- Dùng “will” hoặc “shall” thay cho “be going to“.
- Không hiểu rõ về thời điểm tương lai cụ thể của câu.
Để khắc phục, tôi đã ghi chép vào một quyển sổ nhỏ đầy đủ các công thức, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng. Đặc biệt, tôi đã làm nhiều bài tập về thì tương lai gần để nhận biết những điểm yếu của mình. Sau một thời gian, điểm số của phần này đã cải thiện đáng kể.
Nếu bạn không biết cách học như thế nào, bạn có thể tham khảo bài viết của tôi. Bài viết này bao gồm những nội dung chính sau:
- Ôn lại kiến thức về thì tương lai gần, phân biệt với thì tương lai đơn.
- Các dạng bài tập về tương lai gần kèm giải thích chi tiết nhất.
Hãy cùng học bài cùng tôi nhé!
1. Ôn tập về thì tương lai gần
Đầu tiên, chúng ta sẽ cùng nhau ôn lại kiến thức về thì tương lai gần: định nghĩa, cấu trúc, dấu hiệu nhận biết, … nhé.
Ôn tập lý thuyết |
1. Định nghĩa: Thì tương lai gần – Near future tense trong tiếng Anh được dùng để diễn đạt một kế hoạch, dự định trước, hay dự đoán dựa vào bằng chứng ở hiện tại. 2. Cấu trúc: (+) S + is/ am/ are + going to + V-inf. (-) S + is/ am/ are + not + going to + V-inf. (?) Am/ Is/ Are + S + going to + V-inf? (Wh) WH- + am/ is/ are + going to + V-inf? *Lưu ý: Với động từ Go (đi) ta không dùng là S + am/ is/ are + going to + go. Mà chỉ sử dụng thì hiện tại tiếp diễn như sau: S + am/ is/ are + going to … 3. Dấu hiệu nhận biết và cách dùng: Giống như thì tương lai đơn, thì tương lai gần trong câu cũng có những từ chỉ khái niệm thời gian mang ý nghĩa tương lai như: tomorrow (ngày mai), next … (… tới), in + thời gian (trong bao lâu nữa), soon (sớm, chốc lát), nhưng sẽ có thêm những dẫn chứng hoặc căn cứ cụ thể. – Diễn đạt kế hoạch, dự định cho sự việc sẽ làm trong tương lai. – Diễn đạt một lời dự đoán dựa vào bằng chứng ở hiện tại. 4. Những lưu ý cần thiết: – Trong một số trường hợp, “will” và “be going to” có thể thay thế cho nhau, tuy nhiên sự khác biệt là “will” diễn tả hành động ngẫu nhiên hơn, trong khi “be going to” diễn tả hành động có kế hoạch cụ thể hơn. – Khi sử dụng thì tương lai đơn giản, không cần thêm đại từ chủ ngữ “I” hay “he/ she/ it” trước động từ, chỉ cần sử dụng “will” hoặc “be going to” trực tiếp. – Có thể sử dụng từ “probably” hoặc “likely” để diễn tả một dự đoán tương lai có khả năng xảy ra. 5. Phân biệt thì tương lai gần và thì tương lai đơn: Vì đều cùng nói về hành động sẽ xảy ra trong tương lai, cho nên thì tương lai gần và thì tương lai đơn rất hay gây nhầm lẫn khi sử dụng. Mytour giúp các bạn chỉ ra những điểm khác biệt của 2 thì này như sau: – Thì tương lai gần: + Diễn đạt kế hoạch, dự định cho sự việc sẽ làm trong tương lai. + Diễn đạt một lời dự đoán có căn cứ. – Thì tương lai đơn: + Diễn đạt một quyết định ngay tại thời điểm nói, không có kế hoạch, dự định trước. + Diễn đạt lời dự đoán không có căn cứ. |
2. Bài tập thì tương lai gần
Sau khi đã ôn tập lý thuyết về thì tương lai gần, bạn đã sẵn sàng để làm các bài tập chưa nhỉ? Ở phần này, chúng ta sẽ cùng khám phá đa dạng các loại bài tập về thì tương lai gần. Cụ thể:
- Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống.
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Viết lại câu với các từ cho sẵn.
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của động từ (tương lai đơn hoặc tương lai gần)
(Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của động từ (tương lai đơn hoặc tương lai gần))
- Philipp ………. 17 next Wednesday. (to be)
- They ………. a new computer. (to get)
- I think my mother ………. this CD. (to like)
- Paul’s sister ………. a baby. (to have)
- They ………. at about 4 in the afternoon. (to arrive)
- Just a moment. I ………. you with the bags. (to help)
- In 2025 people ………. more hybrid cars. (to buy)
- Marvin ………. a party next week. (to throw)
- We ………. to Venice in June. (to fly)
- Look at the clouds! It ………. soon. (to rain)
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. will be | Sử dụng “will” để diễn đạt sự chắc chắn về sự kiện xảy ra trong tương lai gần, tức là Philipp sẽ tròn 17 vào thứ Tư tuần tới. |
2. are going to get | Sử dụng “are going to” để thể hiện kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần, ở đây là việc mua một máy tính mới. |
3. will like | Sử dụng “will” để diễn đạt một dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân, có nghĩa là tôi nghĩ mẹ tôi sẽ thích CD này. |
4. is going to have | Dùng “is going to” để bày tỏ một kế hoạch hoặc sự kiện dự kiến trong tương lai, ở đây là sự việc Paul’s sister sẽ có một đứa bé. |
5. will arrive | Sử dụng “will” để thể hiện quyết định ngay tại thời điểm nói, đây là thời gian đến của họ khoảng 4 giờ chiều. |
6. will help | Ở đây, “will” được sử dụng để diễn đạt sự quyết định hỗ trợ ngay lập tức trong tương lai gần. |
7. will buy | Sử dụng “will” nhằm mục đích dự đoán về hành vi tương lai, tức là người ta sẽ mua nhiều xe hơi hỗn hợp hơn vào năm 2025. |
8. is going to throw | Dùng “is going to” để diễn đạt kế hoạch dự định của Marvin, tức là anh ta sẽ tổ chức một bữa tiệc vào tuần tới. |
9. are going to fly | Sử dụng “are going to” để thể hiện một kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần, ở đây là việc chúng ta sẽ đi máy bay đến Venice vào tháng 6. |
10. is going to rain | Sử dụng “is going to” để dự đoán về thời tiết, tức là sẽ có mưa sắp tới khi nhìn vào đám mây. |
Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng
(Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng)
1. What ………. (will you do) next weekend? Do you have any plans?
- A. will you
- B. are you going to do
2. David: I’m hungry! Ken: I ………. (will make) you a sandwich. What do you want?
- A. will make
- B. am going to make
3. I ………. (will finish) the report by the end of next week. You can believe me.
- A. will finish
- B. am going to finish
4. What do you think you ………. (will study) when you go to college in five years?
- A. will study
- B. are going to study
5. He promises they ………. (will deliver) the package by the end of the week.
- A. will deliver
- B. are going to deliver
6. I’ve finally made up my mind. I ………. (will become) a lawyer when I grow up.
- A. will become
- B. am going to become
7. It’s hard to predict the future. I think we ………. (will live) here for a long time, but you never know.
- A. are going to live
- B. will live
8. I’ve bought my ticket. I ………. (will fly) to Chicago next week.
- A. am going to fly
- B. will fly
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. are you going to do | Sử dụng “are you going to do” để hỏi về dự định hoặc kế hoạch trong tương lai gần. |
2. will make | Dùng “will make” để diễn đạt quyết định ngay lập tức, trong trường hợp này là quyết định làm một sandwich ngay bây giờ. |
3. will finish | Sử dụng “will finish” để thể hiện quyết định cá nhân về việc hoàn thành một báo cáo trong tương lai gần. |
4. are going to study | Dùng “are going to study” để hỏi về kế hoạch hoặc dự định trong tương lai. |
5. will deliver | Sử dụng “will deliver” để diễn đạt hứa hẹn về việc giao hàng trong tương lai. |
6. am going to become | Dùng “am going to become” để diễn đạt quyết định cá nhân về sự nghiệp trong tương lai. |
7. will live | Sử dụng “will live” để diễn đạt dự đoán về nơi sống trong tương lai. |
8. am going to fly | Sử dụng “am going to fly” để diễn đạt kế hoạch cụ thể trong tương lai. |
Bài tập 3: Sử dụng dạng đúng của thì tương lai gần và các động từ trong ngoặc
(Bài tập 3: Sử dụng dạng đúng của thì tương lai gần và các động từ trong ngoặc)
- I ………. (take) some photos at the weekend.
- They ………. (order) a pizza for dinner.
- We ………. (not play) football tomorrow.
- Paul ………. (get) a summer job.
- ………. (you/ phone) me tonight?
- Molly ………. (not buy) a new skirt for the party.
- ………. (Greg/ start) university next year?
- I ………. (study) tonight.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. I’m going to take | Sử dụng “I’m going to” để diễn đạt kế hoạch hoặc quyết định cá nhân về việc chụp ảnh vào cuối tuần. |
2. They’re going to order | Sử dụng “They’re going to” để thể hiện dự định hoặc kế hoạch của họ về việc đặt pizza cho bữa tối. |
3. aren’t going to play | Sử dụng “aren’t going to” để diễn đạt quyết định tiêu cực về việc không chơi bóng đá vào ngày mai. |
4. is going to get | Sử dụng “is going to” để diễn đạt kế hoạch hoặc dự định cá nhân của Paul về việc có được một công việc mùa hè. |
5. Are you going to phone | Sử dụng “Are you going to” để hỏi về dự định hoặc kế hoạch trong tương lai gần. |
6. isn’t going to buy | Sử dụng “isn’t going to” để diễn đạt quyết định tiêu cực của Molly về việc không mua váy mới cho bữa tiệc. |
7. Is Greg going to start | Sử dụng “Is Greg going to” để hỏi về dự định hoặc kế hoạch của Greg về việc bắt đầu đại học vào năm sau. |
8. I‘m not going to study | Sử dụng “I’m not going to” để diễn đạt quyết định tiêu cực về việc không học vào tối nay. |
Bài tập 4: Hoàn thành những câu hỏi này bằng cách sử dụng gợi ý và thì tương lai gần
(Bài tập 4: Bài thực hành 4: Hoàn tất các câu hỏi này bằng cách sử dụng gợi ý và thì tương lai gần)
1. Where/ we/ have dinner tonight/ ?
⇒ …………………………………………………………………..
2. What/ he/ will do tomorrow/ ?
⇒ …………………………………………………………………..
3. What should I have for lunch?
⇒ .................................................................
4. Who is responsible for carrying these bags?
⇒ .................................................................
5. At what time did you call me?
⇒ .................................................................
6. When did you give him the present?
⇒ .................................................................
7. How much more time will it take?
⇒ .................................................................
8. Where does Mary sleep?
⇒ .................................................................
Xem đáp án
Đáp án:
- Where are we going to eat tonight?
- What is he going to do tomorrow?
- What am I going to eat for lunch?
- Who is going to carry these bags?
- What time are you going to phone me?
- When are you going to give him the present?
- How much longer is it going to take?
- Where is Mary going to sleep?
Exercise 5: Choose the correct answer
(Bài tập 5: Lựa chọn đáp án đúng)
1. Tom: Are you busy this evening?
Adam: No, Not at all. I can do anything.
- A. am not going to
- B. will
- C. am going to
- D. don’t
2. Adam: Are you planning to go out of town this weekend?
Tom: Yes, I am. I am going to visit my grandparents.
- A. will
- B. going to
- C. like
- D. don’t
3. Adam: Are you planning on watching the soccer match tomorrow?
Tom: No, I am not. I will be out of town.
- A. Do/ am going to
- B. Will/ will
- C. Are/ don’t
- D. Are/ am going to
4. Tom: Would you like to come over tomorrow?
Adam: I’d like to, but I am going to study for my English exam.
- A. studying
- B. studied
- C. study
- D. studies
5. Adam: I am planning to have a party at my place on Tuesday. Would you like to come?
Tom: I’d like to. Thank you for inviting me.
- A. am going to/ to come
- B. will/ coming
- C. am going to/ coming
- D. will/ to come
6. Tom: Are you planning to attend Kevin’s birthday party?
Adam: No, I am not. I am going to visit my relatives.
- A. Yes, I can
- B. No, I don’t
- C. Yes, I will
- D. No, I am not
7. Would you like to join my tea party? I am sure you will have a great time.
- A. will going to
- B. are going to
- C. going to
- D. go to
Adam: Our school is arranging a tennis contest this Friday afternoon. It will take place at the City Sports Center. Would you like to participate?
Tom: That sounds fantastic.
- A. will be
- B. be
- C. going to be
- D. will going to be
We're planning to have a barbecue with friends this Saturday. Would you care to join us?
- A. going to
- B. will
- C. don’t
- D. not
Tom: What a beautiful day! Would you fancy a stroll with me?
Adam: Apologies, but I can't make it.
- A. I will be there on time
- B. I am not going to do anything else
- C. I will come with you
- D. I am going to help my mother to clean the house
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. Am not going to | Adam sử dụng near future tense để diễn đạt kế hoạch gần trong tương lai. |
2. Going to | Từ “this weekend” và câu trả lời “I am going to visit my grandparents” là việc được dự định trong tương lai gần. |
3. Are/ am going to | Sử dụng cấu trúc near future tense với “am going to” để diễn đạt hành động sắp xảy ra. |
4. Study | Adam nói rằng anh ấy muốn đến (come over) nhưng sẽ không thể vì anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh của mình (I am going to study for my English exam). Adam sử dụng cấu trúc “am going to” để diễn đạt kế hoạch hoặc hành động được dự định trong tương lai gần. |
5. Am going to/ to come | Adam sử dụng cấu trúc “am going to” để diễn đạt kế hoạch của mình trong tương lai gần. “To come” được sử dụng để mời Tom tham gia sự kiện. Tom đồng ý và bày tỏ lòng biết ơn với câu trả lời “I’d like to. Thank you for inviting me”. |
6. No, I am not | Adam từ chối tham gia tiệc sinh nhật của Kevin vì anh ấy sẽ thăm họ hàng của mình. Sử dụng “No, I am not” để bày tỏ sự từ chối và sau đó mô tả kế hoạch của mình bằng cấu trúc “am going to visit my relatives”. |
7. Are going to | Câu này sử dụng Near Future tense để diễn đạt niềm tin về sự kiện trong tương lai gần. Câu hoàn chỉnh sẽ là: “I am sure you are going to have great fun”. |
8. Going to be | Adam sử dụng Near Future tense để diễn đạt thông tin về sự kiện trong tương lai gần, nơi diễn ra cuộc thi tennis. Tom đồng ý tham gia với câu trả lời “It would be great”. |
9. Going to | Adam đang nói về một kế hoạch sắp tới trong tương lai gần, nên sử dụng near future tense. |
10. I am going to help my mother to clean the house | Adam từ chối đề nghị của Tom vì anh ấy có một kế hoạch khác – giúp mẹ dọn dẹp nhà. Câu trả lời đầy đủ sẽ là: “Sorry, but I am going to help my mother to clean the house”. |
Exercise 6: Select the correct answer, A, B, C, or D
(Bài tập 6: Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D)
1. It's getting late. I reckon I should head to bed soon.
- A. will go
- B. am going to go
- C. am going
2. I'm considering purchasing a new car next year.
- A. will
- B. am going to
- C. am
3. Look at the sky! It seems like rain is on the way.
- A. will
- B. is going to
- C. is
4. I have a meeting at 10 o’clock tomorrow morning.
- A. will have
- B. am going to have
- C. am having
5. Don’t fret. I will assist you with your homework.
- A. will help
- B. am going to help
- C. am helping
6. She is getting her driver’s license next week.
- A. will get
- B. is going to get
- C. gets
7. I regret, but I won’t be able to attend the party tomorrow.
- A. will not
- B. am not going to
- C. am not
8. He tidies his room before going to bed.
- A. will clean
- B. is going to clean
- C. cleans
9. They are heading to the beach this weekend.
- A. will go
- B. are going to go
- C. go
10. Will you be joining the party tonight?
- A. Will
- B. Are
- C. Do
11. I anticipate making a lot of money in the stock market next year.
- A. will make
- B. am going to make
- C. make
12. I’m confident he will give you a birthday present.
- A. will give
- B. is going to give
- C. gives
13. The train is scheduled to arrive at 6 o’clock in the evening.
- A. will
- B. is going to
- C. is
14. She practices English for two hours every day.
- A. will study
- B. is going to study
- C. studies
15. We plan to have a picnic in the park tomorrow.
- A. will have
- B. are going to have
- C. have
16. He will visit his parents next month.
- A. will visit
- B. is going to visit
- C. visits
17. I will finish the report by the end of the day.
- A. will finish
- B. am going to finish
- C. finish
18. She will style her hair before the party tonight.
- A. will wash
- B. is going to wash
- C. washes
19. People usually enjoy going skiing during the winter season.
- A. will want
- B. are going to want
- C. want
20. There are plans to introduce a new product by the company next year.
- A. will launch
- B. is going to launch
- C. launches
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. B | Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng cấu trúc near future tense “am going to” để diễn đạt ý định gần trong tương lai. “I am going to go to bed soon” có nghĩa là tôi có ý định đi ngủ sớm, đưa ra ý chắc chắn và dự đoán về hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. |
2. B | Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng cấu trúc near future tense “am going to” để diễn đạt kế hoạch hoặc dự định trong tương lai. Câu hoàn chỉnh là “I am going to buy a new car next year” thể hiện ý định mua một chiếc xe mới vào năm tới. |
3. B | Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng cấu trúc near future tense “is going to” để diễn đạt dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại. Câu hoàn chỉnh là “Look at the sky! It is going to rain soon” thể hiện sự chắc chắn rằng một cơn mưa sẽ sớm đến dựa trên quan sát hiện tại của người nói. |
4. A | Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng cấu trúc “will” để diễn đạt một hành động dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai. Câu hoàn chỉnh là “I will have a meeting at 10 o’clock tomorrow morning” thể hiện rằng người nói dự định có một cuộc họp vào buổi sáng của ngày mai. |
5. A | Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng cấu trúc “will” để diễn đạt sự chắc chắn về hành động giúp đỡ trong tương lai. Câu hoàn chỉnh là “Don’t worry. I will help you with your homework” thể hiện rằng người nói cam kết giúp đỡ trong việc làm bài tập. |
6. B | Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng cấu trúc “is going to” để diễn đạt kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần. Câu hoàn chỉnh là “She is going to get her driver’s license next week” thể hiện rằng cô ấy có kế hoạch nhận bằng lái xe vào tuần tới. |
7. B | Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng cấu trúc “am not going to” để diễn đạt ý định từ chối hoặc không tham gia một sự kiện trong tương lai. Câu hoàn chỉnh là “I’m sorry, but I am not going to be able to attend the party tomorrow” thể hiện rằng người nói không thể tham gia buổi tiệc vào ngày mai. |
8. B | Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng cấu trúc “is going to” để diễn đạt hành động được dự định trước khi đi ngủ. Câu hoàn chỉnh là “He is going to clean his room before he goes to bed” thể hiện rằng anh ấy có kế hoạch dọn dẹp phòng trước khi đi ngủ. |
9. B | Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng cấu trúc “are going to” để diễn đạt kế hoạch của họ trong tương lai gần. Câu hoàn chỉnh là “They are going to go to the beach this weekend” thể hiện rằng họ có kế hoạch đi biển vào cuối tuần này. |
10. A | Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng “will” để diễn đạt một yêu cầu hoặc mời mọc trong tương lai. Câu hoàn chỉnh là “Will you come to the party tonight?” thể hiện sự mời mọc hoặc yêu cầu người nghe tham gia buổi tiệc tối nay. |
11. B | 12. A |
13. B | 14. B |
15. B | 16. A |
17. B | 18. B |
19. C | 20. B |
Exercise 7: Fill in the blanks using either “will” or “be going to” to create the simple future tense
(Exercise 7: Complete the sentences with either “will” or “be going to” to form the simple future tense)
- I think it ………. rain tomorrow.
- She ………. be a doctor when she grows up.
- They ………. get married next year.
- We ………. have a great time on vacation.
- He ………. be late for the meeting.
- I ………. start studying for the exam soon.
- She ………. travel to Europe next summer.
- They ………. buy a new car next month.
- He ………. move to a new apartment next week.
- We ………. go to the beach this weekend.
- She ………. visit her grandparents next month.
- They ………. have a baby in a few months.
- He ………. be a famous actor someday.
- We ………. go on a hiking trip next month.
- It ………. be a hot day tomorrow.
- She ………. run a marathon next year.
- They ………. attend a concert next weekend.
- We ………. start a new business soon.
- He ………. learn to speak Spanish this year.
- She ………. write a book about her experiences.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. Is going to | Cấu trúc “is going to” thường được sử dụng để nói về dự đoán có cơ sở dựa trên tình hình hiện tại hoặc dấu hiệu gần đây. Vì vậy, câu hoàn chỉnh sẽ là “I think it is going to rain tomorrow” thể hiện ý kiến cá nhân của người nói về khả năng mưa dựa trên thông tin hiện tại hoặc dự đoán của mình. |
2. Will | Chúng ta sử dụng “will” để diễn đạt một kế hoạch hoặc dự định trong tương lai. Cấu trúc “will” thường được sử dụng khi nói về ý chí, quyết tâm hoặc kế hoạch cá nhân trong tương lai. Vì vậy, câu hoàn chỉnh sẽ là “She will be a doctor when she grows up” thể hiện rằng cô ấy có ý định hoặc quyết tâm trở thành bác sĩ khi cô lớn lên. |
3. Are going to | sử dụng “are going to” để diễn đạt kế hoạch trong tương lai gần. Câu hoàn chỉnh sẽ là “They are going to get married next year” thể hiện rằng họ có kế hoạch kết hôn vào năm sau. |
4. Will | Sử dụng “will” để diễn đạt ý chắc chắn về một sự kiện trong tương lai. Câu hoàn chỉnh là “We will have a great time on vacation” thể hiện sự chắc chắn rằng chúng ta sẽ có thời gian tuyệt vời khi đi nghỉ. |
5. Is going to | Sử dụng để “Is going to” để diễn đạt về kế hoạch hay dự định trong tương lai. Trong trường hợp này, người nói tin rằng có kế hoạch hay dự định là anh ấy sẽ đến muộn cho cuộc họp. |
6. Will | Chúng ta sử dụng “will” để diễn đạt ý chắc chắn về một hành động sắp xảy ra trong tương lai. Câu hoàn chỉnh là “I will start studying for the exam soon” thể hiện rằng tôi sẽ bắt đầu học cho kỳ thi sớm. |
7. Is going to | Chúng ta sử dụng “is going to” để diễn đạt kế hoạch trong tương lai gần. Câu hoàn chỉnh sẽ là “She is going to travel to Europe next summer” thể hiện rằng cô ấy có kế hoạch du lịch châu Âu vào mùa hè tới. |
8. Are going to | Chúng ta sử dụng “are going to” để diễn đạt kế hoạch trong tương lai gần. Cấu trúc “are going to” thường được sử dụng khi nói về dự định hoặc kế hoạch đã được đưa ra trước đó. |
9. Is going to | Chúng ta sử dụng “is going to” để diễn đạt kế hoạch trong tương lai gần. Câu hoàn chỉnh sẽ là “He is going to move to a new apartment next week” thể hiện rằng anh ấy có kế hoạch chuyển đến căn hộ mới vào tuần sau. |
10. Are going to | Chúng ta sử dụng “are going to” để diễn đạt kế hoạch trong tương lai gần. Cấu trúc “are going to” thường được sử dụng khi nói về dự định hoặc kế hoạch đã được đưa ra trước đó. |
11. Is going to | 12. Are going to |
13. Will | 14. Are going to |
15. Is going to | 16. Is going to |
17. Are going to | 18. Are going to |
19. Is going to | 20. Will |
Exercise 8: Go through the given sentences and select the correct verb form (“will” or “be going to”) to complete each sentence correctly
(Exercise 8: Read the following sentences and select the correct verb form (“will” or “be going to”) to complete each sentence accurately)
- She has been studying hard for the exam, so she ………. pass it easily.
- The company is expanding, so they ………. hire more employees next year.
- I just bought a lottery ticket. I hope I ………. win the jackpot.
- My sister is really talented at singing. She ………. a famous singer someday.
- The weather forecast says it ………. rain tomorrow.
- I think the restaurant is going to be crowded tonight. We ………. make a reservation.
- He has been training for months. He ………. run a marathon next month.
- The professor said that the test ………. be difficult, so we need to study hard.
- The car is making strange noises. I think it ………. break down soon.
- The president of the company ………. visit the factory next week.
- I have an appointment with my doctor next week. She ………. give me a check-up.
- My friend has been practicing her guitar every day. She ………. perform at the talent show next month.
- I think the price of the stock ………. go up soon.
- The construction workers ………. finish the building by the end of the year.
- I don’t think I ………. have enough time to finish this project before the deadline.
- The company ………. launch a new product next month.
- My parents ………. retire next year.
- The team has been training really hard. They ………. win the championship this year.
- The teacher ………. assign a lot of homework this week.
- I don’t have any plans for the weekend. I ………. probably just stay home and relax.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. Will | “Has been studying hard for the exam” là một hành động đã diễn ra và kéo dài trong một khoảng thời gian gần đây. Dựa trên sự chuẩn bị này, người nói có lòng tin rằng kết quả sẽ là việc cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi dễ dàng. “Will” được sử dụng để thể hiện dự đoán hoặc kết luận dựa trên thông tin hiện tại. |
2. Are going to | Bạn có thể thấy “is expanding” là một hành động hiện đang diễn ra, và dựa vào thông tin này, người nói đưa ra dự định về việc thuê thêm nhân viên trong năm tới. Chính vì vậy “are going to” được sử dụng để diễn đạt về kế hoạch hay dự định trong tương lai. |
3. Will | Ở đây, “hope” là biểu hiện của mong muốn và “will” được sử dụng để thể hiện hy vọng hoặc dự đoán về kết quả trong tương lai. |
4. Is going to be | Chúng ta sử dụng “is going to be” để diễn đạt về dự định dựa trên kỹ năng hiện tại của em gái. |
5. Will | Ở đây, “will” được dùng nhằm mục đích diễn đạt thông tin từ dự báo thời tiết và dự đoán về điều kiện thời tiết trong tương lai. |
6. Should be going to | Ở câu này, “should make” được sử dụng để diễn đạt lời khuyên hay đề xuất cho hành động cụ thể trong tương lai, trong trường hợp này là việc đặt bàn trước. |
7. Is going to | “Is going to” được sử dụng để diễn đạt về kế hoạch hoặc dự định trong tương lai dựa trên chuẩn bị và việc luyện tập trong quá khứ. |
8. Will | Đối với câu này, chúng ta dùng “will” để diễn đạt quyết định được thực hiện ngay sau khi đưa ra dự đoán về tình trạng đông đúc của nhà hàng. |
9. Is going to | Ở câu này, “is going to” được sử dụng để diễn đạt về dự định dựa trên dấu hiệu hiện tại của xe. |
10. Is going to | Chúng ta sử dụng “is going to” để diễn đạt về kế hoạch hay dự định của người lãnh đạo công ty. |
11. Will be going to | 12. Will be |
13. Is going to | 14. Are going to |
15. Am going to | 16. Is going to |
17. Are going to | 18. Are going to |
19. Is going to | 20. Am probably going to |
4. Conclusion
So, we've summarized the theory and over 200 exercises on the near future tense in English for you. Make sure to review and complete the exercises thoroughly to retain the knowledge effectively.
When doing exercises, please pay attention to the following issues:
- Nắm vững lý thuyết về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần.
- Biết cách phân biệt với thì tương lai đơn.
- Chia đúng dạng động từ tobe (am – chủ ngữ I, is – chủ ngữ he, she, it, singular nouns, are – chủ ngữ you, we, they, plural nouns).
- https://ielts-testpro.com/blog/the-near-future-tense/