
Chủ đề Crime trong đề thi IELTS
Có nhiều chủ đề khác nhau ở phần thi viết và nói trong bài thi IELTS. Nếu may mắn gặp được những chủ đề phổ thông thì bạn sẽ không quá khó khăn trong câu trả lời của mình. Nhưng nếu trường hợp gặp phải Topic: Crime (tội phạm) thì có lẽ nhiều người sẽ cảm thấy hoang mang. Bởi vì đây không phải là chủ đề thường thấy trong cuộc sống.
Thay vì chờ đợi đến lúc gặp phải đề thi mới bắt đầu lo lắng, bạn hãy chuẩn bị trước cho mình các thông tin và từ vựng liên quan đến Chủ đề Tội phạm.
Các đề thi có thể đặt vấn đề cho thí sinh theo nhiều hướng khác nhau như sau:
- Yêu cầu thí sinh nêu các ưu và nhược điểm trong việc trừng phạt kẻ phạm tội thích đáng;
- Quan điểm của thí sinh về vấn đề cải tạo giúp người phạm tội hướng thiện;
- Tầm ảnh hưởng trong việc bắt giam người phạm tội với xã hội.
Bên cạnh đó, còn có nhiều cách hỏi khác nhau trong chủ đề này.
Nếu bạn gặp phải đề này, hãy trình bày quan điểm một cách chủ quan bằng cách đặt mình vào vị trí xã hội. Tuy nhiên, trong vài trường hợp nếu đề đã yêu cầu bạn nêu quan điểm cá nhân của mình, đây là lúc bạn nên trình bày quan điểm cá nhân. Đôi khi bạn cũng cần phải hiểu đúng vai trò của người phạm tội. Nói chung, cách tiếp cận nên phù hợp với yêu cầu cụ thể của đề thi. Từ những điều này, bạn có thể phát triển các ý tưởng cho bài viết.

Từ vựng chủ đề Crime từ cấp độ B2 đến C1
Không ai có thể dự đoán trước được đề thi sẽ đề cập đến chủ đề gì. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể chuẩn bị trước kiến thức cho mình. Một số từ vựng về chủ đề Tội phạm bạn nên nắm bắt đã được tổng hợp trong bảng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Legislation | /ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/ | Pháp luật |
Justice | /ˈdʒʌs.tɪs/ | Công lý |
Crime = offense = law-breaking | /kraɪm/ /əˈfens/ /lɑː breɪ.kɪŋ/ | Phạm tội |
Criminal = Offender = Law-breaker = Wrong-doer | /ˈkrɪm.ə.nəl/ /əˈfen.dɚ/ | Tội phạm |
Juvenile delinquent | /ˌdʒuː.vən.əl dɪˈlɪŋ.kwənt/ | Tội phạm vị thành niên |
Juvenile delinquency | /ˌdʒuː.vən.əl dɪˈlɪŋ.kwən.si/ | Vụ phạm tội vị thanh niên |
Jury | /ˈdʒʊr.i/ | Bồi thẩm đoàn |
Witness | /ˈwɪt.nəs/ | Nhân chứng |
Defendant | /dɪˈfen.dənt/ | Bị cáo |
Suspect | /səˈspekt/ | Nghi phạm |
Victim | /ˈvɪk.təm/ | Nạn nhân |
Guilty
| /ˈɡɪl.ti/ | Có tội |
Punish | /ˈpʌn.ɪʃ/ | Trừng phạt |
Convict | /kənˈvɪkt/ | Kết án |
Life imprisonment | /ˌlaɪf ɪmˈprɪz.ən.mənt/ | Tù chung thân |
Wrongdoing | /ˈrɑːŋˌduː.ɪŋ | Việc làm sai trái |
Fine | /faɪn/ | Đóng phạt, tiền phạt |
Imprisonment | /ɪmˈprɪz.ən.mənt/ | Sự tống giam |
Community service | /kəˈmjuː.nə.t̬i ˈsɝː.vɪs/ | Phục vụ cộng đồng |
Rehabilitation programmes | /ˌriː.həˌbɪl.əˈteɪ.ʃən ˈproʊ.ɡræm/ | Những chương trình cải tạo |
Probation | /proʊˈbeɪ.ʃən/ | Chế độ án treo |
Rehabilitate | /ˌriː.həˈbɪl.ə.teɪt/ | Tái hòa nhập cộng đồng |
Innocent people | /ˈɪn.ə.sənt ˈpiː.pəl/ | Những người vô tội |
Các thành ngữ liên quan đến chủ đề Tội phạm
Ngoài việc học từ vựng của chủ đề Tội phạm một cách cụ thể, bạn cũng nên tìm hiểu các thành ngữ có liên quan. Thành ngữ (idioms) không chỉ giúp bạn thể hiện trình độ tiếng Anh mà còn giúp tăng tính đa dạng và tránh lặp từ, bí ý tưởng trong các bài thi nói và viết của IELTS.
Thành ngữ | Nghĩa |
to cover your tracks = to hide or destroy the things that show where you have been or what you have been doing | Che giấu những vết tích hay các việc mình đã làm |
to be behind bars = to be in prison | Ngồi tù |
to catch somebody red handed = to discover someone while they are doing something bad or illegal | Bắt quả tang |
Take part in unlawful activities = Get involved in illegal activities = engage in criminal activities | Tham gia vào các hoạt động phạm pháp |
To reoffend = To commit crimes again | Tái phạm |
To receive capital punishment = To receive the death penalty | Nhận án tử hình |
Send sb to prison = Put sb under arrest | Bắt bỏ tù ai đó |
to keep your nose clean = to avoid getting into trouble | Giữ cho mình khỏi gặp rắc rối |
to do something by the book = to do something exactly as the rules tell you | Đúng luật |
to come clean = to tell the truth about something that you have been keeping secret | Lời thú tội |
to turn somebody in = to take a criminal to the police, or to go to them yourself to admit a crime | Giao nộp ai đó cho cảnh sát |
to get away with murder = to be allowed to do things that other people would be punished or criticized for | Làm điều sai nhưng không bị trừng phạt |
to turn a blind eye = to ignore something that you know is wrong | Nhắm mắt làm ngơ |
to bail someone out = to help a person or organization that is in difficulty, usually by giving or lending them money | Bảo lãnh |
Sử dụng từ vựng về chủ đề Tội phạm trong đề thi IELTS Writing Task 2
Dựa vào các dạng đề trên, chúng ta có thể đưa ra một số gợi ý để phát triển ý tưởng giải quyết đề như sau:
Ý tưởng về Tội phạm & Cảnh sát
Một số quốc gia đang đối mặt với sự gia tăng của tỷ lệ phạm tội. Nhiều người cho rằng việc tăng cường lực lượng cảnh sát trên đường phố là cách duy nhất để giảm tội phạm. Bạn đồng ý đến đâu với quan điểm này?
Dạng đề này sẽ được phân thành hai phần để trả lời, đó là nguyên nhân và giải pháp.
Nhắc lại nguyên nhân dẫn đến việc phạm tội và tăng tỷ lệ tội phạm.
- Lý do bởi vì cuộc sống nghèo khổ.
Ví dụ: Một số người sinh ra trong gia đình thu nhập thấp, khiến họ phải đối mặt với áp lực tài chính khổng lồ. Điều này buộc họ phải phạm tội như trộm cắp hoặc đột nhập nhà cửa như lựa chọn cuối cùng để trang trải cho nhu cầu cơ bản như thực phẩm, nhà cửa hay hóa đơn hàng tháng.
- Sự giáo dục người dân chưa tốt
For instance: Individuals who abandon school at an early age are more prone to committing specific crimes. This is because they lack full awareness of the severe consequences and stringent penalties associated with such offenses, drawing them closer to criminal tendencies.
Suggesting solutions to address the root causes.
- Giúp đỡ những người lao động nghèo có công ăn việc làm.
For example: There should be increased opportunities for employment for the underprivileged, particularly in manual labor. By earning their own income, people will feel more secure and capable of meeting their living expenses, thereby preventing them from engaging in further offenses.
Court trials should be televised to admonish and educate.
For instance: Legal proceedings should be broadcast on platforms like television or the internet. This will enhance public awareness of the strict repercussions for criminal actions, thus dissuading individuals from engaging in criminal activities. Consequently, this measure will contribute to a decline in crime rates.
Concepts for the topic Crime & Teenagers
In some nations, a significant proportion of criminal activities are perpetrated by adolescents. Why has this occurred? What measures can be taken to address this issue?
Causes:
- Trẻ nhỏ không được bố mẹ quan tâm, gia đình bỏ bê dẫn đến việc thiếu thốn tình cảm gia đình.
For instance: Some parents find themselves working extensively to support their families, which leads to neglect of their children. This lack of parental care and attention exposes children to negative societal influences, fostering antisocial attitudes as a coping mechanism for the neglect they experience.
- Bị bạo hành bởi gia đình, xã hội nhưng không được quan tâm kịp thời.
For example: Some children are losing their empathy due to severe abuse or inadequate nurturing by their parents. Consequently, they may exhibit impulsive or aggressive behaviors, which increases their likelihood of committing serious offenses.
Solutions:
- Bố mẹ dù bận bịu đến mấy cũng nên dành thời gian cho con để trò chuyện và vui chơi cùng con.
For example: Parents should devote more time to engage with their children, understanding their emotions and building closer relationships. This emotional support helps children lead more meaningful lives and reduces their inclination towards rebellious or violent behavior, thereby preventing criminal tendencies.
- Bố mẹ nên biết cách quản lý con phù hợp trong vấn đề chơi game và sử dụng internet.
For instance: Parents ought to regulate their children’s internet usage. Social media often exposes children to violent and corrupt content, which can normalize such behaviors. By controlling their exposure, parents can prevent children from imitating these behaviors, thus reducing the likelihood of criminal behavior.

Concepts for the topic Crime & Punishment
Some individuals argue that juveniles who commit serious crimes should face the same punishments as adults. Do you agree or disagree?
Reasons for punishment as a deterrent to other young people.
For example: There is a belief that imposing adult punishments on juveniles could deter their peers from engaging in criminal activities. When teenagers face adult trials, it raises awareness among others about the severe consequences of criminal behavior, thereby discouraging them from committing crimes.
Two different groups of individuals will receive different treatments because:
- Tác động tới tâm lý đối tượng phạm tội vị thành niên.
For instance: Adolescents' cognitive abilities are not fully developed, making them unprepared to handle punishments intended for adults. Thus, subjecting them to adult penalties may cause long-lasting emotional harm.
- Có thể tái phạm lại.
For example: Teenagers are highly influenced by their surroundings, which may lead to increased violent behavior when incarcerated with adult criminals. This poses a significant societal risk upon their release, as they may engage in more serious offenses.
Through this article, it is hoped that you have acquired crime-related vocabulary and essential idioms for this topic, as well as how to apply them in your writing to enhance Lexical Resource criteria in IELTS Writing specifically and in English learning in general.