1. Hệ thống kiến thức Ngữ văn lớp 8 về phần tiếng Việt
Trước tiên, hãy điểm qua các biện pháp tu từ trong chương trình Ngữ văn lớp 8, bao gồm:
- Các biện pháp tu từ về từ ngữ: so sánh, nhân hóa, ẩn dụ, hoán dụ, điệp từ, nói quá, nói giảm nói tránh, và chơi chữ.
- Các biện pháp tu từ về câu: Đảo ngữ, lặp cấu trúc cú pháp, câu hỏi tu từ.
- Các biện pháp tu từ về âm thanh: Lặp phụ âm đầu, lặp vần, lặp thanh, đối thanh, hài thanh.
(Từ láy, từ tượng thanh, từ tượng hình)
Thứ hai là hiện tượng chuyển nghĩa của từ.
* Nghĩa gốc (nghĩa chính, nghĩa đen): Nghĩa biểu vật (ý nghĩa gọi tên các sự vật, hiện tượng trong thực tế khách quan) thường hiểu khi từ đứng một mình, ít phụ thuộc vào các từ xung quanh.
* Nghĩa chuyển: Được hình thành dựa trên nghĩa gốc.
+ Chuyển nghĩa bằng ẩn dụ: Dựa trên sự tương đồng giữa nghĩa gốc và nghĩa chuyển.
+ Chuyển nghĩa bằng hoán dụ: Dựa trên sự liên quan gần gũi giữa nghĩa gốc và nghĩa chuyển.
* Lưu ý: Phân biệt từ đồng âm với từ nhiều nghĩa.
Thứ ba là về từ vựng, tập hợp tất cả các từ có điểm chung về ý nghĩa.
Thứ tư là việc khám phá sự chuyển loại của từ trong ngữ pháp.
- Thực từ: Bao gồm danh từ, động từ và tính từ.
- Hư từ: Gồm trợ từ, thán từ và tình thái từ.
Thứ tư là ôn lại quy tắc sử dụng dấu câu.
Thứ năm là các dạng câu khác nhau.
Thứ sáu là phân biệt giữa từ thuần Việt và từ Hán Việt, cũng như từ ghép và từ láy.
2. Hệ thống kiến thức Ngữ văn lớp 8 về các văn bản.
- Truyện ký:
+ Việt Nam: 'Tôi đi học' (1941, Thanh Tịnh), 'Trong lòng mẹ' (1938, Nguyên Hồng), 'Tức nước vỡ bờ' (Tắt đèn - 1939, Ngô Tất Tố), 'Lão Hạc' (1943, Nam Cao).
+ Nước ngoài: 'Cô bé bán diêm' (Đan Mạch, An-đéc-xen), 'Chiếc lá cuối cùng' (Mỹ, O. Henry), 'Đánh nhau với cối xay gió' (Tây Ban Nha, trích 'Đôn-ki-hô-te', Cervantes), 'Hai cây phong' (Cô-rơ-gớt-xtan thuộc Liên Xô trước đây, trích 'Người thầy đầu tiên', Ai-ma-tốp).
- Thơ 30-45: 'Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác' (Phan Bội Châu), 'Đập đá ở Côn Lôn' (Phan Châu Trinh); các bài thơ như 'Ông đồ', 'Nhớ rừng', 'Quê hương', 'Khi con tu hú', 'Tức cảnh Pác Bó', 'Ngắm trăng', 'Đi đường'.
- Văn nghị luận cổ: 'Hịch tướng sĩ', 'Chiếu dời đô', 'Nước Đại Việt ta'.
- Văn bản nhật dụng: 'Thông tin về trái đất năm 2000', 'Bài toán dân số', 'Ôn dịch thuốc lá'.
3. Hệ thống kiến thức Ngữ văn lớp 8 về phần tập làm văn.
Trong chương trình Ngữ văn lớp 8, học sinh sẽ được tìm hiểu các kiến thức cơ bản về tập làm văn.
- Tự sự: Kể lại những câu chuyện từ cuộc sống thường ngày hoặc hư cấu.
- Thuyết minh: Giới thiệu về các thể loại văn học, danh lam thắng cảnh, phương pháp viết, hoặc một tác phẩm văn học.
- Nghị luận
+ Nghị luận về các vấn đề chính trị-xã hội như hiện tượng xã hội hay một tư tưởng đạo lý.
+ Nghị luận văn học: Thường tập trung vào các chủ đề như người nông dân trước cách mạng, tình yêu con người trong văn học, người anh hùng đầu thế kỷ XX, hình ảnh Hồ Chí Minh qua thơ, lòng yêu nước và sự quan tâm của các bậc vĩ nhân.
- Tác phẩm truyện: các nhân vật, cốt truyện, và nghệ thuật diễn đạt
- Tác phẩm thơ: bài thơ cụ thể, và một đoạn trích
4. Giá trị nội dung và nghệ thuật của một số tác phẩm văn học lớp 8
Tôi đi học – Thanh Tịnh
+ Giá trị nội dung: Những hồi ức của nhân vật “tôi” về những ngày đầu đi học, những ký ức trong trẻo về tuổi học trò, đặc biệt là ngày tựu trường đầu tiên, thường được ghi nhớ mãi.
+ Giá trị nghệ thuật: Kết hợp khéo léo giữa tự sự, miêu tả và biểu cảm. Miêu tả sâu sắc và chân thực diễn biến tâm trạng trong ngày đầu tiên đến trường. Sử dụng ngôn ngữ đầy tính biểu cảm, hình ảnh so sánh sáng tạo, tái hiện hồi tưởng và liên tưởng của nhân vật “tôi”. Giọng văn mang âm hưởng trữ tình trong sáng.
Trong lòng mẹ – Nguyên Hồng
+ Giá trị nội dung: Đoạn trích thể hiện tình yêu thương của mẹ một cách thiêng liêng và cảm động qua những rung cảm mãnh liệt của một tâm hồn trẻ thơ khao khát tình thương. Qua đó, bộc lộ tình cảm đáng thương của bé Hồng và chỉ trích những hủ tục phong kiến.
+ Giá trị nghệ thuật: Nghệ thuật miêu tả ngoại hình nổi bật để làm rõ tính cách và nội tâm nhân vật. Thể loại hồi ký kết hợp các yếu tố tự sự, miêu tả và biểu cảm với chất trữ tình, lời văn sâu sắc, giúp khắc họa tinh tế nội tâm nhân vật.
Tức nước vỡ bờ – Ngô Tất Tố
+ Giá trị nội dung: Phơi bày bộ mặt tàn bạo và bất nhân của xã hội phong kiến thông qua các loại thuế vô lý áp đặt lên nông dân. Đồng thời, tác phẩm ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ nông dân, vừa giàu tình cảm vừa có sức sống mãnh liệt.
+ Giá trị nghệ thuật: Tình huống truyện hấp dẫn và đầy kịch tính. Cách kể chuyện và miêu tả nhân vật chân thật, sinh động. Nghệ thuật tương phản làm nổi bật đặc điểm tính cách nhân vật. Ngòi bút hiện thực sắc nét và ngôn ngữ đối thoại tinh tế.
+ Ý nghĩa nhan đề: “Tức nước vỡ bờ” biểu thị rằng dù sức chịu đựng có lớn đến đâu cũng có giới hạn, cuối cùng sẽ dẫn đến phản kháng. Điều này khẳng định quy luật rằng ở nơi nào có áp bức, sẽ có đấu tranh. Dù cuộc kháng cự của chị Dậu không thay đổi hoàn cảnh, nhưng đây là con đường duy nhất để giành tự do và thoát khỏi áp bức.
Lão Hạc – Nam Cao
+ Giá trị nội dung: Tác phẩm phản ánh thực trạng của người nông dân trước CMT8 qua số phận lão Hạc: nghèo khổ, không lối thoát, phải chọn cái chết để bảo toàn tài sản cho con và tránh làm phiền hàng xóm. Tác phẩm thể hiện lòng trân trọng và ngợi ca vẻ đẹp của người nông dân trong hoàn cảnh cùng cực, và tấm lòng yêu thương của Nam Cao đối với người nông dân.
+ Giá trị nghệ thuật: Kể chuyện qua ngôi thứ nhất, nhân vật kể chứng kiến và hiểu rõ toàn bộ câu chuyện, thể hiện sự đồng cảm với lão Hạc. Nghệ thuật phân tích tâm lý sâu sắc, kể chuyện chân thật, kết hợp màu sắc trữ tình với triết lý sâu xa. Nhân vật được xây dựng với đặc điểm cá thể hóa rõ nét.
Chiếc lá cuối cùng – Ô-hen-ri
+ Giá trị nội dung: Truyện tôn vinh tình yêu thương cao quý giữa những người nghèo khó. Ca ngợi sức mạnh và giá trị của nghệ thuật chân chính trong việc mang lại niềm vui và hạnh phúc cho con người.
+ Giá trị nghệ thuật: Cốt truyện được xây dựng tỉ mỉ, các tình tiết được sắp xếp khéo léo và lôi cuốn. Nghệ thuật đảo ngược tình huống hai lần tạo sự bất ngờ và hứng thú cho người đọc.
+ Chiếc lá cuối cùng của cụ Bơ-men không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật của một nghệ sĩ tài ba, mà còn là biểu tượng của tình yêu thương nhân loại. Bức tranh được tạo ra từ sự hy sinh mạng sống của cụ để cứu một tâm hồn tuyệt vọng, đã chạm đến trái tim con người, khơi dậy niềm tin và hy vọng vào cuộc sống.
Hai cây phong – Ai-ma-tốp
+ Giá trị nội dung: Hai cây phong tượng trưng cho tình yêu sâu sắc với quê hương, gắn bó với những kỷ niệm đẹp của tuổi thơ người họa sĩ làng Ku-ku-rêu.
+ Giá trị nghệ thuật: Ngôi kể được chọn tạo nên mạch lồng ghép hấp dẫn. Kể chuyện kết hợp với miêu tả và biểu cảm, sử dụng ngòi bút hội họa. Áp dụng các biện pháp so sánh, nhân hóa và liên tưởng phong phú.
Tham khảo: Đề kiểm tra học kỳ II lớp 8 môn Ngữ văn – Sở Đồng Nai mới nhất