1. Định nghĩa về mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ trong câu tiếng Anh đóng vai trò như một trạng ngữ, nhằm bổ nghĩa cho mệnh đề khác. Mệnh đề trạng ngữ được chia thành nhiều loại như: Mệnh đề chỉ thời gian, kết quả, nguyên nhân, cách thức… Đây là bộ phận không thể đứng độc lập một mình vì không thể diễn đạt được hoàn chỉnh ý nghĩa, vì thế chúng có tên gọi khác là mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề trạng ngữ sẽ được bắt đầu với một từ liên từ phụ thuộc như: When, after, although…
Ví dụ:
- The mother made some hamburgers for her son yesterday. (Người mẹ đã làm bánh hăm-bơ-gơ cho con trai của bà ấy hôm qua.)
- The mother made some hamburger for her son when she came back home yesterday. (Người mẹ đã làm bánh mì hăm-bơ-gơ cho con trai khi bà ấy trở về nhà.)
Như đã thấy trong ví dụ 1, “yesterday” được sử dụng làm trạng ngữ chỉ thời gian khi mẹ làm bánh.
Trong câu thứ hai, trạng ngữ được biểu hiện bằng mệnh đề “khi cô ấy trở về nhà” cũng thể hiện thời gian mẹ làm bánh. Đây được gọi là mệnh đề trạng ngữ vì nó đóng vai trò tương tự như trạng ngữ trong câu.
Mytour - Tất cả các LOẠI RÚT GỌN trong tiếng Anh (Phần 1) [Học tiếng Anh cho người mất gốc]
Mytour - Tất cả các LOẠI RÚT GỌN trong tiếng Anh (Phần 2) [Học tiếng Anh cho người mất gốc]
2. Tại sao cần rút gọn mệnh đề trạng ngữ?
Có lẽ khi học đến phần kiến thức rút gọn mệnh đề trạng ngữ, nhiều bạn học sinh sẽ thắc mắc vì sao lại cần rút gọn? Một câu đầy đủ sẽ giúp câu thể hiện được hoàn chỉnh ý nghĩa hơn thay vì rút gọn.
Câu trả lời cho câu hỏi đó là rằng việc rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh sẽ giúp tránh sự lặp lại các thành phần đã xuất hiện trước đó trong câu. Đồng thời, việc rút gọn cũng không làm thay đổi ý nghĩa hay giá trị của câu. Các câu có hai mệnh đề sẽ được nối với nhau bằng một liên từ phụ thuộc như: before, while, as… Mệnh đề trạng ngữ sẽ đứng sau các liên từ này và có thể được rút gọn.
- MỆNH ĐỀ PHÂN TỪ: ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI VÀ CÁCH DÙNG
3. Các thể loại của mệnh đề trạng ngữ
Trước khi tìm hiểu cách để rút gọn mệnh đề trạng ngữ, hãy học ngay các loại mệnh đề trạng ngữ nhé! Điều này sẽ giúp bạn phân loại kiến thức và áp dụng chính xác hơn đó.
3.1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Để nhận diện mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, bạn có thể nhận thấy sự xuất hiện của các liên từ phụ thuộc như: Before, after, while…
- Mệnh đề trạng ngữ với when (khi ấy)
Ví dụ:
- When your daughter stops crying, you can take her to the zoo. (Khi con gái của bạn ngừng khóc, bạn có thể bế cô bé ấy đi chơi sở thú.)
- Mệnh đề trạng ngữ với while (Trong khi)
Ví dụ:
- I often eat beef while they often eat chicken. (Tôi thường ăn thịt lợn trong khi họ thường ăn thịt gà.)
- Mệnh đề trạng ngữ với before (Trước khi)
Ví dụ:
- Before entering the apartment, please take off your shoes. (Trước khi bước vào căn hộ, bạn nên cởi giày ra trước.)
- Mệnh đề trạng ngữ với after (Sau khi)
Ví dụ:
- My sister should move out after she has graduated. (Chị tôi nên ra ở riêng sau khi đã tốt nghiệp)
- Mệnh đề trạng ngữ với since (Từ khi)
Ví dụ:
- I’m not sure where my daughter is right now, I haven’t seen her this morning. (Tôi cũng không biết con gái tôi hiện đang ở đâu, tôi đã không thấy con bé cả sáng nay rồi.)
Lưu ý: Đối với mệnh đề trạng ngữ, từ “since” thường kết hợp với thì hiện tại hoàn thành.
- Mệnh đề trạng ngữ với as (Khi mà)
Ví dụ:
- My mother came in as I was ready to leave. (Mẹ tôi đã đến nơi thì tôi lại chuẩn bị rời đi.)
Lưu ý: Trong những câu có các từ như “as, when, while…” thì các thì trong mệnh đề trạng ngữ có thể không giống nhau. Tuy nhiên, mệnh đề trạng ngữ như vậy không thể sử dụng thì tương lai đơn. Nếu mệnh đề chính sử dụng thì tương lai đơn, thì thì trong mệnh đề trạng ngữ sẽ là thì hiện tại đơn.
- Mệnh đề trạng ngữ với till/ until (Cho đến khi)
Ví dụ:
- My dogs will eat until they are stuffed. ̣(Lũ chó của tôi sẽ ăn cho đến khi no căng bụng)
- Mệnh đề trạng ngữ với as soon as (Ngay khi mà)
Ví dụ:
- As soon as they were told the news, they burst with joy. (Ngay khi mà họ được nghe tin tức, họ vỡ òa trong hạnh phúc.)
- Mệnh đề trạng ngữ với just as (Ngay khi)
Ví dụ:
- Just as the children cried, my parents came rushing in. (Ngay khi mấy đứa trẻ con khóc òa lên, bố mẹ em tôi đã chạy ngay đến.)
- Mệnh đề trạng ngữ với whenever (Bất cứ khi nào)
Ví dụ:
- My darling likes to complain whenever she confronts the slightest my bad habits. (Người yêu của tôi thích than phiền bất cứ khi nào cô ấy thấy được thói xấu nhỏ nhất của tôi.)
- Mệnh đề trạng ngữ với by the time (Tính cho tới lúc)
Ví dụ:
- I have already married by the time he found me. (Tới lúc anh ta tìm ra tôi, tôi đã kết hôn mất rồi.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
3.2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ vị trí
Mệnh đề trạng ngữ chỉ vị trí đóng vai trò như một trạng ngữ chỉ vị trí, bắt đầu bằng các liên từ như: Where, anywhere,...
- Mệnh đề trạng ngữ với where (Ở đâu)
Ví dụ:
- Where flowers bloom, the butterflies come. (Ở đâu có hoa nở, đàn bướm bay đến đấy.)
- Mệnh đề trạng ngữ với wherever (Bất cứ nơi nào)
Ví dụ:
- Wherever I go, people look with me with admiration. (Bất cứ nơi nào tôi đi qua, mọi người nhìn tôi với ánh mắt ngưỡng mộ.)
- Mệnh đề trạng ngữ với anywhere (Bất cứ đâu)
Ví dụ:
- He’ll go with her anywhere she goes. (Anh sẽ đi với cô ấy tới bất cứ đâu.)
- Mệnh đề trạng ngữ với everywhere (Tất cả mọi nơi)
Ví dụ:
- I looked for my cat everywhere we went together. (Tôi đã tìm kiếm con mèo của mình tất cả mọi nơi mà chúng tôi đã đi cùng nhau.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn
3.3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân trong câu tiếng Anh giúp thể hiện lý do dẫn đến sự vật, hiện tượng. Chúng bắt đầu bằng các từ như: Because, seeing that, since…
Ví dụ:
- Because my father loves my mother, he’d do anything for her. (Vì bố tôi yêu mẹ tôi, ông ấy có thể làm mọi thứ vì bà ấy)
- Seeing that they’re deeply injured, the teachers take the children to the hospital. (Các thầy cô giáo đưa bọn trẻ đến bệnh viện vì chúng bị thương sâu.)
- As she is no longer the manager, she doesn't have to put up with the ill-tempered customers anymore. (Vì cô ấy không còn làm quản lý, cô ấy không phải chịu đựng những khách hàng nóng tính thêm nữa.)
- Since you’re her son, she won’t allow you to do such things. (Vì cậu là con gái của bà ấy, bà ấy không thể đồng ý cho cậu làm những việc như vậy.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
3.4. Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức
Nhận diện mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức trong câu thường bắt đầu với các từ:
- Mệnh đề trạng ngữ với as (Như là)
Ví dụ:
- The anniversary went well as we planned. (Lễ kỷ niệm đã diễn ra một cách tốt đẹp, y như chúng ta đã lên kế hoạch.)
- Mệnh đề trạng ngữ với as if (Như thể là)
Ví dụ:
- Daddy looks very angry, as if someone took his money away. (Cha trông có vẻ rất tức giận, như thể là ai đó đã lấy trộm tiền của ông ấy.)
“As if” được sử dụng để biểu thị một mệnh đề giả định của người nói mà không phải là sự thật.
3.5. Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích
Trong mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích, ta thường thấy mệnh đề được bắt đầu bằng các từ như: in order that, so that…
Ví dụ:
- In order that she doesn't get wet from the rain, she should take an umbrella. (Để cô ấy không bị ướt vì mưa, cô ấy nên mang theo ô.)
- She takes an umbrella with her so that she doesn't get wet.(Cô ấy mang theo ô để không bị mưa ướt.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích
3.6. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản trong câu thể hiện sự đối lập giữa các mệnh đề. Ngoài ra, mệnh đề trạng ngữ này còn được gọi là mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ.
Thường thì mệnh đề chỉ sự tương phản sẽ được phân loại vào các nhóm như sau:
- Nhóm 1: Although, Even though, Though (mặc dù)
Ví dụ:
- Although my mom is very hot-tempered, she is well-liked. (Mặc dù mẹ của tôi rất nóng tính, cô ấy rất được yêu mến.)
- Nhóm 2: While, Whereas, Meanwhile (trong khi đó)
Ví dụ:
- I’m good at Art, while/whereas/meanwhile my younger sister is good at Biology. (Tôi giỏi nghệ thuật trong khi em gái tôi lại giỏi sinh học.)
- Nhóm 3: Whatever, Wherever, Whoever, However (dù cái gì, dù ở đâu, dù ai, dù như thế nào,…)
Ví dụ:
- My teacher is always full of energy, however old he is. (Cho dù thầy giáo của tôi đã bao nhiêu tuổi, ông ấy lúc nào cũng tràn ngập năng lượng.)
- Nhóm 4: Nevertheless, Nonetheless, No matter (tuy nhiên, tuy thế, dù sao, dù thế nào chăng nữa)
Ví dụ:
- No matter how much my family disapproves, I keep pursuing the art. (Dù gia đình có ngăn cấm như thế nào, tôi vẫn theo đuổi ngành nghệ thuật.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản
3.7. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả thể hiện hậu quả hoặc kết quả của một sự việc, thường được thể hiện qua cấu trúc “so…that”, “such…that”....
Ví dụ:
- It is so cold that I can’t go outside.(Lạnh đến nỗi tôi không thể ra ngoài được)
- It was such an exciting performance that I couldn’t take my eyes off. (Màn trình diễn hào hứng đến nỗi tôi đã không thể rời mắt khỏi)
- CÁCH NHẬN BIẾT DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ, TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH
- TRỌN BỘ KIẾN THỨC VỀ TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC (ADVERB OF MANNER)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
4. Cách viết gọn mệnh đề trạng ngữ
4.1. Quy tắc tổng quát về việc rút gọn
Để rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong câu, cần đáp ứng hai điều kiện sau:
- Các mệnh đề có cùng chủ ngữ
- Trong câu xuất hiện một liên từ nối hay mệnh đề
Khi đó, mệnh đề trạng ngữ sẽ được rút gọn bằng cách loại bỏ chủ ngữ và chuyển thành dạng Ving.
Ví dụ:
- After I finished my homework, I watched my favorite movie. (Sau khi tôi làm xong bài tập về nhà, tôi xem bộ phim yêu thích của mình)
- I always remember to turn off all the lights before I go home. (Tôi lúc nào cũng nhớ tắt hết đèn trước khi về nhà)
4.2. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong câu chủ động
- Trường hợp 1: Lược bỏ chủ ngữ
Đối với trường hợp rút gọn chủ ngữ trong mệnh đề phụ hoặc mệnh đề có liên từ, động từ chính sau khi rút gọn sẽ trở thành dạng Ving hoặc “tobe” sẽ chuyển thành “being”.
Ví dụ:
- When I looked at the pictures, I found a familiar face. (Khi nhìn vào những bức ảnh, tôi đã nhìn thấy một khuôn mặt quen thuộc.)
→ Looking at the pictures, I found a familiar face.
- Trường hợp 2: Lược bỏ chủ ngữ và liên từ
Tương tự như ở cấp độ 1, ta có thể loại bỏ luôn cả liên từ.
Ví dụ:
- After I did the homework, I ate a sandwich. (Sau khi đã làm xong bài tập về nhà, tôi đã ăn một chiếc bánh sandwich.)
→ Sau khi làm xong bài tập, tôi đã ăn một chiếc sandwich.
Lưu ý: Khi sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian để nhấn mạnh một hành động đã xảy ra trước đó và tốn nhiều thời gian để làm, có thể dùng “having + V3/-ed” để rút gọn mệnh đề này.

Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ
4.3. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu bị động
- Trường hợp 1: Rút gọn chủ ngữ
Trong câu bị động, nếu loại bỏ chủ ngữ trong mệnh đề trạng ngữ, động từ “tobe” sẽ chuyển thành “being”, theo sau là dạng V3/-ed.
Ví dụ:
- As she is called a thief, she becomes depressed. (Vì bị gọi là kẻ trộm, cô ấy trở nên trầm cảm).
→ Bị gọi là kẻ trộm, cô ấy trở nên buồn rầu.
- Trường hợp 2: Rút gọn chủ ngữ và to be
Tương tự như trường hợp đầu tiên, nhưng khi rút gọn chủ ngữ và “tobe”, loại bỏ cả “being” và chỉ giữ lại liên từ cùng động từ V3/-ed.
Ví dụ:
- As she is called a thief, she becomes depressed. (Vì bị gọi là kẻ trộm, cô ấy trở nên trầm cảm).
→ Being called a thief, she becomes depressed.
Lưu ý: Đối với một số liên từ như “because of”, cần sử dụng dạng N/Ving sau đó, do đó không thể rút gọn mệnh đề bằng cách này.
- Trường hợp 3: Rút gọn liên từ, chủ ngữ và to be
Rút gọn cả liên từ, chủ ngữ và tobe là trường hợp rút gọn cực đoan nhất của mệnh đề trạng ngữ trong câu. Với trường hợp này, cả chủ ngữ, liên từ và động từ trong câu đều bị loại bỏ chỉ giữ lại động từ dạng V3/-ed. Tuy nhiên, cách rút gọn này có thể dễ gây nhầm lẫn với cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong dạng bị động.
Ví dụ:
- As she is called a thief, she becomes depressed. (Vì bị gọi là kẻ trộm, cô ấy trở nên trầm cảm).
→ Named a murderer, he becomes depressed.
Lưu ý: Đối với hình thức rút gọn cả chủ ngữ, liên từ, động từ có thể áp dụng khi động từ đằng sau là một cụm danh từ.
5. Bài tập rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Bài 1: Chọn phương án đúng nhất cho câu sau
1. He has learned English ___ he was 10 years old.
A. As B. Because C. Since D. When
2. ____ he finishes working, he will have dinner.
A. When B. Where C. As D. As if
3. _____he finishes the housework, he will go to school.
A. When B. Seeing that C. As soon as D. As if
4. Someone rang her ___ she was taking a shower.
A. As B. So that C. Where D. When
5. ____ I got pregnant, Marry changed somehow.
A. When B. So C. Before D. After
6. The family will go to the beach ____ their children finish exams.
A. Since B. When C. Where D. Because of
7. ______ he returned to England, he went to the hospital.
A. While B. When C. Just as D. By the time
Bài 2: Complete the sentence with the given cues
1. Soccer players wear protective clothing so that they do not get hurt.
→ ………………………………………………………………….
2. Lam was surprised to see his dad buying him a car.
→ Lam was surprised when his dad bought him a car.
3. We do not agree that the cost of the plan is too high.
→ We do not agree on the plan's cost being too high.
4. Yesterday she saw a house crossing the street.
→ She is so smart that she can solve all the hard questions.

Bài tập rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Bài 3: Lựa chọn từ thích hợp để phù hợp với câu đã cho
1. She is such smart that she can solve all the hard questions.
2. The jar’s lid is so hard that I have to use tools to open it.
3. Linh is not an excellent student; therefore, Linh cannot get good grades.
4. It was such a hot night that they just want to go to the beach.
5. There are so many students in the room that there are not enough tables.
Đáp án bài 1:
1. C
2. A
3. C
4. D
5. D
6. B
7. C

Bài tập rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Đáp án bài 2:
1. Soccer players wear protective gear to prevent injuries.
2. Lam was surprised by his dad's decision to buy him a car.
3. We oppose the plan due to its excessively high cost.
4. Yesterday, while crossing the street, she spotted a house.
Đáp án bài 3:
1. Such
2. Such
3. Therefore
4. Such
5. Therefore