1. Tổng quan về Cụm động từ
Cụm động từ là một loại động từ có cấu tạo từ 2 phần: ĐỘNG TỪ (VERB) và PHÂN TỪ (PARTICLE). Thường thì nghĩa của cụm động từ khác hoàn toàn so với nghĩa cơ bản của động từ gốc.
Ví dụ: set up, hand down, put off,…. là các phrasal verb thông dụng.
2. Phân loại các Phrasal verb thường xuất hiện trong đề thi đại học
Tiếng Anh có hai loại phrasal verb chủ yếu là Intransitive phrasal verbs (cụm động từ không có tân ngữ) và Transitive phrasal verbs (cụm động từ có tân ngữ).
- Intransitive phrasal verbs (cụm nội động từ): là loại cụm động từ không có tân ngữ (object) theo sau. Ví dụ: He stepped aside for the bicyclist. (Anh “nhường sang một bên” cho người đi xe đạp.)
- Transitive phrasal verbs (cụm ngoại động từ): là cụm động từ có tân ngữ theo sau, tân ngữ có thể là danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: Hang up your jacket. (“Treo” áo khoác của bạn lên.)
Trong nhóm Transitive phrasal verbs, chúng ta có thể phân ra thành hai loại: Inseparable transitive phrasal verbs và Separable transitive phrasal verbs.
- Inseparable transitive phrasal verbs là loại cụm ngoại động từ mà tân ngữ luôn luôn đi sau tiểu từ. Ví dụ: Make sure you fill in your landing card. (Hãy đảm bảo bạn “điền vào” thẻ của mình) => Không nói fill your landing card in.
- Separable transitive phrasal verbs là loại cụm ngoại động từ mà tân ngữ có thể đứng giữa động từ và tiểu từ. Động từ và tiểu từ có thể tách nhau ra, thường là trong trường hợp tiểu từ thuộc nhóm: on, off, up, down, in, out, away. Ví dụ: You should put on a jacket because it’s cold outside. = You should put a jacket on because it’s cold outside. (Bạn nên “mặc” áo khoác vì bên ngoài trời lạnh.)
Chú ý, nếu tân ngữ là “it” thì nó luôn đứng giữa động từ và tân ngữ trong cụm động từ.
Ví dụ: Please take it off before entering the house. (Hãy “cởi nó ra” trước khi vào nhà.) => Không nói take off it.
3. Tổng hợp các Phrasal Verb thường gặp trong đề thi đại học
3.1 Các cụm động từ liên quan đến động từ Break
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Break down | suy sụp | His mother broke down when hearing his bad news (Mẹ anh ấy suy sụp khi nghe tin xấu của anh ấy). |
2 | break something down | chia nhỏ | It’s easier to handle the job if you break it down into several specific assignments. (Sẽ dễ dàng xử lý công việc hơn nếu bạn chia nó thành nhiều nhiệm vụ cụ thể.) |
3 | Break in/into | đột nhập | The robber broke into my house and stole the TV (Tên trộm đột nhập vào nhà tôi và lấy cái TV). |
4 | Break up | chia tay | You should learn when it’s time to break up with someone. (Bạn nên tìm hiểu khi đến lúc phải chia tay ai đó.) |
5 | Break out | tẩu thoát | Two prisoners broke out of the cell (Hai tù nhân đã tẩu thoát khỏi nhà tù). |
3.2 Các cụm động từ liên quan đến động từ Come
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Come across something | tình cờ bắt gặp cái gì | I came across the old books when tidying up my room (Tôi tình cờ bắt gặp những quyển sách cũ khi dọn phòng). |
2 | Come apart | chia tách | We have come apart for 3 years (Chúng tôi đã chia tách được 3 năm). |
3 | Come back | quay lại, trở về | He is coming back from Italy soon. (Anh ấy sẽ sớm trở về từ Ý.) |
4 | Come down with something | bị ốm | My husband came down with a cold (Chồng tôi bị cảm lạnh). |
3.3 Các cụm động từ liên quan đến động từ Get
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Get something across | trao đổi, làm sáng tỏ | I tried to get my point across during the meeting (Tôi cố gắng làm sáng tỏ quan điểm trong cuộc họp). |
2 | Get along | hòa thuận, quý mến nhau | My sister and I get along very well. (Tôi và chị tôi rất hợp nhau.) |
3 | Get away | đi nghỉ | I plan to get away in Danang (Tôi dự định đi nghỉ ở Đà Nẵng). |
4 | Get back | quay lại, trở về | He got back from Hanoi last week (Anh ấy trở về từ Hà Nội tuần trước). |
5 | Get something back | lấy lại cái gì | I got my notebook back from my friend (Tôi lấy lại quyển sổ từ người bạn). |
6 | Get on something | lên xe | She gets on a bus to go to school (Cô ấy lên xe buýt để tới trường). |
7 | Get on | quản lý hoặc giải quyết một tình huống, đặc biệt là thành công | How are you getting on in your new home? (Mọi việc ở ngôi nhà mới của bạn thế nào?) |
7 | Get on with something | hòa hợp | I don’t get on with my brother. (Tôi không hòa thuận với anh trai tôi.) |
8 | Get over something | phục hồi từ bệnh tật | She has got over the cancer after 5 years (Cô ấy đã phục hồi từ bệnh ung thư sau 5 năm). |
9 | Get together | gặp gỡ | Let’s get together for a drink (Hãy cùng gặp và đi uống). |
10 | Get up | thức dậy | I like to get up late. (Tôi thích dậy muộn.) |
3.4 Các cụm động từ liên quan đến động từ Give
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Give somebody away | tiết lộ thông tin | She gave away my secret to his boyfriend (Cô ấy tiết lộ bí mật của tôi với bạn trai). |
2 | Give something back | trả cái gì | I have to give this laptop back to my brother (Tôi phải đem trả cái laptop cho anh trai). |
3 | Give something up | từ bỏ | I give up playing video games (Tôi từ bỏ việc chơi game). |
3.5 Các cụm động từ liên quan đến động từ Go
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Go ahead | bắt đầu, tiến hành | The project will go ahead as planned (Dự án sẽ tiến hành như kế hoạch). |
2 | Go away | đi mất, biến đi, cút đi | I told him to go away. (Tôi bảo anh ấy đi đi.) |
3 | Go off someone / something | ngừng thích hoặc quan tâm đến một ai đó hoặc một cái gì đó | I went off beef burgers after I got food poisoning from a takeaway. (Tôi đã hết thích bánh mì kẹp thịt bò sau khi bị ngộ độc thực phẩm khi mua đồ ăn mang đi.) |
4 | Go out | ra ngoài | He isn’t here, he’s gone out. (Anh ấy không có ở đây, anh ấy đã đi ra ngoài.) |
5 | Go out with somebody | hẹn hò với ai đó | Jane has been going out with Jim since the prom (Jane đã hẹn hò với Jim kể từ buổi vũ hội). |
6 | Go up | tăng lên | The price of oranges has gone up. (Giá cam đã tăng lên.) |
Bạn có thể tham khảo tất cả 70+ Phrasal Verb thường gặp trong đề thi THPT quốc gia 2024 hoặc tải về dưới dạng PDF miễn phí bằng cách nhấp vào liên kết dưới đây.
4. Các câu hỏi về Phrasal Verb trong đề thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh (2018 – 2023)
Các phrasal verb dưới đây đã được Mytour tổng hợp từ các đề thi thật và minh họa của kỳ thi THPT Quốc gia từ năm 2018 đến năm 2023.
Một số câu hỏi Phrasal Verb thi THPT Quốc gia môn Anh 2018
Một số câu hỏi Phrasal Verb thi THPT Quốc gia môn Anh 2020
Một số câu hỏi Phrasal Verb thi THPT Quốc gia môn Anh 2020-2023
Một số câu hỏi Phrasal Verb thi THPT Quốc gia môn Anh 2020-2023
5. Học Phrasal Verb thi THPT Quốc gia như thế nào?
Lấy nguồn phrasal verb ở đâu?
Bạn có thể tham khảo những phrasal verb thông dụng dưới đây và liên tục bổ sung thêm trong quá trình luyện đề.
Có bao nhiêu phrasal verb cần phải học trong tổng số?
Không có hạn chế về số lượng phrasal verb mà thí sinh có thể gặp trong bài thi tiếng Anh THPT Quốc gia. Tuy nhiên, họ nên tập trung vào những phrasal verb phổ biến trong các tình huống hàng ngày và các đề tài như Du lịch (travel), Hội thoại (conversation), Thời tiết (weather),…
Làm thế nào để học phrasal verb hiệu quả?
Bài tập thực hành
Chọn phương án đúng để điền vào các chỗ trống trong câu sau:
1. It marked the bank's third incident in half a year of being held up.
- A. over
- B. down
- C. up
- D. out
2. I consistently find myself short of money before the month ends.
- A. out
- B. back
- C. up
- D. down
3. Recovering from the surgery is taking longer than I anticipated.
- A. through
- B. by
- C. up from
- D. over
4. I've spent the last fortnight caring for an unwell aunt of mine.
- A. at
- B. for
- C. out for
- D. after
5. I've always had a good rapport with elderly people.
- A. off
- B. on
- C. in
- D. through
6. It’s freezing here. Would you mind if I adjusted the heating?
- A. down
- B. away
- C. off
- D. on
7. They've erected a new tower where that old building used to stand.
- A. put up
- B. put down
- C. pushed up
- D. pushed down
8. Stephen always dreamt of becoming an actor when he grew up.
- A. came
- B. grew
- C. brought
- D. settled
9. The bus only halts here to pick up passengers.
- A. alight
- B. get on
- C. get off
- D. pick up
10. If anything urgent comes up, you can reach me at this number.
- A. across
- B. by
- C. up
- D. round
Đáp án:
- C. Hold up sb: cướp tiền từ ai đó (thường là ở ngân hàng, tổ chức)
- A. Run out of smt: dùng hết cái gì
- D. Get over smt: vượt qua cái gì
- D. Look after sb = take care of sb: chăm sóc ai đó.
- B. Get on well with sb: có mối quan hệ tốt đẹp với ai
- D. Turn on: bật lên; turn off: tắt
- A. Put up : dựng lên (các công trình, tòa nhà)
- B. grow up: lớn lên
- D. Pick up sb: đón ai đó
- C. Come up: bất ngờ xảy ra, ập đến
Phương án tạm thời
Dưới đây là tổng hợp 70+ phrasal verb phổ biến trong kỳ thi THPT quốc gia năm 2024. Mong rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn trên con đường chinh phục kỳ thi IELTS của mình. Hãy cùng Mytour để học thêm những kiến thức hữu ích về IELTS nhé.
Tham gia ngay khóa học Sophomore dành cho trình độ 4.0+ để tìm hiểu về các phrasal verb thông dụng và kiến thức Tiếng Anh cần thiết cho kỳ thi IELTS nhé.