1. Idiom trong tiếng Anh là gì?
Idiom (Thành ngữ tiếng Anh) hay Idiomatic expressions là những cụm từ, câu thành ngữ ngắn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Đặc trưng của idiom là nghĩa bóng của chúng không thể đoán được từ nghĩa đen của từng từ. Do đó, để học và sử dụng idiom hiệu quả, bạn cần nắm rõ ý nghĩa của cả cụm từ và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh tương ứng.
Ví dụ: Rain cats and dogs nghĩa là mưa rất lớn, mưa xối xả, không liên quan gì đến chó hay mèo.
Việc áp dụng Idiom trong phần thi IELTS Speaking có thể làm cho bài nói của bạn tự nhiên hơn và giúp bạn nghe như người bản xứ hơn. Điều này giúp bạn nâng cao chất lượng bài thi và gây ấn tượng với giám khảo. Tuy nhiên, bạn nên tránh sử dụng quá nhiều idiom để không làm bài nói trở nên kém tự nhiên. Ngoài ra, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của từng idiom để tránh sử dụng không phù hợp với ngữ cảnh.
Hãy cùng khám phá hơn 50+ idioms theo các chủ đề dưới đây.
2. Idiom về lĩnh vực Kinh doanh
- Make a living: Kiếm đủ tiền để mua những thứ cần thiết; Kiếm sống
Ví dụ: Everyone has to make a living. (Ai ai cũng phải kiếm sống.)
- Call it a day/call it a night: ngưng làm việc đang làm vì đã đủ, hay vì không muốn làm nữa; Làm đến đây thôi; đã đến lúc nghỉ ngơi
Ví dụ: After 10 years living and working in this country, I thinks it’s time to call it a day. (Sau 10 năm sống và làm việc tại đất nước này, tôi nghĩ đã đến lúc nghỉ ngơi.)
- A long shot: Một điều gì đó rất khó xảy ra, rất khó thành công; còn xa lắm; còn lâu lắm
Ví dụ: Getting a senior position in the corporation one day is a long shot, but if you don’t try you’ll never find out if it’s possible. (Để lên được vị trí có kinh nghiệm trong công ty thì còn lâu lắm, nhưng nếu không thử thì sao biết được bạn có làm được không.)
- Back to the drawing board: bắt đầu lại từ đầu vì việc không diễn ra như mong muốn.
Ví dụ: The project was not going as planned, so we got back to the drawing board and fixed what’s going wrong. (Dự án không tiến triển như dự kiến nên chúng tôi bắt đầu lại từ đầu để sửa sai.)
- To corner the market: Kiểm soát một số lượng sản phẩm đủ lớn khiến cho một công ty nào đó có thể dễ dàng thay đổi được giá cả thị trường; chiếm lĩnh thị trường
Ví dụ: Intel has pretty much cornered the market of microprocessors for servers. Their direct competition, AMD, is a distant second. (Intel là người chiếm lĩnh thị trường trong lĩnh vực linh kiện máy tính. Đối thủ trực tiếp của họ, AMD còn cách họ khá xa.)
- Someone’s hands are tied: Một ai đó không thể làm được gì có những luật lệ / những người ở cấp cao hơn kiểm soát họ
Ví dụ: I’d like to raise people’s salaries but my hands are tied. (Tôi rất muốn tăng lương cho mọi người nhưng không làm gì được.)
- Up in the air: Khi mọi thứ còn chưa ngã ngũ vì quyết định cuối cùng chưa được đưa ra
Ví dụ: We were hoping to sign the contract by the end of the month, but there are still too many things up in the air we need to deal with first. (Chúng tôi hy vọng ký được hợp đồng vào cuối tháng, nhưng còn quá nhiều việc chưa ngã ngũ chúng tôi cần giải quyết trước.)
- To learn the ropes: Học những kiến thức, công việc cơ bản của một nghề nào đó.
Ví dụ: It took her a while to learn the ropes, but now she is confident and we feel that we can count on her to manage her client portfolio effectively. (Cô ấy mất một thời gian để quen việc, nhưng giờ cô ấy rất tự tin và chúng tôi nghĩ rằng có thể tin tưởng cô ấy quản lý danh mục đối tác hiệu quả.)
- By the book: Tuân thủ chặt chẽ các quy định
Ví dụ: I don’t want to take any chances of getting caught by the financial regulators and having to pay significant fines. We have to do everything by the book. (Tôi không muốn làm liều rồi bị bắt bởi phòng tài chính rồi lại phải đóng phạt. Chúng ta cứ tuân thủ đúng quy định đi.)
- To cut corners: Làm cái gì nhanh và rẻ để tiết kiệm thời gian và chi phí nhưng thường gây ra tổn hại và trái luật; lách luật
- Get caught red-handed: bị bắt quả tang tại trận
Ví dụ: The company’s decision to cut corners ended up costing them dearly when they got caught red-handed and had to pay a huge fine for committing fraud. (Quyết định lách luật của công ty khiến họ mất nhiều hơn được vì họ bị bắt quả tang và phải đóng một khoản phạt lớn vì làm sai luật.)
- To think outside the box: Sáng tạo hơn, nghĩ vượt ra khỏi cách truyền thống
- To gain an edge on sth/somebody: có lợi thế so với ai
Ví dụ: If you want to succeed in this highly competitive economic environment, you have to think outside of the box to gain an edge on your rivals. (Nếu bạn muốn thành công trong môi trường kinh tế cạnh tranh cao này, bạn phải suy nghĩ sáng tạo lên để có lợi thế so với đối thủ.)
- In a nutshell: Tóm tắt ngắn gọn nhất có thể
Ví dụ: This business meeting was, in a nutshell, extremely productive and informative. (Nói tóm lại, buổi họp này cực kỳ hiệu quả và nhiều thông tin.)
- Bring to the table: Mang lại cái gì tốt đẹp, có lợi thế, có giá trị cho một tổ chức / cho bản thân ai đó
Ví dụ: She brings a selection of strong analytical skills to the table. (Cô ấy có lợi thế về kỹ năng phân tích rất tốt.)
3. Thành ngữ về lĩnh vực Học đường
- Sign up for: Đăng ký tham gia cái gì
Ví dụ: You can sign up online for language classes. (Bạn có thể đăng ký tham gia các lớp ngoại ngữ trên mạng.)
- Copycat: bắt chước, chép bài tập của ai
Ví dụ: My classmate is a copycat – she was always looking at my answers while we were taking the test! (Bạn cùng lớp của tôi là chuyên gia quay cóp – bạn ấy toàn chép bài tôi trong giờ kiểm tra.)
- Learn (something) by heart: Học thuộc lòng
Ví dụ: I have played that song so many times that I have learned it by heart and don’t even have to look at the music. (Tôi chơi bài này nhiều tới mức thuộc lòng và không cần phải nhìn bản nhạc khi chơi nữa.)
- Pass with flying colors: Đạt điểm cao trong bài kiểm tra
Ví dụ: He must have studied a long time because he passed the test with flying colors. (Cậu ấy chắc đã học kỹ bài từ trước vì điểm kiểm tra của cậu ấy cao lắm.)
- Drop out of school: Bỏ học, nghỉ học trong thời gian dài
Ví dụ: My friend had to drop out of school when his mother became ill so that he could help take care of her. (Bạn tôi phải nghỉ học khi mẹ bạn ấy ốm để phụ chăm sóc cho mẹ.)
- Bookworm: Người đọc nhiều, con mọt sách
Ví dụ: She is such a bookworm! She seems to have a new book every day! (Bạn ấy đúng là con mọt sách! Ngày nào cũng thấy bạn ấy cầm một cuốn sách mới!)
4. Thành ngữ về lĩnh vực Mua sắm
- Hunt for bargains: Săn hàng giảm giá
- Bargain hunter: Người hay săn hàng giảm giá
Ví dụ: As more choices turned once-loyal shoppers into savvy bargain hunters, clothing manufacturers responded by shifting production overseas to cut costs. (Khi trên thị trường có nhiều lựa chọn hơn khiến những người mua sắm trung thành một thời trở thành những người săn hàng giảm giá sành sỏi, các nhà sản xuất quần áo đã phản ứng bằng cách chuyển sản xuất ra nước ngoài để cắt giảm chi phí.)
- Go window shopping: Chỉ ngắm, không mua hàng
Ví dụ: I and my friends frequently went to Big C market to go window shopping. (Tôi và bạn thường hay đến siêu thị Big C xem đồ chứ không mua hàng.)
- To shoplift: ăn cắp vặt, nhảy đồ
Ví dụ: I know someone who has been shoplifting from the shop near his home. (Tôi biết có một người rất hay ăn cắp vặt ở cửa hàng cạnh nhà.)
- Shopping therapy: Phương thức giúp một người cảm thấy thoải mái, vui vẻ bằng việc đi mua sắm
Ví dụ: She was very upset so I took her into town for some shopping therapy. (Cô ấy trông rất ủ rũ nên tôi đưa cô ấy vào thành phố đi mua sắm giải khuây.)
- Shop around: Đi từ hàng này tới hàng khác để so sánh giá
Ví dụ: I just moved into a new apartment, so I’m shopping around for furniture. (Tôi vừa mới chuyển nhà, nên tôi sẽ đi ngó nghiêng mua đồ nội thất.)
- Fit like a glove: Vừa như in
Ví dụ: Yesterday we bought a new bed and it fits like a glove in our room. I’m so glad! (Hôm qua chúng tôi mua một cái giường mới và nó vừa như in trong phòng chúng tôi. Tôi vui lắm.)
5. Thành ngữ về lĩnh vực Du lịch
- Let one’s hair down: Thư giãn
Ví dụ: I need to get work done fast so that I can let my hair down. (Tôi cần xong việc sớm để còn thư giãn.)
- Give somebody a lift: Cho ai đó đi nhờ xe
Ví dụ: My friend gave me a lift into town. (Bạn tôi cho tôi đi nhờ xe vào thành phố.)
- Hit the road: lên đường
Ví dụ: I’d love to stay longer but I must be hitting the road. (Tôi rất muốn ở lại lâu hơn nhưng tôi phải lên đường rồi.)
- At the crack of dawn: Sáng sớm
Ví dụ: We had to leave at the crack of dawn. (Chúng tôi phải đi từ sáng sớm.)
- Off the beaten track: Xa xôi, hẻo lánh, ở nơi thâm sơn cùng cốc
Ví dụ: The farmhouse we stayed in was completely off the beaten track. (Nông trại chúng tôi ở lại ở nơi rất là hẻo lánh.)
6. Thành ngữ về lĩnh vực Cảm xúc
- Love at first sight: Yêu từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh
Ví dụ: It was love at first sight, and he proposed to me one month later. (Đó là một tình yêu sét đánh, và một tháng sau anh ấy cầu hôn tôi.)
- Fall / be head over heels in love with someone: Si tình với ai đó; yêu đến si mê
Ví dụ: It was obvious that he had fallen head over heels in love with me. (Rõ như ban ngày là anh ấy yêu tôi đến si mê.)
- On cloud nine: Rất vui vẻ và hạnh phúc; lâng lâng; vui như ở trên chín tầng mây
Ví dụ: When he was born I was on cloud nine. (Khi đứa bé mới sinh tôi cứ cảm thấy lâng lâng tột cùng.)
- Break somebody’s heart: Làm ai tổn thương; làm ai đau lòng
Ví dụ: It really breaks my heart to see them this way. (Tôi thật sự đau lòng khi thấy họ như vậy.)
- A long face: Buồn bã, chán nản; xị mặt ra; mặt dài thườn thượt
Ví dụ: He came to me with a very long face. (Cậu ấy tới gặp tôi với cái mặt dài thượt.)
7. Thành ngữ về lĩnh vực Gia đình
- Born with a silver spoon in one’s mouth: Lớn lên trong một gia đình sung túc; nhà có điều kiện
Ví dụ: She was born with a silver spoon in her mouth. (Cô ấy được sinh ra trong một gia đình có điều kiện.)
- Flesh and blood – Nghĩa 1: Người thân trong gia đình
Ví dụ: He’d rather go and see his friends than his family, his own flesh and blood. (Cậu ấy thà đi gặp bạn bè chứ không phải gia đình, những người thân máu mủ ruột rà của cậu.)
- Flesh and blood – Nghĩa 2: Để chỉ ai có cảm xúc của con người, biết yếu đuối, buồn bã, không phải máy móc; bằng xương bằng thịt
Ví dụ: I’m only flesh and blood, like anyone else. (Tôi cũng chỉ là con người bằng xương bằng thịt như ai.)
- Run in the family: Đặc điểm chung trong gia đình
Ví dụ: Intelligence seems to run in that family. (Gia đình đó được thừa hưởng sự thông minh qua các thế hệ.)
- Black sheep: thành viên cá biệt trong gia đình, rất khác biệt so với những người còn lại, thường sẽ bị cả gia đình phân biệt đối xử; đứa con ghẻ, đứa con nổi loạn; đứa con kỳ quặc; đứa con cá biệt
Ví dụ: She had different interests, and we stupidly thought of her as a black sheep. (Cô ấy có những đam mê riêng, và chúng tôi cứ tưởng cô ấy là đứa cá biệt trong nhà.)
- Men make houses, women make homes: Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
Ví dụ: All I cared about was whether or not there were two bedrooms in the house for us and the kids, and a yard in the back where they could play. My wife’s the one who thought of all the interior design and layout. You know, men make houses, women make homes. (Tôi chỉ quan tâm nhà có 2 phòng ngủ cho chúng tôi và bọn trẻ hay không, có sân sau cho bọn trẻ chơi hay không. Vợ tôi là người chịu trách nhiệm hết về nội thất. Anh biết đấy, đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm mà.)
8. Thành ngữ về lĩnh vực Đồ ăn
- Eat like a horse: Ăn rất nhiều, rất khỏe; ăn như hạm
Ví dụ: When I was on medication, I ate like a horse. (Trong thời gian uống thuốc, tôi ăn như hạm vậy.)
- Make one’s mouth water: Rất ngon, hấp dẫn; làm ai thèm rỏ dãi
Ví dụ: Just the thought of having a big seafood dinner makes my mouth water. (Nghĩ đến bữa tối hải sản linh đình đã làm tôi thèm rỏ dãi rồi.)
- Have an appetite: Thèm ăn
Ví dụ: There’s lots of food – I hope you have a good appetite. (Có rất nhiều đồ ăn ở đây. Hi vọng bạn đang thèm ăn.)
- Give somebody an appetite / stimulate one’s appetite: Kích thích thèm ăn
Ví dụ: The exercise and fresh air will give us an appetite. (Tập tành và không khí trong lành sẽ giúp chúng ta ăn ngon hơn.)
- Lose your appetite: Mất hứng ăn, chán ăn (nội động từ)
Ví dụ: She was so miserable that she completely lost her appetite. (Cô ấy đang buồn chán tới mức mất cả hứng ăn ngon.)
- Spoil / ruin one’s appetite: Làm ai đó ăn mất ngon, chán ăn (ngoại động từ)
Ví dụ: Don’t give the children any more sweets – it will spoil their appetite. (Đừng cho bọn trẻ ăn kẹo nữa – tí chúng sẽ ăn cơm mất ngon.)
- Put all one’s eggs in one basket: Đặt hết nguồn lực vào một nơi mà không có kế hoạch dự phòng