Visa Trung Quốc, (còn gọi là Thị thực Trung Quốc), là giấy phép mà cơ quan thị thực Trung Quốc cấp cho người nước ngoài để nhập cảnh hoặc quá cảnh Trung Quốc, phải tuân thủ theo luật pháp và quy định của nước này.
Nếu bạn lần đầu tiên sắp đi du lịch Trung Quốc, chắc chắn bạn sẽ bối rối khi tìm kiếm thông tin về visa Trung Quốc. Bạn có thắc mắc, đi Trung Quốc có cần visa không? Visa Trung Quốc có những loại nào? Nộp hồ sơ xin visa Trung Quốc ở đâu? Chuẩn bị hồ sơ và thủ tục như thế nào? …..
Trong bài viết dưới đây, Mytour sẽ chia sẻ với bạn tất cả thông tin về visa Trung Quốc để bạn có thể chuẩn bị tốt nhất cho chuyến đi sắp tới của mình.
Nếu bạn muốn tự làm visa, hãy dành chút thời gian đọc kỹ hướng dẫn dưới đây từ Mytour.
1. Cần Visa Khi Đi Trung Quốc Hay Không?
Tỷ Lệ Đậu Visa Trung Quốc tại Mytour – Cam Kết Lên Đến 98,6%
Có. Khi đi Trung Quốc cần visa, trừ trường hợp:
- Bạn du lịch ở các vùng gần biên giới Trung Quốc với Việt Nam khoảng ~100km. Ở tình huống này, bạn chỉ cần xin Giấy Thông Hành Trung Quốc.
- Bạn làm thủ tục quá cảnh tại Trung Quốc trong vòng 24 giờ và không có kế hoạch rời khỏi khu vực quá cảnh tại sân bay. Trong các trường hợp quá cảnh khác, bạn cần xin visa quá cảnh Trung Quốc.
- Bạn thuộc nhóm được miễn visa theo thỏa thuận đặc biệt giữa chính phủ Trung Quốc và các quốc gia khác (ngoại trừ Việt Nam)
- Bạn có giấy phép thường trú hoặc cư trú cho người nước ngoài có hiệu lực
- Bạn có thẻ du lịch APEC hợp lệ
Vậy là bạn đã biết câu trả lời liệu có cần visa khi đi Trung Quốc chưa. Bây giờ, hãy cùng tìm hiểu về các loại visa Trung Quốc để xác định loại visa phù hợp cho chuyến đi của bạn nhé.
2. Ảnh Visa Trung Quốc
Dưới đây là một ví dụ về hình ảnh visa Trung Quốc. Mỗi loại visa Trung Quốc thường bao gồm các thông tin sau:
- (1) Loại visa (xem mục 3 dưới đây)
- (2) Thời gian có hiệu lực của visa
- (3) Ngày cấp visa
- (4) Tên người được cấp visa
- (5) Ngày sinh của người được cấp visa
- (6) Số lần nhập cảnh
- (7) Thời hạn lưu trú
- (8) Nơi cấp visa
- (9) Số hộ chiếu
3. Các Loại Visa Trung Quốc
Có thể phân chia visa Trung Quốc dựa trên các tiêu chí sau đây:
►Phân loại visa Trung Quốc theo mục đích nhập cảnh
Visa Trung Quốc được phân thành 4 loại:
- Visa ngoại giao,
- Visa lễ tân,
- Visa công vụ, và
- Visa du lịch.
Trong số đó, visa du lịch được chia thành 12 loại khác nhau cho 16 tình huống cụ thể.
Dưới đây là danh sách các loại thị thực Trung Quốc phổ biến và đối tượng cho từng loại:
Loại thị thực | Ký hiệu | Đối tượng xin thị thực |
Visa du lịch | L | Người đến Trung Quốc du lịch |
Visa công tác | M | Người đến Trung Quốc tiến hành các hoạt động thương mại |
Visa thăm thân | Q1 | Thành viên gia đình của công dân Trung Quốc đang thường trú tại Trung Quốc hoặc thường trú nhân Trung Quốc có nhu cầu sang thăm thân hoặc xin tạm trú/định trú vĩnh viễn tại Trung Quốc. |
Q2 | Thành viên gia đình của công dân Trung Quốc đang thường trú tại Trung Quốc hoặc thường trú nhân Trung Quốc có nhu cầu sang thăm thân dưới 180 ngày. | |
S1 | Vợ / chồng, cha mẹ, con dưới 18 tuổi hoặc cha mẹ của vợ/chồng của người nước ngoài đang làm việc, học tập tại Trung Quốc có nhu cầu sang thăm thân trên 180 ngày. | |
S2 |
Thành viên gia đình của người nước ngoài đang làm việc, học tập tại Trung Quốc có nhu cầu sang thăm thân dưới 180 ngày. Hôn thê/Hôn phu của công dân Trung Quốc có nhu cầu sang Trung Quốc kết hôn. |
|
Visa du học | X1 | Người đến Trung Quốc học tập trong thời gian dài (hơn 180 ngày) |
X2 | Người đến Trung Quốc học tập trong thời gian ngắn (dưới 180 ngày) | |
Visa làm việc | Z |
Chuyên gia nước ngoài nhập cảnh để làm việc Biểu diễn thương mại Trưởng đại diện văn phòng đại diện thường trú của các công ty nước ngoài tại Trung Quốc Hoạt động khai thác dầu khí ngoài khơi Tình nguyện viên (hơn 90 ngày) Nhân viên nhập cư khác đã có giấy phép làm việc được cấp bởi các cơ quan có thẩm quyền của chính phủ Trung Quốc. |
Visa định cư | D | Người cư trú vĩnh viễn tại Trung Quốc |
Visa quá cảnh | G | Người quá cảnh Trung Quốc |
►Phân loại visa Trung Quốc theo số lần nhập cảnh
- Visa nhập cảnh 1 lần: cho phép nhập cảnh vào Trung Quốc một lần duy nhất
- Visa nhập cảnh 2 lần: cho phép nhập cảnh vào Trung Quốc 2 lần trong thời hạn visa
- Visa nhập cảnh 6 tháng nhiều lần: cho phép nhập cảnh vào Trung Quốc nhiều lần trong 6 tháng
- Visa nhập cảnh 1 năm nhiều lần: cho phép nhập cảnh vào Trung Quốc nhiều lần trong 1 năm
Mẫu visa Trung Quốc loại L du lịch mới nhất
4. Thời hạn và hiệu lực của visa Trung Quốc
Dưới đây là một số loại visa phổ biến mà người Việt thường xin cùng thời hạn nhập cảnh, thời gian lưu trú và số lần nhập cảnh cụ thể:
Loại thị thực | Số lần nhập cảnh | Thời hạn nhập cảnh | Thời gian lưu trú tối đa mỗi lần nhập cảnh | |
L | 1 lần | 3 tháng (90 ngày) | 15 hoặc 30 ngày | |
M | M 1 lần | 1 lần | 3 tháng (90 ngày) | 15, 30, 60 hoặc 90 ngày |
M 2 lần | 2 lần | 3 tháng (90 ngày) | 3 tháng (90 ngày) | |
M 2 lần | 2 lần | 6 tháng (180 ngày) | 15 hoặc 30 ngày | |
M nhiều lần | Nhiều lần | 6 tháng (180 ngày) | 30 ngày | |
M nhiều lần
|
Nhiều lần | 1 năm (365 ngày) | 30 ngày | |
Q1 | 1 lần | 6 tháng (180 ngày) | 30 ngày hoặc tạm trú, định trú vĩnh viễn | |
Q2 | Nhiều lần | 3 tháng – 1 năm | 180 ngày | |
S1 | 1 lần | 90 | Trên 180 ngày | |
S2 | 1 lần | 90 | 180 ngày | |
X1 | Nhiều lần | 5 năm | Trên 180 ngày |
Lưu ý quan trọng:
- Nếu không có ghi chú đặc biệt thì thị thực sẽ có hiệu lực từ ngày được ký và hết hiệu lực vào ngày hết hạn theo giờ Bắc Kinh (lúc 24:00 giờ).
- Bạn cần rời khỏi Trung Quốc trước khi thị thực hết hạn. Nếu thời hạn nhập cảnh và số lần được phép nhập cảnh vẫn còn thì đường đơn có thể tới Trung Quốc bất kỳ thời gian nào trong giới hạn thời gian hiệu lực thị thực. Nếu thời hạn nhập cảnh đã kết thúc nhưng số lần được phép nhập cảnh vẫn còn thì bạn không được phép đến Trung Quốc nữa.
- Đại sứ quán Trung Quốc ở Việt Nam không thể kéo dài thời hạn hiệu lực nhập cảnh, vì vậy nếu thị thực sắp hết hạn bạn cần xin lại thị thực mới để tiếp tục lưu trú tại quốc gia này.
- Bạn có thể gia hạn thời gian lưu trú bằng cách nộp đơn đăng ký, tuy nhiên không chắc chắn đơn đăng ký của bạn sẽ được chấp thuận. Nếu ở lại Trung Quốc quá thời gian lưu trú trên thị thực, bạn sẽ bị phạt tiền cùng các hình phạt khác.
5. Nơi nộp hồ sơ xin visa Trung Quốc
Với các loại thị thực nêu trên, người xin thị thực cần nộp hồ sơ thông qua Trung tâm dịch vụ visa Trung Quốc tại Hà Nội, Đà Nẵng hoặc Thành phố Hồ Chí Minh, chứ không nộp trực tiếp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Trung Quốc tại Việt Nam như trước đây.
►Trung tâm dịch vụ visa Trung Quốc tại Hà Nội
- Địa chỉ: Tầng 7, tòa nhà Trường Thịnh, Tràng An Complex, số 1 đường Phùng Chí Kiên, phường Nghĩa Đô, Hà Nội
- Điện thoại: 024 3275 3888
- Fax: 024 3202 6359
- Email: [email protected]
- Giờ làm việc: 9:00 đến 13:00 từ thứ Hai đến Thứ Sáu (trừ ngày lễ tết)
- Khu vực phục vụ: 30 tỉnh thành
►Trung tâm dịch vụ xin visa Trung Quốc tại Đà Nẵng
- Địa chỉ: tầng 8, tòa nhà Indochina Riverside Towers, 74 Bạch Đằng, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
- Tel: 023 6382 2211
- Fax: 023 6382 2212
- E-mail: [email protected]
- Giờ làm việc: 9:00 đến 15:00 từ thứ Hai đến Thứ Sáu (trừ ngày lễ tết)
- Khu vực phục vụ: 6 tỉnh thành
►Trung tâm Dịch vụ Tiếp nhận Hồ sơ xin Thị thực Trung Quốc tại Thành phố Hồ Chí Minh
- Địa chỉ: Tầng 16, P1607-1609, Trung tâm Thương mại Sài Gòn, 37 Đường Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 0084-1900561599
- Email: [email protected]
- Giờ làm việc: Từ 9:00 đến 15:00, Thứ Hai đến Thứ Sáu (trừ ngày lễ tết)
- Khu vực phục vụ: 27 tỉnh thành
Lưu ý: Dịch vụ VIP chỉ tiếp nhận từ 9:00-14:00, không cần đặt lịch hẹn như bình thường.
Cập nhật mới nhất:
Từ ngày 21/10/2023, Trung tâm dịch vụ visa Trung Quốc tại Hà Nội đã:
- Bỏ dịch vụ nộp hồ sơ VIP, chỉ tiếp nhận hồ sơ bình thường
- Chỉ tiếp nhận hồ sơ từ 9h00-13h00, Thứ Hai đến Thứ Sáu
6. Thời gian xử lý hồ sơ xin visa Trung Quốc là bao lâu?
Thời gian xin thị thực thông thường là 04 ngày làm việc kể từ khi nộp hồ sơ.
Thời gian bổ sung hồ sơ, xác minh thông tin, trường hợp bất khả kháng,…sẽ không được tính vào thời gian của việc xin thị thực thông thường. Nếu thật sự có lý do đặc biệt, người xin thị thực có thể xin xử lý gấp hoặc đặc biệt gấp, nhưng phải kèm theo đơn giải trình và các giấy tờ liên quan.
Lưu ý:
- Thời gian trên được tính từ thời điểm nộp hồ sơ. Và để có thể nộp hồ sơ, đương đơn cần đặt lịch hẹn online trước. Thời gian có lịch hẹn trống xa hay gần phụ thuộc vào thời điểm đó có nhiều người nộp hồ sơ hay không. Vì vậy, bạn nên có kế hoạch nộp hồ sơ trước chuyến đi khoảng 18 ngày làm việc.
- Thời gian làm việc trên là trong tình hình bình thường, một số hồ sơ xin thị thực có thể cần thời gian xử lý lâu hơn, do vậy, thời gian xử lý hồ sơ là không xác định. Gặp phải tình trạng này, người xin thị thực cần phải đợi thông báo của Sứ quán.
- Hiện nay Đại sứ quán Trung Quốc không cung cấp dịch vụ làm visa Nhanh, khẩn. Do đó, đối với những khách muốn lấy visa Trung Quốc nhanh sẽ cần sử dụng dịch vụ VIP – nộp hồ sơ không cần đặt lịch hẹn, nhưng mức phí cao hơn.
- Thời gian xử lý hồ sơ có thể kéo dài, cụ thể tùy thuộc vào Đại sứ quán
- Không kể xin thị thực Hồng Công, Ma Cao.
7. Phí xin visa Trung Quốc
Chi phí làm visa Trung Quốc là điều mà đa số người xin visa Trung Quốc quan tâm. Từ năm 2019, khi xin visa Trung Quốc, đương đơn cần nộp hồ sơ qua Trung tâm dịch vụ xin thị thực Trung Quốc (CVASC) tại Hà Nội, Đà Nẵng và Thành phố Hồ Chí Minh, và phí visa Trung Quốc có thể thay đổi.
Chi phí làm visa Trung Quốc tự túc hiện nay bao gồm:
- Phí xin visa (phí Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Trung Quốc) – Có nhiều mức phí, phụ thuộc vào thời hạn visa, số lần nhập cảnh và quốc tịch của đương đơn.
- Phí Trung tâm dịch vụ xin thị thực Trung Quốc. Phí này tùy thuộc vào thời gian đặt lịch hẹn vân tay, thông thường hoặc VIP.
Dưới đây là bảng giá visa Trung Quốc tự túc hiện đang áp dụng.
Quốc tịch | Số lần nhập cảnh | Phí thị thực (thu hộ Đại sứ quán) | Phí trung tâm thị thực Trung Quốc | |
Diện thường | Diện VIP | |||
Việt Nam | Một lần | 45 USD ~ 1.092.000 VND | 690.000 | 1.380.000 |
Hai lần | 90 USD ~ 2.120.000 VND | 690.000 | 1.380.000 | |
6 tháng nhiều lần | 120 USD ~ 2.827.000 VND | 690.000 | 1.380.000 | |
1 năm nhiều lần | 180 USD ~ 4.241.000 VND | 690.000 | 1.380.000 | |
Mỹ | Một lần, hai lần, nhiều lần | 140 USD ~ 3.297.000 VND | 690.000 | 1.380.000 |
Canada | Một lần, hai lần, nhiều lần | 80 USD ~ 1.884.000 VND | 690.000 | 1.380.000 |
Brazil | Một lần, hai lần, nhiều lần | 140 USD ~ 3.297.000 VND | 690.000 | 1.380.000 |
Argentina | Một lần, hai lần, nhiều lần | 150 USD ~ 3.532.000 VND | 690.000 | 1.380.000 |
Quốc tịch khác | Một lần | 30 USD ~ 707.000 VND | 690.000 | 1.380.000 |
Hai lần | 45 USD ~ 1.060.000 VND | 690.000 | 1.380.000 | |
6 tháng nhiều lần | 60 USD ~ 1.413.000 VND | 690.000 | 1.380.000 | |
1 năm nhiều lần | 90 USD ~ 2.120.000 VND | 690.000 | 1.380.000 |
Để hoàn thiện hồ sơ xin visa Trung Quốc, cần phải chuẩn bị thêm các khoản phí như phí dịch thuật (nếu có), phí vận chuyển hồ sơ giấy tờ, phí đi lại,… Tổng chi phí xin visa Trung Quốc tự túc có thể dao động từ 3.000.000 đến 6.000.000 VND/đương đơn tùy thuộc vào từng loại hồ sơ.
►Chú ý:
- Lệ phí có thể biến đổi theo tỷ giá USD hiện tại
- Phí dịch vụ trung tâm thị thực Visa Trung Quốc sẽ được thu bằng VNĐ vào ngày nộp đơn xin thị thực. Dù kết quả xin thị thực như thế nào, phí dịch vụ đã thu không được hoàn lại.
- Phí thị thực sẽ được trung tâm thu hộ cho Đại sứ quán Trung Quốc. Khi đến nhận kết quả, nếu đạt visa, phải nộp phí thị thực bằng USD, nếu không đạt visa, không cần phải nộp phí thị thực.
- Hai loại phí trên góp phần vào tổng chi phí xin visa Trung Quốc tự túc. Nếu sử dụng dịch vụ làm visa tại Mytour, vui lòng tham khảo phí dịch vụ làm visa Trung Quốc trọn gói.
8. Chuẩn bị hồ sơ xin visa Trung Quốc cho mỗi loại
Dưới đây là hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ xin visa Trung Quốc cho loại visa du lịch (L 15 ngày và 30 ngày). Hồ sơ xin visa các loại khác, vui lòng tham khảo tại:
- Hồ sơ xin visa công tác Trung Quốc
- Hồ sơ xin visa kết hôn Trung Quốc
- Hồ sơ xin visa thăm thân Trung Quốc
- Hồ sơ xin visa du học Trung Quốc
Bộ hồ sơ xin visa du lịch Trung Quốc bao gồm các giấy tờ sau:
1. Hộ chiếu: còn thời hạn 6 tháng trở lên, bản gốc hộ chiếu còn ít nhất 3 trang trống liền kề nhau và 01 bản photo mặt hộ chiếu (trang thông tin hộ chiếu có kèm ảnh)
2. 01 Tờ khai thị thực (điền hoàn chỉnh tờ khai online tại https://www.visaforchina.cn/HAN2_VI/, in ra và ký tên) và 01 tấm ảnh hộ chiếu được chụp gần đây, chính diện, ảnh màu (nền nhạt), không đội mũ, kích thước 4x6cm để dán trên tờ khai.
Đề nghị lưu ý: Tờ khai phải có chữ ký của người xin. Người không có năng lực hành vi dân sự hoặc bị hạn chế năng lực hành vi do người giám hộ ký thay. Trường hợp do công ty du lịch điền thay, cũng phải có chữ ký xác nhận của người xin.
3. Bản sao của visa Trung Quốc (nếu có)
4. Bản sao hộ khẩu hoặc giấy xác nhận lưu trú (Đối với những người chưa từng ra nước ngoài hoặc mang hộ chiếu Việt Nam được cấp từ 1/7/2022 không có ghi chú về nơi sinh)
5. Phiếu đặt lịch hẹn trực tuyến tại https://www.visaforchina.cn/HAN2_VI/ và in ra
6. Đối với người nộp đơn thị thực không phải là công dân Việt Nam: Bản gốc và bản sao của giấy tờ chứng minh lưu trú hoặc cư trú hợp pháp tại Việt Nam
6. Đối với những người từng có quốc tịch Trung Quốc và sau đó chuyển sang quốc tịch khác: Hộ chiếu hoặc thị thực Trung Quốc trước đó.
- Bản gốc hộ chiếu Trung Quốc trước đây và bản sao trang thông tin hộ chiếu (đối với người xin thị thực Trung Quốc lần đầu)
- Bản sao trang thông tin hộ chiếu nước ngoài và visa Trung Quốc trước đây (đối với người đã từng có visa Trung Quốc trước đó)
Quy định về Ảnh xin visa Trung Quốc
7. Các giấy tờ về lịch trình như giấy xác nhận đặt chỗ vé máy bay khứ hồi và xác nhận đặt phòng khách sạn hoặc Thư mời của đơn vị hoặc cá nhân bên Trung Quốc. Thư mời này phải bao gồm các nội dung sau đây:
- Thông tin cá nhân người được mời: họ tên, giới tính, ngày tháng năm sinh,…;
- Thông tin lịch trình của người được mời: ngày đến và ngày đi, địa điểm du lịch…;
- Thông tin của đơn vị hoặc người gửi lời mời, phương thức liên lạc: tên đơn vị hoặc họ tên người gửi lời mời, số điện thoại, địa chỉ,…
- Người mời hoặc đơn vị mời ký tên, đóng dấu (cá nhân mời phải cung cấp bản sao đầy đủ mặt trước và mặt sau của chứng minh nhân dân)
Yêu cầu đối với trẻ em dưới 18 tuổi khi xin thị thực
1. Nếu cả cha lẫn mẹ không đi cùng, cần phải cung cấp giấy ủy quyền
2. Bản gốc và bản sao các giấy tờ liên quan của người giám hộ hợp pháp
3. Bản gốc và bản sao giấy khai sinh (giấy khai sinh với đầy đủ thông tin của cha mẹ)
4. Trong trường hợp cha hoặc mẹ không phải là công dân Việt Nam: Bản gốc và bản sao thị thực hoặc giấy phép lưu trú Việt Nam còn hiệu lực.
5. Nếu trẻ vị thành niên sinh ra ở nước ngoài, cha mẹ từng có quốc tịch Trung Quốc và lần đầu xin thị thực, cần cung cấp các giấy tờ sau:
- Nếu có, cần có hộ chiếu Trung Quốc
- Bản gốc và bản sao giấy khai sinh (chứa thông tin của cha mẹ)
- Hộ chiếu Trung Quốc của bố hoặc mẹ (nếu có)
- Giấy nhập tịch của bố hoặc mẹ
Tải về hồ sơ chi tiết
Chúng tôi đã gửi bộ hồ sơ xin visa đến địa chỉ email của bạn. Vui lòng kiểm tra email để nhận!
►Chú ý đặc biệt
- Tất cả các tài liệu không cần được dịch công chứng, chỉ cần bản gốc hoặc bản sao. Thư mời nên viết bằng tiếng Trung hoặc tiếng Anh Trung, nhưng tốt nhất là viết bằng tiếng Trung để tránh sai sót về thông tin địa chỉ.
- Thư mời có thể là bản Fax, bản scan, hoặc bản in, nhưng cán bộ lãnh sự có thể yêu cầu người xin thị thực cung cấp bản gốc thư mời.
- Khi cần thiết, cán bộ lãnh sự có thể yêu cầu người xin thị thực cung cấp các giấy tờ chứng minh khác hoặc giấy tờ bổ sung, hoặc yêu cầu phỏng vấn người xin thị thực theo tình hình.
- Cán bộ lãnh sự có thể quyết định liệu cấp thị thực và thời hạn thị thực, thời hạn lưu trú và số lần nhập cảnh hay không tùy thuộc vào tình hình cụ thể của người xin thị thực.
- Người xin thị thực cần đảm bảo rằng mọi tài liệu cung cấp đều chân thực và không có sai sót. Bất kỳ sự không chính xác, sai sót hoặc thiếu sót nào đều có thể dẫn đến việc từ chối thị thực hoặc từ chối nhập cảnh vào Trung Quốc.
Nếu bạn cần thông tin chính xác về hồ sơ xin các loại visa Trung Quốc khác như visa du học X1, X2, visa thăm thân Q1, Q2, S1, S2, visa kết hôn... vui lòng liên hệ với Mytour để được hỗ trợ nhanh chóng nhé!
9. Quy trình thủ tục xin visa Trung Quốc
Bước 1: Xác định loại thị thực phù hợp, kiểm tra xem bạn có thuộc đối tượng được xin visa mà bạn muốn hay không
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ theo danh sách kiểm tra ở trên cho mỗi loại
Bước 3: Điền đơn xin visa trực tuyến
Bạn truy cập vào đường link https://www.visaforchina.cn/globle/, chọn quốc gia và địa điểm nộp hồ sơ của bạn, sau đó điền đơn xin visa Trung Quốc trực tuyến.
Nếu bạn không điền tờ khai trực tuyến, bạn sẽ không nhận được mã hồ sơ và không thể đặt lịch hẹn xin thị thực.
>>>Xem Hướng dẫn đầy đủ cách điền đơn xin visa Trung Quốc trực tuyến.
Bước 4: Đặt lịch hẹn
Đặt lịch hẹn xin visa Trung Quốc là bước quan trọng không thể bỏ qua. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể về cách đặt lịch hẹn:
➥ Truy cập vào trang web https://www.visaforchina.cn/globle/, cuộn xuống và chọn Vietnam, di chuột và nhấn vào Hanoi/ Danang/ Ho Chi Minh City (nơi bạn sẽ nộp hồ sơ).
➥ Ở trang tiếp theo, chọn 'Tiếng Việt' ở góc trên cùng bên phải, sau đó chọn 'Cổng vào nhanh'.
➥ Chọn 'Đặt lịch hẹn trực tuyến' => 'Cuộc hẹn cá nhân (xin thị thực)' ở trang tiếp theo.
➥ Điền thông tin cá nhân: Tên đầy đủ, số điện thoại, địa chỉ email của bạn. Mỗi lần đặt hẹn không được nhiều hơn 5 hồ sơ.
➥ Xác nhận captcha.
➥ Chọn ngày và giờ muốn nộp hồ sơ, sau đó xác nhận một lần nữa.
➥ In ra giấy hẹn và kẹp vào hồ sơ.
Lưu ý: Nếu chọn nộp hồ sơ theo diện VIP, bạn không cần đặt lịch hẹn mà có thể đến nộp hồ sơ bất kỳ lúc nào trong giờ làm việc từ 9h sáng – 3h chiều.
Bước 5: Nộp hồ sơ và làm thủ tục vân tay
Đến Trung tâm nộp hồ sơ theo lịch hẹn và làm thủ tục vân tay. Tất cả người xin thị thực cần phải đến làm thủ tục vân tay trừ những trường hợp sau đây được miễn:
1. Người dưới 14 tuổi hoặc trên 70 tuổi;
2. Người mang hộ chiếu ngoại giao hoặc được cấp thị thực ngoại giao, công vụ, lễ tân.
3. Trong vòng 5 năm trước, đã từng sử dụng hộ chiếu để xin thị thực tại Đại sứ quán/ Tổng Lãnh sự quán Trung Quốc hoặc Trung tâm dịch vụ xin thị thực Trung Quốc (tại Việt Nam) và đã có thông tin vân tay được lưu giữ.
4. Người có vấn đề về dấu vân tay hoặc không thể lưu giữ được dấu vân tay của 10 ngón tay.
Bước 6: Thanh toán phí
Thanh toán lệ phí dịch vụ cho Trung tâm dịch vụ visa Trung Quốc bằng tiền Việt Nam đồng.
Bước 7: Nhận lại hộ chiếu cùng visa
Khi nhận được kết quả visa, bạn đến Trung tâm để nhận lại hộ chiếu cùng visa. Nếu nhận được visa, bạn sẽ phải nộp phí thị thực cho Đại sứ quán bằng tiền Đô la Mỹ. Trong trường hợp không được cấp visa, bạn sẽ không cần phải nộp phí này.
Trung tâm sẽ thu phí thị thực cho Đại sứ quán, bạn có thể thanh toán phí tại quầy thu ngân.
►Lưu ý:
Việc xin visa Trung Quốc tự túc thường không yêu cầu phỏng vấn, nhưng nếu cần thiết, bạn phải trả lời mọi câu hỏi một cách rõ ràng và minh chứng rằng bạn có liên kết với Việt Nam và sẽ quay trở lại.
Thông tin mới nhất:
1. Từ ngày 9/8/2023 đến 31/12/2024, ngoài những trường hợp được miễn lấy dấu vân tay theo chính sách chung, những trường hợp sau đây (áp dụng cho hồ sơ xin MỘT lần & HAI lần nhập cảnh) sẽ được MIỄN lấy dấu vân tay và chụp hình:
- Du lịch (L)
- Thương mại (M)
- Thăm thân (Q, S loại Thăm thân)
- Quá cảnh (G)
- Tổ bay quốc tế (C)
*Áp dụng cho Trung tâm dịch vụ visa Trung Quốc tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh
Các diện visa sau đây vẫn cần phải trình diện để lấy dấu vân tay:
- Visa M (nhập cảnh nhiều lần)
- Visa S1, S2, Q1, Q2 (nhập cảnh nhiều lần)
2. Từ ngày 21/10/2023, Trung tâm dịch vụ visa Trung Quốc sẽ thực hiện những điều sau:
- Không tiếp nhận hồ sơ theo dịch vụ VIP, chỉ tiếp nhận hồ sơ theo dịch vụ thông thường
- Không yêu cầu đặt lịch hẹn trước, bạn có thể đến Trung tâm để nộp hồ sơ sau khi đã chuẩn bị đầy đủ giấy tờ
- Chỉ tiếp nhận hồ sơ từ 9h00-13h00 các ngày từ Thứ Hai – Thứ Sáu
* Áp dụng cho Trung tâm dịch vụ visa Trung Quốc tại Hà Nội
10. Bí quyết xin visa Trung Quốc từ Mytour
- Theo kinh nghiệm xin visa Trung Quốc, thời gian lý tưởng để xin visa du lịch Trung Quốc là từ 15 đến 20 ngày trước ngày khởi hành, nhưng không quá ba tháng. Visa thường chỉ có hiệu lực trong 3 tháng kể từ ngày cấp, nên không nên nộp hồ sơ quá sớm.
- Nếu bạn dự kiến ở Trung Quốc không quá 15 ngày, bạn cần xin visa loại L, thời hạn 3 tháng 1 lần. Loại visa này cho phép nhập cảnh 1 lần trong vòng 3 tháng và lưu trú không quá 15 ngày. Đây cũng là loại visa phổ biến nhất và hồ sơ xin visa L thường rất đông đúc.
- Nếu bạn tham gia tour từ 10 người trở lên và có cùng ngày nhập cảnh và xuất cảnh, việc xin visa sẽ dễ dàng hơn, vì công ty du lịch sẽ hỗ trợ bạn.
- Hộ chiếu của bạn đã được đóng dấu nhập cảnh tại ít nhất 1 quốc gia (bao gồm cả Trung Quốc) sẽ là điểm cộng lớn khi xin visa.
- Khi bạn có nhu cầu xin visa Hồng Kông và Macau, hãy lưu ý có những quy định riêng, vì vậy cần phải tìm hiểu kỹ để tránh những sự nhầm lẫn.
11. Những nguyên nhân dẫn đến việc bị từ chối visa Trung Quốc
Xin visa Trung Quốc không quá phức tạp, nhưng nhiều người tự túc vẫn bị từ chối vì những lý do cơ bản sau đây:
►Chưa chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng
Mytour luôn khuyến khích chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, vì hầu hết tỷ lệ đậu visa phụ thuộc vào điều này. Tuy nhiên, nhiều người thường mắc phải những sai lầm như:
- Thiếu một hoặc nhiều giấy tờ yêu cầu trong khi chuẩn bị kỹ các giấy tờ không cần thiết
- Ngày trong giấy quyết định công tác không trùng khớp với ngày trong thư mời (đối với visa công tác)
- Sa thải thư mời
- Thông tin bị sai sót
- Địa chỉ công ty Trung Quốc không chính xác, làm Đại sứ quán không xác định được thông tin
- Thông tin lịch trình không logic,…
Việc thiếu hồ sơ sẽ làm kéo dài thời gian xử lý visa. Nếu thông tin không trung thực, tỷ lệ rớt visa sẽ cao.
Lưu ý, khi bị từ chối visa, Đại sứ quán sẽ không cung cấp nguyên nhân cụ thể. Nếu bạn nộp lại visa và vẫn mắc các lỗi như trước, tỷ lệ rớt visa sẽ rất cao.
►Do hành vi trước đó
Nếu bạn từng gây xích mích, vi phạm pháp luật, có tiền án khi nhập cảnh Trung Quốc, hoặc nằm trong danh sách đen, khả năng xin visa gần như là không.
►Do phỏng vấn
Phỏng vấn không bắt buộc khi xin visa Trung Quốc (ngoại trừ visa kết hôn S2, visa du học,…) nhưng có thể yêu cầu nếu cần.
Đại sứ quán thường liên hệ hoặc mời bạn lên phỏng vấn. Nếu không trả lời câu hỏi một cách thuyết phục, logic, hoặc không có tính thuyết phục, bạn có thể bị từ chối visa.
Nếu bạn muốn biết tỉ lệ đậu visa Trung Quốc của mình, bạn có thể kiểm tra thông qua bộ câu hỏi test tỉ lệ đậu visa Trung Quốc của chúng tôi.
11. Tìm câu trả lời
Cần. Trừ khi được miễn visa hoặc cần nhập cảnh vào các tỉnh gần biên giới Việt Nam, chỉ cần xin giấy thông hành.
Thường là 4 ngày làm việc để xét duyệt visa.
Không, trừ khi muốn bổ sung hồ sơ.
Hy vọng thông tin về thủ tục và kinh nghiệm xin visa đi Trung Quốc trên sẽ hữu ích cho bạn. Bây giờ, bạn đã có câu trả lời cho những câu hỏi thường gặp như: Làm visa đi Trung Quốc bao nhiêu tiền, xin visa Trung Quốc mất bao lâu?, làm visa Trung Quốc ở đâu, làm như thế nào, …
Chúc bạn hoàn tất thủ tục xin visa nhanh chóng và vui lòng liên hệ với Mytour qua số hotline 1900 2083 hoặc điền thông tin vào form dưới đây nếu cần sự trợ giúp.