Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá chủ đề môi trường – Environment. Đây là một chủ đề thường gặp mà bạn có thể đối mặt trong mọi kỳ thi, từ các bài kiểm tra trong trường, thi vào lớp 10, thi tốt nghiệp THPT và chắc chắn cũng có trong TOEIC, IELTS, …
Hãy cùng tham khảo và ghi nhớ các từ vựng này để chuẩn bị cho phần Speaking của IELTS. Với hơn 199 từ vựng khác nhau, bạn sẽ cảm nhận được sự tiến bộ rõ rệt khi áp dụng vào thực tế!
Bài viết này bao gồm những nội dung sau:
Hãy bắt đầu ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
– Tiêu chí Lexical Resource đánh giá khả năng ứng dụng vốn từ phong phú, chính xác và linh hoạt của thí sinh khi thi IELTS Speaking. – Chủ đề từ vựng IELTS Environment: Pollution (ô nhiễm), global warming (ấm lên toàn cầu), energy (năng lượng), recycle (tái chế), … |
1. Khái niệm của tiêu chí Lexical Resource là gì?
Tiêu chí Lexical Resource là một trong bốn tiêu chí đánh giá quan trọng trong phần thi IELTS Speaking. Nó bao gồm:
- Range of Vocabulary: Độ phong phú và đa dạng của từ vựng.
- Precision: Đánh giá xem thí sinh có ứng dụng từ chính xác hay không.
- Collocations and idiomatic language: Sử dụng thành ngữ và các cách diễn đạt tự nhiên như người bản xứ.
- Less common and academic vocabulary: Sử dụng được từ vựng ít phổ biến và học thuật.
- Paraphrasing: Diễn giải lại ý tưởng hoặc thông tin bằng cách dùng các từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ khác nhau.
2. Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Môi trường
Thu thập từ các nguồn như từ điển Cambridge, Oxford và các bài thi Speaking đạt band cao, dưới đây là hơn 199 từ vựng IELTS chủ đề Môi trường được phân chia thành nhiều nhóm từ khác nhau, giúp bạn tự tin khi đối mặt với các câu hỏi về chủ đề này.
2.1. Từ vựng IELTS chủ đề Môi trường phổ biến
Trước hết là các từ vựng chủ đề Môi trường thường gặp nhất, bạn có thể thấy chúng ở nhiều dạng đề thi, từ thi học kỳ, kiểm tra trong lớp đến thi tốt nghiệp THPT và IELTS.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Compost | /ˈkɒmpɒst/ | Ủ phân hữu cơ | We compost organic waste to enrich the soil. (Chúng tôi ủ phân hữu cơ để làm màu mỡ đất.) |
Conserve | /kənˈsɜːrv/ | Bảo tồn | It is important to conserve water to ensure a clean environment. (Việc bảo tồn nước rất quan trọng để đảm bảo một môi trường sạch.) |
Eco-friendly | /ˌiːkoʊˈfrɛndli/ | Thân thiện với môi trường | We should use eco-friendly products to reduce pollution. (Chúng ta nên sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường để giảm ô nhiễm.) |
Emissions | /ɪˈmɪʃənz/ | Khí thải | Reducing vehicle emissions is crucial for cleaner air. (Giảm khí thải từ xe cộ là rất quan trọng để có không khí sạch hơn.) |
Environmentally | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəli/ | Về mặt môi trường | Environmentally friendly practices are encouraged in all industries. (Các hành động thân thiện với môi trường được khuyến khích trong tất cả các ngành công nghiệp.) |
Pollution-free | /pəˈluːʃən friː/ | Không ô nhiễm | We aim to create a pollution-free environment for future generations. (Chúng tôi hướng tới tạo ra một môi trường không ô nhiễm cho các thế hệ tương lai.) |
Recyclable | /riːˈsaɪkləbl/ | Có thể tái chế | Always separate recyclable materials from regular waste. (Luôn tách các vật liệu có thể tái chế khỏi rác thông thường.) |
Recycle | /riˈsaɪkl/ | Tái chế | Always recycle paper, plastic, and glass to reduce waste. (Hãy luôn tái chế giấy, nhựa và thủy tinh để giảm rác thải.) |
Sustain | /səˈsteɪn/ | Duy trì | Practices that sustain the environment are crucial for future generations. (Những hành động duy trì môi trường là rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.) |
Sustainability | /səˌsteɪnəˈbɪləti/ | Sự bền vững | Sustainability should be a core principle in all our activities. (Sự bền vững nên là nguyên tắc cốt lõi trong tất cả các hoạt động của chúng ta.) |
Sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững | Sustainable life practices are key to a cleaner environment. (Các hành động sống bền vững là chìa khóa cho môi trường sạch hơn.) |
Sustainably | /səˈsteɪnəbli/ | Một cách bền vững | We need to live sustainably to ensure resources for future generations. (Chúng ta cần sống bền vững để đảm bảo tài nguyên cho các thế hệ tương lai.) |
Zero waste | /ˈzɪərəʊ weɪst/ | Không chất thải | The zero waste movement encourages reducing and reusing materials. (Phong trào không chất thải khuyến khích giảm và tái sử dụng vật liệu.) |
Clear the air | /klɪr ðə ɛr/ | Làm sáng tỏ tình huống hoặc giải quyết mâu thuẫn | We need to clear the air about our recycling policies. (Chúng ta cần làm sáng tỏ về các chính sách tái chế của mình.) |
2.2. Từ vựng Ô nhiễm
Tiếp theo là những từ được sử dụng để đề cập đến vấn đề ô nhiễm – pollution. Đây là chủ đề rất phổ biến khi nói đến môi trường.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Airborne | /ˈɛrbɔːrn/ | Trong không khí | Airborne pollutants can cause serious health issues. (Các chất ô nhiễm trong không khí có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.) |
Biodegradable | /ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbəl/ | Có thể phân hủy sinh học | Using biodegradable materials helps reduce pollution. (Sử dụng các vật liệu có thể phân hủy sinh học giúp giảm ô nhiễm.) |
Chemical run off | /ˈkɛmɪkəl ˈrʌnɔːf/ | Dòng chảy hóa học | Chemical run off from farms can contaminate water supplies. (Dòng chảy hóa học từ các trang trại có thể làm ô nhiễm nguồn cung cấp nước.) |
Contaminant | /kənˈtæmɪnənt/ | Chất gây ô nhiễm | Industrial waste is a major contaminant in many rivers. (Chất thải công nghiệp là một chất gây ô nhiễm chính trong nhiều con sông.) |
Effluent | /ˈɛfluənt/ | Nước thải | Factories must treat effluent before releasing it into rivers. (Các nhà máy phải xử lý nước thải trước khi xả ra sông.) |
Emission | /ɪˈmɪʃən/ | Sự phát thải | Car emissions contribute significantly to air pollution. (Khí thải từ ô tô đóng góp đáng kể vào ô nhiễm không khí.) |
Landfill | /ˈlændˌfɪl/ | Bãi rác | Many countries are running out of landfill space. (Nhiều quốc gia đang hết không gian bãi rác.) |
Leachate | /ˈliːtʃeɪt/ | Nước rỉ rác | Leachate from landfills can contaminate groundwater. (Nước rỉ rác từ các bãi rác có thể làm ô nhiễm nước ngầm.) |
Light pollution | /laɪt pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm ánh sáng | Light pollution affects both humans and wildlife. (Ô nhiễm ánh sáng ảnh hưởng đến cả con người và động vật hoang dã.) |
Noise pollution | /nɔɪz pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm tiếng ồn | Noise pollution from traffic can lead to hearing problems. (Ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông có thể dẫn đến các vấn đề về thính giác.) |
Nonpoint source | /ˈnɒnpɔɪnt sɔːrs/ | Nguồn không điểm | Agricultural runoff is an example of nonpoint source pollution. (Dòng chảy nông nghiệp là một ví dụ về ô nhiễm từ nguồn không điểm.) |
Particulate matter | /pɑrˈtɪkjəlɪt ˈmætər/ | Chất hạt | Particulate matter in the air can cause respiratory diseases. (Chất hạt trong không khí có thể gây ra các bệnh về đường hô hấp.) |
Smog | /smɒɡ/ | Khói mù | Smog is a common problem in many industrial cities. (Khói mù là một vấn đề phổ biến ở nhiều thành phố công nghiệp.) |
Waste disposal | /weɪst dɪˈspoʊzəl/ | Xử lý chất thải | Proper waste disposal is crucial for preventing pollution. (Xử lý chất thải đúng cách là rất quan trọng để ngăn ngừa ô nhiễm.) |
Water contamination | /ˈwɔtər kənˌtæmɪˈneɪʃən/ | Ô nhiễm nước | Water contamination from industrial chemicals is a serious issue. (Ô nhiễm nước từ các hóa chất công nghiệp là một vấn đề nghiêm trọng.) |
Aggravate | /ˈæɡrəveɪt/ | Làm trầm trọng thêm | Air pollution can aggravate asthma and other respiratory conditions. (Ô nhiễm không khí có thể làm trầm trọng thêm bệnh hen suyễn và các bệnh hô hấp khác.) |
Contaminate | /kənˈtæmɪneɪt/ | Làm ô nhiễm | Chemicals can contaminate water supplies, making them unsafe to drink. (Hóa chất có thể làm ô nhiễm nguồn cung cấp nước, khiến chúng không an toàn để uống.) |
Degrade | /dɪˈɡreɪd/ | Làm suy thoái | Plastic waste can degrade natural habitats and harm wildlife. (Chất thải nhựa có thể làm suy thoái môi trường sống tự nhiên và gây hại cho động vật hoang dã.) |
Emit | /ɪˈmɪt/ | Phát thải | Factories emit large amounts of pollutants into the air. (Các nhà máy phát thải một lượng lớn chất ô nhiễm vào không khí.) |
Purify | /ˈpjʊərɪfaɪ/ | Làm sạch | New technologies can purify polluted water. (Công nghệ mới có thể làm sạch nước bị ô nhiễm.) |
Hazardous | /ˈhæzərdəs/ | Nguy hiểm | Hazardous waste must be handled with care to prevent contamination. (Chất thải nguy hiểm phải được xử lý cẩn thận để tránh ô nhiễm.) |
Pervasive | /pərˈveɪsɪv/ | Lan tỏa rộng | The pervasive smell of pollution was evident throughout the city. (Mùi ô nhiễm lan tỏa rộng rãi khắp thành phố.) |
Polluted | /pəˈluːtɪd/ | Bị ô nhiễm | The river is heavily polluted with industrial waste. (Con sông bị ô nhiễm nặng nề bởi chất thải công nghiệp.) |
Uninhabitable | /ˌʌnɪnˈhæbɪtəbəl/ | Không thể ở được | The high levels of pollution have made the area uninhabitable. (Mức độ ô nhiễm cao đã khiến khu vực này không thể ở được.) |
Nonpoint source | /ˈnɒnpɔɪnt sɔːrs/ | Nguồn không điểm | Agricultural runoff is an example of nonpoint source pollution. (Dòng chảy nông nghiệp là một ví dụ về ô nhiễm từ nguồn không điểm.) |
Particulate matter | /pɑrˈtɪkjəlɪt ˈmætər/ | Chất hạt | Particulate matter in the air can cause respiratory diseases. (Chất hạt trong không khí có thể gây ra các bệnh về đường hô hấp.) |
Smog | /smɒɡ/ | Khói mù | Smog is a common problem in many industrial cities. (Khói mù là một vấn đề phổ biến ở nhiều thành phố công nghiệp.) |
Waste disposal | /weɪst dɪˈspoʊzəl/ | Xử lý chất thải | Proper waste disposal is crucial for preventing pollution. (Xử lý chất thải đúng cách là rất quan trọng để ngăn ngừa ô nhiễm.) |
2.3. Từ vựng Nóng lên toàn cầu
Hiện tượng Global Warming (ấm lên toàn cầu) đang là một trong những vấn đề gây “nhức nhối” của xã hội hiện đại, khi các hành vi của con người làm khí hậu Trái Đất nóng dần lên, dẫn đến băng tan và dâng cao mực nước biển, tác động trực tiếp đến môi trường sống của sinh vật.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Anthropogenic | /ˌænθrəpəˈdʒɛnɪk/ | Do con người gây ra | Anthropogenic activities are major contributors to global warming. (Các hoạt động do con người gây ra là nguyên nhân chính dẫn đến sự nóng lên toàn cầu.) |
Carbon footprint | /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon | Reducing your carbon footprint can help mitigate global warming. (Giảm dấu chân carbon của bạn có thể giúp giảm nhẹ sự nóng lên toàn cầu.) |
Carbon offset | /ˈkɑːrbən ˈɔːfsɛt/ | Bù đắp lượng carbon | Companies are investing in carbon offsets to balance their emissions. (Các công ty đang đầu tư vào việc bù đắp lượng carbon để cân bằng lượng khí thải của họ.) |
Carbon sequestration | /ˈkɑːrbən sɪˈkwɛstrəʃən/ | Sự cô lập carbon | Carbon sequestration involves capturing and storing atmospheric CO2. (Cô lập carbon bao gồm việc thu giữ và lưu trữ CO2 trong khí quyển.) |
Climate refugee | /ˈklaɪmət ˌrɛfjʊˈdʒiː/ | Người tị nạn khí hậu | Climate refugees are forced to leave their homes due to severe climate changes. (Người tị nạn khí hậu buộc phải rời bỏ nhà cửa của họ do biến đổi khí hậu nghiêm trọng.) |
Decarbonization | /diːˌkɑːrbənaɪˈzeɪʃən/ | Quá trình khử carbon | Decarbonization of the energy sector is crucial for combating global warming. (Quá trình khử carbon của ngành năng lượng là rất quan trọng để chống lại sự nóng lên toàn cầu.) |
Extreme weather | /ɪkˈstriːm ˈwɛðər/ | Thời tiết cực đoan | Extreme weather events are becoming more common due to global warming. (Các sự kiện thời tiết cực đoan đang trở nên phổ biến hơn do sự nóng lên toàn cầu.) |
Fossil fuels | /ˈfɑːsəl fjʊəlz/ | Nhiên liệu hóa thạch | Burning fossil fuels releases large amounts of CO2 into the atmosphere. (Đốt nhiên liệu hóa thạch thải ra lượng lớn CO2 vào khí quyển.) |
Glacier retreat | /ˈɡleɪʃər rɪˈtriːt/ | Sự rút lui của sông băng | Glacier retreat is a clear indicator of global warming. (Sự rút lui của sông băng là một dấu hiệu rõ ràng của sự nóng lên toàn cầu.) |
Greenhouse effect | /ˈɡriːnˌhaʊs ɪˈfɛkt/ | Hiệu ứng nhà kính | The greenhouse effect is the main driver of global warming. (Hiệu ứng nhà kính là nguyên nhân chính của sự nóng lên toàn cầu.) |
Heat island effect | /hiːt ˈaɪlənd ɪˈfɛkt/ | Hiệu ứng đảo nhiệt | Cities often experience the heat island effect, where urban areas are significantly warmer than their rural surroundings. (Các thành phố thường trải qua hiệu ứng đảo nhiệt, nơi mà các khu vực đô thị ấm hơn nhiều so với các khu vực nông thôn xung quanh.) |
Methane emissions | /ˈmɛθeɪn ɪˈmɪʃənz/ | Khí thải metan | Reducing methane emissions is critical for slowing global warming. (Giảm khí thải metan là rất quan trọng để làm chậm sự nóng lên toàn cầu.) |
Thermal expansion | /ˈθɜrməl ɪkˈspænʃən/ | Sự giãn nở nhiệt | Thermal expansion of seawater contributes to rising sea levels. (Sự giãn nở nhiệt của nước biển góp phần vào việc tăng mực nước biển.) |
2.4. Từ vựng Năng lượng
Trong hoàn cảnh các nguồn tài nguyên môi trường dần cạn kiệt, thì nguồn năng lượng mới là giải pháp mà con người luôn tìm kiếm. Dưới đây là một số thuật ngữ hay liên quan đến vấn đề này.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Renewable energy | /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng tái tạo | Transitioning to renewable energy is essential for mitigating global warming. (Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo là cần thiết để giảm nhẹ sự nóng lên toàn cầu.) |
Alternative energy | /ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng thay thế | Alternative energy sources like solar and wind power are becoming increasingly popular. (Các nguồn năng lượng thay thế như năng lượng mặt trời và gió đang trở nên ngày càng phổ biến.) |
Electricity | /ɪˌlɛkˈtrɪsɪti/ | Điện, điện năng | Electricity is generated by various means including nuclear power and hydropower. (Điện được tạo ra bằng nhiều cách khác nhau bao gồm năng lượng hạt nhân và năng lượng thủy điện.) |
Infrastructure | /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/ | Cơ sở hạ tầng | Investment in renewable energy infrastructure is crucial for reducing carbon emissions. (Đầu tư vào cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo là rất quan trọng để giảm thiểu lượng khí thải carbon.) |
Allocate | /ˈæləˌkeɪt/ | Phân bổ, cấp phát | The government plans to allocate funds for renewable energy projects. (Chính phủ dự định phân bổ nguồn kinh phí cho các dự án năng lượng tái tạo.) |
Fossil fuels | /ˈfɒsᵊl ˈfjuːəlz/ | Nhiên liệu, năng lượng hóa thạch | Fossil energy sources, including oil, coal and natural gas, are non-renewable resources. (Các nguồn năng lượng hóa thạch, bao gồm dầu, than và khí tự nhiên, là nguồn tài nguyên không thể tái tạo) |
Implement | /ˈɪmplɪˌmɛnt/ | Thực hiện, triển khai | It’s important to implement policies that promote energy efficiency. (Việc thực hiện các chính sách thúc đẩy hiệu suất năng lượng là rất quan trọng.) |
Innovate | /ˈɪnəˌveɪt/ | Đổi mới, sáng tạo | Companies are constantly innovating to develop more efficient energy technologies. (Các công ty liên tục đổi mới để phát triển các công nghệ năng lượng hiệu quả hơn.) |
Optimize | /ˈɑːptɪˌmaɪz/ | Tối ưu hóa, làm tốt nhất | Proper maintenance helps optimize the performance of energy systems. (Việc bảo trì đúng cách giúp tối ưu hóa hiệu suất của các hệ thống năng lượng.) |
Revolutionize | /ˌrɛvəˈluːʃəˌnaɪz/ | Cách mạng hóa, làm thay đổi toàn diện | Renewable energy has the potential to revolutionize the way we power our world. (Năng lượng tái tạo có tiềm năng cách mạng hóa cách chúng ta cung cấp năng lượng cho thế giới của chúng ta.) |
Biomass | /ˈbaɪoʊˌmæs/ | Năng lượng sinh học | Biomass energy is derived from organic materials such as wood, crops, and waste. (Năng lượng sinh học được tạo ra từ các vật liệu hữu cơ như gỗ, cây trồng và chất thải.) |
Geothermal | /ˌdʒiːoʊˈθɜːrməl/ | Năng lượng nhiệt địa nội | Geothermal energy harnesses heat from beneath the Earth’s surface to generate electricity. (Năng lượng nhiệt địa nội thu thập nhiệt từ dưới bề mặt Trái Đất để tạo ra điện.) |
Hydroelectric | /ˌhaɪdroʊɪˌlɛkˈtrɪk/ | Năng lượng thủy điện | Hydroelectric power is generated by harnessing the energy of flowing water. (Năng lượng thủy điện được tạo ra bằng cách thu thập năng lượng của nước chảy.) |
Nuclear | /ˈnukliər/ | Năng lượng hạt nhân | Nuclear energy is produced through the process of nuclear fission. (Năng lượng hạt nhân được tạo ra thông qua quá trình phân hạch hạt nhân.) |
Solar | /ˈsoʊlər/ | Năng lượng mặt trời | Solar energy is harnessed from sunlight using photovoltaic cells. (Năng lượng mặt trời được thu thập từ ánh sáng mặt trời bằng cách sử dụng tế bào quang điện.) |
Tidal | /ˈtaɪdl/ | Năng lượng thủy triều | Tidal energy is generated by harnessing the kinetic energy of tides. (Năng lượng thủy triều được tạo ra bằng cách sử dụng năng lượng động học của thủy triều.) |
Wind | /wɪnd/ | Năng lượng gió | Wind power is generated by harnessing the kinetic energy of moving air. (Năng lượng gió được tạo ra bằng cách sử dụng năng lượng động học của không khí di chuyển.) |
Efficient | /ɪˈfɪʃənt/ | Hiệu quả, có hiệu suất cao | Efficient energy use can help reduce costs and minimize environmental impact. (Sử dụng năng lượng hiệu quả có thể giúp giảm chi phí và giảm thiểu tác động đến môi trường.) |
Nonrenewable | /nɑːnrɪˈnjuːərəbl/ | Không tái tạo, không thể tái tạo | Nonrenewable energy sources like coal and oil are finite and contribute to environmental degradation. (Các nguồn năng lượng không tái tạo như than và dầu là có hạn và góp phần vào sự suy thoái môi trường.) |
Clean | /kliːn/ | Sạch, không gây ô nhiễm | Clean energy technologies aim to reduce or eliminate emissions and pollutants. (Các công nghệ năng lượng sạch nhằm giảm hoặc loại bỏ khí thải và chất ô nhiễm.) |
Alternative | /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ | Thay thế, lựa chọn khác | Alternative energy sources offer promising alternatives to traditional fossil fuels. (Các nguồn năng lượng thay thế cung cấp các lựa chọn hứa hẹn thay thế cho các nguồn năng lượng hóa thạch truyền thống.) |
2.5. Từ vựng Rác thải & Tái chế
Vấn đề rác thải và tái chế cũng là một trong những chủ đề quan trọng liên quan đến môi trường. Bạn có thể xem xét sử dụng các thuật ngữ sau khi thực hiện phần Speaking:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Composting | /ˈkɑːmpɑːstɪŋ/ | Quá trình phân hủy hữu cơ thành phân trùn | Composting is a sustainable way to reduce food waste. (Quá trình phân hủy hữu cơ thành phân trùn là một cách bền vững để giảm lượng thực phẩm bị lãng phí.) |
Incineration | /ɪnˌsɪnəˈreɪʃən/ | Sự đốt cháy rác thải | Incineration is a controversial method of waste disposal. (Sự đốt cháy rác thải là một phương pháp xử lý rác thải gây tranh cãi.) |
Landfill | /ˈlændˌfɪl/ | Bãi chôn lấp | Waste that cannot be recycled often ends up in a landfill. (Rác thải không thể tái chế thường được đưa vào bãi chôn lấp.) |
Recycling | /ˌriːˈsaɪklɪŋ/ | Sự tái chế | Recycling helps reduce the amount of waste sent to landfills. (Tái chế giúp giảm lượng rác thải gửi đến bãi chôn lấp.) |
Segregation | /ˌseɡrɪˈɡeɪʃən/ | Sự phân loại (rác thải) | Proper segregation of waste is essential for effective recycling. (Việc phân loại rác thải đúng cách là rất quan trọng để tái chế hiệu quả.) |
Recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | Tái chế | We should recycle plastic bottles instead of throwing them away. (Chúng ta nên tái chế các chai nhựa thay vì vứt đi.) |
Reduce | /rɪˈduːs/ | Giảm thiểu | We need to reduce our consumption of single-use plastics. (Chúng ta cần giảm thiểu việc sử dụng nhựa một lần sử dụng.) |
Reuse | /riˈjuːz/ | Sử dụng lại | Reuse old jars and containers for storage instead of buying new ones. (Hãy sử dụng lại các lọ và hộp cũ để lưu trữ thay vì mua mới.) |
Separate | /ˈsepəreɪt/ | Phân loại, tách riêng | Remember to separate recyclables from non-recyclables. (Nhớ phân loại các loại rác tái chế và không tái chế.) |
Sort | /sɔːrt/ | Phân loại, sắp xếp | Make sure to sort your garbage properly before disposal. (Hãy đảm bảo phân loại rác của bạn đúng cách trước khi vứt đi.) |
Utilize | /ˈjuːtəlaɪz/ | Sử dụng, tận dụng | We can utilize recycled materials to create new products. (Chúng ta có thể sử dụng các vật liệu tái chế để tạo ra các sản phẩm mới.) |
Biodegradable | /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/ | Phân hủy sinh học, có thể phân hủy tự nhiên | Using biodegradable packaging can help reduce environmental impact. (Sử dụng bao bì phân hủy sinh học có thể giúp giảm tác động đến môi trường.) |
Disposable | /dɪˈspoʊ.zə.bəl/ | Sử dụng một lần, có thể bỏ đi sau khi sử dụng | We should reduce our use of disposable plastic products. (Chúng ta nên giảm sử dụng các sản phẩm nhựa dùng một lần.) |
Hazardous | /ˈhæzərdəs/ | Nguy hại, độc hại | Proper disposal methods are needed for hazardous waste. (Các phương pháp xử lý thích hợp cần thiết cho các loại rác thải độc hại.) |
Recyclable | /rɪˈsaɪkləbəl/ | Có thể tái chế | Check if the packaging is recyclable before throwing it away. (Hãy kiểm tra xem bao bì có thể tái chế trước khi vứt đi.) |
Properly | /ˈprɑːpərli/ | Một cách đúng đắn, một cách chính xác | Properly disposing of hazardous waste is crucial for public safety. (Việc xử lý rác thải đúng đắn là rất quan trọng cho an toàn công cộng.) |
Responsibly | /rɪˈspɑːnsəbli/ | Một cách có trách nhiệm | We should all dispose of our waste responsibly to protect the environment. (Chúng ta nên tất cả xử lý rác của mình một cách có trách nhiệm để bảo vệ môi trường.) |
Separately | /ˈsepərətli/ | Một cách riêng biệt, một cách phân chia | Remember to collect recyclables separately from other waste. (Nhớ thu gom rác tái chế riêng biệt từ các loại rác khác.) |
Decompose | /ˌdiːkəmˈpoʊz/ | Phân hủy | Organic waste will decompose faster than plastic waste. (Chất thải hữu cơ sẽ phân hủy nhanh hơn chất thải nhựa.) |
E-waste | /ˈiː weɪst/ | Rác thải điện tử | Proper disposal of e-waste is crucial to prevent environmental contamination. (Xử lý rác thải điện tử đúng cách là rất quan trọng để ngăn ngừa ô nhiễm môi trường.) |
Garbage disposal | /ˈɡɑːrbɪdʒ dɪˈspoʊzəl/ | Xử lý rác | Effective garbage disposal systems are necessary for urban areas. (Hệ thống xử lý rác hiệu quả là cần thiết cho các khu đô thị.) |
Incineration | /ɪnˌsɪnəˈreɪʃən/ | Thiêu hủy | Incineration of waste can reduce its volume but may produce toxic gases. (Thiêu hủy rác có thể giảm khối lượng của nó nhưng có thể tạo ra khí độc.) |
Landfill | /ˈlændˌfɪl/ | Bãi rác | Many landfills are reaching their capacity. (Nhiều bãi rác đang đạt đến khả năng chứa của chúng.) |
Litter | /ˈlɪtər/ | Rác thải bừa bãi | Please do not litter in public places. (Vui lòng không vứt rác bừa bãi ở những nơi công cộng.) |
Non-biodegradable | /ˌnɒnˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbəl/ | Không thể phân hủy sinh học | Non-biodegradable plastics pose a significant environmental threat. (Nhựa không thể phân hủy sinh học gây ra mối đe dọa lớn đối với môi trường.) |
Recycle bin | /riːˈsaɪkl bɪn/ | Thùng rác tái chế | Make sure to put paper and plastic in the recycle bin. (Hãy chắc chắn rằng bỏ giấy và nhựa vào thùng rác tái chế.) |
Recycling plant | /riːˈsaɪklɪŋ plænt/ | Nhà máy tái chế | The recycling plant processes tons of waste daily. (Nhà máy tái chế xử lý hàng tấn rác thải mỗi ngày.) |
Renewable resources | /rɪˈnuːəbl rɪˈsɔːrsɪz/ | Tài nguyên tái tạo | Using renewable resources helps reduce waste. (Sử dụng tài nguyên tái tạo giúp giảm chất thải.) |
Repurpose | /ˌriːˈpɜːrpəs/ | Tái sử dụng mục đích khác | We can repurpose old furniture instead of throwing it away. (Chúng ta có thể tái sử dụng mục đích khác của đồ nội thất cũ thay vì vứt bỏ nó.) |
Upcycle | /ˈʌpsaɪkl/ | Tái chế nâng cấp | Upcycling involves creating new items from old materials. (Tái chế nâng cấp bao gồm việc tạo ra các vật phẩm mới từ các vật liệu cũ.) |
2.6. Từ vựng về nguyên nhân gây ra vấn đề môi trường
Nguyên nhân gây ra các vấn đề môi trường rất phong phú, tuy nhiên chủ yếu đến từ tác động của con người. Bạn có thể phải thảo luận về phần này và sử dụng các thuật ngữ như dưới đây:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Accelerate | /əkˈseləreɪt/ | Tăng tốc, thúc đẩy | Deforestation accelerates the loss of biodiversity. (Sự phá rừng thúc đẩy việc mất đa dạng sinh học.) |
Alarmingly | /əˈlɑːrmɪŋli/ | Một cách đáng lo ngại | Alarmingly, sea levels are rising at an unprecedented rate. (Mực nước biển đang tăng với tốc độ chưa từng thấy một cách đáng lo ngại.) |
Climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu | The effects of climate change are becoming increasingly evident worldwide. (Các tác động của biến đổi khí hậu đang trở nên rõ ràng hơn trên toàn thế giới.) |
Contribute | /kənˈtrɪbjut/ | Góp phần, đóng góp | Overpopulation contributes to the depletion of natural resources. (Sự quá tải dân số góp phần vào việc cạn kiệt tài nguyên tự nhiên.) |
Damaging | /ˈdæmɪdʒɪŋ/ | Gây hại | Damaging industrial practices harm the environment. (Các phương pháp công nghiệp gây hại làm tổn thương môi trường.) |
Deforestation | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ | Sự phá rừng, sự chặt phá rừng | Deforestation is one of the leading causes of habitat loss. (Chặt phá rừng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mất môi trường sống.) |
Degrade | /dɪˈɡreɪd/ | Phá hủy, làm suy yếu | Industrial activities often degrade the quality of soil and water. (Các hoạt động công nghiệp thường làm suy yếu chất lượng đất đai và nước.) |
Devastating | /ˈdevəsteɪtɪŋ/ | Tàn phá, làm hủy hoại | Devastating wildfires have become more frequent due to climate change. (Các đám cháy rừng tàn phá ngày càng trở nên phổ biến hơn do biến đổi khí hậu.) |
Drastically | /ˈdræstɪkli/ | Một cách đột ngột, một cách quyết liệt | Urbanization has drastically changed the landscape of many regions. (Sự đô thị hóa đã thay đổi cảnh quan của nhiều vùng đất một cách đột ngột.) |
Erosion | /ɪˈroʊʒən/ | Sự xói mòn | Coastal erosion is threatening many communities around the world. (Sự xói mòn ven biển đang đe dọa nhiều cộng đồng trên khắp thế giới.) |
Exacerbate | /ɪɡˈzæsərbeɪt/ | Làm trầm trọng thêm, làm tồi tệ hơn | Climate change exacerbates the frequency and intensity of natural disasters. (Biến đổi khí hậu làm tăng thêm tần suất và cường độ của các thảm họa tự nhiên.) |
Fossil fuels | /ˈfɑːsl ˈfjuːəlz/ | Nhiên liệu hóa thạch | Burning fossil fuels is a major contributor to air pollution. (Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch là nguyên nhân hàng đầu dẫn tới ô nhiễm không khí.) |
Habitat loss | /ˈhæbɪtæt lɒs/ | Mất môi trường sống | Habitat loss is endangering many species of wildlife. (Mất môi trường sống đang đe dọa nhiều loài động vật hoang dã.) |
Industrialization | /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃən/ | Sự công nghiệp hoá | Industrialization has led to increased emissions of greenhouse gases. (Sự công nghiệp hoá đã dẫn đến việc phát thải khí nhà kính tăng lên.) |
Inevitably | /ɪˈnevɪtəbli/ | Tất yếu, không thể tránh khỏi | Inevitably, continued pollution will lead to severe environmental consequences. (Tất yếu, sự ô nhiễm tiếp tục sẽ dẫn đến hậu quả môi trường nghiêm trọng.) |
Mitigate | /ˈmɪtɪɡeɪt/ | Làm giảm nhẹ, làm dịu đi | Planting trees can help mitigate the effects of air pollution. (Việc trồng cây có thể giúp làm giảm nhẹ các tác động của ô nhiễm không khí.) |
Overfishing | /ˌəʊvəˈfɪʃɪŋ/ | Đánh bắt cá quá mức | Overfishing can affect biodiversity, habitats and ecosystems. (Đánh bắt cá quá mức có thể ảnh hưởng đến sự đa dạng sinh học, môi trường sống và hệ sinh thái.) |
Overpopulation | /ˌoʊvərˌpɑːpjəˈleɪʃən/ | Sự quá tải dân số | Overpopulation puts immense pressure on natural resources. (Sự quá tải dân số đặt áp lực khổng lồ lên tài nguyên tự nhiên.) |
Pollution | /pəˈluːʃən/ | Sự ô nhiễm | Industrial pollution has severely impacted the quality of our air and water. (Sự ô nhiễm từ ngành công nghiệp đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng không khí và nước của chúng ta.) |
Urbanization | /ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃən/ | Sự đô thị hóa | Rapid urbanization often results in loss of green spaces. (Sự đô thị hóa nhanh chóng thường dẫn đến mất mát các khu vực xanh.) |
2.7. Từ vựng về hậu quả của vấn đề môi trường
Hậu quả của các vấn đề môi trường đều tiêu cực, như là sự tuyệt chủng của động vật, ô nhiễm môi trường sống, mất đa dạng sinh học, v.v. Đây là những hậu quả có thể dự báo nếu con người không có ý thức bảo vệ môi trường.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Acid rain | /ˈæsɪd reɪn/ | Mưa axit | Acid rain can damage forests, harm aquatic life, and corrode buildings. (Mưa axit có thể gây hại cho rừng, làm hại sinh vật dưới nước và ăn mòn các tòa nhà.) |
Air pollution | /ɛr pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm không khí | Air pollution is linked to respiratory diseases and global warming. (Ô nhiễm không khí có liên quan đến các bệnh hô hấp và sự nóng lên toàn cầu.) |
Algal bloom | /ˈælɡəl bluːm/ | Hiện tượng tảo nở hoa | Algal blooms can deplete oxygen in water, harming aquatic life. (Hiện tượng tảo nở hoa có thể làm cạn kiệt oxy trong nước, gây hại cho sinh vật dưới nước.) |
Biodiversity loss | /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsɪti lɔs/ | Sự mất đa dạng sinh học | Biodiversity loss can disrupt ecosystems and lead to species extinction. (Sự mất đa dạng sinh học có thể làm gián đoạn hệ sinh thái và dẫn đến sự tuyệt chủng của các loài.) |
Climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu | Climate change results in extreme weather patterns and rising sea levels. (Biến đổi khí hậu dẫn đến các kiểu thời tiết cực đoan và mực nước biển dâng cao.) |
Coral bleaching | /ˈkɔːrəl ˈbliːtʃɪŋ/ | Tẩy trắng san hô | Coral bleaching occurs when water temperatures rise, harming coral reefs. (Tẩy trắng san hô xảy ra khi nhiệt độ nước tăng cao, làm hại rạn san hô.) |
Drought | /draʊt/ | Hạn hán | Prolonged droughts can lead to water shortages and crop failures. (Các đợt hạn hán kéo dài có thể dẫn đến tình trạng thiếu nước và mất mùa.) |
Ecosystem disruption | /ˈiːkoʊˌsɪstəm dɪsˈrʌpʃən/ | Sự gián đoạn hệ sinh thái | Pollution and habitat destruction cause ecosystem disruption. (Ô nhiễm và sự phá hủy môi trường sống gây ra sự gián đoạn hệ sinh thái.) |
Environmental degradation | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/ | Suy thoái môi trường | Environmental degradation affects both biodiversity and human health. (Suy thoái môi trường ảnh hưởng đến cả đa dạng sinh học và sức khỏe con người.) |
Flooding | /ˈflʌdɪŋ/ | Ngập lụt | Urban flooding is often exacerbated by climate change. (Ngập lụt đô thị thường bị trầm trọng hơn do biến đổi khí hậu.) |
Global warming | /ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ/ | Sự nóng lên toàn cầu | Global warming is causing polar ice caps to melt at alarming rates. (Sự nóng lên toàn cầu đang khiến các tảng băng ở cực tan chảy với tốc độ đáng báo động.) |
Habitat loss | /ˈhæbɪtæt lɔs/ | Mất môi trường sống | Habitat loss threatens many species with extinction. (Mất môi trường sống đe dọa nhiều loài với sự tuyệt chủng.) |
Heatwave | /ˈhiːtweɪv/ | Đợt sóng nhiệt | Heatwaves are becoming more frequent due to global warming. (Các đợt sóng nhiệt đang trở nên thường xuyên hơn do sự nóng lên toàn cầu.) |
Ice cap melting | /aɪs kæp ˈmɛltɪŋ/ | Sự tan chảy của các tảng băng | Ice cap melting contributes to rising sea levels and coastal erosion. (Sự tan chảy của các tảng băng góp phần vào việc tăng mực nước biển và xói mòn bờ biển.) |
Ocean acidification | /ˈoʊʃən əˌsɪdəfɪˈkeɪʃən/ | Sự axit hóa đại dương | Ocean acidification affects marine life, particularly shellfish and coral. (Sự axit hóa đại dương ảnh hưởng đến sinh vật biển, đặc biệt là động vật có vỏ và san hô.) |
Ocean dead zones | /ˈoʊʃən dɛd zoʊnz/ | Vùng chết đại dương | Ocean dead zones are areas with very low oxygen, making them uninhabitable for most marine life. (Vùng chết đại dương là các khu vực có lượng oxy rất thấp, khiến chúng không thể sống được cho phần lớn sinh vật biển.) |
Permafrost thawing | /ˈpɜrməˌfrɔst ˈθɔɪŋ/ | Sự tan băng vĩnh cửu | Permafrost thawing releases methane, a potent greenhouse gas, into the atmosphere. (Sự tan băng vĩnh cửu giải phóng metan, một loại khí nhà kính mạnh, vào khí quyển.) |
Sea level rise | /si ˈlɛvəl raɪz/ | Sự dâng mực nước biển | Sea level rise threatens coastal communities and can lead to increased flooding. (Sự dâng mực nước biển đe dọa các cộng đồng ven biển và có thể dẫn đến tăng ngập lụt.) |
Soil erosion | /sɔɪl ɪˈroʊʒən/ | Xói mòn đất | Soil erosion reduces the fertility of land and increases flood risks. (Xói mòn đất làm giảm độ phì nhiêu của đất và tăng nguy cơ lũ lụt.) |
Water scarcity | /ˈwɔtər ˈskɛrsɪti/ | Sự khan hiếm nước | Water scarcity can lead to conflicts and migration. (Sự khan hiếm nước có thể dẫn đến xung đột và di cư.) |
Wildfires | /ˈwaɪldfaɪərz/ | Cháy rừng | Wildfires have become more severe due to prolonged dry conditions and climate change. (Cháy rừng đã trở nên nghiêm trọng hơn do điều kiện khô hạn kéo dài và biến đổi khí hậu.) |
Contamination | /kənˌtæmɪˈneɪʃən/ | Sự nhiễm bẩn | The contamination of water sources is a serious environmental issue. (Sự nhiễm bẩn của các nguồn nước là một vấn đề môi trường nghiêm trọng.) |
Degradation | /ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/ | Sự suy thoái | Soil degradation affects agricultural productivity. (Sự suy thoái đất ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp.) |
Drought | /draʊt/ | Hạn hán | Prolonged droughts can devastate local agriculture. (Những đợt hạn hán kéo dài có thể tàn phá nông nghiệp địa phương.) |
Pollution | /pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm | Air pollution is a major health risk in urban areas. (Ô nhiễm không khí là một nguy cơ lớn đối với sức khỏe ở các khu vực đô thị.) |
Scarcity | /ˈskɛrsɪti/ | Sự khan hiếm | Water scarcity is a growing problem in many regions. (Sự khan hiếm nước là một vấn đề ngày càng gia tăng ở nhiều khu vực.) |
Waste | /weɪst/ | Chất thải | Proper waste management is essential to reduce environmental damage. (Quản lý chất thải đúng cách là rất cần thiết để giảm thiểu tác hại môi trường.) |
Wildlife | /ˈwaɪldˌlaɪf/ | Động vật hoang dã | Protecting wildlife is crucial for maintaining biodiversity. (Bảo vệ động vật hoang dã rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học.) |
Contaminate | /kənˈtæmɪneɪt/ | Làm ô nhiễm | Industrial activities can contaminate water supplies. (Các hoạt động công nghiệp có thể làm ô nhiễm nguồn nước.) |
Deplete | /dɪˈpliːt/ | Làm cạn kiệt | Overfishing can deplete fish populations. (Đánh bắt quá mức có thể làm cạn kiệt các quần thể cá.) |
Degrade | /dɪˈɡreɪd/ | Làm suy thoái | Pollutants can degrade air quality. (Chất gây ô nhiễm có thể làm suy thoái chất lượng không khí.) |
Dispose | /dɪˈspoʊz/ | Xử lý, vứt bỏ | Properly dispose of hazardous waste to avoid environmental damage. (Xử lý chất thải nguy hại đúng cách để tránh gây hại cho môi trường.) |
Erode | /ɪˈroʊd/ | Xói mòn | Heavy rain can erode soil on steep slopes. (Mưa lớn có thể làm xói mòn đất trên các sườn dốc.) |
Contaminated | /kənˈtæmɪneɪtɪd/ | Bị ô nhiễm | The river is heavily contaminated with industrial waste. (Con sông bị ô nhiễm nặng nề bởi chất thải công nghiệp.) |
Degraded | /dɪˈɡreɪdɪd/ | Bị suy thoái | Degraded land is unsuitable for agriculture. (Đất bị suy thoái không thích hợp cho nông nghiệp.) |
Endangered | /ɪnˈdeɪndʒərd/ | Có nguy cơ tuyệt chủng | Many endangered species are at risk due to habitat loss. (Nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống.) |
Harmful | /ˈhɑːrmfəl/ | Có hại | Air pollution is harmful to human health. (Ô nhiễm không khí có hại cho sức khỏe con người.) |
Irreversible | /ˌɪrɪˈvɜrsəbl/ | Không thể đảo ngược | Climate change has caused irreversible damage to some ecosystems. (Biến đổi khí hậu đã gây ra những thiệt hại không thể đảo ngược cho một số hệ sinh thái.) |
Toxic | /ˈtɒksɪk/ | Độc hại | Toxic chemicals can pollute water supplies. (Hóa chất độc hại có thể làm ô nhiễm nguồn nước.) |
Desertification | /ˌdezətɪfɪˈkeɪʃən/ | Sa mạc hóa | Desertification is the process of fertile land turning into desert. (Sa mạc hóa là quá trình đất màu mỡ biến thành sa mạc.) |
2.8. Từ vựng về các biện pháp giải quyết vấn đề môi trường
Để bảo vệ môi trường, chúng ta sẽ có nhiều phương án khác nhau. Bạn sẽ cần sử dụng các thuật ngữ sau khi được yêu cầu đưa ra các biện pháp giải quyết vấn đề môi trường:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Afforestation | /əˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ | Trồng rừng (trên đất trống, phủ xanh đồi trọc) | Afforestation efforts can help combat climate change by absorbing CO2. (Nỗ lực trồng rừng có thể giúp chống lại biến đổi khí hậu bằng cách hấp thụ CO2.) |
Conservation | /ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ | Sự bảo tồn, bảo vệ | Wildlife conservation is essential to protect endangered species. (Bảo tồn động vật hoang dã là rất cần thiết để bảo vệ các loài đang bị đe dọa.) |
Green technology | /ɡrin tɛkˈnɑːlədʒi/ | Công nghệ xanh | Green technology includes innovations that aim to reduce environmental impact. (Công nghệ xanh bao gồm những sáng tạo nhằm giảm tác động đến môi trường.) |
Mitigation | /ˌmɪtɪˈɡeɪʃən/ | Sự giảm nhẹ | Climate change mitigation strategies are essential for global sustainability. (Các chiến lược giảm nhẹ biến đổi khí hậu là rất cần thiết cho sự bền vững toàn cầu.) |
Waste management | /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý chất thải | Effective waste management reduces pollution and conserves resources. (Quản lý chất thải hiệu quả giảm ô nhiễm và bảo tồn tài nguyên.) |
Water conservation | /ˈwɔːtər ˌkɒnsərˈveɪʃən/ | Bảo tồn nước | Water conservation techniques are crucial in drought-prone areas. (Các kỹ thuật bảo tồn nước rất quan trọng ở các khu vực dễ bị hạn hán.) |
Biodegradable | /ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbl/ | Có thể phân hủy sinh học | Using biodegradable materials helps reduce long-term waste in landfills. (Sử dụng các vật liệu có thể phân hủy sinh học giúp giảm rác thải lâu dài tại các bãi chôn lấp.) |
Clean energy | /kliːn ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng sạch | Investing in clean energy sources like solar and wind is essential for a sustainable future. (Đầu tư vào các nguồn năng lượng sạch như năng lượng mặt trời và gió là cần thiết cho một tương lai bền vững.) |
Composting | /ˈkɑːmpoʊstɪŋ/ | Quá trình ủ phân hữu cơ | Composting organic waste can significantly reduce the amount of garbage sent to landfills. (Ủ phân hữu cơ có thể giảm đáng kể lượng rác thải được đưa đến các bãi chôn lấp.) |
Eco-friendly | /ˈiːkoʊ ˈfrɛndli/ | Thân thiện với môi trường | Choosing eco-friendly products can help reduce your environmental impact. (Lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường có thể giúp giảm tác động của bạn đến môi trường.) |
Energy-efficient | /ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənt/ | Hiệu quả năng lượng | Energy-efficient appliances use less electricity and save money. (Các thiết bị tiết kiệm năng lượng sử dụng ít điện và tiết kiệm tiền.) |
Environmentalist | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəlɪst/ | Nhà hoạt động môi trường | An environmentalist works to protect natural resources and promote sustainability. (Một nhà hoạt động môi trường làm việc để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và thúc đẩy tính bền vững.) |
Greenhouse gases | /ˈɡriːnˌhaʊs ˈɡæsəz/ | Khí nhà kính | Reducing greenhouse gases is crucial to combating climate change. (Giảm lượng khí nhà kính là rất quan trọng để chống lại biến đổi khí hậu.) |
Habitat preservation | /ˈhæbɪtæt ˌprɛzərˈveɪʃən/ | Bảo tồn môi trường sống | Habitat preservation is essential for protecting endangered species. (Bảo tồn môi trường sống là rất cần thiết để bảo vệ các loài đang bị đe dọa.) |
Organic farming | /ɔːrˈɡænɪk ˈfɑːrmɪŋ/ | Nông nghiệp hữu cơ | Organic farming avoids the use of synthetic chemicals and promotes biodiversity. (Nông nghiệp hữu cơ tránh sử dụng các hóa chất tổng hợp và thúc đẩy đa dạng sinh học.) |
Pollution control | /pəˈluːʃən kənˈtroʊl/ | Kiểm soát ô nhiễm | Effective pollution control measures are necessary to protect public health. (Các biện pháp kiểm soát ô nhiễm hiệu quả là cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.) |
Reforestation | /riˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ | Tái trồng rừng | Reforestation projects can help restore degraded land and absorb CO2. (Các dự án tái trồng rừng có thể giúp khôi phục đất bị suy thoái và hấp thụ CO2.) |
Renewable resources | /rɪˈnuːəbl rɪˈsɔːrsɪz/ | Tài nguyên tái tạo | Renewable resources like wind and solar energy are crucial for sustainable development. (Tài nguyên tái tạo như năng lượng gió và mặt trời rất quan trọng cho sự phát triển bền vững.) |
Solar panels | /ˈsoʊlər ˈpænəlz/ | Tấm pin mặt trời | Installing solar panels can significantly reduce household electricity bills. (Lắp đặt tấm pin mặt trời có thể giảm đáng kể hóa đơn tiền điện của hộ gia đình.) |
Sustainable practices | /səˈsteɪnəbl ˈpræktɪsɪz/ | Các biện pháp bền vững | Adopting sustainable practices in agriculture can improve food security. (Áp dụng các biện pháp bền vững trong nông nghiệp có thể cải thiện an ninh lương thực.) |
Wildlife protection | /ˈwaɪldlaɪf prəˈtɛkʃən/ | Bảo vệ động vật hoang dã | Wildlife protection laws are necessary to ensure the survival of endangered species. (Luật bảo vệ động vật hoang dã là cần thiết để đảm bảo sự tồn tại của các loài đang bị đe dọa.) |
2.9. Cụm từ (Idioms) về chủ đề môi trường
Cuối cùng, mình gửi đến các bạn một số cụm từ (idioms) hữu ích về chủ đề môi trường, giúp bạn tạo ấn tượng tích cực với giám khảo và từ đó tăng điểm.
Idioms | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
At the end of the day | /æt ði ɛnd əv ðə deɪ/ | Cuối cùng thì | At the end of the day, we must all take responsibility for pollution. (Cuối cùng thì chúng ta đều phải chịu trách nhiệm về ô nhiễm.) |
Can’t see the forest for the trees | /kænt si ðə ˈfɔrɪst fər ðə triz/ | Không nhìn thấy toàn cảnh do quá tập trung vào chi tiết nhỏ | Many people can’t see the forest for the trees when it comes to environmental issues. (Nhiều người không nhìn thấy toàn cảnh khi nói đến các vấn đề môi trường.) |
In deep water | /ɪn dip ˈwɔtər/ | Gặp rắc rối lớn | If we don’t address climate change, we will be in deep water. (Nếu chúng ta không giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, chúng ta sẽ gặp rắc rối lớn.) |
Make a mountain out of a molehill | /meɪk ə ˈmaʊntən aʊt əv ə ˈmoʊlhɪl/ | Chuyện bé xé ra to | Some people think that concerns about plastic waste are making a mountain out of a molehill. (Một số người nghĩ rằng lo ngại về rác thải nhựa là chuyện bé xé ra to.) |
The elephant in the room | /ði ˈɛləfənt ɪn ðə rum/ | Vấn đề lớn hiển nhiên nhưng bị lờ đi | Climate change is the elephant in the room that we can’t ignore. (Biến đổi khí hậu là vấn đề lớn hiển nhiên mà chúng ta không thể bỏ qua.) |
Green thumb | /ɡriːn θʌm/ | Người giỏi làm vườn, bảo vệ môi trường | My neighbor has a green thumb and grows all sorts of plants. (Hàng xóm của tôi rất giỏi làm vườn và trồng đủ loại cây.) |
Plant the seeds | /plænt ðə siːdz/ | Bắt đầu một quá trình hoặc ý định | We need to plant the seeds of change if we want to see improvements in the environment. (Chúng ta cần bắt đầu quá trình thay đổi nếu muốn thấy sự cải thiện trong môi trường.) |
Save for a rainy day | /seɪv fɔːr ə ˈreɪni deɪ/ | Tiết kiệm, dành dụm cho tương lai hoặc trong trường hợp khẩn cấp | It’s wise to save for a rainy day by investing in renewable energy sources. (Việc đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo là một quyết định khôn ngoan để tiết kiệm cho tương lai.) |
Spread like wildfire | /sprɛd laɪk ˈwaɪldˌfaɪr/ | Lan truyền nhanh chóng, rộng khắp | News of the environmental disaster spread like wildfire across social media. (Thông tin về thảm họa môi trường lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.) |
Take root | /teɪk rut/ | Bắt đầu phát triển, thành công | The idea of sustainable living is starting to take root in many communities. (Ý tưởng về cuộc sống bền vững đang bắt đầu phát triển trong nhiều cộng đồng.) |
Turn over a new leaf | /tɜrn ˈoʊvər ə nu lif/ | Bắt đầu lại, thay đổi hành vi hoặc cuộc đời | After his environmental awakening, he decided to turn over a new leaf and adopt a more eco-friendly lifestyle. (Sau khi tỉnh ngộ về môi trường, anh ấy quyết định bắt đầu lại và áp dụng một lối sống thân thiện với môi trường hơn.) |
4. Áp dụng từ vựng IELTS về Môi trường vào phần thi Speaking
Bây giờ chúng ta sẽ áp dụng những từ vựng đã học vào phần thi IELTS Speaking phần 3, với chủ đề Môi trường.
- Is there much more environmental damage now than in the past?
Yes, there is significantly more environmental damage now compared to the past. Rapid industrialization and urbanization have led to increased pollution, deforestation, and biodiversity loss. Modern lifestyles contribute to higher carbon emissions and waste production. Unlike in the past, where natural resources were abundant and less exploited, today’s overconsumption and reliance on fossil fuels have severely impacted the environment, causing global warming and climate change.
Cụm từ quan trọng:
Industrialization /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃᵊn/ | (noun.) công nghiệp hóa. E.g.: The rapid industrialization of the country led to significant environmental problems. (Sự công nghiệp hóa nhanh chóng của đất nước dẫn đến những vấn đề môi trường đáng kể.) |
Abundant /əˈbʌndᵊnt/ | (adjective.) dồi dào. E.g.: The region is abundant in natural resources. (Khu vực này có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.) |
Overconsumption /ˌəʊvəkənˈsʌmpʃᵊn/ | (noun.) sự tiêu thụ quá mức. E.g.: Overconsumption of resources is a major threat to our planet. (Sự tiêu thụ tài nguyên quá mức là mối đe dọa lớn đối với hành tinh của chúng ta.) |
Phiên dịch:
Đúng, hiện nay thiệt hại về môi trường nhiều hơn đáng kể so với trước đây. Công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng đã dẫn đến gia tăng ô nhiễm, nạn phá rừng và mất đa dạng sinh học. Lối sống hiện đại góp phần làm tăng lượng khí thải carbon và sản xuất chất thải. Không giống như trước đây, nơi tài nguyên thiên nhiên dồi dào và ít được khai thác, việc tiêu thụ quá mức và phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch ngày nay đã tác động nghiêm trọng đến môi trường, gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu.
- What can we do to protect rare species of animals?
To my mind, in order to protect rare species of animals, strict anti-poaching laws and enforce habitat conservation must be implemented. Creating protected areas and wildlife reserves can provide safe environments for these species. Public awareness campaigns are crucial to educate people about the importance of biodiversity. Additionally, supporting sustainable practices and reducing human encroachment into wildlife habitats can help ensure the survival of endangered species for future generations.
Thuật ngữ quan trọng:
Anti-poaching laws /ˈænti-ˈpəʊʧɪŋ lɔːz/ | (noun.) luật chống săn trộm. E.g.: Strict anti-poaching laws are needed to protect endangered species. (Cần có luật chống săn trộm nghiêm ngặt để bảo vệ các loài đang nguy cấp.) |
Conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃᵊn/ | (noun.) bảo tồn. E.g.: The conservation of forests is essential for protecting biodiversity. (Bảo tồn rừng rất quan trọng để bảo vệ đa dạng sinh học.) |
Encroachment /ɪnˈkrəʊʧmənt/ | (noun.) sự xâm lấn. E.g.: The construction of the new road caused an encroachment on the protected area. (Việc xây dựng con đường mới đã xâm lấn khu vực được bảo vệ.) |
Bản dịch:
Theo tôi, để bảo vệ các loài động vật quý hiếm, phải thực hiện luật chống săn trộm nghiêm ngặt và thực thi bảo tồn môi trường sống. Tạo các khu bảo tồn và khu bảo tồn động vật hoang dã có thể cung cấp môi trường an toàn cho các loài này. Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng là rất quan trọng để giáo dục mọi người về tầm quan trọng của đa dạng sinh học. Ngoài ra, hỗ trợ các hoạt động bền vững và giảm sự xâm lấn của con người vào môi trường sống của động vật hoang dã có thể giúp đảm bảo sự tồn tại của các loài có nguy cơ tuyệt chủng cho các thế hệ tương lai.
- What are some of the biggest environmental challenges facing Vietnam?
Vietnam faces several significant environmental challenges, including air pollution, deforestation, and water contamination. The rapid and industrialized life have worsened air quality, while illegal logging threatens biodiversity. Besides, water pollution from industrial waste and agricultural runoff endangers public health and marine life. Addressing these issues requires stricter regulations, sustainable practices, and public awareness to ensure a healthier environment for future generations.
Thuật ngữ quan trọng:
Water contamination /ˈwɔːtə kənˌtæmɪˈneɪʃᵊn/ | (noun.) ô nhiễm nguồn nước. E.g.: Water contamination is a serious problem in many parts of the world. (Ô nhiễm nguồn nước là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều nơi trên thế giới.) |
Logging /ˈlɒɡɪŋ/ | (noun.) đốn gỗ. E.g.: Excessive logging can lead to deforestation. (Khai thác gỗ quá mức có thể dẫn đến nạn phá rừng.) |
Agricultural runoff /ˌæɡrɪˈkʌlʧᵊrᵊl ˈrʌnɒf/ | (noun.) dòng chảy nông nghiệp, là phần nước chảy qua đất canh tác nông nghiệp rồi vào nguồn nước thay vì thấm xuống đất hoặc bay hơi. E.g: Agricultural runoff can pollute rivers and lakes. (Nước chảy trôi từ nông nghiệp có thể làm ô nhiễm sông và hồ.) |
Bản dịch:
Việt Nam phải đối mặt với một số thách thức môi trường đáng kể, bao gồm ô nhiễm không khí, nạn phá rừng và ô nhiễm nguồn nước. Công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng đã làm chất lượng không khí trở nên tồi tệ, trong khi việc khai thác gỗ bất hợp pháp đe dọa đa dạng sinh học. Bên cạnh đó, ô nhiễm nước từ chất thải công nghiệp và dòng chảy nông nghiệp gây nguy hiểm cho sức khỏe cộng đồng và sinh vật biển. Giải quyết những vấn đề này đòi hỏi các quy định chặt chẽ hơn, thực hành bền vững và nhận thức cộng đồng để đảm bảo môi trường lành mạnh hơn cho thế hệ tương lai.
6. Tổng kết
Chúng ta đã học được rất nhiều từ vựng và cụm từ (idioms) liên quan đến chủ đề Môi trường trong kỳ thi IELTS. Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp ích cho bạn không chỉ trong bài thi mà còn trong giao tiếp hàng ngày.
Đội ngũ học thuật của Mytour luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn giải đáp mọi thắc mắc, vui lòng để lại bình luận dưới đây nếu còn câu hỏi nào. Ngoài ra, trang web của Mytour có nhiều bài viết bổ ích về IELTS Vocabulary, bạn có thể tham khảo để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
Chúc các bạn học tập và thi IELTS thành công!Tài liệu tham khảo:- IELTS Speaking vocabulary: Environment topic: https://ielts-up.com/speaking/ielts-speaking-vocabulary-environment.html – Truy cập ngày 08-06-2024
- IELTS Speaking lesson about the environment: https://keithspeakingacademy.com/ielts-speaking-environment-lesson-vocabulary/ – Truy cập ngày 08-06-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 08-06-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 08-06-2024