
1. Đơn vị tính là gì?
Trong tiếng Anh, đơn vị tính được gọi là calculation unit, chúng được sử dụng để chỉ trọng lượng, kích thước hoặc số lượng của một vật thể nào đó. Tóm lại, mọi thứ được dùng để cân, đo, đong, đếm cho các vật thể đó được gọi là đơn vị tính. Khi sử dụng trong tiếng Anh, chúng được gọi là đơn vị tính tiếng Anh.
Đặc biệt, những từ vựng về đơn vị tính tiếng Anh không chỉ đơn thuần xuất hiện trong các bài học, các bài thi mà chúng cũng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
2. Các đơn vị tính trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp các đơn vị tính phổ biến nhất trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá nhé:
2.1 Đơn vị tính chiều dài
Đơn vị tính chiều dài | Nghĩa | Viết tắt |
Kilometre | Ki-lô-mét | km |
Metre | Mét | m |
Decimetre | Đề-xi-mét | dm |
Centimetre | Xen-ti-mét | cm |
Millimeter | Mi-li-mét | mm |
Nautical mile | Hải lý | NM |
2.2 Đơn vị tính đo diện tích
Đơn vị đo diện tích | Nghĩa | Viết tắt |
Square Millimetre | Mi-li-mét vuông | mm2 |
Square Centimetre | Xen-ti-mét vuông | cm2 |
Square Decimetre | Đề-xi-mét vuông | dm2 |
Square Metre | Mét vuông | m2 |
Square Kilometre | Ki-lô-mét vuông | km2 |
Hectare | Héc-ta | ha |

2.3 Đơn vị tính dung tích
Đơn vị tính thể tích | Nghĩa | Viết tắt |
Cubic centimetre | Xen-ti-mét khối | cm3 |
Cubic metre | Mét khối | m3 |
Cubic kilometre | Ki-lô-mét khối | km3 |
Centilitre | Centilit | cl |
Litre | Lít | l |
Millilitre | Mililit | ml |
2.4 Đơn vị tính khối lượng
Đơn vị tính trọng lượng | Nghĩa | Viết tắt |
Arat | Ca-ra (đơn vị trọng lượng đá quý bằng 200mg) | ct |
Milligram | Miligam | mg |
Gram | Gam | g |
Centigram | Xen-ti-gam | cg |
Kilo (viết tắt của kilogram) | Cân hoặc Kilogam | kg |
Ton | Tấn |

2.5 Đơn vị tính nhiệt độ sôi của chất lỏng
Đơn vị tính độ sôi | Nghĩa | Viết tắt |
Fahrenheit | Độ F | F |
Celsius | Độ C | C |
Freezing point of water | Nhiệt độ đóng băng | FB |
Boiling point of water | Nhiệt độ sôi | BPW |
Human body temperature | Nhiệt độ cơ thể | HBT |
2.6 Đơn vị tính thời gian
Đơn vị tính thời gian | Nghĩa | Viết tắt |
Second | giây | sec |
Minute | phút | min |
Hour | giờ | h |
Day | ngày | |
Week | tuần | |
Month | tháng | |
Year | năm | |
Quarter | quý |

2.7 Đơn vị đo theo Hệ Hoàng gia Anh
Đại lượng | Đơn vị đo Hoàng gia Anh | Nghĩa | Viết tắt |
Chiều dài | inch | Đơn vị chiều dài bằng 2,54 cm | in |
foot (số nhiều là feet) | Bộ (bằng 12 lần inch) | ft | |
yard | Thước, yat, thước Anh (bằng 0,914m) | yd | |
mile | Dặm | mi | |
Trọng lượng | ounce | Aoxơ (bằng 28,35 gram) | oz |
pound | Pao (bằng 0,454 kg) | lb | |
ton | Tấn | t | |
stone | Xtôn (khoảng 6,4 kg) | ||
Diện tích | acre | Mẫu Anh (khoảng 4050m2) | |
square mile | Dặm vuông | ||
square foot/feet | Bộ vuông | ||
square inch(es) | Inch vuông | ||
Thể tích | cubic inch | Cubic inch (bằng 16,3871 cm³) | in3 |
gallon | Ga-long | gal |
3. Cụm từ về đơn vị tính để đo lượng (Measure words)
Ngoài các từ về đơn vị đo lường, bạn cũng nên biết thêm các cụm từ đo lượng (measure words). Những cụm từ này thường được sử dụng để mô tả lượng của một vật không có số liệu cụ thể, chính xác.
Measure word | Những từ đi cùng phổ biến | Ví dụ minh họa |
Bar (Thỏi, thanh) | A bar of chocolate (Một thanh sô cô la) A bar of cake (Một thanh, thỏi, bánh) A bar of gold (Một thỏi vàng) A bar of soap (Một bánh xà phòng) | Could you please grab me a bar of chocolate from the store? (Bạn có thể lấy cho tôi một thanh sô cô la từ cửa hàng không?) |
Bag (Túi, bao) | A bag of Flour (Một túi bột mì) A bag of Sugar (Một túi đường) A bag of Rice (Một bao gạo) | I bought a bag of rice from the grocery store yesterday. (Tôi đã mua một bao gạo từ cửa hàng tạp hóa hôm qua.) |
Bottle (Chai, lọ) | A bottle of Soda (Một chai soda) A bottle of Wine (Một chai rượu) A bottle of Water (Một chai nước ) | She always carries a bottle of water with her during her workouts. (Cô ấy luôn mang theo một chai nước khi tập luyện.) |
Bowl (Bát, chén) | A bowl of Cereal (Một bát ngũ cốc) A bowl of Soup (Một bát súp) A bowl of Rice (Một chén cơm/ gạo) | Every morning, I start my day with a bowl of cereal. (Mỗi sáng, tôi bắt đầu ngày của mình bằng một bát ngũ cốc.) |
Carton (Hộp, thùng) | A carton of Ice cream (Một hộp kem) A carton of Juice (Một hộp nước trái cây) A carton of Milk (Một hộp sữa) A carton of cigarettes (Một hộp thuốc lá) | I spilled a carton of milk on the kitchen floor. (Tôi đã làm đổ một hộp sữa trên sàn nhà bếp.) |
Glass (Ly) | A glass of Milk (Một ly sữa) A glass of Water (Một cốc nước) A glass of Soda (Một cốc nước giải khát có ga) | Would you like a glass of milk with your cookies? (Bạn có muốn một ly sữa kèm bánh quy không?) |
Piece (Mảnh, bộ phận, mẩu…) | A piece of Luggage (Một phần hành lý) A piece of bread (Một mẩu bánh mì) A piece of chalk (Một cục phấn) A piece of Advice (Một lời khuyên) A piece of Furniture (Một món đồ nội thất) A piece of Information/News: (Một mẩu tin) | We need to buy a piece of furniture for the living room. (Chúng ta cần mua một món đồ nội thất cho phòng khách.) |
Slice (Lát, miếng) | A slice of Cheese (Một miếng phô mai) A slice of Meat (Một miếng thịt) A slice of Bread (Một lát bánh mì) | I’ll have a slice of meatloaf for dinner. (Tôi sẽ ăn một miếng thịt nướng trong bữa tối.) |