1. Định nghĩa và phân loại của tính từ trong tiếng Anh
1. 1. Tính từ là gì?
Adjective hay tính từ (viết tắt là adj) là những từ thường được dùng để miêu tả tính chất của danh từ chỉ sự vật, hiện tượng mà nó nhắm đến.
Ví dụ:
- Mary is a beautiful girl: Mary là một cô gái xinh đẹp: “beautiful - xinh đẹp” miêu tả danh từ chỉ người “Mary”.
- My dog is running outside: Con chó của tôi đang chạy nhảy bên ngoài: “my - của tôi” miêu tả danh từ “dog”.
1. 2. Phân loại tính từ trong tiếng Anh
Dựa vào chức năng, các tính từ trong tiếng Anh có thể được phân loại thành các nhóm như sau:
1.2.1 Tính từ mô tả (Descriptive Adjective)
Đây là những từ chỉ tính chất, đặc điểm ngoại hình, chất liệu,... của sự vật được mô tả. Ví dụ: ugly - xấu xí; long - dài; black - màu đen;...
Trong cùng 1 câu bạn có thể dùng nhiều tính từ cùng lúc để miêu tả sự vật, khi đó, các tính từ sẽ được sắp xếp theo thứ tự như sau: O-S-A-C-O-M-P
- O - Opinion – Chỉ quan điểm, đánh giá: đẹp - pretty; đáng yêu - adorable; keo kiệt - mean
- S - Size and shape - kích cỡ và hình dáng: cao - tall; tròn - round; lùn - short
- A - Age - độ tuổi: già nua - old; trẻ trung - young; cổ kính - antique
- C - Colo
- O - Origin - xuất xứ, nguồn gốc: đến từ Việt Nam - Vietnamese; đến từ Pháp - French
- M - Material - chất liệu làm ra: làm bằng len - woolen; làm bằng vàng - golden
- P - Purpose - mục đích làm ra: dùng để tập luyện - training; dùng để trang trí - decorative
Ví dụ: Mom bought me a beautiful (O) big (S) antique (A) black (C) Japanese (O) metal (M) decorative (P) lamp
→ Mẹ mua cho tôi một chiếc đèn bàn trang trí bằng kim loại màu đen của Nhật cổ điển và đẹp.
1.2.2 Tính từ thuộc sở hữu (Possessive adjective)
Là các tính từ trong tiếng Anh chỉ sự sở hữu của một người nào đó đối với vật được đề cập. Với mỗi ngôi, sẽ có một tính từ thuộc sở hữu tương ứng
- I - MY - của tôi
- You - YOUR - của bạn
- We - OUR - của chúng tôi
- They - THEIR - của họ
- He - HIS - của anh ấy
- She - HER - của cô ấy
- It - ITS - của nó
1.2.3 Tính từ định lượng (Quantitative adjective)
Là loại tính từ trong tiếng Anh nói về số lượng của sự vật được đề cập. Loại tính từ này trả lời cho câu hỏi “how many/how much”. Những từ định lượng thường gặp có thể là: a/an, a lot, hoặc các con số 2, 5, 6
Ví dụ:
- a cup of milk: một ly sữa
- 10 flowers: 10 bông hoa
- a lot of sugar: rất nhiều đường
1.2.4 Tính từ chỉ chỉ thị (Demonstrative adjective )
Dùng để chỉ vật này, vật kia ở gần hoặc ở xa so với người nói (chủ ngữ) trong câu. Loại tính từ này sẽ thay đổi tùy theo số lượng của danh từ theo sau. This, That (số ít) trở thành These, Those (số nhiều). This và These chỉ vật và người ở gần; That và Those chỉ vật ở xa hơn.
2. Phương pháp sử dụng tính từ trong tiếng Anh
2.1 Vị trí của tính từ trong tiếng Anh
2.1.1. Đứng trước danh từ
Đây là chức năng thường gặp nhất của tính từ trong tiếng Anh. Khi tính từ đứng trước danh từ, chúng bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ: An expensive car - “expensive” là tính từ mang nghĩa “đắt tiền”, đứng trước danh từ “car” “chiếc ô tô” để tạo thành cụm danh từ “Một chiếc ô tô đắt tiền.”
2.1.2. Đứng sau động từ to be
Tính từ đứng sau động từ to be (thì/là/ở) trong câu để bổ nghĩa cho chủ ngữ trong câu đó.
Ví dụ: My laptop is old. - “old” là tính từ mang nghĩa “cũ kĩ”, đứng sau to be “is” để miêu tả về chủ ngữ “my laptop” của câu (Cái máy tính xách tay của tôi cũ rồi.)
2.1.3. Đứng sau các động từ tri giác
Một số động từ thường kèm theo tính từ trong tiếng Anh là: look, seem, taste, sound, feel, …
2.2 Các đuôi tính từ phổ biến
Tính từ trong tiếng Anh thường được tạo nên bằng cách thêm các hậu tố vào sau từ gốc (thường là danh từ). Thông qua các đuôi hậu tố này mà chúng ta có thể nhận biết được tính từ trong câu.
3. Tổng hợp một số từ vựng tính từ tiếng Anh theo chủ đề
Tính từ miêu tả tính cách con người
Clever/ˈklevər/: thông minhFaithful/ˈfeɪθfl/: chung thủyGentle/ˈdʒentl/: lịch thiệpHonest/ˈɑːnɪst/: trung thựcHumorous/ˈhjuːmərəs/: hài hướcLoyal/ˈlɔɪəl/: trung thànhPatient/ˈpeɪʃnt/: kiên nhẫnWise/waɪz/: khôn ngoanTalkative/ˈtɔːkətɪv/: nói nhiềuMean/miːn/: keo kiệt
Tính từ miêu tả tính thời tiết
Cloudy/ˈklaʊdi/: nhiều mâyWindy/ˈwɪndi/: có gióFoggy/ˈfɑːɡi/: sương mùSunny/ˈsʌni/: có nắngDry/draɪ/: khô ráoWet/wet/: ẩm ướtCold/kəʊld/: lạnh giáHot/hɑːt/: nóng nựcSnowy/ˈsnəʊi/: có tuyếtStormy/ˈstɔːrmi/: có bão