Key Takeaways |
---|
Mytour sẽ cung cấp chi tiết định nghĩa, chức năng, cấu trúc, phân loại, so sánh sự khác biệt và ví dụ về các điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 Global Success:
|
Ngữ pháp Unit 1
Quá khứ đơn so sánh với Hiện tại hoàn thành
Quá khứ đơn
Định nghĩa:
Thì quá khứ đơn mô tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Cách sử dụng:
+ Cho các hành động trong quá khứ có một thời điểm bắt đầu và kết thúc rõ ràng.
+ Thói quen hoặc lịch trình hàng ngày trong quá khứ.
+ Kể lại một chuỗi các sự kiện đã hoàn thành.
Cấu trúc câu
Khẳng định: S + V2 + O |
*Note: S = chủ ngữ; V2 = động từ chia ở dạng quá khứ đơn; O = tân ngữ
Ví dụ: I went to the gym and exercised for about 2 hours yesterday. (Hôm qua tôi đến phòng tập và tập luyện khoảng 2 tiếng.)
Phủ định: S + did not (didn’t) + V1 + O |
*Note: V1 = động từ nguyên mẫu
Ví dụ: They didn’t have a good night’s sleep, so they are exhausted now. (Họ không có giấc ngủ ngon nên bây giờ họ mệt lử.)
Nghi vấn: Did + S + V1 + O? |
Ví dụ: Did the doctor prescribe you medicine for your fever? (Bác sĩ có kê thuốc sốt cho cậu không?)
Hiện tại hoàn thành
Định nghĩa:
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để nói về những hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài đến hiện tại hoặc có ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện tại.
Cách sử dụng:
+ Mô tả các hành động trong quá khứ có liên quan đến hiện tại.
+ Khi có các từ “since, for, so far, just, recently” trong câu.
Cấu trúc câu
Khẳng định: S + have/ has + V3 + O |
*Note: V3 = Past participle verbs: động từ quá khứ phân từ
Ví dụ: Lily has received excellent treatment at the hospital for her injuries recently. (Lily gần đây nhận được sự chữa trị xuất sắc tại bệnh viện cho những vết thương của mình)
Phủ định: S + have/ has not (haven’t/ hasn’t) + V3 + O |
Ví dụ: I haven’t had soft drinks for a year. (Tôi đã không uống nước ngọt trong 1 năm qua.)
Nghi vấn: Have/ Has + S + V3 + O? |
Ví dụ: Have they finished their project? (Họ có hoành thành dự án đó chưa?)
Điểm khác biệt giữa Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành
Ngữ pháp Unit 2
Động từ khuyết thiếu: must, have to và should
Giới thiệu về động từ khuyết thiếu
- Động từ khiếm khuyết là một động từ đặc biệt trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng để thể hiện sự cần thiết, nghĩa vụ, sự cho phép, khả năng và lời khuyên.
- Các động từ chính theo sau modal verbs vẫn giữ nguyên dạng nguyên mẫu (V1).
Must
Định nghĩa:
“Must" thường cho biết rằng điều gì đó là rất quan trọng hoặc họ có nghĩa vụ phải thực hiện.
Cách sử dụng:
Khi người học muốn truyền đạt một sự việc hoặc yêu cầu nào đó mang tính cần thiết hoặc bắt buộc.
Ví dụ: We must revise all 6 units of Biology for the final exam. (Chúng ta phải ôn lại 6 bài học môn Sinh cho kì thi cuối kỳ.) → Chúng ta phải làm điều này để đạt điểm cao.
Have to
Định nghĩa:
"Have to" thể hiện sự cần thiết hoặc nghĩa vụ do tác động bên ngoài. Nó ngụ ý rằng có ai đó hoặc điều gì đó bên ngoài người nói đang yêu cầu hoặc buộc phải thực hiện hành động đó.
Cách sử dụng:
Sử dụng "have to" khi bạn muốn chỉ ra nghĩa vụ được áp đặt bởi tình huống hoặc quy tắc do người khác đặt cho.
Ví dụ: I have to wear ao dai to school every Monday. (Mình phải mặc áo dài đến trường mỗi thứ Hai.) → Vì đây là luật của trường.
Should
Định nghĩa:
"Should" được sử dụng để đưa ra ý kiến, lời khuyên hoặc đề xuất. Nó ngụ ý rằng điều gì đó là tốt hoặc đúng nếu làm theo.
Cách sử dụng:
+ Khi bạn muốn đưa ra lời khuyên, hướng dẫn hoặc nêu ý kiến về điều gì đó được xem là lựa chọn tốt nhất.
+ Should mang tính chất bắt buộc nhẹ hơn so với must hoặc have to.
Ví dụ: You should apologize to your mother for your rudeness. (Bạn nên xin lỗi mẹ bạn vì sự thô lỗ của mình.) → Đó là điều đúng đắn nên làm.
So sánh must, have to và should
Ngữ pháp Unit 3
Động từ tình trạng và Động từ liên kết
Động từ tình trạng
Định nghĩa:
+ Động từ chỉ trạng thái là những động từ mô tả trạng thái hoặc tình trạng, điều kiện của người nói thay vì đề cập đến hành động của họ.
+ Động từ chỉ trạng thái thường không sử dụng thì tiếp diễn (ví dụ: hiện tại tiếp diễn hoặc quá khứ tiếp diễn) vì chúng đang miêu tả sự liên tục của các trạng thái, không phải hành động.
Các loại stative verbs thông dụng
+ Động từ chỉ suy nghĩ và quan điểm: agree, believe, remember, think, understand
Ví dụ: The students believe that everyone should find ways to reduce their carbon footprint. (Các học sinh tin rằng mọi người nên tìm cách để giảm thiểu dấu chân cacbon của họ.)
+ Động từ chỉ cảm xúc: hate, love, prefer
Ví dụ: I hate using the public transport during the rush hour. (Tôi ghét sử dụng phương tiện công cộng vào giờ cao điểm.)
+ Động từ chỉ các giác quan: appear, hear, look, see, seem, smell, taste
Ví dụ: You should try this dish. The steak tastes delicious! (Bạn nên thử món này. Miếng thịt có vị rất ngon!)
+ Động từ chỉ sự sở hữu: belong, have, own
Ví dụ: Alice owns more than 200 dresses. She should donate some of them. (Alice sở hữu hơn 200 chiếc áo đầm. Cô ấy nên quyên góp vài cái.)
Lưu ý:
Tùy vào ngữ cảnh mà một số động từ chỉ trạng thái như have, see, taste có thể được dùng với thì tiếp diễn để mô tả hành động.
Ví dụ 1: My friend has 2 robot vacuums to help him clean the house faster. (Bạn tôi có 2 robot hút bụi để giúp anh ấy lau dọn nhà cửa nhanh hơn.)
Ví dụ 2: My friend is having some noodles. (Bạn tôi đang ăn mì.)
→ Trong ví dụ 1, động từ “has” đóng vai trò là một stative verb (động từ chỉ trạng thái) vì nó được sử dụng để thể hiện sự sở hữu. Tuy nhiên trong ví dụ thứ 2, “have” là một động từ chỉ hành động với ý nghĩa là đang ăn một món gì đó, vì vậy ở trường hợp này có thể dùng thì tiếp diễn.
Động từ liên kết
Định nghĩa:
Động từ nối hoặc liên động từ được dùng để nối chủ ngữ với danh từ hoặc tính từ mô tả chủ từ. Nó chỉ trạng thái của sự vật, hiện tượng, hoặc người được nói đến.
Các loại linking verbs thông dụng: be, seem, look, become, appear, sound, taste, smell
Ví dụ: The residents appear mad at the mayor. (Các cư dân dường như tức giận với thị trưởng.)
Ví dụ action verb: The residents appeared at the candidate’s campaign yesterday. (Các cư dân xuất hiện ở buổi chiến dịch của ứng cử viên hôm qua.) → Trong ví dụ này, “appear” là một động từ chỉ hành động xuất hiện thay vì chỉ trạng thái của các cư dân.
Ngữ pháp Unit 4
Gerunds làm chủ ngữ và tân ngữ
Định nghĩa:
Danh động từ là khi các động từ thêm đuôi -ing và có chức năng như một danh từ trong câu
Cách chuyển đổi: động từ nguyên mẫu + _ing |
Ví dụ: read → reading, sing → singing, play → playing
Các chức năng và vị trí của Gerunds
+ Làm chủ ngữ: Danh động từ có thể được đặt ở đầu câu làm vai trò chủ ngữ của câu. Người học cần lưu ý do danh động từ được xem như một danh từ số ít nên động từ theo sau luôn được chia ở ngôi thứ 3, số ít.
Ví dụ: Volunteering at the local shelter can help those in need. (Làm tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương có thể giúp đỡ những người gặp khó khăn.)
+ Bổ ngữ sau động từ “be”
Ví dụ: Their dream is traveling to ASEAN countries and making new friends. (Giấc mơ của họ là đi đến những nước thuộc Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á và làm quen với bạn mới.)
+ Tân ngữ của động từ
Danh động từ được đặt sau động từ như like, enjoy, hate, mind, involve, suggest có vai trò làm tân ngữ của động từ
Ví dụ: This project involves interviewing students about current social and youth issues. (Dự án này liên quan đến việc phỏng vấn các học sinh về vấn đề xã hội và giới trẻ hiện nay.)
+ Tân ngữ của giới từ
Ví dụ: After discussing the theme for the seminar, we began to design the promotional poster. (Sau khi thảo luận về chủ đề của buổi hội thảo, chúng tôi bắt đầu thiết kế poster quảng bá.)
Ngữ pháp Unit 5
Câu bổ nghĩa dùng quá khứ so với quá khứ
Câu bổ nghĩa dùng hiện tại
Định nghĩa:
Mệnh đề hiện tại phân từ rút gọn từ mệnh đề phụ thuộc trong câu phức, được bắt đầu bằng động từ V-ing. Mệnh đề này được phân tách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy, và có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.
Đặc điểm của mệnh đề hiện tại phân từ:
+ Có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính
+ Động từ trong mệnh đề phải mang nghĩa chủ động
Chức năng:
+ Diễn tả lý do cho một hành động chính
+ Diễn tả một hành động diễn ra đồng thời với hành động chính
Ví dụ và giải thích: Because my grandpa grew up on a farm, he knew how to raise cattle.
Ở ví dụ này, mệnh đề “Because my grandpa grew up on a farm" là mệnh đề phụ thuộc chỉ nguyên nhân dẫn đến hành động ở mệnh đề chính, có động từ ở thể chủ động, và hai mệnh đề này đều có chủ ngữ hướng về cùng một đối tượng là “my grandpa”. Do đó, câu sẽ được phép rút gọn mệnh đề phụ trên thành mệnh đề hiện tại phân từ.
→ Viết lại: Growing up on a farm, my grandpa knew how to raise cattle. (Do lớn lên ở nông trại nên ông tôi biết cách nuôi gia súc.)
Câu bổ nghĩa dùng quá khứ
Định nghĩa:
Mệnh đề quá khứ phân từ rút gọn từ mệnh đề phụ thuộc trong câu phức được bắt đầu bằng động từ V3/ed. Tương tự như Present participle clauses, mệnh đề quá khứ phân từ phân tách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy, và có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.
Đặc điểm của mệnh đề quá khứ phân từ:
+ Có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính
+ Động từ trong mệnh đề phải ở dạng bị động (be + V3/ed)
Chức năng:
+ Diễn tả lý do cho một hành động chính
+ Diễn tả câu điều kiện “if”
Ví dụ và giải thích: If trees are cleared for agricultural land, they can release huge amounts of carbon dioxide.
Ở ví dụ này, mệnh đề “If trees are cleared for agricultural land” là mệnh đề phụ thuộc đưa ra điều kiện/ giả thuyết, có động từ ở thể bị động “cleared" và hai mệnh đề này đều hướng về cùng một đối tượng là “trees". Do đó,câu được phép rút gọn mệnh đề phụ trên thành mệnh đề quá khứ phân từ như sau:
→ Viết lại: Cleared for agricultural land, trees can release huge amounts of carbon dioxide. (Nếu bị đốn hạ để làm đất nông nghiệp, cây sẽ thải lượng lớn khí cacbon.)
Ngữ pháp Unit 6
Mệnh đề to-infinitive
Định nghĩa:
Mệnh đề to-infinitive là dạng ngữ pháp có “to” đứng trước động từ nguyên mẫu và đóng vai trò là một danh từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu.
Phân loại và chức năng:
Chức năng chính của to-infinitive là diễn đạt lý do, ý định hoặc mục đích của một hành động.
+ Đóng vai trò chủ ngữ: với mục đích giới thiệu một hành động hoặc suy nghĩ.
Ví dụ: To become an archeologist requires deep passion for history. (Để trở thành một nhà khảo cổ đòi hỏi sự đam mê sâu sắc về lịch sử.)
+ Đóng vai trò bổ ngữ: mục đích cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ.
Ví dụ: They worked tirelessly to restore the broken statue. (Họ làm việc không ngừng nghỉ để sửa lại tượng bị hỏng.) → "to restore the broken statue” bổ nghĩa lý do họ làm việc không ngừng nghỉ.
+ Đóng vai trò trạng từ
Bổ nghĩa cho động từ: Ví dụ: She loves to listen to folk music. (Cô ấy yêu thích nghe nhạc dân gian.) → “to listen” là tân ngữ của động từ “loves”
Bổ nghĩa cho danh từ: Ví dụ: The goal of this trip is to learn about different cultures. (Mục đích của chuyến đi này là học hỏi về các nền văn hóa khác nhau.) → “to learn” là tân ngữ của danh từ “goal”
Bổ nghĩa cho tính từ: The children are excited to visit the museum. (Các đứa trẻ rất hào hứng để tham quan bảo tàng.) → “to visit” là tân ngữ của tính từ “excited”
+ Chức năng bổ nghĩa danh từ hoặc cụm danh từ chứa số thứ tự (the first, the second, v..v.), so sánh nhất (the best, the most beautiful,v..v.), và các từ “next, last, only”.
Ví dụ: He wasn’t the only person to be fined for vandalism. (Anh ấy không phải là người duy nhất bị phạt tội phá hoại công trình văn hóa.)
Ngữ pháp Unit 7
Perfect gerunds vs Perfect participle clauses
Danh động từ hoàn thành
Định nghĩa
Danh động từ hoàn thành được tạo ra bằng cách sử dụng trợ động từ "having" và quá khứ phân từ. Cấu trúc này luôn đề cập đến khoảng thời gian hoặc hành động xảy ra trước động từ trong mệnh đề chính. Nó nhấn mạnh hành động ấy đã hoàn thành trong quá khứ.
Cấu trúc chung: having + V3/ed |
Ví dụ: play → having played; been stolen → having been stolen
Chức năng và phân loại:
Perfect gerunds đóng vai trò ngữ pháp trong câu khá tương đồng với Gerunds (danh động từ) trong các trường hợp:
+ Đóng vai trò chủ ngữ trong câu
Ví dụ: Having learned the trade of an electrician helped Nam secure a job. (Học nghề điện đã giúp Nam có được một công việc ổn định.)
+ Đóng vai trò tân ngữ sau động từ
Sau một số động từ như admit, deny, forget, mention, regret, và remember
Ví dụ: My friend didn’t remember having lent me his money. (Bạn tôi không nhớ rằng đã cho tôi mượn tiền.)
+ Đóng vai trò tân ngữ sau giới từ
Ví dụ: She was admitted to a prestigious institution because of having studied hard. (Cô ấy được nhận vào viện đại học danh tiếng vì đã học chăm chỉ.)
Mệnh đề phân từ hoàn thành
Định nghĩa:
Mệnh đề phân từ hoàn thành được sử dụng để thể hiện một sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm khác trong quá khứ.
Có cấu trúc tương tự như Perfect gerunds
Chức năng:
+ Miêu tả hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính.
+ Đề cập đến lý do của một hành động trong mệnh đề chính.
Ví dụ: Feeling exhausted, he decided to take a nap. (Cảm thấy mệt mỏi, anh ấy quyết định nghỉ ngơi.)
Phân biệt giữa danh động từ hoàn thành (perfect gerunds) và mệnh đề phân từ hoàn thành (perfect participle clauses)
Ngữ pháp Unit 8
Câu chia động từ với It is/was… that/who…
Định nghĩa:
+ Câu chẻ được sử dụng để tập trung vào một phần cụ thể trong câu và để nhấn mạnh điều mình muốn nói. Cấu trúc giúp cung cấp sự rõ ràng trong các câu phức.
Cấu trúc: Người học mở đầu câu chẻ bằng từ "It" để giới thiệu điều mình muốn tập trung vào, và phần còn lại được đặt trong mệnh đề quan hệ cùng đại từ quan hệ, ví dụ: "that" hoặc "who".
Chức năng
+ Câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ: Câu văn tập trung nhấn mạnh đối tượng là chủ thể của hành động.
|
Ví dụ: Bill managed to deal with difficult customers at work yesterday.
→ It was Bill who/ that managed to deal with difficult customers at work yesterday. (Bill là người đã xoay sở để giải quyết với các khách hàng khó tính tại nơi làm việc hôm qua.)
+ Câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ:
|
Ví dụ: → It was the difficult customers whom/that Bill managed to deal with at work yesterday. (Các khách hàng khó tính là những người mà Bill đã xoay sở để giải quyết tại nơi làm việc hôm qua.)
+ Câu chẻ nhấn mạnh trạng ngữ: Câu văn tập trung nhấn mạnh các yếu tố xung quanh của hành động (không gian, thời gian, cách thức, nguyên nhân,….).
|
Ví dụ: → It was at work that Bill managed to deal with difficult customers yesterday. (Tại chỗ làm là nơi Bill đã xoay sở để giải quyết với các khách hàng khó tính hôm qua.)
→ It was yesterday that Bill managed to deal with difficult customers at work. (Hôm qua là ngày mà Bill đã xoay sở để giải quyết với các khách hàng khó tính tại nơi làm việc.)
Ngữ pháp Unit 9
Liên từ và cụm từ nối
Định nghĩa:
Từ nối và cụm từ liên kết là các từ và cụm từ được sử dụng nhằm kết nối ý tưởng của hai câu, hai mệnh đề hoặc hai phần trong một bài văn.
Chức năng:
Giúp các bài viết trở nên mạch lạc, logic và tăng tính thuyết phục. Nhờ các từ nối và cụm từ liên kết mà người đọc hiểu rõ ý tưởng và tư duy của người viết.
Sau đây là những Linking words and phrases thông dụng
+ Bổ sung ý kiến và thông tin: bổ sung thông tin cho ý trước để làm rõ hoặc hỗ trợ một phần cụ thể của thông tin.
Từ nối/ cụm từ liên kết | Nghĩa |
Besides (this/that),... | Bên cạnh (việc đó),... |
Moreover,... | Hơn nữa |
In addition (to + noun or gerund) | Ngoài ra (to + danh từ hoặc danh động từ) |
Ví dụ: We started a campaign against cyberbullying in our school. In addition, we created a video to raise awareness on the issue. (Chúng tôi làm một chiến dịch về chống lại bạo lực mạng tại trường học. Ngoài ra, chúng tôi đã tạo một video để nâng cao nhận thức về vấn đề này.)
+ Chỉ sự tương phản: thường chỉ sự trái ngược hoàn toàn giữa các nội dung.
Từ nối/ cụm từ liên kết | Nghĩa |
However,... | Tuy nhiên… |
Although…,... | Mặc dù…,nhưng… |
In spite of/ Despite (noun or gerund)... | Mặc dù/ Bất kể (danh từ hoặc danh động từ)... |
By contrast,... | Ngược lại,.. |
Ví dụ: Depression is a common mental illness. However, not many people are aware of it. (Trầm cảm là một căn bệnh tâm lý phổ biến. Tuy nhiên, không nhiều người biết về nó.)
+ Chỉ nguyên nhân: có vai trò giải thích lý do dẫn đến kết quả giữa các vế.
Từ nối/ cụm từ liên kết | Nghĩa |
Because…,... | Vì…,... |
Because of (noun or gerund)... | Do (danh từ hoặc danh động từ)... |
As/Since…,... | Vì/ Bởi… |
Ví dụ: Big cities experience air and water pollution because of overpopulation. (Những thành phố lớn bị ô nhiễm không khí và nước do dân số quá đông.)+ Chỉ kết quả:
Từ nối/ cụm từ liên kết | Nghĩa |
As a result,... | Vì vậy,… |
As a consequence,... | Kết quả là/ Hậu quả là,... |
Therefore,... | Vì thế,... |
Ví dụ: Some children are often exposed to violent video games nowadays. As a consequence, their behavior can become more aggressive. (Ngày nay một số trẻ em thường xuyên tiếp xúc với trò chơi máy tính bạo lực. Hậu quả là, hành vi của chúng có thể trở nên hung hăng hơn.)
Unit 10 Grammar
Complex nouns
Định nghĩa
Danh từ ghép là một danh từ được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ riêng biệt để tạo thành một từ mới có ý nghĩa cụ thể. Cũng tương tự như danh từ, Compound nouns được sử dụng để chỉ người, địa điểm, ý tưởng hoặc sự vật cụ thể nào đó.
Chức năng
Danh từ ghép giúp người học diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách hiệu quả hơn bằng cách kết hợp các từ.
Cách thành lập danh từ ghép
Quy tắc | Ví dụ |
Noun + noun (danh từ + danh từ) |
|
Adjective + noun (tính từ + danh từ) |
|
-ing form + noun (động từ -ing + danh từ) |
|
Noun + -ing form (danh từ + động từ -ing) |
|
Verb + preposition (động từ + giới từ) |
|
Các loại danh từ ghép
Compound nouns được phân thành 3 loại chính:
+ Hình thức đóng: danh từ ghép được viết như một từ duy nhất, ví dụ: classroom (phòng học)
+ Hình thức mở: có khoảng trống giữa các từ, ví dụ: high school (trường trung học)
+ Hình thức dấu gạch ngang: các từ được nối với nhau bằng dấu gạch ngang, ví dụ: film-maker (nhà làm phim)
Lưu ý: Kể cả khi danh từ đứng đầu mang nghĩa số nhiều thì người học vẫn giữ nguyên nó là số ít, ví dụ: car park (bãi giữ xe)
Lưu ý chuyển đổi danh từ ghép sang số nhiều
Những trường hợp phổ biến nhất là người học cho danh từ đứng thứ hai làm số nhiều, ví dụ: car parks
Có một số trường hợp đặc biệt như: clothing store, pedestrians
Summary
Tài liệu tham khảo
Murphy, Raymond. English Grammar in Use. 4th ed., Cambridge University Press, 2012.
Cambridge University Press. “Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge.org, 2023, dictionary.cambridge.org/.