Hiểu được vấn đề này, trong bài viết này, tôi đã tổng hợp một số ý chính giúp các bạn học sinh vượt qua phần từ vựng của chương trình lớp 12 một cách dễ dàng hơn:
- Danh sách 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo chủ đề cơ bản cần nắm vững.
- Giới thiệu các em một số đầu sách bổ trợ dùng để ôn tập và rèn luyện.
- Đầy đủ dạng bài tập từ vựng tiếng Anh xuất hiện trong đề thi kèm đáp án chi tiết.
1. Danh sách các từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo đơn vị học của chương trình mới
Chương trình từ vựng tiếng Anh lớp 12 tiếp tục tập trung vào các chủ đề gần gũi với học sinh. Tuy nhiên, độ khó của từ vựng sẽ tăng lên so với các khóa học trước đây và số lượng từ mới cũng sẽ tăng nhanh chóng. Do đó, học sinh cần thực hành ngay sau khi học xong mỗi đơn vị để tránh tình trạng 'học trước quên sau' nhé.
1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 1 chủ đề Life stories (Cuộc sống gia đình)
Unit 1 bao gồm những từ vựng sau đây:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Presentation | N | /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ | Bài thuyết trình |
Waver | V | /ˈweɪvər/ | Dao động |
Admire someone or something | V, Phr | /ədˈmaɪər ˈsʌm.wʌn ɔː(r) ˈsʌm.θɪŋ/ | Ngưỡng mộ ai hoặc việc gì |
Impact on | V, Phr, N | /ˈɪm.pækt ɒn/ | Tác động vào |
Stimulate | V | /ˈstɪm.jə.leɪt/ | Kích thích |
Creativity | N | /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/ | Sự sáng tạo |
Innovation | N | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | Sự cải tiến |
Inspire | V | /ɪnˈspaɪə(r)/ | Truyền cảm hứng |
Musical instrument | N, Phr | /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/ | Nhạc cụ |
Talented | Adj | /ˈtæl.ən.tɪd/ | Tài năng |
Influential | Adj | /ˌɪn.fluˈen.ʃəl/ | Có ảnh hưởng |
Determined | Adj | /dɪˈtɜː.mɪnd/ | Quyết tâm |
Anxious | Adj | /ˈæŋk.ʃəs/ | Lo lắng |
Distinguished | Adj | /dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃt/ | Nổi tiếng |
Respectable | Adj | /rɪˈspek.tə.bəl/ | Đáng nể |
Generosity | N | /ˌdʒen.əˈrɒs.ə.ti/ | Sự hào phóng |
Achievement | N | /əˈtʃiːv.mənt/ | Thành tích |
Post on something | V, Phr | /pəʊst ɒn ˈsʌm.θɪŋ/ | Đăng tải lên một cái gì đó |
Compose | V | /kəmˈpəʊz/ | Biên soạn |
Involve | V | /ɪnˈvɒlv/ | Bao gồm |
Charitable organization | N, Phr | /ˌtʃær.ɪ.tə.bl̩ ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Tổ chức từ thiện |
Advantage of | N, Phr | /ədˈvɑːn.tɪdʒ ʌv/ | Ưu điểm |
Continent | N | /ˈkɒn.tɪ.nənt/ | Châu lục |
Disability | N | /ˌdɪs.əˈbɪl.ə.ti/ | Tình trạng khuyết tật |
Cruise | N, V | /kruːz/ | Chuyến dã ngoại |
Traffic congestion | N | /ˈtræf.ɪk kənˈdʒes.tʃən/ | Sự tắc nghẽn giao thông |
Indefinite | Adj | /ɪnˈdef.ɪ.nət/ | Vô thời hạn |
Crack on | V, Phr | /kræk ɒn/ | Tiếp tục |
Responsible for | Adj | /rɪˈspɒn.sə.bəl fɔː(r)/ | Chịu trách nhiệm cho |
Carelessness | N | /ˈkeə.ləs.nəs/ | Sự bất cẩn |
Dedicated | Adj | /ˈded.ɪ.keɪ.tɪd/ | Tận tâm |
Bring up | Phr, V | /brɪŋ ʌp/ | Mang đến |
Hand out | Phr, V | /hænd aʊt/ | Ban phát |
Reveal | V | /rɪˈviːl/ | Tiết lộ |
Identity | N | /aɪˈden.tə.ti/ | Danh tính |
Anonymous | Adj | /əˈnɒn.ɪ.məs/ | Vô danh |
Diagnose | V | /ˈdaɪ.əɡ.nəʊs/ | Chuẩn đoán |
Amputate | V | /ˈæm.pjʊ.teɪt/ | Cắt một phần cơ thể |
Remove | V | /rɪˈmuːv/ | Di chuyển, dọn |
Reputation | N | /ˌrep.juˈteɪ.ʃən/ | Danh tiếng |
Invader | N | /ɪnˈveɪ.dər/ | Kẻ xâm lược |
Mystery | N | /ˈmɪs.tər.i/ | Bí ẩn |
Nominated | Adj | /ˈnɒm.ɪ.neɪ.tɪd/ | Đạt thành tựu |
Perseverance | N | /ˌpɜːs.əˈvɪə.rəns/ | Sự kiên trì |
Overload with | V, Phr | /ˌəʊ.vəˈləʊd wɪð/ | Quá tải với |
Interested in | Adj | /ˈɪn.tər.ɪst.ɪd ɪn/ | Hứng thú |
Bored with | Adj | /bɔːd wɪð/ | Buồn chán với |
Private Life | N, Phr | /ˈpraɪ.vət laɪf/ | Cuộc sống riêng tư |
Judgement | N | /ˈdʒʌdʒ.mənt/ | Nhận định |
Overcome | V | /ˌəʊ.vəˈkʌm/ | Vượt qua |
Compete | V | /kəmˈpiːt/ | Cạnh tranh, đấu tranh |
Misfortune | N | /ˌmɪsˈfɔː.tʃuːn/ | Bất hạnh |
Adopt | V | /əˈdɒpt/ | Nhận nuôi |
Obsess | V | /əbˈses/ | Ám ảnh |
Helpless | Adj | /ˈhelpləs/ | Vô dụng |
Orphanage | N | /ˈɔː.fən.ɪdʒ/ | Trại trẻ mồ côi |
Treatment | N | /ˈtriːt.mənt/ | Đối xử, tiếp đãi |
Encyclopedia | N | /ɪnˌsaɪ.kləʊˈpiː.di.ə/ | Bách khoa toàn thư |
Prosperous | Adj | /ˈprɒs.pər.əs/ | Thịnh vượng, giàu có |
Graduation | N | /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ | Lễ tốt nghiệp |
Set up | Phr, V | /set ʌp/ | Thành lập |
Historical figure | N, Phr | /hɪsˈtɒrɪkəl ˈfɪɡə(r)/ | Bối cảnh lịch sử |
Strategist | N | /ˈstræt.ɪ.dʒɪst/ | Chiến lược gia |
Convenient | Adj | /kənˈviː.ni.ənt/ | Thuận tiện |
Recruit | V | /rɪˈkruːt/ | Tuyển dụng |
Grow up | Phr, V | /ɡrəʊ ʌp/ | Trưởng thành |
Technique | N | /tekˈniːk/ | Kỹ thuật |
Accuse (of) | V | /əˈkjuːz/ | Buộc tội |
Achieve | V | /əˈtʃiːv/ | Đạt được |
Administrative | Adj | /ədˈmɪnɪstreɪtɪv/ | Liên quan đến quản lý, hành chính |
Adopt | V | /əˈdɑːpt/ | Nhận nuôi |
Amputate | V | /ˈæmpjuteɪt/ | Cắt bỏ (chân, tay trong phẫu thuật) |
Anonymous | Adj | /əˈnɑːnɪməs/ | Ẩn danh, giấu tên |
Candidacy | N | /ˈkændɪdəsi/ | Sự ứng cử, tham gia ứng cử |
Candidate | N | /ˈkændɪdət/ | Thí sinh, ứng viên |
Career | N | /kəˈrɪə(r)/ | Sự nghiệp, nghề nghiệp |
Characteristic | N | /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ | Đặc điểm, tính cách |
Charitable | Adj | /ˈtʃærətəbl/ | (Liên quan đến) từ thiện |
Compose | V | /kəmˈpəʊz/ | Sáng tác |
Confident | Adj | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Controversial | Adj | /ˌkɒntrəˈvɜːrʃl/ | Gây tranh cãi |
Courageous | Adj | /kəˈreɪdʒəs/ | Can đảm, dũng cảm |
Create | V | /kriˈeɪt/ | Tạo ra, sáng tạo |
Devoted | Adj | /dɪˈvəʊtɪd/ | Hiến dâng, dành cho |
Diagnose | V | /ˌdaɪəɡˈnəʊs/ | Chẩn đoán (bệnh) |
Distinguished | Adj | /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ | Xuất sắc, kiệt xuất |
Divorce | N | /dɪˈvɔːrs/ | Sự ly hôn |
Generosity | N | /ˌdʒenəˈrɒsəti/ | Sự hào phóng, tính rộng lượng |
Gifted | Adj | /ˈɡɪftɪd/ | Thiên tài, có năng khiếu |
Hospitality | N | /ˌhɒspɪˈtæləti/ | Lòng mến khách |
Hospitalize | V | /ˈhɒspɪtəlaɪz/ | Nhập viện |
Identity | N | /aɪˈdentəti/ | Danh tính |
Implement | V | /ˈɪmplɪment/ | Thi hành, thực hiện, thực thi |
Initiate | V | /ɪˈnɪʃ.i.eɪt/ | Bắt đầu |
Innovation | N | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | Sáng kiến, cải tiến |
Jobless | Adj | /ˈdʒɒbləs/ | Thất nghiệp |
Memoir | N | /ˈmemwɑːr/ | Hồi ký |
Motto | N | /ˈmɒtəʊ/ | Khẩu hiệu, phương châm |
Patriotic | Adj | /ˌpeɪtriˈɒtɪk/ | Ái quốc, yêu nước |
Patriotism | N | /ˈpeɪtriətɪzəm/ | Chủ nghĩa yêu nước |
Perseverance | N | /ˌpɜːsəˈvɪərəns/ | Tính kiên trì, bền bỉ |
Physician | N | /fɪˈzɪʃn/ | Bác sỹ điều trị |
Prosthetic | Adj | /prɑːsˈθetɪk/ | Giả, nhân tạo (bộ phận cơ thể) |
Recession | N | /rɪˈseʃn/ | Cuộc khủng hoảng, suy thoái |
Resistance | N | /rɪˈzɪstəns/ | Sự phản đối, chống đối |
Respectable | Adj | /rɪˈspektəbl/ | Đáng kính, kính trọng |
Stimulate | V | /ˈstɪmjuleɪt/ | Kích thích |
Tolerant | Adj | /ˈtɒlərənt/ | Khoan dung, bao dung |
Trophy | N | /ˈtrəʊfi/ | Chiến thắng, chiến lợi phẩm |
Upbringing | N | /ˈʌpbrɪŋɪŋ/ | Sự nuôi dạy |
Vivid | Adj | /ˈvɪvɪd/ | Sống động |
Vow | N | /vaʊ/ | Lời thề, lời nguyền |
Waver | V | /ˈweɪvər/ | Dao động, phân vân |
1.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 2 chủ đề Urbanisation (Đô thị hóa)
Dưới đây là danh sách từ vựng liên quan đến chủ đề đô thị hóa:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Probably | Adv | /ˈprɒbəbli/ | Có lẽ |
Illustrate | V | /ˈɪləstreɪt/ | Minh họa |
Accelerate | V | /əkˈseləreɪt/ | Làm gia tăng, tăng tốc |
Urbanisation | N | /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ | Sự đô thị hóa |
Overload | V | /ˌəʊvərˈləʊd/ | Quá tải |
Industrialisation | N | /ɪnˌdʌstrɪəlaɪˈzeɪʃn/ | Sự công nghiệp hóa |
Agricultural | Adj | /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ | (Thuộc) nông nghiệp |
Switch off | Phr | /swɪtʃ ɒf/ | Tắt; dừng chú ý |
Scale | N | /skeɪl/ | Tỉ lệ, quy mô, phạm vi |
A wide scale | Phr | /ə waɪd skeɪl/ | Quy mô lớn |
Shift from … to … | Phr | /ʃɪft frɒm tuː/ | Chuyển từ… đến… |
Thought-provoking | Adj | /ˈθɔːtprəˌvoʊkɪŋ/ | Đáng lưu tâm |
Grab the attention of sb | Phr | /ɡræb ðə əˈtɛnʃən ʌv/ | Thu hút sự chú ý của ai đó |
Pay attention | Phr | /peɪ əˈtɛnʃən/ | Chú ý tới |
Attract somebody’s attention | Phr | /əˈtrækt ˈsʌmbɒdiz əˈtɛnʃən/ | Thu hút sự chú ý của ai đó |
Presentation | N | /ˌprɛzənˈteɪʃən/ | Bài thuyết trình |
Propose | V | /prəˈpoʊz/ | Đề xuất |
Summarize | V | /ˈsʌməˌraɪz/ | Tóm tắt |
Lack of resources | Phr | /læk ʌv ˈrɪsɔːsɪz/ | Thiếu nguồn tài nguyên |
Engage | V | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | Tập trung, thu hút, để ý đến |
In anticipation of sth | Phr | /ɪn ænˌtɪsɪˈpeɪʃn ʌv sth/ | Để dành cho, để đề phòng, lường trước cái gì |
Pressurize | V | /ˈprɛʃəˌraɪz/ | Nén, gây áp lực |
Result in | Phr | /rɪˈzʌlt ɪn/ | Gây ra, dẫn đến |
Sanitation | N | /ˌsænɪˈteɪʃn/ | Điều kiện vệ sinh |
Irrigation | N | /ˌɪrɪˈɡeɪʃn/ | Sự tưới tiêu |
Slum | N | /slʌm/ | Khu ổ chuột |
Insufficient | Adj | /ˌɪnsəˈfɪʃnt/ | Không đủ, thiếu |
Wastewater | N | /ˈweɪstˌwɔtər/ | Nước bẩn, nước thải |
Infrastructure | N | /ˈɪnfrəˌstrʌkʃər/ | Cơ sở hạ tầng |
Facilities | N | /fəˈsɪlɪtiz/ | Phương thức, phương tiện |
Migrate | V | /ˈmaɪɡreɪt/ | Di trú, di cư |
Immigrate | V | /ˈɪmɪɡreɪt/ | Nhập cư |
Immigrant | N | /ˈɪmɪɡrənt/ | Dân nhập cư |
Management capacity | N | /ˈmænɪdʒmənt kəˈpæsəti/ | Năng lực quản lí |
Urbanization process | N | /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn ˈprɑːsɛs/ | Quá trình đô thị hóa |
Deeply-rooted | Adj | /ˈdiːpli ˈrutɪd/ | Ăn sâu, bám rễ |
Unemployment | N | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | Thất nghiệp |
Densely heavily polluted | Phr | /ˈdɛnsli ˈhɛvəli pəˈlutɪd/ | Ô nhiễm nặng |
Thinly sparsely polluted | Phr | /ˈθɪnli ˈspɑrsli pəˈlutɪd/ | Ô nhiễm nhẹ |
Long-term | Adj | /ˈlɔːŋˈtɜːrm/ | Dài hạn |
Short-term | Adj | /ˈʃɔːrtˈtɜːrm/ | Ngắn hạn |
Foreign direct investment (FDI) | N | /ˈfɔrɪn daɪˈrɛkt ɪnˈvɛstmənt/ | Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
Exacerbate | V | /ɪɡˈzæsərbeɪt/ | Làm trầm trọng |
Relocate | V | /riːˈloʊkeɪt/ | Di chuyển tới, xây dựng lại |
Inflow | N | /ˈɪnˌfloʊ/ | Chảy vào |
Adverse | Adj | /ˈædvɜːrs/ | Bất lợi, tiêu cực |
Amenity | N | /əˈmiːnəti/ | Đầy đủ tiện nghi |
Sustainable development | N | /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển bền vững |
Instability | N | /ˌɪnstəˈbɪlɪti/ | Tính không ổn định |
Housing development | N | /ˈhaʊzɪŋ dɪˈvɛləpmənt/ | Sự phát triển nhà ở |
Fatality/ Mortality rate | N | /fəˈtælɪti / mɔrˈtæləti reɪt/ | Tỷ lệ tử vong |
Multicultural | Adj | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | Đa văn hóa |
Overpopulated | Adj | /ˌoʊvərˈpɑːpjəˌleɪtɪd/ | Quá đông dân |
Population density | N | /ˌpɒpjʊˈleɪʃn ˈdɛnsəti/ | Mật độ dân số |
Confront with sth | Phr | /kənˈfrʌnt wɪð sth/ | Đối mặt với cái gì |
Strain | N | /streɪn/ | Gánh nặng, áp lực |
Centralise | V | /ˈsɛntrəˌlaɪz/ | Tập trung |
Cost-effective | Adj | /ˈkɒstɪˈfɛktɪv/ | Hiệu quả, xứng đáng với chi phí |
Counter-urbanization | N | /ˌkaʊntərˌɜːrbənaɪˈzeɪʃn/ | Phản đô thị hóa |
Densely populated | Adj | /ˈdɛnsli ˈpɒpjʊleɪtɪd/ | Dân cư đông đúc |
Double | V | /ˈdʌbl/ | Gấp đôi |
Downmarket | Adj | /daʊnˈmɑːrkɪt/ | Giá rẻ, bình dân |
Down-to-earth | Adj | /daʊn tuː ɜːrθ/ | Thực tế |
Energy-saving | Adj | /ˈɛnərdʒi ˈseɪvɪŋ/ | Tiết kiệm năng lượng |
Expand | V | /ɪkˈspænd/ | Mở rộng |
Interest-free | Adj | /ˈɪntrɪst-friː/ | Không tính lãi, không lãi suất |
Kind-hearted | Adj | /ˌkaɪndˈhɑːrtɪd/ | Tử tế, tốt bụng |
Long-lasting | Adj | /ˈlɔːŋˈlæstɪŋ/ | Kéo dài |
Mindset | N | /ˈmaɪndset/ | Định kiến |
Self-motivated | Adj | /sɛlf ˈmoʊtɪˌveɪtɪd/ | Tự tạo động lực |
Time-consuming | Adj | /ˈtaɪm-kənˌsjuːmɪŋ/ | Tốn thời gian |
Upmarket | Adj | /ˈʌpmɑːrkɪt/ | Đắt tiền, xa xỉ |
Weather-beaten | Adj | /ˈwɛðər-ˈbiːtən/ | Dãi dầu sương gió |
Well-established | Adj | /wɛl ɪˈstæblɪʃt/ | Có tiếng tăm |
Opportunity | N | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | Cơ hội |
Initiative | N | /ɪˈnɪʃətɪv/ | Bước đầu, sự khởi đầu, sáng kiến |
Well-paid | Adj | /wɛl-peɪd/ | Được trả lương cao |
Year-round | Adj | /jɪr-raʊnd/ | Quanh năm |
Fast-growing | Adj | /fæst-ˈɡroʊɪŋ/ | Tăng trưởng nhanh |
Up-to-date | Adj | /ˈʌp-tə-deɪt/ | Cập nhật |
High-paid | Adj | /haɪ-peɪd/ | Lương cao |
Jobless | Adj | /ˈdʒɑːbləs/ | Thất nghiệp |
Congestion | N | /kənˈdʒɛstʃən/ | Sự tắc nghẽn |
Drawback | N | /ˈdrɔːbæk/ | Mặt hạn chế |
Conservative | Adj | /kənˈsɜːrvətɪv/ | Bảo thủ |
Steadily | Adv | /ˈstɛdəli/ | Đều đều, vững chắc, kiên định |
Sharply | Adv | /ˈʃɑːrpli/ | Nhanh chóng, mạnh mẽ, sắc, nhọn, bén |
Stable | Adj | /ˈsteɪbl/ | Ổn định, vững chắc |
Fluctuate | V | /ˈflʌktʃueɪt/ | Dao động, biến động tăng giảm |
Dramatically | Adv | /drəˈmætɪkli/ | Đột ngột |
Career prospects | N | /kəˈrɪr ˈprɒspɛkts/ | Cơ hội việc làm |
Crucial | Adj | /ˈkruːʃəl/ | Thiết yếu, cần thiết |
Resident | N | /ˈrɛzɪdənt/ | Cư dân |
Residential areas | Adj | /ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛəriəz/ | Khu dân cư |
Living standards | Phr | /ˈlɪvɪŋ ˈstændərdz/ | Mức sống |
On a massive scale | Phr | /ɒn ə ˈmæsɪv skeɪl/ | Trong phạm vi lớn, quy mô lớn |
Seek sth | V | /siːk sth/ | Tìm kiếm cái gì |
Proportion | N | /prəˈpɔːʃn/ | Tỉ lệ |
Urban area | Adj | /ˈɜːbən ˈɛriə/ | Khu đô thị |
Urbanize | V | /ˈɜːrbənaɪz/ | Đô thị hóa |
Final contest | Phr | /ˈfaɪnl ˈkɒntɛst/ | Cuộc thi chung kết |
Finalize the content | Phr | /ˈfaɪnlˌaɪz ðə ˈkɒntɛnt/ | Hoàn thành nội dung |
Finalization | N | /ˌfaɪnəlaɪˈzeɪʃn/ | Sự hoàn thành |
Definition | N | /ˌdɛfəˈnɪʃn/ | Định nghĩa |
Industry | N | /ˈɪndəstri/ | Công nghiệp |
Industrial zone | Adj | /ɪnˈdʌstriəl zoʊn/ | Khu công nghiệp |
Industrialize | V | /ɪnˈdʌstriəˌlaɪz/ | Công nghiệp hóa |
Revolution | N | /ˌrɛvəˈluːʃn/ | Cuộc cách mạng |
Revolutionary period | Phr | /ˌrɛvəˈluːʃəˌnɛri ˈpɪriəd/ | Giai đoạn cách mạng |
Rise/ Increase steadily | Phr | /raɪz / ɪnˈkriːs ˈstɛdəli/ | Tăng đều đặn |
Fall/ Decrease sharply | Phr | /fɔːl / dɪˈkriːs ˈʃɑːrpli/ | Giảm mạnh |
Stay the same = Remain stable = Level off | Phr | /steɪ ðə seɪm = rɪˈmeɪn ˈsteɪbl = ˈlɛvəl ɒf/ | Giữ nguyên, ổn định |
Rise/ Increase sharply | Phr | /raɪz / ɪnˈkriːs ˈʃɑːrpli/ | Tăng mạnh |
Fall/ Decrease steadily | Phr | /fɔːl / dɪˈkriːs ˈstɛdəli/ | Giảm đều đặn |
Pros and cons | Phr | /prɒs ænd kɒnz/ | Ưu và nhược điểm |
Statistics | N | /stəˈtɪstɪks/ | Số liệu thống kê |
Mindset | N | /ˈmaɪndset/ | Quan niệm |
Prestigious | Adj | /prɪˈstiːdʒəs/ | Có uy tín |
Progressive | Adj | /prəˈɡrɛsɪv/ | Tiến bộ |
Stable employment | Phr | /ˈsteɪbl ɪmˈplɔɪmənt/ | Công việc ổn định |
Shift | V | /ʃɪft/ | Chuyển đổi |
Access to | Phr | /ˈæksɛs tuː/ | Tiếp cận |
Kidnapping | N | /ˈkɪdnæpɪŋ/ | Bắt cóc |
Illegal activity | Phr | /ɪˈliːɡəl ækˈtɪvəti/ | Hoạt động bất hợp pháp |
Robbery | N | /ˈrɒbəri/ | Vụ ăn cướp |
Crime | N | /kraɪm/ | Tội phạm |
Efficient service | Phr | /ɪˈfɪʃnt ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ hiệu quả |
Severe shortage of housing | Phr | /sɪˈvɪər ˈʃɔːrtɪdʒ ʌv ˈhaʊzɪŋ/ | Thiếu nhà ở trầm trọng |
Run out | Phr | /rʌn aʊt/ | Cạn kiệt |
Excessive exploitation | Phr | /ɪkˈsɛsɪv ˌɛksplɔɪˈteɪʃn/ | Khai thác quá mức |
Process of urbanization | Phr | /ˈprɒsɛs ʌv ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ | Quá trình đô thị hóa |
Surplus | N | /ˈsɜːrpləs/ | Thặng dư |
Economic growth | Phr | /ˌiːkəˈnɒmɪk ɡroʊθ/ | Tăng trưởng kinh tế |
Reduce the quality of life | Phr | /rɪˈdjuːs ðə ˈkwɒlɪti ʌv laɪf/ | Giảm chất lượng cuộc sống |
Reduction | N | /rɪˈdʌkʃn/ | Sự giảm |
Appropriate policies | Phr | /əˈproʊpriət ˈpɒləsiz/ | Chính sách thích hợp |
Adequate housing | Phr | /ˈædɪkwət ˈhaʊzɪŋ/ | Nhà ở đủ |
Sustainable development | Phr | /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển bền vững |
High-rise building | Phr | /haɪ-raɪz ˈbɪldɪŋ/ | Tòa nhà cao tầng |
Handle | V | /ˈhændl/ | Xử lý |
Overload of infrastructure | Phr | /ˌəʊvərˈləʊd ʌv ˈɪnfrəˌstrʌkʃər/ | Quá tải cơ sở hạ tầng |
Balance | N | /ˈbæləns/ | Sự cân bằng |
Preventive measures | Phr | /prɪˈvɛntɪv ˈmɛʒərz/ | Biện pháp phòng ngừa |
Poverty | N | /ˈpɒvəti/ | Nghèo đói |
Contribute to | Phr | /kənˈtrɪbjuːt tuː/ | Góp phần |
Traffic congestion | Phr | /ˈtræfɪk kənˈdʒɛstʃən/ | Tắc nghẽn giao thông |
Strain | N | /streɪn/ | Gánh nặng |
Improvement | N | /ɪmˈpruːvmənt/ | Sự cải thiện |
Facility | N | /fəˈsɪlɪti/ | Cơ sở vật chất |
Healthcare | N | /ˈhɛlθˌkɛər/ | Chăm sóc sức khỏe |
Education | N | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃn/ | Giáo dục |
Policy | N | /ˈpɒləsi/ | Chính sách |
Public transportation | Phr | /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːrˈteɪʃn/ | Phương tiện giao thông công cộng |
System | N | /ˈsɪstəm/ | Hệ thống |
Sufficient | Adj | /səˈfɪʃnt/ | Đủ |
Healthcare system | Phr | /ˈhɛlθˌkɛər ˈsɪstəm/ | Hệ thống chăm sóc sức khỏe |
Demand for | Phr | /dɪˈmænd fɔːr/ | Nhu cầu |
Provide | V | /prəˈvaɪd/ | Cung cấp |
Demand for healthcare | Phr | /dɪˈmænd fɔːr ˈhɛlθˌkɛər/ | Nhu cầu chăm sóc sức khỏe |
Adequate supply | Phr | /ˈædɪkwət səˈplaɪ/ | Cung cấp đủ |
Access to healthcare | Phr | /ˈæksɛs tuː ˈhɛlθˌkɛər/ | Tiếp cận chăm sóc sức khỏe |
Traffic accident | Phr | /ˈtræfɪk ˈæksɪdənt/ | Tai nạn giao thông |
Promote | V | /prəˈmoʊt/ | Thúc đẩy |
Infrastructure development | Phr | /ˈɪnfrəˌstrʌkʃər dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển cơ sở hạ tầng |
Respond | V | /rɪˈspɒnd/ | Đáp ứng |
Need for healthcare | Phr | /niːd fɔːr ˈhɛlθˌkɛər/ | Nhu cầu chăm sóc sức khỏe |
Rapid urbanization | Phr | /ˈræpɪd ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃn/ | Đô thị hóa nhanh chóng |
Poverty reduction | Phr | /ˈpɒvəti rɪˈdʌkʃn/ | Giảm nghèo |
Strategy | N | /ˈstrætədʒi/ | Chiến lược |
Increase | V | /ˈɪnkriːs/ | Tăng |
Inadequate | Adj | /ɪnˈædɪkwət/ | Không đủ |
Improve | V | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện |
A lack of | Phr | /ə læk ʌv/ | Sự thiếu |
Inadequate access to healthcare | Phr | /ɪnˈædɪkwət ˈæksɛs tuː ˈhɛlθˌkɛər/ | Tiếp cận chăm sóc sức khỏe không đủ |
Strain on | Phr | /streɪn ɒn/ | Gánh nặng về |
Seek medical attention | Phr | /siːk ˈmɛdɪkl əˈtɛnʃn/ | Tìm kiếm sự chăm sóc y tế |
Facility | N | /fəˈsɪlɪti/ | Cơ sở vật chất |
Promising | Adj | /ˈprɒmɪsɪŋ/ | Hứa hẹn |
Remarkable | Adj | /rɪˈmɑːrkəbl/ | Đáng chú ý |
Successful | Adj | /səkˈsɛsfəl/ | Thành công |
Deterioration | N | /dɪˌtɪriəˈreɪʃn/ | Sự xấu đi |
Priority | N | /praɪˈɒrəti/ | Ưu tiên |
Benefit from | Phr | /ˈbɛnɪfɪt frɒm/ | Hưởng lợi từ |
Natural resources | Phr | /ˈnætʃərəl rɪˈsɔːrsɪz/ | Tài nguyên thiên nhiên |
Infrastructure | N | /ˈɪnfrəˌstrʌkʃər/ | Cơ sở hạ tầng |
Improve infrastructure | Phr | /ɪmˈpruːv ˈɪnfrəˌstrʌkʃər/ | Cải thiện cơ sở hạ tầng |
Appropriate | Adj | /əˈproʊpriət/ | Thích hợp |
Water supply | Phr | /ˈwɔːtər səˈplaɪ/ | Cung cấp nước |
Sanitation | N | /ˌsænɪˈteɪʃn/ | Hệ thống vệ sinh |
Challenge | N | /ˈtʃælɪndʒ/ | Thách thức |
Implement | V | /ˈɪmplɪmənt/ | Triển khai |
Management | N | /ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý |
Overcome | V | /ˌoʊvərˈkʌm/ | Vượt qua |
Suffer | V | /ˈsʌfər/ | Chịu đựng |
Address | V | /əˈdrɛs/ | Giải quyết |
Response | N | /rɪˈspɒns/ | Sự phản ứng |
Stressed | Adj | /strɛst/ | Bị căng thẳng |
System | N | /ˈsɪstəm/ | Hệ thống |
Develop | V | /dɪˈvɛləp/ | Phát triển |
1.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 3 chủ đề The green movement (Phong trào xanh)
Unit 3 bao gồm những từ vựng sau:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Asthma | N | /ˈæz.mə/ | Bệnh hen suyễn |
Aware of | V | /əˈweə(r) əv/ | Nhận thức |
Awareness | N | /əˈweə(r)nəs/ | Sự nhận thức |
Absorb | V | /əbˈsɔːrb/ | Thấm, hút, thẩm thấu |
Absorbable | Adj | /əbˈsɔːrbəbl/ | Có thể thấm, hút, thẩm thấu |
Alternative | N | /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ | Có thể thay thế, thay đổi được |
Assess | V | /əˈses/ | Đánh giá |
Assessment | N | /əˈsesmənt/ | Sự đánh giá |
Alarming | Adj | /əˈlɑːrmɪŋ/ | Đáng báo động |
Afforest | V | /əˈfɔːrɪst/ | Trồng cây gây rừng |
Adapt to | V | /əˈdæpt tuː/ | Thích nghi với |
Artificial | Adj | /ˌɑːrtɪˈfɪʃl/ | Nhân tạo |
Accelerate | V | /əkˈseləreɪt/ | Tăng tốc, diễn ra nhanh |
Bronchitis | N | /ˈbrɒŋ.kɪ.tɪs/ | Viêm phế quản |
Benign | Adj | /bɪˈnaɪn/ | Lành tính |
Campaign | N | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
Conservation | N | /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | Việc bảo vệ, bảo tồn |
Conserve | V | /kənˈsɜːrv/ | Bảo tồn, bảo vệ |
Contribute (to) | V | /kənˈtrɪbjuːt/ | Đóng góp |
Contribution | N | /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/ | Sự đóng góp |
Clutter | N | /ˈklʌtə(r)/ | Đồ/ đống/ bãi linh tinh, bừa bộn |
Concerned about | Adj | /kənˈsɜːrnd əˈbaʊt/ | Quan tâm, lo lắng về… |
Combust | V | /kəmˈbʌst/ | Đốt cháy |
Combustion | N | /kəmˈbʌstʃən/ | Sự đốt cháy |
Commute | V | /kəˈmjuːt/ | (sự) đi lại, di chuyển thường xuyên bằng tàu, buýt… từ nhà đến nơi làm việc |
Commuter | N | /kəˈmjuːtə(r)/ | Người đi lại |
Certify | V | /ˈsɜːtɪfaɪ/ | Chứng nhận, công nhận |
Convert into | V | /kənˈvɜːrt ˈɪntuː/ | Chuyển đổi, biến đổi thành/ sang |
Counteract | V | /ˌkaʊntərˈækt/ | Chống lại, ngăn cản, giảm |
Consume | V | /kənˈsjuːm/ | Tiêu thụ, sử dụng |
Committed | Adj | /kəˈmɪtɪd/ | Tận tâm; rất tin tưởng, tin vào |
Compensation | N | /ˌkɒmpenˈseɪʃn/ | Sự đền bù, tiền đền bù |
Catastrophic | Adj | /ˌkæt.əˈstrɒf.ɪk/ | Khốc liệt, gây hại, thảm họa |
Dump | V | /dʌmp/ | Đổ ra, thải ra |
Dispose (of) | V | /dɪˈspəʊz (əv)/ | Thải, bố trí, sắp đặt |
Disposal (of) | N | /dɪˈspəʊzl (əv)/ | Sự thải ra (rác) |
Disposable | Adj | /dɪˈspəʊzəbl/ | Có thể thải ra |
Deplete | V | /dɪˈpliːt/ | Làm cạn kiệt, dùng hết |
Depletion | N | /dɪˈpliːʃn/ | Sự cạn kiệt |
Demand | N | /dɪˈmɑːnd/ | Nhu cầu, đòi hỏi |
Detail | N | /ˈdiːteɪl/ | Chi tiết, làm chi tiết |
Detailed | Adj | /ˈdiːteɪld/ | Chi tiết, cụ thể |
Diminish | V | /dɪˈmɪnɪʃ/ | Giảm, yếu đi, nhỏ đi |
Devastate | V | /ˈdevəsteɪt/ | Phá hủy hoàn toàn |
Degrade | V | /dɪˈɡreɪd/ | Suy thoái, giảm sút; làm giảm giá trị (người, vật) |
Detrimental | Adj | /ˌdetrɪˈmentl/ | Có hại, gây hại |
Entire | Adj | /ɪnˈtaɪə(r)/ | Toàn bộ |
Eco-friendly | Adj | /ˌiː.kəʊˈfrend.li/ | Thân thiện với môi trường |
Energy-saving | Adj | /ˈen.ə.dʒiːˈseɪ.vɪŋ/ | Tiết kiệm năng lượng |
Emit | V | /ɪˈmɪt/ | Thải (khí,khói) |
Emission | N | /ɪˈmɪʃn/ | Sự thải ra |
Engine | N | /ˈen.dʒɪn/ | Động cơ |
Exhaust pipe | N | /ɪɡˈzɔːst paɪp/ | Ống thả khói, bô xe |
Encroach | V | /ɪnˈkrəʊtʃ/ | Lạm dụng, lạm quyền; lấn đất, lấn thời gian, cuộc sống đời tư… |
Exploit | V | /ɪkˈsplɔɪt/ | Tận dụng, khai thác triệt để |
Filter | N | /ˈfɪltə(r)/ | Bộ lọc, lọc |
Finite | Adj | /ˈfaɪnaɪt/ | Giới hạn, có mức độ |
Facilitate | V | /fəˈsɪlɪteɪt/ | Khuyến khích, tạo điều kiện |
Fragile | Adj | /ˈfrædʒaɪl/ | Dễ bị tổn thương, phá hủy, vỡ |
Geothermal | Adj | /ˌdʒiːəˈθɜːrməl/ | Địa nhiệt |
Generate | V | /ˈdʒenəreɪt/ | Tạo ra, sản sinh |
Harm | N | /hɑːm/ | Gây hại, tổn hại |
Harmful | Adj | /ˈhɑːmfəl/ | Có hại |
Harmless | Adj | /ˈhɑːmləs/ | Vô hại |
Hazard | N | /ˈhæzəd/ | Mối nguy hiểm |
Hazardous | Adj | /ˈhæzədəs/ | Nguy hiểm, gây độc hại |
Harness | V | /ˈhɑːnɪs/ | Khai thác, tận dụng để tạo ra hoặc đạt được cái gì |
Install | V | /ɪnˈstɔːl/ | Lắp đặt |
Installation | N | /ˌɪnstəˈleɪʃn/ | Việc lắp đặt |
Impact (on) | N | /ˈɪmpækt/ | Tác động, sự tác động |
Immediate | Adj | /ɪˈmiːdiət/ | Ngay lập tức |
Initiative | N | /ɪˈnɪʃətɪv/ | Sáng kiến, kế hoạch |
Involve | V | /ɪnˈvɒlv/ | Liên quan,dính líu |
Launch | V | /lɔːntʃ/ | Phát động |
Lubricant | N | /ˈluːbrɪkənt/ | Chất bôi trơn |
Link | N | /lɪŋk/ | Mối liên kết |
Lane | N | /leɪn/ | Làm đường |
Mould and Mildew | N | /məʊld ænd ˈmɪldjuː/ | Nấm mốc |
Melt | V | /melt/ | Tan chảy, đun nóng |
Mode | N | /məʊd/ | Chế độ |
Maximize | V | /ˈmæksɪmaɪz/ | Tối đa hóa, tăng nhiều nhất có thể |
Natural resource | N | /ˈnætʃərəl rɪˈsɔːs/ | Nguồn tài nguyên thiên nhiên |
Nutrition | N | /njuːˈtrɪʃn/ | Chất dinh dưỡng |
Nutritional | Adj | /ˌnjuːˈtrɪʃnəl/ | Dinh dưỡng |
Nutritious | Adj | /njuːˈtrɪʃəs/ | Bổ dưỡng |
Organic | Adj | /ɔːˈɡænɪk/ | Hữu cơ |
Promote | V | /prəˈməʊt/ | Cải thiện, nâng cấp; thăng chức |
Promotion | N | /prəˈməʊʃn/ | Sự cải thiện; việc thăng chức |
Preserve | V | /prɪˈzɜːv/ | Giữ gìn, bảo quản (tránh hư hỏng) |
Poison | N | /ˈpɔɪzən/ | Chất độc |
Poisonous | Adj | /ˈpɔɪzənəs/ | Độc hại |
Pure | Adj | /pjʊə(r)/ | Tinh khiết |
Purity | N | /ˈpjʊərəti/ | Sự tinh khiết |
Purification | N | /ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃn/ | Sự thanh lọc |
Pathway | N | /ˈpɑːθweɪ/ | Lối đi, con đường; kế hoạch, cách để đạt được cái gì đó |
Pasture | N | /ˈpɑːstʃə(r)/ | Cánh đồng cỏ (chăn nuôi) |
Pollutant | N | /pəˈluːtənt/ | Chất gây ô nhiễm |
Potential | Adj | /pəˈtenʃl/ | Tiềm tang, tiềm năng |
Particle | N | /ˈpɑːtɪkl/ | Hạt nhỏ, phân tử |
Purpose | N | /ˈpɜːpəs/ | Mục tiêu, ý định |
Purposeful | Adj | /ˈpɜːpəsfl/ | Có mục đích, có ý định |
Quality | N | /ˈkwɒləti/ | Chất lượng |
Quantity | N | /ˈkwɒntəti/ | Khối lượng |
Renewable | Adj | /rɪˈnjuːəbl/ | Có thể tái tạo được |
Release | V | /rɪˈliːs/ | Thải ra |
Replenish | V | /rɪˈplenɪʃ/ | Cung cấp thêm, tái tạo lại, nạp thêm |
Reusable | Adj | /riːˈjuːzəbl/ | Có thể tái sử dụng |
Rewarding | Adj | /rɪˈwɔːdɪŋ/ | Bổ ích, hữu ích; có nhiều tiền |
Remain | V | /rɪˈmeɪn/ | Còn lại |
Respiratory | Adj | /ˈrespərətɔːri/ | Thuộc hô hấp |
Rely | V | /rɪˈlaɪ/ | Phụ thuộc |
Reliable | Adj | /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy |
Reliant | Adj | /rɪˈlaɪənt/ | Phụ thuộc, dựa dẫm |
Revolution | N | /ˌrevəˈluːʃn/ | Cuộc cách mạng, cải cách |
Rechargeable | Adj | /ˌriːˈtʃɑːrdʒəbl/ | Có thể sạc lại (pin) |
Reserve | N | /rɪˈzɜːv/ | Khu bảo tồn; đặt trước |
Save | V | /seɪv/ | Bảo vệ |
Skin rash | N | /skɪn ræʃ/ | Nổi mẩn ngứa |
Sewage | N | /ˈsuːɪdʒ/ | Chất thải (gia đình, nhà máy qua đường ống) |
Wastewater | N | /ˈweɪstˌwɔːtər/ | Nước thải |
Symptom | N | /ˈsɪmptəm/ | Triệu chứng |
Soot | N | /suːt/ | Hợp chất đốt cháy (bồ hóng) |
Seasonal | Adj | /ˈsiːzənl/ | Theo mùa |
Shrink | V | /ʃrɪŋk/ | Co lại, làm nhỏ lại |
Secure | Adj | /sɪˈkjʊə(r)/ | An toàn, tự tin |
Treat | V | /triːt/ | Xử lí, đối xử |
Treatment | N | /ˈtriːtmənt/ | Việc xử lí, việc đối xử |
Territory | N | /ˈterɪtəri/ | Lãnh thổ, địa phận |
Upgrade | V | /ʌpˈɡreɪd/ | Nâng cấp |
Vinegar | N | /ˈvɪnɪɡə(r)/ | Giấm |
Valuable | Adj | /ˈvæljʊəbl/ | Có giá trị |
Invaluable | Adj | /ɪnˈvæljʊəbl/ | Vô giá |
Valueless | Adj | /ˈvæljuːlɪs/ | Vô giá trị |
Value | N | /ˈvæljuː/ | Giá trị |
Green lifestyle | N | /ɡriːn ˈlaɪfˌstaɪl/ | Cách sống lành mạnh |
Do harm to | Idiom | /duː hɑːm tuː/ | Tổn hại, gây hại |
Can’t wait to V | Idiom | /kænt weɪt tuː/ | Mong ngóng, mong chờ làm gì |
Slow down | Idiom | /sloʊ daʊn/ | Làm chậm lại |
Set default | Idiom | /set ˈdiːˌfɔːlt/ | Cài đặt mặc định |
Come out | Idiom | /kʌm aʊt/ | Tung ra thị trường, phát hành |
Wipe out | Idiom | /waɪp aʊt/ | Phá hủy, quét sạch |
Die out | Idiom | /daɪ aʊt/ | Tuyệt chủng |
Die off | Idiom | /daɪ ɒf/ | Chết dần (từng con một) |
Run out | Idiom | /rʌn aʊt/ | Cạn kiệt |
Run out of ST | Idiom | /rʌn aʊt ʌv/ | Cạn kiệt (ST + run out) |
Run on | Idiom | /rʌn ɒn/ | Chạy bằng (dầu, xăng, …) |
There’s no doubt to say that | Idiom | /ðerz nəʊ daʊt tuː seɪ ðæt/ | Rõ ràng là |
On a daily basis | Idiom | /ɒn ə ˈdeɪli ˈbeɪsɪs/ | Hằng ngày |
On the verge of | Idiom | /ɒn ðə vɜːdʒ ʌv/ | Trên bờ vực, gặp nguy cơ |
On the wing | Idiom | /ɒn ðə wɪŋ/ | Đang bay |
On the rocks | Idiom | /ɒn ðə rɒks/ | Gặp trục trặc, khó khăn |
On standby | Idiom | /ɒn ˈstændbaɪ/ | Sẵn sàng ngay lập tức nếu cần |
Make SB’s voice heard | Idiom | /meɪk ˈsʌmbədiz vɔɪs hɜːd/ | Bày tỏ quan điểm |
Pose a threat to | Idiom | /poʊz ə θret tuː/ | Đe dọa, gây ra mối nguy hiểm |
Pose a hazard | Idiom | /poʊz ə ˈhæzəd/ | Đe dọa, gây ra mối nguy hiểm |
In the wild | Idiom | /ɪn ðə waɪld/ | Trong thế giới hoang dã |
In captivity | Idiom | /ɪn kæpˈtɪvəti/ | Trong trạng thái bị giam cầm |
1.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 4 chủ đề The mass media (Các phương tiện thông tin đại chúng)
Dưới đây là danh sách từ vựng của Unit 4:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Advertise | V | /ˈædvətaɪz/ | Quảng cáo |
Abnormal | Adj | /æbˈnɔːr.məl/ | Bất thường |
Advertising | N | /ˈædvətaɪzɪŋ/ | Việc quảng cáo |
Advertisement | N | /ˈæd.vɝːˈtaɪz.mənt/ | Bài quảng cáo |
Broadcast | V, N | /ˈbrɔːdkɑːst/ | Phát sóng |
Catalogue | V, N | /ˈkæt̬.əl.ɑːɡ/ | Chia thành mục, mục |
Circulation | N | /ˌsɜːkjəˈleɪʃn/ | Sự lưu thông, phát hành |
Commentator | N | /ˈkɒmənteɪtə(r)/ | Bình luận viên |
Witness | N | /ˈwɪtnəs/ | Nhân chứng |
Spectator | N | /spekˈteɪtər/ | Khán giả (ngoài trời) |
Audience | N | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả (trong hội trường) |
Announcer | N | /əˈnaʊnsər/ | Phát thanh viên |
Compilation | N | /ˌkɒmpɪˈleɪʃn/ | Sự biên soạn |
Compile | V | /kəm’paɪl/ | Biên soạn |
Complementary | Adj | /ˌkɒmplɪˈmentri/ | Bù, bổ sung |
Correspondent | N | /ˌkɒrəˈspɒndənt/ | Phóng viên thường trú / biên tập viên |
Editor | N | /ˈed.ɪ.t̬ɚ/ | Người phụ trách một chuyên mục trong tờ báo |
Columnist | N | /ˈkɒləmnɪst/ | Tờ báo |
Proprietor | N | /prəˈpraɪətər/ | Chủ sở hữu, ông chủ |
Coverage | N | /ˈkʌvərɪdʒ/ | Việc đưa tin, độ che phủ |
Cyberspace | N | /ˈsaɪbəspeɪs/ | Không gian mạng |
Cyberbully | N | /ˈsaɪbəbʊli/ | Kẻ quấy rối trên mạng |
Cyberattack | N | /ˈsaɪ.bɚ.əˌtæk/ | Tấn công mạng |
Disproportionate | Adj | /ˌdɪs.prəˈpɔːr.ʃən.ət/ | Không cân đối, không tương xứng |
Director | N | /dəˈrektər/ | Nhà đạo diễn; giám đốc |
Directory | N | /dəˈrektəri/ | Sách hướng dẫn, thư mục |
Dissemination | N | /dɪˌsemɪˈneɪʃn/ | Sự phân tán, sự khuếch tán |
Enmesh | V | /enˈmeʃ/ | Đặt vào cạm bẫy |
Gratuitous | Adj | /ɡrəˈtuː.ə.t̬əs/ | Không có lý do, vô cớ |
Illustration | N | /ˌɪl.əˈstreɪ.ʃən/ | Sự minh hoạ |
Illustrative | Adj | /ɪˈlʌs.trə.t̬ɪv/ | Có tính minh hoạ |
Immortal | Adj | /ɪˈmɔːtl/ | Bất tử |
Mortal | Adj | /ˈmɔːtl/ | Chết , không thể sống mãi |
Incapacitate | V | /ˌɪn.kəˈpæs.ə.teɪt/ | Làm cho cái gì/ ai không thể sống/ làm việc bình thường |
Journal | N | /ˈdʒɝː.nəl/ | Nhật báo |
Journalism | N | /ˈdʒɜːnəlɪzəm/ | Nghề báo |
Journalist | N | /ˈdʒɜːnəlɪst/ | Nhà báo |
Journalistic | Adj | /ˌdʒɜr·nəlˈɪs·tɪk/ | Thuộc báo chí |
Massive | Adj | /ˈmæsɪv/ | To lớn, đồ sộ |
Obsession | N | /əbˈseʃ.ən/ | Nỗi ám ảnh |
Memorial | N | /məˈmɔːr.i.əl/ | Đài tưởng niệm |
Memorable | Adj | /ˈmem.ər.ə.bəl/ | Đáng nhớ |
Extraordinary | Adj | /ɪkˈstrɔːr.dən.er.i/ | Phi thường |
Persecute | V | /ˈpɜː.sɪ.kjuːt/ | Ngược đãi, hành hạ |
Prosecute | V | /ˈprɑː.sə.kjuːt/ | Truy tố |
Profound | Adj | /prəˈfaʊnd/ | Sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý |
Superficial | Adj | /ˌsuː.pɚˈfɪʃ.əl/ | Hời hợt , không nghĩ vào điều gì |
Tabloid | N | /ˈtæblɔɪd/ | Báo khổ nhỏ |
Tangible | Adj | /ˈtændʒəbl/ | Hữu hình |
Intangible | Adj | /ɪnˈtændʒəbl/ | Vô hình |
Transmit | V | /trænzˈmɪt/ | Truyền phát |
Transmission | N | /trænzˈmɪʃn/ | Sự truyền phát |
Weak-tie | N | /’wi:ktaɪ/ | Trong mối quan hệ xã giao |
Be covered with sth | Idiom | /bi ˈkʌvərd wɪð sth/ | Được bao phủ với cái gì |
Date back to | Idiom | /deɪt bæk tʊ/ | Có nguồn gốc từ, xuất phát từ |
Have skin in the game | Idiom | /hæv skɪn ɪn ðə ɡeɪm/ | Trực tiếp có liên quan tới/chịu ảnh hưởng của cái gì |
Have sth in common | Idiom | /hæv sth ɪn ˈkɒmən/ | Có cái gì chung |
In one’s opinion | Idiom | /ɪn wʌnz əˈpɪnjən/ | Theo quan điểm của ai |
In question | Idiom | /ɪn ˈkwes.tʃən/ | Đáng nghi, đáng ngờ, không đáng tin cậy, khả nghi, còn tranh cãi |
Keep track of | Idiom | /kiːp træk ʌv/ | Theo dõi |
Put sb/ sth on the map | Idiom | /pʊt sb/sth ɒn ðə mæp/ | Làm cho ai đó/cái gì/ nơi nào đó trở nên nổi tiếng |
Proportionate | Adj | /prəˈpɔːr.ʃən.ət/ | Cân đối, cân xứng |
1.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 5 chủ đề Cultural identity (Bản sắc văn hóa)
Unit 5 bao gồm những từ vựng sau:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Abandon | V | /əˈbæn.dən/ | Bỏ mặc, từ bỏ |
Abandon sth to sb | V | /əˈbæn.dən/ | Bỏ mặc cái gì cho ai lấy |
Abandon oneself to sth | V | /əˈbæn.dən/ | Chịu khuất phục hoàn toàn trước cái gì |
Abroad | Adv | /əˈbrɑːd/ | Ở nước ngoài |
Ancestor | N | /ˈæn.ses.tɚ/ | Tổ tiên |
Aspect of sth | N | /ˈæs.pekt/ | Khía cạnh; mặt |
Assimilate into sth | V | /əˈsɪm.ə.leɪt/ | Hội nhập, hòa nhập |
Assimilation of sb into sth | N | /əˌsɪməˈleɪʃn/ | Quá trình hòa nhập |
Belief about sth | N | /bɪˈliːf/ | Niềm tin tín ngưỡng |
Believe | V | /bɪˈliːv/ | Tin ai |
Believable | Adj | /bɪˈliːvəbl/ | Có thể tin được |
Unbelievable | Adj | /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ | Không thể tin được, khó tin |
Confine | V | /kənˈfaɪn/ | Giới hạn |
Culture shock | N | /ˈkʌl.tʃɚ ˌʃɑːk/ | Sốc văn hóa |
Custom | N | /ˈkʌs.təm/ | Phong tục, tập quán |
Due to do sth | Adj | /duː/ | Được sắp xếp, được mong đợi |
Essay on/about sb/sth | N | /ˈes.eɪ/ | Bài luận |
Ethnic | Adj | /ˈeθ.nɪk/ | Thuộc về sắc tộc, dân tộc |
Ethnicity | N | /eθˈnɪs.ə.t̬i/ | Dân tộc; tính dân tộc, sắc tộc |
Expose sb to sth | V | /ɪkˈspoʊz/ | Cho trải nghiệm |
Exposure | N | /ɪkˈspoʊ.ʒɚ/ | Sự phơi nhiễm, tiếp xúc |
Express | V | /ɪkˈspres/ | Bày tỏ, thể hiện |
Expression | N | /ik’spre∫n/ | Sự bày tỏ, sự biểu lộ |
Expressive | Adj | /ik’spresiv/ | Biểu cảm |
Familiar with sth/ to sb | Adj | /fəˈmɪliə(r)/ | Quen với |
Familiarize yourself/ sb with sth | V | /fəˈmɪliəraɪz/ | Học/ dạy ai về điều gì |
Familiarity with sth /to sb | N | /fəˌmɪliˈærəti/ | Sự thông thạo, sự biết rõ |
Flock | V, N | /flɒk/ | Đi chung theo nhóm đông; Đàn, bầy |
Folk | Adj | /foʊk/ | Dân gian |
Formation | N | /fɔːrˈmeɪ.ʃən/ | Thứ đã được hình thành |
Form sth | V | /fɔːm/ | Hình thành |
Heritage | N | /ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ/ | Di sản |
Inherit sth from sb | V | /ɪnˈherɪt/ | Kế thừa |
Highlight | V | /ˈhaɪ.laɪt/ | Nhấn mạnh |
Identity | N | /aɪˈden.t̬ə.t̬i/ | Danh tính |
Integrate into /with sth | V | /ˈɪn.t̬ə.ɡreɪt/ | Hòa nhập |
Integration of A and/ with B | N | /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ | Sự kết hợp, hợp nhất |
Integral to sth | Adj | /ˈɪntɪɡrəl/ | Trở thành một phần quan trọng |
Intellect | N | /ˈɪn.t̬ə.ekt/ | Trí tuệ; người thông minh |
Intellectual | Adj | /ˌɪn.t̬əlˈek.tʃu.əl/ | Thuộc về tư duy, trí tuệ, tri thức |
Intellectual | N | /ˌɪn.t̬əlˈek.tʃu.əl/ | Người trí thức |
Motherland | N | /ˈmʌð.ɚ.lænd/ | Quê hương, đất mẹ |
Multicultural | Adj | /ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃɚ.əl/ | Đa văn hóa |
Native | Adj | /ˈneɪ.t̬ɪv/ | Thuộc về bản địa, bản xứ |
Occasion | N | /əˈkeɪ.ʒən/ | Dịp, cơ hội |
Preserve | V, N | /prɪˈzɝːv/ | Bảo quản; Khu vực bảo tồn |
Pride in sth | N | /praɪd/ | Niềm tự hào |
Prideful | Adj | /ˈpraɪd.fəl/ | Tự cao tự đại |
Proud of sb/ sth /yourself | Adj | /praʊd/ | Tự hào |
Religion | N | /rɪˈlɪdʒ.ən/ | Tôn giáo |
Religious | Adj | /rɪˈlɪdʒ.əs/ | Thuộc về tôn giáo; sùng đạo |
Remind | V | /rɪˈmaɪnd/ | Nhắc nhở |
Remind sb of sb/ sth | Phrs | /rɪˈmaɪnd/ | Gợi nhớ, làm liên tưởng đến |
Represent | V | /ˌrep.rɪˈzent/ | Đại diện |
Representation | N | /ˌreprɪzenˈteɪʃn/ | Sự thay mặt, sự đại diện |
Representative of sb/ sth | N | /ˌreprɪˈzentətɪv/ | Người đại diện |
Representative | Adj | /ˌreprɪˈzentətɪv/ | Tiêu biểu; đại diện |
Solidarity | N | /ˌsɑː.lɪˈder.ə.t̬i/ | Sự hỗ trợ và đồng thuận trong tập thể |
Solid | Adj | /’sɒlid/ | Rắn, có cơ sở |
Spirit | N | /ˈspɪr.ət/ | Tinh thần; linh hồn |
Spiritual | Adj | /ˈspɪr.ə.tʃu.əl/ | Thuộc về tinh thần |
Submit | V | /səbˈmɪt/ | Nộp, trình |
Submission | N | /səbˈmɪʃ.ən/ | Sự đệ trình (hồ sơ, văn bản); sự khuất phục |
Submissive | Adj | /səb´misiv/ | Dễ bảo, ngoan ngoãn |
Take sth/ sb for granted | Idiom | /bi ˈkʌvərd wɪð sth/ | Không biết trân trọng điều gì vì cho rằng nó là dĩ nhiên, đương nhiên |
Tend to V | V | /tend/ | Có xu hướng |
Tendency | N | /ˈten.dən.si/ | Xu hướng |
Have a tendency to do sth | Idiom | /hæv ə ˈtendənsi tu dʊ sth/ | Có xu hướng làm gì |
Unite | V | /juːˈnaɪt/ | Đoàn kết, thống nhất |
Unity | N | /ˈjuː.nə.t̬i/ | Tính hòa hợp, thống nhất |
Worship | V | /ˈwɝː.ʃɪp/ | Tôn thờ |
Cultural identity | N | /ˈkʌl.tʃər ˌaɪˈdɛntɪti/ | Bản sắc văn hóa |
Recreational activity | N | /ˌrekriˈeɪʃənl ækˈtɪvəti/ | Hoạt động giải trí |
Superstitious beliefs | N | /ˌsuːpərˈstɪʃəs bɪˈliːfs/ | Những niềm tin mê tín |
Exert an impact on sth | V | /ɪɡˈzɜːrt ən ˈɪmpækt ɒn sth/ | Gây ảnh hưởng lên cái gì |
Pronounced | Adj | /prəˈnaʊnst/ | Rất rõ ràng, chắc chắn |
Make hotel reservation | V | /meɪk həʊˈtel ˌrezəˈveɪʃn/ | Đặt phòng khách sạn |
Set about | Phrs | /set əˈbaʊt/ | Bắt đầu làm/ giải quyết việc gì |
Festive season | N | /ˈfestɪv ˈsiːzn/ | Khoảng thời gian từ Giáng Sinh đến năm mới |
Mouthwatering | Adj | /ˈmaʊθˌwɔː.tə.rɪŋ/ | (Đồ ăn) trông có vẻ rất ngon |
Reside | V | /rɪˈzaɪd/ | Ở, cư trú |
Stand the test of time | Idiom | /stænd ðə test ʌv taɪm/ | Vẫn còn nổi tiếng, bền vững sau một thời gian dài |
Prosperity | N | /ˌprɒsˈper.ə.ti/ | Sự phát đạt |
Blow sb’s mind | Idiom | /bloʊ sʌmbərˈmaɪnd/ | Làm cho ai cảm thấy bất ngờ và hứng thú |
1.6. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 6 chủ đề Endangered species (Những loài có nguy có bị tuyệt chủng)
Below is the summary table of Unit 6 vocabulary:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Extinct | Adj | /ɪkˈstɪŋkt/ | Tuyệt chủng |
Extinction | N | /ɪkˈstɪŋkʃən/ | Sự tuyệt chủng |
Extinguish | V | /ɪkˈstɪŋɡwɪʃ/ | Tiêu diệt, phá huỷ |
In danger of/ threatened with extinction | Idiom | /ɪn ˈdeɪndʒər ʌv/ | Có nguy cơ tuyệt chủng |
Danger | N | /ˈdeɪndʒər/ | Sự nguy hiểm |
Dangerous >< Endangered | Adj | /ˈdeɪndʒərəs/ >< /ɪnˈdeɪndʒərd/ | Nguy hiểm >< Bị nguy hiểm |
Endanger | V | /ɪnˈdeɪndʒər/ | Gây nguy hiểm |
Survive | V | /sərˈvaɪv/ | Sống sót, sinh tồn |
Survival | N | /sərˈvaɪvl/ | Sự sống sót, sự sinh tồn |
Survivor | N | /sərˈvaɪvər/ | Người sống sót |
Diverse | Adj | /daɪˈvɜrs/ | Đa dạng |
Diversity | N | /daɪˈvɜrsɪti/ | Sự đa dạng |
Diversify | V | /daɪˈvɜrsɪˌfaɪ/ | Đa dạng hoá |
Biodiversity | N | /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsɪti/ | Đa dạng sinh học |
Evolve | V | /ɪˈvɒlv/ | Tiến hoá |
Evolution | N | /ˌiːvəˈluːʃən/ | Sự tiến hoá |
Evolutionary | Adj | /ˌiːvəˈluːʃəˌneri/ | Thuộc tiến hoá |
Habitat | N | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống |
Conservation | N | /ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ | Sự bảo tồn |
Rhino/ rhinoceros | N | /ˈraɪnoʊ/ /raɪˈnɑːsərəs/ | Hà mã |
Poach | V | /poʊtʃ/ | Săn bắn trái phép |
Livestock | N | /ˈlaɪvstɑːk/ | Vật nuôi, thú nuôi |
Derive from | Phr. V | /dɪˈraɪv frɒm/ | Bắt nguồn từ |
Put oneself in someone’s shoes = be in another person’s situation | Idiom | /pʊt wʌnˈsɛlf ɪn ˈsʌmwʌnz ʃuz/ | Đặt mình vào vị trí ai đó = vào vị trí của người khác |
Attribute sth to sth else = believe that sth is the result of a particular thing | Phr. V | /əˈtrɪbjut ˈsʌmθɪŋ tuː ˈsʌmθɪŋ ɛls/ | Quy cái này cho ai/ cái gì = tin tưởng rằng kết quả của thứ gì đó |
Cause damage to sth = harm sth | Phr. V | /kɔːz ˈdæmɪdʒ tuː ˈsʌmθɪŋ/ | Gây thiệt hại cho cái gì = gây hại cho thứ gì đó |
Interfere with sth = prevent sth from being done | Phr. V | /ˌɪntərˈfɪr wɪð ˈsʌmθɪŋ/ | Gây trở ngại cho thứ gì đó = ngăn chặn thứ gì đó hoàn thành |
Feel a peace = be free from anxiety or distress | Idiom | /fiːl ə piːs/ | Cảm giác yên bình = không bị lo lắng hoặc đau khổ |
Trade in | Phr. V | /treɪd ɪn/ | Mua bán trao đổi |
Announce | V | /əˈnaʊns/ | Công bố, thông báo |
In danger of | Idiom | /ɪn ˈdeɪndʒər ʌv/ | Đang có nguy cơ, đang bị đe doạ |
Breed | V | /briːd/ | Sinh sản |
Mammal | N | /ˈmæməl/ | Động vật có vú |
Mammoth | N | /ˈmæməθ/ | Voi ma mút |
Botanical garden | N | /bəˈtænɪkəl ˈɡɑːrdən/ | Vườn bách thảo |
Scare | V | /sker/ | Làm kinh hãi, sợ hãi |
Gather | V | /ˈɡæðər/ | Tập hợp |
On display | Idiom | /ɒn dɪˈspleɪ/ | Trưng bày |
Creature | N | /ˈkriːtʃər/ | Loài, sinh vật |
Over harvesting | Phrs | /ˈoʊvər ˈhɑːrvɪstɪŋ/ | Khai thác quá mức |
Hence | Adv | /hens/ | Do đó, vì thế |
Critical | Adj | /ˈkrɪtɪkl/ | Trầm trọng, nguy cấp |
Against the law of nature | Idiom | /əˈɡɛnst ðə lɔː ʌv ˈneɪʧər/ | Chống lại quy luật tự nhiên |
Go scuba diving | Idiom | /ɡoʊ ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn có thiết bị |
In use | Idiom | /ɪn ˈjus/ | Đang được sử dụng |
At the expense of sb/ sth | Idiom | /æt ðə ɪkˈspɛns ʌv sb/ sth | Gây bất lợi cho ai/cái gì |
Horn | N | /hɔːrn/ | Sừng |
Snorkel | N | /ˈsnɔːrkl/ | Lặn có ống thở |
Dive | V | /daɪv/ | Lặn không có thiết bị |
Summarize | V | /ˈsʌməraɪz/ | Tổng kết |
Tusk, Ivory | N | /tʌsk, ˈaɪvəri/ | Ngà voi |
Status scale | Phrs | /ˈsteɪtəs skeɪl/ | Cán cân vị trí |
Decline | V | /dɪˈklaɪn/ | Giảm sút |
Grow up to | Phr. V | /ɡroʊ ʌp tuː/ | Tăng lên đến |
Whaler | N | /ˈweɪlər/ | Thợ săn cá voi |
Whaling | N | /ˈweɪlɪŋ/ | Nạn săn cá voi |
Collision | N | /kəˈlɪʒən/ | Sự va chạm |
Recover from sth | Phrs | /rɪˈkʌvər frɒm sth/ | Hồi phục, qua khỏi |
Recovery | N | /rɪˈkʌvəri/ | Sự hồi phục |
Classify | V | /ˈklæsɪfaɪ/ | Phân loại |
Weight up to | Phrs | /weɪt ʌp tuː/ | Nặng đến |
Undo | V | /ˌʌnˈduː/ | Huỷ, cởi, xoá bỏ |
Revive | V | /rɪˈvaɪv/ | Sự hồi sinh |
Deadly | Adj | /ˈdɛdli/ | Chết chóc |
It’s our duty to do sth | Idiom | /ɪts ˈaʊər ˈduːti tuː duː sth/ | Đó là nhiệm vụ của chúng ta |
Constant | Adj | /ˈkɒnstənt/ | Thường xuyên, liên tục |
Weight up to | Phrs | /weɪt ʌp tuː/ | Nặng đến mức |
Adapt | V | /əˈdæpt/ | Thích nghi |
Adaption | N | /ædæpˈteɪʃən/ | Sự thích nghi |
Allocate | V | /ˈæləkeɪt/ | Phân bổ |
Aquatic | Adj | /əˈkwætɪk/ | Sống trong môi trường nước |
Boycott | V | /ˈbɔɪkɑːt/ | Tẩy chay |
Captivate | V | /ˈkæptɪveɪt/ | Thu hút |
Captivating | Adj | /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ | Thu hút say mê |
Capture | V | /ˈkæptʃər/ | Bắt giữ |
Contaminate | V | /kənˈtæmɪneɪt/ | Làm ô nhiễm |
Dominant | Adj | /ˈdɒmɪnənt/ | Thống trị |
Dominance | N | /ˈdɒmɪnəns/ | Sự áp đảo, thống trị |
Deter | V | /dɪˈtɜːr/ | Ngăn chặn |
Deterrent | N | /dɪˈtɜːrənt/ | Điều ngăn chặn |
Express | V | /ɪkˈsprɛs/ | Bày tỏ, biểu lộ |
Expression | N | /ɪkˈsprɛʃən/ | Sự thể hiện |
Gestation | N | /dʒɛsˈteɪʃən/ | Thời kì thai nghén |
Herbicide | N | /ˈhɜːrbɪsaɪd/ | Thuốc diệt cỏ |
Herbivore | N | /ˈhɜːrbɪvɔːr/ | Động vật ăn cỏ |
Exotic | Adj | /ɪɡˈzɒtɪk/ | Lạ, hiếm |
Exterminate | V | /ɪkˈstɜːrmɪneɪt/ | Huỷ diệt |
Omnivore | N | /ˈɒmnɪvɔːr/ | Động vật ăn tạp |
Predator | N | /ˈprɛdətər/ | Kẻ săn mồi |
Pesticide | N | /ˈpɛstɪsaɪd/ | Thuốc trừ sâu |
Sophisticates | V | /səˈfɪstɪkeɪt/ | Phức tạp |
Sanctuary | N | /ˈsæŋktjʊəri/ | Khu bảo tồn |
Timber | N | /ˈtɪmbər/ | Gỗ |
Tissue | N | /ˈtɪʃuː/ | Mô tế bào |
Vulnerable | Adj | /ˈvʌlnərəbl/ | Dễ bị tổn thương |
1.7. English vocabulary for 12th grade unit 7 topic Artificial intelligence (Trí tuệ nhân tạo)
Unit 7 includes the following vocabulary:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Ablate | V | /əˈbleɪt/ | Cắt bỏ |
Affordability | N | /əˌfɔːrdəˈbɪləti/ | Có khả năng chi trả |
Algorithm | N | /ˈælɡəˌrɪðəm/ | Thuật toán |
Align | V | /əˈlaɪn/ | Xếp hàng |
Alignment | N | /əˈlaɪnmənt/ | Sự xếp hàng |
Assumption | N | /əˈsʌmpʃən/ | Sự thừa nhận |
Automatic | Adj | /ˌɔːtəˈmætɪk/ | Tự động |
Automate | V | /ˈɔːtəˌmeɪt/ | Tự động hóa |
Automation | N | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Sự tự động |
Automatically | Adv | /ˌɔːtəˈmætɪkli/ | Một cách tự động |
Bewildering | Adj | /bɪˈwɪldərɪŋ/ | Bối rối, hoang mang |
Breakthrough | N | /ˈbreɪkθruː/ | Bước đột phá |
Cargo | N | /ˈkɑːrɡoʊ/ | Hàng hóa trên những phương tiện vận chuyển lớn |
Cascade | V | /kæˈskeɪd/ | Đổ xuống như thác |
Case-based | Adj | /ˈkeɪsˌbeɪst/ | Dựa trên các trường hợp |
Catalyst | N | /ˈkætəlɪst/ | Chất xúc tác |
Cognition | N | /kɒɡˈnɪʃən/ | Nhận thức |
Collaborative | Adj | /kəˈlæbəˌreɪtɪv/ | Có tính công tác |
Collaboration | N | /kəˌlæbəˈreɪʃən/ | Sự công tác |
Collaborate | V | /kəˈlæbəreɪt/ | Cộng tác |
Commercial | Adj | /kəˈmɜːrʃəl/ | Thuộc thương mại |
Commerce | N | /ˈkɒmɜːrs/ | Thương mại |
Complexity = Complication | N | /kəmˈplɛksəti/ | Sự phức tạp |
Computation | N | /ˌkɒmpjʊˈteɪʃən/ | Sự tính toán |
Computing | N | /kəmˈpjuːtɪŋ/ | Điện toán |
Computer | N | /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính |
Computerize | V | /kəmˈpjuːtəraɪz/ | Trang bị máy tính |
Digital | Adj | /ˈdɪdʒɪtl/ | Kỹ thuật số |
Diplomacy | N | /dɪˈpləʊməsi/ | Tài ngoại giao |
Disposable | Adj | /dɪˈspəʊzəbl/ | Dùng một lần |
Downside | N | /ˈdaʊnˌsaɪd/ | Khuyết điểm, bất lợi |
Electronic | Adj | /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk/ | Điện tử |
Exterminate | V | /ɪkˈstɜːrmɪneɪt/ | Tiêu diệt |
Futurist | N | /ˈfjuːtʃərɪst/ | Người theo thuyết về tương lai |
Genuine | Adj | /ˈdʒɛnjʊɪn/ | Xác thực |
Hazardous | Adj | /ˈhæzərdəs/ | Nguy hiểm |
Infancy | N | /ˈɪnfənsi/ | Thời kỳ vị thành niên |
Interact | V | /ɪntəˈrækt/ | Tương tác |
Interactive | Adj | /ɪntərˈæktɪv/ | Có tính tương tác |
Interactional | Adj | /ˌɪntərˈækʃənəl/ | Chịu ảnh hưởng lẫn nhau |
Interaction | N | /ˌɪntərˈækʃən/ | Sự tương tác |
Intervene | V | /ˌɪntərˈviːn/ | Can thiệp, chen vào |
Intervention | N | /ˌɪntərˈvɛnʃən/ | Sự can thiệp |
Interventionist | N | /ˌɪntərˈvɛnʃənɪst/ | Người can thiệp |
Man-made | Adj | /ˈmænˌmeɪd/ | Nhân tạo |
Mannered | Adj | /ˈmænərd/ | Kiểu cách, cầu kì |
Unmanned | Adj | /ʌnˈmænd/ | Không người (lái …) |
Manned | Adj | /mænd/ | Có người (lái …) |
Martyr | N | /ˈmɑːrtər/ | Người tử vị đạo, liệt sĩ |
Combatant | N | /ˈkɑːmbətənt/ | Chiến sĩ |
Soldier | N | /ˈsoʊldʒər/ | Người lính |
Warrior | N | /ˈwɔːriər/ | Chiến binh |
Mechanize | V | /ˈmɛkəˌnaɪz/ | Cơ khí hóa, cơ giới hóa |
Mechanic | N | /məˈkænɪk/ | Thợ máy, công nhân cơ khí |
Mechanism | N | /ˈmɛkəˌnɪzəm/ | Kỹ thuật máy móc |
Machinery | N | /məˈʃiːnəri/ | Bộ máy |
Machine | N | /məˈʃiːn/ | Máy móc |
Militant | N | /ˈmɪlɪtənt/ | Chiến sĩ |
Military | N | /ˈmɪləˌteri/ | Quân đội |
Modular | Adj | /ˈmɒdʒʊlər/ | Theo mô-đun |
Module | N | /ˈmɒdjuːl/ | Mô-đun |
Navigation | N | /ˌnævɪˈɡeɪʃən/ | Nghề hàng hải |
Navigate | V | /ˈnævɪˌɡeɪt/ | Lái tàu, vượt biển |
Polarization | N | /ˌpoʊləraɪˈzeɪʃən/ | Sự phân cực |
Prosthetic | Adj | /prɑːsˈθetɪk/ | (Thuộc) sự lắp bộ phận giả |
Recognition | N | /ˌrekəɡˈnɪʃən/ | Sự công nhận |
Reconnaissance | N | /rɪˈkɒnɪsəns/ | Sự do thám |
Revolution | N | /ˌrevəˈluːʃən/ | Cuộc cách mạng |
Rigidity | N | /rɪˈdʒɪdəti/ | Tính cứng, sự cứng nhắc |
Robotics | N | /roʊˈbɑːtɪks/ | Khoa học người máy |
Robot | N | /ˈroʊbɒt/ | Người máy |
Robotic | Adj | /roʊˈbɑːtɪk/ | Như người máy, máy móc |
Subcutaneous | Adj | /ˌsʌbkjuːˈteɪniəs/ | Dưới da |
Sub-discipline | N | /sʌb ˈdɪsɪplɪn/ | Sự huấn luyện thêm |
Substantially | Adv | /səbˈstænʃəli/ | Về vật chất, về căn bản |
Surpass | V | /səˈpɑːrs/ | Vượt trội hơn |
Surveillance | N | /sərˈveɪləns/ | Sự quản thúc, sự quản đốc |
Theory | N | /ˈθɪəri/ | Lý thuyết |
Transact | V | /trænˈzækt/ | Tiến hành, thực hiện |
Transfer | V | /trænsˈfɜːr/ | Chuyển đổi, dời chỗ |
Transmit | V | /trænsˈmɪt/ | Chuyển phát |
Transportation | N | /ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/ | Sự vận tải |
Transport | N | /ˈtrænspɔːrt/ | Phương tiện vận tải |
Usurp | V | /juːˈsɜːrp/ | Chiếm quyền, đoạt quyền |
Versatility | N | /ˌvɜːrsəˈtɪləti/ | Sự linh hoạt |
Warehousing | N | /ˈwerhaʊzɪŋ/ | Sự xếp hàng vào kho |
Workforce | N | /ˈwɜːrkfɔːrs/ | Nguồn nhân lực, nguồn lao động |
1.8. English vocabulary for 12th grade Unit 8 topic Life in the future (Cuộc sống tương lai)
Below is the compiled vocabulary table for Unit 8:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Pessimistic | Adj | /ˌpesəˈmɪstɪk/ | Bi quan |
Pessimist | N | /ˈpesəmɪst/ | Người bi quan |
Optimistic | Adj | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan |
Optimist | N | /ˈɒptɪmɪst/ | Người lạc quan |
Terrorism | N | /ˈterərɪzəm/ | Khủng bố |
Terrorist | N | /ˈterərɪst/ | Kẻ khủng bố |
Labor-saving | Adj | /ˈleɪbər ˈseɪvɪŋ/ | Tiết kiệm sức lao động |
Wipe sth out | V | /waɪp sth aʊt/ | Xóa bỏ, hủy bỏ |
Space shuttle | N | /speɪs ˈʃʌtl/ | Tàu con thoi |
Depression | N | /dɪˈprɛʃən/ | Trầm cảm |
Economic depression | N | /ˌiːkəˈnɒmɪk dɪˈprɛʃən/ | Suy thoái kinh tế |
Corporation | N | /ˌkɔːpəˈreɪʃən/ | Tập đoàn |
Far | Adv | /fɑːr/ | Xa |
Medical system | N | /ˈmɛdɪkl ˈsɪstəm/ | Hệ thống y tế |
Domestic chores | N | /dəˈmɛstɪk tʃɔːrz/ | Công việc nhà |
Burden | N | /ˈbɜːrdn/ | Gánh nặng |
For better or worse | Idiom | /fɔːr ˈbɛtər ɔː wɜːrs/ | Bất chấp hậu quả ra sao |
Microtechnology | N | /ˌmaɪkrəʊtɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ vi mô |
Telecommunications | N | /ˌtɛlɪkəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz/ | Ngành viễn thông |
To be bound to do sth | V | /tuː biː baʊnd tuː duː sʌmθɪŋ/ | Chắc chắn làm gì |
To have a huge influence on | V | /tuː hæv ə hjuːdʒ ˈɪnfluəns ɒn/ | Có ảnh hưởng lớn đến |
To go electronic | V | /tuː ɡoʊ ɪlɛkˈtrɒnɪk/ | Điện tử hóa |
To disappear | V | /tuː ˌdɪsəˈpɪər/ | Biến mất |
Linked to | V | /lɪŋkt tuː/ | Được kết nối với |
To run on | V | /tuː rʌn ɒn/ | Chạy bằng |
Methane gas | N | /ˈmiːθeɪn ɡæs/ | Khí metan |
To be fitted with | V | /tuː biː fɪtɪd wɪð/ | Được lắp đặt với |
Progress | N | /ˈprəʊɡrɛs/ | Tiến bộ |
Straight line | N | /streɪt laɪn/ | Đường thẳng |
To expect | V | /tuː ɪkˈspɛkt/ | Mong đợi |
Unexpected | Adj | /ˌʌnɪkˈspɛktɪd/ | Bất ngờ |
To contribute | V | /tuː kənˈtrɪbjʊt/ | Đóng góp |
Contribution | N | /ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/ | Sự đóng góp |
To better one’s own life | V | /tuː ˈbɛtər wʌnz əʊn laɪf/ | Cải thiện cuộc sống của chính mình |
Violent | Adj | /ˈvaɪələnt/ | Bạo lực |
To force | V | /tuː fɔːrs/ | Ép buộc |
Spacecraft | N | /ˈspeɪskrɑːft/ | Tàu vũ trụ |
Space station | N | /speɪs ˈsteɪʃən/ | Trạm không gian |
To bring about | V | /tuː brɪŋ əˈbaʊt/ | Mang lại |
Dramatic | Adj | /drəˈmætɪk/ | Kịch tính |
Dramatically | Adv | /drəˈmætɪkli/ | Đột ngột |
Holiday maker | N | /ˈhɒlɪdeɪ ˌmeɪkər/ | Người đi nghỉ mát |
Resort | N | /rɪˈzɔːrt/ | Khu nghỉ dưỡng |
Jupiter | N | /ˈdʒuːpɪtər/ | Sao Mộc |
Mars | N | /mɑːrz/ | Sao Hỏa |
Cure for sth | N | /kjʊər fɔː(r)/ | Phương thuốc |
To declare | V | /tuː dɪˈklɛə(r)/ | Tuyên bố |
Declared | Adj | /dɪˈkleəd/ | Công khai |
Astronaut | N | /ˈæstrənɔːt/ | Nhà du hành vũ trụ |
Space-man | N | /speɪs-mæn/ | Nhà du hành vũ trụ |
Cosmonaut | N | /ˈkɒzmənɔːt/ | Nhà du hành vũ trụ |
To land | V | /tuː lænd/ | Hạ cánh |
Citizen | N | /ˈsɪtɪzn/ | Công dân |
Fatal disease | N | /ˈfeɪtl dɪˈziːz/ | Bệnh chết người |
Atmosphere | N | /ˈætməsfɪə(r)/ | Bầu không khí |
Costly | Adj | /ˈkɒstli/ | Đắt đỏ |
Prediction | N | /prɪˈdɪkʃn/ | Sự dự đoán |
Incredible | Adj | /ɪnˈkredɪbl/ | Không thể tin được |
Centenarian | N | /ˌsentɪˈneəriən/ | Người sống tới trăm tuổi |
Eradicate | V | /ɪˈrædɪkeɪt/ | Diệt trừ, xóa bỏ |
Life expectancy | N | /laɪf ɪkˈspektənsi/ | Tuổi thọ trung bình |
Eternal | Adj | /ɪˈtɜː(r)nəl/ | Vĩnh viễn, bất diệt |
Eternal life | N | /ɪˈtɜː(r)nəl laɪf/ | Cuộc sống vĩnh cửu |
To mushroom | V | /tuː ˈmʌʃruːm/ | Phát triển nhanh |
To cure | V | /tuː kjʊər/ | Chữa trị |
Curable | Adj | /ˈkjʊərəbl/ | Có thể chữa được |
Incurable | Adj | /ɪnˈkjʊərəbl/ | Không thể chữa được |
To be based on | V | /tuː biː beɪst ɒn/ | Dựa vào |
Research | N | /rɪˈsɜː(r)tʃ/ | Nghiên cứu |
Average | Adj | /ˈævərɪdʒ/ | Trung bình |
Providing | Conj | /prəˈvaɪdɪŋ/ | Miễn là |
To cut down | V | /tuː kʌt daʊn/ | Cắt giảm |
Alcohol = Wine | N | /ˈælkəhɒl/ | Rượu |
Medical science | N | /ˈmɛdɪkl ˈsaɪəns/ | Y học |
To die from old age | V | /tuː daɪ frɒm oʊld eɪdʒ/ | Chết vì tuổi già |
To be brought under control | V | /tuː biː brɔːt ˈʌndə(r) kənˈtrəʊl/ | Bị chế ngự, bị kiềm chế |
Science fiction | N | /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn/ | Khoa học viễn tưởng |
Conflict | N | /ˈkɒnflɪkt/ | Xung đột |
To conflict with sth | V | /tuː ˈkɒnflɪkt wɪð/ | Xung đột, mâu thuẫn với |
Be under the threat of terrorism | V | /biː ˈʌndə(r) ðə θret əv ˈterərɪzəm/ | Trong sự đe dọa của chủ nghĩa khủng bố |
Harmony | N | /ˈhɑːməni/ | Sự hòa hợp |
Materialistic | Adj | /məˌtɪəriəˈlɪstɪk/ | Theo chủ nghĩa vật chất |
Ideal | N | /aɪˈdiːəl/ | Lý tưởng |
Peace | N | /piːs/ | Hòa bình |
Peaceful | Adj | /ˈpiːsfʊl/ | Yên bình |
Desire | N | /dɪˈzaɪə(r)/ | Khao khát |
Selfish | Adj | /ˈselfɪʃ/ | Ích kỷ |
Loving | Adj | /ˈlʌvɪŋ/ | Âu yếm, đằm thắm |
Concern | N | /kənˈsɜː(r)n/ | Mối quan tâm |
To be similar to | V | /tuː biː ˈsɪmɪlə(r) tuː/ | Tương tự nhau |
To face | V | /tuː feɪs/ | Đối mặt |
The chemist’s | N | /ðə ˈkemɪsts/ | Hiệu thuốc |
The butcher’s | N | /ðə ˈbʊtʃə(r)z/ | Cửa hàng thịt |
1.9. English vocabulary for 12th grade Unit 9 topic Deserts (Sa mạc)
Unit 9 includes the following English vocabulary:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Stretch | V | /strɛtʃ/ | Căng ra, duỗi ra, kéo dài ra |
Comprise | V | /kəmˈpraɪz/ | Gồm có, bao gồm |
Remained | V | /rɪˈmeɪnd/ | Duy trì |
Mystery | N | /ˈmɪstəri/ | Điều huyền bí, điều thần bí |
Aerial survey | N | /ˈɛriəl ˈsɜrˌveɪ/ | Cuộc khảo sát trên không |
Aborigine | N | /ˌæbəˈrɪdʒɪni/ | Thổ dân |
Along | Prep, adv | /əˈlɔŋ/ | Dọc theo, theo |
The border | N | /ðə ˈbɔrdər/ | Biên giới |
Led | V | /lɛd/ | Dẫn |
Expedition | N | /ˌɛkspɪˈdɪʃən/ | Cuộc thám hiểm |
Sand dune | N | /sænd duːn/ | Cồn cát |
Hummock grasses | N | /ˈhʌmək ˈgræsɪz/ | Cỏ đồi cát |
Mostly | Adv | /ˈmoʊstli/ | Hầu hết, chủ yếu là |
Crest | N | /krɛst/ | Đỉnh, nóc,ngọn |
Stable | Adj, N | /ˈsteɪbl/ | Ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngựa |
Slope | N, V | /sloʊp/ | Dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc |
Parallel | Adj | /ˈpærəˌlɛl/ | Song song, tương đương |
Separate | Adj, V | /ˈsɛpərɪt/ | Khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay |
Corridor | N | /ˈkɔrɪdər/ | Hành lang |
Shrubland | N | /ˈʃrʌblænd/ | Cây bụi |
Deep red-brown | Adj | /diːp rɛd-braʊn/ | Màu nâu đỏ sậm |
Pale | Adj | /peɪl/ | Taí, nhợt |
Interpreter | N | /ɪnˈtɜːrprɪtər/ | Thông dịch viên |
After a pause | Expr | /ˈæftər ə pɔːz/ | Sau khi tạm dừng |
Eucalyptus | N | /ˌjuːkəˈlɪptəs/ | Cây bạch đàn |
Soil | N | /sɔɪl/ | Đất |
Mosquito net | N | /məˈskitoʊ nɛt/ | Màn chống muỗi |
Petroleum | N | /pəˈtroʊliəm/ | Xăng dầu |
Firewood | N | /ˈfaɪərˌwʊd/ | Củi đốt |
Expert | N, Adj | /ˈɛkspɜrt/ | Chuyên gia, chuyên môn, thành thạo |
Only trees with hard needles | Expr | /ˈoʊnli triz wɪð hɑrd ˈnidlz/ | Chỉ những cây có kim cứng |
Agent | N | /ˈeɪdʒənt/ | Đại lý, tác nhân |
Central | Adj | /ˈsɛntrəl/ | Trung tâm |
Heat | N, V | /hit/ | Hơi nóng, sức nóng, sưởi ấm |
Cool | Adj, V | /kul/ | Mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát |
Richer | Adj | /ˈrɪtʃər/ | Phong phú hơn, giàu hơn |
Canal | N | /kəˈnæl/ | Kênh, sông đào |
Extend | V | /ɪkˈstɛnd/ | Mở rộng, kéo dài |
Total area | N | /ˈtoʊtl ˈɛriə/ | Tổng diện tích |
Arid land | N | /ˈærɪd lænd/ | Đất khô cằn |
Dry climate | N | /draɪ ˈklaɪmət/ | Khí hậu khô cằn |
Moisture | N | /ˈmɔɪstʃər/ | Độ ẩm |
Oases | N | /oʊˈeɪsiːz/ | Nhiều ốc đảo |
Average | Adj | /ˈævərɪdʒ/ | Trung bình |
Elevation | N | /ˌɛləˈveɪʃən/ | Độ cao (so với mực nước biển) |
Cactus | N | /ˈkæktəs/ | Cây xương rồng |
The date palm | Expr | /ðə deɪt pɑːm/ | Cây chà là |
Gazelle | N | /gəˈzɛl/ | Linh dương |
Antelope | N | /ˈæntɪˌloʊp/ | Linh dương |
Jackal | N | /ˈʤækəl/ | Chó rừng |
Direction | N | /dɪˈrɛkʃən/ | Sự điều khiển, sự chỉ huy, hướng dẫn |
Pulse | N | /pʌls/ | Nhịp tim |
Appetizing | Adj | /ˈæpɪtaɪzɪŋ/ | Lam cho ngon miệng |
Excitement | N | /ɪkˈsaɪtmənt/ | Sự hứng khởi |
Plateau | N | /plæˈtoʊ/ | Cao nguyên, bình nguyên |
Bright red | Adj | /braɪt rɛd/ | Màu đỏ tươi |
Gum tree | N | /gʌm tri/ | Cây cao su |
Flourish | Adj | /ˈflɜːrɪʃ/ | Thăng hoa, phát triển mạnh, hưng thịnh |
Prominent | Adj | /ˈprɒmɪnənt/ | Nổi bật, đáng chú ý |
Cannibal | N | /ˈkænɪbəl/ | Kẻ ăn thịt người |
Dialect | N | /ˈdaɪəlɛkt/ | Ngôn ngữ địa phương |
Family tie | N | /ˈfæməli taɪ/ | Mối quan hệ gia đình |
Religious | Adj | /rɪˈlɪdʒəs/ | (Thuộc) tôn giáo |
Throughout | Prep, Adv | /θruːˈaʊt/ | Khắp, suốt |
Edible | Adj | /ˈɛdəbl/ | Có thể ăn được |
Emus | N | /ˈimjuː/ | Đà điểu |
Skewed on sticks | Expr | /skuːd ɒn stɪks/ | Xiên que |
Soaked | Adj | /soʊkt/ | Ướt đẫm |
Dominate | V | /ˈdɒmɪˌneɪt/ | Chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế |
Source water | N | /sɔrs wɔtər/ | Nguồn nước |
Gather | V | /ˈɡæðər/ | Thu thập, tập hợp |
Diminish | V | /dɪˈmɪnɪʃ/ | Giảm bớt |
Exchange | V | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi |
Sufficient | Adj | /səˈfɪʃənt/ | Đủ |
Lightweight | Adj | /ˈlaɪtˌweɪt/ | Nhẹ cân |
Multi-purpose | Adj | /ˌmʌltiˈpɜrpəs/ | Đa chức năng |
Grinding | N | /ˈɡraɪndɪŋ/ | Nghiền, mài |
Crushing | N | /ˈkrʌʃɪŋ/ | Nghiền nát |
Spear | N | /spɪr/ | Cái giáo |
Spear thrower | N | /spɪr ˈθroʊər/ | Người ném giáo |
Sharpened stones | Expr | /ˈʃɑːrpənd stoʊnz/ | Đá mài |
Crop | N | /krɑːp/ | Vụ mùa |
Hemisphere | N | /ˈhɛmɪsfɪr/ | Bán cầu |
Distance | N | /ˈdɪstəns/ | Khoảng cách |
Entire | Adj | /ɪnˈtaɪər/ | Toàn thể, toàn bộ |
Continent | N | /ˈkɑːntɪnənt/ | Lục địa |
Coast | N | /koʊst/ | Bờ biển |
Precious | Adj | /ˈprɛʃəs/ | Quý, quý giá |
Coal | N | /koʊl/ | Than đá |
Iron mines | N | /ˈaɪərn maɪnz/ | Mỏ sắt |
Tons | N | /tʌnz/ | Tấn |
Wheat | N | /wiːt/ | Lúa mì |
Grain | N | /ɡreɪn/ | Ngũ cốc |
1.10. English vocabulary for 12th grade Unit 10 topic Endangered species (Loài động vật nguy cơ tuyệt chủng)
Below is the compiled vocabulary table for Unit 10:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Aware of | Adj | /əˈweə(r)/ | Biết, nhận thức, ý thức về cái gì |
Raise sb’s awareness of sth | N | /əˈweənəs/ | Nâng cao nhận thức của ai về cái gì |
Balanced | Adj | /ˈbælənst/ | Cân bằng |
Biodiversity | N | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | Đa dạng sinh học |
Chemical | N | /ˈkemɪkl/ | Hóa chất |
Commerce | N | /ˈkɒmɜːs/ | Sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp |
Conserve | V | /kənˈsɜːv/ | Giữ gìn, bảo tồn |
Conservation | N | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | Sự bảo tồn (môi trường tự nhiên) |
Construct | V | /kənˈstrʌkt/ | Xây dựng |
Contaminate | V | /kənˈtæmɪneɪt/ | Làm bẩn, làm ô uế |
Crisis | N | /ˈkraɪsɪs/ | Khủng hoảng, cơn khủng hoảng |
Danger | N | /ˈdeɪndʒə(r)/ | Sự nguy hiểm; mối nguy |
Dangerous | Adj | /ˈdeɪndʒərəs/ | Nguy hiểm |
Endanger | V | /ɪnˈdeɪndʒə/ | Gây nguy hiểm |
Endangered | Adj | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | Gặp nguy hiểm, có nguy cơ bị tuyệt chủng |
Destroy | V | /dɪˈstrɔɪ/ | Phá hủy |
Destruction | N | /dɪˈstrʌkʃn/ | Sự phá hủy |
Destructive | Adj | /dɪˈstrʌktɪv/ | (Có tính) huỷ diệt |
Drainage | N | /ˈdreɪnɪdʒ/ | Sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước |
Elephant | N | /ˈelɪfənt/ | Con voi |
Enact | V | /ɪˈnækt/ | Ban hành luật |
Essential | Adj | /ɪˈsenʃl/ | Thiết yếu, cần thiết |
Exist | V | /ɪɡˈzɪst/ | Tồn tại |
Existence | N | /ɪɡˈzɪstəns/ | Sự tồn tại |
Exploit | V | /ɪkˈsplɔɪt/ | Lợi dụng, bóc lột; khai thác |
Exploitation | N | /ˌeksplɔɪˈteɪʃn/ | Sự lợi dụng, bóc lột; sự khai thác |
Extinct | Adj | /ɪkˈstɪŋkt/ | Tuyệt chủng |
Fertile | Adj | /ˈfɜːtaɪl/ | Màu mỡ, phì nhiêu |
Fertility | N | /fəˈtɪləti/ | Sự màu mỡ, sự phì nhiêu |
Frog | N | /frɒɡ/ | Con ếch |
Habitat | N | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống |
Insect | N | /ˈɪnsekt/ | Côn trùng |
Leopard | N | /ˈlepəd/ | Con báo |
Maintain | V | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì; bảo dưỡng |
Maintenance | N | /ˈmeɪntənəns/ | Sự duy trì; sự bảo dưỡng |
Measure | N | /ˈmeʒə(r)/ | Biện pháp, phương sách, cách xử trí |
Monkey | N | /ˈmʌŋki/ | Con khỉ |
Mosquito | N | /məˈskiːtəʊ/ | Con muỗi |
Parrot | N | /ˈpærət/ | Con vẹt |
Pollute | V | /pəˈluːt/ | Gây ô nhiễm |
Pollution | N | /pəˈluːʃn/ | Sự ô nhiễm |
Pollutant | N | /pəˈluːtənt/ | Chất gây ô nhiễm |
Range | N | /reɪndʒ/ | Đủ loại, đa dạng các loại |
Rare | Adj | /reə(r)/ | Hiếm |
Reserve | V | /rɪˈzɜːv/ | Đặt trước, dự trữ |
Reserve | N | /rɪˈzɜːv/ | Khu bảo tồn |
Rhinoceros | N | /raɪˈnɒsərəs/ | Con tê giác |
Serious | Adj | /ˈsɪəriəs/ | Nghiêm trọng, nghiêm túc |
Species | N | /ˈspiːʃiːz/ | Một loài, nhiều loài |
Survive | V | /səˈvaɪv/ | Sống sót |
Survival | N | /səˈvaɪvl/ | Sự sống sót |
Survivor | N | /səˈvaɪvə(r)/ | Người sống sót |
Threat | N | /θret/ | Mối đe dọa |
Threaten | V | /ˈθretn/ | Đe dọa |
Tortoise | N | /ˈtɔːtəs/ | Con rùa cạn |
Toxic | Adj | /ˈtɒksɪk/ | Độc, có độc |
Trade | N | /treɪd/ | Thương mại, sự buôn bán, mậu dịch |
Urban | Adj | /ˈɜː(r)bən/ | Thuộc về thành thị |
Urbanized | Adj | /ˈɜːbənaɪzd/ | Đô thị hóa |
Vulnerable | Adj | /ˈvʌlnərəbl/ | Dễ bị tổn thương |
Wetland | N | /ˈwetlənd/ | Khu vực đầm lầy |
Wildlife | N | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Bamboo | N | /ˌbæmˈbuː/ | Cây tre |
Bark | N | /bɑːk/ | Vỏ cây |
Deer | N | /dɪə(r)/ | Hươu, nai |
Legal | Adj | /ˈliːɡl/ | Hợp pháp; thuộc về pháp luật |
Panda | N | /ˈpændə/ | Gấu trúc |
Root | N | /ruːt/ | Rễ (cây) |
Swamp | N | /swɒmp/ or /swɑːmp/ | Đầm lầy |
Tiger | N | /ˈtaɪɡə(r)/ | Con hổ |
Tropical | Adj | /ˈtrɒpɪkl/ | Nhiệt đới |
Subtropical | N | /ˌsʌbˈtrɒpɪkl/ | Cận nhiệt đới |
Attain | V | /əˈteɪn/ | Đến tới, đạt tới, đạt được |
Civil | Adj | /ˈsɪvl/ | Thuộc công dân |
Gorilla | N | /ɡəˈrɪlə/ | Con khỉ đột |
Grown-up | Adj | /ˌɡrəʊn ˈʌp/ | Trưởng thành |
Lifespan | N | /ˈlaɪfspæn/ | Tuổi thọ |
Nest | N | /nest/ | Tổ (chim, …) |
Ranger | N | /ˈreɪndʒə(r)/ | Người bảo vệ (rừng, công viên, …) |
Worm | N | /wɜːm/ | Con giun |
Sufficient | Adj | /səˈfɪʃnt/ | Đủ |
1.11. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 11 chủ đề The world of work (Thế giới của công việc)
Unit 11 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Advice | N | /ədˈvaɪs/ | Lời khuyên |
Advise | V | /ədˈvaɪz/ | Khuyên ai đó nên làm gì đó |
(Career) Adviser | N | /ədˈvaɪzər/ | Nhà tư vấn (việc làm) |
Experience (sth) | V | /ɪkˈspɪəriəns/ | Trải nghiệm cái gì đó |
(Work) Experience | N | /ɪkˈspɪəriəns/ | Kinh nghiệm (làm việc) |
Experienced (workers) | Adj | /ɪkˈspɪəriənst/ | (Công nhân) nhiều kinh nghiệm |
Look for = Find (a job) | V | /lʊk fɔr/ | Tìm (việc làm) |
Offer to do sth for sb | V | /ˈɔfər tuː duː/ | Giành làm; đề nghị làm cái gì đó cho ai đó |
Difficult (time) | Adj | /ˈdɪfɪkəlt/ | (Thời gian) khó khăn |
Difficultly | Adv | /ˈdɪfɪkəltli/ | Một cách khó khăn |
Difficulty | N | /ˈdɪfɪkəlti/ | Sự khó khăn |
Relevant (experience) | Adj | /ˈrɛləvənt/ | (Kinh nghiệm) liên quan (đến cv) |
Relevance | N | /ˈrɛləvəns/ | Sự tương quan |
Demonstrate (your skills) | V | /ˈdɛmənstreɪt/ | Minh chứng (kỹ năng của mình) |
Demonstration (of sth) | N | /ˌdɛmənˈstreɪʃən/ | Sự minh chứng của cái gì đó |
Challenge sth/ sb | V | /ˈtʃælɪndʒ/ | Thách thức cái gì đó/ ai đó |
Challenging (jobs) | Adj | /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ | (Công việc) đầy thách thức |
A covering letter | N | /ə ˈkʌvərɪŋ ˈlɛtər/ | Thư giới thiệu |
(Relevant) Qualifications | N | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənz/ | Bằng cấp (liên quan) |
Employ sb | V | /ɪmˈplɔɪ/ | Thuê ai đó |
Employer | N | /ɪmˈplɔɪər/ | Người chủ, công ty |
Employee | N | /ɪmˈplɔɪiː/ | Người làm thuê |
Employment | N | /ɪmˈplɔɪmənt/ | Sự có việc làm |
Unemployment | N | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | Sự thất nghiệp |
Seek sth/ sb | V | /siːk/ | Tìm kiếm cái gì/ ai đó |
Seeker | N | /ˈsiːkər/ | Nhà tìm kiếm |
Shortlist | V | /ˈʃɔːtlɪst/ | Chọn ra, lựa ra |
Candidate = Applicant | N | /ˈkændɪdeɪt/ | Ứng viên |
Recruit sb | V | /rɪˈkruːt/ | Tuyển dụng ai đó |
Recruitment | N | /rɪˈkruːtmənt/ | Sự tuyển dụng |
Recruiter | N | /rɪˈkruːtər/ | Nhà tuyển dụng |
A period of probation | N | /ə ˈpɪəriəd ʌv prəˈbeɪʃn/ | Thời gian tập sự (thử việc) |
Assess (your performance) | V | /əˈsɛs/ | Đánh giá (sự làm việc của bạn) |
Assessment | N | /əˈsɛsmənt/ | Sự đánh giá |
Provide some training | V | /prəˈvaɪd sʌm ˈtreɪnɪŋ/ | Cho đào tạo thêm |
Confirm (as regular employees) | V | /kənˈfɜːm/ | Xác nhận (là nhân viên cơ hữu) |
Confirmation | N | /ˌkɒnfəˈmeɪʃn/ | Sự xác nhận |
Impress (the interviewer) | V | /ɪmˈprɛs/ | Gây ấn tượng (với người phỏng vấn) |
Impression | N | /ɪmˈprɛʃən/ | Sự ấn tượng |
Impressive | Adj | /ɪmˈprɛsɪv/ | Ấn tượng |
Policy (of a company | N | /ˈpɒləsi/ | Chính sách (của công ty) |
(Time) Pressure | N | /ˈprɛʃər/ | Áp lực (thời gian) |
(The head) of the human resource department | N | /ðə hɛd əv ðə ˈhjuːmən ˈrɪsɔːs dɪˈpɑːtmənt/ | (Quản lý) của phòng nhân sự |
Organization | N | /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ | Tổ chức |
Organizational skills | N | /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃnəl skɪlz/ | Kỹ năng tổ chức |
Confidential materials | N | /ˌkɒnfɪˈdɛnʃəl məˈtɪəriəlz/ | Tài liệu mật |
Refuse = Reject = Turn down | V | /rɪˈfjuːz/ | Từ chối |
Refusal | N | /rɪˈfjuːzəl/ | Sự từ chối |
Apply rules mechanically | V | /əˈplaɪ rulz mɪˈkænɪkli/ | Áp dụng quy tắc một cách máy móc |
Articulate sth/ sb | V | /ɑːˈtɪkjʊleɪt/ | Giải trình |
Articulation | N | /ɑːtɪkjʊˈleɪʃn/ | Sự diễn đạt |
Priority | N | /praɪˈɒrəti/ | Sự ưu tiên |
Prior to sth | Phrs | /ˈpraɪər tuː/ | Trước khi |
Prioritize tasks | V | /praɪˈɒrɪtaɪz tɑːsks/ | Ưu tiên công việc |
Approach sth/ sb | V | /əˈprəʊtʃ/ | Tiếp cận cái gì/ ai đó |
Approachable (person) | Adj | /əˈprəʊtʃəbl/ | (Người) dễ gần gũi |
Motivate sb | V | /ˈməʊtɪveɪt/ | Tạo động lực cho ai đó |
Motivation | N | /ˌməʊtɪˈveɪʃn/ | Động lực |
Self-motivated | Adj | /sɛlf ˈməʊtɪveɪtɪd/ | Tự-tạo động lực |
Specialize in sth | V | /ˈspɛʃəlaɪz/ | Chuyên về cái gì đó |
(An apprentice) Administration | N | /əˌprɛntɪs ədmɪnɪˈstreɪʃn/ | Quản lý thử việc |
Administrator | N | /ədˈmɪnɪstreɪtər/ | Người quản lý hành chính |
Administrative support | N | /ədˌmɪnɪstreɪtɪv səˈpɔːt/ | Hỗ trợ hành chính |
Apprenticeship | N | /əˈprɛntɪsʃɪp/ | Thời gian thử việc |
An apprentice | N | /ən əˈprɛntɪs/ | Nhân viên tập sự |
Ongoing training | Phrs | /ˈɒnˌɡəʊɪŋ ˈtreɪnɪŋ/ | Vừa làm vừa học việc |
Long-term job prospect | Phrs | /lɒŋ tɜːm ʤɒb ˈprɒspekt/ | Cơ hội việc làm dài hạn |
Trustworthy | Adj | /ˈtrʌstwɜːði/ | Đáng tin cậy |
Enthusiastic (workers) | Adj | /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ | (Công nhân) nhiệt huyết |
Enthusiasm | N | /ɪnˈθjuːziæzəm/ | Sự nhiệt huyết |
Enthusiast | N | /ɪnˈθjuːziæst/ | Người nhiệt huyết |
Personnel | N | /ˌpɜːsəˈnɛl/ | Nhân sự |
Flexible time | Phrs | /ˈflɛksəbl taɪm/ | Thời gian linh động (không gò ép) |
Flexibility of st | N | /ˌflɛksəˈbɪlɪti ʌv/ | Sự linh động của cái gì đó |
Proficient (in sth) | Adj | /prəˈfɪʃənt/ | Thành thạo (trong việc gì đó) |
Proficiency | N | /prəˈfɪʃənsi/ | Sự thông thạo; thành thạo |
Tuition loans | N | /tuːˈɪʃn ləʊnz/ | Khoản vay đóng học phí |
Finance | N | /ˈfaɪnæns/ | Tài chính |
Financial (problems) | Adj | /faɪˈnænʃəl/ | (Vấn đề) tài chính |
(Help me) Financially | Adv | /ˈfaɪnænʃəli/ | (Giúp đỡ tôi) về mặt tài chính |
A huge debt | Phrs | /ə hjuːʤ dɛt/ | Món nợ khủng |
Mobile catering business | Phrs | /ˈməʊbaɪl ˈkeɪtərɪŋ ˈbɪznɪs/ | Việc kinh doanh thức ăn lưu động |
A barista (at coffee shops) | N | /ə bəˈriːstə/ | Người bưng bàn café |
A human statue | Phrs | /ə ˈhjuːmən ˈstætʃuː/ | Nghề làm nhân tượng |
Invest sth | V | /ɪnˈvɛst/ | Đầu tư cái gì đó |
(A large) Investment | N | /ə lɑːʤ ɪnˈvɛstmənt/ | Một sự đầu tư (lớn) |
Investor | N | /ɪnˈvɛstə/ | Nhà đầu tư |
A trailer | N | /ə ˈtreɪlə/ | Xe đẩy |
An accountant | N | /ən əˈkaʊntənt/ | Kế toán viên |
Accountancy | N | /əˈkaʊntənsi/ | Ngành kế toán |
Software development | N | /ˈsɒftwɛː dɪˈvɛləpmənt/ | Sự phát triển phần mềm |
Develop software | V | /dɪˈvɛləp ˈsɒftwɛː/ | Phát triển phần mềm |
Software developer | N | /ˈsɒftwɛː dɪˈvɛləpə/ | Nhà phát triển phần mềm |
Entrepreneur | N | /ˌɒntrəprəˈnɜː/ | Thương gia; tiểu thương |
Communicate with sb | V | /kəˈmjuːnɪkeɪt wɪð/ | Giao tiếp với ai đó |
Communication skills | N | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn skɪlz/ | Kỹ năng giao tiếp |
Communicative (methods) | Adj | /kəˈmjuːnɪkətɪv ˈmɛθədz/ | (Phương pháp) giao tiếp |
Require sth | V | /rɪˈkwaɪə/ | Đòi hỏi cái gì đó |
(Job) Requirements | N | /rɪˈkwaɪəmənts/ | Các đòi hỏi/ yêu cầu (của công việc) |
Exclaim | V | /ɪkˈskleɪm/ | Thốt lên |
Exclamation | N | /ˌɛkskləˈmeɪʃn/ | Sự thốt lên, cảm thán |
Exclamatory (sentence) | Adj | /ɪksˈklæmətɔːri/ | (Câu) cảm thán |
Disadvantages = Drawbacks | N | /dɪsədˈvɑːntɪʤɪz/ | Sự bất lợi |
1.12. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 12 chủ đề Choosing a career (Lựa chọn nghề nghiệp)
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng Unit 12:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Tedious | Adj | /ˈtiː.di.əs/ | Chán ngắt |
Secure | Adj | /sɪˈkjʊər/ | An toàn |
Temporary | Adj | /ˈtem.pər.er.i/ | Tạm thời |
Rewarding | Adj | /rɪˈwɔː.dɪŋ/ | Đáng đồng tiền bát gạo |
Enthusiastic | Adj | /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ | Nhiệt tình |
Trustworthy | Adj | /ˈtrʌstˌwɜː.ði/ | Đáng tin cậy |
Tertiary | Adj | /ˈtɜː.ʃər.i/ | Trường cao đẳng |
Tempting | Adj | /ˈtemp.tɪŋ/ | Quyến rũ |
Shortlist | N | /ˈʃɔːt.lɪst/ | Danh sách ngắn |
Pension | N | /ˈpen.ʃən/ | Lương hưu |
Commission | N | /kəˈmɪʃ.ən/ | Hoa hồng |
Accordingly | Adv | /əˈkɔːr.dɪŋ.li/ | Phù hợp với điều đó |
Prospect | N | /ˈprɒs.pekt/ | Triển vọng |
Reference | N | /ˈref.ər.əns/ | Tham khảo |
High-flyer | N | /ˈhaɪˈflaɪ.ər/ | Người nổi bật |
Headhunt | V | /ˈhed.hʌnt/ | Săn lùng nhân tài |
Commuter | N | /kəˈmjuː.tər/ | Người đi làm xa mỗi ngày |
Commitment | N | /kəˈmɪt.mənt/ | Cam kết |
Wage | N | /weɪdʒ/ | Tiền lương |
Payment | N | /ˈpeɪ.mənt/ | Thanh toán |
Salary | N | /ˈsæl.ər.i/ | Lương |
Tip | N | /tɪp/ | Tiền boa |
Retire | V | /rɪˈtaɪər/ | Nghỉ hưu |
Be fired | V | /bi faɪrd/ | Bị sa thải |
Sack | V | /sæk/ | Sa thải |
Dismiss | V | /dɪˈsmɪs/ | Sa thải |
Resign | V | /rɪˈzaɪn/ | Từ chức |
A flight attendant | N | /ə flaɪt əˈtɛn.dənt/ | Tiếp viên hàng không |
Long haul flight | N | /lɒŋ hɔːl flaɪt/ | Chuyến bay dài hạn |
Monotonous | Adj | /məˈnɒtənəs/ | Đơn điệu |
In response to | Phrs | /ɪn rɪˈspɒns tuː/ | Đáp ứng |
In relation with | Phrs | /ɪn rɪˈleɪʃən wɪð/ | Liên quan đến |
Association | N | /əˌsəʊ.siˈeɪ.ʃən/ | Hiệp hội |
Commence | V | /kəˈmens/ | Bắt đầu |
Correspond | V | /ˌkɒr.ɪˈspɒnd/ | Tương ứng |
Be made redundant | Phrs | /bi meɪd rɪˈdʌn.dənt/ | Bị giảm bớt |
In writing | Phrs | /ɪn ˈraɪ.tɪŋ/ | Bằng văn bản |
Call for | Phrs | /kɔːl fɔːr/ | Kêu gọi |
A nationwide strike | N | /ə ˈneɪʃənˌwaɪd straɪk/ | Cuộc đình công trên toàn quốc |
Terminate | V | /ˈtɜː.mɪ.neɪt/ | Chấm dứt |
Be attached to | Phrs | /bi əˈtætʃt tuː/ | Gắn bó với |
Be in charge | Phrs | /bi ɪn tʃɑːdʒ/ | Phụ trách |
In person | Phrs | /ɪn ˈpɜː.sn/ | Trực tiếp |
In privacy | Phrs | /ɪn ˈpraɪ.və.si/ | Trong riêng tư |
Individually | Adv | /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.ə.li/ | Một cách cá nhân |
Privately | Adv | /ˈpraɪ.vət.li/ | Riêng tư |
Enclose sth with sth | Phrs | /ɪnˈkləʊz/ | Đính kèm cái gì với cái gì |
Commute | V | /kəˈmjuːt/ | Đi lại |
Slave-driver | N | /sleɪv ˈdraɪvər/ | Ông chủ kiệt xỉ |
Fit the bill | Phrs | /fɪt ðə bɪl/ | Phù hợp |
Broaden your horizons | Phrs | /ˈbrɔː.dən jɔːr haɪˈraɪ.zən/ | Mở rộng tầm nhìn |
Be an eye-opener | Phrs | /bi ən ˈaɪ ˌoʊ.pən.ər/ | Làm cho ai mở mang tầm mắt |
A committed worker | Phrs | /ə kəˈmɪtɪd ˈwɜːrkər/ | Người lao động cam kết |
Manual work | Phrs | /ˈmæn.juəl wɜːk/ | Công việc thủ công |
Intellectual work | Phrs | /ˌɪn.təˈlek.tʃu.əl wɜːk/ | Công việc trí óc |
Do a dead-end job | Phrs | /duː ə ded-end dʒɒb/ | Làm một công việc không có triển vọng |
Flexible | Adj | /ˈfleksəbl/ | Linh hoạt |
Adapt to | Phrs | /əˈdæpt tuː/ | Thích nghi với |
Adaptable | Adj | /əˈdæptəbl/ | Linh hoạt, dễ thích nghi |
Rigid | Adj | /ˈrɪdʒɪd/ | Cứng nhắc |
Autonomous | Adj | /ɔːˈtɒn.ə.məs/ | Tự chủ |
Talk back to | Phrs | /tɔːk bæk tuː/ | Nói lại |
Think back on | Phrs | /θɪŋk bæk ɒn/ | Nhớ lại |
Turn back to | Phrs | /tɜːn bæk tuː/ | Quay trở lại |
Fall back on | Phrs | /fɔːl bæk ɒn/ | Dựa vào |
Come up against | Phrs | /kʌm ʌp əˈɡenst/ | Đối mặt với |
Come up with | Phrs | /kʌm ʌp wɪð/ | Nảy ra ý kiến |
Put up with | Phrs | /pʊt ʌp wɪð/ | Chịu đựng |
Drop in on | Phrs | /drɒp ɪn ɒn/ | Ghé qua |
Go on with | Phrs | /ɡəʊ ɒn wɪð/ | Tiếp tục với |
Cut down on | Phrs | /kʌt daʊn ɒn/ | Cắt giảm |
Keep up with | Phrs | /kiːp ʌp wɪð/ | Theo kịp |
Catch up with | Phrs | /kætʃ ʌp wɪð/ | Đuổi kịp |
Get on with | Phrs | /ɡet ɒn wɪð/ | Tiếp tục làm việc |
Self-employed | Adj | /self ɪmˈplɔɪd/ | Tự làm chủ |
Move out of | Phrs | /muːv aʊt ʌv/ | Di chuyển ra khỏi |
Draw up with | Phrs | /drɔː ʌp wɪð/ | Vẽ ra |
Come across with | Phrs | /kʌm əˈkrɒs wɪð/ | Gặp phải |
Be snowed under with work | Phrs | /bi snəʊd ˈʌndər wɪð wɜːk/ | Bận rộn với công việc |
Lay off | Phrs | /leɪ ɒf/ | Sa thải |
Wind down | Phrs | /wɪnd daʊn/ | Giảm dần |
Turn down | Phrs | /tɜːn daʊn/ | Từ chối |
Press ahead with | Phrs | /pres əˈhed wɪð/ | Tiến hành với |
Crop up | Phrs | /krɒp ʌp/ | Xuất hiện |
Tie sb over | Phrs | /taɪ sʌmˈbɒdi ˈoʊvər/ | Giúp ai đó vượt qua |
Set out | Phrs | /set aʊt/ | Bắt đầu |
Make up | Phrs | /meɪk ʌp/ | Bù đắp |
Stand in for | Phrs | /stænd ɪn fɔːr/ | Đứng vào thay thế |
Take on | Phrs | /teɪk ɒn/ | Đảm nhận |
Be lacking in | Phrs | /bi ˈlækɪŋ ɪn/ | Thiếu |
Out of work | Phrs | /aʊt ʌv wɜːrk/ | Thất nghiệp |
Make a mess of | Phrs | /meɪk ə mes ʌv/ | Làm hỏng |
Turn out | Phrs | /tɜːn aʊt/ | Hóa ra |
Persevere | V | /ˌpɜː.sɪˈvɪər/ | Kiên trì |
Put off | Phrs | /pʊt ɒf/ | Hoãn lại |
Bank on | Phrs | /bæŋk ɒn/ | Đặt cược vào |
Come into | Phrs | /kʌm ˈɪntuː/ | Thừa kế |
Sail through | Phrs | /seɪl θruː/ | Vượt qua một cách dễ dàng |
1.13. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 13 chủ đề Lifelong learning (Học suốt đời)
Unit 13 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Lifelong | Adj | /ˈlaɪfˌlɔŋ/ | Suốt đời |
Brochure | N | /ˈbroʊˌʃʊr/ | Cẩm nang |
Compulsory | Adj | /kəmˈpʌl.sər.i/ | Bắt buộc |
Self-Directed | Adj | /ˌself dɪˈrek.tɪd/ | Tự định hướng |
Comfort | N | /ˈkʌm.fərt/ | Sự thoải mái |
Acquire | V | /əˈkwaɪr/ | Đạt được |
Concept | N | /ˈkɑnˌsɛpt/ | Khái niệm |
Institute | N | /ˈɪn·stɪˌtʃuːt/ | Học viện |
Session | N | /ˈsɛʃ·ən/ | Phiên phần |
Private School | N | /ˈpraɪ.vɪt skul/ | Trường tư |
Flexible | Adj | /ˈflɛksəbl/ | Linh hoạt |
Voluntary | Adj | /ˈvɑlənˌtɛri/ | Tình nguyện |
Self-Motivated | Adj | /sɛlf ˈmoʊtɪˌveɪtɪd/ | Tự tạo động lực |
Self-Improved | Adj | /sɛlf ɪmˈpruvd/ | Tự cải thiện |
Actively | Adv | /ˈæk·tɪv·li/ | Chủ động |
Overcome | V | /ˌoʊ·vərˈkʌm/ | Vượt qua |
Encouragement | N | /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ | Sự khuyến khích |
College | N | /ˈkɑlɪdʒ/ | Trường đại học |
Consolidate | V | /kənˈsɑl·ɪˌdeɪt/ | Củng cố |
Depend on | Phrs V | /dɪˈpɛnd ɒn/ | Phụ thuộc vào |
Afraid | Adj | /əˈfreɪd/ | Sợ hãi |
Out of Work | Phrs | /aʊt ʌv wɜrk/ | Thất nghiệp |
Appropriate | Adj | /əˈproʊ.pri.ət/ | Thích hợp |
Critical Thinking | Phrs | /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ | Tư duy phản biện |
Situation | N | /ˌsɪtʃ·uˈeɪ·ʃən/ | Tình huống |
Promote | V | /prəˈmoʊt/ | Thúc đẩy |
Analyse | V | /ˈæn·əˌlaɪz/ | Phân tích |
Pursuit | N | /pərˈsuːt/ | Theo đuổi |
Confine | V | /kənˈfaɪn/ | Giới hạn |
Adulthood | N | /ˈædəltʊd/ | Tuổi trưởng thành |
Interaction | N | /ˌɪntərˈækʃən/ | Sự tương tác |
Desire | N | /dɪˈzaɪər/ | Mong muốn |
Facilitate | V | /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/ | Tạo điều kiện |
Instance | N | /ˈɪn·stəns/ | Trường hợp |
Pathway | N | /ˈpæθˌweɪ/ | Con đường |
Genuine | Adj | /ˈdʒɛn·juːˌɪn/ | Thực sự |
Adequate | Adj | /ˈæd·ɪ·kwət/ | Đầy đủ |
Hang out | Phrs V | /hæŋ aʊt/ | Ra ngoài |
Supply | N | /səˈplaɪ/ | Cung cấp |
Journey | N | /ˈdʒɜr.ni/ | Chuyến đi |
Restatement | N | /riˈsteɪtmənt/ | Sự trình bày lại |
Achiever | N | /əˈtʃi·vər/ | Người đạt thành tích |
Tedious | Adj | /ˈtiː·di·əs/ | Tẻ nhạt |
Mining | N | /ˈmaɪ.nɪŋ/ | Khai thác |
Kick-Start | V | /kɪk stɑːrt/ | Khởi động |
Privilege | N | /ˈprɪv·ɪ·lɪdʒ/ | Hấp dẫn |
Transfer | V | /trænsˈfɜːr/ | Chuyển |
Illustrate | V | /ˈɪl·ə·streɪt/ | Minh họa |
Proportion | N | /prəˈpɔr·ʃən/ | Tỉ lệ |
Minority | N | /mɪˈnɒr.ɪ.ti/ | Thiểu số |
Survey | N | /ˈsɜː.veɪ/ | Khảo sát |
President | N | /ˈprezɪdənt/ | Chủ tịch |
Individual | N | /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/ | Cá nhân |
Government | N | /ˈɡʌv·ər(n)mənt/ | Chính phủ |
Relevant | Adj | /ˈrel.ə.vənt/ | Liên quan |
Scheme | N | /skiːm/ | Kế hoạch |
Throughout | Prep | /θruːˈaʊt/ | Trong suốt |
Program | N | /ˈproʊ.ɡræm/ | Chương trình |
Contribute | V | /kənˈtrɪbjuːt/ | Đóng góp |
Seminar | N | /ˈsemɪnɑːr/ | Hội thảo |
Qualification | N | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ | Bằng cấp |
Guidance | N | /ˈɡaɪ.dəns/ | Sự chỉ dẫn |
Institution | N | /ˌɪn.stɪˈtʃu.ʃən/ | Tổ chức |
Decorate | V | /ˈdek·əˌreɪt/ | Trang trí |
2. Sách học tiếng Anh lớp 12
Để nâng cao hiệu quả học từ vựng, ngoài việc học thuộc ngữ nghĩa của từ, các bạn có thể luyện tập bằng cách làm các bài tập từ vựng trong các sách tham khảo uy tín sau đây:
- Sách bài tập tiếng Anh của giáo viên chuyên Anh Lưu Hoằng Trí được xuất bản tại Nhà xuất bản đại học Quốc gia Hà Nội.
- Sách bài tập tiếng Anh lớp 12 có đáp án của cô Mai Lan Hương do Nhà xuất bản Đà Nẵng phát hành.
- Sách 2000 English collocations and idioms của cô Trang Anh phát hành bởi Nhà xuất hành khoa học tự nhiên và công nghệ.
- Bộ sách 30 chủ đề từ vựng tiếng Anh gồm hai cuốn tập 1 và tập 2 của Nhà xuất bản đại học Quốc gia Hà Nội.
4. Bài tập về từ vựng tiếng Anh lớp 12 có đáp án
Mình đã sưu tầm một số dạng bài tập từ vựng tiếng Anh thường xuất hiện trong các bài kiểm tra và đề thi đại học. Hãy cùng mình khám phá các dạng sau đây nhé:
- Chọn những từ đúng trong khung để hoàn thành câu.
- Chọn dạng đúng của từ cho các câu sau.
- Chỉ ra câu trả lời đúng để hoàn thành mỗi câu hỏi sau.
- Chỉ ra từ gần nghĩa nhất với từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau.
- Chỉ ra từ trái nghĩa nhất với từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau.
Bài 1: Chọn từ đúng từ khung để hoàn thành câu
(Bài tập 1: Chọn từ đúng từ khung để hoàn thành câu)
widely | master | accomplished | movement |
pioneer | related | increasingly | inequality |
- Hughes is one of the most ………. writers in American 20 literary history?
- Albert Einstein was essentially all ………. to science meanwhile Leonardo Da Vinci was a ………. at art, architecture, invention, and several other areas.
- Han Mac Tu was part of the new poetic ………. in Vietnam at the beginning of the 20th century.
- Han Mac Tu is considered a ………. of romantic poetry in Vietnam.
- During his time at University, Nelson Mandela became ………. aware of the racial ………. and injustice faced by non-white people.
- Steve Jobs is ………. recognized as a pioneer in the field of microcomputer revolution.
Xem đáp án
1. accomplished | 2. related – master | 3. movement |
4. pioneer | 5. increasingly – inequality | 6. widely |
Bài 2: Điền dạng đúng của từ vào câu sau
(Bài tập 2: Chọn dạng chính xác của từ cho các câu sau)
- He was the most ………. (talent) football player that our school had produced in years His talent for football was great.
- Do you know Professor Phan Huy Le whose great ………. (achieve) was his books on the history of Vietnam in the 19th century?
- He wishes to straighten up and lead a ………. life. RESPECT
- His career as a journalist was full of ………. (distinguish) achievements. He was a respected and admired journalist.
- To be successful takes hard work and ……….. (dedicate)
- Doing things with ……….. (generous) will give us true happiness. The more we give away, the happier we are.
- Tran Hung Dao was a great ………. (strategy) to lure the enemy to enter deeply into his land, then attacked to destroy them.
- Mother Teresa was a living saint who offered a great example and ………. (inspire) to the world.
- Zuckerberg was forced to shut his website down, but its immense ………. (popular) and controversy had made him consider its future potential.
- As the principal founder of Microsoft, Bill Gates is one of the most ………. (influence) and richest people on the planet.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. talented | Talented là tính từ được dùng để miêu tả một người có tài năng, khả năng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó. Trong câu này, talented được dùng để ca ngợi người chơi bóng đá đó có tài năng lớn. |
2. achievement | Achievement có nghĩa là thành tựu, đóng góp, thành quả. Trong câu này, nó được dùng để chỉ thành tựu lớn nhất của Giáo sư Phan Huy Lê là những cuốn sách về lịch sử Việt Nam thế kỷ 19. |
3. respectable | Respectable là tính từ có nghĩa đáng kính trọng, đáng nể. Trong câu này, nó được dùng để miêu tả cuộc sống đáng kính trọng mà người đó mong muốn dẫn đến. |
4. distinguished | Distinguished có nghĩa là xuất sắc, nổi bật. Trong câu này, nó được dùng để miêu tả những thành tựu nổi bật trong sự nghiệp của nhà báo đó. |
5. dedication | Dedication có nghĩa là sự tận tụy, đam mê, sự cống hiến. Trong câu này, nó được dùng để nhấn mạnh rằng thành công đòi hỏi sự nỗ lực và đam mê tận tụy. |
6. generosity | Generosity có nghĩa là lòng rộng lượng, quảng đại. Trong câu này, nó được dùng để nhấn mạnh rằng hành động với lòng rộng lượng sẽ mang lại hạnh phúc thực sự. |
7. strategist | Strategist là danh từ chỉ người có tài lập kế hoạch chiến lược. Trong câu này, nó được dùng để miêu tả Trần Hưng Đạo là một chiến lược gia vĩ đại. |
8. inspiration | Inspiration có nghĩa là nguồn cảm hứng, sự truyền cảm hứng. Trong câu này, nó được dùng để miêu tả Mẹ Teresa là một nguồn cảm hứng sống động cho thế giới. |
9. popularity | Popularity có nghĩa là sự phổ biến, nổi tiếng. Trong câu này, nó được dùng để miêu tả sự nổi tiếng và gây tranh cãi của trang web mà Zuckerberg lập ra. |
10. influential | Influential là tính từ có nghĩa có ảnh hưởng, có tác động lớn. Trong câu này, nó được dùng để miêu tả Bill Gates là một trong những người có ảnh hưởng và giàu có nhất trên thế giới. |
Exercise 3: Identify the correct answer to complete each of the following questions
(Bài tập 3: Xác định câu trả lời đúng để hoàn thành mỗi câu hỏi sau)
1. At his initial school, Mark Zuckerberg excelled in all subjects and diligently applied himself in all his classes.
- A. interested
- B. excelled
- C. engrossed
- D. involved
2. His outstanding performance throughout high school secured him admission to Harvard University.
- A. earned
- B. attained
- C. resorted
- D. applied
3. Mother Teresa faced various health challenges, yet nothing could deter her from her mission of serving the poor and needy.
- A. persuade
- B. warn
- C. appoint
- D. dissuade
4. In 1979, Mother Teresa received the Nobel Peace Prize for efforts aimed at alleviating poverty and suffering.
- A. battle
- B. struggle
- C. movement
- D. proposal
5. When she turned 18, Mother Teresa obtained permission to join a community of nuns in Ireland.
- A. required
- B. sought
- C. obtained
- D. given
6. Nelson Mandela received the Nobel Peace Prize in 1993 for his efforts in helping to end racial discrimination in South Africa.
- A. integration
- B. segregation
- C. achievement
- D. exploitation
7. Princess Diana advocated tirelessly for her children to achieve their full potential as human beings and in their public duties.
- A. requirement
- B. condition
- C. capacity
- D. potential
8. Meeting my favorite celebrity at the airport was truly a stroke of luck that wouldn’t have happened if I had arrived five minutes later.
- A. number
- B. piece
- C. stroke
- D. name
9. Steve Jobs could hardly have imagined that only a year later the company would achieve an impressive victory with Apple II, one of the earliest highly successful personal computers.
- A. attain/ massly-produced
- B. see/ mass-produced
- C. taste/ massive produced
- D. achieve/ mass-producing
10. Ms. May, 59 years old, is the country’s longest-serving home secretary in half a century, known for her seriousness, hard work, and above all, determination.
- A. fame
- B. reputation
- C. achievement
- D. maintenance
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. B | Excelled có nghĩa là xuất sắc, giỏi. Câu này muốn nói rằng Mark Zuckerberg đã học rất giỏi trong tất cả các môn học khi còn học ở trường đầu tiên. |
2. A | Earned có nghĩa là kiếm được, đạt được. Câu này muốn nói rằng nhờ thành tích học tập xuất sắc ở trường trung học, Mark Zuckerberg đã đạt được suất nhập học vào Đại học Harvard. |
3. D | Dissuade có nghĩa là khuyên ngăn, làm cho ai đó từ bỏ ý định làm điều gì đó. Câu này muốn nói rằng không có gì có thể ngăn cản Mẹ Teresa khỏi hoàn thành sứ mệnh phục vụ người nghèo khó và khốn cùng. |
4. B | Struggle có nghĩa là cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu. Câu này muốn nói rằng năm 1979, Mẹ Teresa đã nhận giải Nobel Hòa bình cho công việc của mình trong cuộc đấu tranh vượt qua đói nghèo và khốn khó. |
5. D | Given có nghĩa là được trao, được cấp. Câu này muốn nói rằng khi 18 tuổi, Mẹ Teresa đã được cấp phép gia nhập một nhóm nữ tu ở Ireland. |
6. B | Segregation có nghĩa là sự phân biệt chủng tộc, sự phân ly. Câu này muốn nói rằng Nelson Mandela đã nhận giải Nobel Hòa bình năm 1993 vì công việc của ông trong việc giúp chấm dứt sự phân biệt chủng tộc ở Nam Phi. |
7. D | Potential có nghĩa là tiềm năng, khả năng. Câu này muốn nói rằng Công nương Diana đã chiến đấu cho con cái mình ở bất kỳ mức độ nào để chúng có thể phát huy hết tiềm năng của mình, cả về mặt con người lẫn vai trò công cộng. |
8. C | Stroke có nghĩa là một sự may mắn, một cơ hội tốt. Câu này muốn nói rằng gặp được thần tượng yêu thích tại sân bay chắc chắn là một cơ hội may mắn, điều không thể xảy ra nếu đến muộn 5 phút. |
9. B | Câu này muốn nói rằng Steve Jobs khó có thể tưởng tưởng chỉ một năm sau, công ty của ông đã đạt được thắng lợi ấn tượng với Apple II, một trong những máy tính cá nhân thành công đầu tiên được sản xuất hàng loạt. |
10. B | Reputation có nghĩa là danh tiếng, thanh danh. Câu này muốn nói rằng bà May, 59 tuổi, là bộ trưởng nội vụ lâu nhất trong nửa thế kỷ qua của đất nước, với danh tiếng là một người nghiêm túc, chăm chỉ và trước hết là quyết tâm. |
4. Exercises: Identify the word(s) with the CLOSEST meaning to the underlined word(s) in each of the following questions
(Exercise 4: Identify the word(s) closest in meaning to the underlined word(s) in each question below)
1. His early death only solidified his legendary status, and Elvis Presley has become deeply entrenched in popular culture.
- A. engrossed
- B. indulged
- C. deep-rooted
- D. supreme
2. A unique aspect of Trump’s business and real estate ventures has been the extensive use of his own name.
- A. characteristic
- B. general
- C. common
- D. superficial
3. Mother Teresa was a Roman Catholic nun who dedicated her life to serving the poor and destitute around the world.
- A. committed
- B. dedicated
- C. committed
- D. attended
4. Marilyn Monroe has become an iconic symbol of fame and female beauty.
- A. figure
- B. image
- C. typical
- D. idol
5. Marilyn Monroe was the embodiment of sensuality, beauty, and effervescence, naturally photogenic.
- A. frame
- B. indicator
- C. instructor
- D. figure
6. Despite the media often being dismissive of Monroe’s potential, her efforts to enhance her acting skills paid off.
- A. failed
- B. broke down
- C. managed
- D. met with success
7. Margaret Thatcher was known for her tough uncompromising conservative political views, and became dubbed as ‘The Iron Lady’.
- A. reserved
- B. inflexible
- C. narrow-minded
- D. compatible
8. He is commonly referred to as the “The King of Rock ‘n’ Roll” and epitomizes the post-war pop generation
- A. be representative of
- B. leads
- C. elaborates
- D. expands on
9. Leonardo da Vinci created rare masterpieces of art such as The Mona Lisa’ and ‘The Last Supper’.
- A. worthless works of art
- B. invaluable property
- C. excellent qualifications
- D. excellent works of art
10. Da Vinci explored all facets of life, and his extensive investigations and discoveries aimed to demonstrate a fundamental unity of the universe.
- A. insignificant
- B. finite
- C. extensive
- D. excessive
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. C | Deep-rooted có nghĩa là bền rễ, ăn sâu. Câu này muốn nói rằng sau cái chết sớm, Elvis Presley đã trở nên bền rễ, ăn sâu trong nền văn hóa đại chúng. |
2. A | Distinctive có nghĩa là khác biệt, đặc trưng. Câu này muốn nói rằng một đặc điểm nổi bật của các dự án kinh doanh và bất động sản của Trump là việc sử dụng tên của mình một cách nổi bật. |
3. B | Devoted có nghĩa là cống hiến, dành hiến. Câu này muốn nói rằng Mẹ Teresa đã dành cả cuộc đời mình để phục vụ người nghèo và người cùng khổ trên thế giới. |
4. B | Iconic có nghĩa là biểu tượng, đại diện. Câu này muốn nói rằng Marilyn Monroe đã trở thành một biểu tượng đại diện cho nhan sắc và nổi tiếng. |
5. D | Epitome có nghĩa là hiện thân, biểu tượng. Câu này muốn nói rằng Marilyn Monroe là hiện thân của sự quyến rũ, vẻ đẹp và sự sôi nổi và tự nhiên có khiếu chụp ảnh. |
6. D | Met with success có nghĩa là gặt hái được thành công. Câu này muốn nói rằng mặc dù thường bị giới truyền thông đánh giá thấp tiềm năng, nhưng nỗ lực cải thiện khả năng diễn xuất của Marilyn Monroe đã gặt hái được thành công. |
7. B | Uncompromising có nghĩa là không khoan nhượng, cứng rắn. Câu này muốn nói rằng Margaret Thatcher nổi tiếng với quan điểm bảo thủ cứng rắn, không khoan nhượng và được gọi là “Bà đầm thép”. |
8. A | Epitomize có nghĩa là là biểu tượng, là sự đại diện. Câu này muốn nói rằng Elvis Presley được gọi là “Vua của Rock ‘n’ Roll” và là biểu tượng của thế hệ nghệ sĩ pop sau chiến tranh. |
9. D | Masterpieces có nghĩa là tác phẩm kiệt xuất, tác phẩm bậc Mytour. Câu này muốn nói rằng Leonardo da Vinci đã sáng tạo ra những tác phẩm nghệ thuật kiệt xuất như “Mona Lisa” và “Bữa tối cuối cùng”. |
10. C | Far-reaching có nghĩa là toàn diện, sâu rộng. Câu này muốn nói rằng Da Vinci đã nghiên cứu tất cả các khía cạnh của cuộc sống và những điều tra, khám phá toàn diện của ông nhằm thể hiện sự thống nhất cơ bản của vũ trụ. |
Exercise 5: Identify the word(s) with the MOST SIMILAR meaning to the underlined word(s) in each of the following questions
(Bài tập 5: Hãy chỉ ra từ có ý nghĩa GẦN GIỐNG nhất với từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau.)
1. Da Vinci from an early age began to display his extraordinary academic and artistic talents.
- A. striking
- B. extraordinary
- C. run-of-the-mill
- D. exceptional
2. Joachim Lafosse confirms his outstanding talent with “Free Student”, a film that is more traditional in its form.
- A. out of the ordinary
- B. abnormal
- C. usual
- D. odd
3. Van Gogh emerged as one of the most acclaimed artists of the twentieth century.
- A. admired
- B. honored
- C. acclaimed
- D. obscure
4. Michael distinguished himself with his exceptional enthusiasm and soothing, infectious musical voice.
- A. attract attention
- B. be inconspicuous
- C. be conspicuous
- D. stick out a mile
5. In recent years, Madonna has continued to tour, release albums and engage in humanitarian work.
- A. throw oneself into
- B. become uninvolved in
- C. have a hand in
- D. take part in
6. Henry VIII was equally infamous for his six marriages and numerous scandalous love affairs.
- A. anonymous
- B. infamous
- C. celebrated
- D. ill-famed
7. The works Da Vinci completed were often remarkable masterpieces, such as his paintings The Last Supper and The Mona Lisa.
- A. magnificent
- B. out of this world
- C. unimpressive
- D. remarkable
8. The passing of Princess Diana had a deep impact on the British public and others around the world.
- A. far-reaching
- B. superficial
- C. deep-seated
- D. heartfelt
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. C | Run-of-the-mill có nghĩa là bình thường, tầm thường, trái nghĩa với remarkable (phi thường, xuất sắc) trong câu. |
2. C | Usual có nghĩa là thông thường, bình thường, trái nghĩa với exceptional (phi thường, đặc biệt) trong câu. |
3. D | Obscure có nghĩa là vô danh, khuất lấp, trái nghĩa với celebrated (nổi tiếng, được ca ngợi) trong câu. |
4. B | Be inconspicuous có nghĩa là không nổi bật, trái nghĩa với stood out (nổi bật) trong câu. |
5. B | Become uninvolved in có nghĩa là không tham gia, trái nghĩa với engage in (tham gia) trong câu. |
6. A | Anonymous có nghĩa là vô danh, trái nghĩa với notorious (nổi tiếng xấu) trong câu. |
7. C | Unimpressive có nghĩa là không gây ấn tượng, trái nghĩa với spectacular (ngoạn mục, đáng kinh ngạc) trong câu. |
8. B | Superficial có nghĩa là nông cạn, không sâu sắc, trái nghĩa với profound (sâu sắc) trong câu. |
5. Concluding Remarks
Recently, I have compiled a comprehensive English vocabulary for 12th graders to review and conquer the most important exam of their student life. I hope this document will be a helpful companion for you during your preparation and pursuit of success in this crucial exam. Before concluding, I would like to share a few small tips to help you study more effectively:
- Lập kế hoạch ôn tập chi tiết, bao gồm thời gian, nội dung và phương pháp ôn tập phù hợp với bản thân.
- Hãy thực hành sử dụng từ vựng mới để củng cố kiến thức bằng cách luyện tập thường xuyên
- Để tránh tình trạng ghi nhớ tạm thời, các em có thể thường xuyên review lại các từ vựng đã học.
- Các em có thể sử dụng các kỹ thuật ôn tập hiệu quả như dùng mindmap, thẻ ghi nhớ từ vựng flashcard hoặc phương pháp học spaced repetition.
Additionally, trust in yourself, maintain a positive attitude, and study diligently to achieve high results.
During your study process, if you have any questions, please leave a comment below, and the Mytour team and I will provide support promptly. You can also refer to vocabulary from various topics in the IELTS Vocabulary section. Good luck with your studies!Reference materials:- Urbanisation: https://www.vocabulary.com/lists/317339 – Ngày truy cập: 10-05-2024.
- Employment Vocabulary Words: https://www.britannica.com/dictionary/eb/3000-words/topic/employment – Ngày truy cập: 10-05-2024.