Khi học đến TOPIK 2 cơ bản, bạn đã có thể sử dụng từ vựng TOPIK 2 để giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày rồi đấy! Trong bài viết hôm nay, Mytour sẽ tổng hợp hơn 45 từ vựng TOPIK 2 theo các chủ đề thông dụng nhất!
I. Từ ngữ TOPIK 2: Quan hệ
Đầu tiên, chúng ta hãy khám phá từ vựng TOPIK 2 liên quan đến các mối quan hệ cơ bản trong xã hội nhé:
Từ vựng TOPIK 2 |
Nghĩa |
Ví dụ |
남편 |
chồng |
정국은 하리의 남편입니다. (Jungkook là chồng của Hari.) |
아내 |
vợ |
유나는 지민의 아내입니다. (Yuna là vợ của Jimin.) |
선배 |
tiền bối (người lớp trước) |
지민은 아주 좋은 선배입니다. 그는 항상 후배를 돌 봅니다. (Jimin là một người tiền bối tốt. Anh ta thường xuyên chăm sóc các hậu bối của mình.) |
후배 |
hậu bối (người lớp sau) |
|
상자 |
thượng cấp (cấp trên) |
하리는 저의 상사입니다. 그녀는 종종 부하를 꾸짖었다. (Hari là cấp trên của tôi. Cô ta thường xuyên mắng cấp dưới của mình.) |
부하 |
nhân viên (cấp dưới) |
II. Từ ngữ TOPIK 2: Gặp gỡ
Hơn nữa, hãy cùng Mytour hiểu rõ một số từ ngữ TOPIK 2 về chủ đề gặp gỡ, hẹn hò thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại của bài nghe luyện từ vựng thi TOPIK 2 dưới đây:
Từ vựng TOPIK 2 |
Nghĩa |
Ví dụ |
초대하다 |
mời |
지민은 허리를 집으로 초대했습니다. (Jimin mời Hari tới nhà.) |
방문하다 |
thăm hỏi |
유나는 할머니를 방문하기 위해 병원에 갔다. (Yuna đến bệnh viện để thăm hỏi bà của cô ấy.) |
약속하다 |
hứa hẹn |
지민은 유나에게 그녀와 결혼하겠다고 약속했다. 그러나 그는 약속을 안 지키다. (Jimin hứa sẽ cưới Yuna. Nhưng anh ta đã thất hứa.) |
약속을 안 지키다 |
thất hứa |
|
약속을 취소하다 |
hủy cuộc hẹn |
유나는 오랫동안 지민을 기다리고 있었지만 약속을 취소했다. (Yuna đã chờ đợi Jimin rất lâu nhưng anh ta đã hủy cuộc hẹn.) |
기다리다 |
chờ đợi |
|
헤어지다 |
chia tay |
유나와 지민은 10 월부터 헤어졌습니다. (Yuna và Jimin đã chia tay từ tháng 10.) |
III. Từ ngữ TOPIK 2: Địa điểm
Từ ngữ TOPIK 2 về địa điểm cũng là một chủ đề mà bạn sẽ thường gặp, hãy cùng xem trong bảng dưới đây nhé!
Từ vựng TOPIK 2 |
Nghĩa |
Ví dụ |
커피숍 |
quán cà phê |
정국은 커피숍에서 공부하고 있습니다. (Jungkook đang học ở quán cà phê.) |
박물관 |
viện bảo tàng |
태형은 박물관을 방문하고 있습니다. (Taehyung đang tham quan viện bảo tàng.) |
호텔 |
khách sạn |
윤기의 집 근처에 호텔이 있습니다. (Có một khách sạn ở gần nhà Yoongi.) |
백화점 |
bách hóa, trung tâm mua sắm cao cấp |
지민과 그의 어머니는 주말에 백화점에 갔다. (Jimin và mẹ anh ấy đã đến cửa hàng bách hóa vào cuối tuần.) |
정류장 |
trạm dừng xe buýt |
김석진 정류장에서 기다리고 있습니다. (Kim Seokjin đang đợi ở trạm dừng xe buýt.) |
쇼핑몰 |
khu mua sắm |
남준 과 호석 은 쇼핑몰에 있습니다. (Namjoon và Hoseok đang ở khu mua sắm.) |
IV. Từ ngữ TOPIK 2: Mua sắm
Về chủ đề mua sắm, bạn cần chuẩn bị một số từ ngữ TOPIK 2 để giao tiếp, trao đổi hàng hóa dưới đây:
Từ vựng TOPIK 2 |
Nghĩa |
Ví dụ |
찾다 |
tìm kiếm |
유나는 빨간 셔츠를 찾고 있습니다. (Yuna đang tìm kiếm một chiếc áo màu đỏ.) |
마음에 들다 |
vừa ý |
유나는이 드레스와 매우 마음에 들습니다. (Yuna rất vừa ý chiếc váy này.) |
어울리다 |
phù hợp |
이 복장은 시민에게 매우 어울립니다. (Bộ quần áo này rất phù hợp với Jimin.) |
주문하다 |
đặt hàng |
이 드레스는 지난주 하리가 주문했습니다. (Chiếc váy này được Hari đặt hàng từ tuần trước.) |
계산하다 |
tính tiền, thanh toán |
유나는이 셔츠를 계산하고 있습니다. (Yuna thanh toán chiếc áo này.) |
V. Từ ngữ TOPIK 2: Triệu chứng của bệnh
Bên cạnh đó, từ ngữ TOPIK 2 về các triệu chứng của những bệnh cơ bản cũng rất quan trọng để sử dụng khi bạn bị ốm!
Từ vựng TOPIK 2 |
Nghĩa |
Ví dụ |
감기에 걸리다 |
bị cảm cúm |
지민은 어젯밤부터 감기에 걸립니다. (Jimin bị cảm cúm từ đêm qua.) |
기침하다 |
ho |
기침, 열, 두통은 Covid 19의 증상입니다. (Ho, sốt, đau đầu là triệu chứng của bệnh Covid 19.) |
열이 나다 |
sốt |
|
두통 |
đau đầu |
|
치통 |
đau răng |
유나는 치통이 있었기 때문에 병원에 갔다. (Yuna đến bệnh viện vì cô bị đau răng.) |
복통 |
đau bụng |
지민은 복통 때문에 학교에 가지 않았습니다. (Jimin đã không đi học vì đau bụng.) |
VI. Từ ngữ TOPIK 2: Thư tín
Khi gửi thư thì bạn cần sử dụng các từ ngữ tiếng Hàn TOPIK 2 nào? Hãy cùng Mytour đi qua một số từ phổ biến nhất!
Từ vựng TOPIK 2 |
Nghĩa |
Ví dụ |
편지 |
thư |
지민은 유나에게 편지와 엽서를 보냈다. (Jimin gửi thư và bưu thiếp cho Yuna.) |
엽서 |
bưu thiếp |
|
우표 |
tem |
정국은 우표를 사러 가게에 갔다. (Jungkook đã đi ra cửa hàng để mua tem.) |
주소 |
địa chỉ |
이 학교의 주소는 서울에 있습니다. (Địa chỉ của trường học này là ở Seoul.) |
빠른우편 |
điện tín nhanh, chuyển phát nhanh |
윤기의 빠른우편이 오다. (Thư tín của Yoongi đang đến.) |
항공편 |
thư gửi bằng đường hàng không |
항공편으로 그편지를 보냈습니다. (Tôi sẽ gửi thư này bằng đường hàng không.) |
VII. Từ ngữ TOPIK 2: Ngày nghỉ, du lịch
Cuối cùng là chủ đề về ngày nghỉ và du lịch trong từ ngữ ôn thi TOPIK 2, hãy ghi chú lại ngay và không bỏ qua nhé!
Từ vựng TOPIK 2 |
Nghĩa |
Ví dụ |
휴일 |
ngày nghỉ |
지민은 주말에 2 번의 휴일을 보냅니다. (Jimin dành hai ngày nghỉ vào cuối tuần.) |
공휴일 |
ngày lễ |
이번 달에는 한국에 많은 공휴일이 있습니다. (Có nhiều ngày lễ ở Hàn Quốc trong tháng này.) |
여행을 떠나다 |
đi du lịch |
유나와 지민은 주말에 여행을 떠났습니다. (Yuna và Jimin đã đi du lịch vào cuối tuần.) |
소풍을 가다 |
đi dã ngoại |
유나의 학교는 소풍을 가고 있어요. (Trường của Yuna đang đi dã ngoại.) |
신혼여행 |
tuần trăng mật |
유나와 지민은 신혼여행에서 돌아오다. (Yuna và Jimin trở về từ chuyến tuần trăng mật.) |
관광지 |
điểm du lịch |
서울은 유명한 관광지입니다. (Seoul là điểm du lịch nổi tiếng.) |
입장료 |
vé vào cửa |
입장료는 2000 원입니다. (Vé vào cửa là 2000 won.) |
VIII. Tải file PDF từ vựng TOPIK 1 tiếng Hàn theo chủ đề
Để các bạn học tập hiệu quả, Mytour đã thu thập 1000 từ vựng TOPIK 2 pdf đẹp miễn phí cho các bạn. Hãy tải xuống để bắt đầu học ngay nhé!
Bài viết này, Mytour đã tổng hợp từ vựng TOPIK 2 theo chủ đề một cách chi tiết, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể. Hãy lưu lại để học và áp dụng từ vựng TOPIK 2 vào cuộc sống hàng ngày nhé!