Course là cái gì? Có bao nhiêu cụm từ liên quan đến Course được sử dụng phổ biến và thường xuyên trong giao tiếp và các bài thi tiếng Anh thực chiến? Hãy cùng Mytour xem qua danh sách các cụm từ động từ phổ biến với Course dưới đây nhé!
I. Course là cái gì?
Trong tiếng Anh, từ Course có cách phát âm là /kɔːrs/, có vai trò là danh từ và động từ. Ví dụ:
- Course đóng vai trò là danh từ, có nghĩa: khóa học, một khu đất rộng cho các sự kiện thể thao (golf). Ví dụ: They're going away on a training course next week. (Họ sẽ tham gia một khóa đào tạo vào tuần tới.)
- Course đóng vai trò là động từ, có nghĩa: chảy ra rất nhanh hoặc với số lượng lớn. Ví dụ: Tears were coursing down Anna’s cheeks. (Nước mắt chảy dài trên má Anna.)
II. Tổng hợp các cụm từ thường dùng với Course
STT | Collocation với Course | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Accelerated course /əkˈsɛləreɪtɪd kɔːs/ | Khóa học cấp tốc
| An accelerated course allows students to complete their studies in a shorter time frame. (Khóa học cấp tốc giúp sinh viên hoàn thành việc học của mình trong khoảng thời gian ngắn hơn.) |
2 | Advanced course /ədˈvɑːnst kɔːs/ | Khóa học nâng cao | Advanced courses are designed for students with a strong understanding of the subject matter. (Các khóa học nâng cao được thiết kế dành cho những sinh viên có hiểu biết sâu về nội dung môn học.) |
3 | Alternative course /ɔːlˈtɜːrnətɪv kɔːs/ | Khóa học thay thế | If a required course is not available, students may opt for an alternative course to fulfill their requirements. (Nếu không đăng ký được khóa học bắt buộc, sinh viên có thể chọn khóa học thay thế để hoàn thành kế hoạch học của mình.) |
4 | Approved course /əˈpruːvd kɔːs/ | Khóa học đã được phê duyệt | The university offers a list of approved courses that meet academic standards and requirements. (Trường đại học cung cấp một danh sách các khóa học được phê duyệt đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu học tập.) |
5 | Challenging course /ˈtʃælɪndʒɪŋ kɔːs/ | Khóa học khó | Physics is considered a challenging course due to its complex concepts and principles. (Vật lý được coi là một môn học khó do các khái niệm và quy luật phức tạp.) |
6 | Clinical course /ˈklɪnɪkəl kɔːs/ | Khóa học lâm sàng | Nursing students gain practical experience through clinical courses conducted in healthcare settings. (Sinh viên điều dưỡng có được kinh nghiệm thực tế thông qua các khóa học lâm sàng được thực hiện tại các cơ sở chăm sóc sức khỏe.) |
7 | College-level course /ˈkɒlɪdʒ-ˈlɛvəl kɔːs/ | Khóa học cấp đại học | Advanced Placement (AP) courses are college-level courses offered in high school. (Chương trình Xếp lớp Nâng cao (AP) là các khóa học cấp đại học được cung cấp ở trường trung học.) |
8 | Compulsory course /kəmˈpʌlsəri kɔːs/ | Khóa học bắt buộc | Freshman English is a compulsory course for all first-year students at the university. (Tiếng Anh cho sinh viên năm nhất là môn học bắt buộc đối với tất cả sinh viên năm thứ nhất tại trường.) |
9 | Core course /kɔː kɔːs/
| Khóa học cốt lõi | Core courses provide essential foundational knowledge in a particular field of study. (Các khóa học cốt lõi cung cấp kiến thức nền tảng cần thiết trong một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.) |
10 | Course correction /kɔːs kəˈrɛkʃən/ | Sự điều chỉnh khóa học | After receiving feedback, the company made a course correction to improve its marketing strategy. (Sau khi nhận được phản hồi, công ty đã điều chỉnh khóa học để cải thiện chiến lược tiếp thị của mình.) |
11 | Course load /kɔːs ləʊd/ | Tải khóa học | Taking a heavy course load can be overwhelming for students, leading to stress and burnout. (Việc tham gia một lúc quá nhiều khóa học có thể khiến học sinh choáng ngợp, dẫn đến căng thẳng và kiệt sức.) |
12 | Course of conduct /kɔːs ʌv ˈkɒndʌkt/ | Quy tắc ứng xử | Ethical guidelines outline the course of conduct expected from employees in the workplace. (Các nguyên tắc đạo đức xác định rõ quy tắc hành xử mà nhân viên cần phải tuân thủ trong môi trường làm việc..) |
13 | Course offering /kɔːs ˈɒfərɪŋ/ | Khóa học đề nghị | The university announces its course offerings for the upcoming semester in the course catalog. (Trường đại học công bố các khóa học đề nghị của mình cho học kỳ sắp tới trong danh mục khóa học.) |
14 | Cross-country course /krɒs ˈkʌntri kɔːs/ | Cuộc đua việt dã | Cross-country runners navigate challenging terrain during a cross-country course. (Các vận động viên chạy việt dã vượt qua các địa hình đầy trắc trở trong cuộc đua.) |
15 | Developmental course /dɪˌvɛləpˈmɛntəl kɔːs/ | Khóa học phát triển | Developmental courses help students strengthen their academic skills before taking college-level courses. (Các khóa học phát triển giúp sinh viên củng cố các kỹ năng học thuật trước khi tham gia các khóa học cấp đại học.) |
16 | Disastrous course /dɪˈzɑːstrəs kɔːs/ | Hành động gây tai hại | Ignoring warning signs can lead to a disastrous course of events in project management. (Việc bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo có thể dẫn đến một loạt sự kiện tai hại cho việc quản lý dự án.) |
17 | Downhill course /ˈdaʊnˌhɪl kɔːs/ | Đà xuống dốc | Skiers race down a downhill course at high speeds during alpine skiing competitions. (Các vận động viên trượt tuyết trượt xuống dốc núi với tốc độ cao trong các cuộc thi trượt tuyết trên núi cao.) |
18 | Elective course /ɪˈlɛktɪv kɔːs/ | Khóa học tự chọn | Students have the freedom to choose elective courses based on their interests and career goals. (Sinh viên có quyền tự do lựa chọn các khóa học tự chọn dựa trên sở thích và mục tiêu nghề nghiệp của mình.) |
19 | In due course /ɪn djuː kɔːs/ | đúng hạn, đúng lúc | The results of the investigation will be released in due course once all the evidence is collected. (Kết quả điều tra sẽ được công bố vào đúng thời điểm mài tất cả bằng chứng được thu thập.) |
20 | Intensive course /ɪnˈtɛnsɪv kɔːs/ | Khóa học chuyên sâu | An intensive course compresses a semester's worth of material into a shorter period, requiring more time and effort from students. (Một khóa học chuyên sâu sẽ thiết kế lượng kiến thức của một học kỳ vào một khoảng thời gian ngắn hơn, đòi hỏi sinh viên phải tốn nhiều thời gian và công sức hơn.) |
21 | Interdisciplinary course /ˌɪntəˌdɪsɪˈplɪnəri kɔːs/ | Khóa học liên ngành | Environmental science is an interdisciplinary course that combines elements of biology, chemistry, and geography. (Khoa học môi trường là một khóa học liên ngành kết hợp các chủ đề về sinh học, hóa học và địa lý.) |
22 | Level course /ˈlɛvəl kɔːs/ | Khóa học theo cấp độ | Spanish I is a beginner-level course, while Spanish IV is an advanced-level course. (Tiếng Tây Ban Nha I là khóa học ở cấp độ cơ bản, trong khi tiếng Tây Ban Nha IV là khóa học ở cấp độ nâng cao.) |
23 | Mandatory course /ˈmændətəri kɔːs/ | Khóa học bắt buộc | Workplace safety training is a mandatory course for all employees to ensure a safe work environment. (Khóa đào tạo an toàn lao động là khóa học bắt buộc đối với tất cả nhân viên nhằm đảm bảo môi trường làm việc an toàn.) |
24 | Marathon course /ˈmærəθɒn kɔːs/ | Đường chạy marathon | Runners challenge themselves by completing a marathon course, covering a distance of 26.2 miles. (Các vận động viên thử thách bản thân bằng cách hoàn thành chặng đua marathon với quãng đường 26,2 dặm.) |
25 | Mathematics course /ˌmæθɪˈmætɪks kɔːs/ | Khóa học toán học | Algebra, geometry, and calculus are examples of mathematics courses offered in high school and college. (Đại số, hình học và giải tích nằm trong các khóa học toán học được học ở trường trung học và đại học.) |
26 | One-year course /wʌn-jɪər kɔːs/ | Khóa học một năm | A one-year course provides intensive training or education in a specific field within a shorter time frame. (Khóa học một năm bao gồm chương trình đào tạo hoặc giáo dục chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể trong khoảng thời gian ngắn hơn.) |
27 | Online course /ˈɒnlaɪn kɔːs/ | Khóa học trực tuyến | Many universities offer online courses to accommodate students who prefer remote learning. (Nhiều trường đại học cung cấp các khóa học trực tuyến cho những sinh viên thích học từ xa.) |
28 | Ordinary course /ˈɔːdɪnəri kɔːs/ | Quy trình thông thường
| The project progressed in the ordinary course of business without any major setbacks. (Dự án tiến triển theo quy trình kinh doanh thông thường mà không có bất kỳ trở ngại nghiêm trọng nào.) |
29 | Parallel course /ˈpærəlɛl kɔːs/ | Khóa học song song | Students may take a parallel course in a related subject to complement their primary area of study. (Sinh viên có thể tham gia một khóa học song song về một môn học liên quan để bổ trợ cho môn học chính của mình.) |
30 | Postoperative course /ˌpəʊstˈɒpərətɪv kɔːs/ | Quá trình hậu phẫu | The doctor prescribed a postoperative course of antibiotics to prevent infection after surgery. (Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinhđể ngăn ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật.) |
TỔNG HỢP NHỮNG COLLOCATION PHỔ BIẾN VỚI KHÓA HỌC
III. Bài tập về collocation kèm Course
Để hiểu rõ hơn về các cụm từ cùng Course, hãy cùng Mytour hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Chọn câu trả lời đúng
- Sarah decided to take the _______ in mathematics to complete her degree requirements in half the usual time.
- Accelerated course
- Marathon course
- Postoperative course
- The advanced physics class is known for being a _______, requiring students to dedicate extra time and effort to succeed.
- Online course
- Challenging course
- Marathon course
- As part of the curriculum, all freshmen are required to take a _______ in critical thinking and problem-solving skills.
- Level course
- Marathon course
- Compulsory course
- In addition to their core subjects, students have the option to choose _______ like photography or creative writing to explore their interests.
- Elective course
- Level course
- Interdisciplinary
- The intensive language program offers a _______ designed to immerse students in the language and culture of the target country.
- Parallel course
- One-year course
- Mandatory course
Giải đáp:
1 - A | 2 - B | 3 - C | 4 - A | 5 - B |
Hi vọng những thông tin về collocation với Course mà Mytour chia sẻ ở đây đã giúp bạn mở mang vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Hãy thường xuyên ghé thăm Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích hơn nhé!