày một ví dụ. Vị trí trong câu: One example is thường được đặt ở đầu câu.
Ví dụ:
- One example of a healthy breakfast is oatmeal topped with fresh fruit and nuts. (Một ví dụ về một bữa sáng lành mạnh là cháo yến mạch được trang trí bằng trái cây tươi và hạt.)
- One example of successful urban planning is the integration of green spaces within city centers. (Một ví dụ về quy hoạch đô thị thành công là việc tích hợp các không gian xanh trong trung tâm thành phố.)
6. An example being
An instance of this is often used to provide a specific example to illustrate the point you are making. Position in the sentence: Usually placed at the beginning or in the middle of a sentence to introduce an example.
For example:
- Many people struggle to balance work and personal life, an example being working parents who juggle between their careers and taking care of their children. (Nhiều người gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, một ví dụ là các bậc phụ huynh đang làm việc phải cân nhắc giữa sự nghiệp và việc chăm sóc con cái của họ.)
- There are various factors influencing climate change, an example being the burning of fossil fuels which releases greenhouse gases into the atmosphere. (Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu, một ví dụ là việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch tạo ra khí thải nhà kính vào khí quyển.)
7. Such as
Such as refers to examples including people or things belonging to a particular group. Position in the sentence: Such as is often placed in the middle of a sentence, after a comma.
For example:
- The menu offers a variety of options, including salads, sandwiches, and pasta dishes. (Thực đơn cung cấp một loạt các lựa chọn, bao gồm các món salad, bánh mì sandwich và món pasta.)
- The conference will feature several keynote speakers, including renowned experts in the field. (Hội nghị sẽ có một số diễn giả chính, bao gồm các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực.)
8. In a comparable situation
In a comparable situation thường được dùng để giới thiệu một tình huống tương tự hoặc giống như đã xảy ra trước đó. Vị trí trong câu: In a comparable situation thường được đặt ở đầu hoặc giữa câu.
Ví dụ:
- In a similar case to ours, the court ruled in favor of the defendant due to lack of evidence. (Trong một tình huống tương tự với của chúng tôi, tòa án đã ra quyết định ủng hộ bị cáo vì thiếu chứng cứ.)
- The company was fined for violating regulations. In a similar case last year, another company faced the same penalty. (Công ty đã bị phạt vì vi phạm quy định. Trong một trường hợp tương tự vào năm ngoái, một công ty khác đã phải đối mặt với cùng một hình phạt.)
9. To clarify
To clarify thường được dùng để giới thiệu một ví dụ hoặc một chuỗi các ví dụ để làm rõ ý hoặc điều bạn đang nói. Vị trí trong câu: To clarify thường được đặt ở đầu câu.
Ví dụ:
- To illustrate the importance of time management, let’s consider the example of a successful entrepreneur who efficiently allocates their time to various tasks. (Để minh họa tầm quan trọng của quản lý thời gian, hãy xem xét ví dụ về một doanh nhân thành công người phân bổ thời gian của mình một cách hiệu quả cho các nhiệm vụ khác nhau.)
- To illustrate the effects of climate change, we can look at the increasing frequency of extreme weather events such as hurricanes and wildfires. (Để minh họa tác động của biến đổi khí hậu, chúng ta có thể nhìn vào sự tăng tần suất của các biến đổi khí hậu cực đoan như bão và cháy rừng.)
10. As an example
As an example được sử dụng để giới thiệu một ví dụ để làm rõ ý hoặc điều bạn đang nói. Vị trí trong câu: As an example thường được đặt ở đầu câu hoặc sau một câu mở đầu.
Ví dụ:
- By way of illustration, let’s look at how the principles of physics apply to everyday situations, such as the motion of objects. (Như một ví dụ, hãy xem cách nguyên lý vật lý được áp dụng vào các tình huống hàng ngày, như sự chuyển động của các vật thể.)
- The professor explained the concept in detail, and by way of illustration, she provided real-life examples to help the students understand better. (Giáo sư đã giải thích khái niệm một cách cụ thể, và bằng cách minh họa, cô ấy cung cấp các ví dụ thực tế để giúp sinh viên hiểu rõ hơn.)
11. If one considers
If one considers thường được sử dụng để mời đối phương xem xét hoặc xem xét một cái gì đó. Vị trí trong câu: If one considers thường được đặt ở đầu hoặc giữa câu, để mở đầu một ý hay một phân tích.
Ví dụ:
- If you look at the data from last year, you’ll notice a significant increase in sales during the holiday season. (Nếu bạn xem xét dữ liệu từ năm ngoái, bạn sẽ nhận thấy một sự tăng đáng kể trong doanh số bán hàng trong mùa lễ.)
- If you look at the history of this region, you’ll see that it has experienced periods of both prosperity and hardship. (Nếu bạn xem xét lịch sử của vùng này, bạn sẽ thấy rằng nó đã trải qua các giai đoạn của cả thịnh vượng và khó khăn.)
12. Specifically
Namely thường được dùng để chỉ ra một danh sách cụ thể hoặc các mục trong một nhóm. Vị trí trong câu: Thường đặt ở đầu câu hoặc sau một dấu phẩy.
Ví dụ:
- The store specializes in selling organic produce, namely fruits and vegetables grown without synthetic pesticides or fertilizers. (Cửa hàng chuyên bán sản phẩm hữu cơ, như các loại trái cây và rau cải được trồng không sử dụng thuốc trừ sâu hoặc phân bón hóa học.)
- The committee discussed various options to address the issue, namely increasing funding, implementing new policies, or conducting further research. (Ban thường trao đổi về các lựa chọn khác nhau để giải quyết vấn đề, như tăng cấp vốn, thực hiện chính sách mới, hoặc tiến hành nghiên cứu tiếp theo.)
13. Ví dụ như
Ví dụ như thường được sử dụng để giới thiệu một ví dụ cụ thể để minh họa ý hoặc điều bạn đang nói. Vị trí trong câu: Ví dụ như thường được đặt ở đầu câu.
Ví dụ:
- Many countries have implemented strict environmental regulations. As an example, Norway has policies aimed at reducing carbon emissions. (Nhiều quốc gia đã áp dụng các quy định môi trường nghiêm ngặt. Như một ví dụ, Na Uy có chính sách nhằm giảm lượng khí thải carbon.)
- Employees are encouraged to pursue further education. As an example, the company offers tuition reimbursement for relevant courses. (Nhân viên được khuyến khích theo đuổi học vấn tiếp theo. Như một ví dụ, công ty cung cấp hoàn trả học phí cho các khóa học liên quan.)
14. One example
One example thường được sử dụng để đề cập đến một trường hợp cụ thể hoặc một ví dụ duy nhất. Vị trí trong câu: One example thường được đặt ở đầu câu để mở đầu một trường hợp cụ thể.
Ví dụ:
- One instance of cyberbullying led to serious consequences for the perpetrator, including legal action and expulsion from school. (Một trường hợp của việc quấy rối trực tuyến đã dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho người thực hiện, bao gồm hành động pháp lý và bị đuổi học.)
- In one instance, a small investment in technology led to significant improvements in efficiency and productivity. (Trong một trường hợp, một khoản đầu tư nhỏ vào công nghệ đã dẫn đến sự cải thiện đáng kể về hiệu quả và năng suất.)
15. Especially
Especially thường được sử dụng để chỉ ra một điểm hoặc một mục cụ thể đặc biệt trong một nhóm. Vị trí trong câu: Especially thường được đặt ở đầu câu hoặc sau một dấu phẩy, để giới thiệu một điểm cụ thể.
Ví dụ:
- In particular, I would like to highlight the importance of regular exercise in maintaining good health. (Đặc biệt, tôi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục đều đặn trong việc duy trì sức khỏe tốt.)
- The company offers a range of services, in particular their customer support, is highly praised by clients. (Công ty cung cấp một loạt dịch vụ, đặc biệt dịch vụ hỗ trợ khách hàng, được khách hàng ca ngợi cao.)