I. Danh sách từ vựng về nội thất tiếng Trung phổ biến
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nội thất nội thất có sự đa dạng và phong phú. Mytour đã tổng hợp danh sách các từ vựng về nội thất tiếng Trung phổ biến nhất dưới đây nhé!
1. Các loại phòng trong nhà
Dưới đây là danh sách từ vựng chủ đề nội thất tiếng Trung - các loại phòng trong nhà mà Mytour chia sẻ chi tiết. Hãy tham khảo nhé!
STT | Từ vựng nội thất tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 客厅 | kètīng | Phòng khách |
2 | 卧室 | wòshì | Phòng ngủ |
3 | 厨房 | chúfáng | Nhà bếp |
4 | 卫生间 | wèishēng jiān | Nhà vệ sinh |
5 | 堆房 | duīfàng | Nhà kho |
6 | 洗澡间 | xĭzăo jiān | Phòng tắm |
2. Nội thất trong phòng khách
Hãy lưu lại từ vựng nội thất tiếng Trung - nội thất trong phòng khách mà Mytour đã tổng hợp lại dưới đây nhé!
STT | Từ vựng nội thất tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 电视 | diànshì | Ti vi |
2 | 电视柜 | diànshì guì | Tủ để tivi, giá để tivi |
3 | 钟表 | zhōngbiǎo | Đồng hồ |
4 | 照片 | Zhàopiàn | Ảnh, hình |
5 | 冷气机 | lěng qìjī | Máy lạnh |
6 | 灯泡 | dēngpào | Bóng đèn |
7 | 壁画 | bì huà | Bích họa, tranh tường |
8 | 茶桌 | cházhuō | Bàn trà |
9 | 桌子 | zhuōzi | Cái bàn |
10 | 吊灯 | diàodēng | Đèn treo |
沙发 | shāfā | Ghế sofa | |
11 | 皮衣沙发 | píyī shāfā | Ghế sofa bằng da |
布衣沙发 | bùyī shāfā | Ghế sofa bằng vải | |
12 | 排椅 | páiyǐ | Băng ghế dài |
13 | 椅子 | yǐzi | Ghế tựa, ghế dựa |
14 | 丝绒窗帘 | xīróng chuānglián | Rèm nhung |
15 | 吊扇 | diàoshàn | Quạt trần |
3. Nội thất trong phòng bếp
Cùng Mytour tìm hiểu từ vựng nội thất tiếng Trung - nội thất phòng bếp trong bảng dưới đây nhé!
STT | Từ vựng nội thất tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 电炉 | diànlú | Bếp điện |
2 | 微波炉 | wéibōlú | Lò vi sóng |
3 | 电饭锅 | diàn fàn guō | Nồi cơm |
4 | 铝锅 | lǚ guō | Chảo nhôm |
5 | 高压锅 | gāoyāguō | Nồi áp suất |
6 | 饼模 | bǐngmó | Khuôn bánh |
7
| 榨果汁机 | zhà guǒzhī jī | Máy xay sinh tố |
8 | 碗橱 | wǎnchú | Tủ đựng bát đũa |
9 | 烟囱 | yāncōng | Ống khói |
10 | 酒柜 | jiǔguì | Tủ rượu |
11 | 冰箱 | bīngxiāng | Tủ lạnh |
12 | 煤气灶 | méiqì zào | Bếp ga |
13 | 餐桌 | cānzhuō | Bàn ăn |
14 | 除臭机 | chú chòu jī | Máy khử mùi |
15 | 垃圾桶 | lājī tǒng | Thùng rác |
4. Nội thất trong phòng ngủ
Cập nhật từ vựng chủ đề nội thất tiếng Trung - nội thất phòng ngủ mà Mytour đã tổng hợp đầy đủ dưới đây nhé!
STT | Từ vựng nội thất tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 床 | chuáng | Cái giường |
2 | 钢丝床 | gāngsī chuáng | Giường bằng kim loại |
3 | 双层床 | shuāngchéng chuáng | Giường tầng |
4 | 单人床 | dānrén chuáng | Giường đơn |
5 | 双人床 | shuāngrén chuáng | Giường đôi |
6 | 床垫 | chuángdiàn | Nệm |
7 | 可折垫 | kězhé diàn | Nệm gấp |
8 | 棉被 | miánbèi | Chăn bông |
9 | 衣柜 | yīguì | Tủ quần áo |
10 | 枕套 | zhěntào | Vỏ gối |
11 | 床单 | chuángdān | Ga trải giường |
12 | 床头灯 | chuángtóu dēng | Đèn đầu giường |
13 | 蚊帐 | wénzhàng | Màn chống muỗi |
14 | 衣帽柜 | yīmáo guì | Tủ quần áo |
15 | 书桌 | shùzhuō | Bàn học |
16 | 书架 | shùjiā | Giá sách |
17 | 文件柜 | wénjiàn | Tủ đựng hồ sơ |
5. Nội thất trong phòng tắm
Nâng cao vốn từ vựng theo chủ đề nội thất tiếng Trung - nội thất phòng tắm mà Mytour đã chia sẻ lại dưới đây nhé!
STT | Từ vựng nội thất tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 洗脸盆 | xíliǎn pén | Bồn rửa mặt |
2 | 坐便器 | Zuò biànqì | Bồn cầu |
3 | 马桶 | mátǒng | Bồn cầu |
4 | 浴缸 | yùgāng | Bồn tắm |
5 | 花洒 | huā sǎ | Vòi sen |
6 | 手纸篓 | shóuzhǐ lóu | Giỏ đựng giấy vệ sinh |
7 | 小便斗 | xiǎobiàndòu | Bệ xí nam |
8 | 地漏 | dìlòu | Cống thoát sàn |
6. Từ vựng khác
Ngoài các từ vựng nội thất tiếng Trung trong các loại phòng, Mytour còn bổ sung thêm nhiều từ vựng liên quan khác. Hãy lưu lại để học từ ngay từ bây giờ bạn nhé!
STT | Từ vựng nội thất tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 墙纸 | qiángzhǐ | Giấy dán tường |
2 | 瓷砖 | cízhuān | Gạch men |
3 | 古典家具 | gǔdiǎn jiājù | Nội thất cổ điển |
4 | 中式家具 | Zhōngshì jiājù | Nội thất Trung hoa |
5 | 简约家具 | jiǎnyuē jiājù | Nội thất đơn giản |
6 | 欧式家具 | Ōushì jiājù | Nội thất Châu Âu |
7 | 客厅家具 | kètīng jiājù | Nội thất phòng khách |
8 | 餐厅家具 | cāntīng jiājù | Nội thất phòng ăn |
9 | 卧室家具 | wòshì jiājù | Nội thất phòng ngủ |
10 | 鞋柜 | xié guì | Tủ giày |
11 | 栓钉 | shuān dīng | Chốt, then |
12 | 门铃 | mén líng | Chuông cửa |
13 | 门帘 | mén lián | Rèm cửa |
14 | 卷帘 | juǎn lián | Rèm cuốn |
15 | 室内装饰 | shìnèi zhuāng shì | Trang trí nội thất |
16 | 墙饰 | qiáng shì | Trang trí tường |
17 | 装饰品 | zhuāngshì pǐn | Đồ trang trí |
II. Từ vựng về tên các hãng đồ gia dụng, nội thất Trung Quốc
Cùng với việc học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành nội thất, Mytour sẽ chia sẻ thêm danh sách các hãng nội thất nổi tiếng Trung dưới đây cho bạn nhé!
STT | Từ vựng nội thất tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 宜家家居 | Yíjiā jiājū | Ikea |
2 | 曲美 | Qū měi | QM |
3 | 全友 | Quán yǒu | Quannu |
4 | 雷士 | Léi shì | NVC |
5 | 顾家家居 | Gùjiā jiājū | Kuka |
6 | 霍尼韦尔安防 | Huò ní wéi ěr ānfáng | Honeywell |
7 | 佛山照明 | Fúshān zhàomíng | FSL |
8 | 海创 | Hǎi chuàng | HISTRONG |
9 | 蒙娜丽萨 | Méng nà lì sà | Monalisa |
10 | 海康威视 | Hǎi kāng wēi shì | Hik Vision |
11 | 佰怡家 | Bǎi yí jiā | Behome |
12 | 箭牌卫浴 | Jiànpái wèiyù | ARROW |
III. Mẫu câu giao tiếp chủ đề nội thất tiếng Trung
Tôi có thể hỗ trợ bạn với một số mẫu câu giao tiếp chủ đề nội thất bằng tiếng Trung. Dưới đây là vài gợi ý:
STT | Mẫu câu giao tiếp chủ đề nội thất tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 我正在寻找一套现代风格的沙发。你有推荐吗? | Wǒ zhèngzài xúnzhǎo yī tào xiàndài fēnggé de shāfā. Nǐ yǒu tuījiàn ma? | Tôi đang tìm kiếm một bộ sofa mang phong cách hiện đại. Bạn có thể giới thiệu cho tôi không? |
2 | 这张床看起来很舒适。请问它是什么材料做的? | Zhè zhāng chuáng kàn qǐlái hěn shūshì. Qǐngwèn tā shì shénme cáiliào zuò de? | Chiếc giường này nằm rất thoải mái. Xin hỏi nó được làm bằng chất liệu gì vậy? |
3 | 我想买一些装饰品来装饰我的客厅。你有什么建议吗? | Wǒ xiǎng mǎi yīxiē zhuāngshìpǐn lái zhuāngshì wǒ de kètīng. Nǐ yǒu shénme jiànyì ma? | Tôi đang muốn mua một số đồ để trang trí trong phòng khách. Bạn có gợi ý nào không? |
4 | 这个柜子的尺寸适合我的卧室吗? | Zhège guìzi de chǐcùn shìhé wǒ de wòshì ma? | Kích thước của chiếc tủ này có phù hợp với phòng ngủ của tôi không? |
5 | 这张桌子的价格是多少? | Zhè zhāng zhuōzi de jiàgé shì duōshao? | Giá của cái giường này là bao nhiêu? |
6 | 这个柜子有多少个抽屉? | Zhège guìzi yǒu duōshǎo gè chōuti? | Cái tủ này bao nhiêu ngăn kéo? |
7 | 我想购买一套实木家具,你有推荐的品牌吗? | Wǒ xiǎng gòumǎi yī tào shímù jiājù, nǐ yǒu tuījiàn de pǐnpái ma? | Tôi muốn mua một bộ nội thất làm từ gỗ thật, bạn có thương hiệu nào giới thiệu không? |
8 | 我想买一个书架,你有不同尺寸可供选择吗? | Wǒ xiǎng mǎi yī gè shūjià, nǐ yǒu bùtóng chǐcùn kě gōng xuǎnzé ma? | Tôi muốn mua một cái kệ sách, bạn có nhiều kích thích khác nhau để lựa chọn không? |
9 | 请问你们有展示室内设计方案的样本吗? | Qǐngwèn nǐmen yǒu zhǎnshì shìnèi shèjì fāng'àn de yàngběn ma? | Xin hỏi các bạn có mẫu thiết kế nội thất nào để xem không? |
10 | 我可以看一下这盏灯吗? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià zhè zhǎn dēng ma? | Tôi có thể xem cái đèn này không? |
Như vậy, Mytour đã cung cấp đầy đủ từ vựng thông dụng chủ đề nội thất tiếng Trung. Hy vọng những thông tin mà bài viết chia sẻ sẽ hữu ích cho những bạn quan tâm và tìm hiểu.