Collocation về Công nghệ là những cụm từ không chỉ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp và còn có thể áp dụng vào các bài thi tiếng Anh để đạt điểm cao. Vậy bạn đã nắm được bao nhiêu collocation liên quan đến Công nghệ chưa? Hãy tham khảo kiến thức ở bài viết dưới đây nhé!
I. Công nghệ là gì?
Trong tiếng Anh, Công nghệ có cách phát âm là /tekˈnɑː.lə.dʒi/, là một danh từ, có nghĩa là: Technology. Ví dụ:
- Changes in technology drive changes in business models. (Những thay đổi về công nghệ dẫn đến những thay đổi trong mô hình kinh doanh.)
- All our products are backed up by cutting-edge technology. (Tất cả các sản phẩm của chúng tôi đều được hỗ trợ bởi công nghệ tiên tiến nhất.)
II. Tổng hợp những cụm từ thường kèm với Technology
STT | Collocation với Technology | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Advanced technology /ədˈvænst tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ tiên tiến | Advanced technology is shaping the future of industries worldwide. (Công nghệ tiên tiến đang định hình tương lai của các ngành công nghiệp trên toàn thế giới.) |
2 | Agricultural technology /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ nông nghiệp | Agricultural technology innovations have revolutionized farming practices. (Đổi mới công nghệ nông nghiệp đã cách mạng hóa phương thức canh tác.) |
3 | Alien technology /ˈeɪliən tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ ngoài hành tinh | Conspiracy theories often involve speculation about alien technology. (Các thuyết âm mưu thường liên quan đến việc suy đoán về công nghệ của người ngoài hành tinh.) |
4 | Applied technology /əˈplaɪd tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ ứng dụng | Applied technology finds practical uses in various fields like engineering and medicine. (Công nghệ ứng dụng tìm thấy những ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kỹ thuật và y học.) |
5 | Appropriate technology /əˈproʊpriət tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ chuyên biệt | Appropriate technology solutions are tailored to meet the specific needs of communities. (Các giải pháp công nghệ chuyên biệt được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của cộng đồng.) |
6 | Assistive technology /əˈsɪstɪv tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ hỗ trợ | Assistive technology devices improve the quality of life for people with disabilities. (Thiết bị công nghệ hỗ trợ nâng cao chất lượng cuộc sống cho người khuyết tật.) |
7 | Automotive technology /ˌɔːtoʊˈmoʊtɪv tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ tự động/ ô tô | Automotive technology advancements focus on making vehicles safer and more efficient. (Công nghệ tự động ngày càng phát triển giúp cho các phương tiện an toàn hơn và hiệu quả hơn.) |
8 | Battery technology /ˈbætəri tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ pin | Battery technology breakthroughs are essential for renewable energy storage. (Những đột phá về công nghệ pin là điều cần thiết để lưu trữ năng lượng tái tạo.) |
9 | Biometric technology /ˌbaɪoʊˈmɛtrɪk tɛkˈnɒlədʒi/ |
Công nghệ sinh trắc học | Biometric technology enhances security through fingerprint and facial recognition. (Công nghệ sinh trắc học tăng cường bảo mật thông qua nhận diện vân tay và khuôn mặt.) |
10 | Changing technology /ˈʧeɪnʤɪŋ tɛkˈnɒlədʒi/ | Sự thay đổi của công nghệ | The pace of changing technology requires continuous adaptation and learning. (Tốc độ thay đổi của công nghệ yêu cầu sự thích ứng và học hỏi liên tục.) |
11 | Clean technology /klin tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ sạch | Clean technology initiatives aim to reduce environmental impact and promote sustainability. (Các sáng kiến về công nghệ sạch nhằm mục đích giảm tác động đến môi trường và thúc đẩy tính bền vững.) |
12 | Cloning technology /ˈkloʊnɪŋ tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ nhân bản | Ethical debates surround the use of cloning technology in scientific research. (Việc sử dụng công nghệ nhân bản trong nghiên cứu khoa học gây tranh cãi về mặt đạo đức.) |
13 | Conservation technology /ˌkɒnsərˈveɪʃən tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ bảo tồn | Conservation technology tools help protect endangered species and ecosystems. (Các công cụ trong công nghệ bảo tồn giúp bảo vệ các loài đang có nguy cơ tuyệt chủng và hệ sinh thái.) |
14 | Current technology /ˈkɜrənt tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ hiện tại | Current technology trends shape how we live and work in the digital age. (Xu hướng công nghệ hiện nay định hình cách chúng ta sống và làm việc trong thời đại kỹ thuật số.) |
15 | Cutting-edge technology /ˈkʌtɪŋˈɛʤ tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ tiên tiến nhất, hiện đại | Cutting-edge technology developments push the boundaries of innovation and creativity. (Sự phát triển của công nghệ hiện đại phân biệt rõ giữa đổi mới và sáng tạo.) |
16 | Digital technology /ˈdɪdʒɪtl tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ kỹ thuật số | The advent of digital technology revolutionized communication and information sharing. (Sự ra đời của công nghệ kỹ thuật số đã cách mạng hóa việc truyền thông và chia sẻ thông tin.) |
17 | Display technology /dɪsˈpleɪ tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ màn hình | Advancements in display technology have led to sharper and more vibrant screens in smartphones. (Những tiến bộ trong công nghệ màn hình đã mang lại màn hình sắc nét và sống động hơn trên điện thoại thông minh.) |
18 | Dual-use technology /ˈdjuːəl-juːz tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ lưỡng dụng | Dual-use technology refers to technologies that can be used for both civilian and military purposes. (Công nghệ lưỡng dụng là công nghệ có thể được sử dụng cho cả mục đích dân sự và quân sự.) |
19 | Emerging technology /ɪˈmɜːʤɪŋ tɛkˈnɒlədʒi/ | Kỹ thuật mới nổi | Nanotechnology is an emerging technology with promising applications in various industries. (Công nghệ nano là một công nghệ mới nổi với nhiều ứng dụng đầy tiềm năng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.) |
20 | Encryption technology /ɪnˈkrɪpʃən tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ mã hóa | Encryption technology ensures the security and privacy of digital data during transmission and storage. (Công nghệ mã hóa đảm bảo tính bảo mật và riêng tư của dữ liệu số trong quá trình truyền và lưu trữ.) |
21 | Existing technology /ɪɡˈzɪstɪŋ tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ hiện tại | The company decided to upgrade its existing technology to stay competitive in the market. (Công ty quyết định nâng cấp công nghệ hiện tại để đảm bảo giữ vị thế cạnh tranh trên thị trường.) |
22 | Forefront of technology /ˈfɔːfrʌnt ʌv tɛkˈnɒlədʒi/ | Đi đầu/ tiên phong về công nghệ | Silicon Valley is often regarded as the forefront of technology innovation. (Thung lũng Silicon thường được coi là tiên phong trong đổi mới công nghệ.) |
23 | Futuristic technology /fjuːˈtjʊrɪstɪk tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ tương lai | Virtual reality and artificial intelligence are examples of futuristic technology that are shaping the future. (Thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo là những ví dụ về công nghệ tương lai đang định hình tương lai chúng ta.) |
24 | Hybrid technology /ˈhaɪbrɪd tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ lai | Hybrid technology combines traditional combustion engines with electric motors for improved fuel efficiency. (Công nghệ hybrid kết hợp động cơ đốt truyền thống với động cơ điện để cải thiện hiệu suất sử dụng nhiên liệu.) |
25 | Imaging technology /ˈɪmɪʤɪŋ tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ hình ảnh | Medical imaging technology allows doctors to visualize internal structures of the body for diagnosis. (Công nghệ hình ảnh trong y tế giúp bác sĩ có thể hình dung ra cấu trúc bên trong cơ thể để chẩn đoán.) |
26 | Improved technology /ɪmˈpruːvd tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ cải tiến | The new smartphone features improved technology for faster performance and better camera capabilities. (Điện thoại thông minh mới có công nghệ cải tiến giúp cải thiện hiệu năng nhanh hơn và khả năng máy ảnh tốt hơn.) |
27 | Innovative technology /ˈɪnəˌveɪtɪv tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ tiên tiến | 3D printing is an innovative technology that is revolutionizing manufacturing processes. (In 3D là một công nghệ tiên tiến đang cách mạng hóa quy trình sản xuất.) |
28 | Institute of technology /ˈɪnstɪˌtjuːt ʌv tɛkˈnɒlədʒi/ | Viện công nghệ | MIT (Massachusetts Institute of Technology) is a renowned institute of technology known for its cutting-edge research. (MIT (Viện Công nghệ Massachusetts) là một viện công nghệ nổi tiếng với những nghiên cứu tiên tiến.) |
29 | Instructional technology /ɪnˈstrʌkʃənl tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ giảng dạy | Instructional technology refers to the use of digital tools and resources to enhance learning and teaching. (Công nghệ giảng dạy áp dụng các công cụ và tài nguyên kỹ thuật số để nâng cao quá trình học và giảng dạy.) |
30 | Interface technology /ˈɪntəˌfeɪs tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ giao diện | Touchscreen technology is an example of interface technology that allows users to interact with electronic devices through touch gestures. (Công nghệ màn hình cảm ứng là một ví dụ về công nghệ giao diện giúp người dùng tương tác với các thiết bị điện tử bằng cách chạm vào màn hình.) |
THAM KHẢO CÁC CỤM TỪ LIÊN QUAN ĐẾN TECHNOLOGY TRÊN CAMBRIDGE DICTIONARY
III. Bài tập về việc sử dụng cụm từ với Technology
Để hiểu rõ hơn về các cụm từ kèm với Technology, hãy cùng Mytour làm các bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Chọn câu trả lời đúng
- The latest smartphones incorporate _______, including facial recognition and augmented reality features.
- Advanced technology
- Current technology
- Clean technology
- Farmers are increasingly using _______ such as drones and precision irrigation systems to improve crop yields and efficiency.
- Conservation technology
- Agricultural technology
- Cloning technology
- Science fiction often explores the concept of _______, imagining advanced civilizations with capabilities far beyond our own.
- Clean technology
- Changing technology
- Alien technology
- Engineering firms specialize in _______ to solve real-world problems, such as developing renewable energy systems or improving transportation infrastructure.
- Applied technology
- Advanced technology
- Current technology
- In developing countries, _______ solutions like solar-powered water pumps or low-cost medical devices are designed to address local needs with minimal environmental impact and maximum effectiveness.
- Cutting-edge technology
- Interface technology
- Conservation technology
Câu trả lời:
1 - A | 2 - B | 3 - C | 4 - A | 5 - A |
Hy vọng qua bài viết này bạn đã “tìm hiểu thêm” nhiều cụm từ kèm với Technology và áp dụng chúng trong giao tiếp. Hãy tiếp tục theo dõi Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị nhé!