Tiếng Anh lớp 1 là bước khởi đầu quan trọng để trẻ làm quen với ngôn ngữ mới. Để giúp các em tiếp thu kiến thức hiệu quả, phụ huynh và giáo viên cần nắm vững chương trình học, đặc biệt là phần ngữ pháp. Bài viết này sẽ tổng hợp và phân tích chi tiết toàn bộ kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 Global Success, bài viết sẽ trình bày chi tiết từng unit trong sách giáo khoa, kèm theo các ví dụ minh họa. Cuối cùng, bài viết sẽ tổng hợp các dạng bài tập thường gặp trong các bài kiểm tra để giúp học sinh làm quen và đạt kết quả cao.
Key takeaways |
---|
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 1
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 kèm đáp án |
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1
Bài 1: Câu chào hỏi
Giới thiệu:Cấu trúc:
Chào hỏi:
Buổi sáng: "Good morning!"
Buổi chiều: "Good afternoon!"
Buổi tối: "Good evening!"
Gặp ai đó lần đầu: "Nice to meet you!"
Gặp lại bạn bè: "It's good to see you again!"
Giới thiệu:
Câu hỏi: "What's your name?" (Tên của bạn là gì?)
My name is..." (Tên của tôi là….)
“I’m…” (Tôi là…)
Ví dụ: - My name is John. (Tên của tôi là John)
- I’m Sarah. (Tôi là Sarah)Tạm biệt:
"Goodbye!" (Tạm biệt!)
"See you later!" (Hẹn gặp lại!)
"Have a nice day!" (Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Lưu ý:
Khi chào hỏi, “Hello” và “Hi” đều có thể sử dụng, nhưng “Hi” thường thân mật hơn.
Khi giới thiệu tên, “I’m…” và “My name is” đều đúng, nhưng “My name is” trang trọng hơn.
Unit 2: Câu diễn tả sự sở hữu đồ vật
Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Unit này tập trung vào cấu trúc sở hữu với "have". Học sinh sẽ học cách sử dụng "have" để nói về những đồ vật mình sở hữu.
Cấu trúc:
I have a + danh từ chỉ đồ vật
I have a + danh từ chỉ đồ vật and I have a + danh từ chỉ đồ vật
Ví dụ:
I have a book. (Tớ có một quyển sách.)
I have a pen and I have a pencil. (Tớ có một cây bút và một cây bút chì.)
Unit 3: Đề cập đến đồ vật
Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Unit này giới thiệu cách giới thiệu đồ vật bằng cấu trúc "This is". Học sinh sẽ được thực hành sử dụng "This is" để chỉ và giới thiệu các đồ vật xung quanh.
Cấu trúc:
This is my + danh từ chỉ đồ vật.
Ví dụ:
This is my book. (Đây là quyển sách của người học.)
This is my bag. (Đây là cái cặp của người học.)
Unit 4: Xác định đồ vật
Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Unit 4 tập trung vào việc giới thiệu và nhận biết các đồ vật thông qua cấu trúc "This is a...". Học sinh sẽ được làm quen với cách sử dụng câu này để chỉ vào các đồ vật và nói tên của chúng.
Cấu trúc:
This is a… + danh từ chỉ đồ vật
Ví dụ:
This is a pen. (Đây là một cây bút.)
This is a chair. (Đây là một cái ghế.)
Unit 5: Diễn đạt sở thích
Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Unit 5 giới thiệu cấu trúc "I like…" giúp học sinh làm quen với cách diễn tả sở thích cá nhân. Cấu trúc này sẽ được ứng dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc:
I like + danh từ/ động từ thêm -ing
Ví dụ:
I like apples. (Tớ thích táo.)
I like dancing. (Tớ thích nhảy múa.)
Unit 6: Mô tả các màu sắc
Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Unit 6 tập trung vào việc mô tả màu sắc của các đồ vật. Học sinh sẽ được làm quen với các màu sắc cơ bản và cách kết hợp chúng với danh từ.
Cấu trúc:
It’s a + màu sắc + danh từ chỉ đồ vật
Ví dụ:
It’s a white car. (Đó là một chiếc xe màu trắng.)
It’s a red apple. (Đó là một quả táo màu đỏ.)
Unit 7: Xác định sự có mặt của đồ vật
Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Mục tiêu của Unit 7 là giúp học sinh làm quen với cách diễn đạt sự tồn tại của một đồ vật. Cấu trúc "There's a + danh từ" sẽ được sử dụng để mô tả cảnh vật hoặc không gian xung quanh.
Cấu trúc:
There’s a + danh từ chỉ đồ vật
Ví dụ:
There’s a dog. (Có một con chó.)
There’s a tree. (Có một cái cây.)
Unit 8: Nhận diện các bộ phận trên cơ thể và đồ vật
Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Unit 8 tập trung vào việc giới thiệu các bộ phận cơ thể và đồ vật thông qua cấu trúc "Touch your + danh từ". Học sinh sẽ được thực hành chỉ vào các bộ phận cơ thể và đồ vật theo yêu cầu.
Cấu trúc:
Touch your + danh từ chỉ bộ phận cơ thể/ danh từ chỉ đồ vật
Ví dụ:
Touch your nose. (Chạm vào mũi của bạn.)
Touch your head. (Chạm vào đầu của bạn.)
Unit 9: Trả lời các câu hỏi về số lượng
Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Unit 9 giới thiệu cấu trúc "How many + danh từ số nhiều?" để hỏi về số lượng. Học sinh sẽ được rèn luyện kỹ năng đếm và trả lời các câu hỏi về số lượng.
Cấu trúc:
Q: How many + danh từ số nhiều?
A: There are + số lượng + danh từ số nhiều
Ví dụ:
Q: How many apples? (Có bao nhiêu quả táo?)
A: There are three apples. (Có ba quả táo.)
Unit 10: Nhận biết các đồ vật
Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Unit 10 giới thiệu cấu trúc "That's a + danh từ" để chỉ vào và giới thiệu các đồ vật ở xa. Học sinh sẽ được phân biệt giữa "This" và "That" khi chỉ vào các đồ vật ở gần và ở xa.
Cấu trúc:
That’s a + danh từ chỉ đồ vật
Ví dụ:
That’s a chair. (Đó là một cái ghế.)
That’s a book. (Đó là một quyển sách.)
Lưu ý:
“That’s” được sử dụng để giới thiệu đồ vật ở xa.
Unit 11: Mô tả các hành động đang xảy ra
Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Mục tiêu của Unit 11 là giúp học sinh mô tả các hoạt động đang diễn ra xung quanh. Thì hiện tại tiếp diễn sẽ được sử dụng để miêu tả các hành động một cách sinh động và trực quan.
Cấu trúc:
S + is/am/are + V_ing + (O).
Ví dụ:
I am running. (Anh ấy đang chạy.)
She is playing. (Cô ấy đang chới.)
Lưu ý:
“Am” được sử dụng với chủ ngữ “I” (Tôi).
“Is” được sử dụng với các chủ ngữ số ít như “She” (Cô ấy), “He” (Anh ấy), “It” (Nó).
“Are” được sử dụng với các chủ ngữ số nhiều như “They” (Họ), “We” (Chúng ta).
Unit 12: Cung cấp chỉ dẫn
Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Unit 12 giới thiệu cấu trúc "Look at + danh từ" để đưa ra các chỉ dẫn đơn giản. Học sinh sẽ được thực hành sử dụng cấu trúc này để chỉ vào các đồ vật hoặc người.
Cấu trúc:
Look at + danh từ chỉ đồ vật/người
Look at the + danh từ chỉ đồ vật/người
Ví dụ:
Look at the sky. (Nhìn lên bầu trời.)
Look at her. (Nhìn con mèo.)
Unit 13: Mô tả hành động ăn uống hiện tại
Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Qua Unit 13, các em sẽ học cách chia sẻ những gì người khác đang ăn hoặc uống ngay lúc này. Cấu trúc "He's/She's having + bữa ăn/đồ ăn" sẽ giúp các em mô tả các hoạt động ăn uống diễn ra xung quanh một cách sinh động và chính xác.
Cấu trúc:
S + is/ am/ are + having + danh từ chỉ bữa ăn hoặc đồ ăn
Ví dụ:
He’s having lunch. (Anh ấy đang ăn trưa.)
She’s having a snack. (Cô ấy đang ăn nhẹ.)
Unit 14: Cấu trúc câu về khả năng thực hiện một hành động
Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Unit 14 sẽ trang bị cho học sinh khả năng diễn tả khả năng, sự có thể làm được một việc gì đó bằng động từ khuyết thiếu "can". Cấu trúc "S + can/cannot + V" sẽ được sử dụng để nói về những gì chúng ta có thể hoặc không thể làm.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + can + V nguyên mẫu
Phủ định: S + cannot (can’t) + V nguyên mẫu
Nghi vấn: Can + S + V nguyên mẫu?
Ví dụ:
Khẳng định: I can swim. (Tớ có thể bơi.)
Phủ định: I can’t dance. (Tớ không thể nhảy.)
Nghi vấn: Can you see the cat? (Bạn có thể thấy con mèo không?)
Unit 15: Nhận diện các bộ phận cơ thể
Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Unit 15 sẽ giúp học sinh làm quen với các bộ phận cơ thể thông qua việc sử dụng các từ vựng miêu tả và chỉ vào các bộ phận đó. Cấu trúc "Point to your…" sẽ được sử dụng để giới thiệu các bộ phận cơ thể.
Cấu trúc:
Point to your + danh từ chỉ bộ phận cơ thể
Ví dụ:
Point to your foot. (Chỉ vào chân của bạn.)
Point to your face. (Chỉ vào mặt của bạn.)
Unit 16: Đặt câu hỏi và trả lời về số lượng
Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Qua Unit 16, học sinh sẽ được thực hành đếm và cách hỏi và trả lời các câu hỏi về số lượng một cách tự tin.
Cấu trúc:
Q: How many + danh từ số nhiều + can you see?
A: I can see + số lượng + danh từ số nhiều
Ví dụ:
Q: How many stars can you see? (Bạn thấy bao nhiêu ngôi sao?)
A: I can see five stars. (Tớ thấy năm ngôi sao.)
Bài tập ngữ pháp cho lớp 1 tiếng Anh
Bài tập 1: Sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
have/ I/ eraser/ an
bag/ my/ This/ is
can/ see/ I/ cat/ a
jumping/ is/ She
candies/ How/ you/ many/ can/ see?
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống phù hợp
food, apple, dog, book, teacher |
---|
What is your favorite ______?
I have a new ______.
My ______ is very kind.
Do you have a ______?
This is my ______.
Bài tập 3: Tạo câu với các từ đã cho
cat
school
play
draw
book
Bài tập 4: Chọn lựa đáp án chính xác để hoàn tất câu
I ______ to school every day.
A. go
B. goes
C. goingI ______ a new book.
A. has
B. have
C. havingThey are ______ soccer.
A. plays
B. play
C. playingHe ______ see the stars at night.
A. can
B. is
C. areThis is ______ apple.
A. a
B. an
C. the
Đáp án chính thức
Bài tập 1: Sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
I have an eraser.
This is my bag.
I can see a cat.
She is jumping.
How many candies can you see?
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với các từ được cho
What is your favorite food?
I have a new book.
My teacher is very kind.
Do you have a dog?
This is my apple.
Bài tập 3: Tạo câu sử dụng từ đã được cung cấp
I have a cat.
She goes to school every day.
They like to play soccer.
Can you draw a picture?
This is my favorite book.
Bài tập 4: Chọn lựa câu trả lời chính xác để hoàn tất câu
I ______ to school every day.
Đáp án: A. go
I ______ a new book.
Đáp án: B. have
They are ______ soccer.
Đáp án: C. playing
He ______ see the stars at night.
Đáp án: A. can
This is ______ apple.
Đáp án: B. an
Tổng kết lại
Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí về chương trình học cho trẻ
Bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Anh hiệu quả cho con? Hãy điền thông tin để nhận sự tư vấn miễn phí từ đội ngũ chuyên gia của Mytour Academy. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn xây dựng nền tảng học tập vững chắc cho con ngay từ hôm nay.
Nguồn tài liệu
Tiếng Anh 1: Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, Hà Nội, 2022.