Ngữ pháp của tiếng Trung
I. Ngữ pháp tiếng Trung Sơ cấp
Đối với những người mới học tiếng Trung, cần nắm vững những cấu trúc ngữ pháp nào? Dưới đây là những cấu trúc quan trọng mà Mytour đã tổng hợp. Hãy đọc và luyện tập nhé!
1. Ngữ pháp HSK 1
HSK 1 là cấp độ đầu tiên trong kỳ thi năng lực Hán ngữ với khung 6 cấp độ và cũng là trình độ học tiếng Trung sơ cấp dành cho những người mới bắt đầu. Muốn chinh phục đề thi HSK 1, bạn cần nắm được một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung cơ bản sau:
1.1. Đại từ nhân xưng
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Trung sơ cấp, bạn sẽ học các đại từ nhân xưng cơ bản để sử dụng khi giao tiếp với mọi người như:
Đại từ nhân xưng | Ví dụ |
Ngôi thứ nhất:
|
|
Ngôi thứ hai:
|
|
Ngôi thứ ba:
|
|
1.2. Đại từ hỏi
Trong khi học ngữ pháp tiếng Trung cấp độ sơ cấp HSK 1, bạn sẽ được học những đại từ hỏi cơ bản sau:
Đại từ nghi vấn | Ví dụ |
谁 /shéi/: Ai | 她是谁?/Tā shì shéi/: Cô ấy là ai? |
什么 /shénme/ : Cái gì, gì, nào | 明明吃什么?/Míngmíng chī shénme/: Minh Minh đang ăn gì vậy? |
哪 /nǎ/: Nào | 你是哪国人?/Nǐ shì nǎ guórén/: Cậu là người nước nào vậy? |
哪儿 /nǎr/: Ở đâu | 妈妈去哪儿?/Māmā qù nǎr/: Mẹ đi đâu đấy? |
怎么样 /zěnme yàng/: Như thế nào? | 你的健康最近怎么样?/Nǐ de jiànkāng zuìjìn zěnmeyàng/: Sức khỏe của cậu dạo gần đây như thế nào rồi? |
怎么 /zěnme/: Thế nào | 这个作业怎么做?/Zhège zuòyè zěnme zuò/: Bài tập này làm thế nào? |
为什么 /weìshénme/: Tại sao | 她为什么没来?/Tā wèishéme méi lái/: Cô ấy sao chưa đến? |
1.3. Đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định trong ngữ pháp tiếng Trung cấp độ sơ cấp HSK 1 là kiến thức cơ bản. Bạn chỉ cần nắm một số đại từ chỉ định cơ bản dưới đây!
Các đại từ chỉ thị | Ví dụ minh họa |
这 /zhè/: Đây, cái này,… | 这是我的书。/Zhè shì wǒ de shū/: Đây là sách của tôi. |
那 /nà/: Cái kia, kia, đó, cái ấy,… | 那条裙子。/Nà tiáo qúnzi/: Chiếc váy kia. |
这儿 /zhèr/: Chỗ này, bên này, ở đây,… | 小王这儿有很多笔。/Xiǎowáng zhèr yǒu hěnduō bǐ/: Chỗ của Tiểu Vương có rất nhiều bút. |
那儿 /nàr/: Chỗ kia, chỗ ấy, nơi ấy,… | 我那儿有你的词典。/Wǒ nàr yǒu nǐ de cídiǎn/: Chỗ của tôi có từ điển của bạn. |
1.4. Trạng từ
Phó từ tiếng Trung | Cách dùng |
Phó từ phủ định:
|
|
Phó từ chỉ mức độ:
|
|
Phó từ chỉ phạm vi:
|
|
Học ngữ pháp tiếng Trung HSK 1 đầy đủ tại đây!
Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp HSK 1 kèm ví dụ chi tiết
2. Ngữ pháp HSK 2
HSK 2 là cấp độ tiếng Trung sơ cấp. Để làm tốt đề thi HSK 2, bạn cần phải nắm được ngữ pháp tiếng Trung cơ bản. Dưới đây là một số cấu trúc quan trọng mà bạn cần lưu ý:
2.1. Đếm từ
Các lượng từ tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
一下 /yíxià/: Một lát, một ít | 我先介绍一下。/Wǒ xiān jièshào yīxià/: Tôi xin giới thiệu một chút. |
次 /cì/: lần | 每次/Měi cì/: Mỗi lần |
2.2. Nối từ
Các liên từ tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
因为 /yīnwèi /…所以 /suǒyǐ/: Bởi vì…cho nên | 因为他努力学习,
|
但是 /dànshì/: Nhưng mà | 他每天都锻炼身体,但是他还胖。/Tā měitiān dōuduànliàn shēntǐ, dànshì tā hái pàng/: Anh ấy mỗi ngày đều tập thể dục nhưng cơ thể vẫn mập. |
2.3. Động từ lặp lại
Động từ lặp lại hay còn được gọi là động từ trùng điệp trong tiếng Trung, được sử dụng để diễn tả hành động lặp đi lặp lại. Tuy nhiên, khi áp dụng kiến thức ngữ pháp này, bạn cần chú ý đến cách sử dụng và bối cảnh phù hợp.
Công thức A – A Dùng cho động từ 1 âm tiết |
|
Công thức AB-AB Dùng cho động từ 2 âm tiết |
|
Công thức AAB Dùng cho động từ ly hợp |
|
Học ngữ pháp tiếng Trung HSK 2 đầy đủ tại đây!
Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp HSK 2 kèm ví dụ minh họa chi tiết
II. Ngữ pháp tiếng Trung Trung cấp
Lên đến trình độ trung cấp, phần ngữ pháp đã phức tạp hơn rất nhiều. Để đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSK 3, HSK 4, bạn cần nắm vững các điểm ngữ pháp tiếng Trung Trung cấp được Mytour tổng hợp dưới đây!
1. Ngữ pháp HSK 3
HSK 3 là cấp độ tiếng Trung Trung cấp. Nếu muốn vượt qua bài kiểm tra HSK 3 bạn cần hiểu rõ những cấu trúc ngữ pháp cơ bản sau:
1.1. Cấu trúc 关于 + Danh từ
Cách dùng | Ví dụ |
Về…… Giới thiệu hay dẫn ra đối tượng mình muốn nói đến (danh từ ở đây tương đối phức tạp). |
|
1.2. Cấu trúc của Động từ + 过
Cách dùng | Ví dụ |
Đã, đã từng Nói về kinh nghiệm hay những trải nghiệm hoặc hành động đã xảy ra mà không còn kéo dài đến hiện tại. |
|
1.3. Cấu trúc là……的
Cách dùng | Ví dụ |
Nhấn mạnh thời gian | 小黄是昨天来的。/Xiǎo huáng shì zuótiān lái de/: Tiểu Hoàng đến đây ngày hôm qua. |
Nhấn mạnh địa điểm | 这个礼物我(是)在机场买的。/Zhège lǐwù wǒ (shì) zài jīchǎng mǎi de/: Tôi mua món quà này ở sân bay. |
Nhấn mạnh cách thức | 我是坐飞机来的。/Wǒ shì zuò fēijī lái de/: Tôi đến đây bằng máy bay. |
Nhấn mạnh chủ sở hữu | 这只狗是我的。/Zhè zhǐ gǒu shì wǒ de/: Con chó này là của tôi. |
Xem toàn bộ ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 cho trình độ Trung cấp tại đây!
Toàn bộ cấu trúc ngữ pháp HSK 3 chi tiết và đầy đủ
2. Ngữ pháp HSK 4
Chứng chỉ tiếng Trung HSK 4 mang lại nhiều lợi ích trong học tập và công việc. Để đạt được trình độ này, bạn cần hiểu rõ các kiến thức ngữ pháp cơ bản sau:
2.1. Cấu trúc không khác nhau
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Dùng làm tính từ và mang ý nghĩa là “xấp xỉ, khác biệt rất nhỏ”. | 这两个电子词典看上去差不多,左边这个怎么这么贵? /Zhè liǎng gè diànzǐ cídiǎn kàn shàngqù chàbùduō, zuǒbiān zhège zěnme zhème guì/: Hai cuốn từ điển điện tử này giống nhau mà sao cuốn bên trái đắt thế? |
Có thể dùng làm phó từ để diễn tả rằng các đối tượng được đề cập đến xấp xỉ nhanh về các mặt như mức độ, phạm vi, thời gian, khoảng cách, số lượng,... | A: 班里同学你联系得怎么样了? 来多少人? /Bān lǐ tóngxué nǐ liánxì dé zěnme yàngle? Lái duōshǎo rén?/: Bạn liên lạc với những người bạn trong lớp như thế nào? Có bao người đến? B: 差不多一半吧。/Chàbùduō yībàn ba/: Khoảng 1 nửa. |
2.2. Cấu trúc với từ dù rằng
Cách dùng | Ví dụ |
尽管 được dùng ở vế thứ nhất của câu phức để đưa ra sự thật, còn vế thứ hai cho ra kết quả (vốn không xảy ra tình huống thông thường), được dùng để kết hợp với các từ ngữ biểu thị sự chuyển ý như 但是,可是,却,还是. |
|
2.3. Cách sử dụng trạng từ tuy nhiên
Cách dùng | Ví dụ |
Phó từ 却 dùng sau chủ ngữ, trước động từ để chỉ sự chuyển ý với ngữ khí tương đối nhẹ nhàng. | 有人觉得房子和汽车就是幸福,有人却认为找到真正的爱情才是幸福。/Yǒurén juédé fángzi hé qìchē jiùshì xìngfú, yǒurén què rènwéi zhǎodào zhēnzhèng de àiqíng cái shì xìngfú./: Có người cho rằng nhà lầu, xe hơi là hạnh phúc, có người lại cho rằng tìm được tình yêu đích thực mới là hạnh phúc. |
Xem toàn bộ bài giảng ngữ pháp HSK 4 tại đây!
Đầy đủ và chi tiết về cấu trúc ngữ pháp HSK 4
III. Kiến thức ngữ pháp tiếng Trung cao cấp
Đạt đến trình độ tiếng Trung cao cấp, ngữ pháp trở nên phức tạp hơn. Nếu không chăm chỉ rèn luyện, bạn dễ dàng nản lòng. Dưới đây là những điểm ngữ pháp tiếng Trung cao cấp bạn cần chú ý!
1. Ngữ pháp HSK 5
HSK 5 là một cấp độ tiếng Trung cao cấp. Nếu bạn đạt được chứng chỉ này, bạn sẽ có khả năng giao tiếp thành thạo và mở ra nhiều cơ hội trong công việc và nghề nghiệp của bạn. Vì vậy, điều quan trọng nhất là học và thành thạo toàn bộ ngữ pháp tiếng Trung HSK 5 mà Mytour đã tổng hợp dưới đây!
1.1. Cấu trúc 如何
Cách dùng | Ví dụ |
Là đại từ, dùng để hỏi phương thức. | 我们明天举行会议,讨论这个问题该如何解决。/Wǒmen míngtiān jǔ xíng huìyì, tǎolùn zhège wèntí gāi rúhé jiějué/: Chúng tôi sẽ có cuộc họp vào ngày mai để thảo luận về phương án giải quyết vấn đề này. |
Dùng ở cuối câu để trưng cầu ý kiến hoặc hỏi thăm tình hình. | “80后”们月收入情况如何?"80 Hòu” men yuè shōurù qíngkuàng rúhé/: Thu nhập hàng tháng của những người thế hệ 8x là bao nhiêu? |
1.2. Cấu trúc 靠
Cách dùng | Ví dụ |
Là động từ, thường gặp các cách thức “靠着/在........” (dựa vào, tựa vào) để cho người hoặc vật thể chống đỡ trọng lượng cơ thể. | 王老师喜欢靠这桌子讲课。/Wáng lǎoshī xǐhuān kào zhè zhuōzi jiǎngkè/: Thầy Vương thích dựa trên chiếc bàn này để giảng bài. |
Mang ý nghĩa là “nhờ, dựa vào” ➞ dựa vào ai đó để đạt được lợi ích. | 没有一个人可以完全不靠别人而生活。/Méiyǒu yīgè rén kěyǐ wánquán bù kào biérén ér shēnghuó/: Không một ai có thể sống hoàn toàn độc lập khỏi người khác. |
Mang ý nghĩa là gần kề, kế liền. | 我的座位是17号,是靠窗的座位。/Wǒ de zuòwèi shì 17 hào, shì kào chuāng de zuòwèi/: Chỗ ngồi của tôi là số 17, một chỗ ngồi kế bên cửa sổ. |
1.3. Cấu trúc 居然
Cách dùng | Ví dụ |
Lại có thể, lại Dùng để biểu thị cảm xúc không ngờ đến, ngạc nhiên, bất ngờ. | 没想到居然在这里碰到你!你也去上海?/Méi xiǎngdào jūrán zài zhèlǐ pèng dào nǐ! Nǐ yě qù shànghǎi/: Không ngờ lại gặp cậu ở đây! Cậu cũng đi Thượng Hải à? |
Truy cập vào đường link dưới đây để xem toàn bộ ngữ pháp tiếng Trung HSK 5 nhé!
Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp HSK 5 kèm ví dụ chi tiết!
2. Ngữ pháp HSK 6
HSK 6 là cấp độ cao nhất trong kỳ thi năng lực tiếng Trung. Để vượt qua đề thi HSK cấp 6, bạn cần hiểu rõ những chủ điểm ngữ pháp quan trọng sau đây!
2.1. Cấu trúc 巴不得
Cách dùng | Ví dụ |
| 我巴不得他们能真的和好,从此以后和和睦睦过日子。/Wǒ bābudé tāmen néng zhēn de hé hǎo, cóngcǐ yǐhòu hé hémù mù guòrìzi/: Tôi mong sao họ có thể hòa giải và sống hòa thuận với nhau từ bây giờ. |
2.2. Cấu trúc 别提多……了
Cách dùng | Ví dụ |
Khỏi phải nói. Biểu thị mức độ rất sâu, không cần phải nói chi tiết, mang ngữ khí cường điệu và nhấn mạnh. | 看到女儿对伙伴热情无私,我和老公别提多高兴了。/Kàn dào nǚ'ér duì huǒbàn rèqíng wúsī, wǒ hé lǎogōng biétí duō gāoxìngle/: Vợ chồng tôi rất vui khi thấy con gái luôn nhiệt tình và vị tha với bạn bè. |
2.3. Cấu trúc với 乘机
Cách dùng | Ví dụ |
Làm phó từ, mang ý nghĩa là lợi dụng cơ hội. | 这次出差去北京,我们可以乘机游览一下长城。/Zhè cì chūchāi qù běijīng, wǒmen kěyǐ chéngjī yóulǎn yīxià chángchéng/: Chuyến công tác này đến Bắc Kinh, chúng ta có thể tận dụng cơ hội để đến thăm Vạn Lý Trường Thành. |
Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp tiếng Trung HSK 6 nâng cao
IV. Phân biệt một số cụm từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung có nhiều chủ điểm ngữ pháp tương tự nhau, dẫn đến sự nhầm lẫn thường xuyên khi sử dụng. Hãy để Mytour hỗ trợ bạn phân biệt một số cụm từ dễ nhầm lẫn trong ngữ pháp tiếng Trung cơ bản dưới đây nhé!
1. Phó từ 就 và 才
Giống nhau: Hai phó từ 才 và 就 đều được sử dụng để chỉ thời gian, số lượng, phạm vi và ngữ khí.
Khác nhau:
Phó từ 就 (thì, đã) | Phó từ 才 (mới) |
Biểu thị thời gian sớm. Ví dụ: 他1950年就来上海了。/Tā 1950 nián jiù lái Shànghǎile/: Năm 1950 anh ấy đã đến Thượng Hải rồi. | Biểu thị thời gian xảy ra trễ. Ví dụ: 他1950年才到上海。/Tā 1950 nián cái dào Shànghǎi/: Năm 1950 anh ấy mới đến Thượng Hải. |
Biểu thị số lượng ít. Ví dụ: 这张桌子三个人就能抬动。/Zhè zhāng zhuōzi sān gèrén jiù néng tái dòng/: 3 người là đã có thể khiêng được cái bàn này rồi. | Biểu thị số lượng nhiều. Ví dụ: 这张桌子三个人才能抬得动。/Zhè zhāng zhuōzi sān gèrén cáinéng tái dé dòng/: Phải có 3 người mới có thể khiêng được cái bàn này. |
2. Phân biệt 又 và 再
Giống nhau:
- Đều là phó từ biểu thị hành động được lặp lại, được đặt trước động từ để làm trạng ngữ.
- Khi dùng ở thể nghi vấn đều phải có những thành phần khác như bổ ngữ, trợ động từ,...
Khác nhau:
Phó từ 再 | Phó từ 又 |
Hành động lặp lại chưa xong và sắp xảy ra trong tương lai, không nói rõ khi nào xong. 我今天去了市场,明天再去。/Wǒ jīntiān qùle shìchǎng, míngtiān zài qù/: Tôi hôm nay đã đi chợ rồi và sẽ đi một lần nữa vào ngày mai. | Hành động lặp lại đó đã xảy ra rồi, đã xong và hoàn thành. Hành động đó thường mang tính quy luật. 我前天去了市场,昨天又去了。/Wǒ qiántiān qùle shìchǎng, zuótiān yòu qùle/: Tôi đã đi chợ vào hôm kia và một lần nữa vào hôm qua. |
Có thể dùng trong câu cầu khiến. 你别喝了,再喝要吐了。/Nǐ bié hēle, zài hē yào tǔle/: Bạn đừng uống nữa, bạn sẽ nôn ra nếu bạn uống nhiều hơn đấy. | Không dùng trong câu cầu khiến. |
Biểu thị hai hành động lần lượt xảy ra, hành động đó có thể chưa hoặc đang xảy ra, được dịch là sau đó. 你洗好澡,再吃饭。/Nǐ xǐ hǎo zǎo, zài chīfàn/: Cậu tắm trước rồi hãy ăn cơm. | Biểu thị hai hành động lần lượt xảy ra. Hành động đó đã xảy ra rồi hoặc đã hoàn thành, dịch là “lại”. 他在推荐信上签了名,又盖上章。/Tā zài tuījiàn xìn shàng qiānle míng, yòu gài shàng zhāng/: Anh ấy đã ký và đóng dấu vào thư giới thiệu. |
Không thể chỉ hai hoặc nhiều tính chất cùng xuất hiện, hai hoặc nhiều việc cùng xảy ra đồng thời. | Có thể chỉ hai hoặc nhiều tính chất cùng xuất hiện, hai hoặc nhiều việc cùng xảy ra đồng thời. 这种苹果又香又甜。/Zhè zhǒng píngguǒ yòu xiāng yòu tián/: Loại táo này vừa thơm vừa ngọt. |
3. Phân biệt 3 chữ “de” trong tiếng Trung 的,得,第
Giống nhau: 的,地,得 là ba kết cấu trợ từ được sử dụng thường xuyên trong tiếng Trung và có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Trên Hán ngữ, cả ba chữ này đều được phát âm nhẹ nhàng là “de”.
Khác nhau:
的 (của) | 得 | 地 (một cách) |
|
|
|
V. Hướng dẫn cách học ngữ pháp tiếng Trung hiệu quả, dễ nhớ
Học cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung như thế nào để dễ nhớ và mang lại hiệu quả cao? Đây chắc chắn là vấn đề mà rất nhiều bạn đang quan tâm. Dưới đây, Mytour sẽ chỉ ra một số phương pháp học ngữ pháp Hán ngữ nhanh chóng, hiệu quả mà bạn có thể áp dụng nhé!
1. Nên học từ cơ bản đến nâng cao
Xây dựng một lộ trình học rõ ràng là phương pháp cơ bản và quan trọng trong việc học ngữ pháp tiếng Trung. Đối với những người mới bắt đầu, nên dành nhiều thời gian để làm quen với các cấu trúc cơ bản phổ biến trong cuộc sống.
Sau khi đã nắm vững những kiến thức nền tảng nhất, bạn có thể tiếp tục học những nội dung nâng cao và phức tạp hơn. Nếu những cấu trúc cơ bản vẫn còn mơ hồ và chưa rõ ràng, khi tiến lên cấp độ cao hơn sẽ gặp khó khăn và chậm tiến bộ hơn.
2. Nên nhớ học “chậm mà chắc”
Đối với kiến thức ngữ pháp tiếng Trung, bạn cần dành nhiều thời gian để học tập, kể cả những phần cơ bản nhất. Cha ông ta đã có câu 'dục tốc bất đạt', vì vậy đừng để bản thân bị ảnh hưởng bởi những người xung quanh.
Đặc biệt, mỗi người đều có khả năng tiếp thu khác nhau, vì vậy thời gian học tập sẽ khác nhau. Khi bạn tập trung và nghiên cứu kỹ một cấu trúc ngữ pháp nào đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian ôn tập. Dù học ở bất cứ cấp độ nào trong tiếng Trung, hãy tiến từ từ và bình tĩnh để kiến thức ngấm dần từ cơ bản đến nâng cao. Đừng quá vội vàng học nhanh hay vượt qua, vì như vậy bộ não không thể tiếp thu được mọi kiến thức.
3. Hãy luyện tập với nhiều câu cho mỗi cấu trúc
Một trong những phương pháp học ngữ pháp tiếng Trung mà nhiều người áp dụng là luyện tập với nhiều câu cho mỗi cấu trúc. Điều này sẽ giúp chúng ta rèn luyện tư duy ngôn ngữ một cách hiệu quả.
Nếu có cơ hội, bạn hãy viết và nói bằng tiếng Trung để thực hành ý tưởng của mình. Đây cũng là cách học ngữ pháp tiếng Trung siêu hiệu quả, giúp bạn nhớ lâu và áp dụng vào giao tiếp.
4. Thường xuyên luyện dịch
Phương pháp này khá hiệu quả để củng cố và nâng cao kiến thức ngữ pháp tiếng Trung. Hãy tập trung dịch nhiều tài liệu như truyện, thơ, tin tức có giá trị và dịch chúng sang tiếng Việt.
Trong quá trình dịch, bạn nên chú ý các mẫu câu, cấu trúc mà người Trung sử dụng. Đối với những cấu trúc mới và hay, hãy ghi chép lại để học hỏi và cải thiện văn phong của mình.
5. Học viết đoạn văn, bài văn bằng tiếng Trung
Luyện viết đoạn văn, bài văn là một trong những phương pháp hiệu quả để rèn luyện ngữ pháp. Tuy nhiên, cách học này yêu cầu bạn dành nhiều thời gian và chăm chú vào từng câu, chữ Hán.
Khi áp dụng phương pháp này, hãy sử dụng triệt để kiến thức từ vựng và ngữ pháp đã học để viết. Bắt đầu từ các chủ đề đơn giản, quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày cho đến những lĩnh vực chuyên sâu hơn. Phương pháp này sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng viết và tư duy ngôn ngữ hiệu quả hơn.
6. Học hiệu quả là sự kết hợp giữa học tập và thư giãn
Bạn hoàn toàn có thể áp dụng phương pháp học thông qua phim ảnh, âm nhạc hoặc truyện Trung Quốc. Kết hợp học tập với giải trí sẽ giúp tâm trí bạn thư giãn và thấy học tập trở nên thú vị hơn bao giờ hết, kiến thức sẽ được hấp thu một cách tự nhiên. Trong khi xem phim, nghe nhạc hoặc đọc truyện, nếu gặp phải các cấu trúc hay thì hãy ghi chép lại để học tập nhé!
VI. Các tài liệu học ngữ pháp tiếng Trung hiệu quả
Có những tài liệu nào giúp học ngữ pháp tiếng Trung hiệu quả? Đây là câu hỏi mà rất nhiều bạn đang quan tâm hiện nay. Sau đây, Mytour sẽ giới thiệu cho bạn ba cuốn sách để nắm bắt vững ngữ pháp Hán ngữ đỉnh cao.
1. Sách giáo khoa ngữ pháp tiếng Hán hiện đại Sơ - Trung cấp
Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Trung, có thể cân nhắc sử dụng Sách giáo khoa ngữ pháp tiếng Hán hiện đại Sơ - Trung cấp. Nội dung của cuốn sách bao gồm 24 bài học, phân bố từ cấp độ sơ cấp đến trung cấp.
Cuốn sách này sẽ hỗ trợ bạn:
- Cung cấp hệ thống ngữ pháp tiếng Trung có logic từ cơ bản đến nâng cao.
- Mỗi cấu trúc ngữ pháp được giải thích rõ ràng kèm ví dụ minh họa chi tiết, dễ hiểu.
- Nhiều dạng bài tập để người có cơ hội thực hiện các kiến thức đã học một cách thành thạo.
- Nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Trung, giúp bạn dễ dàng chinh phục các kỳ thi quốc tế như HSK, TOCFL.
2. Học ngữ pháp tiếng Trung qua hình ảnh
Một trong những tài liệu học ngữ pháp tiếng Trung đáng chú ý mà bạn có thể tham khảo là cuốn học ngữ pháp tiếng Trung qua hình ảnh. Bộ sách này bao gồm 2 cuốn tương ứng với 2 trình độ cơ bản và nâng cao.
Cuốn sách này sẽ hỗ trợ bạn:
- Hệ thống những điểm ngữ pháp quan trọng từ dễ đến khó kèm theo hình ảnh minh họa vui mắt.
- Có nhiều bài tập vận dụng giúp người học dễ dàng nắm được cách dùng những cấu trúc câu.
- Các điểm ngữ pháp được sắp xếp dựa trên cấp độ dễ và khó, kết hợp với nhiều chủ đề quen thuộc trong cuộc sống giúp người học cảm thấy thoải mái hơn trong quá trình luyện tập.
- Bạn hoàn toàn có thể vận dụng các cấu trúc ngữ pháp trong sách vào thực tế giao tiếp.
3. Đề cương tập luyện ngữ pháp HSK
Đề cương tập luyện ngữ pháp HSK là tài liệu học tiếng Trung rất hữu ích mà bạn có thể áp dụng. Cuốn sách này sẽ giúp bạn có thể củng cố và hoàn thiện kiến thức về ngữ pháp tiếng Trung.
Cuốn sách này hỗ trợ bạn:
- Cập nhật đầy đủ các chủ điểm ngữ pháp quan trọng, mỗi điểm ngữ pháp sẽ được chia làm 2 phần là lý thuyết và bài tập và đáp án.
- Sách có phần hướng dẫn người học kỹ năng viết tiếng Trung chuẩn mà ít có cuốn nào trang bị.
- Có phần hướng dẫn thi HSK 4, HSK 5 thích hợp với những bạn đang trong quá trình ôn thi.
Vì vậy, Mytour đã tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung theo ba cấp độ Sơ - Trung - Cao. Hi vọng rằng bài viết sẽ là một tài liệu hữu ích cho những ai đang học tiếng Trung.