1. Âm thanh là gì?
1.1. Định nghĩa về âm thanh
Âm thanh trong tiếng Anh là thành phần cơ bản tạo thành từ, chứa các âm thanh của một hoặc nhiều nguyên âm đơn hoặc đôi. Thực tế, một từ có thể bao gồm một hoặc nhiều âm thanh và có các phụ âm đi kèm.
Một từ tiếng Anh bao gồm 2 thành phần là nguyên âm : U, E, O, A, I và các phụ âm (b, c, d, f, g, h, k, m, n ………x,z)
Ví dụ minh họa.
- hat /hæt/ : chiếc mũ (từ 1 âm tiết có nguyên âm A)
- get /ɡet/ : nói (từ 1 âm tiết có nguyên âm E)
- carrot /ˈkær.ət/ : cà rốt (từ 2 âm tiết có 2 nguyên âm là A và O)
- elephant /ˈel.ɪ.fənt/ : con voi (từ 3 âm tiết có 3 nguyên âm là E, E, A)
- adorable /əˈdɔː.rə.bəl/ : đáng yêu (từ 4 âm tiêt có 4 nguyên âm là A, O, A, E)
1.2. Phân loại âm thanh
Có 4 thể loại âm thanh trong tiếng Anh, đó là các âm thanh dưới đây:
- Âm tiết đóng trong tiếng Anh thường có kết thúc bằng một phụ âm (trừ r), và nguyên âm trong trường hợp này sẽ được phát âm ngắn.
Ví dụ cụ thể:
- want /wɒnt/ : muốn
- bag /bæɡ/ : cặp sách
- left /left/ : bên trái
- Âm tiết mở trong tiếng Anh thường kết thúc là một nguyên âm, và phần nguyên âm phía trước được phát âm kéo dài. Riêng trường hợp từ có nguyên âm kết thúc bằng âm “e” mà liền kề trước là một phụ âm thì âm “e” không được phát âm theo quy tắc (còn gọi là âm câm).
Ví dụ minh họa:
- motor /ˈməutə/ : xe mô tô
- total /ˈtəutəl/ : toàn bộ
- rival /ˈraivəl/: đối thủ
- name /neim/ : tên
- Âm đóng mở có điều kiện với “R”
Xét âm đóng mở có điều kiện với phụ âm “R” thì phần nguyên âm trước chữ R sẽ thay đổi cách phát âm, trở thành nguyên âm dài ngay cả khi kết thúc bằng một phụ âm. Tuy nhiên, nguyên âm này sẽ được phát âm mạnh và không kéo dài như âm tiết mở.
Ví dụ minh họa:
- sort /soːt/ : loại
- pork /poːk/: thịt lợn
- car /kaː/ : ô tô
- Âm đóng mở có điều kiện với “RE”: một từ kết thúc bằng đuôi “RE” thì âm E cuối sẽ là âm câm, nguyên âm chính liền trước “RE” sẽ được đọc nhấn mạnh.
Ví dụ minh họa:
- there /ðeə/ : ở đó
- mare /meə/: to lớn
- fire /ˈfaiə/ : lửa
- core /koː/ : cốt lõi
Phân chia âm tiết
2. Quy tắc xác định âm tiết trong tiếng Anh
2.1. Đếm số lượng nguyên âm để xác định âm tiết
Đếm số nguyên âm để biết số âm tiết của từ đó. Một từ có bao nhiêu nguyên âm sẽ có bấy nhiêu âm tiết.
Ví dụ :
- west /west/ : hướng Tây (1 nguyên âm E, từ có 1 âm tiết)
- Window /ˈwɪn.dəʊ/ : cửa sổ (2 nguyên âm I và O , từ bao gồm 2 âm tiết)
2.2. Từ có nguyên âm “E” ở vị trí cuối cùng
Chúng ta không xem âm /e/ là 1 âm tiết của từ khi nó đứng ở cuối từ.
Ví dụ :
- place /pleɪs/: địa điểm (từ chỉ 1 âm tiết với nguyên âm A, do đó E không được coi là 1 âm tiết vì đứng cuối từ).
- note /nəʊt/ : ghi chú
- face /feis/ : khuôn mặt
- cake /keik/ : cái bánh
- ambulance /ˈæm.bjə.ləns/ : xe cứu thương (từ có 3 âm tiết, E đứng cuối nhưng không được tính là 1 âm tiết.)
Ngoại trừ những từ có đuôi là: /phụ âm + le/. Trong trường hợp này, đuôi “le” được coi là 1 âm tiết và được phát âm là /əl/.
Ví dụ minh họa.
- apple /ˈæp.əl/ (n) : quả táo
- little /ˈlɪt.əl/ : một ít
- cable /ˈkeɪ.bəl/ (n) : dây cáp
- capable /ˈkeɪ.pə.bəl/ (adj ) : có khả năng
- noodle /ˈnuː.dəl/ (n) : mì tôm
- cycle/’saɪ.kəl/ (v) : đạp xe
2.3. Vị trí của âm Y trong từ
- Nếu từ có chứa âm /Y/ đứng giữa hay cuối từ, /Y/ sẽ được coi là 1 nguyên âm và được coi như 1 âm tiết của từ đó.
Ví dụ minh họa.
- happy /ˈhæp.i/ : hạnh phúc
- gym /dʒɪm/ : phòng tập gym
- recycle /ˌriːˈsaɪ.kəl/ : tái chế
- Nếu âm /y/ đứng đầu từ sẽ luôn được phát âm thành /j/ và không được coi là một nguyên âm.
Ví dụ :
- year /jɪər/ : năm
- yesterday/ˈjes.tə.deɪ/ : hôm qua
- your /jɔːr/ : của bạn
Quy tắc xác định âm tiết trong tiếng Anh
2.4. Hai nguyên âm liền kề
- Nếu từ có hai nguyên âm đứng cạnh nhau thì tính hai nguyên âm đó là 1 âm tiết.
Ví dụ minh họa.
- food /fuːd/ : thực phẩm
- hear /hɪər/ : nghe
- noodle /ˈnuː.dəl/ : mì tôm
- Trường hợp ngoại lệ : từ có 2 nguyên âm đứng cạnh nhau và tính là 2 âm tiết
Ví dụ minh họa.
- riot /ˈraɪ.ət/ : bạo loạn (từ 2 âm tiết)
- canadian/kəˈneɪ.di.ən/ : người Canada ( 4 âm tiết)
3. Cách phát âm chuẩn các âm tiết theo IPA
Bên cạnh việc xác định đúng âm tiết của một từ, bạn cần biết cách phát âm từ đó để có thể nói tiếng Anh chính xác. Dưới đây là phiên âm của âm tiết trong tiếng Anh:
- Nguyên âm đơn
- /i:/ meal /mi:l/: bữa ăn
- /i/ sit /sɪt/: ngồi
- /æ/ man /mæn/: đàn ông
- /e/ pen /pen/: cái bút
- /u:/ food /fuːd/: đồ ăn
- /ʊ/ good /gʊd/: tốt
- /a:/ card /kɑːrd/: thẻ
- /ʌ/ cut /kʌt/: cắt
- /ɔ:/ hay /ɔ:r/ port /pɔːt/: cảng
- /ɒ/ job /dʒɒb/: công việc
- /ɜ:/ bird /bɜːrd/: con chim
- /ə/ Around /əˈraʊnd/: xung quanh
- Nguyên âm đôi
- /ir/ hay /iə/ career /kəˈrɪər/: nghề nghiệp
- /er/ or /eə/ barely /ˈbeəli/: trống trải
- /ei/ mate /meɪt/: bạn cùng học
- /ɑi/ like /laɪk/: thích
- /ʊə/ or /ʊr/ Visual /ˈvɪʒʊəl/ (adj): trực quan, thuộc về thị giác
- /ɑʊ/ Mouse /maʊs/: con chuột
- /ɔi/ Voice /vɔɪs/ (n): giọng
- /əʊ/ Boat /bəʊt/: con tàu
- Phụ âm hữu thanh
- /b/ best /best/: tốt nhất
- /g/ Agreement /əˈɡriːmənt/: thỏa thuận
- /v/ Invite /ɪnˈvaɪt/: mời
- /z/ Music /’mjuːzɪk/: âm nhạc
- /d/ Middle /ˈmɪdl/: ở giữa
- /dʒ/ Jealous /ˈdʒeləs/: ghen tị
- /ð/ Together /təˈɡeðər/: cùng nhau
- /ʒ/ Television /ˈtelɪvɪʒn/: tivi
- Phụ âm vô thanh
- /p/ Peaceful /ˈpiːsfl/: bình yên
- /f/ Factory /ˈfæktri/: nhà máy
- /s/ Science /ˈsaɪəns/: khoa học
- /ʃ/ Machine /məˈʃiːn/: máy móc
- /k/ Chemistry /ˈkemɪstri/: hóa học
- /t/ Complete /kəmˈpliːt/: hoàn thành
- /θ/ Author /ˈɔːθər/: tác giả
- /tʃ/ Chocolate /tʃɔːklət/: Socola
- Các phụ âm còn lại
- /m/ Remember /rɪˈmembər/: nhớ
- /η/ Morning /ˈmɔːrnɪŋ/: buổi sáng
- /l/ People /ˈpiːpl/: con người
- /j/ Year /jɪər/: năm
- /n/ Behind /bɪˈhaɪnd/: phía sau
- /h/ Perhaps /pərˈhæps/: có lẽ
- /r/ Library /ˈlaɪbreri/: thư viện
- /w/ Question /ˈkwestʃən: câu hỏi
Xem chi tiết tại: HỌC PHÁT ÂM BẢNG PHIÊN ÂM IPA CHUẨN QUỐC TẾ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
4. Bài tập thực hành có đáp án
Bài tập: Lựa chọn từ có cách phát âm khác nhau
1. A. rough B. sum C. utter D. union
2. A. noon B. tool C. blood D. spoon
3. A. chemist B. chicken C. church D. watch
4. A. thought B. tough C. taught D. bought
5. A. pleasure B. heat C. meat D. feed
6. A. faithful B. failure C. fairly D. fainted
7. A. course B. court C. pour D. courage
8. A. new B. sew C. few D. nephew
9. A. sun B. sure C. success D. sort
10. A. mechanic B. machinery C. chemist D. cholera
Bài tập thực hành có đáp án
Đáp án
1. D
2. C
3. A
4. B
5. A
6. C
7. D
8. B
9. D
10. B
Vậy là Mytour đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về âm tiết trong tiếng Anh cho bạn đọc. Ngoài việc hiểu lý thuyết một cách sâu sắc, quan trọng hơn hết là bạn cần thực hành cùng với việc luyện tập phát âm chuẩn theo IPA để giao tiếp tiếng Anh thành thạo hơn. Nếu bạn muốn đánh giá trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, hãy tham gia bài kiểm tra trực tuyến miễn phí tại đây nhé! Chúc các bạn học tốt.