Tiếng Anh lớp 5 là bước khởi đầu quan trọng để trẻ làm quen với ngôn ngữ mới. Để giúp các em tiếp thu kiến thức hiệu quả, phụ huynh và giáo viên cần nắm vững chương trình học, đặc biệt là phần ngữ pháp. Bài viết này sẽ tổng hợp và phân tích chi tiết toàn bộ kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Global Success, bài viết sẽ trình bày chi tiết từng unit trong sách giáo khoa, kèm theo các ví dụ minh họa. Cuối cùng, bài viết sẽ tổng hợp các dạng bài tập thường gặp trong các bài kiểm tra để giúp học sinh làm quen và đạt kết quả cao.
Key takeaways |
---|
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 kèm đáp án |
Unit 1: All about me!
|
---|
Ví dụ
Q: Can you tell me about yourself? (Bạn có thể kể về bản thân mình không?)
→ A: I'm in Grade 5. I live in Hanoi. (Mình học lớp 5. Mình sống ở Hà Nội.)Q: What's your favourite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
→ A: It's blue. (Mình thích màu xanh.)
Unit 2: Our homes
|
---|
Ví dụ
Q: Do you live in this house? (Bạn có sống trong ngôi nhà này không?)
→ A: Yes, I do. (Vâng, tôi có.)Q: What's your address? (Địa chỉ nhà của bạn là gì?)
→ A: It's 123 Le Duan Street. (Đó là số 123, đường Lê Duẩn.)
Unit 3: My foreign friends
|
---|
Ví dụ
Q: What nationality is she? (Cô ấy là người quốc tịch gì?)
→ A: She's Japanese. (Cô ấy là người Nhật Bản.)Q: What's he like? (Anh ấy là người như thế nào?)
→ A: He's very friendly. (Anh ấy rất thân thiện.)
Unit 4: Our free-time activities
|
---|
Ví dụ
Q: What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
→ A: I like reading books. (Mình thích đọc sách.)Q: What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần?)
→ A: I usually go swimming. (Mình thường đi bơi.)
Unit 5: My future job
|
---|
Ví dụ
Q: What would you like to be in the future? (Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai?)
→ A: I'd like to be a doctor. (Mình muốn trở thành bác sĩ.)Q: Why would you like to be a doctor? (Tại sao bạn muốn trở thành bác sĩ?)
→ A: Because I'd like to help people. (Vì mình muốn giúp đỡ mọi người.)
Unit 6: Our school rooms
|
---|
Ví dụ
Q: Where's the library? (Thư viện ở đâu thế?)
→ A: It's on the second floor. (Thư viện ở tầng hai.)Q: Could you tell me the way to the computer room, please? (Bạn có thể chỉ giúp mình đường đến phòng máy tính không?)
→ A: Go straight and turn left. (Đi thẳng và rẽ trái.)
Unit 7: Các hoạt động yêu thích tại trường
|
---|
Ví dụ
Q: What school activity does he like? (Anh ấy thích hoạt động nào ở trường?)
→ A: He likes playing football. (Anh ấy thích chơi bóng đá.)Q: Why does he like playing football? (Tại sao anh ấy thích chơi bóng đá?)
→ A: Because he thinks it's fun. (Vì anh ấy thấy hoạt động này rất vui.)
Unit 8: Trong lớp học của chúng tôi
|
---|
Ví dụ
Q: Where are the books? (Những cuốn sách ở đâu?)
→ A: They're on the shelf. (Chúng ở trên kệ.)Q: Whose pen is this? (Cây bút này của ai?)
→ A: It's mine. (Cây bút đó là của mình.)
Unit 9: Các hoạt động ngoài trời của chúng tôi
|
---|
Ví dụ
Q: Were you at the park yesterday? (Bạn đã ở công viên hôm qua phải không?)
→ A: Yes, we were. (Đúng vậy, tụi mình đã ở đó.)Q: What did you do yesterday? (Hôm qua bạn đã làm gì ?)
→ A: We played soccer. (Tụi mình đã chơi bóng đá.)
Unit 10: Chuyến dã ngoại của trường
|
---|
Ví dụ
Q: Did they go to the museum? (Họ có đi đến bảo tàng không?)
→ A: Yes, they did. (Có, họ có đi.)Q: What did they do there? (Họ đã làm gì ở đó?)
→ A: They learned about history. (Họ đã học về lịch sử.)
Unit 11: Thời gian bên gia đình
|
---|
Ví dụ
Q: Did you visit your grandparents last weekend? (Bạn có đến thăm ông bà cuối tuần trước không?)
→ A: Yes, I did. I went there with my parents (Mình có, mình đến đó cùng với bố mẹ.)Q: What did your family do in the evening? (Gia đình bạn đã làm gì vào buổi tối?)
→ A: We watched a movie. (Gia đình mình đã xem một bộ phim.)
Unit 12: Lễ Tết của chúng ta
Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về kế hoạch làm gì vào dịp Tết và nơi sẽ đi trong dịp TếtCấu trúc
|
---|
Ví dụ
Q: Will you visit your relatives for Tet? (Bạn có đi thăm họ hàng vào dịp Tết không?)
→ A: Yes, I will. (Có, mình sẽ đi.)Q: Where will you go at Tet? (Bạn sẽ đi đâu vào dịp Tết?)
→ A: I'll go to my hometown. (Mình sẽ về quê.)
Unit 13: Những ngày đặc biệt của chúng ta
Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về kế hoạch cho ngày đặc biệt và về đồ ăn, thức uống trong sự kiệnCấu trúc
|
---|
Ví dụ
Q: What will you do on your birthday? (Bạn sẽ làm gì vào ngày sinh nhật?)
→ A: We'll have a party. (Chúng mình sẽ tổ chức một bữa tiệc.)Q: What drinks will you have at the party? (Bạn sẽ có đồ uống gì trong bữa tiệc?)
→ A: We'll have orange juice. (Chúng mình sẽ có nước cam.)
Unit 14: Giữ gìn sức khỏe
Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về lối sống lành mạnh và tần suất hoạt động của một thành viên trong gia đìnhCấu trúc
|
---|
Ví dụ
Q: How does she stay healthy? (Cô ấy giữ gìn sức khỏe như thế nào?)
→ A: She eats vegetables and exercises regularly. (Cô ấy ăn rau và tập thể dục đều đặn.)Q: How often does he go jogging? (Anh ấy chạy bộ bao lâu một lần?)
→ A: He goes jogging every morning. (Anh ấy chạy bộ mỗi buổi sáng.)
Unit 15: Sức khỏe của chúng ta
Cấu trúc câu: Thảo luận về các vấn đề sức khỏe phổ biến và đề xuất các lời khuyên để cải thiện sức khỏeCấu trúc
|
---|
Ví dụ
Q: What's the matter? (Bạn bị sao vậy?)
→ A: I have a headache. (Mình bị đau đầu.)Q: You should see a doctor. (Bạn nên đi gặp bác sĩ.)
Unit 16: Các mùa và thời tiết
Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về thời tiết trong các mùa khác nhau và về trang phục theo mùaCấu trúc
|
---|
Ví dụ
Q: How's the weather in Hanoi in the winter? (Thời tiết ở Hà Nội vào mùa đông thế nào?)
→ A: It's cold. (Trời lạnh.)Q: What do you usually wear in the summer? (Bạn thường mặc gì vào mùa hè?)
→ A: I wear light clothes. (Mình mặc quần áo mỏng nhẹ.)
Unit 17: Những câu chuyện dành cho trẻ em
Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về các nhân vật chính trong câu chuyện và cách một nhân vật thực hiện điều gì đóCấu trúc
|
---|
Ví dụ
Q: Who are the main characters in the story? (Những nhân vật chính trong câu chuyện là ai?)
→ A: They're a prince and a dragon. (Đó là một hoàng tử và một con rồng.)Q: How did he defeat the dragon? (Anh ấy đã đánh bại con rồng như thế nào?)
→ A: He used a magic sword. (Anh ấy đã sử dụng một thanh gươm phép thuật.)
Unit 18: Các phương tiện giao thông
Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về nơi mà ai đó muốn thăm quan và phương tiện di chuyểnCấu trúc
|
---|
Ví dụ
Q: Where do you want to visit? (Bạn muốn đến thăm quan nơi nào?)
→ A: I want to visit Paris. (Mình muốn thăm quan Paris.)Q: How can I get to the museum? (Mình có thể đến bảo tàng bằng cách nào?)
→ A: You can get there by bus. (Bạn có thể đi xe buýt tới đó.)
Unit 19: Những địa điểm thú vị
Cấu trúc câu: Hỏi và trả lời về ý kiến của ai đó về một địa điểm và khoảng cách giữa hai nơiCấu trúc
|
---|
Ví dụ
Q: What do you think of the new park? (Bạn nghĩ gì về công viên mới?)
→ A: I think it's beautiful. (Mình thấy công viên đó rất đẹp.)Q: How far is it from your house to the school? (Khoảng cách từ nhà bạn đến trường là bao nhiêu?)
→ A: It's about 2 kilometers. (Khoảng 2 km.)
Unit 20: Kỳ nghỉ hè của chúng tôi
Cấu trúc câu: Trao đổi về kỳ nghỉ hè của một người và các kế hoạch của họ cho mùa hè sắp tớiCấu trúc
|
---|
Ví dụ
Q: Where are you going to visit this summer? (Bạn dự định sẽ đi đâu vào mùa hè này?)
→ A: I'm going to visit the beach. (Mình sẽ đi biển.)Q: What are you going to do this summer? (Bạn dự định sẽ làm gì vào mùa hè này?)
→ A: I'm going to learn to swim. (Mình sẽ đi học bơi.)
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống dạng thì chính xác của động từ
She usually (go) _______ to school by bus.
They (play) _______ football in the park right now.
He (visit) _______ his grandparents last weekend.
I (help) _______ you with your homework tomorrow.
The sun (rise) _______ in the east.
Look! The children (swim) _______ in the pool.
We (have) _______ a great time at the party last night.
She (call) _______ you when she arrives.
He (not/eat) _______ breakfast every day.
They (leave) _______ for Paris next week.
Bài tập 2: Lựa chọn phương án đúng nhất để hoàn tất câu
1. What does your father do on the weekend? – He usually ______ fishing. A. goB. goesC. goingD. went
2. Where did you go yesterday? – I ______ to the library. A. goesB. goC. goneD. went
3. What are they doing right now? – They ______ a movie. A. watchB. watchedC. are watchingD. will watch
4. Who is the main character in this story? – The main character ______ a brave knight. A. areB. isC. wasD. were
5. How’s the weather in Cao Bang in the winter? – It ______ very cold. A. isB. wasC. beD. are
Bài tập 3: Kết nối câu ở cột A với câu ở cột B để tạo thành đoạn hội thoại đầy đủ
Cột A | Cột B |
---|---|
1. Did you visit your grandparents last week? | a. I went to the zoo. |
2. How do you go to school every day? | b. She usually cooks breakfast. |
3. What does your mother do in the morning? | c. No, I didn't. I visited my uncle with my family |
4. Where did you go last Sunday? | d. I go to school by bicycle. |
5. What will you do tomorrow? | e. I will go to the move theater. |
Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai trong câu
What did you do yesterday? - We plays football.
Can you tell me about yourself? - I’m in the grade five.
Where’s the library? - It’s in the second floor.
What nationality is she? - Her is American.
Will you visit your grandparents for Tet? - Yes, I am.
Bài tập 5: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
usually / What / do / in / you / wear/ spring / ?
likes / brother / Your / does / what / food / ?
finish / she / her / homework / Did / last night / ?
bike / How / your / to / school / often / does / ride / sister / ?
cake / birthday / you / make / for / your / will / Who / ?
will / we / do / on / What / weekend / the / ?
bus / you / take / Did / the / to / yesterday / school / ?
where / go / you / last / did / summer / ?
the / in / toys / play / Are / children / park / ?
far / is / from / How / the / your / house / city / it / center / ?
Bài tập 6: Quan sát các bức tranh và trả lời các câu hỏi liên quan
What food will we have at the party?
What's the matter with the girl?
What would you like to be in the future?
What nationality are they?
Did they go to the museum?
Đáp án cho các bài tập ngữ pháp lớp 5
Bài tập 1: Điền dạng thì phù hợp cho các động từ trong ngoặc
She usually goes to school by bus.
They are playing football in the park right now.
He visited his grandparents last weekend.
I will help you with your homework tomorrow.
The sun rises in the east.
Look! The children are swimming in the pool.
We had a great time at the party last night.
She will call you when she arrives.
He does not eat breakfast every day.
They went to Paris last summer.
Bài tập 2: Chọn đáp án chính xác nhất để hoàn thành câu
Đáp án B. goes
What does your father do on the weekend? – He usually goes fishing.Đáp án D. went
Where did you go yesterday? – I went to the library.Đáp án C. are watching
What are they doing right now? – They are watching a movie.Đáp án B. is
Who is the main character in this story? – The main character is a brave knight.Đáp án A. is
How’s the weather in Cao Bang in the winter? – It is very cold.
Bài tập 3: Kết nối câu từ cột A với câu tương ứng ở cột B để tạo thành đoạn hội thoại đầy đủ
Did you visit your grandparents last week? – c. No, I didn’t. I visited my uncle with my family.
How do you go to school every day? – d. I go to school by bicycle.
What does your mother do in the morning? – b. She usually cooks breakfast.
Where did you go last Sunday? – a. I went to the zoo.
What will you do tomorrow? – e. I will go to the movie theater.
Bài tập 4: Xác định và sửa lỗi sai trong câu
What did you do yesterday? - We played football.
=> Correction: What did you do yesterday? - We played football.Can you tell me about yourself? - I’m in grade five.
=> Correction: Can you tell me about yourself? - I’m in grade five.Where’s the library? - It’s on the second floor.
=> Correction: Where’s the library? - It’s on the second floor.What nationality is she? - She is American.
=> Correction: What nationality is she? - She is American.Will you visit your grandparents for Tet? - Yes, I will.
=> Correction: Will you visit your grandparents for Tet? - Yes, I will.
Bài tập 5: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
What do you typically wear in the spring season?
What is your brother's favorite food?
Did she complete her homework last night?
How frequently does your sister bike to school?
Who will bake your birthday cake?
What are our plans for the weekend?
Did you use the bus to get to school yesterday?
Where did you travel to last summer?
Are the children playing with toys at the park?
What is the distance from your home to the city center?
Bài tập 6: Quan sát các bức tranh và trả lời câu hỏi liên quan
We’ll order pizzas.
She has a fever.
I aspire to be a firefighter.
They are from Vietnam.
Yes, they did.