I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại sách
Để thuận tiện hơn trong việc ghi nhớ, Mytour phân chia từ vựng tiếng Anh về các loại sách thành các nhóm chủ đề sau:
1. Từ vựng về các loại sách theo hình thức
Một số từ vựng tiếng Anh về các loại sách theo hình thức phổ biến bao gồm:
Từ vựng tiếng Anh về các loại sách | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Paperback (n) | /ˈpeɪ.pə.bæk/ | Sách bìa mềm | Paperback is a book with a cover made of thick paper. (Sách bìa mềm là loại sách có bìa làm từ giấy dày.) |
Hardcover (n) | /ˈhɑːdˌkʌv.ər/ | Sách bìa cứng | A hardcover book is a book with a thick, hard outer cover. (Sách bìa cứng là loại sách có lớp bìa bên ngoài dày và cứng.) |
Quiet book (n) | /ˈkwaɪ.ət ˈbʊk/ | Sách vải | Quiet books are those made of soft fabric or felt, usually for children. (Sách vải là sách được làm bằng chất liệu vải mềm hoặc dạ, thường dành cho trẻ em.) |
Audio book (n) | /ˈɔː.di.əʊ.bʊk/ | Sách nói | Currently, audio books are popular because of their convenience and modernity. (Hiện nay sách nói đang được ưa chuộng bởi tính tiện lợi và hiện đại của nó.) |
E-book (n) | /ˈiːbʊk/ | Sách điện tử | E-books have grown in popularity and are widely used in universities. (Sách điện tử đang ngày càng phổ biến và được sử dụng nhiều ở các trường đại học.) |
Photo book (n) | /ˈfəʊ.təʊ ˌbʊk/ | Sách ảnh | A photo book is a photo album with pictures divided by pages. (Sách ảnh là dạng bộ sưu tập hình ảnh được phân chia theo từng trang.) |
2. Từ ngữ về thể loại sách theo nội dung
Dưới đây là một số từ ngữ tiếng Anh về các loại sách phân loại theo nội dung mà bạn nên hiểu:
Từ vựng tiếng Anh về các loại sách | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Mystery/thriller/Horror (Bí ẩn/gay cấn/kinh dị) | |||
Mystery book (n) | /ˈmɪs.tər.i bʊk/ |
Sách kỳ bí | Mystery books are a line of books about mysterious stories, very appealing to readers. (Sách kỳ bí là dòng sách viết về những câu chuyện huyền bí, rất hấp dẫn đối với độc giả.) |
Romance book (n) | /rəʊˈmæns bʊk/ | Sách ngôn tình | Romance books often have love themes. (Sách ngôn tình thường mang đề tài tình yêu.) |
Science fiction book (n) | /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk/ |
Sách khoa học viễn tưởng | Science fiction books are written by imaginative and divergent writers. (Sách khoa học viễn tưởng được viết bởi những tác giả giàu trí tưởng tượng và có tư duy khác biệt.) |
Thriller book (n)
| /ˈθrɪlər bʊk/ | Sách trinh thám | Thriller books include topics: horror, violence… (Sách trinh thám bao gồm các chủ đề: kinh dị, bạo lực…) |
Historical fiction book (n) | /hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈfɪk.ʃən bʊk/ | Sách lịch sử hư cấu | Historical fiction books write about historical stories that happened in the past. (Sách lịch sử hư cấu viết về những câu chuyện lịch sử đã xảy ra trong quá khứ.) |
Non-fiction book (Thể loại sách phi hư cấu) | |||
Biography (n) | /baɪˈɒɡ.rə.fi/ | Tiểu sử | Biographies are the life story of a person written by someone else. (Tiểu sử là câu chuyện cuộc đời của một người được viết bởi người khác.) |
Autobiography (n) | /ɔt̮əbaɪˈɑɡrəfi/ | Tự truyện | Autobiography is a book about a person's life, written by that person. (Tự truyện là một cuốn sách về cuộc đời của một người, được viết bởi chính người đó.) |
Memoir (n)
| /ˈmem.wɑːr/ | Hồi ký | The book series of memoirs tells about real events that happened in the author's life. (Bộ sách hồi ký kể về những sự kiện có thậtxảy ra trong cuộc đời của tác giả.) |
Self-help book (n)
| /ˌselfˈhelp bʊk/ | Sách phát triển bản thân | The self-help series offers many helpful tips and directions for readers. (Dòng sách phát triển bản thân đưa ra nhiều lời khuyên và định hướng hữu ích cho người đọc.) |
Philosophy book (n) | /fɪˈlɒs.ə.fi bʊk/ | Sách triết học | Philosophy books are the quintessence of great thinkers. (Sách triết học là tinh hoa của những nhà tư tưởng vĩ đại.) |
Academic books (sách học thuật) | |||
Textbook (n)
| /ˈtɛkstbʊk/ | Sách giáo khoa | Textbooks providing general knowledge, issued by the Ministry of Education and Training. (Sách giáo khoa cung cấp kiến thức phổ thông, được ban hành bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo.) |
Reference book (n)
| /ˈrɛfrəns bʊk/ | Sách tham khảo | Reference books supplement knowledge for textbooks. (Sách tham khảo bổ trợ kiến thức cho sách giáo khoa.) |
Politics book (n)
| /ˈpɒl.ə.tɪks bʊk/ | Sách chính trị | Political books specializing in theory, focusing on analyzing theoretical issues. (Sách chính trị chuyên về lý luận, tập trung phân tích các vấn đề về lý luận.) |
Journal (n)
| /ˈdʒɜː.nəl/ | Tạp chí | Journals are periodicals published in newspapers. (Tạp chí là những ấn phẩm định kỳ được xuất bản trên báo..) |
Encyclopedia (n) | /ɪnˌsaɪ.kləˈpiː.di.ə/ | Bách khoa toàn thư | An encyclopedia is a book or set of books containing many articles arranged in alphabetical order that deal either with the whole of human knowledge or with a particular part of it. (Bách khoa toàn thư là một cuốn sách hoặc bộ sách gồm nhiều bài viết được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái cung cấp kiến thức tổng quan về tất cả các lĩnh vực trong đời sống hoặc tập trung vào một lĩnh vực cụ thể nào đó.) |
3. Một số từ ngữ tiếng Anh khác về các loại sách
Hơn nữa, dưới đây là một số từ ngữ tiếng Anh về các loại sách, liên quan đến quá trình phát hành, các thành phần, và đối tượng liên quan đến sách mà các bạn nên hiểu:
II. Các thành ngữ liên quan đến sách
Có rất nhiều thành ngữ liên quan đến sách mà các bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là 10 thành ngữ phổ biến nhất liên quan đến sách mà các bạn nên biết. Hãy ghi chú lại nhé!
Idiom liên quan đến sách | Ý nghĩa | Ví dụ |
A bookworm | Mọt sách | I'm a bookworm, I read books every time I have free time. (Tôi là một kẻ mọt sách, tôi đọc sách mọi lúc rảnh rỗi.) |
Know something or someone like a book | Hiểu rõ về ai/ cái gì, đọc vị ai | I know Linda like a book, so I can easily predict her reactions in any situation. (Tôi hiểu Linda rất rõ qua, vì thế, tôi có thể dễ dàng đoán trước những phản ứng của cô ấy trong bất kỳ tình huống nào.) |
Don't judge a book by its cover | Đừng đánh giá qua vẻ bề ngoài | Even though the house looks old and shabby from the outside, don't judge a book by its cover – the interior is beautifully renovated. (Mặc dù ngôi nhà trông cũ kỹ và tồi tàn khi nhìn từ bên ngoài nhưng đừng đánh giá qua vẻ bề ngoài của nó – nội thất đã được tân trang lại rất đẹp.) |
Cook the books | Làm giả/ sai số liệu, gian lận sổ sách (một cách bất hợp pháp) | The company was in financial trouble, so they resorted to cooking the books to make their profits appear larger than they actually were. (Công ty đang gặp khó khăn về tài chính nên họ buộc phải gian lận sổ sách để làm cho lợi nhuận của họ lớn hơn thực tế). |
An open book | Người cởi mở | My boyfriend is an open book. (Bạn trai của tôi là một người cởi mở.) |
A closed book | Người khó hiểu | He is a closed book, thinking one thing but doing another. (Anh ấy là một người khó hiểu, suy nghĩ một đằng nhưng lại làm một nẻo.) |
Read someone's mind | Đọc được suy nghĩ của người khác, đi guốc trong bụng | We have been friends for 5 years and I can read her mind in any situation. (Chúng tôi đã làm bạn được 5 năm và tôi có thể đọc được suy nghĩ của cô ấy trongmọi tình huống.) |
Read too much into something | Nghĩ nhiều | She only said she couldn't make it to the party because of work, but he's reading too much into it, thinking she's avoiding him. (Cô ấy chỉ nói rằng cô ấy không thể đến bữa tiệc vì bận công việc, nhưng anh ấy đã suy nghĩ quá nhiều về điều đó và nghĩ rằng cô ấy đang tránh mặt anh ấy.) |
Be on the same page | Cùng quan điểm, có một lý tưởng chung/ đồng tình | Before starting the new project, we need to have a meeting to ensure everyone understands the goals and direction, so that we can make sure we are all on the same page. (Trước khi bắt đầu dự án mới, chúng tôi cần tổ chức một cuộc họp để đảm bảo mọi người đều hiểu mục tiêu và định hướng, để có thể đảm bảo rằng tất cả chúng tôi đều có một lý tưởng chung.) |
Take a leaf out of someone’s book | Học theo/ bắt chước/ áp dụng | I decided to take a leaf out of Min's book and start using her time management techniques. (Tôi quyết định học theo cuốn sách của Min và bắt đầu sử dụng các cách quản lý thời gian của cô ấy.) |
III. Chiến lược học từ vựng tiếng Anh về các loại sách
Để nắm vững từ vựng tiếng Anh về các loại sách một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số chiến lược sau đây nhé!
1. Phân bổ thời gian học/số lượng từ học mỗi ngày
Đầu tiên hãy cân nhắc và phân chia khối lượng kiến thức học hàng ngày một cách hợp lý nhất. Mỗi ngày, bạn có thể học thêm khoảng 5 từ vựng tiếng Anh về các loại sách mới và ôn tập lại 2 - 3 từ cũ. Điều này sẽ giúp bạn học từ mới dễ dàng và không bị quên từ cũ.
2. Thường xuyên áp dụng từ vựng tiếng Anh về các loại sách vào thực tế
Để áp dụng từ vựng hiệu quả, điều quan trọng là sử dụng chúng trong thực tế hàng ngày. Mỗi ngày, bạn có thể dành khoảng 15 phút để tự luyện nói về chủ đề sách, sử dụng từ vựng tiếng Anh về các loại sách để luyện tập.
Ngoài ra, bạn cũng nên rèn luyện thói quen gọi tên các thể loại sách, thực hiện hoạt động đọc sách hàng ngày để phản xạ tốt nhất.
3. Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về các loại sách cùng Mytour
Các khóa học từ vựng tại Mytour từ cơ bản đến nâng cao không chỉ cung cấp các chủ đề từ vựng mà còn chia sẻ phương pháp học hiệu quả cho bạn. Học theo các khóa học trên Mytour, bạn sẽ nhận được lộ trình cụ thể, rõ ràng và phân chia thành các bài học cụ thể theo ngày. Điều này giúp bạn có thể học từ vựng một cách có hệ thống và hiệu quả hơn rất nhiều. Hãy kết hợp việc học với Mytour để mở rộng thêm vốn từ vựng về sách và các chủ đề phổ biến khác nhé!
4. Học từ vựng tiếng Anh về các loại sách qua sơ đồ tư duy
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh qua sơ đồ tư duy đã trở nên quen thuộc và được áp dụng rộng rãi. Học qua sơ đồ tư duy giúp bạn ghi nhớ từ vựng theo hệ thống, chi tiết và kéo dài khả năng ghi nhớ. Ví dụ, bạn có thể tham khảo sơ đồ tư duy về từ vựng của các thành phần sách:
III. Bài tập áp dụng từ vựng tiếng Anh về các loại sách
Dưới đây là một số bài tập áp dụng từ vựng tiếng Anh về các loại sách mà mọi người nên thử để ghi nhớ ngay nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Dịch nghĩa các từ sau:
1. Bìa cứng
2. Bìa mềm
3. Sách giáo khoa
4. Sách chính trị
5. Đánh dấu sách
Bài tập 2: Lựa chọn từ phù hợp để điền vào ô trống:
Novels, author, published, book editor, Paperback |
1. ____________ là một loại bìa được làm từ giấy dày.
2. Mark Twain là người tác giả của nhiều tác phẩm kinh điển.
3. Cuốn sách đầu tiên của tôi sẽ được xuất bản vào tháng 12 năm 2023.
4. Một biên tập viên là người đọc bản thảo và chỉnh sửa nó.
5. Sách thường được chia thành các chương và có độ dài dài.
2. Đáp án
Bài tập 1:
1. Sách bìa cứng
2. Sách bìa mềm
3. Sách giáo khoa
4. Sách chính trị
5. Kẹp đánh dấu trang sách
Bài tập 2:
1. Paperback
2. tác giả
3. xuất bản
4. biên tập viên sách
5. Tiểu thuyết
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về các loại sách, đi kèm với nhiều ví dụ cụ thể giúp bạn dễ hình dung cách sử dụng. Hãy lưu lại ngay và áp dụng phương pháp học phù hợp để sở hữu lượng từ vựng tiếng Anh về các loại sách hiệu quả nhất nhé!